Bảng giá SMEG mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá SMEG mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1 | Smeg SBS662X 535.14.999 - Ý, Thép, Side-by-Side, Tiết Kiệm | 535.14.999 | 83.407.000 đ | Liên hệ |
2 | 536.34.161 Lò Vi Sóng Smeg Inox Kết Hợp Nướng, Cảm Ứng | 536.34.161 | 25.608.000 đ | Liên hệ |
3 | Smeg KSET62E - Máy Hút Mùi Ý, Thép Không Gỉ, Đa Tính Năng | 536.84.832 | 7.070.000 đ | Liên hệ |
4 | Tủ Lạnh Smeg SBS660X Đức: Thép Không Gỉ, Đa Năng | 535.14.998 | 59.816.000 đ | Liên hệ |
5 | Bếp Từ Smeg SIM693WLDR 535.64.169 Ý, Mặt Kính Gốm, Đa Vùng Nấu | 535.64.169 | 69.293.000 đ | Liên hệ |
6 | Tủ lạnh âm Smeg CI178NFDTH 535.14.622 | 535.14.622 | 47.946.000 đ | Liên hệ |
7 | Smeg C7176DNPHSG Tủ Lạnh Âm Ý, Chất Bền, Tiết Kiệm A++ | 535.14.522 | 66.743.000 đ | Liên hệ |
8 | Tủ Lạnh Smeg 536.14.236, Hafele, Kim Loại, Đa Chiều | 536.14.236 | 49.766.000 đ | Liên hệ |
9 | Bếp Từ Smeg Si1M7733B - Ý 536.64.081 | 536.64.081 | 33.607.000 đ | Liên hệ |
10 | Smeg WDI14C7-2: Máy Giặt Sấy Inox Tiện Ích, Chính Hãng Ý | 536.94.160 | 49.605.000 đ | Liên hệ |
11 | Smeg ECF01CREU 535.43.655 - Ý, Thép Không Gỉ, Đa Tính Năng | 535.43.655 | 14.877.000 đ | Liên hệ |
12 | Lò Nướng Smeg SO6102TS Ý, Kính Bạc, Âm Tủ | 536.64.982 | 44.230.000 đ | Liên hệ |
13 | Smeg FMI120N2 536.64.961: Lò Vi Sóng Khung Thép, Tính Năng Nổi Bật | 536.64.961 | 24.764.000 đ | Liên hệ |
14 | Smeg LVS222XIN 536.24.563 - Thép Không Gỉ, Công Nghệ Đức | 536.24.563 | 32.039.000 đ | Liên hệ |
15 | Máy Rửa Chén Smeg Stl323Bl: Thép Không Gỉ 13 Bộ | 536.24.621 | 40.432.000 đ | Liên hệ |
16 | Tủ Lạnh Smeg FAB28RRD3: Đức, Kim Loại, Đỏ, Hiện Đại | 536.14.237 | 49.766.000 đ | Liên hệ |
17 | Smeg 535.44.010 - Ý - Thép không gỉ - Xay cà phê đa tốc độ | 535.44.010 | 9.927.000 đ | Liên hệ |
18 | Smeg FAB28RDIT3 - Tủ Lạnh Đơn Smeg Chất Lượng Cao | 536.14.391 | 74.993.000 đ | Liên hệ |
19 | Máy hút mùi âm tủ Smeg KSET66VNE2 536.84.882 | 536.84.882 | 15.917.250 đ | Liên hệ |
20 | Máy Hút Mùi Smeg KI90XE 536.84.628 Ý, Inox, LED, Công Suất Cao | 536.84.628 | 42.460.000 đ | Liên hệ |
21 | Smeg FAB28RPB3 536.14.243: Tủ Lạnh Độc Lập Ý, Tiết Kiệm Điện | 536.14.243 | 49.766.000 đ | Liên hệ |
22 | Smeg FD70FN1HX - Tủ Lạnh Ý, Thép, 2 Cánh Đổi Chiều | 535.14.593 | 39.595.000 đ | Liên hệ |
23 | Tủ Lạnh Smeg FAB28RBL3 - Thương hiệu Ý, Chất liệu Kim Loại, Tính Năng Hiện Đại | 536.14.230 | 49.766.000 đ | Liên hệ |
24 | Smeg SF6101TVN1 Lò Nướng Ý Đa Năng, Kính Đen 79L | 536.64.841 | 30.743.000 đ | Liên hệ |
25 | Smeg ECF01PBEU 535.43.658: Thép Không Gỉ, Pha 2 Ly | 535.43.658 | 14.877.000 đ | Liên hệ |
26 | Smeg LSF147E Máy Giặt & Sấy Inox 7Kg, 15 Chương Trình | 536.94.567 | 45.668.000 đ | Liên hệ |
27 | Máy Hút Mùi SMEG KAT900HXE, Inox, Công Suất 750 m3/h | 536.84.279 | 15.690.000 đ | Liên hệ |
28 | Tủ Rượu Smeg CVI621RWNR3 Ý, Cửa Kính Chống UV, Điều Khiển Cảm Ứng | 535.14.571 | 92.680.000 đ | Liên hệ |
29 | Smeg KLF03CREU 535.43.675: Ấm Đun Nước Thép Không Gỉ, An Toàn | 535.43.675 | 4.955.000 đ | Liên hệ |
30 | Smeg CJF01CREU 535.43.645 - Nhôm, Tritan, Chống Trượt | 535.43.645 | 6.027.000 đ | Liên hệ |
31 | Smeg SJF01RDEU Máy Ép Chậm Đỏ Tritan™, 50s Style | 535.43.629 | 21.501.000 đ | Liên hệ |
32 | Smeg KBT600XE 536.84.433: Ý, Nhôm, Tường, 820 m3/h | 536.84.433 | 16.759.000 đ | Liên hệ |
33 | Smeg SI5632D 536.64.091 - Bếp Từ Ý, Mặt Gốm, An Toàn | 536.64.091 | 26.530.000 đ | Liên hệ |
34 | Máy Nướng Bánh Mì Smeg 535.43.660 2 Lát | 535.43.660 | 4.084.000 đ | Liên hệ |
35 | Máy Hút Mùi Smeg KSVV90NRA: Kính Đen, Italy, 830m³/h | 536.84.459 | 33.402.000 đ | Liên hệ |
36 | Bếp Điện Smeg SE363ETB Ý, Kính Cường Lực, 3 Vùng Nấu | 536.64.101 | 22.991.000 đ | Liên hệ |
37 | Smeg SF6371X - Lò Nướng Âm Tủ Inox, Đa Năng Đức | 535.64.663 | 24.539.000 đ | Liên hệ |
38 | Ấm Đun Nước Smeg KLF03PBEU: Thép Không Gỉ, Hệ Thống Mở Giảm Chấn | 535.43.678 | 4.955.000 đ | Liên hệ |
39 | Smeg KLF03RDEU: Ấm Đun Nước Thép Không Gỉ, An Toàn | 535.43.679 | 4.955.000 đ | Liên hệ |
40 | Smeg CJF01RDEU: Máy vắt cam nhôm đúc, Tritan, chống trượt | 535.43.649 | 6.027.000 đ | Liên hệ |
41 | Máy Hút Mùi Smeg KBT900XE: Ý, Nhôm, 3 Tốc Độ | 536.84.493 | 17.686.000 đ | Liên hệ |
42 | Smeg KLF03DGEU Ấm Đun Nước Thép Không Gỉ Chống Trượt | 535.43.700 | 19.841.000 đ | Liên hệ |
43 | Máy Nướng Bánh Smeg TSF01CREU, Italy, Thép, Đa Chức Năng | 535.43.665 | 4.955.000 đ | Liên hệ |
44 | SMEG SI5322B - Bếp Từ Ý, Gốm Thủy Tinh, An Toàn | 536.04.200 | 21.225.000 đ | Liên hệ |
45 | Máy Xay Cầm Tay Smeg HBF02CREU - Nhựa, Đa Năng, Ý | 535.43.615 | 5.147.000 đ | Liên hệ |
46 | Smeg ECF01RDEU 535.43.659 - Thép Không Gỉ, Pha Cà Phê 15 Bar | 535.43.659 | 14.877.000 đ | Liên hệ |
47 | Smeg FMI120S1 - Lò Vi Sóng Kết Hợp Nướng Thép Không Gỉ | 536.34.112 | 19.766.000 đ | Liên hệ |
48 | Lò Nướng Smeg SFP6604WTPNR Ý, Kính ECLIPSE, Đa năng | 536.64.851 | 54.539.000 đ | Liên hệ |
49 | Smeg PL4338XDE: Máy Rửa Chén Inox, Tiết Kiệm A++, Ý | 536.24.613 | 32.039.000 đ | Liên hệ |
50 | Smeg ECF01BLEU 535.43.650 - Thép không gỉ, 15 Bar, Đa chức năng | 535.43.650 | 12.266.000 đ | Liên hệ |
51 | Smeg SMF02BLEU 535.43.600: Máy Trộn Nhôm Đa Năng Ý | 535.43.600 | 15.675.000 đ | Liên hệ |
52 | Smeg KSET92E Máy Hút Mùi Âm Tủ Ý, Nhôm, 3 Tốc Độ | 536.84.872 | 8.839.000 đ | Liên hệ |
53 | Smeg SF4604WMCNR Lò Vi Sóng Đen-Đồng 50L, 56 Chế Độ | 536.64.861 | 66.811.000 đ | Liên hệ |
54 | Smeg HBF02PBEU 535.43.610 - Ý, Nhựa, Đa Năng, 700W | 535.43.610 | 5.147.000 đ | Liên hệ |
55 | Bếp Điện Smeg SE332EB - Ý, Kính Gốm, An Toàn, Tiện Dụng | 535.64.241 | 17.686.000 đ | Liên hệ |
56 | Smeg BLF01RDEU 535.43.639 - Ý, Nhôm & Tritan™, Xay Nghiền 4 Tốc Độ | 535.43.639 | 7.432.000 đ | Liên hệ |
57 | Smeg SMF02RDEU Máy Trộn Đa Năng, Nhôm, 800W | 535.43.609 | 19.016.000 đ | Liên hệ |
58 | Smeg SJF01PBEU Máy Ép Chậm Ý, Tritan™, 50s Style | 535.43.628 | 21.501.000 đ | Liên hệ |
59 | Smeg SMF02PBEU 535.43.608: Nhôm Đúc, 10 Tốc Độ | 535.43.608 | 19.016.000 đ | Liên hệ |
60 | Smeg CJF01BLEU: Máy Vắt Cam Nhôm Tritan, Chống Nhỏ Giọt | 535.43.640 | 4.766.000 đ | Liên hệ |
61 | Smeg SJF01BLEU 535.43.621 - Máy Ép Chậm Ý, Tritan, An Toàn | 535.43.621 | 17.720.000 đ | Liên hệ |
62 | Smeg SJF01CREU 535.43.625: Chậm Đức, Tritan™, Đa Chức Năng | 535.43.625 | 21.501.000 đ | Liên hệ |
63 | Máy Nướng Smeg TSF01PBEU - Thép Không Gỉ, 2 Ngăn, Hâm Nóng | 535.43.668 | 4.955.000 đ | Liên hệ |
64 | Smeg CJF01PBEU 535.43.648: Nhôm Đúc, Chống Trượt, Tritan | 535.43.648 | 5.782.000 đ | Liên hệ |
65 | Smeg HBF02RDEU 535.43.619 - Ý - Nhựa - Đa năng | 535.43.619 | 5.147.000 đ | Liên hệ |
66 | Smeg SMF02CREU 535.43.605, Italia, Nhôm, Đa Tốc Độ | 535.43.605 | 19.016.000 đ | Liên hệ |
67 | Máy Nướng Bánh Mì Smeg TSF01DGEU: Thép Không Gỉ, Nhiều Tính Năng | 535.43.680 | 19.841.000 đ | Liên hệ |
68 | Smeg HBF02BLEU, Ý, Nhựa, Máy Xay Cầm Tay Đa Năng | 535.43.611 | 4.766.000 đ | Liên hệ |
69 | Smeg BLF01CREU Máy Xay Ý - Nhựa, 4 Tốc Độ | 535.43.635 | 7.432.000 đ | Liên hệ |
70 | Smeg TSF01RDEU Máy Nướng Thép Không Gỉ, Công Suất 950W | 535.43.669 | 4.955.000 đ | Liên hệ |
71 | Smeg BLF01BLEU 535.43.630: Ý, Thép Không Gỉ, Xay Nghiền 4 Tốc Độ | 535.43.630 | 6.620.000 đ | Liên hệ |
72 | Máy Xay Smeg BLF01PBEU, Ý, Thép Không Gỉ, Xay Nghiền 4 Tốc Độ | 535.43.638 | 7.432.000 đ | Liên hệ |
73 | Tủ rượu cao cấp Smeg DSN CVI621NR3 535.14.631 | 535.14.631 | 81.726.750 đ | Liên hệ |
74 | Tủ Lạnh Smeg FAB28RCR5 535.14.545 | 535.14.545 | 61.500.000 đ | Liên hệ |
75 | Tủ Lạnh Smeg FAB28RRD5 535.14.619 | 535.14.619 | 61.500.000 đ | Liên hệ |
76 | Lò nướng âm Smeg SOP6104TPN 536.64.991 | 536.64.991 | 62.423.250 đ | Liên hệ |
77 | Tủ lạnh SBS Smeg SBS63XDF 535.14.663 | 535.14.663 | 59.818.500 đ | Liên hệ |
78 | Lò nướng âm tủ Smeg SFP6104WTPN 536.64.971 | 536.64.971 | 64.192.500 đ | Liên hệ |
79 | Tủ lạnh âm Smeg C8174DN2E 535.14.607 | 535.14.607 | 53.614.500 đ | Liên hệ |
80 | Vòi bếp đầu vòi rút 280 chrome MID1CR SMEG 569.82.270 | 569.82.270 | 8.426.250 đ | Liên hệ |
81 | Tủ Lạnh Smeg FAB28RBL5 535.14.611 | 535.14.611 | 61.500.000 đ | Liên hệ |
82 | Tủ lạnh Smeg FA8005RAO5 535.14.584 | 535.14.584 | 109.533.000 đ | Liên hệ |
83 | Máy hút mùi âm tủ Smeg KSGT73X 536.84.742 | 536.84.742 | 22.667.250 đ | Liên hệ |
84 | Tủ Lạnh Smeg FAB28RPB5 535.14.618 | 535.14.618 | 61.500.000 đ | Liên hệ |
85 | Máy pha cafe màu hồng Smeg ECF01PKEU 535.43.656 | 535.43.656 | 14.883.750 đ | Liên hệ |
86 | Bếp từ Smeg SIM631WLDR 535.64.143 | 535.64.143 | 35.382.000 đ | Liên hệ |
87 | Tủ lạnh Smeg màu cờ Ý FAB28RDIT5 535.14.537 | 535.14.537 | 92.680.500 đ | Liên hệ |
88 | Máy ép cam màu lục nhạt Smeg CJF01PGEU 535.43.850 | 535.43.850 | 5.783.250 đ | Liên hệ |
89 | Ấm đun nước Smeg màu hồng KLF03PKEU 535.43.676 | 535.43.676 | 4.956.000 đ | Liên hệ |
90 | Máy pha cà phê Smeg 536.54.039 | 536.54.039 | 80.242.500 đ | Liên hệ |
91 | Máy pha cà phê Smeg CMS4604NR 536.54.079 | 536.54.079 | 106.162.500 đ | Liên hệ |
92 | Lò vi sóng Smeg FMI120S2 536.34.192 | 536.34.192 | 25.608.000 đ | Liên hệ |
93 | Máy xay cà phê màu đỏ Smeg CGF01RDEU 535.44.019 | 535.44.019 | 9.927.750 đ | Liên hệ |
94 | Bếp từ kết hợp lò nướng Smeg TR90IBL9 536.74.751 | 536.74.751 | 76.595.250 đ | Liên hệ |
95 | Máy pha cafe màu lục Smeg ECF01PGEU 535.43.651 | 535.43.651 | 14.883.750 đ | Liên hệ |
96 | Vòi bếp Semi-pro 480 chrome MID9CR SMEG 569.82.220 | 569.82.220 | 11.454.000 đ | Liên hệ |
97 | Lò nướng + vi sóng Smeg MOE25X 536.34.203 | 536.34.203 | 12.378.750 đ | Liên hệ |
98 | Ấm đun nước lục nhạt Smeg KLF03PGEU 535.43.860 | 535.43.860 | 4.956.000 đ | Liên hệ |
99 | Tủ lạnh Smeg RF396LSIX 535.14.394 | 535.14.394 | 387.599.250 đ | Liên hệ |
100 | Phụ kiện máy trộn Smeg SMPC01 535.43.350 | 535.43.350 | 1.449.750 đ | Liên hệ |