Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2024
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2024. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
0 | Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 300mm Hafele 549.20.018 | 549.20.018 | 2.257.500 đ |
1 | Lò Vi Sóng HM-B38A Hafele 535.34.000 | 535.34.000 | 8.418.000 đ |
2 | Lò Nướng HO-KT60C Hafele 534.05.571 | 534.05.571 | 14.991.000 đ |
3 | Bếp Từ 2 Vùng Nấu HC-I752B Hafele 536.61.787 | 536.61.787 | 16.380.000 đ |
4 | Lò Nướng Độc Lập Hafele HO-F38A 538.01.210 | 538.01.210 | 1.849.000 đ |
5 | Rổ Chén Di Động Lento 900mm Hafele 504.76.023 | 504.76.023 | 6.112.500 đ |
6 | Tủ Lạnh Mini Cửa Kính HC-M48G Hafele 568.30.301 | 568.30.301 | 3.822.000 đ |
7 | Tủ Lạnh HF-SBSIC Hafele 534.14.250 | 534.14.250 | 33.552.000 đ |
8 | Tủ Đồ Khô 300mm Dispensa 90º Hafele 546.54.541 | 546.54.541 | 21.007.500 đ |
9 | Tay Đẩy Hỏi Cùi Chỏ 100Kg EN2-5 Hafele 931.77.139 | 931.77.139 | 1.191.000 đ |
10 | Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 700mm Hafele 549.08.031 | 549.08.031 | 1.807.500 đ |
11 | Thùng Đựng Gạo Spinto 300mm Hafele 549.32.744 | 549.32.744 | 1.434.000 đ |
12 | Chậu Đá HS19-GKD2S120 Hafele 570.35.340 | 570.35.340 | 20.660.000 đ |
13 | Rổ Chén Di Động Lento 800mm Hafele 504.76.022 | 504.76.022 | 5.977.500 đ |
14 | Chậu Rửa Chén HS19-GED1R60 Hafele 570.36.550 | 570.36.550 | 7.780.000 đ |
15 | Thùng Đựng Rác Viola 400mm 14Lít Hafele 502.24.006 | 502.24.006 | 787.500 đ |
16 | Máy Hút Mùi HH-WG90B Hafele 539.81.185 | 539.81.185 | 11.452.500 đ |
17 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động DCL11 Hafele 931.84.649 | 931.84.649 | 850.500 đ |
18 | Bếp Từ Kết Hợp Điện 2 Vùng Nấu Hafele 536.61.565 | 536.61.565 | 13.854.000 đ |
19 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.909 | 126.27.909 | 469.000 đ |
20 | Thùng Đựng Gạo Gắn Cánh Spinto Hafele 549.32.758 | 549.32.758 | 2.602.500 đ |
21 | Bản Lề Cửa Lật Bằng Gỗ Hafele 342.66.730 | 342.66.730 | 90.000 đ |
22 | Bản Lề Trục Xoay < 250Kg Hafele 981.00.092 | 981.00.092 | 1.103.250 đ |
23 | Dẫn Hướng & Ray Trượt 3000mm Hafele 404.16.913 | 404.16.913 | 97.500 đ |
24 | Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 400mm Hafele 549.20.020 | 549.20.020 | 2.497.500 đ |
25 | Tủ Lạnh Side By Side HF-SBSIB Hafele 539.16.230 | 539.16.230 | 58.975.500 đ |
26 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120P Hafele 941.02.037 | 941.02.037 | 1.929.000 đ |
27 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Fold 20VF Hafele 401.30.009 | 401.30.009 | 1.267.500 đ |
28 | Khung Nhôm Cửa Kính Tủ Quần Áo Imundex 7 454 002 | 7454002 | 451.560 đ |
29 | Chốt Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.140 | 988.98.140 | 197.400 đ |
30 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Hafele 580.41.440 | 580.41.440 | 330.681 đ |
31 | Tay Nắm Tủ Ngang Gola Chữ J 2800mm Hafele 126.37.909 | 126.37.909 | 1.286.000 đ |
32 | Lò Vi Sóng Kết Hợp Nướng Để Bàn HW-F23B Hafele 538.31.270 | 538.31.270 | 3.531.000 đ |
33 | Bộ Khóa Tủ DIY Hafele 482.01.110 | 482.01.110 | 75.300 đ |
34 | Bếp Domino 2 Từ Hafele HC-I302B. Code : 536.01.670 | 536.01.670 | 11.592.750 đ |
35 | Bảng Đẩy Cửa Push Hafele 987.11.340 | 987.11.340 | 243.750 đ |
36 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 98º Hafele 334.05.003 | 334.05.003 | 60.900 đ |
37 | Tủ Lạnh 4 Cánh HF-MULB Hafele 534.14.050 | 534.14.050 | 29.444.250 đ |
38 | Thùng Đựng Gạo Âm 30Kg Hafele 549.32.753 | 549.32.753 | 2.266.000 đ |
39 | Chân Đỡ Vách Ngăn WC Công Cộng Hafele 988.98.110 | 988.98.110 | 340.500 đ |
40 | Ray Trượt Dưới 2500mm Hafele 401.30.802 | 401.30.802 | 59.250 đ |
41 | Máy Hút Mùi Áp Tường HH-WVGS90A Hafele 533.80.203 | 533.80.203 | 16.759.500 đ |
42 | Lò Vi Sóng Kết Hợp Nướng Classica Smeg FMI325X 536.34.161 | 536.34.161 | 25.608.000 đ |
43 | Lò Nướng Bosch HMH.HBF133BS0A | 1330 | 13.250.000 đ |
44 | Tủ Lạnh Mini Cửa Đặc HC-M48S Hafele 568.30.311 | 568.30.311 | 3.056.250 đ |
45 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 100Kg Hafele 931.84.829 | 931.84.829 | 2.135.250 đ |
46 | Máy Hút Mùi Đảo HH-IS90A Hafele 539.81.715 | 539.81.715 | 26.534.250 đ |
47 | Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Đi Hafele 489.93.130 | 489.93.130 | 212.250 đ |
48 | Ấm Đun Nước Siêu Tốc HS-K1704X Hafele 535.43.734 | 535.43.734 | 634.000 đ |
49 | Bộ Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.522 | 911.26.522 | 1.049.000 đ |
50 | Chặn Cửa Gắn Tường Màu Đen Hafele 937.13.533 | 937.13.533 | 126.000 đ |
51 | Bản Lề Kính - Tường 90º Màu Đen Hafele 981.77.901 | 981.77.901 | 791.250 đ |
52 | Tay Nắm Kéo Âm Hafele 902.00.780 | 902.00.780 | 89.000 đ |
53 | Vỏ Khóa Vuông Chốt Chết 22mm Hafele 232.26.621 | 232.26.621 | 36.000 đ |
54 | Giảm Chấn Cho Slido Classic 50IF Hafele 401.30.400 | 401.30.400 | 75.000 đ |
55 | Lò Vi Sóng HW-F30A Hafele 538.31.280 | 538.31.280 | 6.142.500 đ |
56 | Ray Trượt Đơn 31 X 33mm Hafele 940.43.932 | 940.43.932 | 480.750 đ |
57 | Khóa Kẹp Chân Kính Inox Mờ Hafele 981.50.030 | 981.50.030 | 540.000 đ |
58 | Trục Xoay Trên Khung Bao Hafele 981.00.080 | 981.00.080 | 103.400 đ |
59 | Khay Đựng Trang Sức 600mm Hafele 807.95.101 | 807.95.101 | 2.025.000 đ |
60 | Máy Ép Chậm Cỡ Lớn HS-J42S Hafele 535.43.392 | 535.43.392 | 3.030.000 đ |
61 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 80Kg Hafele 931.84.921 | 931.84.921 | 1.524.200 đ |
62 | Đệm Cửa Chống Cháy & Chống Khói Hafele 950.11.061 | 950.11.061 | 401.400 đ |
63 | Thanh Dẫn Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.95.722 | 833.95.722 | 592.500 đ |
64 | Bộ Nồi Bếp Từ Hafele 531.08.001 | 531.08.001 | 2.983.500 đ |
65 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg Hafele 499.30.002 | 499.30.002 | 498.750 đ |
66 | Ray Trượt & Dẫn Hướng 3000mm Hafele 404.14.133 | 404.14.133 | 77.250 đ |
67 | Máy Sấy Tay H238 Hafele 983.64.002 | 983.64.002 | 2.600.000 đ |
68 | Thiết Bị Đồng Bộ Dữ Liệu PDA Hafele 912.20.007 | 912.20.007 | 12.322.500 đ |
69 | Bản Lề Sàn EN3 100Kg Hafele 499.30.114 | 499.30.114 | 1.631.250 đ |
70 | Bas Treo Cuối Cho Giá Treo Quần Áo Hafele 804.21.190 | 804.21.190 | 56.250 đ |
71 | Chân Đỡ Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.120 | 988.98.120 | 254.000 đ |
72 | Bồn Cầu Một Khối Seine Hafele 588.82.405 | 588.82.405 | 7.152.083 đ |
73 | Khóa Mỏ Qụa Cho Cửa 2 Cánh Hafele 245.74.010 | 245.74.010 | 27.750 đ |
74 | Bồn Cầu 1 Khối Sapporo Hafele 588.79.407 | 588.79.407 | 6.020.000 đ |
75 | Kệ Để Giày Cao 1680mm Hafele 806.22.701 | 806.22.701 | 23.480.000 đ |
76 | Thân Khóa Cửa Nhôm 35mm Hafele 911.27.266 | 911.27.266 | 251.800 đ |
77 | Tủ Rượu Độc Lập 12 Chai Hafele 539.15.060 | 539.15.060 | 3.880.000 đ |
78 | Máy Hút Mùi Âm Tủ Smeg KSET62E 536.84.832 | 536.84.832 | 7.070.250 đ |
79 | Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.527 | 911.26.527 | 1.075.400 đ |
80 | Bản Lề Tủ Âm Giảm Chấn Hafele 329.97.520 | 329.97.520 | 2.583.000 đ |
81 | Vòi Xịt Vệ Sinh Airsense Hafele 485.95.039 | 485.95.039 | 367.500 đ |
82 | Phụ Kiện Cửa Trượt Finetta Spinfront 30/50 1D Hafele 408.45.021 | 408.45.021 | 19.818.000 đ |
83 | Khóa Điện Tử DL7000 Hafele 912.20.314 | 912.20.314 | 5.325.000 đ |
84 | Dây Dẫn Điện Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.72.716 | 833.72.716 | 52.100 đ |
85 | Đèn Led Dây 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.301 | 833.74.301 | 469.000 đ |
86 | Phụ Kiện Bàn Mở Rộng Hafele 505.70.200 | 505.70.200 | 6.448.000 đ |
87 | Phụ Kiện Bàn Mở Rộng 600mm Hafele 505.73.944 | 505.73.944 | 12.790.000 đ |
88 | Máy Hút Mùi HH-WI70C Hafele 539.81.158 | 539.81.158 | 10.608.750 đ |
89 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 930mm Hafele 950.05.913 | 950.05.913 | 1.914.000 đ |
90 | Bộ Xả Chậu Rửa Chén 2 Hộc Hafele 570.35.915 | 570.35.915 | 849.000 đ |
91 | Bếp Gas Domino HC-G301B Hafele 533.02.853 | 533.02.853 | 3.082.000 đ |
92 | Tay Nắm Cửa Nhôm Unica Apex Hafele 972.05.089 | 972.05.089 | 386.250 đ |
93 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM 98º Hafele 334.05.001 | 334.05.001 | 60.900 đ |
94 | Bếp Từ 2 Vùng Nấu HC-I2732A Hafele 536.61.726 | 536.61.726 | 13.590.000 đ |
95 | Tay Nắm Tủ Dạng Thanh Ngang Hafele 126.37.900 | 126.37.900 | 391.800 đ |
96 | Bản Lề Sàn DCL41 EN2 70Kg Hafele 932.84.025 | 932.84.025 | 2.714.250 đ |
97 | Bộ Khóa Cửa Tay Nắm Chụp DIY Hafele 499.62.504 | 499.62.504 | 636.000 đ |
98 | Ray Âm Giảm Chấn Mở Toàn Phần 300mm Hafele 433.03.102 | 433.03.102 | 256.000 đ |
99 | Nút Thoát Exit Cho Cửa Hafele 917.82.331 | 917.82.331 | 510.000 đ |
100 | Bas Treo Tủ Tường 130Kg Hafele 290.00.740 | 290.00.740 | 24.000 đ |
101 | Combo Sản Phẩm Chậu Rửa Hafele 567.94.029 | 567.94.029 | 5.970.000 đ |
102 | Bộ Khóa Tủ Cho Nhiều Ngăn Kéo Hafele 482.01.113 | 482.01.113 | 90.000 đ |
103 | Kệ Góc Xoay Magic Corner Mở Phải R900mm Imundex 7 803 704 | 7803704 | 6.250.000 đ |
104 | Ruột Khóa Tủ SYMO 3000 Hafele 210.41.613 | 210.41.613 | 39.750 đ |
105 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM 110° Giảm Chấn Hafele 315.11.750 | 315.11.750 | 33.000 đ |
106 | Kệ Đựng Gia Vị Omero 400mm Kosmo 549.20.825 | 549.20.825 | 3.030.000 đ |
107 | Phụ Kiện Giường Gấp Pigaletto Deluxe Hafele 271.95.219 | 271.95.219 | 24.620.000 đ |
108 | Phụ Kiện Thông Minh Bàn Mở Rộng 562mm Hafele 642.19.927 | 642.19.927 | 27.210.000 đ |
109 | Bếp Từ Đa Vùng Nấu Smeg SIM693WLDR 535.64.169 | 535.64.169 | 74.142.750 đ |
110 | Giá Treo Quần Áo Oval Hafele 801.21.833 | 801.21.833 | 97.500 đ |
111 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.803 | 126.27.803 | 1.119.000 đ |
112 | Chậu Rửa Hafele VALERIAN HS-SD7744. Code : 565.86.351 | 565.86.351 | 4.680.000 đ |
113 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.003 | 401.30.003 | 630.000 đ |
114 | Khóa Trung Tâm Econo Hafele 234.99.240 | 234.99.240 | 53.250 đ |
115 | Ray Âm EPC Plus Giảm Chấn 400mm Hafele 433.03.104 | 433.03.104 | 274.600 đ |
116 | Tay Nắm Cho Cửa Kính Màu Đen Hafele 981.71.163 | 981.71.163 | 251.800 đ |
117 | Mặt Nạ Khóa Cửa Sổ Trượt Nhôm Hafele 911.38.212 | 911.38.212 | 12.000 đ |
118 | Nắp Che Cho Bản Lề Sàn TS500NV Hafele 932.10.130 | 932.10.130 | 761.250 đ |
119 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.559 | 903.93.559 | 763.600 đ |
120 | Bản Lề Kính Tường 90º Hafele 981.00.503 | 981.00.503 | 928.000 đ |
121 | Ruột Khóa Cửa Nhôm 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 75mm Hafele 916.96.535 | 916.96.535 | 249.750 đ |
122 | Phụ Kiện Bàn Nâng Hạ 2 Chân Hafele 633.44.041 | 633.44.041 | 11.646.000 đ |
123 | Lò Nướng Bosch HBG634BS1 | 6341 | 19.890.000 đ |
124 | Thanh Treo Quần Áo Đầu Oval Hafele 833.72.790 | 833.72.790 | 457.500 đ |
125 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL250 Hafele 912.20.113 | 912.20.113 | 3.547.500 đ |
126 | Giá Úp Chén Đĩa 800mm Hafele 544.06.026 | 544.06.026 | 1.323.000 đ |
127 | Đầu Đọc Thẻ Mifare Hafele 912.20.025 | 912.20.025 | 5.407.500 đ |
128 | Khóa Điện Tử Thân Nhỏ EL7500-TC Hafele 912.05.716 | 912.05.716 | 5.542.500 đ |
129 | Thanh Nhôm Gắn Nổi Kính Che Trắng Sữa Hafele 833.72.841 | 833.72.841 | 264.600 đ |
130 | Vòi Rửa Chén HT21-CH1P287 Hafele 577.55.230 | 577.55.230 | 1.807.500 đ |
131 | Bộ Trộn Bồn Tắm Đặt Sàn Kobe Hafele 589.15.120 | 589.15.120 | 12.180.000 đ |
132 | Lò Nướng Âm Tủ HO-4KT70A Hafele 538.61.442 | 538.61.442 | 10.183.500 đ |
133 | Bản Lề Cánh Khung Cửa Nhôm 90Kg Hafele 926.98.740 | 926.98.740 | 156.000 đ |
134 | Bản Lề Sàn TS 500NV 150Kg Hafele 932.10.051 | 932.10.051 | 6.021.000 đ |
135 | Công Tắc Đèn Led Cửa Bản Lề Hafele 833.89.059 | 833.89.059 | 70.500 đ |
136 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg DCL31 Hafele 931.84.019 | 931.84.019 | 2.298.750 đ |
137 | Tủ Kho Dolce 6 Tầng 450mm Cucina 548.65.032 | 548.65.032 | 6.535.000 đ |
138 | Bếp Từ Bosch PPI82560MS | 82560 | 14.190.000 đ |
139 | Dẫn Hướng Sàn Có Bánh Xe 10mm Hafele 940.42.032 | 940.42.032 | 41.250 đ |
140 | Đế Bản Lề Tủ SM 100 Hafele 315.98.550 | 315.98.550 | 4.575 đ |
141 | Bản Lề Chữ A Cửa Nhôm 50Kg Hafele 972.05.371 | 972.05.371 | 503.250 đ |
142 | Khóa Điện Kiểm Soát Cửa Hafele 912.05.104 | 912.05.104 | 1.462.500 đ |
143 | Móc Treo Khăn Mặt Kính Đen Hafele 495.80.234 | 495.80.234 | 309.000 đ |
144 | Kệ Góc Xoay 180 Độ Imundex 7.803.702 | 7803702 | 2.950.000 đ |
145 | Chảo Chống Dính Hafele 531.08.008 | 531.08.008 | 780.000 đ |
146 | Vòi Rửa Chén HT21-CH1P254 Hafele 577.55.200 | 577.55.200 | 2.437.499 đ |
147 | Lò Vi Sóng Hafele HM-B38D Hafele 538.31.200 | 538.31.200 | 10.608.750 đ |
148 | Thanh Dẫn Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.843 | 833.72.843 | 262.200 đ |
149 | Bộ Rổ Úp Bát Verona Series 900mm Hafele 549.03.156 | 549.03.156 | 2.042.000 đ |
150 | Móc Treo Khăn Hafele 495.80.110 | 495.80.110 | 497.000 đ |
151 | Thanh Nhôm Gắn Âm Hafele 833.72.846 | 833.72.846 | 463.000 đ |
152 | Bồn Cầu Duravit Một Khối Happy D.2 Hafele 588.46.450 | 588.46.450 | 29.090.000 đ |
153 | Bản Lề Phòng Tắm Kính 90º Hafele 981.77.908 | 981.77.908 | 600.000 đ |
154 | Bản Lề WC Điều Chỉnh Tự Đóng Hafele 988.98.090 | 988.98.090 | 156.750 đ |
155 | Phuộc Hơi Cao Cấp Cho Giường Đôi Hafele 271.95.233 | 271.95.233 | 11.360.000 đ |
156 | Bas Góc Cho Tay Nắm Tủ Hafele 126.37.990 | 126.37.990 | 27.750 đ |
157 | Giá Bát Nâng Hạ 900mm Hafele 504.75.026 | 504.75.026 | 4.230.000 đ |
158 | Thân Khóa Cửa Nhôm 30mm Hafele 911.27.265 | 911.27.265 | 249.750 đ |
159 | Kẹp Kính Gắn Trên Khung Gắn Tường Inox Mờ Hafele 981.00.110 | 981.00.110 | 454.000 đ |
160 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg DCL55 Hafele 931.84.139 | 931.84.139 | 2.380.000 đ |
161 | Tủ Lạnh Mini HF-M42G Hafele 538.11.500 | 538.11.500 | 3.080.000 đ |
162 | Tay Nắm Gạt Cửa Nhôm HL949D Hafele 905.99.639 | 905.99.639 | 479.000 đ |
163 | Bản Lề Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.091 | 988.98.091 | 175.500 đ |
164 | Thiết Bị Mã Hóa Thẻ MF Hafele 912.20.006 | 912.20.006 | 4.635.000 đ |
165 | Khóa Điện Tử DL7100 Hafele 912.05.498 | 912.05.498 | 5.475.000 đ |
166 | Tủ Rượu HW-B36A Hafele 538.11.800 | 538.11.800 | 14.469.750 đ |
167 | Ray Âm EPC Pro Giảm Chấn 400mm Hafele 433.32.053 | 433.32.053 | 309.000 đ |
168 | Nồi Áp Suất Berling Haus 6 Lít Hafele 531.08.030 | 531.08.030 | 1.939.000 đ |
169 | Tủ Rượu HW-G32A Hafele 534.16.960 | 534.16.960 | 21.879.000 đ |
170 | Thanh Dẫn Đèn Lắp Âm Hafele 833.72.898 | 833.72.898 | 150.000 đ |
171 | Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.292 | 911.26.292 | 243.000 đ |
172 | Tay Nắm Cho Cửa Kính Màu Đen Hafele 981.71.173 | 981.71.173 | 250.800 đ |
173 | Chặn Cửa Gắn Tường Hafele 938.10.400 | 938.10.400 | 78.000 đ |
174 | Kẹp Kính Trên Inox Mờ Hafele 981.50.020 | 981.50.020 | 265.500 đ |
175 | Khay Chia Ngăn Kéo Rộng 450mm Hafele 552.52.804 | 552.52.804 | 877.500 đ |
176 | Chậu Rửa Chén HS21-SSN1S90 Hafele 567.94.020 | 567.94.020 | 4.957.500 đ |
177 | Két Sắt Khách Sạn SB500 Hafele 836.26.391 | 836.26.391 | 2.100.000 đ |
178 | Bộ Khóa Cửa Tay Nắm Chụp DIY Hafele 499.63.803 | 499.63.803 | 769.500 đ |
179 | Bản Lề Âm 80Kg Điều Chỉnh 3D Hafele 927.03.023 | 927.03.023 | 605.250 đ |
180 | Thanh Truyền Động 15-20mm Hafele 972.05.060 | 972.05.060 | 49.500 đ |
181 | Bản Lề Sàn 80Kg EN2 Hafele 932.79.020 | 932.79.020 | 1.722.000 đ |
182 | Tay Nắm Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.080 | 988.98.080 | 231.000 đ |
183 | Tay Nắm Tủ Ngang Gola 2800mm Hafele 126.37.904 | 126.37.904 | 1.286.000 đ |
184 | Nắp Chụp Cho Tay Nắm Tủ Hafele 126.37.996 | 126.37.996 | 31.500 đ |
185 | Khay Chia Ngăn Kéo 400mm Hafele 552.52.803 | 552.52.803 | 645.000 đ |
186 | Máy Hút Mùi HH-TG90E Hafele 539.81.075 | 539.81.075 | 7.070.250 đ |
187 | Kệ Góc Cho Phòng Tắm Hafele 495.34.112 | 495.34.112 | 814.090 đ |
188 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 900mm Hafele 549.08.014 | 549.08.014 | 2.280.000 đ |
189 | Máy Pha Cà Phê Dạng Viên HE-BMM018 Hafele 535.43.018 | 535.43.018 | 2.181.000 đ |
190 | Phụ Kiện Bàn Ủi Hafele 568.60.964 | 568.60.964 | 5.685.000 đ |
191 | Kệ Đựng Gia Vị Omero Phải 150mm Kosmo 549.20.840 | 549.20.840 | 2.365.000 đ |
192 | Lò Nướng Smeg SO6102TS 536.64.982 | 536.64.982 | 44.229.750 đ |
193 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 165º Hafele 315.02.752 | 315.02.752 | 62.250 đ |
194 | Máy Hút Mùi HH-BI70A Hafele 538.84.007 | 538.84.007 | 7.780.000 đ |
195 | Bếp Từ Âm 2 Vùng Nấu HC-I3732A Hafele 536.61.736 | 536.61.736 | 11.008.500 đ |
196 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL100 Hafele 912.20.019 | 912.20.019 | 2.970.000 đ |
197 | Tay Nắm Kéo Cửa Nhôm HL255 Hafele 904.00.575 | 904.00.575 | 462.000 đ |
198 | Tay Nắm Tủ Âm 172mm Hafele 151.22.600 | 151.22.600 | 412.500 đ |
199 | Chân Tủ Bằng Nhựa 80mm Hafele 637.45.308 | 637.45.308 | 16.500 đ |
200 | Mâm Xoay Olla Move Trái 900mm Kosmo 541.01.814 | 541.01.814 | 6.950.000 đ |
201 | Giá Úp Chén Cố Định 900mm Eurogold EP86900 | 86900 | 1.664.000 đ |
202 | Khóa Điện Tử EL9500-TCS Hafele 912.05.353 | 912.05.353 | 12.920.000 đ |
203 | Combo Sản Phẩm Chậu Rửa Hafele 567.94.039 | 567.94.039 | 7.020.000 đ |
204 | Tay Nắm Cửa Âm Hafele 902.01.530 | 902.01.530 | 49.900 đ |
205 | Rổ Đựng Xoong Nồi 800mm Imundex 7 809 113 | 7809113 | 2.670.000 đ |
206 | Ray Trượt Đơn 31 x 33mm Hafele 940.43.922 | 940.43.922 | 324.000 đ |
207 | Bản Lề Chịu Lực 260Kg Hafele 924.93.203 | 924.93.203 | 1.172.200 đ |
208 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL200 Hafele 912.20.051 | 912.20.051 | 3.165.000 đ |
209 | Tay Nắm Tủ Âm 173mm Hafele 151.76.923 | 151.76.923 | 97.500 đ |
210 | Vòi Rửa Chén Bát HT21-GH1P254 Hafele 577.55.390 | 577.55.390 | 2.962.500 đ |
211 | Ray Hộp Innotech Atira H176 Hettich IT SA1-176 | 1176 | 1.119.000 đ |
212 | Máy Hút Mùi Gắn Tường HH-WVS90A Hafele 533.86.003 | 533.86.003 | 19.372.500 đ |
213 | Bản Lề Âm 20Kg Imundex 701.46.206 | 701.46.206 | 348.600 đ |
214 | Máy Lọc Không Khí Phòng 20-30m² HSP-8116U Hafele 537.82.730 | 537.82.730 | 3.931.500 đ |
215 | Bộ Xả Chậu Rửa Chén 1 Hộc Hafele 570.35.914 | 570.35.914 | 585.000 đ |
216 | Chậu Rửa Chén VALERAN HS-SDD11650 Hafele 565.86.361 | 565.86.361 | 4.380.000 đ |
217 | Bếp Từ Domino HC-I302D Hafele 536.01.900 | 536.01.900 | 10.906.500 đ |
218 | Bas Chốt Ngang Hafele 911.56.024 | 911.56.024 | 364.500 đ |
219 | Rổ Góc Florence Series Mở Trái Hafele 548.21.012 | 548.21.012 | 6.990.000 đ |
220 | Tủ Lạnh Side By Side Smeg SBS660X 535.14.998 | 535.14.998 | 59.818.500 đ |
221 | Ron Cửa Kính 8-10mm Hafele 950.06.770 | 950.06.770 | 65.300 đ |
222 | Chốt Cửa Dạng Xích Imundex 709.16.110 | 709.16.110 | 128.000 đ |
223 | Thanh Chắn Bụi Dạng Chổi 900mm Hafele 489.97.111 | 489.97.111 | 46.300 đ |
224 | Kệ Đựng Bát Đĩa Kason Flex 900mm Kosmo 549.08.888 | 549.08.888 | 2.835.000 đ |
225 | Phụ Kiện Giường Gấp Pigaletto Deluxe Hafele 274.52.224 | 274.52.224 | 25.350.000 đ |
226 | Khóa Điện Tử ER5100 Hafele 912.20.200 | 912.20.200 | 4.275.000 đ |
227 | Bộ Rổ Góc Lemans II Xoay Trái Hafele 541.32.673 | 541.32.673 | 24.727.500 đ |
228 | Chậu Rửa Chén HS-SD7744 Hafele 565.86.381 | 565.86.381 | 2.680.000 đ |
229 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL200 Hafele 912.20.052 | 912.20.052 | 3.165.000 đ |
230 | Bản Lề Kính - Kính 180º Màu Đen Hafele 981.77.903 | 981.77.903 | 1.182.000 đ |
231 | Khay Chia Ngăn Kéo 500mm Bằng Inox Hafele 552.52.392 | 552.52.392 | 704.000 đ |
232 | Bộ Rổ Kéo Comfort II Mở Trái 250mm Hafele 545.53.761 | 545.53.761 | 6.352.500 đ |
233 | Ổ Cắm Trường Thông Minh HSL-WSS01B Hafele 820.71.006 | 820.71.006 | 1.095.000 đ |
234 | Công Tắc Đèn Thông Minh 3 Gang Hafele 820.71.002 | 820.71.002 | 1.083.750 đ |
235 | Kẹp Kính Dưới Inox Mờ Hafele 981.50.010 | 981.50.010 | 265.500 đ |
236 | Chốt Cửa 152mm Hafele 489.71.310 | 489.71.310 | 74.250 đ |
237 | Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Đi Hafele 489.10.194 | 489.10.194 | 450.750 đ |
238 | Bộ Khóa Tay Nắm Cửa WC Dạng Thẳng Hafele 499.63.973 | 499.63.973 | 378.000 đ |
239 | Tay Nắm Tủ Dạng Thanh Ngang Hafele 126.37.300 | 126.37.300 | 1.119.000 đ |
240 | Rổ Chén Đĩa Di Động 800mm Kèm Ống Đựng Đũa Cucina 504.76.137 | 504.76.137 | 5.290.000 đ |
241 | Tủ Bảo Quản Rượu Vang Hafele HW-G16A. Code : 539.15.040 | 539.15.040 | 3.080.000 đ |
242 | Bas Đỡ Gắn Tường 36mm Hafele 940.42.061 | 940.42.061 | 25.500 đ |
243 | Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.033 | 938.30.033 | 245.250 đ |
244 | Ron Cửa Kính 8 - 10mm Nam Châm 180º Hafele 950.50.030 | 950.50.030 | 348.600 đ |
245 | Cò Khóa 60/70mm Hafele 911.63.241 | 911.63.241 | 42.750 đ |
246 | Tủ Lạnh Mini HF-M42S Hafele 568.27.257 | 568.27.257 | 3.080.000 đ |
247 | Thanh Thoát Hiểm Inox Mờ Hafele 903.00.310 | 903.00.310 | 2.063.600 đ |
248 | Chặn Cửa Gắn Tường Có Móc Hafele 489.70.226 | 489.70.226 | 91.500 đ |
249 | Bas Gắn Tường Chữ T Hafele 988.98.030 | 988.98.030 | 139.500 đ |
250 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Space Air 80VF Hafele 406.78.026 | 406.78.026 | 2.632.500 đ |
251 | Bản Lề Phòng Tắm Kính 90º Hafele 981.77.900 | 981.77.900 | 600.000 đ |
252 | Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Đi Hafele 499.63.970 | 499.63.970 | 393.750 đ |
253 | Bàn Để Ủi Quần Áo Hafele 568.71.510 | 568.71.510 | 839.000 đ |
254 | Tủ Đồ Khô Milan Series 400mm Hafele 548.93.133 | 548.93.133 | 6.484.000 đ |
255 | Vòi Rửa Chén HT21-CH1F220C Hafele 577.56.200 | 577.56.200 | 2.055.000 đ |
256 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.005 | 401.30.005 | 660.000 đ |
257 | Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 499.63.995 | 499.63.995 | 414.000 đ |
258 | Bộ Khóa Tay Nắm Gạt 2 Chức Năng Hafele 489.10.820 | 489.10.820 | 497.000 đ |
259 | Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 800mm Hafele 549.08.033 | 549.08.033 | 1.935.000 đ |
260 | Phụ Kiện Thông Minh Bàn Mở Rộng 862mm Hafele 642.19.928 | 642.19.928 | 28.000.000 đ |
261 | Khóa Điện Tử DL7100 Hafele 912.20.315 | 912.20.315 | 5.850.000 đ |
262 | Bản Lề Dương Sàn 100Kg HPF100 Hafele 981.78.902 | 981.78.902 | 1.619.000 đ |
263 | Bảng Kéo Cửa Pull Hafele 987.11.240 | 987.11.240 | 333.750 đ |
264 | Bản Lề Lá 4 Vòng Bi Hafele 489.05.028 | 489.05.028 | 320.250 đ |
265 | Bếp Gas 2 Vùng Nấu HC-G783B Hafele 533.02.849 | 533.02.849 | 4.370.250 đ |
266 | Giá Để Giày 4 Tầng 400mm Imundex 7 901 004 | 7901004 | 2.708.000 đ |
267 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu HC-I603D Hafele 536.61.631 | 536.61.631 | 16.686.750 đ |
268 | Tủ Lạnh Side By Side HF-SBSID Hafele 534.14.020 | 534.14.020 | 24.066.750 đ |
269 | Chốt An Toàn Dạng Gài Hafele 911.59.158 | 911.59.158 | 192.000 đ |
270 | Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết Cửa Đố Nhỏ Hafele 911.77.263 | 911.77.263 | 239.250 đ |
271 | Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.25.505 | 926.25.505 | 112.700 đ |
272 | Thanh Treo Quần Áo Dài 3m Eurogold ETT01A | 01 | 459.000 đ |
273 | Phụ Kiện Kết Nối Ixconnect SC 8/25 Hafele 262.11.111 | 262.11.111 | 820 đ |
274 | Kệ Chén Đĩa Nâng Hạ Oria 900mm Kosmo 504.76.818 | 504.76.818 | 7.990.000 đ |
275 | Bản Lề Trục Xoay Hafele 927.98.000 | 927.98.000 | 787.400 đ |
276 | Máy Rửa Chén Âm Bán Phần HDW-SI60AB Hafele 538.21.320 | 538.21.320 | 16.002.000 đ |
277 | Thân Khóa Cửa Đi Imundex 747.11.199 | 747.11.199 | 269.000 đ |
278 | Rổ Đựng Chén Đĩa 800mm Cucina 549.08.847 | 549.08.847 | 1.539.000 đ |
279 | Bàn Nâng Hạ Thông Minh 1600mm Hafele AT03+564.73.578 | 0356473578 | 14.410.000 đ |
280 | Máy Hút Mùi Âm Tủ Mặt Kính Đen HH-SG70A Hafele 533.89.021 | 533.89.021 | 6.648.000 đ |
281 | Bản Lề Phòng Tắm Kính 135º Hafele 981.77.904 | 981.77.904 | 913.500 đ |
282 | Khay Chia Cho Rổ Kéo Hafele 807.96.820 | 807.96.820 | 270.000 đ |
283 | Thùng Rác Treo Sau Cửa Bản Lề Hafele 502.12.023 | 502.12.023 | 1.200.000 đ |
284 | Khóa Điện Tử EL9500-TCS Hafele 912.05.315 | 912.05.315 | 13.050.000 đ |
285 | Ấm Đun Nước Siêu Tốc HS-K1703X Hafele 535.43.733 | 535.43.733 | 599.000 đ |
286 | Ray Trượt Nhôm 200mm Hafele 942.34.920 | 942.34.920 | 870.000 đ |
287 | Bản Lề Sàn EN4 Tải Trọng 120Kg Hafele 932.77.020 | 932.77.020 | 1.798.500 đ |
288 | Chặn Cửa Nam Châm Màu Đen Hafele 938.30.013 | 938.30.013 | 159.000 đ |
289 | Bas Đỡ Thanh Nhôm Móc Áo Hafele 803.33.757 | 803.33.757 | 7.900 đ |
290 | Thùng Rác Treo Sau Cửa Bản Lề Hafele 502.12.729 | 502.12.729 | 1.042.500 đ |
291 | Rổ Kéo Lọt Lòng 600mm Hafele 540.25.297 | 540.25.297 | 3.277.500 đ |
292 | Bas Đỡ Cho Giường Gấp Hafele 271.98.100 | 271.98.100 | 360.000 đ |
293 | Khóa Điện Tử EL8000 Hafele 912.05.367 | 912.05.367 | 5.241.000 đ |
294 | Bộ Dao Muỗng Nĩa 24 Món Hafele 531.02.010 | 531.02.010 | 992.000 đ |
295 | Bếp Từ 4 Vùng Nấu HC-I604D Hafele 535.02.040 | 535.02.040 | 21.314.250 đ |
296 | Bếp Từ Bosch 3 Vùng Nấu HMH.PID775DC1E | 7751 | 20.690.000 đ |
297 | Phụ Kiện Cho Bản Lề Sàn Hafele 932.79.090 | 932.79.090 | 181.400 đ |
298 | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.56.036 | 911.56.036 | 4.506.000 đ |
299 | Chốt Âm 200mm Hafele 911.62.679 | 911.62.679 | 192.000 đ |
300 | Thùng Đựng Rác 400mm Imundex 7 805 802 | 7805802 | 2.926.000 đ |
301 | Bas Gắn Tường Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.000 | 988.98.000 | 201.000 đ |
302 | Máy Hút Mùi Âm Tủ HH-TT70A 70cm Hafele 533.86.817 | 533.86.817 | 3.603.000 đ |
303 | Tay Nắm Kéo Âm Hafele 902.00.590 | 902.00.590 | 234.000 đ |
304 | Tủ Đồ Khô 400mm Dispensa 90º Hafele 546.54.543 | 546.54.543 | 23.685.000 đ |
305 | Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 600mm Hafele 549.08.023 | 549.08.023 | 1.777.500 đ |
306 | Giá Bát Nâng Hạ 800mm Hafele 504.75.025 | 504.75.025 | 4.160.000 đ |
307 | Tủ Lạnh Smeg SBS662X 535.14.999 | 535.14.999 | 83.412.000 đ |
308 | Vòi Rửa Chén Bát HT21-GH1P254 Hafele 577.55.290 | 577.55.290 | 2.881.363 đ |
309 | Đèn Led Chiếu 24V Hafele 833.75.120 | 833.75.120 | 150.600 đ |
310 | Thân Khóa & Chốt Vệ Sính Hafele 902.54.290 | 902.54.290 | 348.000 đ |
311 | Chốt Nối Rafix S20 7.5mm Hafele 263.20.131 | 263.20.131 | 1.575 đ |
312 | Bộ Rổ Góc Lemans II Xoay Trái Hafele 541.32.671 | 541.32.671 | 11.460.000 đ |
313 | Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 700mm Cucina 544.40.005 | 544.40.005 | 1.339.000 đ |
314 | Bình Đựng Xà Phòng Treo Tường Tự Động Hafele 580.37.051 | 580.37.051 | 992.000 đ |
315 | Bộ Xả Cho Chậu 2 Hộc Hafele 567.25.875 | 567.25.875 | 497.000 đ |
316 | Máy Hút Mùi Hafele HC-BI70B 538.86.095 | 538.86.095 | 3.258.000 đ |
317 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.000 | 401.30.000 | 427.500 đ |
318 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg EN3 Hafele 931.77.039 | 931.77.039 | 531.750 đ |
319 | Khóa Cam DIY 18 x 25mm Hafele 482.01.111 | 482.01.111 | 64.200 đ |
320 | Vòi Xịt Vệ Sinh Có Giá Đỡ Hafele 589.25.991 | 589.25.991 | 494.000 đ |
321 | Chậu Lavabo Đặt Sàn HVN3009 Hafele 588.87.401 | 588.87.401 | 14.280.000 đ |
322 | Bộ Phụ Kiện Cửa 40Kg Concepta Hafele 408.30.047 | 408.30.047 | 34.690.000 đ |
323 | Đệm Khí Cho Cửa Hafele 950.07.602 | 950.07.602 | 24.300 đ |
324 | Khóa Cóc 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn Loại Lớn Hafele 911.64.274 | 911.64.274 | 456.000 đ |
325 | Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.171 | 489.10.171 | 433.500 đ |
326 | Tay Nắm Gạt Cửa Chính Đế Dài Hafele 903.98.469 | 903.98.469 | 1.029.750 đ |
327 | Bản Lề Mettamat Neo 155º Hafele 334.00.005 | 334.00.005 | 122.700 đ |
328 | Rổ Chén Di Động Lento 800mm Cucina 504.76.017 | 504.76.017 | 4.980.000 đ |
329 | Khay Hứng Nước 800mm Inox Hafele 544.01.088 | 544.01.088 | 862.500 đ |
330 | Két Sắt Vân Tay SB-900 Hafele 836.28.390 | 836.28.390 | 4.125.000 đ |
331 | Máy Lọc Không Khí Phòng 50 - 60 m2 CF-8209 Hafele 537.82.700 | 537.82.700 | 5.507.250 đ |
332 | Bộ Xả Chậu Rửa Chén 1 Hộc Hafele 570.35.925 | 570.35.925 | 929.000 đ |
333 | Vòi Rửa Chén HT19-CH1P201 Hafele 570.50.280 | 570.50.280 | 1.759.000 đ |
334 | Bản Lề Phòng Tắm Kính 180º Bauma 981.77.947 | 981.77.947 | 375.000 đ |
335 | Kệ Để Giày 14 Tầng Cao 1680mm Hafele 806.22.501 | 806.22.501 | 23.480.000 đ |
336 | Khay Chia Classico Xám R800mm Hafele 556.52.248 | 556.52.248 | 585.000 đ |
337 | Kệ Đựng Gia Vị Omero Multi 400mm Kosmo 595.00.805 | 595.00.805 | 3.620.000 đ |
338 | Gương Xoay 400mm Có Đèn Led Hafele 807.95.890 | 807.95.890 | 2.212.500 đ |
339 | Khay Chia Ngăn Kéo Rộng 600mm Hafele 552.52.807 | 552.52.807 | 1.155.000 đ |
340 | Tay Nắm Gạt Với Nắp Che Hafele 911.54.019 | 911.54.019 | 752.250 đ |
341 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 200Kg Hafele 931.16.589 | 931.16.589 | 7.005.000 đ |
342 | Bảng Kéo Cửa Pull Với Tay Nắm Hafele 987.11.203 | 987.11.203 | 409.500 đ |
343 | Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Vệ Sinh Hafele 489.10.190 | 489.10.190 | 433.500 đ |
344 | Tủ Đựng Đồ Khô 500mm Tandem Side Hafele 545.02.231 | 545.02.231 | 9.480.000 đ |
345 | Rổ Chén Di Động Lento 900mm Cucina 504.76.218 | 504.76.218 | 4.240.000 đ |
346 | Lò Nướng Âm Tủ HO-8T72A Hafele 538.01.421 | 538.01.421 | 16.844.250 đ |
347 | Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 911.63.222 | 911.63.222 | 519.750 đ |
348 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla A 110º Giảm Chẩn Hafele 315.30.721 | 315.30.721 | 18.750 đ |
349 | Đế Bản Lề METALLA SM Giảm Chấn Hafele 311.70.550 | 311.70.550 | 4.764 đ |
350 | Bas Đỡ Kệ M4 Hafele 282.39.705 | 282.39.705 | 3.380 đ |
351 | Máy Rửa Chén Độc Lập HDW-F60F Hafele 533.23.310 | 533.23.310 | 23.172.000 đ |
352 | Bếp Từ Bosch PUC631BB1E | 6311 | 13.790.000 đ |
353 | Chặn Cửa Gắn Tường 82mm Hafele 937.13.530 | 937.13.530 | 96.750 đ |
354 | Giá Treo Quần 800mm Imundex 7 903 102 | 7903102 | 1.827.000 đ |
355 | Tay Nắm Tủ Dạng Thanh Ngang Hafele 126.37.911 | 126.37.911 | 408.000 đ |
356 | Ray Âm EPC Plus Nhấn Mở 550mm Hafele 433.03.137 | 433.03.137 | 331.000 đ |
357 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM 98º Hafele 334.05.002 | 334.05.002 | 60.900 đ |
358 | Pittong Đẩy Cánh Tủ 100N Hafele 373.82.003 | 373.82.003 | 47.700 đ |
359 | Bộ Rổ Kéo Cooking Agent Cửa Bản Lề 400mm Hafele 549.24.952 | 549.24.952 | 3.810.000 đ |
360 | Máy Rửa Chén Độc Lập HDW-F60G Hafele 535.29.590 | 535.29.590 | 10.906.500 đ |
361 | Vòi Rửa Chén HT21-CH1P245 Hafele 577.55.220 | 577.55.220 | 3.067.500 đ |
362 | Bếp Điện Bosch PKK611B17E | 61117 | 11.590.000 đ |
363 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.389 | 931.84.389 | 7.850.250 đ |
364 | Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 72mm Hafele 489.10.561 | 489.10.561 | 297.750 đ |
365 | Rổ Chén Di Động Lento 600mm Cucina 504.76.014 | 504.76.014 | 4.855.000 đ |
366 | Két Sắt Mở Trước SB-600 Hafele 836.29.500 | 836.29.500 | 2.595.000 đ |
367 | Combo Sản Phẩm Chậu Rửa Hafele 567.20.577 | 567.20.577 | 8.265.000 đ |
368 | Bộ Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.523 | 911.26.523 | 726.750 đ |
369 | Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt 100Kg Silent 100/A Hafele 489.40.023 | 489.40.023 | 401.400 đ |
370 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 65Kg BM-165 Bauma 931.47.089 | 931.47.089 | 401.000 đ |
371 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg EN2-4 Hafele 931.77.119 | 931.77.119 | 708.750 đ |
372 | Bộ Rổ Đa Năng 300mm Hafele 549.34.053 | 549.34.053 | 2.030.000 đ |
373 | Khóa Điện Tử Cửa Nhôm DL6600 Hafele 912.20.145 | 912.20.145 | 5.025.000 đ |
374 | Lò Nướng Âm Tủ HO-2K65A Hafele 538.61.431 | 538.61.431 | 7.575.750 đ |
375 | Chốt An Toàn Dang Gài Hafele 911.59.233 | 911.59.233 | 201.000 đ |
376 | Chặn Cửa Gắn Sàn Hafele 937.55.411 | 937.55.411 | 93.000 đ |
377 | Tay Nắm Âm 120x40mm Hafele 489.72.100 | 489.72.100 | 65.300 đ |
378 | Bas Đỡ Kệ Cho Lỗ Khoan Ø5mm Hafele 282.24.720 | 282.24.720 | 2.100 đ |
379 | Khay Chia Ngăn Kéo 500mm Bằng Inox Hafele 552.52.390 | 552.52.390 | 684.000 đ |
380 | Bộ Rổ Góc Mezzo Xoay 180° Hafele 548.37.001 | 548.37.001 | 1.657.500 đ |
381 | Nắp Che Ruột Khóa Oval Hafele 902.52.294 | 902.52.294 | 60.750 đ |
382 | Lò Nướng Bosch HMH.HBN211E2M | 2112 | 8.750.000 đ |
383 | Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Slido Classic 120N Hafele 941.25.124 | 941.25.124 | 2.205.000 đ |
384 | Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt Xếp Silent Fold 50/A Hafele 489.40.022 | 489.40.022 | 549.000 đ |
385 | Bộ Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 499.65.107 | 499.65.107 | 398.250 đ |
386 | Chân Tủ Có Điều Chỉnh Chiều Cao H180mm Hafele 637.76.356 | 637.76.356 | 27.800 đ |
387 | Rổ Kéo Cửa Tủ Verona Series 400mm Hafele 549.03.141 | 549.03.141 | 1.174.000 đ |
388 | Kệ Đựng Bát Đĩa Kason Flex 700mm Kosmo 549.08.885 | 549.08.885 | 2.575.000 đ |
389 | Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 400mm Cucina 549.20.015 | 549.20.015 | 2.090.000 đ |
390 | Lò Nướng Âm Tủ HO-6T70A Hafele 538.01.441 | 538.01.441 | 16.002.000 đ |
391 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 40 IF AA Hafele 494.00.116 | 494.00.116 | 472.500 đ |
392 | Bộ Phụ Kiện Cửa 30Kg Concepta Hafele 408.30.046 | 408.30.046 | 26.482.500 đ |
393 | Bản Lề Sàn 150Kg EN4 Hafele 499.30.116 | 499.30.116 | 1.807.500 đ |
394 | Bản Lề Bật 2 Chiều 4'' Hafele 927.97.020 | 927.97.020 | 217.000 đ |
395 | Bản Lề Lá Chống Cháy 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.040 | 926.98.040 | 108.000 đ |
396 | Khóa Điện Tử Thân Nhỏ EL7500-TC Hafele 912.05.684 | 912.05.684 | 5.542.500 đ |
397 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120P Hafele 941.25.131 | 941.25.131 | 1.864.000 đ |
398 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 45Kg BM-132 Bauma 931.47.059 | 931.47.059 | 304.600 đ |
399 | Bộ Khóa 4 Ổ Khóa Tròn Và Chìa Chủ Hafele 489.93.253 | 489.93.253 | 1.239.000 đ |
400 | Bas Đỡ Kệ Kính Lắp Nhấn Hafele 282.24.732 | 282.24.732 | 4.725 đ |
401 | Kệ Đa Dụng Treo Tường Hafele 523.00.310 | 523.00.310 | 262.500 đ |
402 | Kệ Treo Đồ Làm Bếp 800mm Hafele 523.00.301 | 523.00.301 | 300.000 đ |
403 | Rổ Chén Bát Di Động Cucina 900mm Hafele 504.76.808 | 504.76.808 | 4.755.000 đ |
404 | Máy Pha Cà Phê Smeg ECF01CREU 535.43.655 | 535.43.655 | 14.883.750 đ |
405 | Chặn Cửa Móng Ngựa Inox Mờ Hafele 937.55.150 | 937.55.150 | 176.250 đ |
406 | Tủ Đồ Khô 400mm Dispensa 90º Hafele 546.54.633 | 546.54.633 | 21.442.500 đ |
407 | Rổ Góc Có Ray Kéo Ra Đằng Trước Bên Phải Hafele 548.21.002 | 548.21.002 | 6.990.000 đ |
408 | Két Sắt Mini SB-700 Hafele 836.28.380 | 836.28.380 | 4.252.500 đ |
409 | Vòi Rửa Chén Bát HT21-GH1P254 Hafele 577.55.590 | 577.55.590 | 2.962.500 đ |
410 | Chậu Rửa Chén HS19-SSN2S90M Hafele 567.23.050 | 567.23.050 | 5.992.500 đ |
411 | Chậu Rửa Hafele HS20-SSN1S80 Hafele 567.20.526 | 567.20.526 | 5.690.000 đ |
412 | Máy Hút Mùi Áp Tường HH-WI70B Hafele 539.81.168 | 539.81.168 | 6.680.000 đ |
413 | Chậu Lavabo Bán Âm Sapporo Hafele 588.79.041 | 588.79.041 | 1.669.000 đ |
414 | Bồn Tiểu Nam Đặt Sàn Tự Động Hafele 588.09.401 | 588.09.401 | 6.435.416 đ |
415 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 40 IF AA Hafele 494.00.110 | 494.00.110 | 307.500 đ |
416 | Bộ Kẹp Thẳng Tâm Inox Mờ Hafele 932.86.932 | 932.86.932 | 4.641.750 đ |
417 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.78.282 | 901.78.282 | 3.945.000 đ |
418 | Khóa Cốp Econo Hafele 235.19.211 | 235.19.211 | 30.750 đ |
419 | Tay Nâng Móc Áo 600 - 830 Hafele 805.11.153 | 805.11.153 | 892.500 đ |
420 | Giá Treo Quần Áo Oval Hafele 801.21.836 | 801.21.836 | 285.000 đ |
421 | Bas Đỡ Kệ Loại Lắp Nhấn Hafele 283.63.117 | 283.63.117 | -484 đ |
422 | Cảm Biến Cửa HSL-DS01 Hafele 985.03.003 | 985.03.003 | 442.500 đ |
423 | Vòi Rửa Chén HT19-CH2F244 Hafele 570.51.070 | 570.51.070 | 3.880.000 đ |
424 | Bản Lề Sàn 100 - 120Kg Inox Mờ Imundex 708.16.120 | 708.16.120 | 2.134.000 đ |
425 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg Hafele 931.77.129 | 931.77.129 | 637.800 đ |
426 | Chốt Âm 450mm Hafele 911.62.685 | 911.62.685 | 329.000 đ |
427 | Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.024 | 938.23.024 | 198.750 đ |
428 | Thanh Chắn Bụi Dạng Chổi 900mm Hafele 489.97.121 | 489.97.121 | 63.400 đ |
429 | Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Trượt Gỗ Hafele 499.65.105 | 499.65.105 | 398.250 đ |
430 | Bàn Để Ủi Quần Áo Hafele 568.71.300 | 568.71.300 | 841.000 đ |
431 | Thùng Đựng Gạo Gắn Cánh Spinto Cucina 549.32.759 | 549.32.759 | 1.929.000 đ |
432 | Vòi Rửa Chén HT21-CH1F220C Hafele 577.56.300 | 577.56.300 | 2.055.000 đ |
433 | Vòi Rửa Hafele HADRIAN HT-C156 ( Code : 569.15.211 ) | 569.15.211 | 3.630.000 đ |
434 | Thân Khóa Cửa Trượt Nhôm 20mm Hafele 911.27.045 | 911.27.045 | 257.250 đ |
435 | Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Vệ Sinh Bauma 911.83.921 | 911.83.921 | 121.000 đ |
436 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.063 | 926.20.063 | 112.000 đ |
437 | Móc Treo Quần 600mm Hafele 807.95.111 | 807.95.111 | 1.575.000 đ |
438 | Móc Treo Quần Hafele 600mm Hafele 807.95.121 | 807.95.121 | 1.342.500 đ |
439 | Tay Nâng Móc Áo 450 - 600mm Hafele 805.11.752 | 805.11.752 | 817.500 đ |
440 | Khay Úp Chén Đĩa 800mm Eurogold EPS800 | 800 | 1.799.000 đ |
441 | Máy Giặt Kết Hợp Sấy Âm Tủ Smeg WDI14C7-2 536.94.160 | 536.94.160 | 53.077.500 đ |
442 | Máy Rửa Chén HDW-F60C Hafele 533.23.200 | 533.23.200 | 16.960.000 đ |
443 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80kg Hafele 499.30.003 | 499.30.003 | 549.000 đ |
444 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.559 | 903.92.559 | 559.000 đ |
445 | Khóa Vuông Econo Cửa Dày 30mm Hafele 232.01.230 | 232.01.230 | 27.750 đ |
446 | Vỏ Khóa Nhấn SYMO3000 Hafele 234.65.601 | 234.65.601 | 38.600 đ |
447 | Công Tắc Rèm Cửa Thông Minh HSL-CS01W Hafele 820.71.009 | 820.71.009 | 948.000 đ |
448 | Máy Hút Mùi HH-TG60E Hafele 539.81.073 | 539.81.073 | 6.142.500 đ |
449 | Chốt Âm 300mm Hafele 911.62.683 | 911.62.683 | 228.000 đ |
450 | Nắp Chốt Âm Hafele 911.62.247 | 911.62.247 | 76.500 đ |
451 | Khóa Tay Nắm Gạt WC Hafele 499.63.996 | 499.63.996 | 402.000 đ |
452 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.25.104 | 926.25.104 | 104.700 đ |
453 | Tay Nâng Móc Áo 450 - 600 Hafele 805.11.152 | 805.11.152 | 817.500 đ |
454 | Ray Âm EPC Giảm Chấn Mở 3/4 Dài 350mm Hafele 433.03.003 | 433.03.003 | 186.600 đ |
455 | Bộ Rổ Góc Lemans II Trắng Xoay Phải Hafele 541.32.670 | 541.32.670 | 11.460.000 đ |
456 | Két Nước Âm Mechanical 1140 Hafele 588.73.920 | 588.73.920 | 5.740.000 đ |
457 | Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.30.031 | 938.30.031 | 240.000 đ |
458 | Đệm Khí Cho Cửa 12mm Hafele 950.51.201 | 950.51.201 | 645.000 đ |
459 | Giá Treo Quần Áo Vuông Hafele 804.21.103 | 804.21.103 | 622.500 đ |
460 | Ray Âm EPC Evo 450mm Giảm Chấn Hafele 433.32.074 | 433.32.074 | 285.000 đ |
461 | Tay Nâng Flap H1.5 Loại A Phải Hafele 493.05.340 | 493.05.340 | 262.500 đ |
462 | Thùng Rác Có Ray Kéo 300mm Hafele 502.72.761 | 502.72.761 | 2.632.500 đ |
463 | Thùng Đựng Gạo Spinto 300mm Cucina 549.32.743 | 549.32.743 | 1.239.000 đ |
464 | Rổ Kéo Verona 400mm Hafele 549.03.131 | 549.03.131 | 898.500 đ |
465 | Rổ Chén Đĩa Di Động 900mm Kèm Ống Đựng Đũa Cucina 504.76.138 | 504.76.138 | 5.420.000 đ |
466 | Tủ Lạnh Smeg FAB28RCR3 536.14.236 | 536.14.236 | 50.580.000 đ |
467 | Vòi Rửa Chén HT19-CH1F135 Hafele 570.50.270 | 570.50.270 | 639.000 đ |
468 | Chậu Lavabo Âm Bàn Sapporo 545 Hafele 588.79.014 | 588.79.014 | 1.977.083 đ |
469 | Bộ Kẹp Lệch Tâm Kẹp Dưới Hafele 932.86.960 | 932.86.960 | 2.835.000 đ |
470 | Vỏ Khóa Vuông Chốt Chết 32mm Hafele 232.26.681 | 232.26.681 | 51.750 đ |
471 | Tay Nâng Móc Áo 830 - 1150 Hafele 805.11.754 | 805.11.754 | 922.500 đ |
472 | Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 500mm Hafele 494.02.145 | 494.02.145 | 105.000 đ |
473 | Kệ Chén Đĩa Nâng Hạ Oria 800mm Kosmo 504.76.817 | 504.76.817 | 7.780.000 đ |
474 | Gateway Cho Hệ Thống Bluetooth Hafele 912.20.008 | 912.20.008 | 1.050.000 đ |
475 | Vòi Rửa Chén HT20-CH1P295 Hafele 570.82.200 | 570.82.200 | 6.390.000 đ |
476 | Vòi Rửa Hafele TITUS HT-C275 ( Code : 569.15.201 ) | 569.15.201 | 3.880.000 đ |
477 | Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Slido Classic 120L Hafele 941.25.014 | 941.25.014 | 1.266.000 đ |
478 | Chốt Âm 205mm Inox Mờ Hafele 911.81.167 | 911.81.167 | 131.500 đ |
479 | Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Vệ Sinh Hafele 489.10.660 | 489.10.660 | 618.750 đ |
480 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.586 | 903.92.586 | 306.750 đ |
481 | Tay Nâng Móc Áo 830 - 1150 Hafele 805.11.154 | 805.11.154 | 922.500 đ |
482 | Tắc Kê Dán Keo 12mm Hafele 039.32.050 | 039.32.050 | 675 đ |
483 | Camera Trong Nhà HSL-IDC01 Hafele 985.03.000 | 985.03.000 | 1.110.000 đ |
484 | Khóa Điện Tử Imundex 613.59.217 | 613.59.217 | 10.414.000 đ |
485 | Máy Sấy Tụ Hơi 8Kg HD-F60A Hafele 538.91.520 | 538.91.520 | 14.580.000 đ |
486 | Vòi Rửa Chén HT19-CH1F250 Hafele 570.51.000 | 570.51.000 | 2.430.000 đ |
487 | Bộ Combo Sản Phẩm Chậu Và Vòi Bếp Hafele 567.23.029 | 567.23.029 | 6.285.000 đ |
488 | Kẹp Kính Trên Khung Gắn Tường Màu Đen Hafele 981.00.667 | 981.00.667 | 429.000 đ |
489 | Chốt An Toàn Dạng Xích Hafele 911.59.425 | 911.59.425 | 204.900 đ |
490 | Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 911.63.226 | 911.63.226 | 501.000 đ |
491 | Bộ Khóa Tay Nắm Gạt BM055-58 Bauma 911.84.112 | 911.84.112 | 445.400 đ |
492 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.110 | 926.20.110 | 97.500 đ |
493 | Bếp Gas HC-G782A Hafele 538.06.287 | 538.06.287 | 4.680.000 đ |
494 | Giá Để Giày 4 Tầng 400mm Imundex 7 901 104 | 7901104 | 2.708.000 đ |
495 | Bếp Từ Âm 3 Vùng Nấu Bosch HMH.PID631BB1E | 6311 | 16.080.000 đ |
496 | Van Khóa Nước Đơn Hafele 495.61.250 | 495.61.250 | 148.636 đ |
497 | Bas Kẹp Trên Trung Tâm Cho Bản Lề Sàn Hafele 932.84.901 | 932.84.901 | 374.250 đ |
498 | Đệm Khí Cho Cửa Hafele 950.07.718 | 950.07.718 | 69.700 đ |
499 | Ruột Khóa Cửa Nhà WC 71mm Hafele 916.95.426 | 916.95.426 | 338.000 đ |
500 | Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 80Kg Hafele 489.05.025 | 489.05.025 | 243.750 đ |
501 | Kệ Để Giày 6 Tầng Cao 1000mm Hafele 806.22.400 | 806.22.400 | 14.204.000 đ |
502 | Ray Âm Giảm Chấn 500mm Imundex 7 272 450 | 7272450 | 258.000 đ |
503 | Bản Lề Sensys Giảm Chấn 110 độ, Trùm Ngoài Hettich HP110-F | 110 | 76.900 đ |
504 | Khay Chia Ngăn Kéo 600mm Xám Hafele 552.52.307 | 552.52.307 | 1.155.000 đ |
505 | Pittong Đẩy Cánh Tủ 60N Hafele 373.82.906 | 373.82.906 | 45.750 đ |
506 | Bộ Giảm Chấn Cửa Lùa 50VF 2 Cánh Hafele 405.11.115 | 405.11.115 | 1.155.000 đ |
507 | Vòi Rửa Chén HT19-GH1F270 Hafele 570.51.380 | 570.51.380 | 2.505.000 đ |
508 | Cửa Trượt Phòng Tắm Kính Oval Hafele 981.06.320 | 981.06.320 | 2.784.750 đ |
509 | Thanh Thoát Hiểm Chốt Ngang Hafele 901.02.780 | 901.02.780 | 1.896.400 đ |
510 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 50mm Hafele 916.96.129 | 916.96.129 | 170.500 đ |
511 | Bản Lề Lá 4 Vòng Bi Hafele 489.05.027 | 489.05.027 | 225.000 đ |
512 | Phụ Kiện Tủ Giày Hafele 892.14.742 | 892.14.742 | 135.000 đ |
513 | Khay Đựng Trang Sức 800mm Hafele 807.95.103 | 807.95.103 | 2.475.000 đ |
514 | Khay Chia Classico 600mm Hafele 556.52.746 | 556.52.746 | 420.000 đ |
515 | Rổ Kéo Cửa Tủ Verona Series 900mm Hafele 549.03.146 | 549.03.146 | 1.799.000 đ |
516 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 600mm Hafele 549.08.003 | 549.08.003 | 2.010.000 đ |
517 | Chốt Cài Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.170 | 988.98.170 | 349.500 đ |
518 | Vòng Treo Khăn Fortune Hafele 580.41.410 | 580.41.410 | 495.000 đ |
519 | Bas Nối Chữ T Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.070 | 988.98.070 | 219.750 đ |
520 | Máy Rửa Chén Âm Tủ HDW-FI60D Hafele 533.23.320 | 533.23.320 | 19.287.750 đ |
521 | Combo Chậu Và Vòi Bếp Hafele 570.36.409 | 570.36.409 | 14.410.000 đ |
522 | Bộ Xả Chậu Rửa Chén 1 Hộc Hafele 567.25.924 | 567.25.924 | 243.000 đ |
523 | Tủ Lạnh Lắp Âm HF-BI60B Hafele 533.13.050 | 533.13.050 | 15.580.000 đ |
524 | Tay Nắm Cửa Nhôm Unica Apex Hafele 972.05.088 | 972.05.088 | 402.750 đ |
525 | Chốt Cửa Âm Màu Đen C/C 300mm Hafele 911.81.343 | 911.81.343 | 240.000 đ |
526 | Tay Nắm Gạt BM055 Bauma 905.99.086 | 905.99.086 | 199.000 đ |
527 | Phụ Kiện Tủ Giày Hafele 892.14.719 | 892.14.719 | 153.000 đ |
528 | Tay Nâng Móc Áo 600 - 830mm Hafele 805.11.753 | 805.11.753 | 892.500 đ |
529 | Ray Bi Giảm Chấn Dài 400mm Hafele 494.02.063 | 494.02.063 | 142.500 đ |
530 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 19 - 24mm Hafele 341.07.527 | 341.07.527 | 247.500 đ |
531 | Tay Nâng Free Fold Short H6fs Nắp Trắng Hafele 493.05.899 | 493.05.899 | 2.290.000 đ |
532 | Giá Bát Đĩa Di Động 800mm Eurogold EVI180 | 180 | 7.280.000 đ |
533 | Công Tắc Đèn Thông Minh 2 Gang Hafele 820.71.001 | 820.71.001 | 1.016.250 đ |
534 | Máy Rửa Chén HDW-SD90A Hafele 539.20.530 | 539.20.530 | 22.608.750 đ |
535 | Chậu Lavabo Sứ Đặt Bàn 470 Hafele 588.84.026 | 588.84.026 | 2.792.361 đ |
536 | Thân Khóa Cửa Nhôm 30mm Hafele 911.50.912 | 911.50.912 | 414.000 đ |
537 | Phụ Kiện Cửa Sổ Mở Quay Ra Ngoài Nhôm Xingfa Hafele WDOP111 | 111 | 1.064.000 đ |
538 | Kẹp Kính Trên Khung Inox Mờ Hafele 981.00.020 | 981.00.020 | 620.000 đ |
539 | Bản Lề Dương Sàn 150Kg HPF100 Hafele 981.78.904 | 981.78.904 | 2.125.000 đ |
540 | Bas Đỡ Thanh Nhôm Móc Áo Hafele 803.33.990 | 803.33.990 | 9.000 đ |
541 | Vỏ Nối Minifix 15 Ván Dày Từ 16 Hafele 262.26.533 | 262.26.533 | 276 đ |
542 | Vít Confirmat 50mm Hafele 264.43.190 | 264.43.190 | -396 đ |
543 | Khay Hứng Nước 600mm Inox Hafele 544.01.087 | 544.01.087 | 652.500 đ |
544 | Kệ Kính Nhà Tắm Hafele 580.41.430 | 580.41.430 | 520.833 đ |
545 | Vòi Rửa Chén HT21-CH1F220U Hafele 577.55.250 | 577.55.250 | 1.725.000 đ |
546 | Bộ Xả Chậu Rửa Chén 2 Hộc Có 1 Xả Tràn Hafele 567.25.876 | 567.25.876 | 419.000 đ |
547 | Máy Hút Mùi Âm Tủ Bosch DHI923GSG | 923 | 9.090.000 đ |
548 | Dây Cắm Nguồn Đèn Led Chuẩn Mỹ Hafele 833.89.003 | 833.89.003 | 64.500 đ |
549 | Bồn Tắm Độc Lập Nagoya 1700 Hafele 588.99.600 | 588.99.600 | 18.542.361 đ |
550 | Chậu Rửa Lavabo Starck 3 Âm Bàn Duravit 588.45.088 | 588.45.088 | 6.350.000 đ |
551 | Dây Đai Hafele 940.81.070 | 940.81.070 | 521.250 đ |
552 | Tay Nắm Kéo Vuông 1100mm Hafele 903.08.507 | 903.08.507 | 2.232.750 đ |
553 | Tay Nắm Kéo Chữ H 1600mm Hafele 903.01.808 | 903.01.808 | 2.062.500 đ |
554 | Bản Lề Sàn TS 500NV 150Kg Hafele 932.10.050 | 932.10.050 | 5.828.250 đ |
555 | Nắp Chốt Âm Hafele 911.62.157 | 911.62.157 | 91.500 đ |
556 | Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Chính Loại Lớn Hafele 911.64.266 | 911.64.266 | 381.750 đ |
557 | Bản Lề Lá Bauma 45Kg Hafele 926.20.345 | 926.20.345 | 65.300 đ |
558 | Khung Treo Kệ Giày 900mm Premio Hafele 806.24.737 | 806.24.737 | 1.099.000 đ |
559 | Giá Treo Quần Áo Oval Hafele 801.21.837 | 801.21.837 | 570.000 đ |
560 | Ray Bánh Xe Mở 3/4 Dài 400mm Hafele 431.16.703 | 431.16.703 | 30.000 đ |
561 | Cuộn Lưới Kim Loại Hafele 567.25.938 | 567.25.938 | 592.499 đ |
562 | Bộ Xả Cho Chậu 1 Hộc Hafele 567.25.922 | 567.25.922 | 331.000 đ |
563 | Lò Vi Sóng HM-B38C Hafele 538.01.111 | 538.01.111 | 9.681.750 đ |
564 | Máy Hút Mùi Gắn Tường HH-WI90B Hafele 539.81.175 | 539.81.175 | 10.608.750 đ |
565 | Bộ Sen Tay Có Thanh Trượt Kyoto Hafele 589.35.007 | 589.35.007 | 2.940.000 đ |
566 | Ray Trượt Đơn 31 X 33mm Hafele 940.43.962 | 940.43.962 | 1.048.500 đ |
567 | Tay Nắm Kéo Chữ H 1200mm Hafele 903.01.806 | 903.01.806 | 1.749.000 đ |
568 | Nắp Che Bản Lề Sàn DCL41 Hafele 932.84.047 | 932.84.047 | 1.239.000 đ |
569 | Chốt An Toàn Dạng Gài Hafele 911.59.151 | 911.59.151 | 182.600 đ |
570 | Thân Khóa Và Chốt Vệ Sinh Hafele 902.54.291 | 902.54.291 | 469.500 đ |
571 | Khung Treo Kệ Giày 900mm Premio Hafele 806.24.337 | 806.24.337 | 1.104.000 đ |
572 | Tủ Đồ Khô 500mm Tandem Pantry Hafele 545.93.433 | 545.93.433 | 29.610.000 đ |
573 | Mâm Xoay Olla Move Phải 900mm Kosmo 541.01.804 | 541.01.804 | 6.950.000 đ |
574 | Kệ Góc Xoay 900mm Imundex 7 803 705 | 7803705 | 7.446.000 đ |
575 | Kệ Chén Đĩa Nâng Hạ Oria 600mm Kosmo 504.76.814 | 504.76.814 | 7.530.000 đ |
576 | Bộ Nồi Chảo Màu Đen Hafele 531.08.043 | 531.08.043 | 4.370.250 đ |
577 | Máy Rửa Chén Độc Lập HDW-F60EB Hafele 538.21.310 | 538.21.310 | 13.990.000 đ |
578 | Chậu Rửa Lavabo Đặt Bàn Vero Duravit 588.45.022 | 588.45.022 | 7.780.000 đ |
579 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính 450mm Hafele 903.12.361 | 903.12.361 | 471.000 đ |
580 | Thanh Hạn Vị Cửa Nhôm 268mm Hafele 972.05.412 | 972.05.412 | 129.750 đ |
581 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 100Kg DCL51 Hafele 931.84.669 | 931.84.669 | 2.541.000 đ |
582 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL33 Hafele 931.84.039 | 931.84.039 | 3.210.750 đ |
583 | Thanh Chắn Bụi Dạng Chổi Hafele 950.06.092 | 950.06.092 | 147.000 đ |
584 | Tay Nâng Free Fold Short H5fs Nắp Trắng Hafele 493.05.898 | 493.05.898 | 3.652.500 đ |
585 | Bộ Tay Nâng Free Fold Short G4fs Nắp Trắng Hafele 493.05.896 | 493.05.896 | 3.405.000 đ |
586 | Khay Chia Thìa Nĩa 560mm Eurgold E0645E | 0645 | 879.000 đ |
587 | Máy Rửa Chén Âm Bán Phần HDW-HI60C Hafele 533.23.120 | 533.23.120 | 17.646.750 đ |
588 | Lò Nướng Kết Hợp Vi Sóng Âm Tủ HCO-8T50A Hafele 538.01.431 | 538.01.431 | 21.648.000 đ |
589 | Chậu Lavabo Sứ Đặt Bàn Sapporo 420 Hafele 588.79.031 | 588.79.031 | 1.759.000 đ |
590 | Bồn Tiểu Nam Treo Tường Tự Động Hafele 588.09.400 | 588.09.400 | 6.722.222 đ |
591 | Nắp Che 2000mm Hafele 940.43.420 | 940.43.420 | 1.181.000 đ |
592 | Bản Lề Phòng Tắm Kính 180º Hafele 499.05.807 | 499.05.807 | 704.000 đ |
593 | Chốt Âm 155mm Inox Mờ Hafele 911.81.166 | 911.81.166 | 157.500 đ |
594 | Khóa Treo 60mm Hafele 482.01.974 | 482.01.974 | 404.000 đ |
595 | Bản Lề Lá 4 Vòng Bi Hafele 489.05.026 | 489.05.026 | 354.750 đ |
596 | Bas Đỡ Kệ Loại Lắp Nhấn Hafele 283.63.715 | 283.63.715 | 525 đ |
597 | Tấm lót hộc tủ Solid Hafele 547.92.413 | 547.92.413 | 322.500 đ |
598 | Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 900mm Hafele 549.08.034 | 549.08.034 | 2.040.000 đ |
599 | Kệ Đựng Gia Vị Omero Multi 300mm Kosmo 595.00.803 | 595.00.803 | 3.215.000 đ |
600 | Giỏ Đựng Đồ Giặt 400mm Eurogold EUA1400 | 1400 | 2.676.000 đ |
601 | Máy Hút Mùi Âm Tủ HH-S60A Hafele 533.89.001 | 533.89.001 | 3.330.000 đ |
602 | Kệ Vuông Nhà Tắm Hafele 495.80.013 | 495.80.013 | 499.090 đ |
603 | Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt 100Kg Silent 100/B Hafele 489.40.024 | 489.40.024 | 488.200 đ |
604 | Kẹp Kính Trên Hafele 981.00.658 | 981.00.658 | 419.000 đ |
605 | Bản Lề Sàn Tải Trọng 100Kg Imundex 708.16.100 | 708.16.100 | 2.090.000 đ |
606 | Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Trượt WC Hafele 499.65.108 | 499.65.108 | 398.250 đ |
607 | Thân Khóa Con Lăn 60mm Hafele 911.24.032 | 911.24.032 | 333.750 đ |
608 | Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.99.303 | 903.99.303 | 637.500 đ |
609 | Ray Âm Giảm Chấn 300mm Mở 3/4 Blum 423.53.731 | 423.53.731 | 345.800 đ |
610 | Tấm Lót Hộc Tủ Solid Hafele 547.92.713 | 547.92.713 | 322.500 đ |
611 | Giá Úp Chén Đĩa 600mm Hafele 544.06.024 | 544.06.024 | 1.043.400 đ |
612 | Máy Rửa Chén HDW-T50A Hafele 538.21.190 | 538.21.190 | 8.016.750 đ |
613 | Vòi Rửa Chén HT20-GH1P259 Hafele 570.82.500 | 570.82.500 | 7.310.000 đ |
614 | Lò Nướng HO-T60D Hafele 534.05.561 | 534.05.561 | 14.583.750 đ |
615 | Dây Dẫn Điện Cho Đèn Led Dây 24V Hafele 833.75.705 | 833.75.705 | 52.500 đ |
616 | Bồn Tắm Âm Duravit D-Code 1700 Hafele 588.45.646 | 588.45.646 | 16.310.000 đ |
617 | Bas Nối Chữ L Phòng Tắm Kính Hafele 981.52.796 | 981.52.796 | 465.000 đ |
618 | Bản Lề Chữ A Cửa Nhôm 50Kg Hafele 972.05.364 | 972.05.364 | 297.750 đ |
619 | Kẹp Kính Trên Khung Gắn Tường Inox Bóng Hafele 981.00.111 | 981.00.111 | 454.000 đ |
620 | Chốt Âm 600mm Hafele 911.62.688 | 911.62.688 | 654.000 đ |
621 | Bộ Khóa Tay Nắm Tròn Cửa WC Hafele 489.93.135 | 489.93.135 | 195.000 đ |
622 | Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 55Kg Bauma 926.20.346 | 926.20.346 | 56.500 đ |
623 | Rổ Kim Loại 600mm Màu Trắng Hafele 807.95.851 | 807.95.851 | 2.100.000 đ |
624 | Tủ Đồ Khô Milan Series 600mm Hafele 549.91.173 | 549.91.173 | 9.757.000 đ |
625 | Mâm Xoay Mezzo 270º 800mm Cucina 548.37.210 | 548.37.210 | 889.000 đ |
626 | Rổ Kéo Cửa Tủ Verona Series 600mm Hafele 549.03.144 | 549.03.144 | 1.384.000 đ |
627 | Khung Sofa Cho Giường Đôi Hafele 271.95.195 | 271.95.195 | 16.080.000 đ |
628 | Ray Dẫn Hướng Trên Cửa Dày 18-21mm Hafele 401.30.602 | 401.30.602 | 412.500 đ |
629 | Tủ Lạnh Âm Smeg C7176DNPHSG 535.14.522 | 535.14.522 | 71.414.250 đ |
630 | Máy Hút Mùi Âm Tủ HH-BI72A Hafele 533.80.027 | 533.80.027 | 13.221.000 đ |
631 | Bếp Từ Smeg SI1M7733B 536.64.081 | 536.64.081 | 33.612.000 đ |
632 | Công Tắc Cảm Biến Tắt/Mở Không Chạm Hafele 833.89.126 | 833.89.126 | 190.000 đ |
633 | Đèn Âm Tủ 3023 Hafele 833.71.429 | 833.71.429 | 3.290.000 đ |
634 | Bồn Tắm Độc Lập Nagoya 1550 Hafele 588.99.630 | 588.99.630 | 12.790.000 đ |
635 | Bas Thân Khóa Cửa Nhôm Rãnh EU Hafele 911.38.210 | 911.38.210 | 131.250 đ |
636 | Chốt Cửa Âm Màu Đen C/C 450mm Hafele 911.81.345 | 911.81.345 | 322.200 đ |
637 | Chặn Cửa Gần Sàn Hafele 937.53.526 | 937.53.526 | 71.250 đ |
638 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.790 | 903.99.790 | 805.000 đ |
639 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Chống Cháy Hafele 926.98.060 | 926.98.060 | 112.200 đ |
640 | Rổ Chén Di Động Lento Cucina 700mm Hafele 504.76.215 | 504.76.215 | 4.130.000 đ |
641 | Khay Úp Chén Bát Phẳng 450mm Màu Đen Hafele 544.01.324 | 544.01.324 | 831.000 đ |
642 | Chậu Rửa Blanco DINAS 8 Hafele 570.27.219 | 570.27.219 | 5.290.000 đ |
643 | Chậu Sứ Lavabo Âm Bàn Sapporo 570 Hafele 588.79.015 | 588.79.015 | 1.728.472 đ |
644 | Bồn Cầu 2 Khối Starck 3 Duravit 588.46.402 | 588.46.402 | 10.390.000 đ |
645 | Bồn Cầu Một Khối Me By Starck Với Sensowash Duravit 588.46.412 | 588.46.412 | 72.640.000 đ |
646 | Thanh Hạn Vị Góc Mở 300mm Hafele 973.02.301 | 973.02.301 | 312.750 đ |
647 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg Hafele 931.84.339 | 931.84.339 | 3.037.500 đ |
648 | Bộ Khóa Tay Nắm Gạt BM055-85 Bauma 911.84.111 | 911.84.111 | 567.400 đ |
649 | Khóa Vuông Econo Cửa Dày 22mm Hafele 232.01.220 | 232.01.220 | 24.750 đ |
650 | Cầu Là Gấp Ngang Âm Tủ Eurogold EUA1219 | 1219 | 1.927.000 đ |
651 | Ray Âm EPC Evo 300mm Nhấn Mở Hafele 433.32.171 | 433.32.171 | 225.000 đ |
652 | Ray Bi Nhấn Mở 400mm Hafele 494.02.083 | 494.02.083 | 150.000 đ |
653 | Keo Dán Cho Thanh Treo Tường Hafele 521.00.999 | 521.00.999 | 555.000 đ |
654 | Khay Chia Ngăn Kéo 450mm Xám Hafele 552.52.304 | 552.52.304 | 877.500 đ |
655 | Thùng Rác R450mm Có Ray Kéo Hafele 502.73.901 | 502.73.901 | 9.412.500 đ |
656 | Công Tắc Rèm Cửa Thông Minh HSL-CS01B Hafele 820.71.008 | 820.71.008 | 948.000 đ |
657 | Bộ Điều Khiển Trung Tâm HSL-GW01 Hafele 985.03.019 | 985.03.019 | 765.000 đ |
658 | Phụ Kiện Hafele Cho Cửa Sổ Mở Quay Ra Ngoài Xingfa 55 | Liên hệ | |
659 | Bộ Combo Sản Phẩm Bếp Từ Và Hút Mùi Hafele 732.05.632 | 732.05.632 | 21.170.000 đ |
660 | Nắp Che Cho Thanh Dẫn Đèn Led 1103 Hafele 833.95.766 | 833.95.766 | 8.250 đ |
661 | Bộ Phụ Kiện Nhà Tắm Chiba Hafele 499.98.351 | 499.98.351 | 1.382.727 đ |
662 | Bộ Phụ Kiện Nhà Tắm Chiba Hafele 499.98.350 | 499.98.350 | 1.382.727 đ |
663 | Bản Lề Sàn DCL41 EN4 150Kg Hafele 932.84.026 | 932.84.026 | 2.865.000 đ |
664 | Thanh Thoát Hiểm Chốt Ngang Hafele 901.02.400 | 901.02.400 | 1.424.000 đ |
665 | Chốt Âm 200mm Hafele 911.62.332 | 911.62.332 | 215.250 đ |
666 | Chặn Cửa Gắn Tường 100mm Hafele 937.13.540 | 937.13.540 | 108.750 đ |
667 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 489.05.023 | 489.05.023 | 243.750 đ |
668 | Ray Âm EPC Evo 500mm Nhấn Mở Hafele 433.32.175 | 433.32.175 | 285.000 đ |
669 | Tay Nâng Duo Standard Hafele 373.66.612 | 373.66.612 | 210.000 đ |
670 | Máy Rửa Chén Độc Lập HDW-F60E Hafele 538.21.200 | 538.21.200 | 14.196.000 đ |
671 | Vòi Rửa Chén HT19-CC1F255 Hafele 570.52.281 | 570.52.281 | 1.139.000 đ |
672 | Máy Hút Mùi Âm Bàn HH-TVG90A Hafele 539.81.065 | 539.81.065 | 36.470.250 đ |
673 | Bếp Từ HC-I603C Hafele 536.01.841 | 536.01.841 | 17.180.000 đ |
674 | Kẹp Treo Cho Thanh Dẫn Đèn Led Hafele 833.74.832 | 833.74.832 | 16.500 đ |
675 | Đèn Led Chiếu 24V Hafele 833.75.121 | 833.75.121 | 150.600 đ |
676 | Thanh Sen Điều Nhiệt Kyoto Có Vòi Xả Bồn Hafele 589.35.005 | 589.35.005 | 11.820.000 đ |
677 | Chậu Rửa Lavabo Âm D-Code Duravit 588.45.140 | 588.45.140 | 3.090.000 đ |
678 | Bồn Tiểu Nam Treo Tường SEINE Hafele 588.79.420 | 588.79.420 | 4.570.000 đ |
679 | Bồn Cầu 1 Khối Sapporo Hafele 588.79.408 | 588.79.408 | 6.020.000 đ |
680 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL250 Hafele 912.20.115 | 912.20.115 | 3.382.500 đ |
681 | Bộ Phụ Kiện Cửa 50Kg Concepta Hafele 408.30.048 | 408.30.048 | 35.930.000 đ |
682 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính Hafele 981.71.162 | 981.71.162 | 225.000 đ |
683 | Tay Nắm Cho Cửa Kính Màu Đen Hafele 981.71.143 | 981.71.143 | 251.800 đ |
684 | Chốt Âm Cho Cánh Phụ Cửa Nhôm Hafele 911.81.356 | 911.81.356 | 225.000 đ |
685 | Bản Lề Chữ A 10'' Mở Ra Ngoài Hafele 972.05.207 | 972.05.207 | 611.400 đ |
686 | Ruột Khóa Cửa Nhôm 2 Đầu Chìa 75mm Hafele 916.96.735 | 916.96.735 | 217.500 đ |
687 | Bản Lề Sàn DCL41 EN3 105Kg Hafele 932.84.020 | 932.84.020 | 2.734.500 đ |
688 | Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Đi Hafele 489.10.195 | 489.10.195 | 433.500 đ |
689 | Bản Lề Chịu Lực 160Kg Hafele 924.93.103 | 924.93.103 | 1.084.200 đ |
690 | Giá Để Giày 2 Khay Phải Hafele 805.81.076 | 805.81.076 | 2.490.000 đ |
691 | Rổ Kéo Bằng Kính 600mm Hafele 807.95.871 | 807.95.871 | 1.650.000 đ |
692 | Bas Đế Chân Tủ Hafele 637.38.287 | 637.38.287 | 14.250 đ |
693 | Nêm Nhấn Dài Đầu Nam Châm Hafele 356.12.505 | 356.12.505 | 105.000 đ |
694 | Bộ Rổ Kéo Magic Corner Xoay Phải Hafele 546.17.005 | 546.17.005 | 19.972.500 đ |
695 | Giỏ Để Đồ Giặt 600mm Hafele 806.24.774 | 806.24.774 | 954.000 đ |
696 | Vòi Rửa Chén AUGUSTUS HT-C220 Hafele 570.51.290 | 570.51.290 | 2.339.999 đ |
697 | Máy Hút Mùi Đảo HH-IG90B Hafele 539.81.775 | 539.81.775 | 12.880.000 đ |
698 | Máy Hút Mùi HH-WI60B Hafele 539.81.173 | 539.81.173 | 9.621.750 đ |
699 | Thanh Dẫn Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.95.723 | 833.95.723 | 615.000 đ |
700 | Bồn Tắm Độc Lập Nagoya 1550 Hafele 588.99.631 | 588.99.631 | 13.580.000 đ |
701 | Bộ Trộn Bồn Tắm Đặt Sàn Regal Hafele 495.61.128 | 495.61.128 | 11.480.000 đ |
702 | Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Slido Classic 120L Hafele 941.25.015 | 941.25.015 | 2.465.000 đ |
703 | Bas Đỡ Gắn Tường 64mm Hafele 940.42.063 | 940.42.063 | 33.100 đ |
704 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.001 | 401.30.001 | 450.000 đ |
705 | Bản Lề Kính - Kính 90º Màu Đen Hafele 981.77.907 | 981.77.907 | 1.182.000 đ |
706 | Vấu Khóa Cửa Nhôm Hafele 911.50.920 | 911.50.920 | 29.250 đ |
707 | Ruột Khóa Cửa Nhôm 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 75mm Hafele 916.96.530 | 916.96.530 | 270.000 đ |
708 | Khóa Kẹp Chân Kính Hafele 489.81.030 | 489.81.030 | 519.000 đ |
709 | Kẹp Kính Dưới Inox Bóng Hafele 981.00.001 | 981.00.001 | 339.000 đ |
710 | Chặn Cửa Gắn Tường Màu Đen Hafele 938.10.403 | 938.10.403 | 126.000 đ |
711 | Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Công Cộng Hafele 911.64.688 | 911.64.688 | 185.000 đ |
712 | Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Đi Hafele 489.93.132 | 489.93.132 | 327.750 đ |
713 | Bộ Khóa Tay Nắm Nắp Chụp Hafele 499.63.801 | 499.63.801 | 742.500 đ |
714 | Ray Âm EPC Plus Giảm Chấn 500mm Hafele 433.03.106 | 433.03.106 | 311.600 đ |
715 | Khóa Push DIY Hafele 482.01.112 | 482.01.112 | 72.500 đ |
716 | Bas Kệ Loại Lắp Nhấn Hafele 282.43.905 | 282.43.905 | 225 đ |
717 | Chân Tủ Cho Ván Gỗ H100-130 Hafele 637.15.012 | 637.15.012 | 32.250 đ |
718 | Tủ Đựng Đồ Khô 5 Tầng 600mm Imundex 7 801 706 | 7801706 | 9.140.000 đ |
719 | Bộ Tay Nâng 1 Cánh FREE SWING-E Màu Trắng Hafele 372.29.714 | 372.29.714 | 14.090.000 đ |
720 | Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 600mm Cucina 549.08.224 | 549.08.224 | 1.319.000 đ |
721 | Tay Treo Màn Hình Đơn Hafele 818.70.300 | 818.70.300 | 1.339.000 đ |
722 | Thiết Bị Kiểm Soát Cửa Hafele 912.20.012 | 912.20.012 | 5.407.500 đ |
723 | Bộ Xả Cho Chậu 1 Hộc Hafele 570.35.912 | 570.35.912 | 1.069.000 đ |
724 | Máy Rửa Chén Bosch SPI50E95EU | 5095 | 21.390.000 đ |
725 | Chậu Rửa CLAUDIUS HS-SDD8650. Hafele 565.86.371 | 565.86.371 | 2.280.000 đ |
726 | Lò Nướng Bosch HBA512BR0 | 5120 | 11.890.000 đ |
727 | Bếp Từ Âm 2 Vùng Nấu Hafele 535.02.222 | 535.02.222 | Liên hệ |
728 | Công Tắc Cảm Biến Tắt/Mở Chạm Hafele 833.89.058 | 833.89.058 | 203.800 đ |
729 | Bồn Tắm Độc Lập Victoria Gold 1690 Hafele 588.55.651 | 588.55.651 | 17.980.000 đ |
730 | Vòi Trộn Active 70 Hafele 589.02.730 | 589.02.730 | 2.392.499 đ |
731 | Bộ Trộn Regal 250 Hafele 495.61.121 | 495.61.121 | 3.100.000 đ |
732 | Bộ Trộn Nổi 2 Đường Nước Regal Hafele 495.61.122 | 495.61.122 | 3.180.000 đ |
733 | Ray Dẫn Hướng Dạng Chữ U 4000mm Hafele 940.42.401 | 940.42.401 | 388.500 đ |
734 | Ron Cửa Kính 10-12mm Cho Cửa Trượt Hafele 950.50.033 | 950.50.033 | 448.000 đ |
735 | Tay Nắm Kéo C/C200mm Hafele 902.20.194 | 902.20.194 | 153.750 đ |
736 | Chốt An Toàn Dạng Xích Hafele 911.60.000 | 911.60.000 | 198.750 đ |
737 | Chặn Cửa Gắn Sàn Hafele 937.56.403 | 937.56.403 | 251.250 đ |
738 | Đệm Khí Cho Cửa 50mm Hafele 950.07.717 | 950.07.717 | 67.900 đ |
739 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 81mm Hafele 916.64.928 | 916.64.928 | 650.250 đ |
740 | Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 80Kg Bauma 926.20.353 | 926.20.353 | 77.400 đ |
741 | Bàn Ủi Khô Hafele 535.43.168 | 535.43.168 | 759.000 đ |
742 | Nắp Chụp Phải Hafele 126.37.937 | 126.37.937 | 34.860 đ |
743 | Ray Bi Giảm Chấn 450mm Hafele 494.02.074 | 494.02.074 | 157.500 đ |
744 | Bản Lề Clip Top Giảm Chấn 95º Trùm Ngoài Blum 342.46.600 | 342.46.600 | 109.000 đ |
745 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM 165º Hafele 315.02.750 | 315.02.750 | 62.250 đ |
746 | Nêm Nhấn Vừa Đầu Cao Su Hafele 356.12.513 | 356.12.513 | 75.000 đ |
747 | Tấm Lót Hộc Tủ Xám Nhạt Imundex 7 809 940 | 7809940 | 213.900 đ |
748 | Tủ Đồ Khô 400mm Dispensa 90º Hafele 546.54.513 | 546.54.513 | 17.535.000 đ |
749 | Hộp Lực Tay Nâng Blum Aventos HF 28 372.94.035 | 372.94.035 | 2.250.000 đ |
750 | Thùng Đựng Rác Cánh Mở 450mm Imundex 7 805 803 | 7805803 | 3.251.600 đ |
751 | Rổ Góc LeMans II 2 Khay Màu Đen Xoay Phải Hafele 541.29.480 | 541.29.480 | 12.765.000 đ |
752 | Rổ Đựng Bát Đĩa Trên 900mm Hafele 545.14.929 | 545.14.929 | 4.800.000 đ |
753 | Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 600mm Cucina 544.40.004 | 544.40.004 | 1.269.000 đ |
754 | Khóa Điện Tử Imundex 613.42.204 | 613.42.204 | 5.315.000 đ |
755 | Khóa Điện Tử EL7700 Thân Khóa Lớn Hafele 912.05.719 | 912.05.719 | 6.825.000 đ |
756 | Máy Rửa Chén Âm Toàn Phần HDW-FI60AB Hafele 538.21.330 | 538.21.330 | 16.844.250 đ |
757 | Vòi Rửa Chén HT20-CH1P241 Hafele 570.82.220 | 570.82.220 | 6.820.000 đ |
758 | Vòi Rửa HT19-CH1P319 Hafele 570.50.290 | 570.50.290 | 1.759.000 đ |
759 | Vòi Rửa BlancoLinus-S Hafele 565.68.650 | 565.68.650 | 9.797.727 đ |
760 | Bếp Từ HC-I772B Hafele 536.01.855 | 536.01.855 | 16.380.000 đ |
761 | Dây Dẫn Điện Cho Biến Thế Đèn Led 12V Hafele 833.74.749 | 833.74.749 | 63.700 đ |
762 | Tay Nắm Âm Cửa Nhôm HL252A Hafele 904.00.552 | 904.00.552 | 90.000 đ |
763 | Chốt Cửa Âm Màu Đen C/C 600mm Hafele 911.81.347 | 911.81.347 | 426.000 đ |
764 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 630mm Hafele 950.05.910 | 950.05.910 | 1.617.750 đ |
765 | Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết Cửa Đố Nhỏ Hafele 911.77.260 | 911.77.260 | 341.250 đ |
766 | Đế Gắn Tường Cho Bas Treo Tủ Hafele 290.08.920 | 290.08.920 | 5.700 đ |
767 | Kệ Để Dao Có Móc Treo Hafele 523.00.330 | 523.00.330 | 952.500 đ |
768 | Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Pantry Hafele 545.94.652 | 545.94.652 | 31.042.500 đ |
769 | Kệ Đựng Xoong Nồi Kason 800mm Kosmo 549.08.867 | 549.08.867 | 2.205.000 đ |
770 | Tay Nắm Tủ 176mm Hafele 106.61.124 | 106.61.124 | 165.000 đ |
771 | Chậu Rửa Plenta 6 Blanco 570.27.199 | 570.27.199 | 3.080.000 đ |
772 | Combo Sản Phẩm Chậu Rửa Hafele 567.96.313 | 567.96.313 | 8.840.000 đ |
773 | Chậu Rửa HS-SD11650 Hafele 565.86.281 | 565.86.281 | 5.380.000 đ |
774 | Lò Vi Sóng HM-B38B Hafele 535.34.020 | 535.34.020 | 9.290.000 đ |
775 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu HC-IF77D Hafele 536.61.665 | 536.61.665 | 23.343.750 đ |
776 | Chậu Sứ Lavabo Đặt Bàn Sapporo Hafele 588.79.072 | 588.79.072 | 2.760.000 đ |
777 | Bồn Cầu 2 Khối Darlling New Duravit 588.45.393 | 588.45.393 | 18.140.000 đ |
778 | Bas Thân Khóa Cửa Trượt Nhôm Hafele 911.38.213 | 911.38.213 | 29.250 đ |
779 | Chốt Cửa Âm 450mm Hafele 911.62.184 | 911.62.184 | 255.300 đ |
780 | Chặn Cửa Gắn Sàn Hafele 937.01.111 | 937.01.111 | 71.250 đ |
781 | Bộ Khóa Treo Super 60mm Hafele 482.01.948 | 482.01.948 | 1.524.000 đ |
782 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 958mm Hafele 950.45.016 | 950.45.016 | 555.750 đ |
783 | Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 72mm Hafele 911.25.402 | 911.25.402 | 423.750 đ |
784 | Móc Treo Quần 800mm Hafele 807.95.823 | 807.95.823 | 1.575.000 đ |
785 | Khung Rổ Kéo Premio 600mm Hafele 806.24.384 | 806.24.384 | 884.000 đ |
786 | Bas Đỡ Thanh Nhôm Móc Áo Hafele 802.07.200 | 802.07.200 | 105.000 đ |
787 | Tay Nắm Tủ Ngang Gola Chữ J 2800mm Hafele 126.37.903 | 126.37.903 | 1.286.000 đ |
788 | Ray Âm EPC Evo 400mm Giảm Chấn Hafele 433.32.073 | 433.32.073 | 270.000 đ |
789 | Chân Tủ Bằng Nhựa 100mm Hafele 637.45.326 | 637.45.326 | 16.500 đ |
790 | Chân Tủ Có Điều Chỉnh Chiều Cao H100mm Hafele 637.76.353 | 637.76.353 | 25.500 đ |
791 | Rổ Kéo Phía Trước 400mm Hafele 540.24.503 | 540.24.503 | 4.507.500 đ |
792 | Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 350mm Hafele 549.20.019 | 549.20.019 | 2.422.500 đ |
793 | Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 400mm Cucina 549.20.815 | 549.20.815 | 1.914.000 đ |
794 | Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Lento 600mm Hafele 504.76.019 | 504.76.019 | 5.715.000 đ |
795 | Rổ Chén Đĩa Di Động Lento 900mm Cucina 504.76.008 | 504.76.008 | 5.160.000 đ |
796 | Phụ Kiện Cửa Trượt Xếp Folding 50L Hafele 943.10.032 | 943.10.032 | 689.000 đ |
797 | Khóa Điện Tử Thân Nhỏ EL7500-TC Hafele 912.05.682 | 912.05.682 | 5.542.500 đ |
798 | Máy Ép Chậm Cỡ Nhỏ HS-J32X Hafele 535.43.393 | 535.43.393 | 2.680.000 đ |
799 | Bộ Nồi Bếp Từ Hafele 531.08.000 | 531.08.000 | 2.750.000 đ |
800 | Vòi Rửa Chén HT20-CH1F187 Hafele 570.82.230 | 570.82.230 | 9.464.318 đ |
801 | Vòi Rửa Blancolinus-S Blanco 565.68.250 | 565.68.250 | 7.500.000 đ |
802 | Máy Hút Mùi HH-WVG90B Hafele 539.89.335 | 539.89.335 | 14.148.000 đ |
803 | Phụ Kiện Cửa Trượt Folding 30L Hafele 943.10.016 | 943.10.016 | 1.709.000 đ |
804 | Bản Lề Chữ A Cửa Nhôm 100Kg Hafele 972.05.367 | 972.05.367 | 490.500 đ |
805 | Bản Lề Sàn 70Kg DCL41 Hafele 932.84.044 | 932.84.044 | 4.030.000 đ |
806 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 100Kg Hafele 931.84.469 | 931.84.469 | 5.867.250 đ |
807 | Bas Thân Khóa Hafele 911.39.825 | 911.39.825 | 108.750 đ |
808 | Tay Nắm Gạt Mở Trái C/C 72mm Hafele 903.99.322 | 903.99.322 | 1.203.750 đ |
809 | Tay Nắm Đế Dài BM066-58 C/C 58mm Bauma 905.99.091 | 905.99.091 | 278.200 đ |
810 | Bản Lề Âm Cửa Dày 38 - 43mm Hafele 341.07.972 | 341.07.972 | 468.000 đ |
811 | Rổ Kéo Kim Loại 800mm Hafele 807.95.153 | 807.95.153 | 2.325.000 đ |
812 | Ray Bánh Xe Mở 3/4 Dài 350mm Hafele 431.16.702 | 431.16.702 | 27.750 đ |
813 | Ray Bi Không Giảm Chấn 450mm Hafele 494.02.464 | 494.02.464 | 105.000 đ |
814 | Đế Cho Bản Lề Metalla SM Màu Đen Hafele 306.00.005 | 306.00.005 | 3.300 đ |
815 | Tủ Đồ Khô 300mm Dispensa 90º Hafele 546.54.631 | 546.54.631 | 20.490.000 đ |
816 | Thùng Đựng Rác Viola 400mm 14Lít Cucina 502.24.005 | 502.24.005 | 589.000 đ |
817 | Bộ Rổ Kéo Magic Corner Xoay Trái Hafele 546.17.004 | 546.17.004 | 19.972.500 đ |
818 | Bộ Rổ Đa Năng Rome Series 400mm Hafele 549.34.055 | 549.34.055 | 2.145.000 đ |
819 | Bộ Rổ Kéo Comfort II Mở Phải 300mm Hafele 545.53.762 | 545.53.762 | 6.532.500 đ |
820 | Kệ Nâng Hạ Imove 600mm Hafele 504.68.323 | 504.68.323 | 14.520.000 đ |
821 | Bộ Kiểm Soát Thang Máy Hafele 912.20.032 | 912.20.032 | 20.557.500 đ |
822 | Móc Treo Dây Nịt & Cà Vạt 250mm Hafele 807.96.110 | 807.96.110 | 712.500 đ |
823 | Tủ Lạnh Độc Lập Smeg FD70FN1HX 535.14.593 | 535.14.593 | 39.595.500 đ |
824 | Combo Sản Phẩm Chậu Rửa Hafele 567.94.059 | 567.94.059 | 7.725.000 đ |
825 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu HC-I772C Hafele 536.61.585 | 536.61.585 | 16.772.250 đ |
826 | Biến Điện Đèn Led Đầu Cắm EU 12V Hafele 833.74.935 | 833.74.935 | 153.000 đ |
827 | Đèn Led Dây 8mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.310 | 833.74.310 | 719.000 đ |
828 | Bộ Nhấn Xả Chậu Không Có Xả Tràn Hafele 589.25.987 | 589.25.987 | 474.000 đ |
829 | Bồn Tắm Độc Lập Victoria 1690 Hafele 588.55.650 | 588.55.650 | 15.241.666 đ |
830 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL200 Hafele 912.20.055 | 912.20.055 | 3.165.000 đ |
831 | Thân Khóa Cửa Nhôm 35mm Hafele 972.05.067 | 972.05.067 | 620.200 đ |
832 | Kẹp Kính Dưới Inox Mờ Hafele 489.81.010 | 489.81.010 | 234.000 đ |
833 | Bản Lề Sàn DCL41 EN4 150Kg Hafele 932.84.046 | 932.84.046 | 3.895.500 đ |
834 | Chốt An Toàn Cho Cửa Tối Đa 45mm Hafele 911.62.389 | 911.62.389 | 173.250 đ |
835 | Đệm Khí Cho Cửa Hafele 950.11.041 | 950.11.041 | 270.000 đ |
836 | Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Chính Loại Lớn Hafele 911.64.267 | 911.64.267 | 414.750 đ |
837 | Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 489.10.174 | 489.10.174 | 433.500 đ |
838 | Chốt Vệ Sinh Màu Đen Hafele 902.54.293 | 902.54.293 | 313.500 đ |
839 | Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Trượt Hafele 499.65.106 | 499.65.106 | 398.250 đ |
840 | Tay Nắm Âm Cho Cửa Trượt Imundex 709.18.391 | 709.18.391 | 121.000 đ |
841 | Bas Treo Cuối Giá Treo Vuông Hafele 804.21.199 | 804.21.199 | 64.500 đ |
842 | Ray Âm EPC Pro Nhấn Mở 500mm Hafele 433.32.065 | 433.32.065 | 365.000 đ |
843 | Bản Lề Metalla A 90° Cho Góc Mù Hafele 311.83.514 | 311.83.514 | 9.500 đ |
844 | Kệ Góc Olla 900mm Kosmo 595.50.804 | 595.50.804 | 6.975.000 đ |
845 | Chén Xả Chậu Rửa Chén Hafele 567.25.926 | 567.25.926 | 211.000 đ |
846 | Nồi Chiên Không Dầu 11L AF-602A Hafele 535.43.711 | 535.43.711 | 3.520.000 đ |
847 | Máy Hút Mùi Áp Tường Hafele 538.80.272 | 538.80.272 | 4.790.000 đ |
848 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu Kết Hợp Điện HC-M773D Hafele 536.61.705 | 536.61.705 | 23.349.000 đ |
849 | Bếp Từ HC-I604C Hafele 535.02.211 | 535.02.211 | 16.772.250 đ |
850 | Tủ Lạnh Đơn Ngăn Đá Dưới H-BF234 Hafele 534.14.230 | 534.14.230 | 21.057.750 đ |
851 | Đèn Loox Dạng Thanh 2032 Hafele 833.71.419 | 833.71.419 | 1.619.000 đ |
852 | Vòi Trộn 3 Lỗ Regal Hafele 495.61.125 | 495.61.125 | 3.855.000 đ |
853 | Vòi Trộn Regal 110 Hafele 495.61.120 | 495.61.120 | 2.120.000 đ |
854 | Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Đồng Bộ Hafele 940.44.003 | 940.44.003 | 2.990.000 đ |
855 | Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Slido Classic 120L Hafele 941.25.150 | 941.25.150 | 1.244.000 đ |
856 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính Hafele 903.04.153 | 903.04.153 | 884.000 đ |
857 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm Kính 90° Hafele 499.05.804 | 499.05.804 | 445.000 đ |
858 | Kẹp Kính Chữ L Inox Mờ Hafele 981.50.040 | 981.50.040 | 540.000 đ |
859 | Mắt Thần 35-55mm Hafele 959.00.094 | 959.00.094 | 139.500 đ |
860 | Chốt Gạt Nhà Vệ Sinh Hafele 489.71.060 | 489.71.060 | 138.000 đ |
861 | Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.004 | 938.23.004 | 215.250 đ |
862 | Bộ Khóa Tay Nắm Đế Dài Hafele 499.62.503 | 499.62.503 | 1.008.000 đ |
863 | Bản Lề Bật 2 Chiều 6'' Hafele 927.97.080 | 927.97.080 | 635.250 đ |
864 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.122 | 926.20.122 | 181.400 đ |
865 | Kệ Để Giày Bằng Kim Loại 800mm Hafele 807.95.163 | 807.95.163 | 2.175.000 đ |
866 | Móc Treo Quần Kèm Giỏ 800mm Hafele 807.95.831 | 807.95.831 | 1.689.000 đ |
867 | Rổ Kéo Đựng Quần Áo 800mm Imundex 7 902 101 | 7902101 | 2.460.000 đ |
868 | Quả Nắm Tủ Cổ Điển Hafele 121.26.140 | 121.26.140 | 33.100 đ |
869 | Pittong Đẩy Cánh Tủ 60N Hafele 373.82.001 | 373.82.001 | 45.900 đ |
870 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 700mm Hafele 549.08.011 | 549.08.011 | 2.062.500 đ |
871 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 900mm Cucina 549.08.008 | 549.08.008 | 1.929.000 đ |
872 | Bếp Gas 2 Vùng Nấu Hafele 495.06.053 | 495.06.053 | 3.540.000 đ |
873 | Phụ Kiện Bàn Kéo Mở Rộng 900mm Hafele 505.74.921 | 505.74.921 | 20.080.000 đ |
874 | Bàn Nâng Hạ Thông Minh 1200mm Hafele AT01+564.73.578 | 0156473578 | 12.210.000 đ |
875 | Máy Hút Bụi Cầm Tay HSV-21G Hafele 535.43.079 | 535.43.079 | 4.040.000 đ |
876 | Chậu Rửa Blancozia 8S 565.76.959 | 565.76.959 | 10.797.222 đ |
877 | Dây Nối Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.192 | 833.89.192 | 71.250 đ |
878 | Thanh Nhôm Tản Nhiệt Cho Đèn LED Hafele 833.77.700 | 833.77.700 | 67.900 đ |
879 | Công Tắc Nhấn Đèn Led Hafele 833.89.107 | 833.89.107 | 75.000 đ |
880 | Bồn Tắm Độc Lập Nagoya 1700 Hafele 588.99.620 | 588.99.620 | 18.579.166 đ |
881 | Bồn Tắm Độc Lập Nagoya 1700 Hafele 588.99.610 | 588.99.610 | 19.665.000 đ |
882 | Bộ Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.524 | 911.26.524 | 1.075.000 đ |
883 | Tay Nắm Âm Cho Cửa Kính Hafele 902.00.390 | 902.00.390 | 289.500 đ |
884 | Bản Lề Sàn DCL41 EN3 105Kg Hafele 932.84.045 | 932.84.045 | 4.314.750 đ |
885 | Tay Nắm Gạt Phòng Ngủ Imundex 704.43.101 | 704.43.101 | 444.000 đ |
886 | Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.841 | 911.23.841 | 289.500 đ |
887 | Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.98.473 | 903.98.473 | 977.250 đ |
888 | Bản Lề Cửa Âm Hafele 927.91.634 | 927.91.634 | 2.239.000 đ |
889 | Bản Lề Bật 2 Chiều 6'' Hafele 927.97.030 | 927.97.030 | 377.250 đ |
890 | Khay Đựng Trang Sức 600mm Hafele 807.95.801 | 807.95.801 | 2.025.000 đ |
891 | Rổ Kéo Bằng Kính 600mm Hafele 807.95.171 | 807.95.171 | 1.650.000 đ |
892 | Ray Hộp Alto-S Nhấn Mở Giảm Chấn H170mm Hafele 552.55.708 | 552.55.708 | 1.329.000 đ |
893 | Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 300mm Hafele 494.02.451 | 494.02.451 | 75.000 đ |
894 | Móc Treo Đồ Làm Bếp Hafele 523.00.390 | 523.00.390 | 24.750 đ |
895 | Tủ Đựng Đồ Khô 450mm Tandem Side Hafele 545.02.430 | 545.02.430 | 9.345.000 đ |
896 | Tủ Đồ Khô Milan Series 450mm Hafele 549.91.143 | 549.91.143 | 11.180.000 đ |
897 | Kệ Chén Đĩa Nâng Hạ Oria 700mm Kosmo 504.76.815 | 504.76.815 | 7.640.000 đ |
898 | Khay Úp Phẳng Inox 900mm Hafele 544.01.029 | 544.01.029 | 1.695.000 đ |
899 | Giá Úp Chén Đĩa 900mm Hafele 544.06.027 | 544.06.027 | 1.485.000 đ |
900 | Máy Xay Cà Phê Smeg 535.44.010 | 535.44.010 | 9.927.750 đ |
901 | Máy Rửa Chén Bosch SMS25EI00G | 2500 | 13.590.000 đ |
902 | Thớt Gỗ Hafele 567.25.929 | 567.25.929 | 495.138 đ |
903 | Lò Vi Sóng Kết Hợp Nướng HO-KT45B Hafele 535.02.731 | 535.02.731 | 23.838.000 đ |
904 | Lò Nướng Âm Tủ HO-KT60G Hafele 535.62.601 | 535.62.601 | 8.880.000 đ |
905 | Bếp Điện Từ HC-M772D Hafele 536.61.695 | 536.61.695 | 20.429.250 đ |
906 | Bếp Điện 3 Vùng Nấu HC-R603D Hafele 536.01.901 | 536.01.901 | 12.378.750 đ |
907 | Bồn Cầu Duravit Một Khối Me By Starck Hafele 588.46.405 | 588.46.405 | 24.390.000 đ |
908 | Phụ Kiện Cửa Trượt Fold 40 MF Flex Hafele 409.61.000 | 409.61.000 | 3.112.500 đ |
909 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính Hafele 981.71.172 | 981.71.172 | 225.400 đ |
910 | Bản Lề Chữ A Type P 14'' Mở Ra Ngoài 353mm Hafele 972.05.210 | 972.05.210 | 568.500 đ |
911 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn Oval Hafele 916.63.098 | 916.63.098 | 234.000 đ |
912 | Tay Nắm Âm Hafele 903.11.960 | 903.11.960 | 184.500 đ |
913 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 489.05.022 | 489.05.022 | 253.500 đ |
914 | Khay Đựng Trang Sức 800mm Imundex 7 904 102 | 7904102 | 4.149.000 đ |
915 | Bộ Rổ Kéo Verona Series 500mm Hafele 549.03.133 | 549.03.133 | 988.500 đ |
916 | Máy Giặt 9kg HW-F60A Hafele 539.96.140 | 539.96.140 | 14.583.750 đ |
917 | Vòi Rửa Chén HT19-GH1F270 Hafele 570.51.590 | 570.51.590 | 2.385.681 đ |
918 | Vòi Rửa Chén BlancoMida 569.07.300 | 569.07.300 | 3.050.000 đ |
919 | Lò Nướng Bosch HMH.HBA534BS0A | 5340 | 15.340.000 đ |
920 | Lò Nướng Âm Tủ Smeg SF6371X 535.64.663 | 535.64.663 | 26.480.000 đ |
921 | Lò Nướng Kết Hợp Vi Sóng Âm Tủ HMO-6T28A Hafele 538.31.390 | 538.31.390 | 8.060.000 đ |
922 | Biến Điện Đèn Led Đầu Cắm US 12V Hafele 833.74.934 | 833.74.934 | 187.400 đ |
923 | Đèn Led Chiếu 12V Hafele 833.72.351 | 833.72.351 | 262.500 đ |
924 | Vòi Trộn Gắn Tường Kobe 250 Hafele 589.15.004 | 589.15.004 | 2.880.000 đ |
925 | Vòi Trộn Regal 250 Có Bộ Xả Kéo Hafele 589.78.001 | 589.78.001 | 3.380.000 đ |
926 | Bồn Cầu Đặt Sản Seine Hafele 588.82.411 | 588.82.411 | 5.620.000 đ |
927 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL250 Hafele 912.20.114 | 912.20.114 | 3.382.500 đ |
928 | Bản Lề Kính - Kính 135º Hafele 981.00.522 | 981.00.522 | 1.164.000 đ |
929 | Điểm Khóa Cửa Nhôm Hafele 972.05.090 | 972.05.090 | 28.500 đ |
930 | Tay Nắm Kéo Dạng Vuông C/C 450 Hafele 903.02.032 | 903.02.032 | 1.040.250 đ |
931 | Bản Lề Sàn DCL41 EN5 250Kg Hafele 932.84.040 | 932.84.040 | 8.317.500 đ |
932 | Chốt Âm 600mm Hafele 911.62.691 | 911.62.691 | 425.250 đ |
933 | Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.370 | 911.23.370 | 282.000 đ |
934 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.792 | 903.99.792 | 937.500 đ |
935 | Móc Treo Quần Kèm Giỏ 800mm Hafele 807.95.131 | 807.95.131 | 1.689.000 đ |
936 | Kẹp Ván Cho Chân Đế Nhôm Hafele 637.47.323 | 637.47.323 | 2.400 đ |
937 | Bộ Rổ Kéo Cooking Agent 300mm Hafele 545.13.961 | 545.13.961 | 4.700.000 đ |
938 | Rổ Chén Di Động Lento 800mm Cucina 504.76.007 | 504.76.007 | 5.040.000 đ |
939 | Giá Úp Chén Đĩa 700mm Hafele 544.06.025 | 544.06.025 | 1.168.000 đ |
940 | Bas Gắn Tường 90° Hafele 988.98.020 | 988.98.020 | 70.340 đ |
941 | Vòng Đeo Tay Mở Cửa Phòng Hafele 912.20.903 | 912.20.903 | 123.400 đ |
942 | Máy Giặt Sấy Kết Hợp HWD-F60A Hafele 533.93.100 | 533.93.100 | 18.210.000 đ |
943 | Máy Rửa Chén Bát Để Bàn Bosch HMH.SKS62E32EU | 6232 | 18.960.000 đ |
944 | Vòi Rửa HT19-CH2P271 Hafele 570.51.060 | 570.51.060 | 3.180.000 đ |
945 | Vòi Rửa Chén HT19-GH1P278 Hafele 570.51.580 | 570.51.580 | 2.540.000 đ |
946 | Vòi Rửa AUGUSTUS HT-C202 Hafele 570.51.010 | 570.51.010 | 2.760.000 đ |
947 | Chậu Đá Blancozia 8S 565.76.359 | 565.76.359 | 10.797.222 đ |
948 | Lò Nướng Kết Hợp Vi Sóng HMO-T60A Hafele 535.62.551 | 535.62.551 | 18.231.000 đ |
949 | Công Tắc Cảm Biến Cửa Lắp Nổi Hafele 833.89.137 | 833.89.137 | 180.000 đ |
950 | Đèn Led Chiếu 3036 Hệ 24V Hafele 833.77.181 | 833.77.181 | 187.400 đ |
951 | Vòi Trộn Kobe 100 Hafele 589.15.000 | 589.15.000 | 2.130.000 đ |
952 | Bồn Cầu Treo Tường Sapporo Hafele 588.79.410 | 588.79.410 | 4.878.472 đ |
953 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 10/A IF Hafele 494.00.140 | 494.00.140 | 105.000 đ |
954 | Tay Nắm Gạt Cửa Nhôm 92mm HL949C-92 Hafele 905.99.626 | 905.99.626 | 442.500 đ |
955 | Tay Nắm Cửa Nhôm Prima Plus Màu Trắng Hafele 972.05.135 | 972.05.135 | 660.000 đ |
956 | Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 2000mm Hefele 903.01.810 | 903.01.810 | 2.362.500 đ |
957 | Mắt Thần Cho Cửa Crom Bóng Imundex 709.44.250 | 709.44.250 | 67.060 đ |
958 | Chốt An Toàn Màu Niken Mờ Hafele 489.15.001 | 489.15.001 | 135.000 đ |
959 | Chặn Cửa Khung Trên Mở Trái Hafele 937.13.583 | 937.13.583 | 199.000 đ |
960 | Đệm Khí Cho Cửa 10mm Hafele 950.10.273 | 950.10.273 | 790.500 đ |
961 | Thanh Chắn Bụi Dạng Chổi 1000mm Hafele 489.97.912 | 489.97.912 | 71.900 đ |
962 | Khóa Tay Nắm Tròn 2 Đầu Chìa Imundex 704.12.475 | 704.12.475 | 300.200 đ |
963 | Bộ Khóa Tay Nắm Tròn Cửa WC Hafele 489.93.137 | 489.93.137 | 300.750 đ |
964 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.99.579 | 901.99.579 | 3.370.000 đ |
965 | Tay Nắm Cổ Điển 117mm Hafele 122.07.131 | 122.07.131 | 127.500 đ |
966 | Ray Âm Giảm Chấn Mở 3/4 D500mm Imundex 7 272 150 | 7272150 | 212.200 đ |
967 | Thanh Nhôm Gắn Tường Dài 600mm Hafele 521.00.006 | 521.00.006 | 2.010.000 đ |
968 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 800mm Hafele 549.08.013 | 549.08.013 | 2.100.000 đ |
969 | Tay Treo Màn Hình Đôi Hafele 818.70.910 | 818.70.910 | 2.430.000 đ |
970 | Thẻ Mifare Hafele 917.80.737 | 917.80.737 | 49.300 đ |
971 | Bộ Dụng Cụ Xay Thịt Hafele 535.43.139 | 535.43.139 | 481.500 đ |
972 | Mặt Giặt 8Kg Bosch HMH.WAN28108GB | 28108 | 17.740.000 đ |
973 | Máy Giặt 8Kg Bosch WAW28440SG | 28440 | 37.390.000 đ |
974 | Chậu Rửa Blancozia 9 Hafele 567.68.949 | 567.68.949 | 9.645.138 đ |
975 | Khay Giữ Ấm Âm Tủ HWD-60A Hafele 538.51.820 | 538.51.820 | 7.780.000 đ |
976 | Bếp Từ Kết Hợp Máy Hút Mùi Hafele 536.61.655 | 536.61.655 | 53.077.500 đ |
977 | Bếp Từ 4 Vùng Nấu HC-I604B Hafele 536.01.731 | 536.01.731 | 16.383.000 đ |
978 | Công Tắc Cảm Biến Cửa Hafele 833.89.128 | 833.89.128 | 202.500 đ |
979 | Chậu Lavabo Đặt Bàn Sapporo 585 Hafele 588.79.030 | 588.79.030 | 2.635.416 đ |
980 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL100 Hafele 912.20.023 | 912.20.023 | 3.082.500 đ |
981 | Ron Cửa Kính 135º Kính Dày 10 - 12mm Hafele 950.50.007 | 950.50.007 | 77.250 đ |
982 | Ron Cửa Kính 8-10mm Hafele 950.06.760 | 950.06.760 | 65.300 đ |
983 | Tay Nắm Kéo Phòng Tắm Kính C/C 500mm Hafele 903.11.561 | 903.11.561 | 660.000 đ |
984 | Điểm Khóa 22mm Cửa Nhôm Hafele 972.05.169 | 972.05.169 | 342.750 đ |
985 | Bản Lề Sàn EN3 100Kg Hafele 499.30.117 | 499.30.117 | 1.082.250 đ |
986 | Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.99.320 | 903.99.320 | 1.203.750 đ |
987 | Ray Âm EPC Plus Nhấn Mở 300mm Hafele 433.03.132 | 433.03.132 | 264.000 đ |
988 | Khay Chia Classico 900mm Hafele 556.52.249 | 556.52.249 | 675.000 đ |
989 | Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Solo Hafele 549.77.796 | 549.77.796 | 22.740.000 đ |
990 | Bộ Rổ Đựng Dụng Cụ Vệ Sinh Portero set 2 Hafele 545.48.261 | 545.48.261 | 6.180.000 đ |
991 | Rổ Đựng Xoong Nồi 900mm Cucina 549.08.828 | 549.08.828 | 1.569.000 đ |
992 | Rổ Đựng Xoong Nồi 900mm Imundex 7 809 114 | 7809114 | 2.890.000 đ |
993 | Lavabo Đặt Bàn Duravit Vero Hafele 588.45.023 | 588.45.023 | 3.890.000 đ |
994 | Bồn Rửa Lavabo SEINE Hafele 588.82.051 | 588.82.051 | 2.920.000 đ |
995 | Két Sắt Âm Tủ Hafele 836.28.550 | 836.28.550 | 5.400.000 đ |
996 | Bộ Combo Sản Phẩm Chậu Và Vòi Bếp Hafele 567.20.509 | 567.20.509 | 5.025.000 đ |
997 | Lò Vi Sóng 20 Lít Bosch HMH.BFL523MS0H | 5230 | 10.090.000 đ |
998 | Bếp Điện Domino HC-R302D Hafele 536.61.670 | 536.61.670 | 7.912.500 đ |
999 | Bộ Đèn Led Dây Cucina 833.01.495 | 833.01.495 | 776.200 đ |
1000 | Bồn Tắm Âm Hình Vuông Nagoya 1700 Hafele 588.79.602 | 588.79.602 | 5.380.000 đ |
1001 | Bồn Cầu Treo Tường Me By Starck Duravit 588.46.406 | 588.46.406 | 71.390.000 đ |
1002 | Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Slido Classic 120N Hafele 941.25.109 | 941.25.109 | 4.902.800 đ |
1003 | Bộ Giảm Chấn Cửa Lùa 50VF 3 Cánh Hafele 405.11.116 | 405.11.116 | 1.155.000 đ |
1004 | Vấu Khóa Cửa Nhôm Hafele 972.05.158 | 972.05.158 | 21.000 đ |
1005 | Phụ Kiện Lắp Đặt Tay Nắm Asia Mở Ngoài Hafele 972.05.118 | 972.05.118 | 92.250 đ |
1006 | Tay Nắm Kéo Vuông L465mm Hafele 499.68.038 | 499.68.038 | 583.500 đ |
1007 | Bộ Kẹp Kính 80Kg Hafele 489.81.100 | 489.81.100 | 1.439.000 đ |
1008 | Chặn Cửa Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.160 | 988.98.160 | 120.000 đ |
1009 | Vỏ Khóa Trung Tâm SYMO3000 Có Lõi Xoay Hafele 234.98.611 | 234.98.611 | 27.750 đ |
1010 | Rổ Kéo Bằng Kính 800mm Hafele 807.95.173 | 807.95.173 | 1.950.000 đ |
1011 | Ray Âm Giảm Chấn 400mm 560H4000B Blum 423.54.741 | 423.54.741 | 777.000 đ |
1012 | Rổ Kéo Verona Series 450mm Hafele 549.03.132 | 549.03.132 | 1.112.800 đ |
1013 | Kệ Nâng Hạ Imove 900mm Hafele 504.68.315 | 504.68.315 | 11.407.500 đ |
1014 | Két Sắt Mở Trước SB-600 Hafele 836.29.511 | 836.29.511 | 2.245.000 đ |
1015 | Khóa Điện Tử EL9000-TCS Hafele 912.05.378 | 912.05.378 | 8.737.500 đ |
1016 | Bộ Xả Chậu 2 Hộc Hafele 570.35.917 | 570.35.917 | 989.000 đ |
1017 | Máy Rửa Chén Âm Toàn Phần Smeg STL323BL 536.24.621 | 536.24.621 | 40.437.750 đ |
1018 | Máy Rửa Chén Bosch SMS46GW04E | 4604 | 16.190.000 đ |
1019 | Chậu Rửa Blancozia 9 Hafele 567.68.649 | 567.68.649 | 9.645.138 đ |
1020 | Bộ Xả Cho Chậu Rửa 2 Hộc Hafele 567.25.923 | 567.25.923 | 497.000 đ |
1021 | Chậu Rửa Hafele HS-SSD8650. Code : 565.86.341 | 565.86.341 | 3.880.000 đ |
1022 | Lò Nướng Âm Tủ Bosch HMH.HBG633BS1A | 6331 | 24.410.000 đ |
1023 | Lò Nướng Âm Tủ HO-K60C Hafele 535.62.591 | 535.62.591 | 9.380.000 đ |
1024 | Máy Hút Mùi Âm Tủ HH-S90A Hafele 533.89.003 | 533.89.003 | 4.080.000 đ |
1025 | Bếp Điện HC-R772A Hafele 536.01.795 | 536.01.795 | 10.080.000 đ |
1026 | Bộ Trộn Regal 110 Có Bộ Xả Kéo Hafele 589.78.000 | 589.78.000 | 2.760.000 đ |
1027 | Ron Cửa Kính 8-10mm Hafele 950.06.740 | 950.06.740 | 74.100 đ |
1028 | Tay Nắm Kéo Màu Đen C/C 200mm Hafele 903.12.573 | 903.12.573 | 270.000 đ |
1029 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.006 | 931.84.006 | 5.277.000 đ |
1030 | Chốt Âm 260mm Hafele 911.62.356 | 911.62.356 | 401.250 đ |
1031 | Khóa Treo Chốt Cắt Super 60mm Hafele 482.01.949 | 482.01.949 | 339.000 đ |
1032 | Thanh Chắn Bụi Dạng Chổi 800mm Hafele 489.97.910 | 489.97.910 | 54.900 đ |
1033 | Bộ Khóa Cửa Tay Nắm Chụp DIY Hafele 499.62.505 | 499.62.505 | 636.000 đ |
1034 | Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.438 | 911.23.438 | 322.000 đ |
1035 | Tay Nắm Gạt Mở Trái C/C 72MM Hafele 903.99.319 | 903.99.319 | 1.203.750 đ |
1036 | Bản Lề Lá Bauma 40Kg Hafele 926.20.343 | 926.20.343 | 47.700 đ |
1037 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM 165º Hafele 315.02.751 | 315.02.751 | 62.250 đ |
1038 | Chốt Nối Nhỏ Ren 8.5mm Hafele 262.28.615 | 262.28.615 | 52.580 đ |
1039 | Khay Chia Classico Xám R600mm Hafele 556.52.246 | 556.52.246 | 420.000 đ |
1040 | Tủ Đồ Khô Kara Vario 600mm Kosmo 595.82.805 | 595.82.805 | 19.580.000 đ |
1041 | Tủ Đồ Khô 500mm Tandem Pantry Hafele 545.94.433 | 545.94.433 | 28.290.000 đ |
1042 | Tủ Đồ Khô 500mm Tandem Pantry Hafele 545.94.632 | 545.94.632 | 29.610.000 đ |
1043 | Kệ Đựng Xoong Nồi Kason 700mm Kosmo 549.08.865 | 549.08.865 | 2.105.000 đ |
1044 | Bộ Rổ Kéo Verona Series 600mm Hafele 549.03.134 | 549.03.134 | 1.242.000 đ |
1045 | Tay Treo Màn Hình AP2-L Hafele 818.70.940 | 818.70.940 | 5.380.000 đ |
1046 | Chậu Treo Tường Có Nắp Che Siphon Compact Hafele 588.82.206 | 588.82.206 | 2.242.361 đ |
1047 | Chặn Cửa Trượt Nhôm Hafele 926.98.799 | 926.98.799 | 25.500 đ |
1048 | Vòi Rửa Chén HT19-GH1P278 Hafele 570.51.480 | 570.51.480 | 2.540.000 đ |
1049 | Rây Kim Loại Hafele 567.25.913 | 567.25.913 | 825.000 đ |
1050 | Chậu Rửa CLAUDIUS HS-SDD11650 Hafele 565.86.391 | 565.86.391 | 4.440.000 đ |
1051 | Lò Vi Sóng Bosch HMT72G650 | 72650 | 7.780.000 đ |
1052 | Máy Hút Mùi Đảo Smeg KI90XE 536.84.628 | 536.84.628 | 42.460.500 đ |
1053 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu HC-I773D Hafele 536.01.905 | 536.01.905 | 21.002.250 đ |
1054 | Bếp Từ Âm 3 Vùng Nấu Bosch HMH.PUC631BB1E | 6311 | 14.920.000 đ |
1055 | Kẹp Nối Góc 90º Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.187 | 833.89.187 | 35.250 đ |
1056 | Nắp Che Lắp Âm Cho Đèn Led Hafele 833.72.145 | 833.72.145 | 15.750 đ |
1057 | Biến Điện Hệ Thống 12V 40W Hafele 833.74.962 | 833.74.962 | 584.000 đ |
1058 | Bộ Chuyển Nguồn LED 24V 40W Hafele 833.77.947 | 833.77.947 | 584.000 đ |
1059 | Vòi Trộn 3 Lỗ Kyoto 100 Bộ Xả Kéo Hafele 589.35.002 | 589.35.002 | 4.360.000 đ |
1060 | Chậu Lavabo Đặt Sàn HVN3002 Hafele 588.87.400 | 588.87.400 | 16.380.000 đ |
1061 | Chậu Sứ Đặt Bàn Sapporo 460 Hafele 588.79.002 | 588.79.002 | 2.880.000 đ |
1062 | Tay Nắm Cho Cửa Kính Màu Đen Hafele 981.71.153 | 981.71.153 | 251.800 đ |
1063 | Kẹp Kính Chữ L Inox Bóng Hafele 489.81.041 | 489.81.041 | 374.000 đ |
1064 | Kẹp Kính Chữ L Inox Mờ Hafele 489.81.040 | 489.81.040 | 414.000 đ |
1065 | Kẹp Kính Trên Khung Hafele 981.00.650 | 981.00.650 | 288.750 đ |
1066 | Kẹp Kính Trên 80Kg Hafele 981.00.003 | 981.00.003 | 488.000 đ |
1067 | Tay Nắm Gạt Cửa Thoát Hiểm Hafele 911.56.055 | 911.56.055 | 1.172.250 đ |
1068 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Lắp Âm 60Kg Hafele 931.47.039 | 931.47.039 | 1.332.750 đ |
1069 | Chốt Âm 105mm Inox Mờ Hafele 911.81.165 | 911.81.165 | 150.000 đ |
1070 | Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Vệ Sinh Hafele 489.10.661 | 489.10.661 | 544.000 đ |
1071 | Khay Đựng Trang Sức 800mm Imundex 7 904 001 | 7904001 | 2.807.000 đ |
1072 | Rổ Kéo Bằng Kim Loại 800mm Hafele 807.95.843 | 807.95.843 | 1.725.000 đ |
1073 | Rổ Bằng Kim Loại 600mm Hafele 807.95.841 | 807.95.841 | 1.575.000 đ |
1074 | Quả Nắm Tủ H1340 Hafele 110.35.771 | 110.35.771 | 36.000 đ |
1075 | Tay Nắm Tủ Âm Ø80mm Hafele 155.01.492 | 155.01.492 | 216.600 đ |
1076 | Đế Gắn Tường Cho Bas Treo Tủ Hafele 290.41.990 | 290.41.990 | 17.250 đ |
1077 | Khay Chia Ngăn Kéo 500mm Bằng Inox Hafele 552.52.891 | 552.52.891 | 684.000 đ |
1078 | Tay Nâng Free Fold Short I5fs Nắp Xám Hafele 493.05.740 | 493.05.740 | 4.020.000 đ |
1079 | Thùng Rác Gắn Cánh Viola Cucina 503.48.504 | 503.48.504 | 1.749.000 đ |
1080 | Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 800mm Cucina 549.08.027 | 549.08.027 | 1.624.000 đ |
1081 | Kệ Đựng Gia Vị Omero Multi 450mm Kosmo 595.00.806 | 595.00.806 | 3.715.000 đ |
1082 | Tay Nắm Tủ H1745 Dài 175mm Hafele 106.62.244 | 106.62.244 | 182.000 đ |
1083 | Tay Nắm Tủ H1345 Dài 214mm Hafele 110.34.327 | 110.34.327 | 127.500 đ |
1084 | Dây Sen PVC 1500 Hafele 495.60.111 | 495.60.111 | 419.000 đ |
1085 | Board Mở Rộng Hafele 912.20.087 | 912.20.087 | 13.275.000 đ |
1086 | Khóa Điện Tử Imundex 613.52.217 | 613.52.217 | 9.390.000 đ |
1087 | Gương Xoay 400mm Có Đèn Led Hafele 807.95.190 | 807.95.190 | 2.325.000 đ |
1088 | Máy Giặt Kết Hợp Sấy 7Kg Smeg LSF147E 536.94.567 | 536.94.567 | 48.864.000 đ |
1089 | Bộ Nồi Bếp Từ Hafele 531.08.040 | 531.08.040 | 2.910.750 đ |
1090 | Máy Rửa Chén Độc Lập Smeg LVS222XIN 536.24.563 | 536.24.563 | 34.281.000 đ |
1091 | Máy Rửa Chén Để Bàn HDW-T50B Hafele 539.20.600 | 539.20.600 | 9.621.750 đ |
1092 | Máy Rửa Chén Âm Tủ HDW-FI60A Hafele 533.23.260 | 533.23.260 | 17.180.000 đ |
1093 | Bộ Combo Sản Phẩm Chậu Và Vòi Bếp Hafele 567.20.538 | 567.20.538 | 8.730.000 đ |
1094 | Combo Chậu Và Vòi Bếp Hafele 570.36.307 | 570.36.307 | 14.410.000 đ |
1095 | Combo Sản Phẩm Chậu Rửa Hafele 567.94.049 | 567.94.049 | 7.020.000 đ |
1096 | Bếp Điện Từ 3 vùng nấu HC-M773A Hafele 536.01.705 | 536.01.705 | 19.325.250 đ |
1097 | Đèn Led Dây 8mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.309 | 833.74.309 | 719.000 đ |
1098 | Đèn Loox Led Dây 3015 4000K Hệ 24V Hafele 833.76.241 | 833.76.241 | 2.545.000 đ |
1099 | Móc Treo Đôi Hansgrohe 580.61.301 | 580.61.301 | 893.000 đ |
1100 | Nút Nhấn Xả Thải Mechanical Tròn Hafele 588.73.543 | 588.73.543 | 865.972 đ |
1101 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính Hafele 981.71.152 | 981.71.152 | 225.400 đ |
1102 | Liên Kết T Cửa Nhôm Hafele 911.50.918 | 911.50.918 | 45.750 đ |
1103 | Điểm Khóa Cửa Nhôm 10mm Hafele 911.50.923 | 911.50.923 | 33.750 đ |
1104 | Ruột Khóa Thoát Hiểm Hafele 911.56.046 | 911.56.046 | 607.500 đ |
1105 | Chặn Cửa Gắn Tường Hafele 489.70.205 | 489.70.205 | 116.250 đ |
1106 | Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 72mm Hafele 911.02.799 | 911.02.799 | 233.000 đ |
1107 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 905.99.542 | 905.99.542 | 3.577.000 đ |
1108 | Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.98.452 | 903.98.452 | 949.000 đ |
1109 | Khung Rổ Kéo Premio 900mm Hafele 806.24.387 | 806.24.387 | 955.000 đ |
1110 | Bas Liên Kết Góc 90º Hafele 126.36.581 | 126.36.581 | 822.600 đ |
1111 | Bản Lề Tủ Âm Nhấn Mở Hafele 329.97.820 | 329.97.820 | 2.650.000 đ |
1112 | Khay Chia Ngăn Kéo Rộng 400mm Hafele 552.52.303 | 552.52.303 | 645.000 đ |
1113 | Tay Nâng 2 Cánh FREE FOLD-E Màu Trắng Hafele 372.29.704 | 372.29.704 | 13.580.000 đ |
1114 | Thùng Đựng Rác Viola 400mm 8Lít Hafele 502.24.003 | 502.24.003 | 675.000 đ |
1115 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 900mm Cucina 549.08.208 | 549.08.208 | 1.609.000 đ |
1116 | Kệ Đựng Gia Vị Đa Năng 45mm Imundex 7 809 103 | 7809103 | 2.525.000 đ |
1117 | Kệ Nâng Hạ Imove 600mm Hafele 504.68.913 | 504.68.913 | 7.657.500 đ |
1118 | Rổ Chén Đĩa 600mm Không Khung Cucina 544.40.024 | 544.40.024 | 579.000 đ |
1119 | Khay Úp Đĩa Dọc 600mm Màu Đen Hafele 544.01.307 | 544.01.307 | 1.275.000 đ |
1120 | Vòi Rửa HT19-GH1F270 Hafele 570.51.490 | 570.51.490 | 1.899.000 đ |
1121 | Bếp Từ Kết Hợp Máy Hút Mùi Hafele IHH77A. Code : 539.66.822 | 539.66.822 | 47.480.000 đ |
1122 | Nồi Chiên Không Dầu 5.7 AF-T5A Hafele 535.43.713 | 535.43.713 | 2.680.000 đ |
1123 | Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.72.126 | 833.72.126 | 18.750 đ |
1124 | Nắp Che Cho Thanh Dẫn Đèn Hafele 833.72.852 | 833.72.852 | 10.500 đ |
1125 | Công Tắc Cảm Biến Tắt/Mở Đèn Led Hafele 833.89.134 | 833.89.134 | 203.800 đ |
1126 | Phụ Kiện Cửa Trượt Folding 30L Hafele 943.10.013 | 943.10.013 | 827.000 đ |
1127 | Tay Nắm Cho Cửa Kính Hafele 981.53.272 | 981.53.272 | 577.500 đ |
1128 | Mặt Nạ Khóa Cửa Trượt Nhôm Hafele 911.50.925 | 911.50.925 | 10.500 đ |
1129 | Tay Nắm Cửa Sổ Nhôm HL859 Hafele 974.31.412 | 974.31.412 | 154.000 đ |
1130 | Tay Nắm Cửa Nhôm Prima Hafele 972.05.137 | 972.05.137 | 458.250 đ |
1131 | Nẹp Kính Chữ L Inox mờ Hafele 981.00.030 | 981.00.030 | 629.000 đ |
1132 | Thanh Thoát Hiểm Với Chốt Dọc Hafele 911.52.134 | 911.52.134 | 2.848.500 đ |
1133 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 60Kg Hafele 931.84.279 | 931.84.279 | 2.360.000 đ |
1134 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.112 | 926.20.112 | 145.500 đ |
1135 | Móc Treo Quần Hafele 800mm Hafele 807.95.123 | 807.95.123 | 1.575.000 đ |
1136 | Nắp Chụp Cho Tay Nắm Tủ Hafele 126.37.936 | 126.37.936 | 34.860 đ |
1137 | Tay Nắm Tủ Inox 138mm Hafele 155.01.232 | 155.01.232 | 61.900 đ |
1138 | Tay Nắm Nhôm 148mm Hafele 155.01.102 | 155.01.102 | 54.900 đ |
1139 | Ray Âm EPC Evo 400mm Nhấn Mở Hafele 433.32.173 | 433.32.173 | 262.500 đ |
1140 | Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 500mm Hafele 494.02.465 | 494.02.465 | 120.000 đ |
1141 | Bản Lề Clip-Top 170º Trùm Ngoài Blum 342.82.500 | 342.82.500 | 95.400 đ |
1142 | Thanh Nhôm Gắn Tường Dài 1200mm Hafele 521.00.012 | 521.00.012 | 3.262.500 đ |
1143 | Giá Đa Dụng Hafele 523.00.340 | 523.00.340 | 705.000 đ |
1144 | Thùng Rác Gắn Cánh 600mm Imundex 7 805 804 | 7805804 | 3.999.600 đ |
1145 | Rổ Chén Đĩa Di Động Lento 800mm Cucina 504.76.207 | 504.76.207 | 4.240.000 đ |
1146 | Khóa Điện Tử ER5900-TCB Cho Cửa Gỗ Hafele 912.05.656 | 912.05.656 | 5.130.000 đ |
1147 | Bộ Kẹp Lệch Tâm Kẹp Trên Hafele 932.86.950 | 932.86.950 | 4.725.000 đ |
1148 | Máy Giặt 8Kg HW-F60B Hafele 538.91.530 | 538.91.530 | 10.935.750 đ |
1149 | Tủ Lạnh Smeg FAB28RBL3 536.14.230 | 536.14.230 | 50.580.000 đ |
1150 | Vòi Rửa Chén BlancoLinus-S 565.68.950 | 565.68.950 | 9.797.727 đ |
1151 | Vòi Rửa BLANCOMIDA 569.07.900 | 569.07.900 | 3.050.000 đ |
1152 | Bộ Combo Sản Phẩm Chậu Và Vòi Bếp Hafele 567.20.229 | 567.20.229 | 4.635.000 đ |
1153 | Combo Sản Phẩm Chậu Rửa Hafele 567.94.019 | 567.94.019 | 5.760.000 đ |
1154 | Combo Sản Phẩm Chậu Rửa Hafele 567.20.586 | 567.20.586 | 7.090.000 đ |
1155 | Lò Nướng Âm Tủ HO-4K70A Hafele 538.61.451 | 538.61.451 | 9.681.750 đ |
1156 | Máy Hút Mùi Áp Tường HH-WVG80E Hafele 533.86.018 | 533.86.018 | 17.646.750 đ |
1157 | Bếp Từ HC-I603B Hafele 536.01.601 | 536.01.601 | 13.830.000 đ |
1158 | Bộ Sen Tay Airsense 120R Kết Hợp Thanh Trượt Hafele 495.60.684 | 495.60.684 | 1.131.818 đ |
1159 | Chậu Rửa Lavabo Đặt Bàn Happy D.2 Hafele 588.45.126 | 588.45.126 | 7.350.000 đ |
1160 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL100 Hafele 912.20.106 | 912.20.106 | 3.082.500 đ |
1161 | Kẹp Kính Tường Nhà Tắm 90° Hafele 981.00.562 | 981.00.562 | 208.000 đ |
1162 | Kẹp Kính Tường 90º Nhà Tắm Có Đế Hafele 981.77.910 | 981.77.910 | 222.750 đ |
1163 | Kẹp Kính Trên Khung Màu Đen Hafele 981.00.652 | 981.00.652 | 409.000 đ |
1164 | Bản Lề Trục Giữa Hafele 926.51.009 | 926.51.009 | 1.348.000 đ |
1165 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 150Kg DCL55 Hafele 931.84.819 | 931.84.819 | 4.230.000 đ |
1166 | Đệm Khí Cho Cửa 10mm Hafele 950.10.277 | 950.10.277 | 754.000 đ |
1167 | Bản Lề Cửa Âm Hafele 927.03.029 | 927.03.029 | 573.000 đ |
1168 | Ruột Khóa Tủ SYMO 3000 Hafele 210.41.612 | 210.41.612 | 39.750 đ |
1169 | Rổ Kéo Đa Năng Phải Hafele 807.95.881 | 807.95.881 | 2.100.000 đ |
1170 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 2500mm Hafele 126.35.925 | 126.35.925 | 399.000 đ |
1171 | Tay Nắm Tủ Âm Ø50mm Hafele 155.01.490 | 155.01.490 | 77.400 đ |
1172 | Ray Âm EPC Evo 500mm Giảm Chấn Hafele 433.32.075 | 433.32.075 | 300.000 đ |
1173 | Bản Lề Clip Top Giảm Chấn 107º Trùm Nửa Blum 342.80.601 | 342.80.601 | 90.900 đ |
1174 | Chân Tủ Có Điều Chỉnh Chiều Cao H150mm Hafele 637.76.355 | 637.76.355 | 26.700 đ |
1175 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 750mm Cucina 549.08.006 | 549.08.006 | 1.784.000 đ |
1176 | Kệ Đựng Bát Đĩa Kason Flex 800mm Kosmo 549.08.887 | 549.08.887 | 2.690.000 đ |
1177 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 600mm Cucina 549.08.004 | 549.08.004 | 1.689.000 đ |
1178 | Bộ Rổ Kéo Comfort II 400mm Phải Hafele 545.53.764 | 545.53.764 | 7.695.000 đ |
1179 | Khóa Điện Tử PP8100 Hafele 912.05.695 | 912.05.695 | 7.390.000 đ |
1180 | Giỏ Để Đồ Giặt 600mm Hafele 806.24.374 | 806.24.374 | 954.000 đ |
1181 | Máy Rửa Chén HDW-I50A Hafele 538.21.240 | 538.21.240 | 9.950.250 đ |
1182 | Vòi Rửa Chén HT20-CH1P259 Hafele 570.82.210 | 570.82.210 | 6.820.000 đ |
1183 | Vòi Rửa Chén HT19-CH2F285 Hafele 570.51.050 | 570.51.050 | 3.080.000 đ |
1184 | Chậu Rửa Chén Blanco Quatrus R15 285/435-IU 570.27.169 | 570.27.169 | 10.700.000 đ |
1185 | Lò Nướng HO-KT60J Hafele 535.62.511 | 535.62.511 | 16.772.250 đ |
1186 | Máy Hút Mùi HH-WVG80D Hafele 539.81.194 | 539.81.194 | 16.759.500 đ |
1187 | Đèn Led Cho Hộc Kéo Dùng Pin Hafele 833.87.020 | 833.87.020 | 1.037.000 đ |
1188 | Vòi Trộn Lavabo Vigor 90 Hafele 495.61.139 | 495.61.139 | 1.479.000 đ |
1189 | Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Slido Classic 80L Hafele 940.83.035 | 940.83.035 | 2.398.000 đ |
1190 | Kẹp Kính Phòng Tắm 180º Hafele 981.77.912 | 981.77.912 | 301.500 đ |
1191 | Điểm Khóa Cửa Nhôm 6.5mm Hafele 911.50.919 | 911.50.919 | 33.750 đ |
1192 | Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 1200mm Hafele 499.68.036 | 499.68.036 | 867.750 đ |
1193 | Tay Nắm Kéo Dạng Vuông C/C 800mm Hafele 903.08.670 | 903.08.670 | 1.714.000 đ |
1194 | Khóa Cửa Kính Thân Khóa Mở Xoay Mở Trái Hafele 981.59.080 | 981.59.080 | 637.800 đ |
1195 | Kẹp Kính Dưới Inox Bóng Hafele 489.81.011 | 489.81.011 | 224.000 đ |
1196 | Kẹp Kính Trên Khung Inox Mờ Hafele 489.81.060 | 489.81.060 | 269.000 đ |
1197 | Kẹp Kính Dưới Inox Mờ Hafele 981.00.000 | 981.00.000 | 357.000 đ |
1198 | Chốt An Toàn Dạng Xích Hafele 911.59.422 | 911.59.422 | 288.750 đ |
1199 | Chốt An Toàn Dạng Gài Hafele 911.59.047 | 911.59.047 | 207.800 đ |
1200 | Chặn Cửa Trên Khung Phải Hafele 937.13.570 | 937.13.570 | 190.000 đ |
1201 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 1030mm Hafele 950.05.914 | 950.05.914 | 1.832.200 đ |
1202 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 1 Đầu Chìa 71mm Hafele 916.63.325 | 916.63.325 | 555.750 đ |
1203 | Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 85mm Hafele 911.02.165 | 911.02.165 | 315.000 đ |
1204 | Bản Lề Âm Cửa Dày >40mm Hafele 927.32.006 | 927.32.006 | 844.000 đ |
1205 | Bản Lề Âm 15Kg Imundex 701.46.106 | 701.46.106 | 207.800 đ |
1206 | Bản Lề Bật 2 Chiều 5'' Hafele 927.97.060 | 927.97.060 | 339.000 đ |
1207 | Bản Lề Nâng Hạ Mở Phải Hafele 926.27.603 | 926.27.603 | 115.500 đ |
1208 | Móc Treo Quần 600mm Hafele 807.95.821 | 807.95.821 | 1.342.500 đ |
1209 | Tay Nắm Tủ Dạng Thanh Ngang Hafele 126.36.300 | 126.36.300 | 1.439.000 đ |
1210 | Tay Nắm Tủ Inox 200mm Hafele 155.01.402 | 155.01.402 | 85.900 đ |
1211 | Ray Bi Không Giảm Chấn 300mm Imundex 7 271 330 | 7271330 | 87.300 đ |
1212 | Ray Bi Giảm Chấn 300mm Hafele 494.02.061 | 494.02.061 | 120.000 đ |
1213 | Đế Gắn Tường Lắp Trái Hafele 290.00.701 | 290.00.701 | 25.500 đ |
1214 | Tủ Đồ Khô Kara Pull 400mm Kosmo 595.80.803 | 595.80.803 | 9.650.000 đ |
1215 | Tủ Đồ Khô Tandem Pantry 450mm Hafele 545.94.612 | 545.94.612 | 26.362.500 đ |
1216 | Thùng Đựng Rác 400mm Eurogold E0103 | 0103 | 739.000 đ |
1217 | Mâm Xoay Mezzo 270º 800mm Cucina 548.37.010 | 548.37.010 | 1.399.000 đ |
1218 | Kệ Đựng Xoong Nồi Kason 600mm Kosmo 549.08.864 | 549.08.864 | 2.020.000 đ |
1219 | Rổ Chén Bát Di Động Cucina 800mm Hafele 504.76.807 | 504.76.807 | 4.645.000 đ |
1220 | Giá Úp Đĩa 800mm Màu Inox Hafele 544.01.008 | 544.01.008 | 1.245.000 đ |
1221 | Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 900mm Cucina 544.40.008 | 544.40.008 | 1.709.000 đ |
1222 | Máy Sấy Tóc Màu Đen Hafele 535.43.193 | 535.43.193 | 679.000 đ |
1223 | Khóa Điện Tử EL7500 Hafele 912.05.728 | 912.05.728 | 5.542.500 đ |
1224 | Bộ Khóa Tay Nắm Gạt BM006 Bauma 911.84.113 | 911.84.113 | 471.800 đ |
1225 | Máy Nướng Bánh Mỳ 2 Lát Smeg TSF01CREU 535.43.665 | 535.43.665 | 4.956.000 đ |
1226 | Máy Pha Cà Phê Viên Nén HS-C31S Hafele 535.43.021 | 535.43.021 | 3.276.000 đ |
1227 | Chậu Rửa Chén HS19-GED1R60 Hafele 570.36.450 | 570.36.450 | 7.780.000 đ |
1228 | Lò Vi Sóng Kết Hợp Nướng Smeg FMI120N2 536.64.961 | 536.64.961 | 24.765.000 đ |
1229 | Lò Nướng Âm Tủ Bosch HMH.HBF113BR0A | 1130 | 10.280.000 đ |
1230 | Lò Nướng Âm Tủ HSO-8T72A Hafele 538.61.461 | 538.61.461 | 22.743.000 đ |
1231 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu HC-I773B Hafele 536.01.595 | 536.01.595 | 16.042.500 đ |
1232 | Tủ Lạnh Âm HF-BI60X Hafele 534.14.080 | 534.14.080 | 22.575.000 đ |
1233 | Thanh Nhựa Nẹp Cạnh Thủy Tinh Hafele 833.74.733 | 833.74.733 | 225.000 đ |
1234 | Đèn Led Chiếu 3035 Lắp Nổi 24V Hafele 833.77.190 | 833.77.190 | 187.400 đ |
1235 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Không Nắp Che Logis Hansgrohe 580.61.340 | 580.61.340 | 1.299.000 đ |
1236 | Tay Vịn Phòng Tắm 450mm Hafele 499.95.206 | 499.95.206 | 1.469.000 đ |
1237 | Vòi Trộn Roots 70 Hafele 495.61.143 | 495.61.143 | 1.479.000 đ |
1238 | Chậu Rửa Lavabo Duravit Cape Cod 480 Hafele 588.45.240 | 588.45.240 | 18.310.000 đ |
1239 | Bồn Cầu 1 Khối Sapporo Hafele 588.79.409 | 588.79.409 | 5.544.444 đ |
1240 | Thân Khóa Cửa Trượt Đố Nhỏ BS 30mm Hafele 911.26.672 | 911.26.672 | 260.250 đ |
1241 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120-I Hafele 941.25.005 | 941.25.005 | 1.619.000 đ |
1242 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50VFSR Hafele 400.51.123 | 400.51.123 | 997.500 đ |
1243 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 25 IF Hafele 494.00.121 | 494.00.121 | 225.000 đ |
1244 | Kẹp Kính Phòng Tắm 180° Hafele 981.00.582 | 981.00.582 | 279.000 đ |
1245 | Kẹp Kính Trên Inox Mờ Hafele 981.00.010 | 981.00.010 | 469.000 đ |
1246 | Khóa Kẹp Chân Kính Với Lỗ Ruột Khóa PC Hafele 981.00.401 | 981.00.401 | 539.000 đ |
1247 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg Hafele 931.84.119 | 931.84.119 | 2.590.000 đ |
1248 | Chốt An Toàn Dạng Xích Hafele 911.59.428 | 911.59.428 | 257.250 đ |
1249 | Bảng Đẩy Cửa PUSH Hafele 987.11.300 | 987.11.300 | 351.000 đ |
1250 | Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Kho Loại Lớn Hafele 911.64.270 | 911.64.270 | 383.800 đ |
1251 | Khóa Tay Nắm Tròn Cho Nhà Vệ Sinh Hafele 911.64.684 | 911.64.684 | 211.500 đ |
1252 | Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 489.10.175 | 489.10.175 | 416.250 đ |
1253 | Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Dạng Thẳng Hafele 499.63.972 | 499.63.972 | 412.500 đ |
1254 | Bản Lề Âm Cửa 120Kg Hafele 927.03.039 | 927.03.039 | 1.207.400 đ |
1255 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.020 | 926.98.020 | 73.900 đ |
1256 | Rổ Kéo Bằng Kim Loại 800mm Hafele 807.95.143 | 807.95.143 | 1.725.000 đ |
1257 | Tay Nắm Tủ Ngang Gola Chữ C 2800mm Hafele 126.37.929 | 126.37.929 | 1.621.000 đ |
1258 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 2500mm Hafele 126.21.902 | 126.21.902 | 228.000 đ |
1259 | Ray Hộp Alto-S Nhấn Mở H80mm Hafele 552.35.735 | 552.35.735 | 629.000 đ |
1260 | Ray Hộp Alto Giảm Chấn H199mm Hafele 552.79.085 | 552.79.085 | 615.000 đ |
1261 | Nắp Che Cho Vỏ Nối Minifix 15 Không Vành Hafele 262.24.751 | 262.24.751 | -921 đ |
1262 | Kẹp Ván Cho Chân Đế Gỗ Hafele 637.47.322 | 637.47.322 | 4.125 đ |
1263 | Nêm Nhấn Vừa Đầu Cao Su Hafele 356.12.713 | 356.12.713 | 75.000 đ |
1264 | Tay Nâng Free Fold Short D4fs Nắp Xám Hafele 493.05.731 | 493.05.731 | 1.914.000 đ |
1265 | Kệ Đựng Bát Đĩa Kason Flex 600mm Kosmo 549.08.884 | 549.08.884 | 2.475.000 đ |
1266 | Bộ Rổ Kéo Comfort II 250mm Phải Hafele 545.53.760 | 545.53.760 | 6.352.500 đ |
1267 | Rổ Chén Di Động Lento 900mm Cucina 504.76.018 | 504.76.018 | 5.090.000 đ |
1268 | Bộ Chia 6 Đèn Hệ 12V Hafele 833.74.798 | 833.74.798 | 82.900 đ |
1269 | Bộ Sen Tắm Âm 1 Chức Năng ShowerSelect Hafele 589.50.363 | 589.50.363 | 19.890.000 đ |
1270 | Bồn Rửa Đặt Bàn Compact Hafele 588.82.011 | 588.82.011 | 2.600.000 đ |
1271 | Chuông Cửa Có Camera SLEEK Hafele 959.23.085 | 959.23.085 | 1.749.000 đ |
1272 | Chén Xả Chậu 2 Hộc Có Điều Khiển Hafele 567.25.928 | 567.25.928 | 673.000 đ |
1273 | Bộ Combo Thiết Bị Nhà Tắm & Vệ Sinh Hafele 732.19.765 | 732.19.765 | 9.145.000 đ |
1274 | Máy Pha Cà Phê Smeg ECF01PBEU 535.43.658 | 535.43.658 | 14.883.750 đ |
1275 | Máy Rửa Chén Độc Lập Bosch HMH.SMS63L02EA | 6302 | 14.490.000 đ |
1276 | Khay Giữ Ấm Âm Tủ HWD-60B Hafele 538.51.821 | 538.51.821 | 7.288.500 đ |
1277 | Bếp Từ HC-I772A Hafele 536.01.695 | 536.01.695 | 14.583.750 đ |
1278 | Móc Đôi Kyoto Hafele 580.57.101 | 580.57.101 | 741.818 đ |
1279 | Sen Đầu Gắn Tường Airsense 227R Hafele 485.60.618 | 485.60.618 | 1.313.888 đ |
1280 | Chậu Rửa Lavabo Đặt Bàn Luv Duravit 588.45.181 | 588.45.181 | 26.690.000 đ |
1281 | Bẫy Nước S-Trap Hafele 495.61.241 | 495.61.241 | 544.000 đ |
1282 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL200 Hafele 912.20.056 | 912.20.056 | 3.165.000 đ |
1283 | Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Slido Classic 120N Hafele 941.25.103 | 941.25.103 | 3.779.600 đ |
1284 | Bas Nối Thanh Treo Kính Inox Mờ Imundex 718.15.203 | 718.15.203 | 181.400 đ |
1285 | Bas Giữ Thanh Treo Tường Hafele 981.52.791 | 981.52.791 | 257.250 đ |
1286 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính C/C450x550mm Hafele 903.12.325 | 903.12.325 | 1.414.000 đ |
1287 | Bản Lề Phòng Tắm 90º Kính - Kính Hafele 499.05.805 | 499.05.805 | 778.600 đ |
1288 | Phụ Kiện Gắn Bản Lề Cửa Nhôm Hafele 972.05.181 | 972.05.181 | 183.000 đ |
1289 | Tay Nắm Kéo Vuông C/C 1075mm Hafele 499.68.039 | 499.68.039 | 884.250 đ |
1290 | Bản Lề Sàn 150Kg BM-150 Bauma 932.03.601 | 932.03.601 | 1.013.800 đ |
1291 | Bản Lề Trục Giữa Hafele 926.51.019 | 926.51.019 | 998.000 đ |
1292 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Gắn Khung EN3 Hafele 932.79.110 | 932.79.110 | 1.823.400 đ |
1293 | Bộ Khóa Treo 3 Ổ Hafele 482.01.975 | 482.01.975 | 499.000 đ |
1294 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 65mm Hafele 916.95.116 | 916.95.116 | 209.250 đ |
1295 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.99.582 | 901.99.582 | 3.370.000 đ |
1296 | Bản Lề Lá Âm Dương 45Kg Inox201 Bauma 926.20.354 | 926.20.354 | 41.900 đ |
1297 | Khay Chia Cho Rổ Kéo Hafele 807.96.420 | 807.96.420 | 270.000 đ |
1298 | Tay Nắm Nhôm 172mm Hafele 110.74.923 | 110.74.923 | 219.000 đ |
1299 | Ray Âm Giảm Chấn 550mm 560H5500B Blum 423.54.756 | 423.54.756 | 837.000 đ |
1300 | Bas Nối Cho Len Chân Hafele 637.47.320 | 637.47.320 | 2.660 đ |
1301 | Nêm Nhấn Vừa Đầu Cao Su Hafele 356.12.313 | 356.12.313 | 75.000 đ |
1302 | Tủ Đồ Khô Kara Swing 600mm Kosmo 548.65.862 | 548.65.862 | 10.200.000 đ |
1303 | Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 800mm Cucina 544.40.007 | 544.40.007 | 1.489.000 đ |
1304 | Khay Hứng Nước Màu Đen 450mm Hafele 544.01.384 | 544.01.384 | 322.000 đ |
1305 | Phụ Kiện Bàn Mở Rộng Tự Nâng Đỡ 1200mm Hafele 505.73.946 | 505.73.946 | 13.670.000 đ |
1306 | Phần Mềm Quản Lý Khách Sạn 10 Phòng Hafele 917.80.660 | 917.80.660 | 12.490.000 đ |
1307 | Bộ Khóa Tay Nắm Gạt BM005 Bauma 911.84.110 | 911.84.110 | 471.800 đ |
1308 | Bản Lề Thẳng Thép Giảm Chấn Lắp Thường Eurogold H86-1 | 861 | 22.400 đ |
1309 | Chậu Rửa Chén Blanco QUATRUS R15 435/285-IU. Code : 570.27.179 | 570.27.179 | 9.380.000 đ |
1310 | Máy Hút Mùi Âm Tủ HH-BI79A Hafele 533.80.038 | 533.80.038 | 7.912.500 đ |
1311 | Nắp Che Cho Thanh Dẫn Đèn Led 1103 Hafele 833.95.767 | 833.95.767 | 8.250 đ |
1312 | Công Tắc Nhấn Đèn Led Hafele 833.89.044 | 833.89.044 | 69.300 đ |
1313 | Van Khóa Nước 2 Đường Nước Hafele 495.61.252 | 495.61.252 | 211.000 đ |
1314 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Có Nắp Che Hafele 495.80.112 | 495.80.112 | 673.000 đ |
1315 | Sen Đầu Gắn Trần Airsense 219S Hafele 485.60.701 | 485.60.701 | 1.575.681 đ |
1316 | Bộ Trộn 2 Đường Nước Kobe Hafele 589.15.035 | 589.15.035 | 4.230.000 đ |
1317 | Vòi Trộn Gắn Tường Regal 200 Hafele 495.61.124 | 495.61.124 | 2.890.000 đ |
1318 | Bồn Cầu Treo Tường DuraStyle Duravit 588.45.384 | 588.45.384 | 18.490.000 đ |
1319 | Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt 250Kg Silent 250/B Hafele 489.40.028 | 489.40.028 | 761.000 đ |
1320 | Tay Nắm Cho Cửa Kính 8 - 12mm Hafele 981.71.142 | 981.71.142 | 225.400 đ |
1321 | Bản Lề Kính - Kính 90º Hafele 981.00.533 | 981.00.533 | 1.559.400 đ |
1322 | Kẹp Kính Chữ L Inox Bóng Hafele 981.00.031 | 981.00.031 | 829.000 đ |
1323 | Bản Lề Sàn EN3 Tải Trọng 100Kg Hafele 932.77.010 | 932.77.010 | 1.687.500 đ |
1324 | Tay Nắm Gạt Mặt Ngoài Màu Xám Hafele 901.02.401 | 901.02.401 | 1.060.500 đ |
1325 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg Hafele 931.84.229 | 931.84.229 | 890.250 đ |
1326 | Chặn Cửa Gắn Tường 65mm Hafele 489.70.204 | 489.70.204 | 72.750 đ |
1327 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 80mm Hafele 916.96.040 | 916.96.040 | 233.250 đ |
1328 | Nắp Che Ruột Khóa Tròn Hafele 903.52.780 | 903.52.780 | 47.700 đ |
1329 | Bas Thân Khóa Hafele 911.76.121 | 911.76.121 | 57.750 đ |
1330 | Tay Nắm Tủ Cửa Phòng Hafele 903.99.789 | 903.99.789 | 549.800 đ |
1331 | Giá Treo Quần Với Hộp Đa Năng 800mm Imundex 7 903 104 | 7903104 | 3.295.000 đ |
1332 | Tay Nắm Tủ Ngang Gola Chữ C 2800mm Hafele 126.37.925 | 126.37.925 | 1.621.000 đ |
1333 | Ray Âm EPC Plus Giảm Chấn Mở 3/4 D400mm Hafele 433.03.004 | 433.03.004 | 195.000 đ |
1334 | Khay Chia Separado 300mm Hafele 556.70.140 | 556.70.140 | 585.000 đ |
1335 | Pittong Đẩy Cánh Tủ 120N Hafele 373.82.004 | 373.82.004 | 47.700 đ |
1336 | Tay Nâng Flap H1.5 Loại A Phải Hafele 493.05.350 | 493.05.350 | 262.500 đ |
1337 | Bộ Rổ Kéo Cooking Agent Cửa Bản Lề 400mm Hafele 545.13.971 | 545.13.971 | 4.814.000 đ |
1338 | Rổ Chén Di Động Lento 600mm Cucina 504.76.004 | 504.76.004 | 4.810.000 đ |
1339 | Rổ Chén Đĩa Di Động 600mm Kèm Ống Đựng Đũa Cucina 504.76.134 | 504.76.134 | 4.910.000 đ |
1340 | Giá Bát Di Động Eurogold EVI190 | 190 | 7.420.000 đ |
1341 | Khay Hứng Nước Màu Đen 800mm Hafele 544.01.388 | 544.01.388 | 900.000 đ |
1342 | Khay Úp Đĩa Dọc 800mm Màu Đen Hafele 544.01.308 | 544.01.308 | 1.485.000 đ |
1343 | Khay Úp Đĩa Dọc 450mm Màu Đen Hafele 544.01.304 | 544.01.304 | 884.000 đ |
1344 | Bếp Gas 3 Vùng Nấu HC-783A Hafele 533.02.839 | 533.02.839 | 4.780.000 đ |
1345 | Phụ Kiện Bàn Mở Rộng 900mm Hafele 505.73.945 | 505.73.945 | 13.230.000 đ |
1346 | Chậu Đặt Bàn Compact Hafele 588.82.202 | 588.82.202 | 1.960.000 đ |
1347 | Bàn Ủi Hơi Nước Hafele 535.43.167 | 535.43.167 | 1.062.000 đ |
1348 | Hộp Trồng Cây T-Box Hafele 539.76.980 | 539.76.980 | 1.816.500 đ |
1349 | Bộ Nồi 10 Món Màu Đồng Hafele 532.08.002 | 532.08.002 | 3.082.000 đ |
1350 | Vòi Rửa Chén HT20-GH1P259 Hafele 570.82.300 | 570.82.300 | 7.310.000 đ |
1351 | Vòi Rửa HT19-CH1P280 Hafele 570.51.280 | 570.51.280 | 2.160.000 đ |
1352 | Vòi Rửa AUGUSTUS HT-C194 Hafele 570.51.020 | 570.51.020 | 2.280.000 đ |
1353 | Vòi Rửa Blancolinus-S 565.68.350 | 565.68.350 | 9.797.727 đ |
1354 | Chậu Rửa Chén Blanco Quatrus R15 500-IU 570.27.159 | 570.27.159 | 6.580.000 đ |
1355 | Lò Nướng Smeg SF6101TVN1 536.64.841 | 536.64.841 | 36.184.500 đ |
1356 | Máy Hút Mùi Bosch DWB097E50 | 09750 | 23.490.000 đ |
1357 | Bếp Từ 2 Vùng Nấu HC-I772D Hafele 536.61.645 | 536.61.645 | 17.316.750 đ |
1358 | Đèn Led Dây 8mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.302 | 833.74.302 | 469.000 đ |
1359 | Đèn Led Dây 8mm 24V Đơn Sắc Hafele 833.76.355 | 833.76.355 | 1.455.000 đ |
1360 | Vòi Trộn Gắn Tường Kobe Hafele 589.15.034 | 589.15.034 | 4.117.500 đ |
1361 | Bồn Cầu Treo Tường Duravit Darling New Hafele 588.45.394 | 588.45.394 | 19.090.000 đ |
1362 | Phụ Kiện Cửa Trượt Folding 30L Hafele 943.10.014 | 943.10.014 | 1.209.000 đ |
1363 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50VFSR Hafele 400.51.120 | 400.51.120 | 772.500 đ |
1364 | Bas Nối Thanh Treo Kính Inox Mờ Imundex 718.15.108 | 718.15.108 | 169.400 đ |
1365 | Kẹp Kính Dưới 80Kg Hafele 981.00.013 | 981.00.013 | 488.000 đ |
1366 | Kẹp Kính Trên Inox Bóng Hafele 981.00.011 | 981.00.011 | 339.000 đ |
1367 | Kẹp Kính Trên Khung Inox Mờ Hafele 489.81.061 | 489.81.061 | 249.000 đ |
1368 | Bộ Kẹp Kính 80Kg Hafele 489.81.101 | 489.81.101 | 1.084.000 đ |
1369 | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.131 | 911.52.131 | 2.063.250 đ |
1370 | Chốt Âm 450mm Hafele 911.62.687 | 911.62.687 | 340.500 đ |
1371 | Tay Nắm Tròn Hệ Chìa Chủ Cửa Kho Hafele 911.83.245 | 911.83.245 | 497.000 đ |
1372 | Cò Khóa 70mm Hafele 911.64.298 | 911.64.298 | 47.700 đ |
1373 | Bộ Khóa Tay Nắm Nắp Chụp Hafele 499.63.802 | 499.63.802 | 796.500 đ |
1374 | Bản Lề Lá Âm Dương 45Kg Inox304 Bauma 926.20.355 | 926.20.355 | 56.500 đ |
1375 | Bộ Khay Kéo 900mm Hafele 806.24.307 | 806.24.307 | 2.002.000 đ |
1376 | Bas Liên Kết Góc 90º Hafele 126.36.781 | 126.36.781 | 822.600 đ |
1377 | Tay Nắm Tủ Inox 202mm Hafele 155.01.234 | 155.01.234 | 84.500 đ |
1378 | Tay Nắm Nhôm 244mm Hafele 100.90.935 | 100.90.935 | 82.000 đ |
1379 | Tay Nắm Nhôm 140mm Hafele 107.74.922 | 107.74.922 | 200.000 đ |
1380 | Ray Hộp Innotech Atira H70 Hettich IT SA1-070 | 1070 | 724.000 đ |
1381 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla Mini A 110º Hafele 311.01.070 | 311.01.070 | 6.116 đ |
1382 | Bas Treo Tủ Tường Bên Phải Hafele 290.41.920 | 290.41.920 | 274.000 đ |
1383 | Len Chân Tủ Bằng Nhôm 4000mm Hafele 713.29.941 | 713.29.941 | 1.298.000 đ |
1384 | Nêm Nhấn Dài Đầu Cao Su Hafele 356.12.717 | 356.12.717 | 90.000 đ |
1385 | Tấm Lót Hộc Tủ Màu Trắng Hafele 547.97.723 | 547.97.723 | 435.000 đ |
1386 | Tay Nâng Free Fold Short H6fs Nắp Xám Hafele 493.05.739 | 493.05.739 | 2.290.000 đ |
1387 | Combo SA07 Hafele 580.20.359 | 580.20.359 | 26.640.000 đ |
1388 | Phần Mềm Quản Lý Khách Sạn 25 Phòng Hafele 917.80.661 | 917.80.661 | 31.930.000 đ |
1389 | Khóa Điện Tử Imundex 713.12.300 | 713.12.300 | 16.140.000 đ |
1390 | Khóa Điện Tử Màu Vàng Bóng Imundex 713.41.302 | 713.41.302 | 7.390.000 đ |
1391 | Máy Ép Chậm Hafele 535.43.087 | 535.43.087 | 2.910.750 đ |
1392 | Bộ Xả Chậu 2 Hộc Hafele 570.35.916 | 570.35.916 | 1.149.000 đ |
1393 | Tủ Lạnh Smeg FAB28RPB3 536.14.243 | 536.14.243 | 50.580.000 đ |
1394 | Máy Rửa Chén Bosch SMS25KI00E | 2500 | 14.490.000 đ |
1395 | Chậu Rửa Chén HS19-GEN1S60 Hafele 570.35.330 | 570.35.330 | 7.130.000 đ |
1396 | Lò Nướng Âm Tủ Smeg SFP6604WTPNR 536.64.851 | 536.64.851 | 58.356.000 đ |
1397 | Lò Nướng HO-K60B Hafele 534.05.581 | 534.05.581 | 12.378.750 đ |
1398 | Máy Hút Mùi HH-WVG90C Hafele 533.89.013 | 533.89.013 | 13.221.000 đ |
1399 | Bếp Từ Đa Vùng Nấu HC-IF60D Hafele 536.01.911 | 536.01.911 | 22.995.000 đ |
1400 | Bếp Từ Âm 3 Vùng Nấu Bosch HMH.PID651DC5E | 6515 | 20.290.000 đ |
1401 | Nắp Che Lắp Nổi Cho Đèn Led Hafele 833.72.143 | 833.72.143 | 15.000 đ |
1402 | Đèn Led Chiếu 3023 Lắp Nổi 24V Hafele 833.77.130 | 833.77.130 | 650.600 đ |
1403 | Vòi Trộn Kobe Có Xả Kéo 100 Hafele 589.15.001 | 589.15.001 | 2.190.000 đ |
1404 | Bộ Trộn Nổi 1 Đường Nước Regal Hafele 495.61.123 | 495.61.123 | 2.190.000 đ |
1405 | Bộ Trộn Âm 2 Đường Nước Regal Hafele 495.61.127 | 495.61.127 | 2.455.000 đ |
1406 | Bồn Cầu 1 Khối Iconic Hafele 588.79.401 | 588.79.401 | 8.820.000 đ |
1407 | Bồn Cầu 1 Khối Iconic Hafele 588.79.400 | 588.79.400 | 9.310.000 đ |
1408 | Két Nước Âm Mechanical 1140 Hafele 588.73.922 | 588.73.922 | 6.014.583 đ |
1409 | Bồn Cầu 1 Khối Sapporo Hafele 588.79.406 | 588.79.406 | 6.528.472 đ |
1410 | Kẹp Kính Tường 90º Phòng Tắm Kính Hafele 981.77.918 | 981.77.918 | 215.250 đ |
1411 | Khóa Kẹp Chân Kính Màu Đen Hafele 981.00.661 | 981.00.661 | 664.200 đ |
1412 | Kẹp Kính Trên Inox Mờ Hafele 489.81.020 | 489.81.020 | 224.000 đ |
1413 | Kẹp Kính Dưới Inox Bóng Hafele 981.00.654 | 981.00.654 | 274.500 đ |
1414 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Gắn Khung EN2 Hafele 932.79.100 | 932.79.100 | 1.823.400 đ |
1415 | Chốt Cửa 102mm Hafele 489.71.300 | 489.71.300 | 74.250 đ |
1416 | Khóa Tay Nắm Tròn Cửa WC Loại Lớn Hafele 911.64.258 | 911.64.258 | 372.750 đ |
1417 | Thân Khóa Lưỡi Gà & Chốt Chết E55/72A Hafele 911.02.153 | 911.02.153 | 315.000 đ |
1418 | Vỏ Khóa Vuông Chốt Chết 26mm Hafele 232.26.651 | 232.26.651 | 39.900 đ |
1419 | Khay Đựng Trang Sức 800mm Imundex 7 904 002 | 7904002 | 4.149.200 đ |
1420 | Quả Nắm Tủ Hafele 132.08.675 | 132.08.675 | 141.000 đ |
1421 | Quả Nắm Tủ H2175 Hafele 106.70.180 | 106.70.180 | 81.750 đ |
1422 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 2500mm Hafele 126.20.905 | 126.20.905 | 560.300 đ |
1423 | Tay Nắm Nhôm 120mm Hafele 107.24.901 | 107.24.901 | 54.000 đ |
1424 | Bas Treo Tủ Âm Tường Trái Hafele 290.41.915 | 290.41.915 | 49.500 đ |
1425 | Pittong Đẩy Cánh Tủ 80N Hafele 373.82.907 | 373.82.907 | 45.750 đ |
1426 | Thùng Đựng Rác Cánh Mở 300mm Imundex 7 805 801 | 7805801 | 2.410.000 đ |
1427 | Rổ Kéo Cửa Tủ Verona Series 450mm Hafele 549.03.142 | 549.03.142 | 1.244.000 đ |
1428 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 600mm Cucina 549.08.144 | 549.08.144 | 1.689.000 đ |
1429 | Tay Nắm Tủ H1765 Dài 218mm Hafele 106.62.386 | 106.62.386 | 229.000 đ |
1430 | Thanh Nhôm Gắn Hộc Kéo Hafele 833.74.835 | 833.74.835 | 307.500 đ |
1431 | Chậu Lavabo Vành Nổi Durastyle Hafele 588.45.206 | 588.45.206 | 9.644.444 đ |
1432 | Khóa Tủ Điện Tử EL3300-TK Hafele 225.12.650 | 225.12.650 | 1.162.500 đ |
1433 | Bộ Xả Chậu 2 Hộc Hafele 570.35.923 | 570.35.923 | 929.000 đ |
1434 | Bộ Bình Đun Nước Siêu Tốc 0.8L Hafele 535.43.543 | 535.43.543 | 1.539.000 đ |
1435 | Nồi Inox Ø20cm Hafele 531.08.007 | 531.08.007 | 858.750 đ |
1436 | Tủ Lạnh Smeg FAB28RDIT3 536.14.391 | 536.14.391 | 76.480.000 đ |
1437 | Máy Rửa Chén Âm Bán Phần HDW-HI60C Hafele 533.23.210 | 533.23.210 | 19.287.750 đ |
1438 | Chậu Rửa Blancozia 8S 565.76.659 | 565.76.659 | 9.490.000 đ |
1439 | Lò Nướng HO-T60C Hafele 535.02.721 | 535.02.721 | 31.480.000 đ |
1440 | Bếp Từ Âm 3 Vùng Nấu Bosch HMH.PID675DC1E | 6751 | 16.590.000 đ |
1441 | Ấm Đun Nước Smeg KLF03CREU 535.43.675 | 535.43.675 | 4.956.000 đ |
1442 | Dây Dùng Cho Công Tắc Led Hệ Mô-Đun Hafele 833.89.142 | 833.89.142 | 82.500 đ |
1443 | Dây Dẫn Điện Cho Các Thiết Bị Hệ Mô-Đun Hafele 833.72.882 | 833.72.882 | 45.300 đ |
1444 | Đèn Loox Dây 2043 5m 300Leds Hafele 833.73.121 | 833.73.121 | 1.139.000 đ |
1445 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Đôi Logis Hansgrohe 580.61.342 | 580.61.342 | 1.469.000 đ |
1446 | Thanh Sen Kết Hợp Không Bộ Trộn 227R Hafele 495.60.104 | 495.60.104 | 4.192.500 đ |
1447 | Bộ Trộn Bồn Tắm 4 Lỗ Regal Hafele 495.61.126 | 495.61.126 | 7.280.000 đ |
1448 | Chậu Rửa Lavabo Đặt Bàn Bacino Duravit 588.45.041 | 588.45.041 | 11.190.000 đ |
1449 | Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Slido Classic 80L Hafele 940.83.034 | 940.83.034 | 1.251.400 đ |
1450 | Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt 160Kg Silent 160/A Hafele 489.40.025 | 489.40.025 | 681.800 đ |
1451 | Tay Nắm Cửa Nhôm HL949ID-92 Hafele 905.99.309 | 905.99.309 | 494.000 đ |
1452 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 65Kg BM-165 Bauma 931.47.079 | 931.47.079 | 401.400 đ |
1453 | Chốt Âm 600mm Hafele 911.62.689 | 911.62.689 | 654.000 đ |
1454 | Chặn Cửa Gắn Sàn Màu Đen Hafele 937.56.413 | 937.56.413 | 103.000 đ |
1455 | Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.98.464 | 903.98.464 | 1.297.500 đ |
1456 | Bản Lề Lá Chịu Lực 40Kg Hafele 926.60.900 | 926.60.900 | 99.750 đ |
1457 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.120 | 926.20.120 | 119.250 đ |
1458 | Kệ Để Giày Bằng Kim Loại 800mm Hafele 807.95.863 | 807.95.863 | 2.175.000 đ |
1459 | Rổ Kéo Bằng Kim Loại 600mm Hafele 807.95.141 | 807.95.141 | 1.575.000 đ |
1460 | Quả Nắm Tủ Ø30mm Hafele 137.32.833 | 137.32.833 | 180.000 đ |
1461 | Tay Nắm Tủ 335mm H2120 Hafele 106.69.161 | 106.69.161 | 285.000 đ |
1462 | Bản Lề Clip-Top Cho Góc Mù 95º Blum 342.84.500 | 342.84.500 | 100.200 đ |
1463 | Bas Liên Kết Nối Trên Hafele 262.72.701 | 262.72.701 | 12.100 đ |
1464 | Kệ Treo Cuộn Giấy Hafele 521.01.510 | 521.01.510 | 1.470.000 đ |
1465 | Giá Treo Khăn Hafele 521.01.571 | 521.01.571 | 847.500 đ |
1466 | Khay Chia Classico 800mm Hafele 556.52.748 | 556.52.748 | 615.000 đ |
1467 | Tay Nâng Flap H1.5 Loại C Trái Hafele 493.05.345 | 493.05.345 | 262.500 đ |
1468 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 700mm Cucina 549.08.005 | 549.08.005 | 1.739.000 đ |
1469 | Tay Nắm Tủ Màu Đồng Cổ D18mm Hafele 106.61.164 | 106.61.164 | 503.000 đ |
1470 | Bàn Xoay Mở Rộng Góc 950mm Hafele 642.19.810 | 642.19.810 | 25.230.000 đ |
1471 | Khóa Điện Tử Cho Cửa Kính ER4400-TC Hafele 912.05.700 | 912.05.700 | 3.495.000 đ |
1472 | Khóa Điện Tử PP9000 Hafele 912.05.692 | 912.05.692 | 14.625.000 đ |
1473 | Máy Ép Chậm GS-133N Hafele 535.43.811 | 535.43.811 | 2.683.000 đ |
1474 | Máy Rửa Chén Độc Lập Bosch HMH.SMS63L08EA | 6308 | 15.590.000 đ |
1475 | Vòi Rửa Chén HT21-CH1F220C Hafele 577.55.240 | 577.55.240 | 1.725.000 đ |
1476 | Vòi Rửa Chén HT21-CH1F220C Hafele 577.56.500 | 577.56.500 | 2.055.000 đ |
1477 | Combo Chậu Và Vòi Bếp Hafele 570.36.507 | 570.36.507 | 14.410.000 đ |
1478 | Máy Hút Mùi Bosch HMH.DWW09W851B | 09851 | 10.840.000 đ |
1479 | Máy Hút Mùi SMEG KAT900HXE ( Code : 536.84.279 ) | 536.84.279 | 15.690.000 đ |
1480 | Máy Hút Mùi HH-WVG90A Hafele 535.82.203 | 535.82.203 | 18.529.500 đ |
1481 | Máy Hút Mùi Âm Tủ HH-TI90D Hafele 539.81.085 | 539.81.085 | 5.721.750 đ |
1482 | Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.164 | 833.72.164 | 19.500 đ |
1483 | Bas Treo Giữa Cho Thanh Dẫn Đèn Led Hafele 833.74.826 | 833.74.826 | 12.750 đ |
1484 | Công Tắc Cảm Biến Tắt/Mở Đèn Led Hafele 833.89.135 | 833.89.135 | 187.500 đ |
1485 | Bồn Tắm Âm Hình Bầu Dục Nagoya 1700 Hafele 588.79.600 | 588.79.600 | 5.190.000 đ |
1486 | Bồn Tắm Âm Active 1700 Hafele 588.55.681 | 588.55.681 | 7.460.000 đ |
1487 | Bồn Tắm Âm Vuông Hafele 588.55.611 | 588.55.611 | 7.843.749 đ |
1488 | Bộ Sen Tay Airsense 100R Hafele 495.60.685 | 495.60.685 | 596.527 đ |
1489 | Chậu Sứ Lavabo Đặt Bàn Sapporo Hafele 588.79.070 | 588.79.070 | 2.090.000 đ |
1490 | Bồn Cầu 2 Khối Compact Hafele 588.79.404 | 588.79.404 | 5.731.944 đ |
1491 | Phụ Kiện Cửa Trượt Finetta Spinfront 30/50 1D Hafele 408.45.022 | 408.45.022 | 23.866.000 đ |
1492 | Kẹp Kính - Tường 90º Có Đế Màu Đen Hafele 981.77.911 | 981.77.911 | 354.000 đ |
1493 | Tay Nắm Kéo Chữ H 400mm Hafele 903.01.801 | 903.01.801 | 1.224.750 đ |
1494 | Thanh Thoát Hiểm 900mm Imundex 707.19.950 | 707.19.950 | 2.266.000 đ |
1495 | Thanh Thoát Hiểm Màu Đen Hafele 901.02.783 | 901.02.783 | 3.753.000 đ |
1496 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg DCL11 Hafele 931.84.659 | 931.84.659 | 1.493.250 đ |
1497 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa Dài 71mm Hafele 916.96.022 | 916.96.022 | 252.000 đ |
1498 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa Dài 65mm Hafele 916.96.010 | 916.96.010 | 215.250 đ |
1499 | Tay Nắm Gạt Đế Dài Mở Phải Hafele 903.78.163 | 903.78.163 | 1.348.000 đ |
1500 | Móc Treo Quần 600mm Hafele 807.95.811 | 807.95.811 | 1.575.000 đ |
1501 | Tay Nắm Dọc Đơn Gola Lắp Mặt Bên Hafele 126.37.973 | 126.37.973 | 1.251.400 đ |
1502 | Tay Nắm Tủ Dạng Thanh Ngang Hafele 126.36.900 | 126.36.900 | 682.500 đ |
1503 | Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 250mm Hafele 494.02.450 | 494.02.450 | 62.250 đ |
1504 | Bản Lề Legato Lọt Lòng Cucina 334.00.063 | 334.00.063 | 19.000 đ |
1505 | Bộ Khóa Trung Tâm Symo Với Then Khóa Hafele 234.99.984 | 234.99.984 | 44.250 đ |
1506 | Chân Tủ Có Điều Chỉnh Chiều Cao H125mm Hafele 637.76.354 | 637.76.354 | 22.500 đ |
1507 | Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Pantry Hafele 545.93.435 | 545.93.435 | 31.042.500 đ |
1508 | Khay Úp Đĩa Dọc 900mm Màu Đen Hafele 544.01.309 | 544.01.309 | 1.590.000 đ |
1509 | Giá Úp Chén Đĩa 600mm Imundex 7 804 100 | 7804100 | 819.000 đ |
1510 | Cảm Biến Chuyển Động HSL-MS01 Hafele 985.03.004 | 985.03.004 | 479.250 đ |
1511 | Cân Điện Tử Hafele 535.43.215 | 535.43.215 | 649.000 đ |
1512 | Phụ Kiện Cửa Trượt Phòng Tắm Kính Vuông Hafele 981.71.101 | 981.71.101 | 2.104.500 đ |
1513 | Bộ Xả Cho Chậu Đá Workstation Hafele 570.35.913 | 570.35.913 | 1.069.000 đ |
1514 | Tủ Lạnh Smeg FAB28RRD3 536.14.237 | 536.14.237 | 50.580.000 đ |
1515 | Vòi Rửa Chén HT21-CC1F245C Hafele 577.55.270 | 577.55.270 | 1.184.000 đ |
1516 | Chậu Đá ESSENCE HS22-GEN1S90M Hafele 577.25.330 | 577.25.330 | 5.730.000 đ |
1517 | Bộ Xả Chậu Rửa Chén 2 Hộc Có 2 Xả Tràn Hafele 567.25.925 | 567.25.925 | 419.000 đ |
1518 | Lò Vi Sóng Kết Hợp Nướng Smeg FMI120S1 536.34.112 | 536.34.112 | 22.680.000 đ |
1519 | Công Tắc Cửa Stella Cucina 833.01.405 | 833.01.405 | 89.000 đ |
1520 | Bộ Thanh Sen Điều Nhiệt Crometta E Hafele 589.54.504 | 589.54.504 | 18.230.000 đ |
1521 | Bộ Trộn New Mysterious 80 Hafele 589.02.600 | 589.02.600 | 3.900.000 đ |
1522 | Bộ Trộn Nổi 2 Đường Nước Kyoto Hafele 589.35.006 | 589.35.006 | 4.052.045 đ |
1523 | Vòi Trộn Lavabo Vigor 90 Có Bộ Xả Kéo Hafele 589.15.180 | 589.15.180 | 1.549.000 đ |
1524 | Nút Nhấn Xả Thải Mechanical Tròn Hafele 588.73.544 | 588.73.544 | 865.972 đ |
1525 | Bồn Cầu 1 Khối Seine Hafele 588.82.413 | 588.82.413 | 7.060.000 đ |
1526 | Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt 250Kg Silent 250/A Hafele 489.40.027 | 489.40.027 | 690.600 đ |
1527 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Space Air 80VF Hafele 406.78.037 | 406.78.037 | 3.382.500 đ |
1528 | Ron Cửa Kính 8 - 10mm Nam Châm 135º Hafele 950.50.028 | 950.50.028 | 347.250 đ |
1529 | Ron Cửa Kính 10-12mm Hafele 950.06.741 | 950.06.741 | 82.900 đ |
1530 | Kẹp Kính - Kính 90º Màu Đen Hafele 981.77.917 | 981.77.917 | 414.000 đ |
1531 | Bản Lề Phòng Tắm Kính - Kính 90º Hafele 981.00.532 | 981.00.532 | 1.165.000 đ |
1532 | Vấu Khóa Cửa Nhôm Hafele 911.50.922 | 911.50.922 | 18.000 đ |
1533 | Bản Lề Chữ A Cửa Nhôm 82Kg Hafele 972.05.366 | 972.05.366 | 386.250 đ |
1534 | Thân Khóa Cửa Nhôm 40mm Hafele 911.50.914 | 911.50.914 | 414.000 đ |
1535 | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.151 | 911.52.151 | 2.776.400 đ |
1536 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.399 | 931.84.399 | 6.425.000 đ |
1537 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 80Kg EN4 Hafele 931.84.088 | 931.84.088 | 2.361.000 đ |
1538 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 489.05.024 | 489.05.024 | 371.250 đ |
1539 | Giá Ủi Gắn Tường Hafele 568.71.390 | 568.71.390 | 211.000 đ |
1540 | Tay Nắm Inox 328mm Hafele 155.01.405 | 155.01.405 | 121.800 đ |
1541 | Tay Nắm Tủ Inox 170mm Hafele 155.01.233 | 155.01.233 | 93.900 đ |
1542 | Tay Nắm Nhôm 116mm Hafele 155.01.101 | 155.01.101 | 47.250 đ |
1543 | Ray Hộp Alto-S Giảm Chấn H80mm Hafele 552.55.318 | 552.55.318 | 727.500 đ |
1544 | Ray Hộp Alto-S Giảm Chấn H170mm Hafele 552.49.345 | 552.49.345 | 689.000 đ |
1545 | Ray Âm Giảm Chấn 500mm Mở 3/4 Blum 423.53.751 | 423.53.751 | 361.000 đ |
1546 | Ray Âm EPC Plus Nhấn Mở 350mm Hafele 433.03.133 | 433.03.133 | 274.000 đ |
1547 | Bas Treo Tủ Âm Tường Phải Hafele 290.41.905 | 290.41.905 | 49.500 đ |
1548 | Khay Chia Hộc Tủ Hafele 556.62.604 | 556.62.604 | 279.000 đ |
1549 | Tủ Kho Dolce 6 Tầng 600mm Cucina 548.65.252 | 548.65.252 | 5.175.000 đ |
1550 | Mâm Xoay Mezzo 270º 800mm Hafele 548.37.011 | 548.37.011 | 1.717.500 đ |
1551 | Bộ Rổ Góc Lemans II Xoay Trái Hafele 541.29.481 | 541.29.481 | 12.765.000 đ |
1552 | Bas Gắn Tường 90° Hafele 988.98.010 | 988.98.010 | 139.500 đ |
1553 | Cân Điện Tử Hafele 535.43.214 | 535.43.214 | 729.000 đ |
1554 | Hộp Tiết Kiệm Điện Hafele 917.56.937 | 917.56.937 | 495.000 đ |
1555 | Khóa Điện Tử EL7700-TCS Hafele 912.05.583 | 912.05.583 | 5.902.500 đ |
1556 | Giá Để Giày 800mm Imundex 7 901 101 | 7901101 | 2.500.000 đ |
1557 | Bộ Combo Thiết Bị Nhà Tắm & Vệ Sinh Hafele 732.19.764 | 732.19.764 | 12.575.000 đ |
1558 | Máy Giặt Âm Tủ HW-B60A Hafele 538.91.080 | 538.91.080 | 8.750.000 đ |
1559 | Chậu Rửa CLAUDIUS HS-SD8650 Hafele 565.86.271 | 565.86.271 | 5.255.555 đ |
1560 | Máy Hút Mùi Gắn Tường 60CM Smeg KBT600XE 536.84.433 | 536.84.433 | 16.759.500 đ |
1561 | Máy Hút Mùi Gắn Tường HH-WT70A 70cm Hafele 533.86.807 | 533.86.807 | 5.300.250 đ |
1562 | Bếp Từ Âm 3 Vùng Nấu HC-IS773EA Hafele 535.02.242 | 535.02.242 | 15.520.000 đ |
1563 | Bếp Từ HC-I773C Hafele 536.01.835 | 536.01.835 | 17.980.000 đ |
1564 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Có Nắp Che Logis Hansgrohe 580.61.341 | 580.61.341 | 1.619.000 đ |
1565 | Sen Đầu Gắn Tường Kyoto Hafele 589.35.008 | 589.35.008 | 2.670.000 đ |
1566 | Chậu Rửa Lavabo Âm Bàn Vero Duravit 588.45.282 | 588.45.282 | 6.830.000 đ |
1567 | Chậu Rửa Lavabo Duravit Cape Cod 490 Hafele 588.45.242 | 588.45.242 | 16.950.000 đ |
1568 | Chậu Lavabo Sứ Đặt Bàn Sapporo Hafele 588.79.060 | 588.79.060 | 1.879.000 đ |
1569 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.002 | 401.30.002 | 450.000 đ |
1570 | Bộ Phụ Kiện Cửa 25Kg Concepta Hafele 408.30.045 | 408.30.045 | 25.880.000 đ |
1571 | Ron Cửa Kính 8 - 10mm Hafele 950.50.014 | 950.50.014 | 77.250 đ |
1572 | Tay Nắm Kéo Phòng Tắm Kính C/C 450mm Hafele 903.11.560 | 903.11.560 | 791.250 đ |
1573 | Kẹp Kính - Kính Phòng Tắm 135º Hafele 981.77.914 | 981.77.914 | 301.500 đ |
1574 | Hộp Nhựa Cho Thân Khóa Nhôm XingFa 55 Hafele 972.05.221 | 972.05.221 | 8.580 đ |
1575 | Tay Nắm Kéo Cửa Nhôm HL1005D Hafele 904.00.612 | 904.00.612 | 562.500 đ |
1576 | Tay Nắm Kéo Chữ H 600mm Bauma 903.13.170 | 903.13.170 | 471.800 đ |
1577 | Bas Tường Mở Xoay Hafele 981.59.040 | 981.59.040 | 47.700 đ |
1578 | Kẹp Kính Chữ L Màu Đen Hafele 981.00.033 | 981.00.033 | 778.600 đ |
1579 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 833mm Hafele 950.45.015 | 950.45.015 | 564.750 đ |
1580 | Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Toilet Hafele 489.10.199 | 489.10.199 | 406.500 đ |
1581 | Thân Khóa Lưỡi Gà & Chốt Chết C/C 72mm Hafele 911.02.154 | 911.02.154 | 441.000 đ |
1582 | Tay Nắm Âm Cho Cửa Trượt Imundex 709.18.150 | 709.18.150 | 47.600 đ |
1583 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.99.732 | 901.99.732 | 3.058.000 đ |
1584 | Vỏ Khóa Cốp SYMO 300 Hafele 235.88.621 | 235.88.621 | 36.750 đ |
1585 | Tay Nắm Tủ Âm 172mm Hafele 151.22.400 | 151.22.400 | 375.000 đ |
1586 | Tay Nắm Nhôm 308mm Hafele 155.01.106 | 155.01.106 | 173.800 đ |
1587 | Đế Bản Lề Metalla SM Giảm Chấn Hafele 311.71.670 | 311.71.670 | 4.132 đ |
1588 | Bas Treo Tủ Âm Tường Hafele 290.41.900 | 290.41.900 | 38.250 đ |
1589 | Nêm Nhấn Dài Đầu Nam Châm Hafele 356.12.705 | 356.12.705 | 105.000 đ |
1590 | Tủ Đựng Đồ Khô 600mm Tandem Side Hafele 545.02.212 | 545.02.212 | 7.710.000 đ |
1591 | Tủ Đồ Khô 450mm Tandem Pantry Hafele 545.93.431 | 545.93.431 | 26.265.000 đ |
1592 | Hộp Lực Tay Nâng Blum Aventos HF 28 372.94.032 | 372.94.032 | 2.275.000 đ |
1593 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 600mm Cucina 549.08.204 | 549.08.204 | 1.409.000 đ |
1594 | Rổ Kéo 150mm No.15 Hafele 545.61.063 | 545.61.063 | 4.095.000 đ |
1595 | Khay Hứng Nước Màu Đen 600mm Hafele 544.01.387 | 544.01.387 | 523.000 đ |
1596 | Tay Nắm Tủ 202mm H1365 Hafele 106.69.217 | 106.69.217 | 433.900 đ |
1597 | Nắp Chụp Cho Phuộc Hơi Tiêu Chuẩn Hafele 271.95.231 | 271.95.231 | 2.552.000 đ |
1598 | Vòi Rửa Tay Tự Động H-123 Hafele 589.63.062 | 589.63.062 | 4.680.000 đ |
1599 | Chậu Rửa Đặt Bàn Regal Hafele 588.82.211 | 588.82.211 | 2.784.722 đ |
1600 | Máy Sấy Tóc Màu Đen Hafele 535.43.192 | 535.43.192 | 802.000 đ |
1601 | Thanh Trượt Trên 2500mm Hafele 400.52.026 | 400.52.026 | 390.000 đ |
1602 | Ray Dẫn Hướng Trên Cửa Dày 26-32mm Hafele 401.30.622 | 401.30.622 | 562.500 đ |
1603 | Khóa Điện Tử PP9000 Hafele 912.05.691 | 912.05.691 | 13.687.500 đ |
1604 | Khóa Điện Tử Thân Lớn EL7500-TC Hafele 912.05.713 | 912.05.713 | 6.400.000 đ |
1605 | Giải Pháp Ngăn Kéo Chậu Rửa Hafele 547.66.772 | 547.66.772 | 94.600 đ |
1606 | Máy Xay Cầm Tay Hafele 535.43.090 | 535.43.090 | 1.086.750 đ |
1607 | Máy Pha Cà Phê Smeg ECF01RDEU 535.43.659 | 535.43.659 | 14.883.750 đ |
1608 | Vòi Rửa HT19-CH1F281 Hafele 570.51.030 | 570.51.030 | 2.365.000 đ |
1609 | Chậu Rửa Quatrus R15 340-IU Blanco 570.27.149 | 570.27.149 | 6.180.000 đ |
1610 | Máy Hút Mùi HH-TI60D Hafele 539.81.083 | 539.81.083 | 4.879.500 đ |
1611 | Ấm Đun Nước T-907B Hafele 535.43.731 | 535.43.731 | 522.000 đ |
1612 | Bộ Nắp Cho Thanh Trượt Ngăn Kéo Hafele 833.74.877 | 833.74.877 | 150.000 đ |
1613 | Đèn Led Chiếu Lắp Nổi 12V Hafele 833.74.161 | 833.74.161 | 674.000 đ |
1614 | Đèn Led 2028 Cảm Biến Chuyển Động 12V Hafele 833.73.111 | 833.73.111 | 287.000 đ |
1615 | Vòi Trộn Lavabo Kyoto 180 Hafele 589.35.001 | 589.35.001 | 3.880.000 đ |
1616 | Bộ Trộn Roots 90 Có Bộ Xả Kéo Hafele 589.15.150 | 589.15.150 | 1.939.000 đ |
1617 | Phụ Kiện Cửa Trượt Nhôm Kính Slido Design 80M Hafele 940.59.011 | 940.59.011 | 16.800.000 đ |
1618 | Bản Lề Kính-Kính 180º Hafele 981.00.512 | 981.00.512 | 1.165.000 đ |
1619 | Bánh Xe Trượt 2 Con Lăn 110Kg Hafele 972.05.146 | 972.05.146 | 655.500 đ |
1620 | Hãm Chốt Cánh Phụ Cửa Nhôm Hafele 911.81.357 | 911.81.357 | 49.500 đ |
1621 | Điểm Khóa Gắn Ngoài Hafele 972.05.150 | 972.05.150 | 36.000 đ |
1622 | Bản Lề Flash Hafele 972.05.065 | 972.05.065 | 82.900 đ |
1623 | Bản Lề Chữ A Type P 18'' Mở Ra Ngoài 458mm Hafele 972.05.218 | 972.05.218 | 964.500 đ |
1624 | Bản Lề Chữ A 10'' Type C Mở Ra Ngoài 263mm Hafele 972.05.213 | 972.05.213 | 567.400 đ |
1625 | Chốt Liên Kết Cửa Nhôm 19.5mm Hafele 972.05.226 | 972.05.226 | 18.000 đ |
1626 | Kẹp Kính Trên Inox Bóng Hafele 489.81.021 | 489.81.021 | 199.000 đ |
1627 | Khóa Tay Nắm Tròn Imundex 704.13.176 | 704.13.176 | 269.400 đ |
1628 | Tay Nắm Tròn Hệ Chìa Chủ Cửa Chính Hafele 911.83.241 | 911.83.241 | 514.600 đ |
1629 | Bộ Khóa Tay Nắm Gạt BM066-85 Bauma 911.84.114 | 911.84.114 | 567.400 đ |
1630 | Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.053 | 926.20.053 | 190.500 đ |
1631 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.804 | 926.20.804 | 86.400 đ |
1632 | Bàn Ủi Hafele 535.43.166 | 535.43.166 | 1.062.000 đ |
1633 | Giá Treo Quần 800mm Imundex 7 903 002 | 7903002 | 1.827.899 đ |
1634 | Quả Nắm Tủ H2185 Hafele 106.70.172 | 106.70.172 | 97.500 đ |
1635 | Quả Nắm Tủ H2185 Hafele 106.70.173 | 106.70.173 | 105.000 đ |
1636 | Ray Hộp Alto-S Nhấn Mở H120mm Hafele 552.35.745 | 552.35.745 | 673.000 đ |
1637 | Ray Bi Nhấn Mở 300mm Hafele 494.02.081 | 494.02.081 | 127.500 đ |
1638 | Bản Lề Clip Top Giảm Chấn 95º Lọt Lòng Blum 342.46.602 | 342.46.602 | 120.200 đ |
1639 | Bản Lề Lọt Lòng Tủ Khung Nhôm Hafele 311.68.512 | 311.68.512 | 46.800 đ |
1640 | Bas Treo Tủ Tường Bên Trái Hafele 290.41.921 | 290.41.921 | 283.000 đ |
1641 | Bộ Linero Mosaiq Maxi 0.9m Hafele 521.02.571 | 521.02.571 | 5.812.500 đ |
1642 | Pittong Đẩy Cánh Tủ 150N Hafele 373.82.910 | 373.82.910 | 47.250 đ |
1643 | Thùng Rác Gắn Cánh 400mm Imundex 7 805 805 | 7805805 | 2.926.000 đ |
1644 | Rổ đựng dụng cụ vệ sinh 900mm Imundex 7 809 133 | 7809133 | 1.940.000 đ |
1645 | Bộ Rổ Gia Vị Comfort II 300mm Trái Hafele 545.53.965 | 545.53.965 | 5.760.000 đ |
1646 | Giá Chai Lọ Dao Thớt 350mm Eurogold ERO2035B | 2035 | 1.874.000 đ |
1647 | Kệ Nâng Hạ Imove 900mm Hafele 504.68.915 | 504.68.915 | 8.032.500 đ |
1648 | Phụ Kiện Kết Hợp Cho Giường Tavoletto Hafele 271.97.300 | 271.97.300 | 5.225.000 đ |
1649 | Máy Lọc Không Khí CF-8116 Phòng 20 - 25m2 Hafele 537.82.710 | 537.82.710 | 2.820.000 đ |
1650 | Máy Vắt Cam Smeg CJF01CREU 535.43.645 | 535.43.645 | 5.783.250 đ |
1651 | Máy Ép Chậm Cỡ Lớn HSJ-B30A Hafele 535.43.531 | 535.43.531 | 4.780.000 đ |
1652 | Máy Đánh Trứng HH-B400A Hafele 535.43.276 | 535.43.276 | 622.500 đ |
1653 | Tủ Bảo Quản Rượu CVI621RWNR3 Smeg 535.14.571 | 535.14.571 | 92.680.500 đ |
1654 | Thanh Treo Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.150 | 988.98.150 | 1.438.500 đ |
1655 | Chậu Rửa Blanco LEMIS XL 8-IF. Code :570.27.189 | 570.27.189 | 5.380.000 đ |
1656 | Lò Nướng Âm Tủ HO-2KT65A Hafele 538.61.441 | 538.61.441 | 10.103.250 đ |
1657 | Bếp Điện Domino Smeg SE332EB 535.64.241 | 535.64.241 | 17.687.250 đ |
1658 | Bếp Từ Domino Smeg SI5322B 536.04.200 | 536.04.200 | 21.226.500 đ |
1659 | Biến Điện Cho Đèn Led Loox 12V Hafele 833.74.933 | 833.74.933 | 96.200 đ |
1660 | Kệ Để Khăn Tắm Hafele 580.41.413 | 580.41.413 | 1.343.181 đ |
1661 | Bộ Sen Tay Self-clean S 3 Chức Năng Hafele 485.60.627 | 485.60.627 | 667.500 đ |
1662 | Ray Trượt Đơn 31 X 33mm Hafele 940.43.942 | 940.43.942 | 647.250 đ |
1663 | Bas Nối Thanh Treo Inox Mờ Hafele 718.15.208 | 718.15.208 | 187.000 đ |
1664 | Bas Nối Thanh Treo Inox Bóng Bauma 981.77.986 | 981.77.986 | 173.800 đ |
1665 | Kẹp Kính - Kính 135° Hafele 981.00.572 | 981.00.572 | 256.000 đ |
1666 | Thân Khóa Cửa Nhôm 40mm Hafele 911.27.267 | 911.27.267 | 251.800 đ |
1667 | Tay Nắm Kéo chữ H Dài 800mm Hafele 903.08.502 | 903.08.502 | 2.196.000 đ |
1668 | Khóa Kẹp Chân Kính Inox Bóng Hafele 981.00.660 | 981.00.660 | 557.250 đ |
1669 | Kẹp Kính Trên Khung Inox Bóng Hafele 981.00.651 | 981.00.651 | 297.750 đ |
1670 | Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 72mm Hafele 911.25.100 | 911.25.100 | 390.750 đ |
1671 | Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 72mm Hafele 489.10.560 | 489.10.560 | 237.000 đ |
1672 | Bas Thân Khóa Hafele 911.39.829 | 911.39.829 | 103.400 đ |
1673 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.41.288 | 926.41.288 | 233.250 đ |
1674 | Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 80Kg Bauma 926.20.352 | 926.20.352 | 65.300 đ |
1675 | Vỏ Khóa Cho Tay Nắm Cửa Kính SYMO Hafele 233.40.712 | 233.40.712 | 82.900 đ |
1676 | Vỏ Khóa Cho Tay Nắm Cửa Kính SYMO Hafele 233.42.601 | 233.42.601 | 59.600 đ |
1677 | Quả Nắm Tủ 25mm Hafele 135.93.904 | 135.93.904 | 78.900 đ |
1678 | Quả Nắm Tủ H1340 Hafele 110.35.271 | 110.35.271 | 36.000 đ |
1679 | Quả Nắm Tủ H2185 Hafele 106.70.171 | 106.70.171 | 90.000 đ |
1680 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 2500mm Hafele 126.34.925 | 126.34.925 | 354.000 đ |
1681 | Ray Hộp Innotech Atira H144 Hettich IT SA1-144 | 1144 | 939.000 đ |
1682 | Bản Lề Metalla A Hafele 311.98.560 | 311.98.560 | 1.900 đ |
1683 | Bản Lề Cửa Lật Mitred GS Góc Mở 95º Hafele 325.02.702 | 325.02.702 | 416.300 đ |
1684 | Chân Tủ Cucina 637.15.011 | 637.15.011 | 8.500 đ |
1685 | Kẹp Chân Đế Cho Ván Gỗ Hafele 637.15.019 | 637.15.019 | 20 đ |
1686 | Kệ Đa Năng Có Khung Hafele 523.00.360 | 523.00.360 | 982.500 đ |
1687 | Phụ Kiện Fineline Cho hộc tủ R450mm Hafele 556.05.413 | 556.05.413 | 3.215.000 đ |
1688 | Bộ Rổ Kéo Comfort II 300mm Trái Hafele 545.53.763 | 545.53.763 | 6.532.500 đ |
1689 | Giá Gia Vị Hộp R400mm Eurogold EU1240 | 1240 | 1.839.000 đ |
1690 | Khay Úp Chén Bát Phẳng 800mm Màu Đen Hafele 544.01.328 | 544.01.328 | 1.140.000 đ |
1691 | Tay Nắm Tủ 214mm H1345 Hafele 110.34.227 | 110.34.227 | 129.800 đ |
1692 | Thùng Rác 3 Lít Hafele 983.54.401 | 983.54.401 | 395.000 đ |
1693 | Phụ Kiện Cửa Trượt Xếp 6 Cánh 30Kg Silent 30/A Hafele 489.40.021 | 489.40.021 | 1.348.000 đ |
1694 | Máy Vắt Cam Smeg CJF01RDEU 535.43.649 | 535.43.649 | 5.783.250 đ |
1695 | Bộ Bình Đun Nước & Khay 1.2L Hafele 535.43.544 | 535.43.544 | 1.459.000 đ |
1696 | Bộ Nồi Chảo Màu Đỏ Hafele 531.08.042 | 531.08.042 | 4.370.250 đ |
1697 | Chậu Đá ESSENCE HS22-GEN2S90M Hafele 577.25.410 | 577.25.410 | 6.080.000 đ |
1698 | Kẹp Treo Thanh Dẫn Đèn Led Hafele 833.74.893 | 833.74.893 | 15.750 đ |
1699 | Công Tắc Bật/Tắt Không Chạm Hafele 833.89.127 | 833.89.127 | 210.000 đ |
1700 | Rổ Góc Cho Phòng Tắm Logis Hansgrohe 580.61.490 | 580.61.490 | 1.489.000 đ |
1701 | Giá Treo Cọ Vệ Sinh Hafele 580.41.550 | 580.41.550 | 585.000 đ |
1702 | Ly Đựng Dụng Cụ Nhà Tắm Hafele 580.41.470 | 580.41.470 | 521.000 đ |
1703 | Trọn Bộ Sen Đầu Gắn Tường Raindance Crometta S Hafele 589.52.677 | 589.52.677 | 7.930.000 đ |
1704 | Chậu Rửa Lavabo Vành Nổi Durastyle Duravit 588.45.202 | 588.45.202 | 8.100.000 đ |
1705 | Chậu Lavabo đặt bàn HVN2013 Hafele 588.87.402 | 588.87.402 | 5.060.000 đ |
1706 | Bồn Tiểu Nam Treo Tường SEINE Hafele 588.79.421 | 588.79.421 | 4.760.000 đ |
1707 | Bồn Cầu 1 Khối Sapporo Hafele 588.79.412 | 588.79.412 | 7.109.027 đ |
1708 | Bộ Combo Sản Phẩm Hafele 732.05.627 | 732.05.627 | 18.080.000 đ |
1709 | Ron Cửa Kính 135º Kính Dày 8 - 10mm Hafele 950.50.006 | 950.50.006 | 68.250 đ |
1710 | Ron Cửa Kính 8 - 10mm Nam Châm 90º Hafele 950.50.026 | 950.50.026 | 348.600 đ |
1711 | Ron Cửa Kính 10-12mm Hafele 950.06.771 | 950.06.771 | 74.100 đ |
1712 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính Hafele 981.71.122 | 981.71.122 | 225.000 đ |
1713 | Bản Lề Phòng Tắm Kính 135º Bauma 981.77.949 | 981.77.949 | 349.000 đ |
1714 | Bản Lề Domina HP 2 Lá Hafele 972.05.117 | 972.05.117 | 383.000 đ |
1715 | Bản Lề Chữ A Type P 22'' Mở Ra Ngoài 556mm Hafele 972.05.219 | 972.05.219 | 1.172.200 đ |
1716 | Tay Nắm Cửa Nhôm Brio Plus Hafele 905.80.547 | 905.80.547 | 257.250 đ |
1717 | Kẹp Kính Trên Khung Gắn Tường Inox Bóng Hafele 981.00.666 | 981.00.666 | 234.000 đ |
1718 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg Hafele 931.84.239 | 931.84.239 | 1.398.000 đ |
1719 | Bộ Khóa Tay Nắm Đế Dài Hafele 499.62.501 | 499.62.501 | 1.008.000 đ |
1720 | Thân Khóa Chốt Bật Con Lăn Hafele 911.24.042 | 911.24.042 | 117.750 đ |
1721 | Tay Nắm Gạt Đế Dài Blade C/C 72mm Hafele 901.79.063 | 901.79.063 | 4.279.500 đ |
1722 | Bản Lề Nâng Hạ 45Kg Hafele 926.96.100 | 926.96.100 | 94.000 đ |
1723 | Ruột Khóa Tủ SYMO 3000 Hafele 210.41.611 | 210.41.611 | 39.750 đ |
1724 | Kệ Để Giày Bằng Kim Loại 600mm Hafele 807.95.861 | 807.95.861 | 1.800.000 đ |
1725 | Quả Nắm Tủ 20mm Hafele 135.93.903 | 135.93.903 | 50.250 đ |
1726 | Nắp Chụp Trái Hafele 126.37.938 | 126.37.938 | 34.860 đ |
1727 | Tay Nắm Tủ Âm 211mm Hafele 152.11.933 | 152.11.933 | 135.000 đ |
1728 | Ray Hộp Alto-S Nhấn Mở H170mm Hafele 552.35.755 | 552.35.755 | 769.000 đ |
1729 | Ray Âm Giảm Chấn 500mm 560H5000B Blum 423.54.751 | 423.54.751 | 798.000 đ |
1730 | Chốt Nối Rafix S20 11mm Hafele 263.20.847 | 263.20.847 | 2.100 đ |
1731 | Chân Tủ Có Điều Chỉnh Chiều Cao H60mm Hafele 637.76.351 | 637.76.351 | 25.100 đ |
1732 | Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Pantry Hafele 545.94.435 | 545.94.435 | 29.890.000 đ |
1733 | Tủ Đồ Khô 400mm Dispensa 90º Hafele 546.54.613 | 546.54.613 | 17.452.500 đ |
1734 | Tay Nâng Free Fold Short D4fs Nắp Trắng Hafele 493.05.891 | 493.05.891 | 1.914.000 đ |
1735 | Khay Đựng Dụng Cụ Vệ Sinh 350mm Imundex 7 809 107 | 7809107 | 1.969.200 đ |
1736 | Kệ Đựng Xoong Nồi Kason 900mm Kosmo 549.08.868 | 549.08.868 | 2.290.000 đ |
1737 | Bộ Rổ Kéo Verona Series 500mm Hafele 549.03.143 | 549.03.143 | 1.314.000 đ |
1738 | Rổ Kéo Lọt Lòng 600mm Hafele 540.26.667 | 540.26.667 | 3.300.000 đ |
1739 | Rổ Chén Di Động Lento 600mm Hafele 504.76.009 | 504.76.009 | 5.782.500 đ |
1740 | Giá Úp Đĩa 900mm Màu Inox Hafele 544.01.009 | 544.01.009 | 1.290.000 đ |
1741 | Khay Úp Chén Bát Phẳng 600mm Màu Đen Hafele 544.01.327 | 544.01.327 | 1.035.000 đ |
1742 | Tay Nắm Tủ 148mm H1390 Hafele 106.69.205 | 106.69.205 | 247.500 đ |
1743 | Tay Nắm H1345 214mm Hafele 110.34.627 | 110.34.627 | 127.500 đ |
1744 | Thẻ Mifare Hafele 917.80.736 | 917.80.736 | 82.500 đ |
1745 | Khóa Điện Tử Thân Khóa Lớn EL7500-TC Hafele 912.05.733 | 912.05.733 | 5.575.000 đ |
1746 | Màn Hình Cửa SLEEK 4.3'' Nút Nhấn Cảm Ứng Hafele 959.23.084 | 959.23.084 | 2.625.000 đ |
1747 | Bas Nối Thanh Treo Nhà WC Công Cộng Hafele 988.98.050 | 988.98.050 | 165.000 đ |
1748 | Tủ Quần Áo Hafele Cửa Trượt 2 Cánh Slido 50IF | 01 | 13.990.000 đ |
1749 | Bộ Bình Đun Nước & Khay 0.6L Hafele 535.43.545 | 535.43.545 | 1.299.000 đ |
1750 | Máy Giặt Bosch WAK20060SG | 20060 | 12.790.000 đ |
1751 | Vòi Rửa HT19-CH1P240 Hafele 570.51.040 | 570.51.040 | 2.360.000 đ |
1752 | Chậu Đá Hafele HS20-GKD1S60 Hafele 570.30.130 | 570.30.130 | 10.360.000 đ |
1753 | Lò Vi Sóng Kết Hợp Nướng Smeg SF4604WMCNR 536.64.861 | 536.64.861 | 71.488.500 đ |
1754 | Bếp Từ Âm 3 Vùng Nấu Smeg SI5632D 536.64.091 | 536.64.091 | 26.534.250 đ |
1755 | Bếp Điện 3 Vùng Nấu HC-R603A Hafele 536.01.631 | 536.01.631 | 10.206.000 đ |
1756 | Thanh Nhôm Gắn Góc Hafele 833.74.812 | 833.74.812 | 313.000 đ |
1757 | Đế Dành Cho Công Tắc Lắp Nổi Hafele 833.89.092 | 833.89.092 | 16.500 đ |
1758 | Bồn Tắm Độc Lập 1700 Vigor Hafele 588.55.620 | 588.55.620 | 19.322.222 đ |
1759 | Vòi Trộn Kobe 100 Đen Hafele 589.15.030 | 589.15.030 | 2.540.000 đ |
1760 | Chậu Rửa Lavabo Treo Tường D-code Duravit 588.45.147 | 588.45.147 | 5.870.000 đ |
1761 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL200 Hafele 912.20.101 | 912.20.101 | 3.165.000 đ |
1762 | Ray Trượt Đơn Dài 4000mm Hafele 941.62.761 | 941.62.761 | 1.708.500 đ |
1763 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 25 IF Hafele 494.00.120 | 494.00.120 | 188.700 đ |
1764 | Bas Nối Thanh Treo Phòng Tắm Kính Hafele 981.52.795 | 981.52.795 | 431.250 đ |
1765 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính 450mm Hafele 903.12.371 | 903.12.371 | 607.500 đ |
1766 | Kẹp Kính Tường 90º Hafele 981.00.563 | 981.00.563 | 283.000 đ |
1767 | Tay Nắm Gạt Đế Dài Cửa Thoát Hiểm Hafele 911.56.029 | 911.56.029 | 2.459.000 đ |
1768 | Mắt Thần 35-55mm Hafele 959.00.091 | 959.00.091 | 153.000 đ |
1769 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 45Kg BM-132 Bauma 931.47.069 | 931.47.069 | 304.600 đ |
1770 | Chặn Cửa Trên Khung Trái Hafele 937.13.560 | 937.13.560 | 190.200 đ |
1771 | Chặn Cửa Gắn Sàn Hafele 937.55.100 | 937.55.100 | 136.500 đ |
1772 | Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Vệ Sinh Hafele 489.10.191 | 489.10.191 | 416.250 đ |
1773 | Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Toilet Hafele 499.63.971 | 499.63.971 | 378.000 đ |
1774 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 70mm Bauma 916.87.823 | 916.87.823 | 147.400 đ |
1775 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.724 | 903.99.724 | 1.678.500 đ |
1776 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 905.99.543 | 905.99.543 | 4.633.000 đ |
1777 | Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.78.590 | 903.78.590 | 1.304.250 đ |
1778 | Tay Nắm Gạt Mở Phải C/C 72mm Hafele 903.99.321 | 903.99.321 | 1.203.750 đ |
1779 | Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.98.465 | 903.98.465 | 1.032.000 đ |
1780 | Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.78.591 | 903.78.591 | 1.250.250 đ |
1781 | Bản Lề Nâng Hạ Mở Trái Hafele 926.27.503 | 926.27.503 | 90.200 đ |
1782 | Giá Treo Quần Áo Oval Hafele 801.21.835 | 801.21.835 | 187.500 đ |
1783 | Bas Liên Kết Góc Ngoài 90º Hafele 126.37.918 | 126.37.918 | 919.400 đ |
1784 | Tay Nắm Nhôm 180mm Hafele 155.01.103 | 155.01.103 | 93.900 đ |
1785 | Tay Nắm Nhôm 76mm Hafele 155.01.111 | 155.01.111 | 17.900 đ |
1786 | Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 350mm Hafele 494.02.452 | 494.02.452 | 82.500 đ |
1787 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 13 - 16mm Hafele 341.07.718 | 341.07.718 | 255.000 đ |
1788 | Ốc Liên Kết Ixconnect Minifix 15 Ván Dày 12mm Hafele 262.27.941 | 262.27.941 | 660 đ |
1789 | Hộp Lực Tay Nâng Blum Aventos HF 22 372.94.033 | 372.94.033 | 1.940.000 đ |
1790 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 800mm Cucina 549.08.007 | 549.08.007 | 1.774.000 đ |
1791 | Giá Bát Đĩa Nâng Hạ 700mm Eurogold EVI170 | 170 | 7.140.000 đ |
1792 | Ray Dẫn Hướng Trên Cửa Dày 22-25mm Hafele 401.30.612 | 401.30.612 | 540.000 đ |
1793 | Móc Treo Dây Nít & Cà Vạt 250mm Hafele 807.96.810 | 807.96.810 | 712.500 đ |
1794 | Thanh Nhôm Gia Cố H40,2mm Hafele 290.41.926 | 290.41.926 | 726.000 đ |
1795 | Máy Xay Sinh Tố Mini Hafele 535.43.263 | 535.43.263 | 592.000 đ |
1796 | Vòi Rửa Chén BlancoMida 569.07.600 | 569.07.600 | 3.050.000 đ |
1797 | Lò Vi Sóng Bosch BFL634GS1 | 6341 | 19.490.000 đ |
1798 | Lò Nướng Âm Tủ HO-T60B Hafele 535.02.711 | 535.02.711 | 42.123.000 đ |
1799 | Máy Hút Mùi Âm Tủ HH-S70A Hafele 533.89.031 | 533.89.031 | 4.879.500 đ |
1800 | Dây Dẫn Điện Cho Đèn Led Dây Cucina 833.01.403 | 833.01.403 | 41.900 đ |
1801 | Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.72.172 | 833.72.172 | 18.750 đ |
1802 | Đèn Led Chiếu 2090 Hệ 12V Hafele 833.70.318 | 833.70.318 | 194.000 đ |
1803 | Đèn Led Chiếu 3036 Hệ 24V Hafele 833.77.180 | 833.77.180 | 187.400 đ |
1804 | Kệ Để Khăn Tắm Logis Hansgrohe 580.61.312 | 580.61.312 | 4.590.000 đ |
1805 | Sen Đầu Gắn Tường Airsense 219S Hafele 485.60.700 | 485.60.700 | 1.793.863 đ |
1806 | Bồn Cầu 1 Khối Darling New Duravit 588.45.392 | 588.45.392 | 20.490.000 đ |
1807 | Nắp Che 4000mm Hafele 940.43.440 | 940.43.440 | 2.345.200 đ |
1808 | Bas Hộp Cho Khóa Cửa Trượt Mở Phải Hafele 981.59.060 | 981.59.060 | 375.000 đ |
1809 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120P Hafele 941.02.039 | 941.02.039 | 3.269.000 đ |
1810 | Bộ Phụ Kiện Cửa Concepta Folding 25 Trái Hafele 408.31.003 | 408.31.003 | 56.690.000 đ |
1811 | Ray Dẫn Hướng Trên 3000mm Hafele 404.13.113 | 404.13.113 | 78.750 đ |
1812 | Ron Cửa Phòng Tắm Kính 180° Hafele 950.50.001 | 950.50.001 | 80.900 đ |
1813 | Bas Nối Thanh Treo 135º Inox Mờ Imundex 718.15.204 | 718.15.204 | 156.000 đ |
1814 | Bas Nối Chữ T Phòng Tắm Kính Hafele 981.52.797 | 981.52.797 | 374.250 đ |
1815 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính C/C 450mm Hafele 903.04.161 | 903.04.161 | 612.000 đ |
1816 | Bản Lề Kính - Kính 90º Bauma 981.77.951 | 981.77.951 | 401.400 đ |
1817 | Bánh Xe Trượt 1 Con Lăn 45Kg Hafele 972.05.068 | 972.05.068 | 331.000 đ |
1818 | Nắp Che Ruột Khóa Cửa Nhôm Hafele 905.59.040 | 905.59.040 | 235.500 đ |
1819 | Tay Nắm Kéo Chữ H 600mm Hafele 499.68.037 | 499.68.037 | 636.000 đ |
1820 | Tắm Nắm Kéo Dạng Vuông 465mm Hafele 903.00.102 | 903.00.102 | 1.286.250 đ |
1821 | Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 800mm Hafele 903.01.804 | 903.01.804 | 1.509.000 đ |
1822 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Âm 150Kg Hafele 931.84.005 | 931.84.005 | 4.158.000 đ |
1823 | Chốt Vệ Sinh Hafele 902.54.292 | 902.54.292 | 244.500 đ |
1824 | Chặn Cửa Bán Nguyệt Gắn Sàn Hafele 489.70.246 | 489.70.246 | 63.750 đ |
1825 | Khóa Nắm Tròn Cửa Chính 60mm Màu Đen Hafele 911.78.925 | 911.78.925 | 165.000 đ |
1826 | Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 85mm Hafele 911.02.069 | 911.02.069 | 410.000 đ |
1827 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 900.99.734 | 900.99.734 | 3.750.000 đ |
1828 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Màu Đồng Bóng Hafele 926.20.881 | 926.20.881 | 198.750 đ |
1829 | Quả Nắm Tủ Hafele 132.08.635 | 132.08.635 | 141.200 đ |
1830 | Tay Nắm Tủ D180mm Hafele 106.61.144 | 106.61.144 | 135.000 đ |
1831 | Tay Nắm Nhôm 199mm Hafele 107.55.933 | 107.55.933 | 112.500 đ |
1832 | Ray Hộp Alto-S Nhấn Mở H120mm Hafele 552.35.345 | 552.35.345 | 673.000 đ |
1833 | Ray Âm Giảm Chấn 350mm 560H3500B Blum 423.54.736 | 423.54.736 | 764.000 đ |
1834 | Ray Âm Giảm Chấn Mở 3/4 D350mm Imundex 7 272 135 | 7272135 | 185.800 đ |
1835 | Ray Âm EPC Pro Giảm Chẩn 450mm Hafele 433.32.054 | 433.32.054 | 339.000 đ |
1836 | Đế Bản Lề Modul Blum 342.41.510 | 342.41.510 | 6.260 đ |
1837 | Bản Lề Cho Gỗ Dày 25mm Trùm Nửa Blum 342.83.502 | 342.83.502 | 66.100 đ |
1838 | Nối Góc Len Chân Hafele 713.29.994 | 713.29.994 | 31.180 đ |
1839 | Móc Treo 2 Đầu Móc Hafele 521.01.590 | 521.01.590 | 487.500 đ |
1840 | Khay Chia Ngăn Kéo 500mm Bằng Inox Hafele 552.52.893 | 552.52.893 | 704.000 đ |
1841 | Tủ Đồ Khô 300mm Dispensa 90º Hafele 546.54.511 | 546.54.511 | 16.987.500 đ |
1842 | Pittong Đẩy Cánh Tủ 80N Hafele 373.82.002 | 373.82.002 | 45.900 đ |
1843 | Rổ Kéo Lọt Lòng 400mm Hafele 540.26.653 | 540.26.653 | 3.210.000 đ |
1844 | Rổ Chén Đĩa 900mm Không Khung Cucina 544.40.028 | 544.40.028 | 764.000 đ |
1845 | Dây Sen SUS 1500 Hafele 495.60.110 | 495.60.110 | 251.590 đ |
1846 | Khóa Điện Tử Imundex 613.41.203 | 613.41.203 | 5.158.000 đ |
1847 | Khóa Điện Tử Imundex Thẻ ID 713.41.102 | 713.41.102 | 5.190.000 đ |
1848 | Chén Xả Chậu 1 Hộc Có Điều Khiển Hafele 567.25.927 | 567.25.927 | 371.000 đ |
1849 | Máy Rửa Chén Âm Bán Phần Smeg PL4338XDE 536.24.613 | 536.24.613 | 37.080.000 đ |
1850 | Lò Nướng Âm Tủ 65 Lít Hafele 535.02.611 | 535.02.611 | 25.029.750 đ |
1851 | Thanh Dẫn Đèn Led Góc Chiếu Nghiêng Hafele 833.74.845 | 833.74.845 | 459.800 đ |
1852 | Biến Điện Hệ Thống 12V 60W Hafele 833.74.964 | 833.74.964 | 743.000 đ |
1853 | Bộ Đèn Led Thanh Cucina 833.01.499 | 833.01.499 | 556.000 đ |
1854 | Đèn Loox Led 2032 Đơn Sắc Hafele 833.74.080 | 833.74.080 | 874.000 đ |
1855 | Đèn Led Chiếu 2040 Hệ 12V Hafele 833.72.372 | 833.72.372 | 138.000 đ |
1856 | Vòng Treo Khăn Hafele 495.80.111 | 495.80.111 | 921.000 đ |
1857 | Bồn Tắm Âm Duravit D-Code 1500 Hafele 588.45.648 | 588.45.648 | 15.750.000 đ |
1858 | Chậu Rửa Lavabo Duravit Cape Cod 460 Hafele 588.45.241 | 588.45.241 | 19.265.972 đ |
1859 | Bồn Cầu 1 Khối Darling Duravit 588.45.480 | 588.45.480 | 15.620.000 đ |
1860 | Bồn Cầu Duravit Starck 2 Hafele 588.46.401 | 588.46.401 | 26.930.000 đ |
1861 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 10/A IF Hafele 494.00.141 | 494.00.141 | 157.500 đ |
1862 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính C/C450x550mm Hafele 903.02.252 | 903.02.252 | 1.107.000 đ |
1863 | Bản Lề Kính - Kính 180º Hafele 981.77.902 | 981.77.902 | 913.500 đ |
1864 | Bản Lề Cánh Cánh Cửa Nhôm 90Kg Hafele 926.98.741 | 926.98.741 | 156.000 đ |
1865 | Bản Lề Chữ A Type P 12'' Mở Ra Ngoài 317mm Hafele 972.05.216 | 972.05.216 | 694.500 đ |
1866 | Bản Lề Sàn EN3 100Kg Hafele 932.79.030 | 932.79.030 | 1.594.500 đ |
1867 | Mắt Thần Nickel Mờ Imundex 709.44.200 | 709.44.200 | 74.100 đ |
1868 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 60Kg Hafele 931.84.049 | 931.84.049 | 2.230.800 đ |
1869 | Chặn Cửa Gắn Tường Có Móc Hafele 489.70.220 | 489.70.220 | 80.400 đ |
1870 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 1130mm Hafele 950.05.915 | 950.05.915 | 1.673.800 đ |
1871 | Khóa Cóc 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn Loại Nhỏ Hafele 911.22.395 | 911.22.395 | 210.000 đ |
1872 | Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Loại Lớn Hafele 911.64.278 | 911.64.278 | 498.750 đ |
1873 | Bộ Khóa Tay Nắm Gạt Cửa Toilet Hafele 489.10.198 | 489.10.198 | 433.500 đ |
1874 | Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 91mm Hafele 916.64.952 | 916.64.952 | 541.000 đ |
1875 | Ruột Khóa 40mm Một Đầu Chìa Hafele 916.63.361 | 916.63.361 | 460.500 đ |
1876 | Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C85mm Hafele 911.25.565 | 911.25.565 | 190.200 đ |
1877 | Thân Khóa Chốt Chết Hafele 911.22.386 | 911.22.386 | 322.000 đ |
1878 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.723 | 903.99.723 | 1.806.000 đ |
1879 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.048 | 926.98.048 | 153.000 đ |
1880 | Tay Nắm Dọc Đơn Gola Lắp Mặt Bên Hafele 126.37.972 | 126.37.972 | 1.251.000 đ |
1881 | Tay Nắm Tủ Cố Điển Hafele 121.26.141 | 121.26.141 | 53.400 đ |
1882 | Tay Nắm Nhôm 84mm Hafele 155.01.115 | 155.01.115 | 25.500 đ |
1883 | Ray Hộp Alto Giảm Chấn H84mm Hafele 552.03.085 | 552.03.085 | 726.000 đ |
1884 | Bản Lề Tủ Âm Giảm Chấn Hafele 329.97.530 | 329.97.530 | 2.583.000 đ |
1885 | Đế Bản Lề Metalla SM Màu Đen Hafele 315.98.656 | 315.98.656 | 8.250 đ |
1886 | Chặn Cửa Giảm Ồn Lắp Qua Lỗ Khoan Hafele 356.20.460 | 356.20.460 | 900 đ |
1887 | Tay Nâng Flap H1.5 Loại A Trái Hafele 493.05.351 | 493.05.351 | 262.500 đ |
1888 | Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 900mm Cucina 549.08.228 | 549.08.228 | 1.499.000 đ |
1889 | Rổ Kéo Phía Trước 450mm Hafele 540.24.504 | 540.24.504 | 4.515.000 đ |
1890 | Chậu Lavabo Bán Âm Compact Hafele 588.82.203 | 588.82.203 | 1.960.000 đ |
1891 | Khóa Điện Tử Màu Champagne Imundex 613.41.303 | 613.41.303 | 4.770.000 đ |
1892 | Máy Vắt Nước Cam HSJ-C2S Hafele 535.43.801 | 535.43.801 | 869.000 đ |
1893 | Vòi Rửa Chén HT20-GH1P259 Hafele 570.82.400 | 570.82.400 | 7.310.000 đ |
1894 | Máy Hút Mùi Gắn Tường 90CM Smeg KBT900XE 536.84.493 | 536.84.493 | 17.687.250 đ |
1895 | Bếp Từ Âm 3 Vùng Nấu Bosch HMH.PVJ631FB1E | 6311 | 20.190.000 đ |
1896 | Ấm Đun Nước Thủy Tinh T-602C Hafele 535.43.732 | 535.43.732 | 714.000 đ |
1897 | Ấm Đun Nước Siêu Tốc T-9017 Hafele 535.43.730 | 535.43.730 | 424.000 đ |
1898 | Công Tắc Cảm Biến Tắt/Mở Lắp Nổi Hafele 833.89.136 | 833.89.136 | 193.400 đ |
1899 | Công Tắc Cảm Biến Chuyển Động Hafele 833.89.129 | 833.89.129 | 232.500 đ |
1900 | Dây Cắm Nguồn Đèn Led Chuẩn EU Hafele 833.89.002 | 833.89.002 | 65.250 đ |
1901 | Biến Áp Đèn Led 12V Sang 24V Hafele 833.77.934 | 833.77.934 | 187.800 đ |
1902 | Đèn Led Chiếu 2022 Hệ 12V Hafele 833.72.040 | 833.72.040 | 165.000 đ |
1903 | Đèn Led Chiếu 12V Hafele 833.72.362 | 833.72.362 | 234.000 đ |
1904 | Đèn Loox Đọc Sách 2034 Hafele 833.71.423 | 833.71.423 | 1.169.000 đ |
1905 | Sen Tay Self-Clean R 3 Chức Năng Hafele 485.60.630 | 485.60.630 | 442.500 đ |
1906 | Sen Đầu Gắn Tường Kyoto Hafele 589.35.038 | 589.35.038 | 3.495.000 đ |
1907 | Vòi Xả Bồn 2 Đường Nước Kobe 589.15.061 | 589.15.061 | 1.479.000 đ |
1908 | Vòi Trộn Kobe 240 Hafele 589.15.002 | 589.15.002 | 2.960.000 đ |
1909 | Bộ Trộn Âm 2 Đường Nước Roots Hafele 495.61.147 | 495.61.147 | 2.280.000 đ |
1910 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120-O Hafele 941.25.111 | 941.25.111 | 2.274.800 đ |
1911 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính C/C300x500mm Hafele 903.12.323 | 903.12.323 | 1.378.500 đ |
1912 | Bản Lề Chữ A Cửa Nhôm 50Kg Hafele 972.05.372 | 972.05.372 | 503.250 đ |
1913 | Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 600mm Hafele 903.08.500 | 903.08.500 | 2.090.250 đ |
1914 | Kẹp Kính Trên Khung Gắn Tường Inox Mờ Hafele 981.50.050 | 981.50.050 | 239.000 đ |
1915 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 100Kg Hafele 931.84.409 | 931.84.409 | 5.786.250 đ |
1916 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 80Kg Hafele 931.84.269 | 931.84.269 | 3.574.500 đ |
1917 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 55mm Hafele 916.96.139 | 916.96.139 | 179.000 đ |
1918 | Tay Nắm Âm Cửa Trượt Imundex 709.18.181 | 709.18.181 | 105.000 đ |
1919 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 900.99.127 | 900.99.127 | 10.515.000 đ |
1920 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.78.285 | 901.78.285 | 6.670.000 đ |
1921 | Bản Lề Lá Bauma 45Kg Hafele 926.20.344 | 926.20.344 | 56.500 đ |
1922 | Kệ Để Giày Premio Hafele 806.24.353 | 806.24.353 | 287.000 đ |
1923 | Rổ Kéo Đựng Quần Áo 800mm Imundex 7 902 102 | 7902102 | 2.319.000 đ |
1924 | Quả Nắm Tủ H1340 Hafele 110.35.371 | 110.35.371 | 35.250 đ |
1925 | Tay Nắm Tủ Ngang Gola Chữ J 2800mm Hafele 126.37.906 | 126.37.906 | 1.284.000 đ |
1926 | Tay Nắm Tủ Âm 205mm Hafele 151.76.924 | 151.76.924 | 112.500 đ |
1927 | Tay Nắm Tủ Inox D158mm Hafele 155.00.472 | 155.00.472 | 37.900 đ |
1928 | Ray Âm EPC Evo 350mm Nhấn Mở Hafele 433.32.172 | 433.32.172 | 247.500 đ |
1929 | Ray Âm EPC Plus Nhấn Mở 400mm Hafele 433.03.134 | 433.03.134 | 293.000 đ |
1930 | Nắp Đậy Cho Bản Lề Clip Top Trùm Nửa & Lọt Lòng Blum 342.94.671 | 342.94.671 | 2.900 đ |
1931 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 22 - 26mm Hafele 341.07.545 | 341.07.545 | 432.000 đ |
1932 | Tủ Đựng Đồ Khô 600mm Tandem Side Hafele 545.02.232 | 545.02.232 | 9.870.000 đ |
1933 | Bộ Kệ Đựng Thực Phẩm 450mm Tandem Side Hafele 545.02.230 | 545.02.230 | 9.172.500 đ |
1934 | Rổ Đựng Dụng Cụ Vệ Sinh Portero 3 Hafele 545.48.262 | 545.48.262 | 6.397.500 đ |
1935 | Rổ Đựng Xoong Nồi 900mm Hafele 545.14.939 | 545.14.939 | 4.012.500 đ |
1936 | Rổ Đựng Xoong Nồi 800mm Cucina 549.08.827 | 549.08.827 | 1.514.000 đ |
1937 | Rổ Kéo Phía Trước 500mm Hafele 540.24.505 | 540.24.505 | 4.560.000 đ |
1938 | Rổ Đựng Bát Đĩa 600mm Hafele 545.14.926 | 545.14.926 | 3.855.000 đ |
1939 | Rổ Chén Di Động Lento 700mm Hafele 504.76.020 | 504.76.020 | 5.842.500 đ |
1940 | Tay Nắm Tủ 227mm H1375 Hafele 106.69.267 | 106.69.267 | 414.600 đ |
1941 | Phụ Kiện Thông Minh Bàn Mở Rộng 1162mm Hafele 642.19.929 | 642.19.929 | 30.554.000 đ |
1942 | Ghế Mở Rộng Với Chân Đế Đơn Hafele 505.74.931 | 505.74.931 | 17.200.000 đ |
1943 | Đèn Led Dây Thông Minh HSL-SL01 Hafele 498.51.162 | 498.51.162 | 1.139.000 đ |
1944 | Thùng Đựng Rác 10Lít Hafele 983.25.053 | 983.25.053 | 989.000 đ |
1945 | Hộp Tiết Kiệm Điện Hafele 917.56.935 | 917.56.935 | 592.500 đ |
1946 | Khóa Điện Tử Imundex 713.12.100 | 713.12.100 | 11.340.000 đ |
1947 | Khóa Điện Tử ER5000 Hafele 912.05.318 | 912.05.318 | 3.825.000 đ |
1948 | Bếp Điện 2 Vùng Nấu HC-R772D Hafele 536.61.685 | 536.61.685 | 12.591.000 đ |
1949 | Ấm Đun Nước Thập Niên 50 Smeg KLF03PBEU 535.43.678 | 535.43.678 | 4.956.000 đ |
1950 | Dây Dẫn Điện Với Công Tắc Chạm & Bộ Chia Cổng 12V Hafele 833.74.746 | 833.74.746 | 179.800 đ |
1951 | Đèn Led Dây 8mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.306 | 833.74.306 | 4.690.000 đ |
1952 | Đèn Led Dây 24V Đơn Sắc Hafele 833.76.353 | 833.76.353 | 1.455.000 đ |
1953 | Bình Đựng Xà Phòng Logis Hansgrohe 580.61.351 | 580.61.351 | 1.869.000 đ |
1954 | Bộ Sen Tay Có Thanh Trượt Kyoto Hafele 589.35.037 | 589.35.037 | 3.772.500 đ |
1955 | Thanh Trượt 650R Cho Sen Tay Hafele 485.60.704 | 485.60.704 | 1.121.590 đ |
1956 | Bồn Cầu 1 Khối Regal Hafele 588.82.403 | 588.82.403 | 6.650.694 đ |
1957 | Bồn Cầu 1 Khối Victoria Hafele 588.79.403 | 588.79.403 | 8.820.000 đ |
1958 | Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Slido Classic 80L Hafele 940.82.200 | 940.82.200 | 1.214.000 đ |
1959 | Ray Dẫn Hướng Dạng Chữ U 3000mm Hafele 940.42.301 | 940.42.301 | 276.000 đ |
1960 | Phụ Kiện Cửa Trượt Silent 60/A Hafele 940.60.001 | 940.60.001 | 304.000 đ |
1961 | Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt 60Kg Silent 60Kg Hafele 489.40.020 | 489.40.020 | 269.400 đ |
1962 | Ron Cửa Kính 10 - 12mm Nam Châm 90º Hafele 950.50.027 | 950.50.027 | 426.750 đ |
1963 | Thanh Treo Phòng Tắm kính Bauma 981.77.992 | 981.77.992 | 269.400 đ |
1964 | Kẹp Kính Tường 90º Màu Đen Hafele 981.77.919 | 981.77.919 | 309.750 đ |
1965 | Kẹp Kính Tường Nhà Tắm 90º Hafele 499.05.817 | 499.05.817 | 154.000 đ |
1966 | Bản Lề Cửa Phòng Tắm 135º Hafele 499.05.806 | 499.05.806 | 706.800 đ |
1967 | Khóa Kẹp Chân Kính Với Lỗ Ruột Khóa PC Hafele 981.00.403 | 981.00.403 | 769.000 đ |
1968 | Kẹp Kính Trên Imundex 718.15.171 | 718.15.171 | 284.000 đ |
1969 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg Hafele 931.84.299 | 931.84.299 | 3.100.000 đ |
1970 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động Gắn Khung EN4 Hafele 932.79.120 | 932.79.120 | 1.823.400 đ |
1971 | Chốt An Toàn Imundex 709.16.130 | 709.16.130 | 83.900 đ |
1972 | Chặn Cửa Gắn Tường Hafele 937.00.804 | 937.00.804 | 497.000 đ |
1973 | Khóa Treo Hafele 50mm Hafele 482.01.970 | 482.01.970 | 354.000 đ |
1974 | Khóa Tay Nắm Tròn 1 Đầu Chìa Imundex 704.16.500 | 704.16.500 | 243.000 đ |
1975 | Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 81mm Hafele 916.64.948 | 916.64.948 | 612.000 đ |
1976 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.791 | 903.99.791 | 822.600 đ |
1977 | Tay Nắm Gạt Đế Dài Mở Phải c/c 72mm Hafele 901.79.080 | 901.79.080 | 3.159.750 đ |
1978 | Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.98.463 | 903.98.463 | 876.000 đ |
1979 | Bản Lề Lá DIY 2 Vòng Bi Hafele 489.05.016 | 489.05.016 | 199.000 đ |
1980 | Kệ Để Giày Premio Hafele 806.24.753 | 806.24.753 | 329.000 đ |
1981 | Tay Nắm Tủ Âm 311mm Hafele 152.11.935 | 152.11.935 | 157.500 đ |
1982 | Tay Nắm Tủ Âm 411mm Hafele 152.11.938 | 152.11.938 | 182.000 đ |
1983 | Tay Nắm Nhôm 212mm Hafele 155.01.104 | 155.01.104 | 105.000 đ |
1984 | Tay Nắm Nhôm 263mm Hafele 107.55.935 | 107.55.935 | 143.000 đ |
1985 | Ray Bánh Xe Mở 3/4 Dài 500mm Hafele 431.16.705 | 431.16.705 | 39.900 đ |
1986 | Ray Hộp Alto-S Giảm Chấn H80mm Hafele 552.35.765 | 552.35.765 | 555.000 đ |
1987 | Khóa Ray Blum Tandem Trái 423.53.090 | 423.53.090 | 26.800 đ |
1988 | Ray Bi Giảm Chấn 450mm Hafele 494.02.064 | 494.02.064 | 157.500 đ |
1989 | Bản Lề Clip Trùm Nửa Blum 342.15.515 | 342.15.515 | 32.300 đ |
1990 | Đế Gắn Tường Lắp Phải Hafele 290.00.700 | 290.00.700 | 25.500 đ |
1991 | Kệ Đa Năng Cao 300mm Hafele 521.01.522 | 521.01.522 | 1.837.500 đ |
1992 | Thanh Nhôm Gắn Tường Dài 900mm Hafele 521.00.009 | 521.00.009 | 2.527.500 đ |
1993 | Kệ Treo Cuộn Nylon Và Màng Nhôm Hafele 521.01.511 | 521.01.511 | 4.312.500 đ |
1994 | Đế Cho Nêm Nhấn Loại Dài Màu Trắng Hafele 356.12.727 | 356.12.727 | 15.000 đ |
1995 | Khay Chia Hộc Tủ 500mm Imundex 7 806 924 | 7806924 | 222.700 đ |
1996 | Phụ Kiện Fineline Cho Hộc Tủ R600mm Hafele 556.05.414 | 556.05.414 | 4.879.000 đ |
1997 | Tủ Đồ Khô Kara Vario 600mm Kosmo 595.82.815 | 595.82.815 | 21.380.000 đ |
1998 | Bộ Tay Nâng Free Fold Short F4fs Nắp Trắng Hafele 493.05.894 | 493.05.894 | 3.330.000 đ |
1999 | Tay Nâng Free Fold Short E3fs Nắp Xám Hafele 493.05.732 | 493.05.732 | 1.935.000 đ |
2000 | Thùng Đựng Rác Gắn Cánh 400mm Eurogol BL400 | 400 | 1.629.000 đ |
2001 | Thùng Đựng Rác Âm Tủ 400mm Eurogold E006 | 006 | 1.629.000 đ |
2002 | Rổ Góc LeMans II 4 Khay Màu Đen Xoay Trái Hafele 541.29.483 | 541.29.483 | 25.635.000 đ |
2003 | Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 800mm Cucina 549.08.227 | 549.08.227 | 1.449.000 đ |
2004 | Rổ Kéo Lọt Lòng 500mm Hafele 540.26.665 | 540.26.665 | 3.232.500 đ |
2005 | Khay Úp Chén Bát Inox 600mm Hafele 544.01.027 | 544.01.027 | 1.372.500 đ |
2006 | Tay Nắm Tủ 180mm H1345 Hafele 110.34.236 | 110.34.236 | 112.500 đ |
2007 | Thùng Đựng Rác 6Lít Hafele 983.25.073 | 983.25.073 | 419.000 đ |
2008 | Vòng Đeo Tay Mở Cửa Phòng Hafele 912.20.902 | 912.20.902 | 123.400 đ |
2009 | Khóa Điện Tử BM610 Bauma 912.20.391 | 912.20.391 | 4.649.999 đ |
2010 | Khóa Điện Tử Thân Nhỏ EL7200-TC Hafele 912.05.714 | 912.05.714 | 4.927.500 đ |
2011 | Máy Vắt Nước Cam Hafele 535.43.089 | 535.43.089 | 669.000 đ |
2012 | Bếp Điện Từ HC-M772B Hafele 536.01.815 | 536.01.815 | 16.080.000 đ |
2013 | Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.72.127 | 833.72.127 | 19.500 đ |
2014 | Dây Cho Bộ Chia Biến Điện & Bộ Chia Công Tắc Hafele 833.89.069 | 833.89.069 | 59.250 đ |
2015 | Nắp Che Thanh Dẫn Đèn Lắp Nổi Hafele 833.72.853 | 833.72.853 | 11.250 đ |
2016 | Thanh Che Dây Điện Đèn Led Hafele 833.74.797 | 833.74.797 | 235.800 đ |
2017 | Dây Cắm Nguồn Đèn Led Chuẩn Anh Hafele 833.89.000 | 833.89.000 | 112.500 đ |
2018 | Biến Áp Đèn Led 24V Sang 12V Hafele 833.74.947 | 833.74.947 | 158.600 đ |
2019 | Đèn Led Chiếu 3035 Lắp Nổi 24V Hafele 833.77.191 | 833.77.191 | 187.400 đ |
2020 | Sen Tay Airsense 120R Kết Hợp Thanh Trượt Hafele 495.60.686 | 495.60.686 | 1.141.363 đ |
2021 | Vòi Trộn Uni 100 Có Bộ Xả Kéo Hafele 589.78.060 | 589.78.060 | 1.199.000 đ |
2022 | Bộ Trộn Nổi Sen Tắm 2 Đường Nước Vigor Hafele 495.61.142 | 495.61.142 | 2.260.000 đ |
2023 | Chậu Rửa Duravit Happy D.2 Đặt Bàn Hafele 588.45.125 | 588.45.125 | 13.910.000 đ |
2024 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL250 Hafele 912.20.117 | 912.20.117 | 3.304.000 đ |
2025 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL200 Hafele 912.20.100 | 912.20.100 | 3.165.000 đ |
2026 | Ron Cửa Kính 8 - 10mm 180° Hafele 950.50.000 | 950.50.000 | 72.400 đ |
2027 | Bas Giữ Thanh Treo Gắn Tường Inox Mờ Imundex 718.15.107 | 718.15.107 | 143.000 đ |
2028 | Kẹp Kính Phòng Tắm Kính 90º Hafele 981.00.553 | 981.00.553 | 383.000 đ |
2029 | Bản Lề Kính - Tường 90º Bauma 981.77.953 | 981.77.953 | 259.000 đ |
2030 | Thanh Hạn Vị Góc Mở Loại I 10.5'' Hafele 972.05.198 | 972.05.198 | 305.250 đ |
2031 | Bản Lề Chữ A Type P 10'' Mở Ra Ngoài 261mm Hafele 972.05.215 | 972.05.215 | 590.250 đ |
2032 | Ruột Khóa Cửa Nhôm45/30 Mở Ngoài Hafele 972.05.183 | 972.05.183 | 339.800 đ |
2033 | Tay Nắm Kéo Vuông 475mm Hafele 903.08.501 | 903.08.501 | 1.420.500 đ |
2034 | Kẹp Kính Dưới Đen Mờ Hafele 981.00.655 | 981.00.655 | 419.000 đ |
2035 | Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 911.54.037 | 911.54.037 | 928.200 đ |
2036 | Chốt Âm 300mm Hafele 911.62.681 | 911.62.681 | 179.000 đ |
2037 | Chặn Cửa Gắn Tường Có Móc Hafele 489.70.221 | 489.70.221 | 101.250 đ |
2038 | Chặn Cửa Nam Châm Niken Mờ Hafele 489.70.203 | 489.70.203 | 100.000 đ |
2039 | Bộ Khóa Treo 4 Ổ Hafele 482.01.976 | 482.01.976 | 669.000 đ |
2040 | Thanh Chắn Bụi Dạng Chổi 800mm Hafele 489.97.120 | 489.97.120 | 54.900 đ |
2041 | Ruột Khóa 65mm 1 Đầu Vặn 1 Đầu Chìa Hafele 489.56.252 | 489.56.252 | 200.250 đ |
2042 | Thân Khóa Chốt Chết Hafele 911.22.477 | 911.22.477 | 297.750 đ |
2043 | Thân Khóa Lưỡi Gà C/C 72mm Hafele 911.23.428 | 911.23.428 | 346.000 đ |
2044 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.785 | 903.99.785 | 419.000 đ |
2045 | Tay Nắm Đế Dài BM066-85 C/C 85mm Bauma 905.99.090 | 905.99.090 | 313.400 đ |
2046 | Quả Nắm Tủ Ø25mm Hafele 137.32.824 | 137.32.824 | 134.000 đ |
2047 | Tay Nắm Tủ Âm 161mm Hafele 152.11.932 | 152.11.932 | 112.500 đ |
2048 | Bản Lề Clip Top Không Giảm Chấn 107º Trùm Nửa Blum 342.80.501 | 342.80.501 | 37.900 đ |
2049 | Bản Lề Clip Top giảm Chấn 107º Trùm Ngoài Blum 342.80.600 | 342.80.600 | 83.700 đ |
2050 | Nắp Đậy Cho Bản Lề Clip Top Blum 342.94.600 | 342.94.600 | 2.100 đ |
2051 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM Giảm Chấn 110º Hafele 315.20.752 | 315.20.752 | 34.500 đ |
2052 | Tủ Đựng Đồ Khô 600mm Tandem Side Hafele 545.02.432 | 545.02.432 | 10.020.000 đ |
2053 | Cánh Tay Nâng Blum 700-900mm 372.74.617 | 372.74.617 | 964.000 đ |
2054 | Rổ Đựng Chén Đĩa 900mm Cucina 549.08.848 | 549.08.848 | 1.749.000 đ |
2055 | Rổ Chén Di Động Lento 700mm Cucina 504.76.015 | 504.76.015 | 4.860.000 đ |
2056 | Giá Đựng Chén Bát Presto 600mm Hafele 544.40.003 | 544.40.003 | 1.522.500 đ |
2057 | Công Tắc Đèn Thông Minh 1 Gang Hafele 820.71.003 | 820.71.003 | 948.000 đ |
2058 | Vòi Xả Bồn Tắm Active 230mm Hafele 589.25.896 | 589.25.896 | 599.000 đ |
2059 | Chậu Lavabo Âm Bàn Comfact Hafele 588.82.208 | 588.82.208 | 1.539.000 đ |
2060 | Giá Để Giày 800mm Imundex 7 901 001 | 7901001 | 2.500.000 đ |
2061 | Máy Xay Sinh Tổ Hafele 535.43.262 | 535.43.262 | 1.671.000 đ |
2062 | Vòi Rửa Blanco Hafele 569.04.240 | 569.04.240 | 3.880.000 đ |
2063 | Thoát Sàn 88mm Hafele 495.60.803 | 495.60.803 | 219.000 đ |
2064 | Vòi Trộn Lavabo Axor Starck 100 589.51.223 | 589.51.223 | 11.830.000 đ |
2065 | Vòi Trộn Kyoto 180 Bộ Xả Nhấn Hafele 589.35.031 | 589.35.031 | 4.980.000 đ |
2066 | Bồn Cầu Một Khối Durastyle Duravit 588.45.459 | 588.45.459 | 18.070.000 đ |
2067 | Bồn Cầu 1 Khối Iconic Hafele 588.79.402 | 588.79.402 | 6.905.000 đ |
2068 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50VFSR Hafele 400.51.121 | 400.51.121 | 772.500 đ |
2069 | Ron Cửa Kính 8 - 10mm Cho Cửa Trượt Hafele 950.50.016 | 950.50.016 | 67.500 đ |
2070 | Bas Nối Thanh Treo L Bauma 981.77.989 | 981.77.989 | 225.400 đ |
2071 | Thanh Treo Phòng Tắm Kính Hafele 981.74.001 | 981.74.001 | 760.500 đ |
2072 | Tay Nắm Cho Cửa Kính Màu Đen Hafele 981.71.133 | 981.71.133 | 251.800 đ |
2073 | Bản Lề Kính Tường 180º Hafele 981.00.513 | 981.00.513 | 1.559.000 đ |
2074 | Tay Nắm Cửa Nhôm Hafele 972.05.083 | 972.05.083 | 270.000 đ |
2075 | Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 1.100mm Hafele 903.02.000 | 903.02.000 | 1.612.500 đ |
2076 | Thanh Thoát Hiểm Màu Xám Hafele 901.02.782 | 901.02.782 | 2.255.000 đ |
2077 | Thanh Thoát Hiểm Với Thanh Chốt Dọc Hafele 911.56.035 | 911.56.035 | 6.562.500 đ |
2078 | Bộ Khóa Treo Super 60mm Hafele 482.01.947 | 482.01.947 | 1.149.000 đ |
2079 | Bộ Khóa Treo Super 60mm Hafele 482.01.946 | 482.01.946 | 369.000 đ |
2080 | Đệm Khí Cho Cửa 10mm Hafele 950.51.200 | 950.51.200 | 521.250 đ |
2081 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 730mm Hafele 950.05.911 | 950.05.911 | 1.679.000 đ |
2082 | Khóa Tay Nắm Tròn Cửa WC Loại Lớn Hafele 911.64.246 | 911.64.246 | 345.000 đ |
2083 | Tay Nắm Gạt Dune Cửa Phòng Hafele 901.79.868 | 901.79.868 | 3.348.750 đ |
2084 | Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.99.821 | 903.99.821 | 694.500 đ |
2085 | Tay Nắm Gạt Đế Dài Mở Phải C/C 72mm Hafele 901.79.071 | 901.79.071 | 3.335.000 đ |
2086 | Giá Treo Quần Với Khay Đa Năng 800mm Imundex 7 903 103 | 7903103 | 2.092.000 đ |
2087 | Rổ Kéo Đựng Quần Áo 800mm Imundex 7 902 001 | 7902001 | 2.460.000 đ |
2088 | Rổ Kim Loại 800mm Màu Trắng Hafele 807.95.853 | 807.95.853 | 2.325.000 đ |
2089 | Giá Treo Quần Áo 250mm Imundex 7 903 007 | 7903007 | 819.000 đ |
2090 | Tay Nắm Tủ Âm 128mm Hafele 151.74.402 | 151.74.402 | 200.000 đ |
2091 | Tay Nắm Tủ Inox 168mm Hafele 155.01.401 | 155.01.401 | 77.900 đ |
2092 | Tay Nắm Tủ Inox 232mm Hafele 155.01.403 | 155.01.403 | 89.000 đ |
2093 | Tay Nắm Nhôm 340mm Hafele 100.90.938 | 100.90.938 | 90.000 đ |
2094 | Ray Hộp Tiêu Chuẩn H84mm Imundex 7 273 002 | 7273002 | 469.000 đ |
2095 | Bản Lề Cho Gỗ Dày 25mm Lọt Lòng Không Bật Blum 342.83.404 | 342.83.404 | 67.700 đ |
2096 | Đế Gắn Tường Chiều Dài 60mm Hafele 290.08.900 | 290.08.900 | 9.000 đ |
2097 | Nắp Che Cho Vỏ Nối Minifix 15 Không Vành Hafele 262.24.359 | 262.24.359 | -905 đ |
2098 | Khay Chia Đa Năng Separado 300mm Hafele 556.70.040 | 556.70.040 | 532.500 đ |
2099 | Phụ Kiện Fineline Cho Hộc Tủ R900mm Hafele 556.05.417 | 556.05.417 | 5.207.000 đ |
2100 | Tủ Đồ Khô 300mm Dispensa 90º Hafele 546.54.611 | 546.54.611 | 16.845.000 đ |
2101 | Bộ Kệ Đựng Thực Phẩm 600mm Tandem Side Hafele 545.02.412 | 545.02.412 | 7.755.000 đ |
2102 | Hộp Lực Tay Nâng Blum Aventos HF 25 372.94.031 | 372.94.031 | 2.090.000 đ |
2103 | Tay Nâng Duo Forte Hafele 373.66.632 | 373.66.632 | 315.000 đ |
2104 | Bộ Rổ Kéo Số 15 R150mm Hafele 549.24.633 | 549.24.633 | 4.110.000 đ |
2105 | Bộ Rổ Kéo Comfort II 250mm Phải Hafele 545.53.960 | 545.53.960 | 5.655.000 đ |
2106 | Cửa Chớp Climber 900mm Hafele 561.56.718 | 561.56.718 | 49.590.000 đ |
2107 | Tay Treo Màn Hình Đơn Hafele 818.70.700 | 818.70.700 | 1.339.000 đ |
2108 | Công Tắc Đèn Thông Minh 1 Gang Hafele 820.71.000 | 820.71.000 | 948.000 đ |
2109 | Khóa Điện Tử Thân Lớn EL7500-TC Hafele 912.05.685 | 912.05.685 | 5.575.000 đ |
2110 | Nồi Chiên Không Dầu 5L AF-T5A Hafele 535.43.712 | 535.43.712 | 2.680.000 đ |
2111 | Máy Xay Cầm Tay Smeg HBF02PBEU 535.43.610 | 535.43.610 | 5.404.500 đ |
2112 | Máy Ép Trái Cây Hafele 535.43.086 | 535.43.086 | 989.000 đ |
2113 | Máy Pha Cà Phê Smeg ECF01BLEU 535.43.650 | 535.43.650 | 12.180.000 đ |
2114 | Bếp Điện Smeg SE363ETB 536.64.101 | 536.64.101 | 22.995.000 đ |
2115 | Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.72.168 | 833.72.168 | 19.500 đ |
2116 | Nắp Che Thanh Dẫn Đèn Led Hafele 833.74.848 | 833.74.848 | 19.500 đ |
2117 | Đèn Led Chiếu 2039 Lắp Âm 12V Hafele 833.72.092 | 833.72.092 | 504.000 đ |
2118 | Đèn Led Chiếu 3022 Lắp Âm Hafele 833.75.100 | 833.75.100 | 650.600 đ |
2119 | Đĩa Đựng Xà Phòng Logis Hansgrohe 580.61.350 | 580.61.350 | 1.309.000 đ |
2120 | Thanh Sen Kết Hợp Kệ Intensity Hafele 589.23.155 | 589.23.155 | 4.567.499 đ |
2121 | Thanh Sen Có Bộ Trộn Điều Nhiệt Intenslty 227S Hafele 495.60.102 | 495.60.102 | 8.663.181 đ |
2122 | Bộ Sen Tay Có Thanh Trượt Kyoto Hafele 589.35.067 | 589.35.067 | 3.772.500 đ |
2123 | Bộ Sen Tay Croma Select E Hafele 589.54.120 | 589.54.120 | 2.090.000 đ |
2124 | Sen Đầu Gắn Trần Airsense 230R Hafele 485.60.619 | 485.60.619 | 2.120.000 đ |
2125 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL250 Hafele 912.20.112 | 912.20.112 | 3.547.500 đ |
2126 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL100 Hafele 912.20.020 | 912.20.020 | 2.970.000 đ |
2127 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL100 Hafele 912.20.024 | 912.20.024 | 3.082.500 đ |
2128 | Phụ Kiện Cửa Trượt Finetta Spinfront 30/50 1D Hafele 408.45.020 | 408.45.020 | 16.310.000 đ |
2129 | Bas Nối Thanh Treo Hafele 981.77.993 | 981.77.993 | 173.800 đ |
2130 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính C/C200x450mm Hafele 903.12.321 | 903.12.321 | 1.244.000 đ |
2131 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính 550mm Hafele 903.12.365 | 903.12.365 | 538.500 đ |
2132 | Bản Lề Phòng Tắm Kính Tường 90º Hafele 981.00.502 | 981.00.502 | 644.000 đ |
2133 | Thân Khóa Cửa Nhôm 30mm Hafele 972.05.168 | 972.05.168 | 1.335.000 đ |
2134 | Phụ Kiện Lắp Đặt Tay Nắm Asia Mở Ngoài Hafele 972.05.119 | 972.05.119 | 104.250 đ |
2135 | Phụ Kiện Cửa Sổ Mở Hất Ra Ngoài Nhôm Xingfa55 Hafele WDOP112 | 112 | 1.304.000 đ |
2136 | Kẹp Kính Trên Khung Inox Bóng Hafele 981.00.021 | 981.00.021 | 436.000 đ |
2137 | Phụ Kiện Cho Bản Lề Sàn Bauma 932.03.609 | 932.03.609 | 74.100 đ |
2138 | Mắt Thần Màu Đen Hafele 959.00.150 | 959.00.150 | 144.750 đ |
2139 | Bảng Đẩy Cửa Tay Nắm Hafele 987.11.200 | 987.11.200 | 472.000 đ |
2140 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 65mm Hafele 916.96.601 | 916.96.601 | 215.250 đ |
2141 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.98.536 | 903.98.536 | 355.500 đ |
2142 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.78.284 | 901.78.284 | 6.095.000 đ |
2143 | Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 60Kg Bauma 926.20.348 | 926.20.348 | 74.100 đ |
2144 | Phụ Kiện Tủ Giày Hafele 892.14.253 | 892.14.253 | 120.000 đ |
2145 | Móc Treo Quần 800mm Với Hộp Nhựa Hafele 807.95.113 | 807.95.113 | 1.800.000 đ |
2146 | Bas Liên Kết Góc 90º Hafele 126.36.181 | 126.36.181 | 822.600 đ |
2147 | Nắp Chụp Trái Hafele 126.37.998 | 126.37.998 | 34.860 đ |
2148 | Tay Nắm Tủ H1530 Dài 148mm Hafele 106.61.143 | 106.61.143 | 105.000 đ |
2149 | Ray Hộp Alto-S Giảm Chấn H120mm Hafele 552.49.735 | 552.49.735 | 579.000 đ |
2150 | Ray Hộp Alto-S Nhấn Mở H80mm Hafele 552.55.316 | 552.55.316 | 664.000 đ |
2151 | Ray Âm Giảm Chấn 400mm Mở 3/4 Blum 423.53.741 | 423.53.741 | 351.000 đ |
2152 | Ray Âm EPC Evo 550mm Nhấn Mở Hafele 433.32.176 | 433.32.176 | 300.000 đ |
2153 | Ray Bi Không Giảm Chấn 350mm Imundex 7 271 335 | 7271335 | 94.600 đ |
2154 | Bản Lề Cài Trùm Ngoài Giảm Chẩn Mở 105 Độ Imundex 7 113 101 | 7113101 | 58.900 đ |
2155 | Chân Tủ Có Điều Chỉnh Chiều Cao H80mm Hafele 637.76.352 | 637.76.352 | 22.500 đ |
2156 | Kệ Treo Nắp Đậy Hafele 523.00.350 | 523.00.350 | 795.000 đ |
2157 | Kệ Treo Máy Tính Bảng Hafele 523.00.320 | 523.00.320 | 210.000 đ |
2158 | Nêm Nhấn Dài Đầu Cao Su Hafele 356.12.317 | 356.12.317 | 90.000 đ |
2159 | Tấm Lót Hộc Tủ Xám Nhạt Imundex 7 809 939 | 7809939 | 335.400 đ |
2160 | Thùng Đựng Rác Viola 400mm 8Lít Cucina 502.24.002 | 502.24.002 | 569.000 đ |
2161 | Rổ Đựng Dụng Cụ Vệ Sinh Hafele 545.48.411 | 545.48.411 | 5.175.000 đ |
2162 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 700mm Cucina 549.08.145 | 549.08.145 | 1.929.000 đ |
2163 | Tay Nắm Tủ 227mm H1375 Hafele 106.69.667 | 106.69.667 | 414.600 đ |
2164 | Máy Nướng Bánh Mỳ 2 Lát Smeg TSF01DGEU 535.43.680 | 535.43.680 | 19.847.250 đ |
2165 | Ấm Đun Nước Thập Niên 50 Smeg KLF03RDEU 535.43.679 | 535.43.679 | 4.956.000 đ |
2166 | Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.125 | 833.72.125 | 18.000 đ |
2167 | Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.160 | 833.72.160 | 19.500 đ |
2168 | Thanh Che Dây Điện Đèn Led Hafele 833.74.796 | 833.74.796 | 235.800 đ |
2169 | Biến Điện Hệ Thống 24V 20W Hafele 833.77.945 | 833.77.945 | 454.000 đ |
2170 | Thanh Treo Khăn Đơn Logis Hansgrohe 580.61.311 | 580.61.311 | 2.550.000 đ |
2171 | Bộ Nhấn Xả Chậu Có Xả Tràn Hafele 589.25.848 | 589.25.848 | 474.000 đ |
2172 | Thoát Sàn 100mm Hafele 485.61.236 | 485.61.236 | 552.272 đ |
2173 | Bồn Tắm Độc Lập 1700 Charm Hafele 588.55.660 | 588.55.660 | 25.490.000 đ |
2174 | Thanh Sen Kết Hợp Có Bộ Trộn Điều Nhiệt Intenslty 227R Hafele 495.60.101 | 495.60.101 | 7.005.681 đ |
2175 | Vòi Trộn Kyoto 100 Xả Kéo Hafele 589.35.030 | 589.35.030 | 4.040.000 đ |
2176 | Bộ Trộn Âm 1 Đướng Nước Roots Hafele 495.61.146 | 495.61.146 | 1.439.000 đ |
2177 | Bồn Cầu Treo Tường Duravit Starck 3 Hafele 588.46.403 | 588.46.403 | 20.380.000 đ |
2178 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL100 Hafele 912.20.107 | 912.20.107 | 3.082.500 đ |
2179 | Ron Cửa Kính 10 - 12mm Hafele 950.50.009 | 950.50.009 | 72.900 đ |
2180 | Bản Lề Phòng Tắm Kính 90º Hafele 981.77.906 | 981.77.906 | 913.500 đ |
2181 | Bánh Xe Cửa Trượt 1 Con Lăn 45Kg Hafele 972.05.222 | 972.05.222 | 120.750 đ |
2182 | Bản Lề Chữ A Type P 20'' Mở Ra Ngoài 511mm Hafele 972.05.347 | 972.05.347 | 1.049.000 đ |
2183 | Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 600mm Hafele 499.68.035 | 499.68.035 | 554.250 đ |
2184 | Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 600mm Hafele 903.01.803 | 903.01.803 | 1.307.250 đ |
2185 | Mắt Thần Góc Nhìn 200º Không Nắp Hafele 489.70.434 | 489.70.434 | 86.250 đ |
2186 | Chốt An Toàn Màu Đồng Bóng Hafele 489.15.002 | 489.15.002 | 170.250 đ |
2187 | Chốt Âm 255mm Inox Mờ Hafele 911.81.168 | 911.81.168 | 156.000 đ |
2188 | Khóa Tay Nắm Tròn Nhà Vệ Sinh Hafele 911.83.565 | 911.83.565 | 270.750 đ |
2189 | Ruột Khóa Vệ Sinh 70mm Bauma 916.87.837 | 916.87.837 | 129.800 đ |
2190 | Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 85mm Hafele 489.10.563 | 489.10.563 | 354.000 đ |
2191 | Thân Khóa Chốt Chết Hafele 911.22.490 | 911.22.490 | 215.250 đ |
2192 | Thân Khóa Phòng Tắm C/C 78mm Hafele 911.02.157 | 911.02.157 | 349.500 đ |
2193 | Bản Lề Lá Chống Cháy 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.041 | 926.98.041 | 103.400 đ |
2194 | Bản Lề Chịu Lực 120Kg Hafele 924.93.003 | 924.93.003 | 1.101.800 đ |
2195 | Khung Rổ Kéo Premio 900mm Hafele 806.24.787 | 806.24.787 | 2.190.000 đ |
2196 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 2500mm Hafele 126.22.909 | 126.22.909 | 308.000 đ |
2197 | Bas Liên Kết Góc Ngoài 90º Hafele 126.37.919 | 126.37.919 | 919.400 đ |
2198 | Tay Nắm Tủ Âm 174mm Hafele 151.99.903 | 151.99.903 | 99.000 đ |
2199 | Tay Nắm Inox 296mm Hafele 155.01.414 | 155.01.414 | 120.000 đ |
2200 | Ray Âm Giảm Chấn Mở 3/4 D300mm Imundex 7 272 130 | 7272130 | 181.400 đ |
2201 | Ray Âm EPC Pro Nhấn Mở 350mm Hafele 433.32.062 | 433.32.062 | 302.000 đ |
2202 | Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 300mm Hafele 494.02.141 | 494.02.141 | 65.250 đ |
2203 | Bản Lề Trùm Ngoải Metalla Mini A 110º Cửa Kính Hafele 311.01.073 | 311.01.073 | 7.350 đ |
2204 | Chốt Đôi Khoảng Cách B34mm Hafele 262.28.786 | 262.28.786 | 4.125 đ |
2205 | Hộp Đựng Dụng Cụ Bằng Nhựa ABS Hafele 521.01.750 | 521.01.750 | 682.500 đ |
2206 | Tấm Lót Hộc Tủ Cuốn Màu Xám Hafele 547.97.523 | 547.97.523 | 435.000 đ |
2207 | Tủ Kho Dolce 6 Tầng 450mm Cucina 548.65.232 | 548.65.232 | 5.256.000 đ |
2208 | Tủ Đồ Khô 450mm Tandem Pantry Hafele 545.94.431 | 545.94.431 | 25.010.000 đ |
2209 | Bộ Tay Nang 1 Cánh Hafele FREE UP Màu Xám 372.22.146 | 372.22.146 | 2.790.000 đ |
2210 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 700mm Cucina 549.08.205 | 549.08.205 | 1.469.000 đ |
2211 | Bộ Rổ Đựng Gia Vị Sonata 200mm Cucina 549.20.231 | 549.20.231 | 1.279.000 đ |
2212 | Kệ Nâng Hạ Imove R600mm Hafele 504.68.923 | 504.68.923 | 10.027.500 đ |
2213 | Kệ Nâng Hạ 600mm Imundex 7 801 700 | 7801700 | 4.890.000 đ |
2214 | Rổ Chén Đĩa Di Động 700mm Kèm Ống Đựng Đũa Cucina 504.76.135 | 504.76.135 | 5.020.000 đ |
2215 | Máy Xay Sinh Tố Smeg BLF01RDEU 535.43.639 | 535.43.639 | 7.438.500 đ |
2216 | Máy Trộn Đa Năng Smeg SMF02CREU 535.43.605 | 535.43.605 | 19.020.000 đ |
2217 | Chậu Rửa Blancozia 9 Hafele 567.68.349 | 567.68.349 | 9.645.138 đ |
2218 | Thanh Che Dây Điện Đèn Led Hafele 833.74.795 | 833.74.795 | 235.800 đ |
2219 | Bồn Tắm Độc Lập Duravit Cape Cod Hafele 588.45.690 | 588.45.690 | 181.840.000 đ |
2220 | Vòi Trộn Uni 100 Hafele 495.61.129 | 495.61.129 | 1.342.500 đ |
2221 | Vòi Trộn Lavabo Kyoto 100 Có Xả Kéo Hafele 589.35.061 | 589.35.061 | 4.040.000 đ |
2222 | Bộ Trộn Tắm Đặt Sàn Roots Hafele 495.61.177 | 495.61.177 | 8.555.000 đ |
2223 | Bas Hộp Cho Khóa Cửa Trượt Mở Trái Hafele 981.59.110 | 981.59.110 | 375.000 đ |
2224 | Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt 160Kg Silent 160/B Hafele 489.40.026 | 489.40.026 | 734.600 đ |
2225 | Bộ Phụ Kiện Cửa Concepta Folding 25 Phải Hafele 408.31.001 | 408.31.001 | 60.210.000 đ |
2226 | Bas Hộp Cho Cửa Mở Xoay Mở Phải Hafele 981.59.030 | 981.59.030 | 375.000 đ |
2227 | Bản Lề Sàn 80 -100Kg Imundex 708.16.101 | 708.16.101 | 2.178.000 đ |
2228 | Mắt Thần Cho Cửa Đi Hafele 959.03.052 | 959.03.052 | 166.700 đ |
2229 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL15 Hafele 931.84.639 | 931.84.639 | 2.126.250 đ |
2230 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 100Kg EN2-5 Hafele 931.77.149 | 931.77.149 | 1.029.000 đ |
2231 | Chốt An Toàn Dạng Xích Hafele 911.60.011 | 911.60.011 | 197.000 đ |
2232 | Bảng Đẩy Cửa Push Màu Đen Hafele 987.11.303 | 987.11.303 | 305.250 đ |
2233 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 40mm Hafele 916.64.033 | 916.64.033 | 515.250 đ |
2234 | Tay Nắm Âm 120x40mm Hafele 489.72.101 | 489.72.101 | 112.200 đ |
2235 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 900.99.126 | 900.99.126 | 7.815.000 đ |
2236 | Rổ Kéo Bằng Kính 800mm Hafele 807.95.873 | 807.95.873 | 1.950.000 đ |
2237 | Quả Nắm Cổ Điển Hafele 122.07.130 | 122.07.130 | 77.600 đ |
2238 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.905 | 126.27.905 | 772.500 đ |
2239 | Tay Nắm Tủ Inox D113mm Hafele 155.00.471 | 155.00.471 | 22.900 đ |
2240 | Tay Nắm Tủ 180mm H1530 Hafele 106.61.944 | 106.61.944 | 119.000 đ |
2241 | Tay Nắm Nhôm 180mm Hafele 100.90.933 | 100.90.933 | 76.500 đ |
2242 | Bộ Phụ Kiện Chia Hộc Tủ 900mm Hafele 552.55.315 | 552.55.315 | 226.000 đ |
2243 | Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 400mm Hafele 494.02.143 | 494.02.143 | 82.500 đ |
2244 | Bản Lề Clip Lọt Lòng Blum 342.15.516 | 342.15.516 | 25.100 đ |
2245 | Bản Lề Clip Top Giảm Chấn 95º Trùm Nửa Blum 342.46.601 | 342.46.601 | 119.400 đ |
2246 | Bản Lề Legato Trùm Nửa Cucina 334.00.031 | 334.00.031 | 44.400 đ |
2247 | Phụ Kiện Kết Nối Ixconnect SC 8/60 Hafele 262.11.117 | 262.11.117 | 10.740 đ |
2248 | Móc Treo 6 Đầu Móc Hafele 521.01.591 | 521.01.591 | 615.000 đ |
2249 | Đế Cho Nêm Nhấn Loại Dài Màu Đen Hafele 356.12.327 | 356.12.327 | 15.000 đ |
2250 | Nêm Nhấn Dài Đầu Cao Su Hafele 356.12.517 | 356.12.517 | 90.000 đ |
2251 | Phụ Kiện Fineline Cho Hộc Tủ R900mm Hafele 556.05.416 | 556.05.416 | 5.610.000 đ |
2252 | Tay Nâng Free Fold Short H5fs Nắp Xám Hafele 493.05.738 | 493.05.738 | 3.652.500 đ |
2253 | Rổ Góc LeMans II 4 Khay Màu Đen Xoay Phải Hafele 541.29.482 | 541.29.482 | 25.635.000 đ |
2254 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 800mm Cucina 549.08.147 | 549.08.147 | 1.890.000 đ |
2255 | Giá Dao Thớt Chai Lọ 300mm Eurogold EU1030 | 1030 | 1.699.000 đ |
2256 | Bếp Gas Âm HC-G863B Hafele 538.06.298 | 538.06.298 | 5.380.000 đ |
2257 | Công Tắc Máy Nước Nóng Thông Minh HSL-WHS01 Hafele 820.71.011 | 820.71.011 | 879.750 đ |
2258 | Khóa Điện Tử Imundex 613.52.317 | 613.52.317 | 9.470.000 đ |
2259 | Máy Xay Sinh Tố Chân Không BR230-19E00 Hafele 535.43.271 | 535.43.271 | 2.910.750 đ |
2260 | Máy Ép Chậm Smeg SJF01BLEU 535.43.621 | 535.43.621 | 18.606.750 đ |
2261 | Chậu Rửa BLANCO INOX DINAS 8S Hafele 570.27.209 | 570.27.209 | 6.020.000 đ |
2262 | Máy Hút Mùi Smeg KSVV90NRA 536.84.459 | 536.84.459 | 35.740.500 đ |
2263 | Bếp Điện Từ HC-IHH80A Hafele 539.66.698 | 539.66.698 | 58.356.000 đ |
2264 | Ấm Đun Nước Smeg KLF03DGEU 535.43.700 | 535.43.700 | 19.847.250 đ |
2265 | Công Tắc Cảm Biến Chạm Cucina 833.01.404 | 833.01.404 | 97.000 đ |
2266 | Đèn Led Dây 8mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.303 | 833.74.303 | 469.000 đ |
2267 | Đèn Led Chiếu 2040 Hệ 12V Hafele 833.72.333 | 833.72.333 | 138.500 đ |
2268 | Đèn Led Chiếu 3023 Lắp Nổi 24V Hafele 833.77.131 | 833.77.131 | 650.600 đ |
2269 | Combo Bồn Tắm Âm Hafele 588.45.370 | 588.45.370 | 27.925.000 đ |
2270 | Thanh Sen Điều Nhiệt Có Vòi Xả Bồn Kyoto Hafele 589.35.095 | 589.35.095 | 15.580.000 đ |
2271 | Bộ Thanh Sen Điều Nhiệt Crometta S Hafele 589.54.514 | 589.54.514 | 25.330.000 đ |
2272 | Chậu Lavabo Đặt Bàn Happy D.2 Plus 600 Duravit 588.45.127 | 588.45.127 | 18.840.000 đ |
2273 | Bồn Cầu Đặt Sàn Sapporo Hafele 588.79.411 | 588.79.411 | 5.380.000 đ |
2274 | Phụ Kiện Cửa Trượt Nhôm Kính Slido Design 80M Hafele 940.59.010 | 940.59.010 | 15.980.000 đ |
2275 | Bas Tường Cho Khóa Cửa Trượt Kính Hafele 981.59.070 | 981.59.070 | 47.700 đ |
2276 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120-I Hafele 941.25.045 | 941.25.045 | 3.084.750 đ |
2277 | Kẹp Kính - Kính Phòng Tắm 135º Bauma 981.77.959 | 981.77.959 | 138.600 đ |
2278 | Bản Lề Kính Tường 90º Inox Mờ Imundex 711.10.300 | 711.10.300 | 436.600 đ |
2279 | Bản Lề Kính - Tường 90º Bauma 981.77.945 | 981.77.945 | 278.200 đ |
2280 | Bản Lề Kính - Tường 90º Màu Đen Hafele 981.77.909 | 981.77.909 | 854.250 đ |
2281 | Bánh Xe Trượt 2 Con Lăn 90Kg Hafele 972.05.148 | 972.05.148 | 471.000 đ |
2282 | Thân Khóa Cửa Nhôm 35mm Hafele 911.50.913 | 911.50.913 | 414.000 đ |
2283 | Kẹp Kính Trên Khung Bauma 932.03.605 | 932.03.605 | 182.600 đ |
2284 | Kẹp Kính Chữ L Màu Đen 120Kg Hafele 981.00.664 | 981.00.664 | 679.000 đ |
2285 | Tay Nắm Gạt Mặt Ngoài Màu Đen Hafele 901.02.781 | 901.02.781 | 1.128.000 đ |
2286 | Mắt Thần 55-80mm Hafele 959.03.062 | 959.03.062 | 199.500 đ |
2287 | Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.186 | 489.10.186 | 339.000 đ |
2288 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45mm Màu Đen Hafele 916.64.035 | 916.64.035 | 515.250 đ |
2289 | Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 85mm Bauma 911.25.564 | 911.25.564 | 165.000 đ |
2290 | Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C58mm Bauma 911.25.561 | 911.25.561 | 91.700 đ |
2291 | Tay Nắm Cửa Âm Hafele 902.01.382 | 902.01.382 | 54.900 đ |
2292 | Tay Nắm Âm Hafele 903.11.950 | 903.11.950 | 166.500 đ |
2293 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 905.99.541 | 905.99.541 | 3.577.000 đ |
2294 | Tay Nắm Gạt Đế Dài Mở Phải C/C 72mm Hafele 903.78.589 | 903.78.589 | 1.159.000 đ |
2295 | Tay Nắm Đế Dài BM055-85 C/C 85mm Bauma 905.99.087 | 905.99.087 | 313.400 đ |
2296 | Khay Đựng Trang Sức 800mm Imundex 7 904 101 | 7904101 | 2.807.000 đ |
2297 | Kệ Quần Áo 4 Tầng 400mm Imundex 7 906 001 | 7906001 | 2.939.000 đ |
2298 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.22.303 | 126.22.303 | 939.000 đ |
2299 | Tay Nắm Inox Hafele 101.69.401 | 101.69.401 | 62.600 đ |
2300 | Tay Nắm Tủ 148mm H1530 Hafele 106.61.943 | 106.61.943 | 96.000 đ |
2301 | Tay Nắm Nhôm 236mm Hafele 110.74.925 | 110.74.925 | 293.160 đ |
2302 | Ray Âm EPC Plus Nhấn Mở 500mm Hafele 433.03.136 | 433.03.136 | 330.000 đ |
2303 | Ray Âm EPC Pro Nhấn Mở 450mm Hafele 433.32.064 | 433.32.064 | 344.000 đ |
2304 | Bản Lề Modul 107º Trùm Nửa Blum 342.53.601 | 342.53.601 | 20.300 đ |
2305 | Đế Bản Lề Metalla A Hafele 311.98.700 | 311.98.700 | 2.020 đ |
2306 | Phụ Kiện Bas Liên Kết RV/U-T3 Hafele 262.72.953 | 262.72.953 | 2.100 đ |
2307 | Hộp Lực Tay Nâng Blum Aventos HF 22 372.94.030 | 372.94.030 | 1.965.000 đ |
2308 | Rổ Kéo Lọt Lòng 450mm Hafele 540.26.654 | 540.26.654 | 3.105.000 đ |
2309 | Bộ Rổ Kéo Dipensa Junior III 300mm Hafele 545.11.962 | 545.11.962 | 7.687.500 đ |
2310 | Bộ Kệ Nâng Hạ IMOVE 1 Khay Rộng 600mm Màu Đen Hafele 504.68.313 | 504.68.313 | 11.407.500 đ |
2311 | Rổ Chén Đĩa Di Động Lento 600mm Cucina 504.76.204 | 504.76.204 | 4.130.000 đ |
2312 | Khay Hứng Nước 450mm Inox Hafele 544.01.084 | 544.01.084 | 405.000 đ |
2313 | Khay Hứng Nước Màu Đen 900mm Hafele 544.01.389 | 544.01.389 | 1.072.500 đ |
2314 | Chậu Đặt Bàn SEINE Hafele 588.82.217 | 588.82.217 | 2.590.000 đ |
2315 | Máy Sấy Tóc Gắn Tường Màu Trắng Hafele 535.43.194 | 535.43.194 | 989.000 đ |
2316 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele 912.20.553 | 912.20.553 | 6.525.000 đ |
2317 | Bas Kẹp Dưới Hafele 932.84.900 | 932.84.900 | 177.000 đ |
2318 | Chậu Rửa Đá HS20-GED1S60 Hafele 570.30.840 | 570.30.840 | 9.060.000 đ |
2319 | Dây Dẫn Điện Cho Các Thiết Bị Hệ Mô-đun Hafele 833.72.881 | 833.72.881 | 43.500 đ |
2320 | Đế Cho Công Tắc Không Dây Hafele 833.89.123 | 833.89.123 | 50.900 đ |
2321 | Đèn Kẹp Kính 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.120 | 833.74.120 | 110.600 đ |
2322 | Đèn Led Chiếu 3022 Lắp Âm Hafele 833.75.101 | 833.75.101 | 650.000 đ |
2323 | Đèn Led Chiếu 24V Hafele 833.75.122 | 833.75.122 | 140.200 đ |
2324 | Bộ Nhấn Xả Cho Lavabo Không Có Xả Tràn Hafele 589.25.986 | 589.25.986 | 421.000 đ |
2325 | Bộ Sen Tay Self-Clean R 3 Chức Năng Hafele 485.60.628 | 485.60.628 | 667.500 đ |
2326 | Bộ Sen Tay Airsense Hafele 589.23.270 | 589.23.270 | 1.299.000 đ |
2327 | Sen Đầu Gắn Trần Airsense 227R Hafele 485.60.703 | 485.60.703 | 1.575.681 đ |
2328 | Vòi Trộn Gắn Tường Charm 200 Hafele 589.02.633 | 589.02.633 | 16.950.000 đ |
2329 | Bộ Trộn Âm 1 Đường Nước Kobe Hafele 589.15.008 | 589.15.008 | 2.097.954 đ |
2330 | Bộ Trộn Roots 170 Có Bộ Xả Kéo Hafele 589.15.151 | 589.15.151 | 2.840.000 đ |
2331 | Nút Nhấn Xả Bồn Tiểu Nam Hafele 588.79.980 | 588.79.980 | 1.219.000 đ |
2332 | Bồn Cầu 2 Khối Compact Hafele 588.79.405 | 588.79.405 | 5.140.000 đ |
2333 | Bộ Phụ Kiện Cửa Concepta Folding 25 Trái Hafele 408.31.000 | 408.31.000 | 60.210.000 đ |
2334 | Bas Nối Thanh Treo Inox Bóng Bauma 981.77.988 | 981.77.988 | 199.000 đ |
2335 | Bản Lề Chữ A Cửa Nhôm 65Kg Hafele 972.05.365 | 972.05.365 | 339.800 đ |
2336 | Tay Nắm Gạt Cửa Nhôm 92mm HL949KD-92 Hafele 905.99.315 | 905.99.315 | 514.000 đ |
2337 | Tay Nắm Kéo Chữ H 1000mm Bauma 903.13.174 | 903.13.174 | 734.600 đ |
2338 | Combo Sản Phẩm Hafele 732.05.911 | 732.05.911 | 1.918.000 đ |
2339 | Thanh Thoát Hiểm 900mm Imundex 707.79.950 | 707.79.950 | 1.761.800 đ |
2340 | Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Loại Nhỏ Hafele 911.64.229 | 911.64.229 | 259.500 đ |
2341 | Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Phòng Bauma 911.83.922 | 911.83.922 | 156.200 đ |
2342 | Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.170 | 489.10.170 | 369.000 đ |
2343 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 70mm Bauma 916.87.825 | 916.87.825 | 121.000 đ |
2344 | Bộ 3 Ruột Khóa Chìa Chủ Một Cấp Hafele 489.56.410 | 489.56.410 | 717.000 đ |
2345 | Tay Nắm Kéo Âm Hafele 902.00.592 | 902.00.592 | 234.000 đ |
2346 | Tay Nắm Gạt BM066 Bauma 905.99.089 | 905.99.089 | 199.000 đ |
2347 | Tay Nắm Gạt C/C 72mm Hafele 903.98.467 | 903.98.467 | 1.144.500 đ |
2348 | Tay Nắm Gạt Đế Dài Mở Phải C/C 72mm Hafele 903.98.462 | 903.98.462 | 1.258.500 đ |
2349 | Bộ Khóa Tay Nắm Gạt BM066-58 Bauma 911.84.115 | 911.84.115 | 445.400 đ |
2350 | Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 60Kg Bauma 926.20.347 | 926.20.347 | 65.300 đ |
2351 | Hệ Chìa Chủ Cho Hệ Khóa DIY Hafele 482.01.114 | 482.01.114 | 47.620 đ |
2352 | Kệ Để Giày Bằng Kim Loại 600mm Hafele 807.95.161 | 807.95.161 | 1.800.000 đ |
2353 | Giá Treo Quần Với Khay Đa Năng 800mm Imundex 7 903 003 | 7903003 | 2.092.000 đ |
2354 | Rổ Kéo Đa Năng Trái Hafele 807.95.180 | 807.95.180 | 2.100.000 đ |
2355 | Giá Treo Quần Áo 250mm Imundex 7 903 107 | 7903107 | 819.000 đ |
2356 | Quả Nắm Tủ H2160 Hafele 106.70.186 | 106.70.186 | 78.000 đ |
2357 | Tay Nắm Tủ Âm 142mm Hafele 151.99.902 | 151.99.902 | 105.000 đ |
2358 | Tay Nắm Inox 264mm Hafele 155.01.404 | 155.01.404 | 120.000 đ |
2359 | Tay Nắm Inox 136mm Hafele 155.01.400 | 155.01.400 | 69.700 đ |
2360 | Tay Nắm Tủ Cổ Điển 170mm Hafele 107.03.115 | 107.03.115 | 48.000 đ |
2361 | Ray Hộp Alto Giảm Chấn H135mm Hafele 552.77.781 | 552.77.781 | 439.000 đ |
2362 | Ray Âm Giảm Chấn 350mm Mở 3/4 Blum 423.53.736 | 423.53.736 | 345.800 đ |
2363 | Bản Lề Tủ Cao Clip-Top 155º Trùm Ngoài Blum 342.44.500 | 342.44.500 | 183.400 đ |
2364 | Bản Lề Clip Top Giảm Chấn 107º Lọt Lòng Blum 342.80.602 | 342.80.602 | 91.700 đ |
2365 | Bản Lề Tủ Âm Nhấn Mở Hafele 329.97.830 | 329.97.830 | 2.650.000 đ |
2366 | Kệ Đa Năng Cao 140mm Hafele 521.01.520 | 521.01.520 | 1.455.000 đ |
2367 | Khay Chia Classico Xám R450mm Hafele 556.52.243 | 556.52.243 | 330.000 đ |
2368 | Bộ Rổ Góc Lemans II Xoay Phải Hafele 541.32.672 | 541.32.672 | 24.727.500 đ |
2369 | Rổ Kéo Lọt Lòng 500mm Hafele 540.26.655 | 540.26.655 | 3.255.000 đ |
2370 | Bộ Rổ Đựng Gia Vị 350mm Cucina 549.20.234 | 549.20.234 | 1.474.000 đ |
2371 | Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 300mm Cucina 549.20.213 | 549.20.213 | 1.499.000 đ |
2372 | Bộ Rổ Kéo Comfort II 400mm Phải Hafele 545.53.968 | 545.53.968 | 6.435.000 đ |
2373 | Bộ Rổ Kéo Comfort II 250mm Trái Hafele 545.53.961 | 545.53.961 | 5.655.000 đ |
2374 | Rổ Chén Đĩa 800mm Không Khung Cucina 544.40.027 | 544.40.027 | 684.000 đ |
2375 | Rổ Chén Đĩa 700mm Không Khung Cucina 544.40.025 | 544.40.025 | 634.000 đ |
2376 | Khay Hứng Nước 900mm Inox Hafele 544.01.089 | 544.01.089 | 1.072.500 đ |
2377 | Giải Pháp Mở Rộng Bếp Đảo 800mm Hafele 642.19.830 | 642.19.830 | 19.730.000 đ |
2378 | Bộ Điều Hướng Sen Tắm Âm Hafele 589.50.362 | 589.50.362 | 17.355.000 đ |
2379 | Thùng Rác 3 Lít Hafele 983.54.411 | 983.54.411 | 473.000 đ |
2380 | Khóa Điện Tử BM600 Bauma 912.20.394 | 912.20.394 | 3.525.000 đ |
2381 | Khóa Điện Tử Thân Lớn EL7500-TC Hafele 912.05.729 | 912.05.729 | 6.400.000 đ |
2382 | Hộp Trồng Cây H Box Hafele 539.76.990 | 539.76.990 | 5.099.250 đ |
2383 | Máy Nướng Bánh Mỳ 2 Lát Smeg TSF01BLEU 535.43.660 | 535.43.660 | 4.080.000 đ |
2384 | Nắp Che Lắp Nổi Cho Đèn Led Hafele 833.72.180 | 833.72.180 | 19.500 đ |
2385 | Dây Nối Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.193 | 833.89.193 | 78.900 đ |
2386 | Nguồn Đèn Led Stella 12V 50W Cucina 833.01.912 | 833.01.912 | 544.200 đ |
2387 | Biến Điện Hệ Thống 12V 60W Hafele 833.74.913 | 833.74.913 | 743.400 đ |
2388 | Giá Treo Cọ Vệ Sinh Kính Trắng Hafele 495.80.230 | 495.80.230 | 1.094.999 đ |
2389 | Thanh Treo Khăn Đôi Kyoto Hafele 580.57.113 | 580.57.113 | 1.632.954 đ |
2390 | Phụ Kiện Cấp Nước Sen Tay Kyoto Hafele 589.35.040 | 589.35.040 | 497.000 đ |
2391 | Bộ Sen Tay AirSense 120R Hafele 485.60.051 | 485.60.051 | 1.192.361 đ |
2392 | Bộ Trộn Nổi 2 Đường Nước Kobe Hafele 589.15.005 | 589.15.005 | 2.680.000 đ |
2393 | Chậu Sứ Vành Nổi Happy D2 Plus Duravit 588.45.128 | 588.45.128 | 19.790.000 đ |
2394 | Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Kiểu Nhà Kho Hafele 981.71.070 | 981.71.070 | 2.376.000 đ |
2395 | Khóa Cửa Kính Thân Khóa Cửa Trượt Mở Phải Hafele 981.59.050 | 981.59.050 | 637.800 đ |
2396 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50VFSR Hafele 400.51.400 | 400.51.400 | 942.600 đ |
2397 | Bas Nối Thanh Treo 90º Inox Mờ Imundex 718.15.205 | 718.15.205 | 156.000 đ |
2398 | Bas Nối Thanh Treo Inox Bóng Bauma 981.77.987 | 981.77.987 | 199.000 đ |
2399 | Tay Nắm Kéo C/C448mm Inox Mờ Imundex 714.19.300 | 714.19.300 | 952.000 đ |
2400 | Tay Nắm Kéo Chữ H Dài 1200mm Hafele 903.08.506 | 903.08.506 | 3.535.000 đ |
2401 | Bản Lề Sàn 120Kg BM-120 Bauma 932.03.600 | 932.03.600 | 901.800 đ |
2402 | Thanh Chắn Bụi Dạng Chổi 800mm Hafele 489.97.710 | 489.97.710 | 46.300 đ |
2403 | Tay Nắm Gạt Mở Phải C/C 72mm Hafele 903.78.588 | 903.78.588 | 1.386.750 đ |
2404 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 489.05.021 | 489.05.021 | 182.250 đ |
2405 | Bản Lề Lá Chống Cháy 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.130 | 926.98.130 | 141.000 đ |
2406 | Giá Treo Quần Với Hộp Đa Năng 800mm Imundex 7 903 004 | 7903004 | 3.295.000 đ |
2407 | Quả Nắm Tủ Hafele 137.60.837 | 137.60.837 | 120.000 đ |
2408 | Quả Nắm Tủ H2150 Hafele 106.70.136 | 106.70.136 | 135.000 đ |
2409 | Tay Nắm Tủ Âm 109mm Hafele 151.76.921 | 151.76.921 | 90.000 đ |
2410 | Tay Nắm Tủ 140mm H1710 Hafele 106.62.905 | 106.62.905 | 117.000 đ |
2411 | Tay Nắm Cổ Điển Hafele 122.07.121 | 122.07.121 | 127.500 đ |
2412 | Ray Hộp Alto-S Giảm Chấn H80mm Hafele 552.55.306 | 552.55.306 | 743.000 đ |
2413 | Bộ Phụ Kiện Chia Hộc Tủ 900mm Hafele 552.49.728 | 552.49.728 | 226.000 đ |
2414 | Bản Lề Cho Gỗ Dày 25mm Trùm Ngoài Blum 342.83.500 | 342.83.500 | 55.700 đ |
2415 | Chân Tủ Có Điều Chỉnh Chiều Cao H200mm Hafele 637.76.357 | 637.76.357 | 30.400 đ |
2416 | Nêm Nhấn Vừa Đầu Nam Châm Hafele 356.12.701 | 356.12.701 | 78.750 đ |
2417 | Bộ Tay Nâng Free Up P1us Xám Hafele 493.05.800 | 493.05.800 | 2.638.000 đ |
2418 | Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 700mm Cucina 549.08.025 | 549.08.025 | 1.514.000 đ |
2419 | Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 700mm Cucina 549.08.225 | 549.08.225 | 1.364.000 đ |
2420 | Rổ Chén Di Động Lento Cucina 600mm Hafele 504.76.214 | 504.76.214 | 4.075.000 đ |
2421 | Giá Bát Đĩa Nâng Hạ 600mm Eurogold EVI160 | 160 | 7.070.000 đ |
2422 | Vòi Rửa Tay Tự Động H-175 Hafele 589.63.061 | 589.63.061 | 4.200.000 đ |
2423 | Lavabo Bán Âm Regal Hafele 588.82.008 | 588.82.008 | 2.890.000 đ |
2424 | Khóa Điện Tử Giovani GSL-91A137 | 91137 | 23.290.000 đ |
2425 | Khóa Điện Tử Cho Cửa Kính ER4400-TCR Hafele 912.05.701 | 912.05.701 | 4.350.000 đ |
2426 | Tủ Kho Nan Dẹt Cánh Rút Mở Xoay 2 Hướng Eurogold EV180640 | 180640 | 10.090.000 đ |
2427 | Máy Ép Chậm Smeg SJF01CREU 535.43.625 | 535.43.625 | 21.501.750 đ |
2428 | Công Tắc Nhấn Đèn Led Hafele 833.89.106 | 833.89.106 | Liên hệ |
2429 | Đèn Kẹp Kính 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.130 | 833.74.130 | 110.600 đ |
2430 | Đèn Led Chiếu 2022 Hệ 12V Hafele 833.72.041 | 833.72.041 | 165.000 đ |
2431 | Đèn Led Chiếu 2040 Hệ 12V Hafele 833.72.371 | 833.72.371 | 138.500 đ |
2432 | Thanh Treo Khăn Đơn Kyoto 600 Hafele 580.57.111 | 580.57.111 | 1.024.090 đ |
2433 | Bộ Trộn Âm Điều Nhiệt 2 Đường Nước Kyoto Hafele 589.35.009 | 589.35.009 | 6.307.500 đ |
2434 | Vòi Trộn Kobe 240 Đen Hafele 589.15.032 | 589.15.032 | 4.130.000 đ |
2435 | Vòi Trộn Roots 170 Hafele 495.61.144 | 495.61.144 | 2.260.000 đ |
2436 | Chậu Lavabo Sứ Đặt Bàn Sapporo 500 Hafele 588.79.032 | 588.79.032 | 2.470.000 đ |
2437 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120-I Hafele 941.25.006 | 941.25.006 | 3.216.400 đ |
2438 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50VFSR Hafele 400.51.122 | 400.51.122 | 997.500 đ |
2439 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính Bauma 903.13.181 | 903.13.181 | 348.600 đ |
2440 | Tay Nắm Kéo Phòng Tắm Kính Hafele 499.68.040 | 499.68.040 | 594.750 đ |
2441 | Bản Lề Kính - Kính 135º Màu Đen Hafele 981.77.905 | 981.77.905 | 1.182.000 đ |
2442 | Thanh Khóa Đa Điểm Cửa Trượt Nhôm Hafele 911.50.927 | 911.50.927 | 65.250 đ |
2443 | Bản Lề Chữ A Cửa Nhôm 50Kg Hafele 972.05.369 | 972.05.369 | 436.600 đ |
2444 | Bản Lề Chữ A Cửa Nhôm 50Kg Hafele 972.05.370 | 972.05.370 | 436.600 đ |
2445 | Tay Nắm Kéo Chữ H 1200mm Bauma 903.13.176 | 903.13.176 | 819.000 đ |
2446 | Kẹp Kính Trên Cửa Kính Bauma 932.03.604 | 932.03.604 | 173.800 đ |
2447 | Bản Lề Sàn EN2 80Kg Hafele 932.77.000 | 932.77.000 | 1.872.750 đ |
2448 | Mắt Thần 35-55mm Hafele 489.70.435 | 489.70.435 | 93.750 đ |
2449 | Chặn Cửa Bán Nguyệt Hafele 489.70.230 | 489.70.230 | 67.500 đ |
2450 | Tay Nắm Tròn Hệ Chìa Chủ Cửa Chính Hafele 911.83.240 | 911.83.240 | 315.000 đ |
2451 | Bộ 4 Ruột Khóa Chìa Chủ Một Cấp Hafele 489.56.411 | 489.56.411 | 963.400 đ |
2452 | Bas Chém Cho Thân Khóa Hafele 900.09.695 | 900.09.695 | 56.500 đ |
2453 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.585 | 903.92.585 | 419.000 đ |
2454 | Móc Treo Quần 800mm Với Hộp Nhựa Hafele 807.95.813 | 807.95.813 | 1.800.000 đ |
2455 | Rổ Kéo Đa Năng Phải Hafele 807.95.181 | 807.95.181 | 2.100.000 đ |
2456 | Quả Nắm Tủ H1340 Hafele 110.35.671 | 110.35.671 | 33.750 đ |
2457 | Tay Nắm Tủ Âm 128mm Hafele 151.74.002 | 151.74.002 | 228.000 đ |
2458 | Tay Nắm Nhôm 80mm Hafele 107.24.900 | 107.24.900 | 47.100 đ |
2459 | Ray Hộp Allto S Giảm Chấn Cao 80mm Màu Đen Hafele 552.55.307 | 552.55.307 | 1.049.000 đ |
2460 | Khóa Ray Blum Tandem Phải 423.53.080 | 423.53.080 | 26.800 đ |
2461 | Ray Âm EPC EVO Mở 3/4 Giảm Chấn 350mm Hafele 433.32.502 | 433.32.502 | 180.000 đ |
2462 | Bản Lề Clip Top Không Giảm Chấn 110º Trùm Ngoài Blum 342.42.500 | 342.42.500 | 45.100 đ |
2463 | Vỏ Nối Minifix 15 Ván Dày Từ 18 Hafele 262.26.534 | 262.26.534 | 828 đ |
2464 | Đế Cho Nêm Nhấn Loại Dài Màu Xám Hafele 356.12.527 | 356.12.527 | 15.000 đ |
2465 | Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Pantry Hafele 545.94.650 | 545.94.650 | 20.250.000 đ |
2466 | Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Trắng Hafele 493.05.820 | 493.05.820 | 694.000 đ |
2467 | Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Hafele 493.05.830 | 493.05.830 | 694.000 đ |
2468 | Bộ Tay Nâng Free Fold Short D3fs Hafele 493.05.890 | 493.05.890 | 1.849.000 đ |
2469 | Rổ Đựng Xoong Nồi 600mm Hafele 545.14.936 | 545.14.936 | 3.307.500 đ |
2470 | Tay Treo Màn Hình Đơn Hafele 818.70.930 | 818.70.930 | 1.980.000 đ |
2471 | Điều Khiển Từ Xa 4 Cổng Hafele 833.89.120 | 833.89.120 | 383.000 đ |
2472 | Khóa Điện Tử BM610 Bauma 912.20.392 | 912.20.392 | 4.275.000 đ |
2473 | Nắp Che Lắp Nổi Cho Đèn Led Hafele 833.72.176 | 833.72.176 | 16.500 đ |
2474 | Nguồn Đèn Led Stella 12V 30W Cucina 833.01.911 | 833.01.911 | 410.200 đ |
2475 | Đèn Led Dây 8mm 24V Đơn Sắc Hafele 833.76.354 | 833.76.354 | 1.455.000 đ |
2476 | Đèn Led Chiếu 12V Hafele 833.72.350 | 833.72.350 | 285.000 đ |
2477 | Ly Đựng Dụng Cụ Hafele 495.80.241 | 495.80.241 | 138.000 đ |
2478 | Bồn Tắm Âm Hình Bầu Dục Nagoya 1500 Hafele 588.79.601 | 588.79.601 | 5.390.000 đ |
2479 | Bồn Tắm Âm Active 1500 Hafele 588.55.682 | 588.55.682 | 6.435.416 đ |
2480 | Sen Tay Self-Clean S 3 Chức Năng Hafele 485.60.629 | 485.60.629 | 442.500 đ |
2481 | Bộ Sen Tay AirSense 120R Hafele 485.60.052 | 485.60.052 | 1.192.499 đ |
2482 | Dây Sen PVC 1500 Hafele 495.60.112 | 495.60.112 | 419.000 đ |
2483 | Bộ Sen Tay AirSense 120S Hafele 485.60.625 | 485.60.625 | 1.192.499 đ |
2484 | Sen Đầu Gắn Tường Airsense 227R Hafele 485.60.702 | 485.60.702 | 1.883.863 đ |
2485 | Bộ Trộn Nổi 2 Đường Nước Active Hafele 589.02.733 | 589.02.733 | 3.410.000 đ |
2486 | Bộ Trộn Nổi Sen Tắm 1 Đường Nước Vigor Hafele 495.61.141 | 495.61.141 | 2.300.000 đ |
2487 | Chậu Rửa Lavabo Âm Bàn Santosa Duravit 588.45.060 | 588.45.060 | 2.930.000 đ |
2488 | Bồn Cầu Treo Tường Seine Hafele 588.82.412 | 588.82.412 | 5.004.166 đ |
2489 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL250 Hafele 912.20.116 | 912.20.116 | 3.304.000 đ |
2490 | Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt Kính 100Kg Imundex 715.11.100 | 715.11.100 | 2.134.000 đ |
2491 | Ron Cửa Kính 10 - 12mm Cho Cửa Trượt Hafele 950.50.017 | 950.50.017 | 74.100 đ |
2492 | Bas Nối Thanh Treo Bauma 981.77.990 | 981.77.990 | 287.000 đ |
2493 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính C/C 300 X 500mm Hafele 903.02.251 | 903.02.251 | 1.048.500 đ |
2494 | Kẹp Kính 90° Phòng Tắm Kính Hafele 981.00.552 | 981.00.552 | 283.000 đ |
2495 | Bản Lề Chữ A Type P 16'' Mở Ra Ngoài 414mm Hafele 972.05.217 | 972.05.217 | 843.000 đ |
2496 | Bảng Đẩy Cửa Push Imundex 714 19 600 | 714.19.600 | 216.600 đ |
2497 | Thanh Chắn Bụi Dạng Chổi 1000mm Hafele 489.97.712 | 489.97.712 | 54.900 đ |
2498 | Thanh Chắn Bụi Dạng Chổi 800mm Hafele 489.97.110 | 489.97.110 | 43.900 đ |
2499 | Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Hafele 911.64.384 | 911.64.384 | 498.750 đ |
2500 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.98.162 | 903.98.162 | 919.500 đ |
2501 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.78.164 | 903.78.164 | 822.600 đ |
2502 | Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.99.302 | 903.99.302 | 1.041.750 đ |
2503 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.20.121 | 926.20.121 | 199.500 đ |
2504 | Rổ Kéo Đa Năng Trái Hafele 807.95.880 | 807.95.880 | 2.100.000 đ |
2505 | Tay Nắm Tủ Âm 110mm Hafele 151.99.901 | 151.99.901 | 83.900 đ |
2506 | Tay Nắm Tủ 143mm H2120 Hafele 106.69.160 | 106.69.160 | 127.500 đ |
2507 | Tay Nắm Nhôm 175mm Hafele 110.73.933 | 110.73.933 | 92.000 đ |
2508 | Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 450mm Hafele 494.02.144 | 494.02.144 | 97.500 đ |
2509 | Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 550mm Hafele 494.02.466 | 494.02.466 | 135.000 đ |
2510 | Bản Lề Tủ Cao Clip-Top 155º Trùm Ngoài Không Bật Blum 342.44.400 | 342.44.400 | 155.400 đ |
2511 | Bản Lề Clip Trùm Ngoài Blum 342.15.506 | 342.15.506 | 26.700 đ |
2512 | Bản Lề Legato Trùm Nửa Cucina 334.00.062 | 334.00.062 | 19.000 đ |
2513 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla A DIY 110º Hafele 493.03.024 | 493.03.024 | 39.750 đ |
2514 | Tay Nâng Flap H1.5 Loại A Trái Hafele 493.05.341 | 493.05.341 | 262.500 đ |
2515 | Bộ Tay Nâng Free Swing S2sw Hafele 493.05.760 | 493.05.760 | 3.187.500 đ |
2516 | Rổ Kéo Phía Trước 600mm Hafele 540.24.507 | 540.24.507 | 4.575.000 đ |
2517 | Bộ Rổ Kéo Cho Tủ 200mm Milan Series Hafele 549.34.021 | 549.34.021 | 1.861.500 đ |
2518 | Khay Úp Chén Bát Phẳng 900mm Màu Đen Hafele 544.01.329 | 544.01.329 | 1.185.000 đ |
2519 | Tay Nắm Tủ H1385 Hafele 110.34.265 | 110.34.265 | 105.000 đ |
2520 | Chậu Rửa Mặt Đặt Bàn Regal Hafele 588.82.200 | 588.82.200 | 3.320.000 đ |
2521 | Khóa Điện Tử PP9000 Hafele 912.20.293 | 912.20.293 | 14.025.000 đ |
2522 | Khóa Điện Tử PP8100 Hafele 912.05.697 | 912.05.697 | 8.240.000 đ |
2523 | Máy Lọc Không Khí Wifi CF-8126S Hafele 537.82.720 | 537.82.720 | 4.290.000 đ |
2524 | Máy Ép Chậm Smeg SJF01RDEU 535.43.629 | 535.43.629 | 21.501.750 đ |
2525 | Máy Xay Sinh Tố HSB-0331FW Hafele 535.43.278 | 535.43.278 | 701.250 đ |
2526 | Bộ Combo Thiết Bị Nhà Tắm & Vệ Sinh Hafele 732.19.766 | 732.19.766 | 7.405.000 đ |
2527 | Nắp Che Cho Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.124 | 833.72.124 | 18.000 đ |
2528 | Biến Điện Hệ Thống 12V 20W Hafele 833.74.960 | 833.74.960 | 339.000 đ |
2529 | Đèn Led Chiếu 2039 Lắp Âm 12V Hafele 833.72.091 | 833.72.091 | 504.000 đ |
2530 | Đèn Loox 3001 3200K Hafele 833.75.016 | 833.75.016 | 287.000 đ |
2531 | Thanh Treo Khăn Đơn Logis Hansgrohe 580.61.310 | 580.61.310 | 1.619.000 đ |
2532 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Mặt Kính Đen Hafele 495.80.233 | 495.80.233 | 810.000 đ |
2533 | Kệ Treo Khăn Kyoto Hafele 580.57.110 | 580.57.110 | 3.300.000 đ |
2534 | Bồn Tắm Đặt Sàn HVN8015 Hafele 588.87.600 | 588.87.600 | 58.280.000 đ |
2535 | Sen Đầu Gắn Tường Raindacen S300 Hafele 589.29.550 | 589.29.550 | 25.410.000 đ |
2536 | Vòi Trộn Kobe 240 Có Xả Kéo Hafele 589.15.003 | 589.15.003 | 3.405.000 đ |
2537 | Bộ Trộn 2 Đường Nước Roots Hafele 495.61.145 | 495.61.145 | 2.400.000 đ |
2538 | Chậu Rửa Lavabo Bán Âm Vero Duravit 588.45.026 | 588.45.026 | 10.230.000 đ |
2539 | Thân Khóa Cửa Trượt Kính Mở Trái Hafele 981.59.100 | 981.59.100 | 637.800 đ |
2540 | Bas Đỡ Gắn Tường 44mm Hafele 940.62.061 | 940.62.061 | 41.900 đ |
2541 | Ron Cửa Phòng Tắm Kính 8 - 10mm Hafele 950.50.012 | 950.50.012 | 63.900 đ |
2542 | Bas Nối Thanh Treo Hafele 981.77.996 | 981.77.996 | 322.000 đ |
2543 | Bas Nối Thanh Treo Hafele 981.77.995 | 981.77.995 | 278.000 đ |
2544 | Bas Nối Thanh Treo Bauma 981.77.991 | 981.77.991 | 287.000 đ |
2545 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính Bauma 903.13.191 | 903.13.191 | 331.000 đ |
2546 | Kẹp Kính - Kính 135º Màu Đen Hafele 981.77.915 | 981.77.915 | 419.000 đ |
2547 | Bản Lề Phòng Tắm Kính 135º Hafele 981.00.523 | 981.00.523 | 1.559.000 đ |
2548 | Chặn Cửa Bán Nguyệt Gắn Sàn Hafele 489.70.231 | 489.70.231 | 81.750 đ |
2549 | Khóa Treo Super 62mm Hafele 482.01.972 | 482.01.972 | 364.000 đ |
2550 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 830mm Hafele 950.05.912 | 950.05.912 | 1.735.000 đ |
2551 | Ruột Khóa Đầu Vặn Đầu Chìa 70S Bauma 916.87.826 | 916.87.826 | 121.000 đ |
2552 | Thân Khóa Cho Phòng Tắm C/C 78mm Hafele 911.02.158 | 911.02.158 | 529.500 đ |
2553 | Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 72mm Hafele 911.02.168 | 911.02.168 | 416.250 đ |
2554 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.78.294 | 901.78.294 | 3.750.000 đ |
2555 | Bản Lề Âm Cửa Dày >40mm Hafele 927.32.016 | 927.32.016 | 866.600 đ |
2556 | Hộp An Toàn Màu Mocca Imundex 7 910 101 | 7910101 | 6.450.000 đ |
2557 | Giá Treo Cà Vạt 250mm Imundex 7 909 101 | 7909101 | 819.000 đ |
2558 | Tay Nắm Tủ Âm Ø60mm Hafele 155.01.491 | 155.01.491 | 200.000 đ |
2559 | Tay Nắm Tủ 172mm H1710 Hafele 106.62.906 | 106.62.906 | 152.500 đ |
2560 | Ray Hộp Alto S Nhấn Mở H80mm Hafele 552.35.335 | 552.35.335 | 629.000 đ |
2561 | Ray Hộp Alto S Giảm Chấn H80mm Hafele 552.49.716 | 552.49.716 | 558.000 đ |
2562 | Ray Hộp Alto-S H80mm Giảm Chấn Hafele 552.49.316 | 552.49.316 | 558.000 đ |
2563 | Ray Âm EPC Pro Giảm Chấn 350mm Hafele 433.32.052 | 433.32.052 | 302.000 đ |
2564 | Ray Bi Giảm Chấn 350mm Hafele 494.02.072 | 494.02.072 | 135.000 đ |
2565 | Ray Bi Giảm Chấn 300mm Hafele 494.02.071 | 494.02.071 | 120.000 đ |
2566 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM 95º Mini Hafele 311.04.440 | 311.04.440 | 13.700 đ |
2567 | Bản Lề Tủ Mitred Cho Góc Vát Chéo 45º Hafele 325.00.708 | 325.00.708 | 394.360 đ |
2568 | Đế Gắn Tường Cho Bas Treo Tủ Hafele 290.41.991 | 290.41.991 | 24.000 đ |
2569 | Vỏ Nối Minifix 15 Ván Dày Từ 16 Hafele 262.26.133 | 262.26.133 | 188 đ |
2570 | Kệ Để Dao Có Nam Châm Hafele 521.01.541 | 521.01.541 | 5.122.500 đ |
2571 | Kệ Đơn Treo Tường Hafele 521.02.501 | 521.02.501 | 825.000 đ |
2572 | Nắp Che Và Đế Cho Nêm Nhấn Loại Vừa Hafele 356.12.326 | 356.12.326 | 13.500 đ |
2573 | Phụ Kiện Fineline Cho Hộc Tủ R600mm Hafele 556.05.415 | 556.05.415 | 4.480.000 đ |
2574 | Tủ Kho Dolce 6 Tầng 450mm Hafele 548.65.033 | 548.65.033 | 7.762.500 đ |
2575 | Bộ Tay Nâng Free Swing S3sw Hafele 493.05.761 | 493.05.761 | 3.180.000 đ |
2576 | Bộ Rổ Góc Mezzo Xoay 180° Cucina 548.37.200 | 548.37.200 | 869.000 đ |
2577 | Bộ Rổ Úp Bát Verona Series 800mm Hafele 549.03.155 | 549.03.155 | 1.861.000 đ |
2578 | Rổ Chén Đĩa Di Động Lento 900mm Cucina 504.76.208 | 504.76.208 | 4.305.000 đ |
2579 | Dây Dẫn Điện Với Công Tắc Chạm & Bộ Chia Cổng 12V Hafele 833.74.709 | 833.74.709 | 375.000 đ |
2580 | Đèn Led Chiếu 3010 Hệ 24V Hafele 833.75.040 | 833.75.040 | 316.600 đ |
2581 | Thoát Sàn 600mm Hafele 485.61.235 | 485.61.235 | 1.311.818 đ |
2582 | Vòng Treo Khăn Kyoto Hafele 580.57.112 | 580.57.112 | 1.022.727 đ |
2583 | Bồn Tắm Âm Duravit D-code 1600 Hafele 588.45.647 | 588.45.647 | 16.150.000 đ |
2584 | Sen Đầu Croma Select E 180 2jet Hafele 589.52.308 | 589.52.308 | 4.890.000 đ |
2585 | Bộ Trộn Âm 2 Đường Nước Hafele 589.15.037 | 589.15.037 | 2.680.000 đ |
2586 | Chậu Rửa Vành Nổi Sapporo 540 Hafele 588.79.012 | 588.79.012 | 1.181.250 đ |
2587 | Nắp Che 6000mm Hafele 940.43.460 | 940.43.460 | 3.577.200 đ |
2588 | Ray Dẫn Hướng Dạng Chữ U 2000mm Hafele 940.42.201 | 940.42.201 | 167.250 đ |
2589 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Classic 50 IF Hafele 401.30.004 | 401.30.004 | 660.000 đ |
2590 | Phụ Kiện Cửa Trượt Finetta Spinfront 30/50 1D Hafele 408.45.023 | 408.45.023 | 25.890.000 đ |
2591 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính 500mm Hafele 903.12.373 | 903.12.373 | 634.500 đ |
2592 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính 500mm Hafele 903.12.363 | 903.12.363 | 513.000 đ |
2593 | Kẹp Kính Phòng Tắm Kính 90º Hafele 499.05.816 | 499.05.816 | 125.500 đ |
2594 | Kẹp Kính Trên Inox Bóng Hafele 981.00.657 | 981.00.657 | 274.500 đ |
2595 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 1083mm Hafele 950.45.017 | 950.45.017 | 674.250 đ |
2596 | Bộ Khóa Tròn Có Chìa Chủ Hafele 489.93.252 | 489.93.252 | 990.000 đ |
2597 | Khóa Tay Nắm Gạt Cửa WC Imundex 704.41.102 | 704.41.102 | 419.000 đ |
2598 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 100mm Hafele 916.96.042 | 916.96.042 | 273.000 đ |
2599 | Ruột Khóa Cửa Chính 71mm Hafele 916.96.015 | 916.96.015 | 225.000 đ |
2600 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 66mm Hafele 916.64.922 | 916.64.922 | 575.250 đ |
2601 | Bản Lề Lá 4 Vòng Bi 80Kg Hafele 926.25.208 | 926.25.208 | 249.750 đ |
2602 | Khung Rổ Kéo Premio 600mm Hafele 806.24.784 | 806.24.784 | 2.030.000 đ |
2603 | Bas Liên Kết Góc Ngoài 90º Hafele 126.37.915 | 126.37.915 | 919.400 đ |
2604 | Bas Liên Kết Góc 90º Hafele 126.36.881 | 126.36.881 | 822.600 đ |
2605 | Tay Nắm Tủ Nhôm Hafele 110.73.904 | 110.73.904 | 90.000 đ |
2606 | Ray Âm Giảm Chấn 400mm Imundex 7 272 440 | 7272440 | 239.000 đ |
2607 | Ray Âm Giảm Chấn 450mm Imundex 7 272 445 | 7272445 | 249.000 đ |
2608 | Ray Bi Giảm Chấn 400mm Hafele 494.02.073 | 494.02.073 | 142.500 đ |
2609 | Ray Bi Giảm Chấn Dài 350mm Hafele 494.02.062 | 494.02.062 | 135.000 đ |
2610 | Bản Lề Clip Top Không Giảm Chấn 110º Trùm Nửa Blum 342.42.501 | 342.42.501 | 51.700 đ |
2611 | Bas Hít Cho Nêm Nhấn Loại Nam Châm Hafele 356.01.549 | 356.01.549 | 2.925 đ |
2612 | Đế Cho Nêm Nhấn Loại Vừa Màu Xám Hafele 356.12.526 | 356.12.526 | 13.500 đ |
2613 | Bộ Tay Nâng Free Swing S6sw Hafele 493.05.763 | 493.05.763 | 3.216.000 đ |
2614 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 800mm Cucina 549.08.207 | 549.08.207 | 1.514.000 đ |
2615 | Rổ Chén Di Động Lento Cucina 800mm Hafele 504.76.217 | 504.76.217 | 4.190.000 đ |
2616 | Tay Nắm Tủ 178mm H1386 Hafele 110.34.666 | 110.34.666 | 131.400 đ |
2617 | Chậu Rửa Lavabo Âm Bàn Compact Hafele 588.82.109 | 588.82.109 | 1.962.000 đ |
2618 | Cân Điện Tử Hafele 535.43.216 | 535.43.216 | 841.000 đ |
2619 | Khóa Điện Tử Thân Khóa Lớn EL7500-TC Hafele 912.05.717 | 912.05.717 | 6.150.000 đ |
2620 | Khóa Điện Tử Thân Nhỏ EL7700-TCS Hafele 912.05.718 | 912.05.718 | 6.075.000 đ |
2621 | Bản Lề Thép Thẳng Eurogold W01 | 01 | 39.900 đ |
2622 | Máy Trộn Đa Năng Smeg SMF02RDEU 535.43.609 | 535.43.609 | 19.020.000 đ |
2623 | Bộ Combo Thiết Bị Nhà Tắm & Vệ Sinh Hafele 732.19.768 | 732.19.768 | 8.515.000 đ |
2624 | Bộ Đèn Loox Dây 2043 Hafele 833.71.422 | 833.71.422 | 1.910.000 đ |
2625 | Đèn LOOX 2025 Hafele 833.71.406 | 833.71.406 | 1.364.000 đ |
2626 | Vòi Lạnh Gắn Tường Có Đầu Răng Hafele 495.61.020 | 495.61.020 | 420.000 đ |
2627 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Có Kệ Kyoto Hafele 580.57.140 | 580.57.140 | 1.102.499 đ |
2628 | Vòi Trộn Charm 70 Hafele 589.02.630 | 589.02.630 | 12.390.000 đ |
2629 | Bộ Trộn Bồn Tắm Đặt Sàn Kyoto Hafele 589.35.033 | 589.35.033 | 22.440.000 đ |
2630 | Vòi Trộn Lavabo Vigor 240 Hafele 495.61.140 | 495.61.140 | 1.899.000 đ |
2631 | Ron Cửa Phòng Tắm Kính 10 - 12mm Hafele 950.50.013 | 950.50.013 | 72.600 đ |
2632 | Ron Cửa Kính 10 - 12mm Hafele 950.50.015 | 950.50.015 | 82.900 đ |
2633 | Ron Cửa Kính 10-12mm Hafele 950.06.761 | 950.06.761 | 74.100 đ |
2634 | Kẹp Kính Gắn Tường 90º Inox Mờ Imundex 712.12.500 | 712.12.500 | 112.200 đ |
2635 | Kẹp Kính Dưới Cửa Kính Bauma 932.03.603 | 932.03.603 | 173.800 đ |
2636 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL83 Hafele 931.84.289 | 931.84.289 | 3.135.000 đ |
2637 | Chốt Cửa 152mm Hafele 489.71.311 | 489.71.311 | 124.500 đ |
2638 | Chốt Cửa 102mm Hafele 489.71.301 | 489.71.301 | 100.500 đ |
2639 | Thanh Chắn Bụi Dạng Chổi 1000mm Hafele 489.97.112 | 489.97.112 | 54.900 đ |
2640 | Khóa Nắm Tròn Cửa Chính Loại Nhỏ Hafele 911.64.680 | 911.64.680 | 228.000 đ |
2641 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 60mm Hafele 916.96.600 | 916.96.600 | 185.000 đ |
2642 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 1 Đầu Chìa 61mm Hafele 916.63.321 | 916.63.321 | 538.500 đ |
2643 | Vít Dùng Cửa Thép Cho Thân Khóa Hafele 911.02.537 | 911.02.537 | 5.900 đ |
2644 | Tay Nắm Gạt Đế Dài Mở Phải C/C 72mm Hafele 901.79.084 | 901.79.084 | 2.775.000 đ |
2645 | Giá Treo Cà Vạt 250mm Imundex 7 909 001 | 7909001 | 819.000 đ |
2646 | Rổ Kéo Đựng Quần Áo 800mm Imundex 7 902 002 | 7902002 | 2.319.600 đ |
2647 | Ray Âm EPC Plus Giảm Chấn Mở 3/4 D300mm Hafele 433.03.002 | 433.03.002 | 178.600 đ |
2648 | Ray Bi Không Giảm Chấn 250mm Hafele 494.02.460 | 494.02.460 | 62.250 đ |
2649 | Bản Lề Cho Gỗ Dày 25mm Lọt Lòng Blum 342.83.504 | 342.83.504 | 67.700 đ |
2650 | Đế Bản Lề Metalla SM Inox Hafele 315.98.570 | 315.98.570 | 3.525 đ |
2651 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla Mini A 110º Hafele 311.01.072 | 311.01.072 | 6.116 đ |
2652 | Đế Bản Lề Metalla A 2 Lỗ Hafele 311.01.076 | 311.01.076 | 1.950 đ |
2653 | Vỏ Nối Cho Gỗ Dày 19mm Hafele 263.10.705 | 263.10.705 | 4.180 đ |
2654 | Nêm Nhấn Vừa Đầu Nam Châm Hafele 356.12.501 | 356.12.501 | 78.750 đ |
2655 | Tủ Đồ Khô 450mm Tandem Solo Hafele 549.77.494 | 549.77.494 | 19.432.500 đ |
2656 | Tay Nâng Free Fold Short I5fs Nắp Trắng Hafele 493.05.900 | 493.05.900 | 4.020.000 đ |
2657 | Bộ Tay Nâng Free Up P1us Trắng Hafele 493.05.790 | 493.05.790 | 2.638.000 đ |
2658 | Bộ Rổ Kéo Comfort II 400mm Trái Hafele 545.53.765 | 545.53.765 | 7.695.000 đ |
2659 | Bộ Rổ Kéo Comfort II 400mm Trái Hafele 545.53.969 | 545.53.969 | 6.435.000 đ |
2660 | Tay Nắm Tủ 176mm Hafele 106.61.224 | 106.61.224 | 157.500 đ |
2661 | Ổ Cắm Trường Thông Minh HSL-WSS01W Hafele 820.71.007 | 820.71.007 | 1.095.000 đ |
2662 | Bộ Combo Hafele 589.02.178 | 589.02.178 | 37.580.000 đ |
2663 | Đế Cho Công Tắc Cửa Ø13mm Hafele 833.89.048 | 833.89.048 | 15.600 đ |
2664 | Đèn Led Thanh Kết Hợp Cảm Biến Cucina 833.01.406 | 833.01.406 | 242.200 đ |
2665 | Móc Treo Khăn Hafele 580.41.500 | 580.41.500 | 243.000 đ |
2666 | Bộ Sen Tay Có Thanh Trượt Kyoto Hafele 589.35.097 | 589.35.097 | 3.772.500 đ |
2667 | Trọn Bộ Sen Đầu Gắn Trần Raindance Crometta E Hafele 589.52.676 | 589.52.676 | 7.215.000 đ |
2668 | Bộ Trộn Nổi 2 Đường Nước Charm Hefele 589.02.635 | 589.02.635 | 17.190.000 đ |
2669 | Vòi Trộn Gắn Tường Charm 200 Hafele 589.02.634 | 589.02.634 | 12.390.000 đ |
2670 | Vòi Trộn Lavabo 3 Lỗ Kyoto Xả Kéo Hafele 589.35.092 | 589.35.092 | 5.741.590 đ |
2671 | Bộ Trộn Bồn Tắm 4 Lỗ Kyoto Hafele 589.35.064 | 589.35.064 | 7.660.227 đ |
2672 | Bộ Trộn Bồn Tắm 4 Lỗ Kyoto Hafele 589.35.004 | 589.35.004 | 5.405.454 đ |
2673 | Bộ Trộn Nổi 2 Đường Nước Kyoto Hafele 589.35.036 | 589.35.036 | 5.254.772 đ |
2674 | Chậu Rửa Lavabo Luv 600 Duravit 588.45.182 | 588.45.182 | 27.490.000 đ |
2675 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Kính Slido Design 25IFG Hafele 402.32.032 | 402.32.032 | 630.000 đ |
2676 | Ray Trượt Đơn Dài 4000mm Hafele 941.62.741 | 941.62.741 | 1.058.250 đ |
2677 | Ron Cửa Kính 10 -12mm Hafele 950.06.751 | 950.06.751 | 74.100 đ |
2678 | Tay Nắm Gạt Cửa Nhôm 92mm HL949CD-92 Hafele 905.99.629 | 905.99.629 | 442.500 đ |
2679 | Chốt Liên Kết Cửa Nhôm 22.5mm Hafele 972.05.106 | 972.05.106 | 16.500 đ |
2680 | Tay Nắm Cửa Kính D1200mm Imundex 714.19.175 | 714.19.175 | 1.094.000 đ |
2681 | Thân Khóa Mở Xoay Mở Phải Hafele 981.59.020 | 981.59.020 | 637.800 đ |
2682 | Bas Hộp Cho Cửa Mở Xoay Mở Trái Hafele 981.59.090 | 981.59.090 | 375.000 đ |
2683 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 150Kg DCL55 Hafele 931.84.568 | 931.84.568 | 3.780.000 đ |
2684 | Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Vệ Sinh Bauma 911.83.923 | 911.83.923 | 138.600 đ |
2685 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 101mm Hafele 916.64.916 | 916.64.916 | 541.000 đ |
2686 | Bản Lề Âm Điều Chỉnh 3D Màu Đen Hafele 927.03.043 | 927.03.043 | 509.000 đ |
2687 | Bản Lề Lá Chống Cháy 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.131 | 926.98.131 | 129.800 đ |
2688 | Khung Treo Kệ Giày 600mm Premio Hafele 806.24.734 | 806.24.734 | 949.000 đ |
2689 | Giá Treo Quần Với Rổ Đa Năng 800mm Imundex 7 903 105 | 7903105 | 1.929.000 đ |
2690 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.22.803 | 126.22.803 | 939.000 đ |
2691 | Tay Nắm Tủ Âm 86mm Hafele 151.09.600 | 151.09.600 | 82.500 đ |
2692 | Tay Nắm Tủ Inox 106mm Hafele 155.01.231 | 155.01.231 | 52.900 đ |
2693 | Tay Nắm Tủ 172mm H1710 Hafele 106.62.006 | 106.62.006 | 202.500 đ |
2694 | Tay Nắm Nhôm 148mm Hafele 100.90.925 | 100.90.925 | 74.250 đ |
2695 | Ray Hộp Alto-S Giảm Chấn H80mm Hafele 552.55.706 | 552.55.706 | 743.000 đ |
2696 | Ray Hộp Alto Giảm Chấn H135mm Hafele 552.77.085 | 552.77.085 | 547.500 đ |
2697 | Ray Âm Giảm Chấn 350mm Imundex 7 272 435 | 7272435 | 231.000 đ |
2698 | Ray Âm EPC EVO Mở 3/4 Giảm Chấn 400mm Hafele 433.32.503 | 433.32.503 | 187.500 đ |
2699 | Ray Âm EPC Plus Giảm Chấn Mở 3/4 D450mm Hafele 433.03.005 | 433.03.005 | 204.600 đ |
2700 | Bản Lề Clip-Top Nối Góc Blum 342.87.600 | 342.87.600 | 125.000 đ |
2701 | Bản Lề Legato Trùm Ngoài Cucina 334.00.030 | 334.00.030 | 44.400 đ |
2702 | Nắp Che Tay Bản Lề Metalla A Hafele 311.91.560 | 311.91.560 | 825 đ |
2703 | Nêm Nhấn Vừa Đầu Nam Châm Hafele 356.12.301 | 356.12.301 | 78.750 đ |
2704 | Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Pantry Hafele 545.93.436 | 545.93.436 | 20.535.000 đ |
2705 | Cánh Tay Nâng Blum 560-710mm 372.74.616 | 372.74.616 | 779.000 đ |
2706 | Bộ Tay Nâng Free Swing S2sw Hafele 493.05.770 | 493.05.770 | 3.187.500 đ |
2707 | Thùng Đựng Rác 600mm Hafele 502.73.902 | 502.73.902 | 9.750.000 đ |
2708 | Bộ Trộn Sen Tắm 2 Chức Năng Axor One 589.52.229 | 589.52.229 | 32.050.000 đ |
2709 | Bồn Rửa Lavabo Vành Nổi Compact Hafele 588.82.205 | 588.82.205 | 1.782.638 đ |
2710 | Khóa Điện Tử DL7000 Hafele 912.05.497 | 912.05.497 | 5.167.500 đ |
2711 | Máy Vắt Nước Cam Smeg CJF01BLEU 535.43.640 | 535.43.640 | 5.004.750 đ |
2712 | Máy Trộn Đa Năng Hafele 535.43.128 | 535.43.128 | 5.464.500 đ |
2713 | Bộ Combo Thiết Bị Nhà Tắm & Vệ Sinh Hafele 732.19.767 | 732.19.767 | 11.945.000 đ |
2714 | Máy Nướng Bánh Mỳ 2 Lát Smeg TSF01PBEU 535.43.668 | 535.43.668 | 4.956.000 đ |
2715 | Chậu Rửa Inox HS21-SSN2S90 Hafele 567.94.030 | 567.94.030 | 5.856.136 đ |
2716 | Đèn Loox Led 2032 Đơn Sắc Hafele 833.74.070 | 833.74.070 | 639.000 đ |
2717 | Bộ Thanh Sen Điều Nhiệt Raindance Select S300 Hafele 589.30.865 | 589.30.865 | 38.930.000 đ |
2718 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Telescopic 80Kg Hafele 940.81.141 | 940.81.141 | 3.543.750 đ |
2719 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Telescopic 80Kg Hafele 940.81.140 | 940.81.140 | 2.094.750 đ |
2720 | Bas Nối Thanh Treo Hafele 981.77.994 | 981.77.994 | 216.600 đ |
2721 | Tay Nắm Gạt Cửa Nhôm 92mm HL949ED-92 Hafele 905.99.304 | 905.99.304 | 484.000 đ |
2722 | Khóa Kẹp Chân Kính Inox Bóng Hafele 489.81.031 | 489.81.031 | 504.000 đ |
2723 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 150Kg DCL55 Hafele 931.84.769 | 931.84.769 | 3.780.000 đ |
2724 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL15 Hafele 931.84.689 | 931.84.689 | 1.412.250 đ |
2725 | Chặn Cửa Nam Châm Hafele 489.70.257 | 489.70.257 | 163.500 đ |
2726 | Khóa Cóc 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn Hệ Chìa Chủ Hafele 911.22.385 | 911.22.385 | 357.750 đ |
2727 | Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Chính Hafele 911.83.563 | 911.83.563 | 284.000 đ |
2728 | Bộ Khóa Tay Nắm Cửa Đi Hafele 489.10.187 | 489.10.187 | 433.500 đ |
2729 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 90mm Hafele 916.96.041 | 916.96.041 | 270.000 đ |
2730 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 91mm Hafele 916.64.932 | 916.64.932 | 678.000 đ |
2731 | Thân Khóa Con Lăn 55mm Hafele 911.24.068 | 911.24.068 | 416.250 đ |
2732 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.588 | 903.93.588 | 856.200 đ |
2733 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.99.940 | 901.99.940 | 4.334.000 đ |
2734 | Rổ Kéo Đựng Quần Áo 800mm Imundex 7 902 103 | 7902103 | 1.923.000 đ |
2735 | Quả Nắm Tủ 15mm Hafele 135.93.902 | 135.93.902 | 45.900 đ |
2736 | Quả Nắm Tủ Cổ Điển Hafele 110.35.384 | 110.35.384 | 24.000 đ |
2737 | Nắp Chụp Phải Hafele 126.37.997 | 126.37.997 | 34.860 đ |
2738 | Ray Hộp Alto Giảm Chấn H199mm Hafele 552.03.095 | 552.03.095 | 479.000 đ |
2739 | Ray Hộp Alto-S Giảm Chấn H80mm Hafele 552.55.707 | 552.55.707 | 1.049.000 đ |
2740 | Ray Âm Giảm Chấn 450mm 560H4500B Blum 423.54.746 | 423.54.746 | 787.000 đ |
2741 | Ray Âm Giảm Chấn 300mm 560H3000B Blum 423.54.731 | 423.54.731 | 764.000 đ |
2742 | Ray Âm EPC Evo 550mm Giảm Chấn Hafele 433.32.076 | 433.32.076 | 315.000 đ |
2743 | Ray Bi Giảm Chấn 300mm Imundex 7 271 430 | 7271430 | 182.600 đ |
2744 | Bản Lề Cho Gỗ Dày 25mm Trùm Nửa Không Bật Blum 342.83.402 | 342.83.402 | 66.100 đ |
2745 | Bản Lề Clip Top Không Bật 107º Trùm Nửa Blum 342.80.401 | 342.80.401 | 39.900 đ |
2746 | Bản Lề Legato Lọt Lòng Cucina 334.00.032 | 334.00.032 | 44.400 đ |
2747 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla Mini A 110º Cửa Kính Hafele 311.01.074 | 311.01.074 | 8.250 đ |
2748 | Nắp Che Chén Bản Lề Mini A Hafele 311.43.230 | 311.43.230 | 7.500 đ |
2749 | Vít Confirmat 38mm Hafele 264.43.091 | 264.43.091 | -310 đ |
2750 | Bas Kẹp Chân Tủ Hafele 637.47.321 | 637.47.321 | 3.150 đ |
2751 | Nêm Nhấn Dài Đầu Nam Châm Hafele 356.12.305 | 356.12.305 | 105.000 đ |
2752 | Tấm Lót Hộc Tủ Fibre Hafele 547.92.523 | 547.92.523 | 322.500 đ |
2753 | Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Xám Hafele 493.05.831 | 493.05.831 | 734.000 đ |
2754 | Rổ Đựng Dụng Cụ Vệ Sinh Protero 1 Hafele 545.48.260 | 545.48.260 | 4.267.500 đ |
2755 | Bộ Rổ Góc Mezzo Xoay 180° Cucina 548.37.000 | 548.37.000 | 1.449.000 đ |
2756 | Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 750mm Cucina 549.08.026 | 549.08.026 | 1.649.000 đ |
2757 | Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 900mm Cucina 549.08.028 | 549.08.028 | 1.714.000 đ |
2758 | Bộ Rổ Kéo Cho Tủ Hẹp Milan Series 150mm Hafele 549.34.022 | 549.34.022 | 1.327.000 đ |
2759 | Rổ Chén Đĩa Di Động Lento 700mm Cucina 504.76.005 | 504.76.005 | 4.920.000 đ |
2760 | Rổ Chén Di Động Lento 700mm Cucina 504.76.205 | 504.76.205 | 4.190.000 đ |
2761 | Tay Nắm Tủ 218mm H1370 Hafele 106.69.657 | 106.69.657 | 452.600 đ |
2762 | Tay Nắm Tủ 160/192mm Hafele H1765. Code : 106.62.286 | 106.62.286 | 244.000 đ |
2763 | Công Tắc Đèn Thông Minh 2 Gang Hafele 820.71.004 | 820.71.004 | 1.016.250 đ |
2764 | Bộ Nhấn Xả Cho Lavabo Có Xả Tràn Hafele 589.25.948 | 589.25.948 | 451.000 đ |
2765 | Khóa Điện Tử Cửa Nhôm Giovani GSL-D101S | 101 | 4.870.000 đ |
2766 | Khóa Điện Tử EL7700-TCS Hafele 912.05.584 | 912.05.584 | 6.637.500 đ |
2767 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele 912.05.712 | 912.05.712 | 5.542.500 đ |
2768 | Thẻ Từ Mifare Cho Khóa Điện Tử Hafele 912.05.369 | 912.05.369 | 75.000 đ |
2769 | Thẻ Từ Lớn Khóa Điện Tử Hafele 917.80.739 | 917.80.739 | 52.500 đ |
2770 | Nồi Chiên Không Dầu AF-68A Hafele 535.43.710 | 535.43.710 | 2.050.000 đ |
2771 | Máy Ép Chậm Smeg SJF01PBEU 535.43.628 | 535.43.628 | 21.501.750 đ |
2772 | Máy Xay Cầm Tay Smeg HBF02RDEU 535.43.619 | 535.43.619 | 5.404.500 đ |
2773 | Nắp Che Lắp Âm Đèn Led Hafele 833.72.146 | 833.72.146 | 16.500 đ |
2774 | Bas Đỡ Cho Thanh Nhôm Gắn Góc Hafele 833.74.825 | 833.74.825 | 16.500 đ |
2775 | Chậu Rửa Lavabo Âm Bàn D-code Duravit 588.45.145 | 588.45.145 | 4.290.000 đ |
2776 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 250-O Hafele 940.34.003 | 940.34.003 | 1.214.000 đ |
2777 | Tay Nắm Cho Cửa Kính Màu Đen Hafele 981.71.123 | 981.71.123 | 251.800 đ |
2778 | Tay Nắm Kéo Phòng Tắm Kính C/C 500mm Hafele 903.11.562 | 903.11.562 | 799.500 đ |
2779 | Tay Nắm Kéo Phòng Tắm Kính C/C 550mm Hafele 903.11.563 | 903.11.563 | 678.000 đ |
2780 | Bánh Xe Đơn Cửa Nhôm 60Kg Hafele 941.03.100 | 941.03.100 | 41.250 đ |
2781 | Khớp Nối L9.5mm Hafele 972.05.064 | 972.05.064 | 50.250 đ |
2782 | Kẹp Kính Chữ L Inox Bóng Hafele 981.00.663 | 981.00.663 | 557.250 đ |
2783 | Bản Lề Sàn EN4 120Kg Hafele 932.79.040 | 932.79.040 | 1.654.500 đ |
2784 | Chặn Cửa Gắn Sàn Hafele 937.53.560 | 937.53.560 | 175.500 đ |
2785 | Khóa Cóc 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn Hafele 911.83.567 | 911.83.567 | 228.600 đ |
2786 | Nắp Che Không Có Lỗ Ruột Khóa Hafele 903.58.205 | 903.58.205 | 56.500 đ |
2787 | Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt An Toàn C/C 72mm Hafele 911.23.427 | 911.23.427 | 403.000 đ |
2788 | Tay Nắm Tủ 140mm Hafele 106.62.005 | 106.62.005 | 157.000 đ |
2789 | Tay Nắm Nhôm 140mm Hafele 155.01.113 | 155.01.113 | 46.900 đ |
2790 | Tay Nắm Nhôm 236mm Hafele 107.74.925 | 107.74.925 | 293.000 đ |
2791 | Ray Hộp Alto-S Giảm Chấn H80mm Hafele 552.35.365 | 552.35.365 | 555.000 đ |
2792 | Ray Hộp Alto-S Giảm Chấn H120mm Hafele 552.49.335 | 552.49.335 | 579.000 đ |
2793 | Ray Hộp Alto Nhấn Mở Giảm Chấn H170mm Hafele 552.55.308 | 552.55.308 | 1.244.000 đ |
2794 | Ray Âm EPC Plus Giảm Chấn 550mm Hafele 433.03.107 | 433.03.107 | 314.000 đ |
2795 | Ray Bi Giảm Chấn 450mm Imundex 7 271 445 | 7271445 | 181.400 đ |
2796 | Đế Bản Lề Clip Top Blum 342.20.800 | 342.20.800 | 15.060 đ |
2797 | Bản Lề Legato Lọt Lòng Cucina 334.00.066 | 334.00.066 | 27.820 đ |
2798 | Kệ Đa Năng Có Khung Hafele 521.01.530 | 521.01.530 | 2.010.000 đ |
2799 | Tay Nâng Free Fold Short E4fs Nắp Xám Hafele 493.05.733 | 493.05.733 | 2.020.000 đ |
2800 | Khay Úp Đĩa 450mm Màu Inox Hafele 544.01.004 | 544.01.004 | 1.177.500 đ |
2801 | Giá Treo Cọ Vệ Sinh Hafele 580.41.450 | 580.41.450 | 601.000 đ |
2802 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele 912.20.551 | 912.20.551 | 6.300.000 đ |
2803 | Giải Pháp Ngăn Kéo Chậu Rửa Hafele 547.66.572 | 547.66.572 | 94.600 đ |
2804 | Máy Trộn Đa Năng Smeg SMF02BLEU 535.43.600 | 535.43.600 | 16.458.750 đ |
2805 | Bộ Combo Sản Phẩm Bếp Từ Và Hút Mùi Hafele 732.05.631 | 732.05.631 | 21.520.000 đ |
2806 | Bộ Combo Thiết Bị Nhà Tắm & Vệ Sinh Hafele 732.19.769 | 732.19.769 | 6.775.000 đ |
2807 | Đèn Led Dây 8mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.305 | 833.74.305 | 4.690.000 đ |
2808 | Bộ Đèn Led Lắp Âm Cucina 833.01.494 | 833.01.494 | 618.600 đ |
2809 | Đèn Led Chiếu 2090 Hệ 12V Hafele 833.70.317 | 833.70.317 | 194.000 đ |
2810 | Thanh Treo Khăn Đôi 750mm Hafele 580.41.512 | 580.41.512 | 1.069.000 đ |
2811 | Thanh Sen New Mysterious Hafele 495.60.105 | 495.60.105 | 5.017.500 đ |
2812 | Thanh Sen Điều Nhiệt Có Vòi Xả Bồn Kyoto Hafele 589.35.065 | 589.35.065 | 15.580.000 đ |
2813 | Vòi Trộn Charm 160 Hafele 589.02.631 | 589.02.631 | 13.590.000 đ |
2814 | Vòi Trộn Lavabo Kyoto 100 Có Xả Kéo Hafele 589.35.000 | 589.35.000 | 3.080.000 đ |
2815 | Bộ Trộn Nổi 1 Đường Nước Kobe Hafele 589.15.006 | 589.15.006 | 2.398.636 đ |
2816 | Ron Cửa Kính 8 - 10mm Hafele 950.50.008 | 950.50.008 | 63.900 đ |
2817 | Ron Cửa Kính 10- 12mm Nam Châm 180º Hafele 950.50.031 | 950.50.031 | 448.000 đ |
2818 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính C/C 200 x 450mm Hafele 903.02.250 | 903.02.250 | 1.008.000 đ |
2819 | Kẹp Kính Tường 90° Có Đế Hafele 981.00.543 | 981.00.543 | 283.000 đ |
2820 | Tay Nắm Gạt Với Nắp Che Hafele 911.56.038 | 911.56.038 | 1.339.500 đ |
2821 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 45Kg EN2 Hafele 489.30.012 | 489.30.012 | 366.750 đ |
2822 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg DCL15 Hafele 931.84.629 | 931.84.629 | 1.335.750 đ |
2823 | Chốt An Toàn Hafele 489.15.010 | 489.15.010 | 144.000 đ |
2824 | Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 66mm Hafele 916.64.292 | 916.64.292 | 521.250 đ |
2825 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.99.567 | 901.99.567 | 3.058.000 đ |
2826 | Giá Treo Quần Với Rổ Đa Năng 800mm Imundex 7 903 005 | 7903005 | 1.929.000 đ |
2827 | Kệ Quần Áo 4 Tầng 400mm Imundex 7 906 101 | 7906101 | 2.939.000 đ |
2828 | Quả Nắm Tủ Hafele 136.94.600 | 136.94.600 | 45.000 đ |
2829 | Quả Nắm Tủ Cổ Điển Hafele 110.35.383 | 110.35.383 | 24.000 đ |
2830 | Ray Hộp Alto Giảm Chấn H199mm Hafele 552.79.785 | 552.79.785 | 615.000 đ |
2831 | Ray Hộp Alto Giảm Chấn H135mm Hafele 552.77.785 | 552.77.785 | 547.500 đ |
2832 | Ray Hộp Alto-S Nhấn Mở H170mm Hafele 552.35.355 | 552.35.355 | 778.000 đ |
2833 | Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 600mm Hafele 494.02.467 | 494.02.467 | 142.500 đ |
2834 | Bản Lề Clip Top Không Giảm Chấn 107º Trùm Ngoài Blum 342.80.500 | 342.80.500 | 31.500 đ |
2835 | Nắp Đậy Cho Bản Lề Clip Top Trùm Nửa & Lọt Lòng Blum 342.94.672 | 342.94.672 | 2.900 đ |
2836 | Bản Lề Legato Trùm Nửa Cucina 334.00.065 | 334.00.065 | 27.820 đ |
2837 | Bản Lề Legato Trùm Ngoài Cucina 334.00.061 | 334.00.061 | 19.100 đ |
2838 | Bản Lề Metalla A 165° Trùm Ngoài Hafele 311.93.500 | 311.93.500 | 27.800 đ |
2839 | Bộ Rổ Kéo Số 15 R150mm Hafele 549.24.620 | 549.24.620 | 4.110.000 đ |
2840 | Tay Nắm Tủ 200mm H1545 Hafele 106.60.023 | 106.60.023 | 419.000 đ |
2841 | Tay Nắm Tủ 176mm Hafele 106.61.324 | 106.61.324 | 164.000 đ |
2842 | Cảm Biến Nhiệt Độ & Độ Ẩm HSL-THS01 Hafele 985.03.005 | 985.03.005 | 479.250 đ |
2843 | Công Tắc Đèn Thông Minh 3 Gang Hafele 820.71.005 | 820.71.005 | 1.083.750 đ |
2844 | Dây Nối Dài Cho Công Tắc Hafele 833.89.067 | 833.89.067 | 70.500 đ |
2845 | Chậu Rửa Inox HS21-SSN1S80 Hafele 567.94.060 | 567.94.060 | 3.790.000 đ |
2846 | Nắp Che Cho Thanh Nhôm Gắn Góc Hafele 833.74.822 | 833.74.822 | 11.250 đ |
2847 | Biến Điện Hệ Thống 24V 90W Hafele 833.77.949 | 833.77.949 | 1.311.000 đ |
2848 | Ly Đựng Dụng Cụ Logis Hansgrohe 580.61.360 | 580.61.360 | 1.469.000 đ |
2849 | Vòi Xả Bồn Tắm Active 232mm Hafele 589.25.897 | 589.25.897 | 849.000 đ |
2850 | Gương Phóng Đại Hafele 495.81.005 | 495.81.005 | 1.502.083 đ |
2851 | Bộ Thanh Sen Tắm Axor Starck 589.29.724 | 589.29.724 | 11.670.000 đ |
2852 | Thanh Trượt 650R Cho Sen Tay Hafele 485.60.614 | 485.60.614 | 1.051.363 đ |
2853 | Sen Đầu Gắn Tường Kyoto Hafele 589.35.068 | 589.35.068 | 3.457.500 đ |
2854 | Chậu Lavabo Vành Nổi Sapporo Hafele 588.79.010 | 588.79.010 | 1.913.863 đ |
2855 | Van Xả Bồn Tiểu Nam Âm Tường Tự Động Hafele 989.63.910 | 989.63.910 | 5.140.000 đ |
2856 | Bồn Cầu 2 Khối Durastyle Duravit 588.45.383 | 588.45.383 | 18.910.000 đ |
2857 | Bộ Phụ Kiện Cửa Concepta Folding 25 Trái Hafele 408.31.002 | 408.31.002 | 56.690.000 đ |
2858 | Chặn Cửa Gắn Sàn Hafele 937.55.140 | 937.55.140 | 77.250 đ |
2859 | Tay Nắm Gạt Đế Dài C/C 72mm Hafele 903.99.819 | 903.99.819 | 669.000 đ |
2860 | Tay Nắm Tủ Ngang Gola Chữ C 2800mm Hafele 126.37.927 | 126.37.927 | 1.621.000 đ |
2861 | Tay Nắm Tủ Ngang Gola Chữ C 2800mm Hafele 126.37.928 | 126.37.928 | 1.621.000 đ |
2862 | Tay Nắm Inox 392mm Hafele 155.01.407 | 155.01.407 | 142.500 đ |
2863 | Tay Nắm Nhôm 220mm Hafele 107.24.904 | 107.24.904 | 91.000 đ |
2864 | Tay Nắm Nhôm 359mm Hafele 107.55.938 | 107.55.938 | 169.000 đ |
2865 | Tay Nắm Nhôm 167mm Hafele 107.55.925 | 107.55.925 | 111.000 đ |
2866 | Tay Nắm Nhôm 372mm Hafele 155.01.107 | 155.01.107 | 216.600 đ |
2867 | Tay Nắm Nhôm 172mm Hafele 107.74.923 | 107.74.923 | 219.000 đ |
2868 | Ray Hộp Alto Giảm Chấn H199mm Hafele 552.03.795 | 552.03.795 | 523.000 đ |
2869 | Ray Âm EPC Pro Nhấn Mở 300mm Hafele 433.32.061 | 433.32.061 | 294.000 đ |
2870 | Bản Lề Clip Top Không Giảm Chấn 110º Lọt Lòng Blum 342.42.502 | 342.42.502 | 53.300 đ |
2871 | Bản Lề Clip Top Không Bật 107º Trùm Ngoài Blum 342.80.402 | 342.80.402 | 40.400 đ |
2872 | Bộ Linero Mosaiq Mini 0.6m Hafele 521.02.572 | 521.02.572 | 3.855.000 đ |
2873 | Tủ Kho Dolce 6 Tầng 600mm Cucina 548.65.052 | 548.65.052 | 7.565.000 đ |
2874 | Bộ Kệ Convoy Lavido 450mm Hafele 549.62.904 | 549.62.904 | 29.782.500 đ |
2875 | Cánh Tay Nâng Blum 480-570mm 372.74.615 | 372.74.615 | 668.000 đ |
2876 | Bas Nối Góc 90º Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.060 | 988.98.060 | 219.750 đ |
2877 | Khóa Điện Tử BM600 Bauma 912.20.393 | 912.20.393 | 3.900.000 đ |
2878 | Khóa Điện Tử Thân Lớn EL7200-TC Hafele 912.05.715 | 912.05.715 | 5.775.000 đ |
2879 | Máy Vắt Cam Smeg CJF01PBEU 535.43.648 | 535.43.648 | 5.783.250 đ |
2880 | Bếp Từ Đơn HSI-21FW Hafele 536.61.990 | 536.61.990 | 1.199.000 đ |
2881 | Máy Hút Mùi Âm Tủ 90cm Smeg KSET92E 536.84.872 | 536.84.872 | 8.839.500 đ |
2882 | Đèn Led Chiếu Lắp Nổi 12V Hafele 833.74.160 | 833.74.160 | 674.000 đ |
2883 | Đèn Led 2028 Cảm Biến Chuyển Động 12V Hafele 833.73.110 | 833.73.110 | 287.000 đ |
2884 | Bộ Tiếp Nước Dạng Tròn Hafele 485.60.008 | 485.60.008 | 329.000 đ |
2885 | Trọn Bộ Sen Đầu Gắn Tường Raindance Crometta E Hafele 589.52.675 | 589.52.675 | 7.930.000 đ |
2886 | Bộ Trộn Âm 2 Đường Nước Starck Axor 589.51.229 | 589.51.229 | 15.430.000 đ |
2887 | Vòi Trộn Lavabo Kyoto 180 Xả Nhấn Hafele 589.35.060 | 589.35.060 | 4.980.000 đ |
2888 | Vòi Trộn 3 Lỗ Kyoto 100 Bộ Xả Kéo Hafele 589.35.032 | 589.35.032 | 6.127.500 đ |
2889 | Chậu Rửa Lavabo Đặt Bàn Vero Duravit 588.45.024 | 588.45.024 | 9.410.000 đ |
2890 | Chậu Lavabo Bán Âm Sapporo Hafele 588.79.040 | 588.79.040 | 1.819.000 đ |
2891 | Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt Kính 100Kg Imundex 715.11.101 | 715.11.101 | 3.806.000 đ |
2892 | Ron Cửa Kính 8 -10mm Hafele 950.06.750 | 950.06.750 | 65.300 đ |
2893 | Tay Nắm Kéo Phòng Tắm Kính Hafele 903.04.151 | 903.04.151 | 594.000 đ |
2894 | Kẹp Kính - Kính Phòng Tắm 90º Bauma 981.77.961 | 981.77.961 | 138.600 đ |
2895 | Kẹp Kính - Tường Nhà Tắm 90º Có Đế Hafele 981.00.542 | 981.00.542 | 208.000 đ |
2896 | Kẹp Kính Chữ L Bauma 932.03.606 | 932.03.606 | 260.600 đ |
2897 | Chặn Cửa Sàn Hafele 489.70.260 | 489.70.260 | 77.250 đ |
2898 | Thanh Chắn Bụi Dạng Chổi 1000mm Hafele 489.97.122 | 489.97.122 | 71.900 đ |
2899 | Thanh Chắn Bụi Dạng Chổi 900mm Hafele 489.97.911 | 489.97.911 | 63.400 đ |
2900 | Ruột Khóa Vệ Sinh 60mm Bauma 916.87.836 | 916.87.836 | 112.000 đ |
2901 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 101mm Hafele 916.64.936 | 916.64.936 | 602.600 đ |
2902 | Tay Nắm Gạt Mở Phải C/C 85mm Hafele 903.92.262 | 903.92.262 | 553.500 đ |
2903 | Bas Liên Kết Góc Ngoài 90º Hafele 126.37.917 | 126.37.917 | 919.400 đ |
2904 | Tay Nắm Tủ 148mm H1530 Hafele 106.61.043 | 106.61.043 | 94.000 đ |
2905 | Ray Âm EPC Plus Giảm Chẩn Mở 3/4 D500mm Hafele 433.03.006 | 433.03.006 | 213.000 đ |
2906 | Ray Bi Giảm Chấn 500mm Hafele 494.02.075 | 494.02.075 | 180.000 đ |
2907 | Ray Bi Giảm Chấn 500mm Hafele 494.02.065 | 494.02.065 | 172.500 đ |
2908 | Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 400mm Hafele 494.02.453 | 494.02.453 | 90.000 đ |
2909 | Bản Lề Legato Trùm Ngoài Cucina 334.00.064 | 334.00.064 | 27.820 đ |
2910 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla A DIY 110º Hafele 493.03.021 | 493.03.021 | 39.000 đ |
2911 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla Mini A 110º Hafele 311.01.071 | 311.01.071 | 6.116 đ |
2912 | Bộ Kệ Convoy Lavido R600mm Hafele 549.62.906 | 549.62.906 | 32.385.000 đ |
2913 | Tủ Đựng Đồ Khô 500mm Tandem Side Hafele 545.02.431 | 545.02.431 | 9.637.500 đ |
2914 | Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Trắng Hafele 493.05.821 | 493.05.821 | 734.000 đ |
2915 | Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 350mm Cucina 549.20.014 | 549.20.014 | 2.090.000 đ |
2916 | Bộ Rổ Kéo Comfort II 300mm Phải Hafele 545.53.964 | 545.53.964 | 5.760.000 đ |
2917 | Tay Nắm Tủ 180mm H1325 Hafele 110.34.286 | 110.34.286 | 137.700 đ |
2918 | Tay Nắm Tủ 228mm H1315 Hafele 110.34.617 | 110.34.617 | 182.000 đ |
2919 | Máy Nướng Bánh Mỳ 2 Lát Smeg TSF01RDEU 535.43.669 | 535.43.669 | 4.956.000 đ |
2920 | Bộ Chia Đèn Led 24V 3 Ngõ Ra Hafele 833.77.723 | 833.77.723 | 93.300 đ |
2921 | Đèn Led Dây Stella 10mm 12V Cucina 833.01.402 | 833.01.402 | 467.000 đ |
2922 | Đèn Loox Led Dây 3015 3000K Hafele 833.76.240 | 833.76.240 | 2.545.000 đ |
2923 | Bộ Sen Tay Có Thanh Trượt Raindance Select S120 Hansgrohe 589.52.673 | 589.52.673 | 8.400.000 đ |
2924 | Vòi Chậu Lavabo Citerrio E 130 Axor 589.54.800 | 589.54.800 | 16.080.000 đ |
2925 | Ray Trượt Đơn Dài 3000mm Hafele 941.62.731 | 941.62.731 | 859.500 đ |
2926 | Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.277 | 911.26.277 | 325.500 đ |
2927 | Ray Trượt Đôi Trên 2500mm Hafele 406.78.922 | 406.78.922 | 1.207.500 đ |
2928 | Tay Nắm Kéo Cửa Nhôm HL255 Hafele 904.00.573 | 904.00.573 | 426.000 đ |
2929 | Tay Nắm Cửa Sổ Nhôm HL949EW Hafele 974.31.235 | 974.31.235 | 182.500 đ |
2930 | Tay Nắm Kéo Chữ H 800mm Bauma 903.13.172 | 903.13.172 | 681.800 đ |
2931 | Kẹp Chân Kính Với Lỗ Ruột Khóa PC Hafele 981.00.400 | 981.00.400 | 637.000 đ |
2932 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động EN3 60Kg Hafele 489.30.010 | 489.30.010 | 449.000 đ |
2933 | Khóa Cóc 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn Hafele 911.64.383 | 911.64.383 | 463.000 đ |
2934 | Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 85mm Hafele 489.10.562 | 489.10.562 | 282.000 đ |
2935 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.585 | 903.93.585 | 567.400 đ |
2936 | Khay Đựng Trang Sức 800mm Hafele 807.95.803 | 807.95.803 | 2.475.000 đ |
2937 | Quả Nắm Tủ H2160 Hafele 106.70.185 | 106.70.185 | 78.000 đ |
2938 | Quả Nắm Tủ H2150 Hafele 106.70.135 | 106.70.135 | 127.500 đ |
2939 | Tay Nắm Tủ 175mm H2120 Hafele 106.69.021 | 106.69.021 | 165.000 đ |
2940 | Tay Nắm Tủ Cổ Điển H170mm Hafele 107.03.915 | 107.03.915 | 45.900 đ |
2941 | Ray Hộp Alto-S Giảm Chấn H170mm Hafele 552.49.745 | 552.49.745 | 689.000 đ |
2942 | Bản Lề Clip-Top 170º Trùm Ngoài Không Bật Blum 342.82.400 | 342.82.400 | 93.800 đ |
2943 | Vỏ Nối Minifix 15 Ván Dày Từ 19 Hafele 262.26.535 | 262.26.535 | 1.980 đ |
2944 | Bộ Linero Mosaiq Maxi 1.2m Hafele 521.02.570 | 521.02.570 | 8.145.000 đ |
2945 | Khay Chia ORGATRAY 410 Trắng Cho Ray Hộp INNOTECH HETTICH OT900-W1 | 9113830 | 669.000 đ |
2946 | Rổ Kéo Lọt Lòng 450mm Hafele 540.26.664 | 540.26.664 | 3.202.500 đ |
2947 | Bộ Rổ Kéo Cooking Agent 300mm Hafele 545.13.951 | 545.13.951 | 3.772.500 đ |
2948 | Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 300mm Cucina 549.20.013 | 549.20.013 | 1.950.000 đ |
2949 | Giá Úp Phẳng Inox 800mm Hafele 544.01.028 | 544.01.028 | 1.590.000 đ |
2950 | Tay Nắm Tủ 218mm H1370 Hafele 106.69.247 | 106.69.247 | 452.600 đ |
2951 | Tay Nắm Tủ 172mm Hafele 106.69.276 | 106.69.276 | 201.000 đ |
2952 | Thiết Bị Điều Khiển Hồng Ngoại HSL-URC01 Hafele 985.03.020 | 985.03.020 | 442.500 đ |
2953 | Khóa Điện Tử DL7600 Hafele 912.20.231 | 912.20.231 | 9.360.000 đ |
2954 | Khóa Điện Tử EL7800-TCS Hafele 912.05.763 | 912.05.763 | 7.515.000 đ |
2955 | Khóa Điện Tử PP8100 Hafele 912.20.261 | 912.20.261 | 10.192.500 đ |
2956 | Máy Xay Sinh Tố Smeg BLF01CREU 535.43.635 | 535.43.635 | 7.438.500 đ |
2957 | Chậu Đá HS20-GED1S80 Hafele 570.30.800 | 570.30.800 | 9.240.000 đ |
2958 | Đèn Led Dây 8mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.315 | 833.74.315 | 7.070.000 đ |
2959 | Đèn Loox Dạng Vuông 2033 Hafele 833.71.418 | 833.71.418 | 1.269.000 đ |
2960 | Thanh Sen Điều Nhiệt Kyoto Có Vòi Xả Bồn Hafele 589.35.035 | 589.35.035 | 15.027.272 đ |
2961 | Trọn Bộ Sen Đầu Gắn Tường Raindance Crometta S Hafele 589.52.678 | 589.52.678 | 7.215.000 đ |
2962 | Bộ Trộn Bồn Tắm Hansgrohe Focus E2 589.29.301 | 589.29.301 | 4.370.000 đ |
2963 | Bộ Trộn Âm Điều Nhiệt 2 Đường Nước Kyoto Hafele 589.35.069 | 589.35.069 | 8.194.772 đ |
2964 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Space Air 80VF Hafele 406.78.027 | 406.78.027 | 2.482.500 đ |
2965 | Ron Cửa Kính 10 - 12mm Nam Châm 135º Hafele 950.50.029 | 950.50.029 | 446.250 đ |
2966 | Thanh Treo Phòng Tắm Kính Hafele 981.74.000 | 981.74.000 | 522.750 đ |
2967 | Kẹp Kính - Kính 180º Màu Đen Hafele 981.77.913 | 981.77.913 | 448.500 đ |
2968 | Kẹp Kính 90º Phòng Tắm Kính Hafele 981.77.916 | 981.77.916 | 301.500 đ |
2969 | Trục Xoay Trên Khung Bao Bauma 932.03.608 | 932.03.608 | 41.900 đ |
2970 | Mắt Thần 35 -55mm Hafele 959.00.092 | 959.00.092 | 147.750 đ |
2971 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg Hafele 931.84.078 | 931.84.078 | 2.069.250 đ |
2972 | Chốt An Toàn Màu Crom Mờ Hafele 489.15.018 | 489.15.018 | 132.750 đ |
2973 | Chặn Cửa Khung Trên Mở Phải Hafele 937.13.593 | 937.13.593 | 193.000 đ |
2974 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 63mm Hafele 916.00.007 | 916.00.007 | 444.750 đ |
2975 | Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 71mm Hafele 916.91.932 | 916.91.932 | 530.250 đ |
2976 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.94.586 | 903.94.586 | 322.200 đ |
2977 | Tay Nắm Đế Dài BM055-58 C/C 58mm Bauma 905.99.088 | 905.99.088 | 278.200 đ |
2978 | Ray Âm Giảm Chấn Mở 3/4 D400mm Imundex 7 272 140 | 7272140 | 190.200 đ |
2979 | Ray Bi Nhấn Mở 500mm Hafele 494.02.085 | 494.02.085 | 180.000 đ |
2980 | Bản Lề Cho Gỗ Dày 25mm Trùm Ngoài Không Bật Blum 342.83.400 | 342.83.400 | 58.900 đ |
2981 | Phụ Kiện Fineline Cho Hộc Tủ R1200mm Hafele 556.05.419 | 556.05.419 | 9.763.000 đ |
2982 | Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 750mm Cucina 549.08.226 | 549.08.226 | 1.404.000 đ |
2983 | Cửa Chớp Climber 900mm Hafele 561.56.318 | 561.56.318 | 49.590.000 đ |
2984 | Tay Nắm Tủ 212mm H1325 Hafele 110.34.687 | 110.34.687 | 142.500 đ |
2985 | Ray Trượt Dưới 3000mm Hafele 404.09.163 | 404.09.163 | 78.750 đ |
2986 | Khóa Kẹp Chân Kính Bauma 932.03.607 | 932.03.607 | 393.400 đ |
2987 | Chậu Đá HS20-GEN1S60 Hafele 570.34.570 | 570.34.570 | 9.260.000 đ |
2988 | Bồn Tắm Độc Lập 1750 Regal Hafele 588.55.670 | 588.55.670 | 22.760.000 đ |
2989 | Bộ Thanh Sen Điều Nhiệt Crometta E Hafele 589.54.515 | 589.54.515 | 25.330.000 đ |
2990 | Vòi Trộn Lavabo Kyoto 100 Có Xả Kéo Hafele 589.35.090 | 589.35.090 | 4.040.000 đ |
2991 | Chậu Rửa Lavabo Đặt Bàn Massaud Axor 588.32.011 | 588.32.011 | 30.290.000 đ |
2992 | Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Slido Classic 120N Hafele 941.25.125 | 941.25.125 | 2.370.000 đ |
2993 | Ray Trượt Đơn Dài 2000mm Hafele 941.62.721 | 941.62.721 | 573.000 đ |
2994 | Ron Cửa Kính 90º Kính Dày 8-10mm Hafele 950.50.002 | 950.50.002 | 64.400 đ |
2995 | Tay Nắm Kéo Phòng Tắm Kính C/C 550mm Hafele 903.11.564 | 903.11.564 | 832.500 đ |
2996 | Tay Nắm Âm Cửa Nhôm HL252A-FORK Hafele 904.00.562 | 904.00.562 | 90.000 đ |
2997 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 45mm Hafele 916.63.363 | 916.63.363 | 410.200 đ |
2998 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.99.570 | 901.99.570 | 3.370.000 đ |
2999 | Đế Bản Lề Clip Blum 342.21.910 | 342.21.910 | 5.700 đ |
3000 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla Mini A 110º Cửa Kính Hafele 311.01.075 | 311.01.075 | 8.250 đ |
3001 | Khay Chia Classico Trắng R450mm Hafele 556.52.743 | 556.52.743 | 319.000 đ |
3002 | Rổ Đựng Dụng Cụ Vệ Sinh Hafele 545.48.911 | 545.48.911 | 2.850.000 đ |
3003 | Rổ Kéo Cửa Tủ VERONA 800mm Hafele 549.03.145 | 549.03.145 | 1.744.000 đ |
3004 | Tay Nắm Tủ 204mm H1380 Hafele 110.34.357 | 110.34.357 | 182.280 đ |
3005 | Tay Nắm Tủ 212mm H1325 Hafele 110.34.287 | 110.34.287 | 149.000 đ |
3006 | Tay Nắm Tủ 202mm Hafele 110.34.307 | 110.34.307 | 117.000 đ |
3007 | Bộ Nhận Tín Hiệu Đèn Led 6 Cổng 24V Hafele 833.77.785 | 833.77.785 | 1.294.000 đ |
3008 | Khóa Điện Tử EL7700-TCS Hafele 912.20.561 | 912.20.561 | 6.825.000 đ |
3009 | Máy Xay Cầm Tay Smeg HBF02CREU 535.43.615 | 535.43.615 | 5.404.500 đ |
3010 | Máy Xay Cầm Tay Smeg HBF02BLEU 535.43.611 | 535.43.611 | 5.004.750 đ |
3011 | Nguồn Đèn Led Stella 12V 20W Cucina 833.01.910 | 833.01.910 | 210.200 đ |
3012 | Đèn Led Dây 8mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.311 | 833.74.311 | 719.000 đ |
3013 | Đèn Led Thanh 1000mm Cho Tủ Quần Áo Cucina 833.01.409 | 833.01.409 | 407.800 đ |
3014 | Sen Đầu Gắn Tường Airsense 219S Hafele 485.60.616 | 485.60.616 | 1.379.861 đ |
3015 | Vòi Trộn Charm 210 Hafele 589.02.632 | 589.02.632 | 13.875.000 đ |
3016 | Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Kính Hafele Slido Design 25IFG | 25 | Liên hệ |
3017 | Bas Giữ Thanh Treo Gắn Kính Hafele 981.52.793 | 981.52.793 | 312.750 đ |
3018 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính 550mm Hafele 903.12.375 | 903.12.375 | 619.000 đ |
3019 | Kẹp Kính Tường 90º Phòng Tắm Kính Bauma 981.77.955 | 981.77.955 | 104.500 đ |
3020 | Bánh Xe Đôi Cửa Nhôm 90Kg Hafele 941.03.101 | 941.03.101 | 65.250 đ |
3021 | Tay Đẩy Hơi Gắn Nổi 85Kg Imundex 707.15.810 | 707.15.810 | 1.279.000 đ |
3022 | Thân Khóa Lưỡi Gà C/C 72mm Hafele 911.25.101 | 911.25.101 | 384.000 đ |
3023 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 70Kg Hafele 926.20.111 | 926.20.111 | 137.250 đ |
3024 | Tay Nắm Nhôm 106mm Hafele 155.01.112 | 155.01.112 | 44.500 đ |
3025 | Tay Nắm Nhôm 204mm Hafele 107.74.924 | 107.74.924 | 265.000 đ |
3026 | Ray Âm Giảm Chấn 270mm Mở 3/4 Blum 423.53.728 | 423.53.728 | 344.000 đ |
3027 | Ray Bi Không Giảm Chấn 500mm Imundex 7 271 350 | 7271350 | 138.600 đ |
3028 | Ray Bi Không Giảm Chấn 300mm Hafele 494.02.461 | 494.02.461 | 75.000 đ |
3029 | Ốc Liên Kết Ixconnect Minifix15 Ván Dày 16mm Hafele 262.27.805 | 262.27.805 | 5.250 đ |
3030 | Tủ Đồ Khô 450mm Tandem Solo Hafele 549.77.794 | 549.77.794 | 20.917.500 đ |
3031 | Bộ Rổ Kéo Dipensa Junior III 300mm Hafele 545.11.762 | 545.11.762 | 7.350.000 đ |
3032 | Tay Nắm Tủ 180mm H1325 Hafele 110.34.686 | 110.34.686 | 135.000 đ |
3033 | Dẫn Hướng Dưới 2500mm Hafele 400.52.952 | 400.52.952 | 495.000 đ |
3034 | Máy Xay Sinh Tố HSB-0621FS Hafele 535.43.277 | 535.43.277 | 1.149.000 đ |
3035 | Đèn Led Dây 8mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.307 | 833.74.307 | 4.690.000 đ |
3036 | Vòi Trộn Lavabo 3 Lỗ Kyoto Xả Kéo Hafele 589.35.062 | 589.35.062 | 5.620.000 đ |
3037 | Nắp Che 3000mm Hafele 940.43.430 | 940.43.430 | 1.797.000 đ |
3038 | Thanh Chắn Bụi Dạng Chổi 900mm Hafele 489.97.711 | 489.97.711 | 46.300 đ |
3039 | Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Màu Đen Hafele 911.83.569 | 911.83.569 | 264.000 đ |
3040 | Tay Nắm Kéo Âm Imundex 709.18.102 | 709.18.102 | 166.000 đ |
3041 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.907 | 126.27.907 | 795.000 đ |
3042 | Tay Nắm Nhôm 244mm Hafele 155.01.105 | 155.01.105 | 123.000 đ |
3043 | Tay Nắm Nhôm 335mm Hafele 110.73.938 | 110.73.938 | 125.800 đ |
3044 | Ray Hộp Alto Giảm Chấn H199mm Hafele 552.03.791 | 552.03.791 | 449.000 đ |
3045 | Ray Âm EPC Pro Giảm Chấn 300mm Hafele 433.32.051 | 433.32.051 | 284.000 đ |
3046 | Ray Âm EPC Plus Giảm Chấn 350mm Hafele 433.03.103 | 433.03.103 | 274.600 đ |
3047 | Ray Bi Giảm Chấn 500mm Imundex 7 271 450 | 7271450 | 190.200 đ |
3048 | Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 350mm Hafele 494.02.142 | 494.02.142 | 76.500 đ |
3049 | Bản Lề Metalla A Nối Góc Hafele 311.83.516 | 311.83.516 | 8.500 đ |
3050 | Vỏ Nối Minifix 15 Không Vành Hafele 262.26.532 | 262.26.532 | 1.800 đ |
3051 | Nắp Che Và Đế Cho Nêm Nhấn Loại Vừa Hafele 356.12.726 | 356.12.726 | 13.500 đ |
3052 | Khay Chia Classico 900mm Hafele 556.52.749 | 556.52.749 | 675.000 đ |
3053 | Bộ Kệ Convoy Lavido 600mm Hafele 549.63.486 | 549.63.486 | 32.557.500 đ |
3054 | Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 200mm Cucina 549.20.211 | 549.20.211 | 1.399.000 đ |
3055 | Bộ Rổ Kéo Dipensa Junior III 400mm Hafele 545.11.573 | 545.11.573 | 7.687.500 đ |
3056 | Bộ Rổ Kéo 400mm Dipensa Junior III Hafele 545.11.373 | 545.11.373 | 8.992.500 đ |
3057 | Tay Nắm Tủ 182mm H2110 Hafele 106.70.212 | 106.70.212 | 135.000 đ |
3058 | Bộ Điều Chỉnh Sáng Tối Hafele 833.89.144 | 833.89.144 | 190.000 đ |
3059 | Máy Xay Sinh Tố Smeg BLF01BLEU 535.43.630 | 535.43.630 | 6.435.750 đ |
3060 | Máy Xay Sinh Tố Smeg BLF01PBEU 535.43.638 | 535.43.638 | 7.438.500 đ |
3061 | Bộ Chia Đèn Led 12V 3 Ngõ Ra Hafele 833.74.751 | 833.74.751 | 82.100 đ |
3062 | Nắp Che Lắp Nổi Cho Đèn Led Hafele 833.72.144 | 833.72.144 | 15.000 đ |
3063 | Bộ Chia Công Tắc Chuyến Trạng Thái Hafele 833.89.066 | 833.89.066 | 172.500 đ |
3064 | Đèn Led Dây 8mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.313 | 833.74.313 | 7.070.000 đ |
3065 | Bộ Đèn Led Thanh Cucina 833.01.496 | 833.01.496 | 426.200 đ |
3066 | Kệ Đựng Ly Kính Đen Hafele 495.80.242 | 495.80.242 | 346.527 đ |
3067 | Bộ Trộn Nổi 2 Đường Nước Anista Hafele 589.02.456 | 589.02.456 | 10.554.545 đ |
3068 | Chậu Rửa Lavabo Vành Nổi Starck Duravit 588.45.084 | 588.45.084 | 5.025.000 đ |
3069 | Phụ Kiện Cửa Trượt Kính Slido Classic 120L Hafele 941.25.017 | 941.25.017 | 3.590.000 đ |
3070 | Ron Cửa Kính 8-10mm Cho Cửa Trượt Hafele 950.50.032 | 950.50.032 | 348.600 đ |
3071 | Nắp Che Ruột Khóa Tròn Hafele 903.58.049 | 903.58.049 | 111.750 đ |
3072 | Tay Nắm Nhôm 143mm Hafele 110.73.925 | 110.73.925 | 82.500 đ |
3073 | Ray Âm Giảm Chấn 300mm Imundex 7 272 430 | 7272430 | 222.000 đ |
3074 | Ray Bi Giảm Chấn 350mm Imundex 7 271 435 | 7271435 | 173.800 đ |
3075 | Bản Lề Clip Top Không Giảm Chấn 107º Lọt Lòng Blum 342.80.504 | 342.80.504 | 38.700 đ |
3076 | Đế Cho Bản Lề Blum 342.22.060 | 342.22.060 | 15.060 đ |
3077 | Bản Lề Clip Top Không Bật 107º Lọt Lòng Blum 342.80.404 | 342.80.404 | 39.900 đ |
3078 | Nắp Che Tay Bản Lề Metalla A Hafele 311.91.500 | 311.91.500 | 68.820 đ |
3079 | Chốt Nối Nhỏ Ren M6 Dài 11mm Hafele 262.28.624 | 262.28.624 | -458 đ |
3080 | Bộ Kệ Convoy Lavido 450mm Hafele 549.63.494 | 549.63.494 | 31.777.500 đ |
3081 | Tủ Đồ Khô 600mm Tandem Solo Hafele 549.77.496 | 549.77.496 | 21.082.500 đ |
3082 | Pittong Đẩy Cánh Tủ 100N Hafele 373.82.908 | 373.82.908 | 47.250 đ |
3083 | Khóa Điện Tử EL8000-TC Hafele 912.05.359 | 912.05.359 | 5.542.500 đ |
3084 | Chậu Rửa Đá HS19-GEN1S60 Hafele 570.35.430 | 570.35.430 | 7.130.000 đ |
3085 | Dây Nối Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.191 | 833.89.191 | 47.700 đ |
3086 | Đèn Loox Led 2026 3000K Hafele 833.72.361 | 833.72.361 | 234.000 đ |
3087 | Vòi Trộn Lavabo Vigor 240 Có Bộ Xả Kéo Hafele 589.15.181 | 589.15.181 | 2.360.000 đ |
3088 | Kẹp Kính - Kính Phòng Tắm 180º Bauma 981.77.957 | 981.77.957 | 138.600 đ |
3089 | Kẹp Kính 90º Kính - Kính Hafele 499.05.818 | 499.05.818 | 216.000 đ |
3090 | Khớp Nối L18.5mm Hafele 972.05.161 | 972.05.161 | 27.000 đ |
3091 | Kẹp Kính Dưới Inox Mờ Imundex 718.15.100 | 718.15.100 | 247.400 đ |
3092 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 60mm Bauma 916.87.824 | 916.87.824 | 112.200 đ |
3093 | Ruột Khóa Bauma 60mm Hafele 916.87.822 | 916.87.822 | 121.000 đ |
3094 | Ray Bi Không Giảm Chấn 400mm Hafele 494.02.463 | 494.02.463 | 90.000 đ |
3095 | Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 450mm Hafele 494.02.454 | 494.02.454 | 97.500 đ |
3096 | Phụ Kiện Fineline Cho Hộc Tủ R1200mm Hafele 556.05.420 | 556.05.420 | 7.610.000 đ |
3097 | Khóa Điện Tử Imundex 613.51.217 | 613.51.217 | 7.930.000 đ |
3098 | Chậu Rửa Đá HS20-GEN1S80 Hafele 570.30.300 | 570.30.300 | 8.570.000 đ |
3099 | Nắp Che Cho Thanh Dẫn Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.72.854 | 833.72.854 | 12.000 đ |
3100 | Bộ Đèn Led Thanh Cucina 833.01.498 | 833.01.498 | 517.800 đ |
3101 | Thanh Treo Khăn Tắm Đơn 750mm Hafele 580.41.411 | 580.41.411 | 606.818 đ |
3102 | Thanh Trượt 650S Cho Sen Tay Hafele 485.60.613 | 485.60.613 | 1.141.000 đ |
3103 | Bộ Sen Tay AirSense 120S Hafele 485.60.610 | 485.60.610 | 1.192.361 đ |
3104 | Sen Đầu Gắn Trần Airsense 219S Hafele 485.60.615 | 485.60.615 | 1.127.777 đ |
3105 | Sen Đầu Gắn Tường Airsense 227R Hafele 485.60.617 | 485.60.617 | 1.127.777 đ |
3106 | Bộ Trộn Nổi 2 Đường Nước Uni Hafele 495.61.130 | 495.61.130 | 1.549.000 đ |
3107 | Vòi Trộn Lavabo Axor Starck 250 589.51.224 | 589.51.224 | 17.350.000 đ |
3108 | Bộ Trộn Bồn Tắm Đặt Sàn Kyoto Hafele 589.35.063 | 589.35.063 | 22.650.000 đ |
3109 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120-I Hafele 941.25.007 | 941.25.007 | 4.480.000 đ |
3110 | Ron Cửa Kính 90º Kính Dày 10-12mm Hafele 950.50.003 | 950.50.003 | 72.000 đ |
3111 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 70S Bauma 916.87.827 | 916.87.827 | 112.200 đ |
3112 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 45mm Hafele 916.96.117 | 916.96.117 | 174.750 đ |
3113 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.21.803 | 126.21.803 | 889.000 đ |
3114 | Tay Nắm Dọc Đơn Gola Lắp Mặt Bên Hafele 126.37.974 | 126.37.974 | 1.251.000 đ |
3115 | Tay Nắm Tủ Âm 141mm Hafele 151.76.922 | 151.76.922 | 97.500 đ |
3116 | Tay Nắm Nhôm 239mm Hafele 110.73.935 | 110.73.935 | 109.000 đ |
3117 | Ray Hộp Alto-S Nhấn Mở H80mm Hafele 552.55.716 | 552.55.716 | 664.000 đ |
3118 | Ray Hộp Alto Giảm Chấn H84mm Hafele 552.03.785 | 552.03.785 | 724.000 đ |
3119 | Ray Âm EPC EVO Mở 3/4 Giảm Chấn 450mm Hafele 433.32.504 | 433.32.504 | 195.000 đ |
3120 | Ray Âm EPC Pro Nhấn Mở 400mm Hafele 433.32.063 | 433.32.063 | 323.000 đ |
3121 | Bản Lề Modul 107º Trùm Ngoài Blum 342.53.600 | 342.53.600 | 16.500 đ |
3122 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla A DIY 110º Hafele 493.03.025 | 493.03.025 | 39.750 đ |
3123 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 900mm Cucina 549.08.148 | 549.08.148 | 1.935.000 đ |
3124 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 750mm Cucina 549.08.206 | 549.08.206 | 1.489.000 đ |
3125 | Tay Nắm Tủ 210mm H1386 Hafele 110.34.667 | 110.34.667 | 150.040 đ |
3126 | Tay Nắm Tủ 146mm H1386 Hafele 110.34.665 | 110.34.665 | 112.500 đ |
3127 | Tay Nắm Tủ 202mm H1365 Hafele 106.69.627 | 106.69.627 | 405.000 đ |
3128 | Tay Nắm Tủ H1310 D170mm Hafele 110.34.306 | 110.34.306 | 99.000 đ |
3129 | Tay Nắm Tủ H1380 D172mm Hafele 110.34.355 | 110.34.355 | 158.000 đ |
3130 | Điều Khiển Từ Xa Cho Hệ 12V Hafele 833.89.121 | 833.89.121 | 329.000 đ |
3131 | Dây Nối Dài Cho Đèn Led 12V 2000mm Hafele 833.73.766 | 833.73.766 | 40.300 đ |
3132 | Công Tắc Cửa Đèn Led Hệ Modular Hafele 833.89.143 | 833.89.143 | 94.600 đ |
3133 | Biến Điện Đèn Led Đầu Cắm US 12V Hafele 833.74.936 | 833.74.936 | 280.600 đ |
3134 | Đèn Led Thanh Kết Hợp Cảm Biến Cửa Cucina 833.01.407 | 833.01.407 | 303.000 đ |
3135 | Đèn Led Chiếu 2034 Lắp Nổi 12V Hafele 833.74.096 | 833.74.096 | 1.209.000 đ |
3136 | Bộ Trộn Bồn Tắm 4 Lỗ Kyoto Hafele 589.35.034 | 589.35.034 | 7.660.227 đ |
3137 | Kẹp Kính Tường 90º Bauma 981.77.963 | 981.77.963 | 94.600 đ |
3138 | Thanh Thoát Hiểm 900mm Imundex 707.19.600 | 707.19.600 | 2.178.000 đ |
3139 | Ray Âm Giảm Chấn 450mm Mở 3/4 Blum 423.53.746 | 423.53.746 | 356.600 đ |
3140 | Ray Âm EPC Plus Giảm Chấn 450mm Hafele 433.03.105 | 433.03.105 | 302.800 đ |
3141 | Ray Bi Giảm Chấn 400mm Imundex 7 271 440 | 7271440 | 182.600 đ |
3142 | Hộp Lực Tay Nâng Blum Aventos HF 25 372.94.034 | 372.94.034 | 2.065.000 đ |
3143 | Bộ Tay Nâng Free Up P2us Trắng Hafele 493.05.791 | 493.05.791 | 2.770.000 đ |
3144 | Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 200mm Hafele 549.20.012 | 549.20.012 | 2.062.500 đ |
3145 | Tay Nắm Tủ 178mm H1386 Hafele 110.34.266 | 110.34.266 | 129.800 đ |
3146 | Tay Nắm Tủ H1310 D170mm Hafele 110.34.706 | 110.34.706 | 99.000 đ |
3147 | Tay Nắm Tủ H1740 Dài 240mm Hafele 106.62.636 | 106.62.636 | 259.000 đ |
3148 | Thanh Treo Khăn Đôi 750mm Hafele 580.41.412 | 580.41.412 | 780.000 đ |
3149 | Chậu Rửa Chén HS19-SSN2S90S Hafele 567.23.020 | 567.23.020 | 5.254.772 đ |
3150 | Nắp Che Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.89.243 | 833.89.243 | 47.700 đ |
3151 | Đèn Led Chiếu Lắp Âm Cucina 833.01.401 | 833.01.401 | 157.000 đ |
3152 | Kệ Kính Đen 300 Hafele 495.80.243 | 495.80.243 | 419.000 đ |
3153 | Kệ Kính Đen 150 Hafele 495.80.244 | 495.80.244 | 309.000 đ |
3154 | Bộ Trộn Bồn Tắm Đặt Sàn Kyoto Hafele 589.35.003 | 589.35.003 | 16.605.681 đ |
3155 | Bộ Trộn Âm Điều Nhiệt 2 Đường Nước Hafele 589.35.039 | 589.35.039 | 8.741.590 đ |
3156 | Kẹp Kính Dưới Inox Bóng Imundex 718.15.170 | 718.15.170 | 295.800 đ |
3157 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 71mm Hafele 489.56.001 | 489.56.001 | 246.000 đ |
3158 | Thân Khóa Lưỡi Gà Chốt Chết C/C 72mm Hafele 911.03.514 | 911.03.514 | 312.750 đ |
3159 | Ray Hộp Alto-S Giảm Chấn H80mm Hafele 552.55.718 | 552.55.718 | 727.500 đ |
3160 | Ray Bi Nhấn Mở 450mm Hafele 494.02.084 | 494.02.084 | 165.000 đ |
3161 | Ray Bi Không Giảm Chấn Dài 500mm Hafele 494.02.455 | 494.02.455 | 112.500 đ |
3162 | Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 600mm Cucina 549.08.024 | 549.08.024 | 1.489.000 đ |
3163 | Tay Nắm Tủ 210mm H1386 Hafele 110.34.267 | 110.34.267 | 150.040 đ |
3164 | Tay Nắm Tủ H1570 D144mm Hafele 106.61.033 | 106.61.033 | 165.000 đ |
3165 | Dây Cho Bộ Chia Biến Điện & Bộ Chia Công Tắc Hafele 833.89.068 | 833.89.068 | 45.900 đ |
3166 | Bộ Đèn Led Thanh Cucina 833.01.497 | 833.01.497 | 469.000 đ |
3167 | Đèn Led Thanh Kết Hợp Cảm Biến Cửa Cucina 833.01.408 | 833.01.408 | 360.600 đ |
3168 | Đĩa Đựng Xà Phòng Hafele 580.41.460 | 580.41.460 | 433.636 đ |
3169 | Bộ Trộn Âm 2 Đường Nước Kobe Hafele 589.15.007 | 589.15.007 | 2.540.000 đ |
3170 | Ray Dưới Cho Sàn Mềm 2200mm Hafele 940.59.802 | 940.59.802 | 593.800 đ |
3171 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Space Air 80VF Hafele 406.78.032 | 406.78.032 | 3.795.000 đ |
3172 | Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Phòng Bauma Hafele 911.83.920 | 911.83.920 | 138.600 đ |
3173 | Ruột Khóa Vệ Sinh 70mm Bauma 916.87.838 | 916.87.838 | 103.400 đ |
3174 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 71mm Hafele 916.00.013 | 916.00.013 | 562.500 đ |
3175 | Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 61mm Hafele 916.64.940 | 916.64.940 | 582.000 đ |
3176 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.596 | 903.93.596 | 322.200 đ |
3177 | Tay Nắm Gạt Mở Phải C/C 72mm Hafele 901.79.057 | 901.79.057 | 3.195.000 đ |
3178 | Tay Nắm Nhôm 140mm Hafele 110.74.922 | 110.74.922 | 200.700 đ |
3179 | Ray Bánh Xe Mở 3/4 Dài 450mm Hafele 431.16.704 | 431.16.704 | 35.250 đ |
3180 | Ray Âm EPC Pro Giảm Chẩn 500mm Hafele 433.32.055 | 433.32.055 | 358.000 đ |
3181 | Đế Bản Lề Metalla A Hafele 311.01.080 | 311.01.080 | 1.900 đ |
3182 | Chốt Nối Nhỏ Ren M6 Hafele 262.28.642 | 262.28.642 | 675 đ |
3183 | Kệ Đựng Gia Vị Omero Multi 350mm Kosmo 595.00.804 | 595.00.804 | 3.305.000 đ |
3184 | Tay Nắm Tủ 172mm H1380 Hafele 110.34.356 | 110.34.356 | 158.840 đ |
3185 | Tay Nắm Tủ 212mm H1325 Hafele 110.34.787 | 110.34.787 | 149.160 đ |
3186 | Công Tắc Điều Khiển Từ Xa Hệ 12 & 24V Hafele 833.89.122 | 833.89.122 | 523.000 đ |
3187 | Bộ Nhận Tín Hiệu Đèn Led 6 Cổng Hafele 833.73.741 | 833.73.741 | 724.000 đ |
3188 | Dây Nối Chia 4 Đèn 12V Hafele 833.74.773 | 833.74.773 | 146.600 đ |
3189 | Nắp Che Lắp Âm Cho Đèn Led Hafele 833.72.184 | 833.72.184 | 15.000 đ |
3190 | Đèn Led Dây Silicon Stella Cucina 833.01.410 | 833.01.410 | 1.253.000 đ |
3191 | Cây Sen Tắm Âm Sàn Statck Axor 589.51.230 | 589.51.230 | 76.050.000 đ |
3192 | Thanh Sen Kết Hợp Victoria Gold Hafele 589.10.174 | 589.10.174 | 59.170.000 đ |
3193 | Bộ Trộn Bồn Tắm 4 Lỗ Kyoto Hafele 589.35.094 | 589.35.094 | 7.660.227 đ |
3194 | Bas Liên Kết Song Song Hafele 931.16.329 | 931.16.329 | 375.000 đ |
3195 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 200Kg Hafele 931.16.579 | 931.16.579 | 5.825.000 đ |
3196 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 41,5mm Hafele 916.00.602 | 916.00.602 | 339.750 đ |
3197 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 40mm Hafele 916.96.107 | 916.96.107 | 165.000 đ |
3198 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.588 | 903.92.588 | 640.600 đ |
3199 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 55Kg Hafele 921.17.142 | 921.17.142 | 70.900 đ |
3200 | Ray Hộp Alto Giảm Chấn H84mm Hafele 552.03.781 | 552.03.781 | 609.000 đ |
3201 | Ray Âm EPC Plus Giảm Chẩn Mở 3/4 D550mm Hafele 433.03.007 | 433.03.007 | 239.000 đ |
3202 | Ray Bi Không Giảm Chấn 450mm Imundex 7 271 345 | 7271345 | 112.200 đ |
3203 | Nắp Che Cho Vỏ Nối Minifix 15 Không Vành Hafele 262.24.055 | 262.24.055 | -921 đ |
3204 | Tay Nâng Free Fold Short E4fs Nắp Trắng Hafele 493.05.893 | 493.05.893 | 2.025.000 đ |
3205 | Kệ Đựng Gia Vị Omero 300mm Kosmo 549.20.823 | 549.20.823 | 2.810.000 đ |
3206 | Tay Nẳm Tủ 220 H1335 Hafele 110.35.276 | 110.35.276 | 221.000 đ |
3207 | Tay Nắm Tủ H1380 D204mm Hafele 110.34.657 | 110.34.657 | 182.000 đ |
3208 | Vòi Trộn Lavabo Kyoto 180 Hafele 589.35.091 | 589.35.091 | 4.980.000 đ |
3209 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 160-K Hafele 940.82.255 | 940.82.255 | 854.000 đ |
3210 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120-I Hafele 941.25.047 | 941.25.047 | 4.437.000 đ |
3211 | Chốt An Toàn Hafele 911.59.156 | 911.59.156 | 149.000 đ |
3212 | Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 101mm Hafele 916.64.956 | 916.64.956 | 549.800 đ |
3213 | Tay Nắm Nhôm 204mm Hafele 110.74.924 | 110.74.924 | 265.800 đ |
3214 | Ray Hộp Alto-S Nhấn Mở H80mm Hafele 552.55.323 | 552.55.323 | 652.500 đ |
3215 | Ray Âm EPC Evo 450mm Nhấn Mở Hafele 433.32.174 | 433.32.174 | 270.000 đ |
3216 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele 912.20.557 | 912.20.557 | 6.525.000 đ |
3217 | Máy Trộn Đa Năng Smeg SMF02PBEU 535.43.608 | 535.43.608 | 19.020.000 đ |
3218 | Chậu Đá ESSENCE HS22-GEN1S60M Hafele 577.25.420 | 577.25.420 | 4.570.000 đ |
3219 | Nắp Che Lắp Âm Cho Đèn Led Hafele 833.72.188 | 833.72.188 | 15.750 đ |
3220 | Đèn Led Dây 8mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.314 | 833.74.314 | 7.070.000 đ |
3221 | Bộ Thanh Sen Điều Nhiệt Croma 160 Hafele 589.51.600 | 589.51.600 | 19.190.000 đ |
3222 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Design 80-M Hafele 940.59.009 | 940.59.009 | 7.720.000 đ |
3223 | Rổ Kéo Đựng Quần Áo 800mm Imundex 7 902 003 | 7902003 | 1.923.700 đ |
3224 | Ray Âm Giảm Chấn Mở 3/4 D450mm Imundex 7 272 145 | 7272145 | 199.000 đ |
3225 | Cánh Tay Nâng Blum 760-1040mm 372.74.618 | 372.74.618 | 1.074.000 đ |
3226 | Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 200mm Cucina 549.20.011 | 549.20.011 | 1.829.000 đ |
3227 | Tay Nắm Tủ H1745 Dài 218mm Hafele 106.62.344 | 106.62.344 | 182.000 đ |
3228 | Tay Nắm Tủ H1755 D203mm Hafele 106.62.165 | 106.62.165 | 191.000 đ |
3229 | Dây Dùng Cho Công Tắc Led Hệ Mô-đun Hafele 833.89.141 | 833.89.141 | 60.750 đ |
3230 | Dây Nối Chia 4 Ngõ 24V Hafele 833.77.813 | 833.77.813 | 146.600 đ |
3231 | Bộ Trộn Nổi 2 Đường Nước Kyoto Hafele 589.35.066 | 589.35.066 | 5.254.772 đ |
3232 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 71mm Hafele 916.96.018 | 916.96.018 | 214.000 đ |
3233 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.646 | 903.92.646 | 414.750 đ |
3234 | Ray Bi Không Giảm Chấn 400mm Imundex 7 271 340 | 7271340 | 112.200 đ |
3235 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla A 110° Giảm Chấn Hafele 311.88.511 | 311.88.511 | 19.600 đ |
3236 | Tay Nắm Tủ 218mm H1370 Hafele 106.69.257 | 106.69.257 | 452.600 đ |
3237 | Tay Nắm Tủ H1755 D203mm Hafele 106.62.265 | 106.62.265 | 191.000 đ |
3238 | Bộ Trộn Âm 2 Đường Nước Ecostat E Hafele 580.17.999 | 580.17.999 | 16.360.000 đ |
3239 | Nắp Che Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.89.236 | 833.89.236 | 47.700 đ |
3240 | Bộ Chia 6 Đèn Hệ 24V Hafele 833.77.724 | 833.77.724 | 82.900 đ |
3241 | Chốt An Toàn Dạng Xích Hafele 489.71.560 | 489.71.560 | 173.800 đ |
3242 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.596 | 903.92.596 | 290.250 đ |
3243 | Ray Hộp Alto-S Nhấn Mở H80mm Hafele 552.36.335 | 552.36.335 | 622.500 đ |
3244 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla A 110° Không Giảm Chấn Hafele 311.01.077 | 311.01.077 | 6.400 đ |
3245 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla A 110º Giảm Chẩn Hafele 315.30.722 | 315.30.722 | 20.250 đ |
3246 | Tay Nắm Tủ H1315 Hafele 110.34.216 | 110.34.216 | 159.000 đ |
3247 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele 912.20.555 | 912.20.555 | 6.525.000 đ |
3248 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120P Hafele 941.25.134 | 941.25.134 | 3.145.000 đ |
3249 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 1 Đầu Chìa 65mm Hafele 916.96.311 | 916.96.311 | 279.750 đ |
3250 | Ray Âm EPC Evo 350mm Giảm Chấn Hafele 433.32.072 | 433.32.072 | 255.000 đ |
3251 | Ray Âm EPC EVO Mở 3/4 Giảm Chấn 300mm Hafele 433.32.501 | 433.32.501 | 172.500 đ |
3252 | Ray Bi Nhấn Mở 350mm Hafele 494.02.082 | 494.02.082 | 142.500 đ |
3253 | Tay Nắm Tủ H1510 Dài 212mm Hafele 106.61.214 | 106.61.214 | 165.000 đ |
3254 | Chậu Rửa Inox Hafele 567.24.087 | 567.24.087 | 4.385.000 đ |
3255 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 160-P Hafele 940.82.256 | 940.82.256 | 604.000 đ |
3256 | Tay Nắm Nhôm 150mm Hafele 107.24.902 | 107.24.902 | 55.400 đ |
3257 | Ray Hộp Âm Alto-S Giảm Chấn H170mm Hafele 552.55.725 | 552.55.725 | 1.297.500 đ |
3258 | Ray Hộp Alto-S Nhấn Mở H80mm Hafele 552.36.735 | 552.36.735 | 622.500 đ |
3259 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM Giảm Chấn 95º Hafele 315.08.852 | 315.08.852 | 34.500 đ |
3260 | Khay Úp Phẳng Inox 450mm Hafele 544.01.024 | 544.01.024 | 1.117.500 đ |
3261 | Tay Nắm Tủ 204mm H1380 Hafele 110.34.257 | 110.34.257 | 182.200 đ |
3262 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.558 | 903.92.558 | 434.000 đ |
3263 | Ray Âm EPC Plus Nhấn Mở 450mm Hafele 433.03.135 | 433.03.135 | 311.000 đ |
3264 | Ray Bi Không Giảm Chấn 350mm Hafele 494.02.462 | 494.02.462 | 82.500 đ |
3265 | Kẹp Nối Thẳng Cho Đèn Led Dây 8mm Hafele 833.89.206 | 833.89.206 | 27.750 đ |
3266 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 1 Đầu Chìa 80mm Hafele 916.96.540 | 916.96.540 | 330.000 đ |
3267 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.558 | 903.93.558 | 629.000 đ |
3268 | Bản Lề Nâng Hạ 80Kg Hafele 926.13.903 | 926.13.903 | 149.250 đ |
3269 | Tay Nắm Tủ 180mm H1530 Hafele 106.61.044 | 106.61.044 | 124.500 đ |
3270 | Bộ Rổ Đựng Gia Vị 300mm Cucina 549.20.233 | 549.20.233 | 1.379.000 đ |
3271 | Chậu Rửa Chén HS20-SSN1R50 Hafele 567.24.000 | 567.24.000 | 1.829.000 đ |
3272 | Chậu Đá ESSENCE HS22-GEN1S60M Hafele 577.25.320 | 577.25.320 | 4.570.000 đ |
3273 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM 110° Giảm Chấn Hafele 315.11.751 | 315.11.751 | 33.750 đ |
3274 | Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 400mm Cucina 549.20.215 | 549.20.215 | 1.689.000 đ |
3275 | Chậu Rửa Chén HS20-SSN2R90S Hafele 567.20.506 | 567.20.506 | 3.590.000 đ |
3276 | Nắp Che Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.89.222 | 833.89.222 | 29.900 đ |
3277 | Dây Nối Dài Cho Đèn Led 24V 2000mm Hafele 833.77.714 | 833.77.714 | 38.250 đ |
3278 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120P Hafele 940.82.252 | 940.82.252 | 469.000 đ |
3279 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla A 110° Không Bật Hafele 315.31.550 | 315.31.550 | 11.250 đ |
3280 | Khay Úp Đĩa Dọc Inox 600mm Hafele 544.01.007 | 544.01.007 | 1.192.500 đ |
3281 | Tay Nắm Tủ 167mm H2170 Hafele 106.70.175 | 106.70.175 | 165.000 đ |
3282 | Tay Nắm H1345 214mm Hafele 110.34.328 | 110.34.328 | 129.000 đ |
3283 | Màn Hình Cửa SVM-770HD Hafele 959.23.097 | 959.23.097 | 5.032.500 đ |
3284 | Khóa Điện Tử EL7200-TC Hafele 912.20.564 | 912.20.564 | 5.700.000 đ |
3285 | Chậu Rửa HS19-SSN1S60 Hafele 567.20.397 | 567.20.397 | 3.740.000 đ |
3286 | Bộ Đèn Loox Dây 2043 Hafele 833.71.421 | 833.71.421 | 1.910.000 đ |
3287 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120-K Hafele 940.82.254 | 940.82.254 | 539.000 đ |
3288 | Ruột Khóa Phòng WC Đầu Vặn Oval Hafele 916.63.641 | 916.63.641 | 221.250 đ |
3289 | Bản Lề Metalla SM 110º Trùm Nửa Hafele 315.26.711 | 315.26.711 | 47.250 đ |
3290 | Chốt Cửa Âm Màu Đen C/C 200mm Hafele 911.81.341 | 911.81.341 | 198.000 đ |
3291 | Tay Nắm Gạt Techna Cửa Phòng Hafele 901.79.714 | 901.79.714 | 1.270.500 đ |
3292 | Bộ Rổ Kéo Số 15 R150mm Hafele 545.61.028 | 545.61.028 | 3.900.000 đ |
3293 | Tay Nắm Tủ 172mm H1380 Hafele 110.34.655 | 110.34.655 | 158.840 đ |
3294 | Tay Nẳm Tủ 220 H1335 Hafele 110.35.676 | 110.35.676 | 217.500 đ |
3295 | Chậu Đá HS20-GED1S80 Hafele 570.30.500 | 570.30.500 | 9.240.000 đ |
3296 | Chậu Rửa VALERIAN HS-SS4650 Hafele 565.86.331 | 565.86.331 | 3.675.000 đ |
3297 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 60Kg EN3 Hafele 489.30.011 | 489.30.011 | 454.000 đ |
3298 | Ruột Khóa Cửa Phòng 60mm Hafele 916.96.307 | 916.96.307 | 270.000 đ |
3299 | Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa Phòng Hafele 903.99.977 | 903.99.977 | 555.000 đ |
3300 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.98.147 | 903.98.147 | 712.500 đ |
3301 | Chậu Rửa HS20-SSN2S90L Hafele 567.20.546 | 567.20.546 | 5.155.000 đ |
3302 | Ruột Khóa Cửa Nhà WC 65mm Hafele 916.96.456 | 916.96.456 | 252.000 đ |
3303 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla A 110° Giảm Chấn Hafele 311.88.510 | 311.88.510 | 18.700 đ |
3304 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM 110° Giảm Chấn Hafele 315.06.750 | 315.06.750 | 45.000 đ |
3305 | Chậu Rửa HS20-SSN2R90M Hafele 567.20.493 | 567.20.493 | 3.050.000 đ |
3306 | Chậu Đá HS20-GEN1S60 Hafele 570.34.870 | 570.34.870 | 9.260.000 đ |
3307 | Chậu Rửa Bằng Đá JULIUS HS-GD8650 Hafele 570.35.380 | 570.35.380 | 8.220.000 đ |
3308 | Phụ Kiện Cấp Nước Sen Tay Kyoto Hafele 589.35.010 | 589.35.010 | 419.000 đ |
3309 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm Hafele 931.84.087 | 931.84.087 | 2.459.000 đ |
3310 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM Giảm Chấn 110º Hafele 315.20.751 | 315.20.751 | 34.500 đ |
3311 | Pittong Đẩy Cánh Tủ 120N Hafele 373.82.909 | 373.82.909 | 47.250 đ |
3312 | Bộ Rổ Đựng Gia Vị 200mm Cucina 549.20.031 | 549.20.031 | 1.624.000 đ |
3313 | Khóa Điện Tử Thân Lớn EL7900-TCB Hafele 912.05.644 | 912.05.644 | 6.765.000 đ |
3314 | Khóa Điện Tử EL9500-TCS Hafele 912.20.369 | 912.20.369 | 12.930.000 đ |
3315 | Chậu Rửa Chén HS20-SSN1S50 Hafele 567.20.227 | 567.20.227 | 3.450.681 đ |
3316 | Chậu Đá ESSENCE HS22-GEN1S90M Hafele 577.25.430 | 577.25.430 | 5.730.000 đ |
3317 | Chậu Rửa Chén Hafele HS20-SSN2S90 Hafele 567.20.537 | 567.20.537 | 7.020.000 đ |
3318 | Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa WC Hafele 903.99.978 | 903.99.978 | 720.000 đ |
3319 | Tay Nắm Tủ 244mm H1345 Hafele 110.34.338 | 110.34.338 | 150.000 đ |
3320 | Đèn Led Chiếu 2034 Lắp Nổi 12V Hafele 833.74.097 | 833.74.097 | 1.209.000 đ |
3321 | Tay Nắm Gạt Cho Cửa Hafele 499.62.673 | 499.62.673 | 243.000 đ |
3322 | Chậu Rửa Đá HS20-GEN2S80 Hafele 570.30.510 | 570.30.510 | 8.880.000 đ |
3323 | Nắp Che Ruột Khóa Oval Hafele 903.58.121 | 903.58.121 | 138.750 đ |
3324 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 71mm Hafele 489.56.004 | 489.56.004 | 255.000 đ |
3325 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 71mm Hafele 916.01.013 | 916.01.013 | 1.318.500 đ |
3326 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 1 Đầu Chìa 60mm Hafele 916.96.305 | 916.96.305 | 257.250 đ |
3327 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.068 | 926.98.068 | 165.000 đ |
3328 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM Giảm Chấn 110º Hafele 315.20.750 | 315.20.750 | 34.500 đ |
3329 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM 110° Giảm Chấn Hafele 311.01.500 | 311.01.500 | 34.700 đ |
3330 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele 912.20.558 | 912.20.558 | 5.617.500 đ |
3331 | Chậu Rửa Chén Đá HS20-GKD2S80 Hafele 570.33.330 | 570.33.330 | 13.390.000 đ |
3332 | Chậu Rửa Đá HS19-GEN2S90 Hafele 570.36.300 | 570.36.300 | 7.580.000 đ |
3333 | Chậu Rửa Đá HS19-GEN2R90 Hafele 570.35.580 | 570.35.580 | 8.870.000 đ |
3334 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Hafele 580.41.540 | 580.41.540 | 412.500 đ |
3335 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120-O Hafele 940.82.253 | 940.82.253 | 764.000 đ |
3336 | Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt Đồng Bộ Cho Classic P Hafele 940.44.002 | 940.44.002 | 1.346.250 đ |
3337 | Chốt Cửa Âm 305mm Hafele 489.71.460 | 489.71.460 | 139.000 đ |
3338 | Ray Âm EPC EVO Mở 3/4 Giảm Chấn 500mm Hafele 433.32.505 | 433.32.505 | 202.500 đ |
3339 | Bản Lề Metalla SM 110º Trùm Ngoài Hafele 315.26.710 | 315.26.710 | 47.250 đ |
3340 | Bộ Rổ Đựng Gia Vị 200mm Hafele 549.20.032 | 549.20.032 | 1.935.000 đ |
3341 | Khóa Điện Tử EL10K Màu Đồng Mờ Cổ Hafele 912.05.314 | 912.05.314 | 11.250.000 đ |
3342 | Chậu Rửa Chén Đá HS20-GKD2S80 Hafele 570.33.430 | 570.33.430 | 14.730.000 đ |
3343 | Chậu Rửa Đá HS19-GED2S80 Hafele 570.35.370 | 570.35.370 | 9.680.000 đ |
3344 | Chốt Cửa Âm 152mm Hafele 489.71.400 | 489.71.400 | 102.750 đ |
3345 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 1 Đầu Chìa 71mm Hafele 916.96.317 | 916.96.317 | 288.750 đ |
3346 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.79.733 | 901.79.733 | 4.318.500 đ |
3347 | Ray Hộp Alto-S Giảm Chấn H120mm Hafele 552.35.775 | 552.35.775 | 562.500 đ |
3348 | Bản Lề Trùm Ngoài Metallamat Neo 110º Hafele 334.00.001 | 334.00.001 | 52.700 đ |
3349 | Khóa Điện Tử EL6500-TCS Hafele 912.05.970 | 912.05.970 | 5.395.000 đ |
3350 | Chậu Rửa Đá HS20-GED1S60 Hafele 570.30.540 | 570.30.540 | 8.480.000 đ |
3351 | Móc Treo Khăn Hafele 580.41.400 | 580.41.400 | 291.000 đ |
3352 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 66mm Hafele 916.63.621 | 916.63.621 | 267.750 đ |
3353 | Bản Lề Metalla SM 95° Lọt Lòng Hafele 308.03.005 | 308.03.005 | 45.750 đ |
3354 | Khóa Điện Tử PP8100 Hafele 912.20.260 | 912.20.260 | 10.500.000 đ |
3355 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele 912.20.552 | 912.20.552 | 5.700.000 đ |
3356 | Tay Nắm Thông Minh EH6000 Hafele 912.05.851 | 912.05.851 | 13.640.000 đ |
3357 | Chậu Rửa Đá Julius HS-GDD11650 Hafele 570.35.360 | 570.35.360 | 9.390.000 đ |
3358 | Chậu Rửa Chén HS20-GED1S60 Hafele 570.32.330 | 570.32.330 | 7.570.000 đ |
3359 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.22.103 | 126.22.103 | 939.000 đ |
3360 | Khóa Điện Tử DL7900 Hafele 912.05.643 | 912.05.643 | 6.135.000 đ |
3361 | Khóa Điện Tử EL6500-TCS Hafele 912.20.120 | 912.20.120 | 5.775.000 đ |
3362 | Máy Lọc Nước HWP-UNT400D Hafele 577.95.700 | 577.95.700 | 8.776.363 đ |
3363 | Vòi Rửa Chén HT21-CH2F271 Hafele 577.55.210 | 577.55.210 | 2.985.000 đ |
3364 | Chốt An Toàn Hafele 911.59.152 | 911.59.152 | 149.000 đ |
3365 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45.5mm Hafele 916.08.653 | 916.08.653 | 860.250 đ |
3366 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla A 110° Giảm Chấn Hafele 311.88.512 | 311.88.512 | 19.600 đ |
3367 | Nắp Che Chén Bản Lề Metalla SM 40mm Hafele 315.59.022 | 315.59.022 | 660 đ |
3368 | Chậu Rửa Đá HS19-GED2S80 Hafele 570.35.470 | 570.35.470 | 10.250.000 đ |
3369 | Móc Đôi Kyoto Hafele 580.57.001 | 580.57.001 | 544.090 đ |
3370 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 70mm Hafele 916.96.315 | 916.96.315 | 313.500 đ |
3371 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.033 | 903.99.033 | 753.750 đ |
3372 | Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa Phòng Hafele 903.99.427 | 903.99.427 | 839.000 đ |
3373 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla A 110º Giảm Chẩn Hafele 315.30.723 | 315.30.723 | 20.250 đ |
3374 | Tủ Đồ Khô Kara Swing 450mm Kosmo 548.65.842 | 548.65.842 | 8.920.000 đ |
3375 | Tay Nâng Free Fold Short F5fs Nắp Xám Hafele 493.05.735 | 493.05.735 | 2.106.000 đ |
3376 | Kệ Đựng Gia Vị Omero Trái 200mm Kosmo 549.20.891 | 549.20.891 | 2.605.000 đ |
3377 | Kệ Đựng Gia Vị Omero Trái 150mm Kosmo 549.20.890 | 549.20.890 | 2.365.000 đ |
3378 | Khóa Điện Tử DL7900 Hafele 912.05.640 | 912.05.640 | 6.825.000 đ |
3379 | Khóa Điện Tử EL7900-TCB Thân Lớn Hafele 912.05.641 | 912.05.641 | 7.500.000 đ |
3380 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele 912.20.550 | 912.20.550 | 5.550.000 đ |
3381 | Chậu Rửa Chén HS18-GED2R80 Hafele 570.35.460 | 570.35.460 | 8.720.000 đ |
3382 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 160-O Hafele 941.62.006 | 941.62.006 | 1.149.000 đ |
3383 | Ruột Khóa Cửa Nhà WC 60mm Hafele 916.96.687 | 916.96.687 | 234.000 đ |
3384 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 41.5mm Hafele 916.08.452 | 916.08.452 | 844.000 đ |
3385 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 1 Đầu Chìa 65mm Hafele 916.96.313 | 916.96.313 | 265.500 đ |
3386 | Bản Lề Metalla SM Giảm Chấn 110° Trùm Nửa Hafele 311.01.501 | 311.01.501 | 35.500 đ |
3387 | Tay Nâng Flap H1.5 Loại D Phải Hafele 493.05.346 | 493.05.346 | 262.500 đ |
3388 | Chậu Rửa Chén HS19-SSD1R60 Hafele 567.23.093 | 567.23.093 | 1.940.000 đ |
3389 | Chậu Đá ESSENCE HS22-GEN1S60S Hafele 577.25.300 | 577.25.300 | 4.820.000 đ |
3390 | Chậu Rửa Inox HS21-SSD2S90L Hafele 567.94.050 | 567.94.050 | 5.495.000 đ |
3391 | Phụ Kiện Cửa Trượt Classic 120-O Hafele 941.02.047 | 941.02.047 | 2.215.000 đ |
3392 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM 165º Hafele 315.28.751 | 315.28.751 | 72.340 đ |
3393 | Tay Nâng Free Space Loại F Hafele 493.05.914 | 493.05.914 | 819.000 đ |
3394 | Tay Nâng Free Fold Short I6fs Nắp Xám Hafele 493.05.741 | 493.05.741 | 4.087.500 đ |
3395 | Tay Nắm Tủ 373mm H2115 Hafele 106.69.191 | 106.69.191 | 315.000 đ |
3396 | Vòi Rửa Chén HT21-CC1F245U Hafele 577.55.260 | 577.55.260 | 1.477.500 đ |
3397 | Chậu Đá ESSENCE HS22-GEN1S90M Hafele 577.25.530 | 577.25.530 | 5.730.000 đ |
3398 | Chậu Rửa VALERIAN HS-SD8745 Hafele 567.23.040 | 567.23.040 | 5.990.000 đ |
3399 | Chậu Rửa Inox HS21-SSD2S90M Hafele 567.94.040 | 567.94.040 | 5.355.000 đ |
3400 | Chậu Rửa Đá HS20-GEN2S80 Hafele 570.30.810 | 570.30.810 | 10.320.000 đ |
3401 | Thanh Treo Khăn Đơn 600mm Hafele 495.80.236 | 495.80.236 | 1.129.000 đ |
3402 | Ruột Khóa Phòng Vệ Sinh 71mm Hafele 916.96.422 | 916.96.422 | 270.000 đ |
3403 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 1 Đầu Chìa 60mm Hafele 916.96.662 | 916.96.662 | 243.000 đ |
3404 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.91.454 | 903.91.454 | 357.000 đ |
3405 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla A 95º Cho Cửa Dày Hafele 311.81.505 | 311.81.505 | 18.260 đ |
3406 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla A 110° Không Giảm Chấn Hafele 311.01.078 | 311.01.078 | 6.800 đ |
3407 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla A 110° Không Bật Hafele 315.31.551 | 315.31.551 | 11.250 đ |
3408 | Khóa Điện Tử PP8100 Hafele 912.20.262 | 912.20.262 | 11.625.000 đ |
3409 | Ray Dẫn Hướng Dạng Chữ U 6000mm Hafele 940.42.601 | 940.42.601 | 630.000 đ |
3410 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 1 Đầu Chìa 71mm Hafele 916.96.325 | 916.96.325 | 305.250 đ |
3411 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.79.872 | 901.79.872 | 4.464.750 đ |
3412 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.049 | 926.98.049 | 149.250 đ |
3413 | Ray Hộp Alto-S Nhấn Mở H120mm Hafele 552.36.345 | 552.36.345 | 629.000 đ |
3414 | Bản Lề Metalla SM Không Bật 110° Lọt Lòng Hafele 315.18.302 | 315.18.302 | 14.400 đ |
3415 | Bản Lề Lọt Lòng Không Giảm Chấn Metta A 110° Hafele 311.01.079 | 311.01.079 | 6.800 đ |
3416 | Bản Lề Metalla SM 110º Lọt Lòng Hafele 315.26.712 | 315.26.712 | 47.250 đ |
3417 | Bộ Tay Nâng Free Flap 3.15 Hafele 493.05.860 | 493.05.860 | 1.275.000 đ |
3418 | Bộ Tay Nâng Free Swing S5sw Hafele 493.05.772 | 493.05.772 | 3.174.000 đ |
3419 | Chậu Rửa Inox HS21-SSD1S60 Hafele 567.94.010 | 567.94.010 | 4.430.000 đ |
3420 | Thanh Treo Khăn Đơn 450mm Hafele 495.80.235 | 495.80.235 | 1.174.090 đ |
3421 | Chốt Cửa 254mm Hafele 489.71.320 | 489.71.320 | 116.250 đ |
3422 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.80.004 | 903.80.004 | 305.250 đ |
3423 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM 165º Hafele 315.28.750 | 315.28.750 | 70.580 đ |
3424 | Bản Lề Trùm Ngoài Tủ Khung Nhôm Hafele 311.68.510 | 311.68.510 | 46.300 đ |
3425 | Tay Nâng Free Space Loại D Hafele 493.05.912 | 493.05.912 | 697.500 đ |
3426 | Bộ Rổ Đựng Gia Vị 400mm Cucina 549.20.235 | 549.20.235 | 1.569.000 đ |
3427 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele 912.20.554 | 912.20.554 | 5.617.500 đ |
3428 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele 912.20.556 | 912.20.556 | 5.700.000 đ |
3429 | Chậu Rửa HS19-SSN1R50 Hafele 567.23.083 | 567.23.083 | 1.619.000 đ |
3430 | Chậu Rửa Chén HS19-GEN1S60 Hafele 570.35.530 | 570.35.530 | 7.130.000 đ |
3431 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 250-O Hafele 942.34.003 | 942.34.003 | 1.184.000 đ |
3432 | Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 65mm Hafele 489.56.008 | 489.56.008 | 209.250 đ |
3433 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 101mm Hafele 916.08.716 | 916.08.716 | 1.424.000 đ |
3434 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.303 | 126.27.303 | 1.119.000 đ |
3435 | Tay Nắm Tủ 182mm H2110 Hafele 106.70.090 | 106.70.090 | 120.000 đ |
3436 | Khóa Điện Tử DL7600 Hafele 912.20.233 | 912.20.233 | 8.590.000 đ |
3437 | Chậu Đá ESSENCE HS22-GEN1S60S Hafele 577.25.500 | 577.25.500 | 4.820.000 đ |
3438 | Chậu Rửa Đá HS20-GED1S60 Hafele 570.30.340 | 570.30.340 | 8.480.000 đ |
3439 | Chậu Inox HS21-SSN1S60 Hafele 567.96.300 | 567.96.300 | 4.820.000 đ |
3440 | Phụ Kiện Cửa Trượt Classic 120-O Hafele 941.02.049 | 941.02.049 | 3.536.250 đ |
3441 | Bộ Rổ Đựng Gia Vị 350mm Cucina 549.20.034 | 549.20.034 | 1.934.000 đ |
3442 | Khóa Điện Tử EL7800-TCS Hafele 912.20.562 | 912.20.562 | 7.424.999 đ |
3443 | Chậu Rửa Đá HS20-GEN2S80 Hafele 570.30.310 | 570.30.310 | 10.320.000 đ |
3444 | Nắp Che Đèn Led Lắp Nổi Hafele 833.72.832 | 833.72.832 | 17.900 đ |
3445 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg DCL11 Hafele 931.84.643 | 931.84.643 | 1.083.000 đ |
3446 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 1 Đầu Chìa 90mm Hafele 916.96.541 | 916.96.541 | 348.000 đ |
3447 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.21.303 | 126.21.303 | 889.000 đ |
3448 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.906 | 126.27.906 | 404.000 đ |
3449 | Đế Bản Lề Metalla SM Không Bật Hafele 315.98.670 | 315.98.670 | 6.900 đ |
3450 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM 110º DIY Hafele 483.01.720 | 483.01.720 | 112.500 đ |
3451 | Khóa Điện Tử PP8100 Hafele 912.20.287 | 912.20.287 | 9.650.000 đ |
3452 | Khóa Điện Tử PP8100 Hafele 912.20.263 | 912.20.263 | 11.625.000 đ |
3453 | Khóa Điện Tử EL7500-TC Hafele 912.20.559 | 912.20.559 | 6.525.000 đ |
3454 | Chuông Cửa SVD-700HD Hafele 959.23.096 | 959.23.096 | 1.912.500 đ |
3455 | Chậu Rửa Đá HS19-GEN2R90 Hafele 570.35.480 | 570.35.480 | 8.220.000 đ |
3456 | Dây Cấp Nước Bồn Cầu Hafele 589.25.998 | 589.25.998 | 74.900 đ |
3457 | Chốt Cửa Âm 300mm Hafele 911.62.183 | 911.62.183 | 150.000 đ |
3458 | Chốt Cửa Âm 152mm Hafele 489.71.401 | 489.71.401 | 147.000 đ |
3459 | Ruột Khóa 65mm 1 Đầu Vặn 1 Đầu Chìa Hafele 489.56.250 | 489.56.250 | 218.250 đ |
3460 | Ruột Khóa Đầu Chìa Đầu Vặn 63mm Hafele 916.01.007 | 916.01.007 | 1.147.500 đ |
3461 | Bản Lề Âm 3 Chiều Cho Cửa 30Kg Hafele 342.79.781 | 342.79.781 | 1.110.000 đ |
3462 | Khóa Điện Tử EL6500-TCS Hafele 912.20.122 | 912.20.122 | 6.075.000 đ |
3463 | Chậu Đá ESSENCE HS22-GEN2S90M Hafele 577.25.510 | 577.25.510 | 6.080.000 đ |
3464 | Chậu Rửa Đá HS20-GKN2S90 Hafele 570.33.596 | 570.33.596 | 8.640.000 đ |
3465 | Máy Sấy Tay H700 Hafele 983.64.004 | 983.64.004 | 10.780.000 đ |
3466 | Chốt An Toàn Cho Cửa Hafele 489.71.690 | 489.71.690 | 120.000 đ |
3467 | Ruột Khóa Cửa Vệ Sinh 91mm Hafele 916.08.527 | 916.08.527 | 1.109.000 đ |
3468 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.94.556 | 903.94.556 | 299.000 đ |
3469 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.79.870 | 901.79.870 | 4.687.500 đ |
3470 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM 110° Giảm Chấn Hafele 315.06.751 | 315.06.751 | 45.750 đ |
3471 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 165º Hafele 315.28.752 | 315.28.752 | 72.340 đ |
3472 | Khóa Điện Tử ER5100 Hafele 912.20.224 | 912.20.224 | 5.175.000 đ |
3473 | Chậu Rửa Đá HS19-GED2S80 Hafele 570.35.570 | 570.35.570 | 9.680.000 đ |
3474 | Thanh Treo Khăn Đơn Kyoto 600 Hafele 580.57.211 | 580.57.211 | 1.116.818 đ |
3475 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Có Kệ Kyoto Hafele 580.57.040 | 580.57.040 | 859.090 đ |
3476 | Bộ Tiếp Nước Dạng Vuông Hafele 485.60.009 | 485.60.009 | 329.000 đ |
3477 | Chốt Cửa Âm 204mm Hafele 489.71.450 | 489.71.450 | 124.000 đ |
3478 | Nắp Che Ruột Khóa Vuông Hafele 903.58.204 | 903.58.204 | 152.250 đ |
3479 | Ruột Khóa Cửa Nhà WC 60mm Hafele 916.96.407 | 916.96.407 | 252.000 đ |
3480 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120kg Hafele 926.98.139 | 926.98.139 | 182.250 đ |
3481 | Bản Lề Trùm Nửa Metallamat Neo 110º Hafele 334.10.011 | 334.10.011 | 25.900 đ |
3482 | Bản Lề Trùm Nửa Metallamat Neo 110º Hafele 334.10.001 | 334.10.001 | 60.600 đ |
3483 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla A 110º Hafele 311.88.530 | 311.88.530 | 8.250 đ |
3484 | Tay Nắm Tủ 140mm H2125 Hafele 106.69.121 | 106.69.121 | 74.900 đ |
3485 | Chậu Rửa Chén Inox HS21-SSN2S90 Hafele 567.96.310 | 567.96.310 | 7.810.227 đ |
3486 | Ly Xịt Xà Phòng Hafele 495.80.240 | 495.80.240 | 483.333 đ |
3487 | Kệ Kính Trắng 150 Hafele 495.80.237 | 495.80.237 | 309.000 đ |
3488 | Móc Treo Khăn Mặt Kính Trắng Hafele 495.80.232 | 495.80.232 | 284.000 đ |
3489 | Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 60mm Hafele 489.56.006 | 489.56.006 | 191.250 đ |
3490 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 81mm Hafele 916.01.068 | 916.01.068 | 1.384.000 đ |
3491 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 81mm Hafele 916.08.694 | 916.08.694 | 1.197.000 đ |
3492 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 45,5mm Hafele 916.00.603 | 916.00.603 | 424.500 đ |
3493 | Ray Hộp Alto Giảm Chấn H84mm Hafele 552.75.005 | 552.75.005 | 540.000 đ |
3494 | Bản Lề Metalla SM Không Bật 110° Trùm Nửa Hafele 315.18.301 | 315.18.301 | 14.400 đ |
3495 | Tay Nâng Flap H1.5 Loại C Phải Hafele 493.05.344 | 493.05.344 | 262.500 đ |
3496 | Bộ Tay Nâng Free Flap 3.15 Hafele 493.05.861 | 493.05.861 | 1.260.000 đ |
3497 | Bộ Rổ Đựng Gia Vị 400mm Cucina 549.20.035 | 549.20.035 | 1.945.000 đ |
3498 | Chậu Rửa Antonius HS-GD8650 Hafele 570.36.400 | 570.36.400 | 7.580.000 đ |
3499 | Vòng Treo Khăn Kyoto Hafele 580.57.012 | 580.57.012 | 701.590 đ |
3500 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa Dài 60mm Hafele 916.96.007 | 916.96.007 | 198.750 đ |
3501 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 50.5mm Hafele 916.08.654 | 916.08.654 | 1.019.000 đ |
3502 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 901.98.054 | 901.98.054 | 3.970.000 đ |
3503 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.138 | 926.98.138 | 190.500 đ |
3504 | Bản Lề Metalla SM 95° Trùm Nửa Hafele 308.03.004 | 308.03.004 | 45.750 đ |
3505 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM DIY 110º Hafele 493.03.022 | 493.03.022 | 66.750 đ |
3506 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM 95º Hafele 315.08.851 | 315.08.851 | 34.500 đ |
3507 | Tay Nâng Flap H1.5 Loại D Trái Hafele 493.05.357 | 493.05.357 | 262.500 đ |
3508 | Tay Nâng Flap H1.5 Loại D Phải Hafele 493.05.356 | 493.05.356 | 262.500 đ |
3509 | Tay Nâng Flap H1.5 Loại C Trái Hafele 493.05.355 | 493.05.355 | 262.500 đ |
3510 | Tay Nắm Tủ 244mm H1345 Hafele 110.34.238 | 110.34.238 | 140.200 đ |
3511 | Khóa Điện Tử PP9000 Hafele 912.20.289 | 912.20.289 | 14.700.000 đ |
3512 | Chậu Rửa Đá HS20-GKN2S90 Hafele 570.33.190 | 570.33.190 | 8.640.000 đ |
3513 | Chậu Rửa ANTONIUS HS-GD8650 Hafele 570.36.500 | 570.36.500 | 7.580.000 đ |
3514 | Chậu Đá Hafele HS20-GKD1S60 Hafele 570.30.536 | 570.30.536 | 11.900.000 đ |
3515 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Có Kệ Hafele 983.56.001 | 983.56.001 | 671.590 đ |
3516 | Kệ Đựng Ly Kính Trắng Hafele 495.80.239 | 495.80.239 | 359.722 đ |
3517 | Thanh Treo Khăn Đơn Kyoto 600 Hafele 580.57.311 | 580.57.311 | 1.024.090 đ |
3518 | Bộ Tiếp Nước Dạng Vuông Hafele 485.60.061 | 485.60.061 | 419.000 đ |
3519 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120-I Hafele 941.25.044 | 941.25.044 | 1.638.750 đ |
3520 | Bas Liên Kết Song Song Hafele 931.84.900 | 931.84.900 | 89.250 đ |
3521 | Nắp Chốt Âm Màu Đèn Hafele 911.81.117 | 911.81.117 | 91.500 đ |
3522 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 101mm Hafele 916.08.316 | 916.08.316 | 1.829.000 đ |
3523 | Tay Nắm Gạt Nắp Che Cửa Phòng Hafele 903.78.162 | 903.78.162 | 409.000 đ |
3524 | Tay Nâng Flap H1.5 Loại B Phải Hafele 493.05.342 | 493.05.342 | 255.000 đ |
3525 | Kệ Đựng Gia Vị Omero Phải 200mm Kosmo 549.20.841 | 549.20.841 | 2.605.000 đ |
3526 | Bộ Rổ Đựng Gia Vị 300mm Cucina 549.20.033 | 549.20.033 | 1.799.000 đ |
3527 | Khóa Điện Tử EL7000-TC Hafele 912.05.495 | 912.05.495 | 4.395.000 đ |
3528 | Ruột Khóa Phòng Vệ Sinh 80mm Hafele 916.96.413 | 916.96.413 | 259.000 đ |
3529 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.556 | 903.92.556 | 284.000 đ |
3530 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.76.620 | 901.76.620 | 1.620.000 đ |
3531 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.408 | 903.92.408 | 315.750 đ |
3532 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM DIY 110º Hafele 493.03.023 | 493.03.023 | 66.750 đ |
3533 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 110º DIY Hafele 483.01.722 | 483.01.722 | 112.500 đ |
3534 | Đế Bản Lề Tủ Chữ I Hafele 334.90.019 | 334.90.019 | 12.100 đ |
3535 | Bản Lề Metalla SM Giảm Chấn 110° Lọt Lòng Hafele 311.01.502 | 311.01.502 | 35.500 đ |
3536 | Tay Nâng Free Fold Short G5fs Nắp Xám Hafele 493.05.737 | 493.05.737 | 3.525.000 đ |
3537 | Tay Nâng Free Fold Short D3fs Nắp Xám Hafele 493.05.730 | 493.05.730 | 1.869.000 đ |
3538 | Tay Nắm Tủ 202mm H1365 Hafele 106.69.227 | 106.69.227 | 433.900 đ |
3539 | Khóa Điện Tử PP9000 Hafele 912.05.693 | 912.05.693 | 15.825.000 đ |
3540 | Chậu Rửa Chén Đá HS20-GKD2S80 Hafele 570.33.530 | 570.33.530 | 14.730.000 đ |
3541 | Nắp Che Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.89.229 | 833.89.229 | 29.900 đ |
3542 | Vòi Xịt Vệ Sinh Hafele 485.95.032 | 485.95.032 | 465.681 đ |
3543 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 65mm Hafele 489.56.002 | 489.56.002 | 250.500 đ |
3544 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.79.734 | 901.79.734 | 4.236.750 đ |
3545 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.646 | 903.93.646 | 545.250 đ |
3546 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.063 | 926.98.063 | 198.750 đ |
3547 | Bản Lề Trùm Ngoài Metallamat Neo 110º Hafele 334.00.011 | 334.00.011 | 25.180 đ |
3548 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla A 95º Cho Cửa Dày Hafele 311.81.506 | 311.81.506 | 19.100 đ |
3549 | Nắp Che Tay Bản Lề Mettalla SM Hafele 315.59.018 | 315.59.018 | 292 đ |
3550 | Tay Nâng Free Fold Short F4fs Nắp Xám Hafele 493.05.734 | 493.05.734 | 3.330.000 đ |
3551 | Khóa Điện Tử DL7900 Hafele 912.05.649 | 912.05.649 | 6.825.000 đ |
3552 | Khóa Điện Tử Cho Cửa Kính ER4400-TCR Hafele 912.20.229 | 912.20.229 | 4.350.000 đ |
3553 | Chậu Rửa Đá HS20-GKD1S60 Hafele 570.30.930 | 570.30.930 | 11.080.000 đ |
3554 | Chậu Rửa HS20-SSD2R90 Hafele 567.20.513 | 567.20.513 | 3.390.000 đ |
3555 | Bộ Xả Cho Chậu Lavabo Hafele 589.25.989 | 589.25.989 | 449.000 đ |
3556 | Chốt An Toàn Cho Cửa Hafele 489.71.680 | 489.71.680 | 84.000 đ |
3557 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 81mm Hafele 916.08.294 | 916.08.294 | 1.589.000 đ |
3558 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.368 | 903.99.368 | 561.750 đ |
3559 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.032 | 903.99.032 | 854.250 đ |
3560 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.686 | 903.92.686 | 690.000 đ |
3561 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.99.965 | 903.99.965 | 1.128.750 đ |
3562 | Bản Lề Metalla A 95° Trùm Ngoài Hafele 311.81.500 | 311.81.500 | 18.200 đ |
3563 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla A 110° Không Bật Hafele 315.31.552 | 315.31.552 | 11.250 đ |
3564 | Tủ Kho Dolce 6 Tầng 600mm Hafele 548.65.053 | 548.65.053 | 8.955.000 đ |
3565 | Tay Nâng Free Space Loại D Hafele 493.05.922 | 493.05.922 | 697.500 đ |
3566 | Bộ Tay Nâng Free Flap 3.15 Hafele 493.05.850 | 493.05.850 | 1.215.000 đ |
3567 | Tay Nắm Tủ 175mm H2120 Hafele 106.69.022 | 106.69.022 | 157.500 đ |
3568 | Khóa Điện Tử EL7900-TCB Thân Lớn Hafele 912.05.647 | 912.05.647 | 7.500.000 đ |
3569 | Khóa Điện Tử DL7900 Hafele 912.05.653 | 912.05.653 | 7.875.000 đ |
3570 | Khóa Điện Tử EL7000-TC Hafele 912.05.496 | 912.05.496 | 5.167.500 đ |
3571 | Khóa Điện Tử Cho Cửa Kính ER4400-TC Hafele 912.20.228 | 912.20.228 | 3.600.000 đ |
3572 | Chậu Đá ESSENCE HS22-GEN2S90M Hafele 577.25.310 | 577.25.310 | 6.080.000 đ |
3573 | Chậu Rửa Đá HS20-GKN2S90 Hafele 570.33.990 | 570.33.990 | 8.040.000 đ |
3574 | Chốt Cửa Âm 200mm Hafele 911.62.182 | 911.62.182 | 124.000 đ |
3575 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 901.98.038 | 901.98.038 | 3.020.000 đ |
3576 | Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa Vệ Sinh Hafele 903.99.986 | 903.99.986 | 792.750 đ |
3577 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.98.142 | 903.98.142 | 873.750 đ |
3578 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.103 | 126.27.103 | 1.119.000 đ |
3579 | Nắp Che Tay Bản Lề Metallamat Neo Hafele 334.90.022 | 334.90.022 | 660 đ |
3580 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla A 110º Hafele 311.88.532 | 311.88.532 | 9.000 đ |
3581 | Tay Nâng Free Fold Short G4fs Nắp Xám Hafele 493.05.736 | 493.05.736 | 3.405.000 đ |
3582 | Tay Nắm Tủ 124mm H2195 Hafele 106.70.240 | 106.70.240 | 150.000 đ |
3583 | Khóa Điện Tử EL7200-TC Hafele 912.20.563 | 912.20.563 | 5.100.000 đ |
3584 | Chốt Cửa 254mm Hafele 489.71.321 | 489.71.321 | 191.250 đ |
3585 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.99.598 | 901.99.598 | 4.049.250 đ |
3586 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.79.874 | 901.79.874 | 1.843.500 đ |
3587 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM 95º Mini Hafele 311.04.441 | 311.04.441 | 13.700 đ |
3588 | Tay Nâng Free Space Loại B Hafele 493.05.920 | 493.05.920 | 607.500 đ |
3589 | Khóa Điện Tử DL7600 Hafele 912.20.232 | 912.20.232 | 9.900.000 đ |
3590 | Máy Sấy Tay H468 Hafele 983.64.003 | 983.64.003 | 3.320.000 đ |
3591 | Vòng Treo Khăn Kyoto Hafele 580.57.212 | 580.57.212 | 937.500 đ |
3592 | Kệ Treo Khăn Kyoto Hafele 580.57.010 | 580.57.010 | 2.542.500 đ |
3593 | Chốt An Toàn Dạng Xích Hafele 489.71.561 | 489.71.561 | 213.750 đ |
3594 | Tay Nắm Vuông Hafele 903.70.124 | 903.70.124 | 348.600 đ |
3595 | Bản Lề Metalla SM 95° Trùm Ngoài Hafele 308.03.003 | 308.03.003 | 41.250 đ |
3596 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM 110º DIY Hafele 483.01.721 | 483.01.721 | 112.500 đ |
3597 | Nắp Che Chén Bản Lề Metallamat Neo Hafele 334.90.023 | 334.90.023 | 1.540 đ |
3598 | Bản Lề Metalla A 95° Trùm Nửa Hafele 311.81.502 | 311.81.502 | 18.200 đ |
3599 | Bản Lề Metalla A 165° Trùm Nửa Hafele 311.93.502 | 311.93.502 | 34.800 đ |
3600 | Chậu Rửa Chén HS20-SSN1S60 Hafele 567.20.266 | 567.20.266 | 3.940.000 đ |
3601 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Có Kệ Kyoto Hafele 580.57.340 | 580.57.340 | 1.152.954 đ |
3602 | Phụ Kiện Cấp Nước Sen Tay Kyoto Hafele 589.35.070 | 589.35.070 | 497.000 đ |
3603 | Gương Phóng Đại Có Đèn LED Hafele 495.81.006 | 495.81.006 | 3.045.138 đ |
3604 | Kệ Để Khăn Tắm Hafele 580.41.513 | 580.41.513 | 1.650.000 đ |
3605 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 60Kg EN3 Hafele 931.77.049 | 931.77.049 | 602.250 đ |
3606 | Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 499.62.546 | 499.62.546 | 361.500 đ |
3607 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.79.873 | 901.79.873 | 4.512.750 đ |
3608 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.636 | 903.93.636 | 921.000 đ |
3609 | Ray Hộp Alto-S Giảm Chấn H120mm Hafele 552.35.375 | 552.35.375 | 562.500 đ |
3610 | Bản Lề Metalla SM Không Bật 110° Trùm Ngoài Hafele 315.18.300 | 311.18.300 | 13.700 đ |
3611 | Bản Lề Metalla A 165° Lọt Lòng Hafele 311.93.503 | 311.93.503 | 34.800 đ |
3612 | Tay Nâng Free Space Loại E Hafele 493.05.923 | 493.05.923 | 765.000 đ |
3613 | Bộ Tay Nâng Free Flap 3.15 Hafele 493.05.852 | 493.05.852 | 1.297.500 đ |
3614 | Tay Nâng Free Fold Short E3fs Nắp Trắng Hafele 493.05.892 | 493.05.892 | 1.935.600 đ |
3615 | Vòng Treo Khăn Hafele 580.41.510 | 580.41.510 | 584.999 đ |
3616 | Chốt Cửa Âm 305mm Hafele 489.71.461 | 489.71.461 | 276.000 đ |
3617 | Ruột Khóa Cửa Vệ Sinh 71mm Hafele 916.08.525 | 916.08.525 | 1.240.500 đ |
3618 | Ruột Khóa Cửa Phòng WC 65mm Hafele 916.96.688 | 916.96.688 | 257.250 đ |
3619 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.21.103 | 126.21.103 | 889.000 đ |
3620 | Ray Hộp Alto-S Nhấn Mở H80mm Hafele 552.55.723 | 552.55.723 | 652.500 đ |
3621 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM 110° Không Bật Hafele 315.06.350 | 315.06.350 | 45.750 đ |
3622 | Đế Bản Lề Mettalla SM Hafele 311.71.540 | 311.71.540 | 4.020 đ |
3623 | Bộ Tay Nâng Free Up R3us Xám Hafele 493.05.804 | 493.05.804 | 2.834.000 đ |
3624 | Tay Nắm Tủ 108mm H2125 Hafele 106.69.130 | 106.69.130 | 66.000 đ |
3625 | Tay Nắm Tủ 182mm H2110 Hafele 106.70.091 | 106.70.091 | 120.000 đ |
3626 | Chậu Rửa Chén HS19-SSN2R90 Hafele 567.23.010 | 567.23.010 | 3.592.500 đ |
3627 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 80Kg Hafele 931.84.623 | 931.84.623 | 1.648.500 đ |
3628 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ 60Kg DCL11 Hafele 931.84.653 | 931.84.653 | 1.399.000 đ |
3629 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 71mm Hafele 916.63.904 | 916.63.904 | 488.250 đ |
3630 | Ruột Khóa Nhà Vệ Sinh 65mm Hafele 489.56.007 | 489.56.007 | 200.250 đ |
3631 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 101mm Hafele 916.08.916 | 916.08.916 | 1.604.000 đ |
3632 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 110° Giảm Chấn Hafele 315.06.752 | 315.06.752 | 45.750 đ |
3633 | Đế Bản Lề Chữ I Lắp Với Tắc Kê Hafele 334.90.020 | 334.90.020 | 16.500 đ |
3634 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla A 110º Hafele 311.88.531 | 311.88.531 | 8.250 đ |
3635 | Bộ Tay Nâng Free Flap 3.15 Hafele 493.05.862 | 493.05.862 | 1.297.500 đ |
3636 | Bộ Tay Nâng Free Swing S8sw Hafele 493.05.764 | 493.05.764 | 3.218.000 đ |
3637 | Tay Nắm Tủ 335mm H2120 Hafele 106.69.163 | 106.69.163 | 270.000 đ |
3638 | Tay Nắm Tủ 214mm H2110 Hafele 106.70.201 | 106.70.201 | 135.000 đ |
3639 | Khóa Điện Tử DL7900 Hafele 912.05.650 | 912.05.650 | 7.875.000 đ |
3640 | Khóa Điện Tử EL8000-TC Hafele 912.20.360 | 912.20.360 | 5.700.000 đ |
3641 | Chậu Rửa Chén HS19-GED1R60 Hafele 570.36.350 | 570.36.350 | 6.780.000 đ |
3642 | Kệ Treo Khăn Kyoto Hafele 580.57.310 | 580.57.310 | 3.300.000 đ |
3643 | Kệ Treo Khăn Kyoto Hafele 580.57.210 | 580.57.210 | 3.641.590 đ |
3644 | Chốt An Toàn Dạng Gài Màu Đen Hafele 911.59.059 | 911.59.059 | 234.000 đ |
3645 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 81mm Hafele 916.64.908 | 916.64.908 | 562.500 đ |
3646 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 65mm Hafele 489.56.003 | 489.56.003 | 250.500 đ |
3647 | Ruột Khóa Phòng Vệ Sinh 90mm Hafele 916.96.414 | 916.96.414 | 274.000 đ |
3648 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.329 | 903.99.329 | 884.250 đ |
3649 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.716 | 903.92.716 | 724.500 đ |
3650 | Bản Lề Metalla A 95° Lọt Lòng Hafele 311.81.503 | 311.81.503 | 19.200 đ |
3651 | Tay Nâng Free Space Loại B Hafele 493.05.910 | 493.05.910 | 607.500 đ |
3652 | Bộ Tay Nâng Free Up R4us Xám Hafele 493.05.805 | 493.05.805 | 2.854.000 đ |
3653 | Tay Nắm Tủ 244mm H1345 Hafele 110.34.638 | 110.34.638 | 135.000 đ |
3654 | Khóa Điện Tử DL7600 Hafele 912.20.238 | 912.20.238 | 8.190.000 đ |
3655 | Vòi Rửa Chén HT19-GH1F270 Hafele 570.51.390 | 570.51.390 | 1.899.000 đ |
3656 | Chậu Đá ESSENCE HS22-GEN1S60S Hafele 577.25.400 | 577.25.400 | 4.820.000 đ |
3657 | Chậu Rửa Chén Đá HS20-GED1S60 Hafele 570.32.530 | 570.32.530 | 7.570.000 đ |
3658 | Bộ Tiếp Nước Dạng Tròn Hafele 485.60.060 | 485.60.060 | 419.000 đ |
3659 | Ruột Khóa Phòng Vệ Sinh 71mm Hafele 916.96.420 | 916.96.420 | 273.000 đ |
3660 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 41.5mm Hafele 916.08.652 | 916.08.652 | 784.000 đ |
3661 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45mm Hafele 916.96.219 | 916.96.219 | 226.000 đ |
3662 | Ruột Khóa Cửa Phòng 71mm Hafele 916.96.664 | 916.96.664 | 305.250 đ |
3663 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.98.816 | 901.98.816 | 3.333.750 đ |
3664 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 902.92.926 | 902.92.926 | 695.250 đ |
3665 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.686 | 903.93.686 | 928.000 đ |
3666 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla SM 110° Không Bật Hafele 315.06.351 | 315.06.351 | 46.500 đ |
3667 | Bản Lề Âm 3 Chiều Cho Cửa 30Kg Hafele 342.79.780 | 342.79.780 | 1.110.000 đ |
3668 | Vít Đen 4 x 15.5mm Hafele 315.59.091 | 315.59.091 | -380 đ |
3669 | Bộ Tay Nâng Free Flap 3.15 Hafele 493.05.863 | 493.05.863 | 1.410.000 đ |
3670 | Bộ Tay Nâng Free Swing S8sw Hafele 493.05.774 | 493.05.774 | 3.218.000 đ |
3671 | Tay Nắm Tủ 181mm H2115 Hafele 106.69.170 | 106.69.170 | 135.000 đ |
3672 | Tay Nắm Tủ 175mm H2120 Hafele 106.69.020 | 106.69.020 | 165.000 đ |
3673 | Khóa Điện Tử DL7900 Hafele 912.05.652 | 912.05.652 | 7.125.000 đ |
3674 | Chậu Đá HS20-GEN1S60 Hafele 570.34.370 | 570.34.370 | 9.260.000 đ |
3675 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Đôi Có Kệ Hafele 983.56.000 | 983.56.000 | 669.000 đ |
3676 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45mm Hafele 916.96.217 | 916.96.217 | 244.500 đ |
3677 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 71mm Hafele 916.01.063 | 916.01.063 | 1.274.000 đ |
3678 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.79.871 | 901.79.871 | 4.678.500 đ |
3679 | Tay Nắm Tròn Hafele 903.70.126 | 903.70.126 | 287.000 đ |
3680 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM DIY 110º Hafele 493.03.020 | 493.03.020 | 66.000 đ |
3681 | Tay Nâng Flap H1.5 Loại C Phải Hafele 493.05.354 | 493.05.354 | 262.500 đ |
3682 | Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Trắng Hafele 493.05.822 | 493.05.822 | 761.000 đ |
3683 | Bộ Tay Nâng Free Swing S5sw Hafele 493.05.762 | 493.05.762 | 3.174.000 đ |
3684 | Bộ Tay Nâng Free Swing S3sw Hafele 493.05.771 | 493.05.771 | 3.130.800 đ |
3685 | Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 350mm Cucina 549.20.214 | 549.20.214 | 1.594.000 đ |
3686 | Tay Nắm Tủ 202mm H1365 Hafele 106.69.617 | 106.69.617 | 433.900 đ |
3687 | Chậu Đá ESSENCE HS22-GEN1S60M Hafele 577.25.520 | 577.25.520 | 4.570.000 đ |
3688 | Thanh Treo Khăn Đôi Kyoto Hafele 580.57.313 | 580.57.313 | 1.632.954 đ |
3689 | Móc Đôi Kyoto Hafele 580.57.301 | 580.57.301 | 709.772 đ |
3690 | Thanh Treo Khăn Đôi Kyoto Hafele 580.57.213 | 580.57.213 | 1.497.272 đ |
3691 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Có Kệ Kyoto Hafele 580.57.240 | 580.57.240 | 1.202.727 đ |
3692 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45.5mm Hafele 916.08.453 | 916.08.453 | 1.016.250 đ |
3693 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Preso Hafele 901.79.722 | 901.79.722 | 4.332.750 đ |
3694 | Bộ Tay Nâng Free Fold Short G5fs Nắp Trắng Hafele 493.05.897 | 493.05.897 | 3.525.000 đ |
3695 | Tay Nắm Tủ 213mm H2115 Hafele 106.69.011 | 106.69.011 | 129.000 đ |
3696 | Tay Nắm Tủ 335mm H2120 Hafele 106.69.111 | 106.69.111 | 300.000 đ |
3697 | Chậu Rửa Chén HS18-GED2R80 Hafele 570.35.560 | 570.35.560 | 9.390.000 đ |
3698 | Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.413 | 911.26.413 | 374.000 đ |
3699 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 65mm Hafele 489.56.000 | 489.56.000 | 237.000 đ |
3700 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 50.5mm Hafele 916.08.254 | 916.08.254 | 1.169.000 đ |
3701 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.99.926 | 901.99.926 | 3.651.750 đ |
3702 | Nắp Che Tay Bản Lề Metalla SM Hafele 315.59.008 | 315.59.008 | 1.350 đ |
3703 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla A 95º Cho Cửa Dày Hafele 311.81.504 | 311.81.504 | 18.260 đ |
3704 | Bộ Tay Nâng Free Up Q1us Xám Hafele 493.05.802 | 493.05.802 | 2.625.000 đ |
3705 | Bộ Tay Nâng Free Flap 3.15 Hafele 493.05.851 | 493.05.851 | 1.260.000 đ |
3706 | Tay Nắm Tủ 172mm H2125 Hafele 106.69.030 | 106.69.030 | 97.500 đ |
3707 | Khóa Điện Tử EL9000-TCS Hafele 912.20.364 | 912.20.364 | 9.075.000 đ |
3708 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 91mm Hafele 916.08.705 | 916.08.705 | 1.314.000 đ |
3709 | Tay Nắm Gạt Cho Cửa Hafele 499.62.672 | 499.62.672 | 255.000 đ |
3710 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 901.76.621 | 901.76.621 | 1.619.000 đ |
3711 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.99.731 | 901.99.731 | 2.957.250 đ |
3712 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.92.636 | 903.92.636 | 769.000 đ |
3713 | Tay Nắm Gạt Nhà Vệ Sinh Hafele 903.99.992 | 903.99.992 | 866.250 đ |
3714 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 95º Mini Hafele 311.04.442 | 311.04.442 | 13.700 đ |
3715 | Tay Nắm Tủ 373mm H2115 Hafele 106.69.171 | 106.69.171 | 307.500 đ |
3716 | Thanh Treo Khăn Đơn 750mm Hafele 580.41.511 | 580.41.511 | 669.000 đ |
3717 | Chốt An Toàn Dạng Xích Hafele 911.59.019 | 911.59.019 | 265.500 đ |
3718 | Chốt Cửa Âm 254mm Hafele 489.71.411 | 489.71.411 | 179.000 đ |
3719 | Chốt Cửa Âm 204mm Hafele 489.71.451 | 489.71.451 | 237.000 đ |
3720 | Ruột Khóa Ban Công 70mm Hafele 916.96.017 | 916.96.017 | 217.500 đ |
3721 | Ruột Khóa Cửa Nhà WC 60mm Hafele 916.96.409 | 916.96.409 | 257.250 đ |
3722 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 91mm Hafele 916.08.305 | Liên hệ | |
3723 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 63mm Hafele 916.01.057 | 916.01.057 | 1.159.000 đ |
3724 | Ray Âm EPC Evo 300mm Giảm Chấn Hafele 433.32.071 | 433.32.071 | 247.500 đ |
3725 | Tay Nâng Free Space Loại E Hafele 493.05.913 | 493.05.913 | 765.000 đ |
3726 | Bộ Tay Nâng Free Swing S9sw Hafele 493.05.775 | 493.05.775 | 3.263.000 đ |
3727 | Kệ Kính Trắng 300 Hafele 495.80.238 | 495.80.238 | 419.000 đ |
3728 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Mặt Kính Trắng Hafele 495.80.231 | 495.80.231 | 787.500 đ |
3729 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 65mm Hafele 489.56.005 | 489.56.005 | 256.500 đ |
3730 | Ruột Khóa Cửa Vệ Sinh 81mm Hafele 916.08.526 | 916.08.526 | 1.129.000 đ |
3731 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 71mm Hafele 916.08.183 | 916.08.183 | 1.474.000 đ |
3732 | Ray Hộp Alto Giảm Chấn H84mm Hafele 552.75.705 | 552.75.705 | 540.000 đ |
3733 | Bản Lề Trùm Nửa Tủ Khung Nhôm Hafele 311.68.511 | 311.68.511 | 46.820 đ |
3734 | Tay Nâng Free Space Loại C Hafele 493.05.921 | 493.05.921 | 622.500 đ |
3735 | Bộ Tay Nâng Free Up Q2us Xám Hafele 493.05.803 | 493.05.803 | 2.810.000 đ |
3736 | Tay Nắm Tủ 143mm H2120 Hafele 106.69.110 | 106.69.110 | 135.000 đ |
3737 | Khóa Điện Tử Thân Nhỏ EL7900-TCB Hafele 912.05.646 | 912.05.646 | 6.825.000 đ |
3738 | Khóa Điện Tử EL6500-TCS Hafele 912.20.130 | 912.20.130 | 5.395.000 đ |
3739 | Vòng Treo Khăn Kyoto Hafele 580.57.312 | 580.57.312 | 937.500 đ |
3740 | Thanh Treo Khăn Đôi Kyoto Hafele 580.57.030 | 580.57.030 | 1.174.090 đ |
3741 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 91mm Hafele 916.08.505 | 916.08.505 | 1.424.000 đ |
3742 | Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa Phòng Hafele 903.92.656 | 903.92.656 | 571.500 đ |
3743 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 110° Giảm Chấn Hafele 315.11.752 | 315.11.752 | 33.750 đ |
3744 | Bản Lề Lọt Lòng Metallamat Neo 110º Hafele 334.20.011 | 334.20.011 | 26.900 đ |
3745 | Tay Nâng Free Space Loại C Hafele 493.05.911 | 493.05.911 | 622.500 đ |
3746 | Tay Nâng Flap H1.5 Loại B Trái Hafele 493.05.353 | 493.05.353 | 255.000 đ |
3747 | Tay Nâng Flap H1.5 Loại B Phải Hafele 493.05.352 | 493.05.352 | 255.000 đ |
3748 | Tay Nâng Flap H1.5 Loại B Trái Hafele 493.05.343 | 493.05.343 | 255.000 đ |
3749 | Bộ Tay Nâng Free Flap 1.7 Màu Xám Hafele 493.05.832 | 493.05.832 | 761.000 đ |
3750 | Bộ Tay Nâng Free Up R3us Trắng Hafele 493.05.794 | 493.05.794 | 2.834.000 đ |
3751 | Bộ Tay Nâng Free Swing S9sw Hafele 493.05.765 | 493.05.765 | 3.263.000 đ |
3752 | Tay Nắm Tủ 143mm H2120 Hafele 106.69.162 | 106.69.162 | 127.500 đ |
3753 | Khóa Điện Tử EL7700-TCS Hafele 912.20.560 | 912.20.560 | 6.075.000 đ |
3754 | Máy Rửa Chén Độc Lập HDW-F605B Hafele 535.29.660 | 535.29.660 | 17.690.000 đ |
3755 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Design 80-M Hafele 940.59.008 | 940.59.008 | 7.250.000 đ |
3756 | Ruột Khóa 70mm Hafele 916.63.099 | 916.63.099 | 339.800 đ |
3757 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 40mm Hafele 916.96.207 | 916.96.207 | 235.500 đ |
3758 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 91mm Hafele 916.08.905 | 916.08.905 | 1.489.000 đ |
3759 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.79.731 | 901.79.731 | 6.087.750 đ |
3760 | Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Cửa Phòng Hafele 903.99.991 | 903.99.991 | 687.000 đ |
3761 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.069 | 926.98.069 | 147.400 đ |
3762 | Đế Bản Lề Mettalamat Neo Chữ Thập Hafele 334.90.021 | 334.90.021 | 6.800 đ |
3763 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa Dài 60mm Hafele 916.96.009 | 916.96.009 | 207.000 đ |
3764 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 71mm Hafele 916.08.683 | 916.08.683 | 1.205.250 đ |
3765 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.93.696 | 903.93.696 | 884.000 đ |
3766 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM 95º Hafele 315.08.850 | 315.08.850 | 33.750 đ |
3767 | Bộ Tay Nâng Free Up Q1us Trắng Hafele 493.05.792 | 493.05.792 | 2.650.000 đ |
3768 | Bộ Tay Nâng Free Up P2us Xám Hafele 493.05.801 | 493.05.801 | 2.770.000 đ |
3769 | Tay Nắm Tủ 108mm H2125 Hafele 106.69.120 | 106.69.120 | 66.000 đ |
3770 | Tay Nắm Tủ 181mm H2115 Hafele 106.69.190 | 106.69.190 | 142.500 đ |
3771 | Tay Nắm Tủ 124mm H2195 Hafele 106.70.260 | 106.70.260 | 187.500 đ |
3772 | Thiết Bị Ghi Thẻ Hafele 917.82.335 | 917.82.335 | 1.215.000 đ |
3773 | Ruột Khóa Cửa Phòng Vệ Sinh 63mm Hafele 900.99.769 | 900.99.769 | 1.040.250 đ |
3774 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi Hafele 926.98.133 | 926.98.133 | 198.750 đ |
3775 | Ray Hộp Âm Alto-S Giảm Chấn H170mm Hafele 552.55.322 | 552.55.322 | 1.297.500 đ |
3776 | Bộ Tay Nâng Free Fold Short F5fs Nắp Trắng Hafele 493.05.895 | 493.05.895 | 2.106.000 đ |
3777 | Khóa Điện Tử DL7600 Hafele 912.20.230 | 912.20.230 | 9.225.000 đ |
3778 | Thanh Treo Khăn Đơn Kyoto 600 Hafele 580.57.011 | 580.57.011 | 788.181 đ |
3779 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 91mm Hafele 916.64.912 | 916.64.912 | 519.000 đ |
3780 | Ruột Khóa Cửa Nhà WC 65mm Hafele 916.96.412 | 916.96.412 | 257.250 đ |
3781 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 50.5mm Hafele 916.08.454 | 916.08.454 | 1.059.000 đ |
3782 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 40mm Hafele 916.96.209 | 916.96.209 | 214.000 đ |
3783 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.79.710 | 901.79.710 | 2.598.750 đ |
3784 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 901.98.042 | 901.98.042 | 4.105.000 đ |
3785 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 903.98.148 | 903.98.148 | 875.400 đ |
3786 | Ray Hộp Âm Alto-S Giảm Chấn H80mm Hafele 552.55.724 | 552.55.724 | 1.035.000 đ |
3787 | Bộ Tay Nâng Free Up Q2us Trắng Hafele 493.05.793 | 493.05.793 | 2.810.000 đ |
3788 | Tay Nắm Tủ 173mm H2195 Hafele 106.70.251 | 106.70.251 | 232.500 đ |
3789 | Khóa Điện Tử PP9000 Hafele 912.05.694 | 912.05.694 | 15.825.000 đ |
3790 | Móc Đôi Kyoto Hafele 580.57.201 | 580.57.201 | 741.818 đ |
3791 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45.5mm Hafele 916.08.253 | 916.08.253 | 1.109.000 đ |
3792 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 41.5mm Hafele 916.08.252 | 916.08.252 | 1.049.000 đ |
3793 | Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 903.99.573 | 903.99.573 | 892.500 đ |
3794 | Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 903.99.572 | 903.99.572 | 685.500 đ |
3795 | Bản Lề Lá 2 Vòng Bi 120Kg Hafele 926.98.043 | 926.98.043 | 162.000 đ |
3796 | Tay Nắm Tủ 124mm H2195 Hafele 106.70.250 | 106.70.250 | 172.500 đ |
3797 | Tay Nắm Tủ 173mm H2195 Hafele 106.70.241 | 106.70.241 | 195.000 đ |
3798 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 66mm Hafele 916.64.902 | 916.64.902 | 484.000 đ |
3799 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 63mm Hafele 916.08.272 | 916.08.272 | 1.349.000 đ |
3800 | Ray Âm EPC EVO Mở 3/4 Giảm Chấn 550mm Hafele 433.32.506 | 433.32.506 | 210.000 đ |
3801 | Tay Nắm Tủ 214mm H2110 Hafele 106.70.200 | 106.70.200 | 135.000 đ |
3802 | Chốt Cửa Âm 254mm Hafele 489.71.410 | 489.71.410 | 112.000 đ |
3803 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 901.99.593 | 901.99.593 | 3.370.000 đ |
3804 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.79.869 | 901.79.869 | 4.693.500 đ |
3805 | Bộ Tay Nâng Free Swing S6sw Hafele 493.05.773 | 493.05.773 | 3.216.000 đ |
3806 | Tay Nắm Tủ 213mm H2115 Hafele 106.69.010 | 106.69.010 | 113.000 đ |
3807 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 250P Hafele 940.82.257 | 940.82.257 | 858.750 đ |
3808 | Ruột Khóa Cửa Nhà WC 71mm Hafele 916.96.689 | 916.96.689 | 273.000 đ |
3809 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 1 Đầu Chìa 100mm Hafele 916.96.542 | 916.96.542 | 365.250 đ |
3810 | Tay Nắm Gạt Flash Cửa Phòng Hafele 901.79.718 | 901.79.718 | 1.494.750 đ |
3811 | Tay Nắm Gạt Có Nắp Che Hafele 499.62.216 | 499.62.216 | 416.250 đ |
3812 | Ray Hộp Âm Alto-S Giảm Chấn H80mm Hafele 552.55.320 | 552.55.320 | 1.035.000 đ |
3813 | Tay Nâng Free Fold Short I6fs Nắp Trắng Hafele 493.05.901 | 493.05.901 | 4.087.500 đ |
3814 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.99.553 | 901.99.553 | 4.437.000 đ |
3815 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.98.141 | 903.98.141 | 537.750 đ |
3816 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 110° Không Bật Hafele 315.06.352 | 315.06.352 | 46.500 đ |
3817 | Bản Lề Lọt Lòng Metallamat Neo 110º Hafele 334.20.001 | 334.20.001 | 61.400 đ |
3818 | Bộ Tay Nâng Free Flap 3.15 Hafele 493.05.853 | 493.05.853 | 1.410.000 đ |
3819 | Bộ Tay Nâng Free Up R4us Trắng Hafele 493.05.795 | 493.05.795 | 2.854.000 đ |
3820 | Tay Nắm Tủ 180mm H1345 Hafele 110.34.636 | 110.34.636 | 112.500 đ |
3821 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 901.98.810 | 901.98.810 | 5.038.500 đ |
3822 | Tay Nâng Free Space Loại F Hafele 493.05.924 | 493.05.924 | 754.000 đ |
3823 | Tay Nắm Tủ 244mm H1345 Hafele 110.34.339 | 110.34.339 | 140.300 đ |
3824 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 250K Hafele 940.42.138 | 940.42.138 | 859.000 đ |
3825 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 63mm Hafele 916.08.672 | 916.08.672 | 1.092.750 đ |
3826 | Tay Nắm Gạt Cửa Vệ Sinh Hafele 901.99.927 | 901.99.927 | 3.250.000 đ |
3827 | Tay Nắm Tủ 355mm H1375 Hafele 106.69.668 | 106.69.668 | 588.200 đ |
3828 | Ruột Khóa Cửa Phòng 65mm Hafele 916.96.666 | 916.96.666 | 288.750 đ |
3829 | Ruột Khóa Phòng Vệ Sinh 100mm Hafele 916.96.415 | 916.96.415 | 289.000 đ |
3830 | Nắp Che Chén Bản Lề Metalla SM 35mm Hafele 315.59.019 | 315.59.019 | -220 đ |
3831 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 81mm Hafele 916.01.018 | 916.01.018 | 1.309.000 đ |
3832 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Wind Hafele 901.79.706 | 901.79.706 | 2.884.500 đ |
3833 | Ray Hộp Alto-S Nhấn Mở H120mm Hafele 552.36.745 | 552.36.745 | 660.000 đ |
3834 | Tay Nâng Flap H1.5 Loại D Trái Hafele 493.05.347 | 493.05.347 | 262.500 đ |
3835 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 61mm Hafele 916.63.900 | 916.63.900 | 536.250 đ |
3836 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 101mm Hafele 916.08.516 | 916.08.516 | 1.529.000 đ |
3837 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.98.135 | 903.98.135 | 779.250 đ |
3838 | Tay Nắm Cửa Phòng Hafele 903.92.696 | 903.92.696 | 579.000 đ |
3839 | Ray Hộp Alto Giảm Chấn H84mm Hafele 552.75.701 | 552.75.701 | 409.000 đ |
3840 | Tay Nắm Tủ 214mm H2110 Hafele 106.70.202 | 106.70.202 | 142.500 đ |
3841 | Tay Nắm Tủ 355mm H1375 Hafele 106.69.268 | 106.69.268 | 588.520 đ |
3842 | Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.30.030 | 938.30.030 | 195.000 đ |
3843 | Bộ Rổ Đựng Gia Vị 400mm Hafele 549.20.040 | 549.20.040 | 2.362.500 đ |
3844 | Rổ Chén Di Động Lento 800mm Hafele 504.76.012 | 504.76.012 | 6.045.000 đ |
3845 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 800mm Hafele 549.08.153 | 549.08.153 | 2.212.500 đ |
3846 | Bếp Từ 2 Vùng Nấu HC-I7520B Hafele 536.61.827 | 536.61.827 | 16.155.750 đ |
3847 | Rổ Chén Đĩa Di Động Lento 900mm Hafele 504.76.013 | 504.76.013 | 6.180.000 đ |
3848 | Tủ Lạnh Side By Side Bosch KAD92HBFP | KAD92HBFP | 85.500.000 đ |
3849 | Máy Rửa Chén Bát HDW-T5531B Hafele 538.21.350 | 538.21.350 | 10.860.000 đ |
3850 | Khóa Điện Tử EL7800 PLUS Hafele 912.20.569 | 912.20.569 | 7.050.000 đ |
3851 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu HC-I603B Hafele 536.61.791 | 536.61.791 | 17.282.250 đ |
3852 | Tủ Lạnh Bosch KFN96APEAG | KFN96APEAG | 45.390.000 đ |
3853 | Tay Nắm Tủ 206mm H2135 Hafele 106.70.108 | 106.70.108 | 187.500 đ |
3854 | Ray Âm Ums25 250mm Hafefe 433.07.225 | 433.07.225 | 102.000 đ |
3855 | Kệ Gia Vị Đa Năng 350mm Imundex 7 809 104 | 7809104 | 2.520.000 đ |
3856 | Máy Hút Mùi Bosch DWB97IM50 | 9750 | 11.600.000 đ |
3857 | Thanh Thoát Hiểm Hafele 911.52.143 | 911.52.143 | 2.690.000 đ |
3858 | Bộ Rổ Đựng Gia Vị 300mm Hafele 549.20.038 | 549.20.038 | 2.130.000 đ |
3859 | Khay Úp Chén Đĩa Presto 700mm Hafele 544.40.031 | 544.40.031 | 772.500 đ |
3860 | Tủ Lạnh Bosch KAN93VIFPG | KAN93VIFPG | 41.990.000 đ |
3861 | Chốt Âm 600mm Hafele 911.62.672 | 911.62.672 | 2.179.500 đ |
3862 | Ruột Khóa Symo Chìa Riêng Hafele 210.40.600 | 210.40.600 | 39.750 đ |
3863 | Rổ Đựng Xoong Nồi 600mm Imundex 7 809 112 | 7809112 | 2.760.000 đ |
3864 | Máy Hút Mùi Âm Tủ Bosch DFT93AC50 | 9350 | 5.560.000 đ |
3865 | Bộ Sen Tay Croma Select S Hansgrohe 589.54.123 | 589.54.123 | 2.550.000 đ |
3866 | Thùng Đựng Rác 12L Imundex 7 805 100 | 7805100 | 1.430.000 đ |
3867 | Máy Giặt 9Kg Bosch WAW32640EU | 32640 | 28.600.000 đ |
3868 | Khóa Điện Tử Imundex 613.92.323 | 613.92.323 | 9.000.000 đ |
3869 | Ray Bi Giảm Chấn 350mm Hafele 420.48.972 | 420.48.972 | 99.000 đ |
3870 | Vòi Xịt Vệ Sinh Airsense Hafele 485.95.078 | 485.95.078 | 367.500 đ |
3871 | Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.27.261 | 911.27.261 | 364.500 đ |
3872 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 600mm Hafele 549.08.143 | 549.08.143 | 1.950.000 đ |
3873 | Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Oria 800mm Hafele 504.76.507 | 504.76.507 | 7.490.000 đ |
3874 | Bộ Sen Tay Crometta Có Thanh Trượt Hansgrohe 589.54.030 | 589.54.030 | 1.910.000 đ |
3875 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 70 VF A Hafele 402.35.007 | 402.35.007 | 2.002.500 đ |
3876 | Tay Nắm Tủ 172mm H2135 Hafele 106.70.101 | 106.70.101 | 135.000 đ |
3877 | Ray Bi Giảm Chấn 300mm Hafele 420.48.971 | 420.48.971 | 90.700 đ |
3878 | Máy Rửa Chén Bosh SMS6ZCI49E | 649 | 22.000.000 đ |
3879 | Máy Hút Mùi Âm Tủ Bosch DFT63AC50 | 6350 | 4.830.000 đ |
3880 | Máy Giặt Sấy Bosch WNA14400SG | 14400 | 14.890.000 đ |
3881 | Máy Giặt 9Kg Bosch WAW28480SG | 28480 | 16.200.000 đ |
3882 | Bản Lề Âm Cửa Nặng 80Kg Hafele 927.03.029 | 927.03.029 | 588.000 đ |
3883 | Bộ Phụ Kiện Chia Hộc Tủ 1200mm Hafele 552.49.729 | 552.49.729 | 278.000 đ |
3884 | Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 900mm Hafele 544.40.014 | 544.40.014 | 2.025.000 đ |
3885 | Phụ Kiện Giường Xếp Mở Ngang Hafele 271.97.341 | 271.97.341 | 4.390.000 đ |
3886 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 80Kg Hafele 931.84.059 | 931.84.059 | 2.871.000 đ |
3887 | Rổ Đựng Xoong Nồi 900mm Hafele 549.08.428 | 549.08.428 | 1.792.500 đ |
3888 | Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Oria 700mm Hafele 504.76.705 | 504.76.705 | 7.360.000 đ |
3889 | Ron Cửa Kính 8 - 10mm Nam Châm 180º Hafele 950.50.038 | 950.50.038 | 346.000 đ |
3890 | Máy Rửa Chén Bosh SMS8YCI01E | 801 | 32.500.000 đ |
3891 | Khóa Điện Tử Imundex 613.91.220 | 613.91.220 | 6.185.000 đ |
3892 | Bộ Sen Tay Có Thanh Trượt Croma Select S Hansgrohe 589.54.119 | 589.54.119 | 3.760.000 đ |
3893 | Bộ Sen Tay Croma Select E Hansgrohe 589.54.120 | 589.54.120 | 2.550.000 đ |
3894 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 70 VF A Hafele 402.35.010 | 402.35.010 | 6.127.500 đ |
3895 | Bản Lề Âm 3 Chiều Hafele 342.79.300 | 342.79.300 | 1.510.000 đ |
3896 | Bản Lề Tủ Metalla A 90º Góc Mù Hafele 311.83.901 | 311.83.901 | 9.750 đ |
3897 | Kệ Góc Xoay 900mm Magic Corner Mở Trái Imundex 7 803 703 | 7803703 | 7.960.000 đ |
3898 | Máy Hút Mùi Áp Tường HC-H902WC Hafele 533.83.655 | 533.83.655 | 7.490.000 đ |
3899 | Nút Nhấn Xả Bồn Cầu Sigma01 Geberit 588.53.503 | 588.53.503 | 2.935.000 đ |
3900 | Thiết Bị Đóng Cửa Tự Động 80Kg Hafele 931.84.129 | 931.84.129 | 1.822.500 đ |
3901 | Vít Dùng Cửa Thép Cho Bản Lề Hafele 926.20.710 | 926.20.710 | 1.500 đ |
3902 | Tay Nắm Tủ 206mm H2135 Hafele 106.70.102 | 106.70.102 | 150.000 đ |
3903 | Máy Rửa Bát Độc Lập Bosch SMS46GI01P | 4601 | 11.990.000 đ |
3904 | Máy Hút Mùi Áp Tường HC-H902WC Hafele 538.81.742 | 538.81.742 | 9.140.000 đ |
3905 | Bếp Từ Bosch PUC61KAA5E | 615 | 8.330.000 đ |
3906 | Bộ Sen Tay Crometta Có Thanh Trượt Hansgrohe 589.54.029 | 589.54.029 | 2.040.000 đ |
3907 | Ray Trượt Nhôm 6000mm Hafele 942.34.960 | 942.34.960 | 2.607.000 đ |
3908 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 75.5mm Hafele 916.00.607 | 916.00.607 | 765.000 đ |
3909 | Tay Nắm Âm Cho Cửa Trượt Imundex 709.18.151 | 709.18.151 | 114.000 đ |
3910 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla A 155º Hafele 311.93.552 | 311.93.552 | 39.700 đ |
3911 | Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Lento 900mm Hafele 504.76.143 | 504.76.143 | 6.225.000 đ |
3912 | Giá Úp Chén Đĩa 800mm Imundex 7 804 102 | 7804102 | 990.000 đ |
3913 | Bộ Treo Trung Tâm Với Dẫn Hướng Hafele 943.50.030 | 943.50.030 | 3.015.000 đ |
3914 | Kẹp Kính Gắn Tường Có Bas Đỡ Imundex 712.12.501 | 712.12.501 | 189.000 đ |
3915 | Vỏ Dành Cho Ruột Khóa Nhấn Hafele 234.59.994 | 234.59.994 | 4.470 đ |
3916 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 600mm Hafele 549.08.413 | 549.08.413 | 2.045.000 đ |
3917 | Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Oria 900mm Hafele 504.76.508 | 504.76.508 | 7.690.000 đ |
3918 | Phụ Kiện Giường Xếp Mở Ngang Hafele 271.97.340 | 271.97.340 | 4.570.000 đ |
3919 | Thanh Tản Ánh Sáng Xám Hafele 833.74.780 | 833.74.780 | 97.500 đ |
3920 | Bộ Treo Cuối Với Dẫn Hướng Hafele 943.50.031 | 943.50.031 | 2.365.000 đ |
3921 | Chặn Cửa Gắn Sàn Hafele 937.55.148 | 937.55.148 | 107.000 đ |
3922 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 70.5mm Hafele 916.00.606 | 916.00.606 | 700.000 đ |
3923 | Bản Lề Âm Điều Chỉnh 2 Chiều Imundex 701.16.308 | 701.16.308 | 1.840.000 đ |
3924 | Bàn Ủi Đồ Lắp Trong Ngăn Kéo Hafele 568.60.764 | 568.60.764 | 8.445.000 đ |
3925 | Thùng Rác Gắn Cánh Viola Hafele 503.48.505 | 503.48.505 | 1.972.500 đ |
3926 | Giá Dao Thớt Chai Lọ 400mm Hafele 549.20.415 | 549.20.415 | 2.070.000 đ |
3927 | Kệ Nâng Hạ Úp Chén Đĩa 800mm Imundex 7 801 100 | 7801100 | 6.540.000 đ |
3928 | Ấm Đun Siêu Tốc HS-K1705DB Hafele 535.43.548 | 535.43.548 | 665.000 đ |
3929 | Máy Rửa Chén Bát HDW-T5551B Hafele 538.21.340 | 538.21.340 | 13.393.500 đ |
3930 | Bas Nối Thanh Treo Kính 90º Imundex 718.15.206 | 718.15.206 | 255.000 đ |
3931 | Thân Khóa Cửa Vệ Sinh C/C 72mm Imundex 747.12.040 | 747.12.040 | 294.000 đ |
3932 | Thân Khóa Chốt Chết Hafele 911.22.881 | 911.22.881 | 288.750 đ |
3933 | Ray Âm Ums25 450mm Hafefe 433.07.245 | 433.07.245 | Liên hệ |
3934 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla A 155º Hafele 311.93.553 | 311.93.553 | 42.000 đ |
3935 | Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 700mm Hafele 544.40.011 | 544.40.011 | 1.605.000 đ |
3936 | Khay Úp Chén Đĩa Presto 800mm Hafele 544.40.033 | 544.40.033 | 825.000 đ |
3937 | Cảm Biến Cửa Cho Thanh Dẫn Đèn Led Hafele 833.70.320 | 833.70.320 | 252.000 đ |
3938 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 930mm Hafele 950.05.343 | 950.05.343 | 569.000 đ |
3939 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 63mm Hafele 916.08.422 | 916.08.422 | 1.930.000 đ |
3940 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 81mm Hafele 916.00.018 | 916.00.018 | 882.000 đ |
3941 | Ray Bi Giảm Chấn 600mm Hafele 420.48.977 | 420.48.977 | 140.000 đ |
3942 | Đế Bản Lề Tủ Metalla SM 4 Lỗ Bắt Vít Hafele 334.90.006 | 334.90.006 | 4.125 đ |
3943 | Thùng Rác 300mm Hafele 502.72.761 | 502.72.761 | 2.600.000 đ |
3944 | Kệ Nâng Hạ Úp Chén Đĩa 900mm Imundex 7 801 101 | 7801101 | 6.770.000 đ |
3945 | Máy giặt 8Kg Bosch WGG244A0SG | 2440 | 13.300.000 đ |
3946 | Lò Nướng Âm Tủ Bosch HBG635BB1 | 6351 | 21.200.000 đ |
3947 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu HC-I6037B Hafele 536.61.801 | 536.61.801 | 21.903.750 đ |
3948 | Khóa Điện Tử EL7800 PLUS Hafele 912.20.570 | 912.20.570 | 7.500.000 đ |
3949 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt S/OS 20FB Hafele 406.11.224 | 406.11.224 | 32.047.500 đ |
3950 | Thanh Thoát Hiểm Imundex 707.79.601 | 707.79.601 | 2.800.000 đ |
3951 | Bản Lề Âm Điều Chỉnh 3 Chiều Imundex 701.16.408 | 701.16.408 | 2.460.000 đ |
3952 | Tay Nắm Tủ 142mm H2135 Hafele 106.70.103 | 106.70.103 | 112.500 đ |
3953 | Giá Úp Chén Đĩa 600mm Imundex 7 804 104 | 7804104 | 1.310.000 đ |
3954 | Tủ Lạnh Smeg FAB28RCR5 535.14.545 | 535.14.545 | 61.504.500 đ |
3955 | Lò Nướng Âm Tủ Bosch HBG634BB1 | 6341 | 19.500.000 đ |
3956 | Máy Hút Mùi Bosch DWK87EM60B | 8760 | 14.340.000 đ |
3957 | Phụ Kiện Bàn Nâng Hạ 2 Chân Hafele 633.44.061 | 633.44.061 | 11.200.000 đ |
3958 | Băng Keo 2 Mặt Cho Thanh Alusion Hafele 730.23.081 | 730.23.081 | 1.070.000 đ |
3959 | Nắp Che Lắp Nổi Cho Đèn Led Hafele 833.72.803 | 833.72.803 | 31.500 đ |
3960 | Bộ Chuyển Nguồn LED 24V 40W Hafele 833.95.010 | 833.95.010 | 915.000 đ |
3961 | Két Nước Âm Mechanical 648 Hafele 588.73.980 | 588.73.980 | 3.751.388 đ |
3962 | Ray Trượt Đơn 2500mm Hafele 981.71.090 | 981.71.090 | 1.250.250 đ |
3963 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 45mm Hafele 916.96.119 | 916.96.119 | 189.000 đ |
3964 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 40mm Hafele 916.96.109 | 916.96.109 | 181.000 đ |
3965 | Ray Bi Giảm Chấn 450mm Hafele 420.48.374 | 420.48.374 | 115.500 đ |
3966 | Len Chân Tủ Bằng Nhôm 4000mm Hafele 713.29.711 | 713.29.711 | 1.230.000 đ |
3967 | Chân Tủ Bằng Nhựa 120mm Hafele 637.45.344 | 637.45.344 | 20.250 đ |
3968 | Kệ Đựng Gia Vị Đa Năng 450mm Imundex 7 809 103 | 7809103 | 3.010.000 đ |
3969 | Rổ Chén Đĩa Di Động Lento 700mm Hafele 504.76.010 | 504.76.010 | 5.910.000 đ |
3970 | Máy Giặt 10Kg Bosch WAX32M40SG | 3240 | 26.600.000 đ |
3971 | Bếp Từ Bosch PUC631BB2E | 6312 | 11.400.000 đ |
3972 | Bếp Từ Bosch PUJ61RBB5E | 615 | 9.880.000 đ |
3973 | Vòi Lạnh Vigor 100 Hafele 495.61.138 | 495.61.138 | 740.000 đ |
3974 | Sen Đầu Gắn Tường Raindacen S300 Hansgrohe 589.29.550 | 589.29.550 | 24.300.000 đ |
3975 | Nút Nhấn Xả Bồn Cầu Sigma01 Geberit 588.53.500 | 588.53.500 | 2.200.000 đ |
3976 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt S/US 20FB Hafele 406.11.208 | 406.11.208 | 32.400.000 đ |
3977 | Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.028 | 938.23.028 | 198.750 đ |
3978 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 91mm Hafele 916.00.022 | 916.00.022 | 815.000 đ |
3979 | Vít Dùng Cửa Thép Cho Bản Lề Hafele 926.20.715 | 926.20.715 | 1.500 đ |
3980 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 28 - 34mm Hafele 341.07.554 | 341.07.554 | 684.700 đ |
3981 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla A 155º Hafele 311.93.550 | 311.93.550 | 33.700 đ |
3982 | Bánh Xe Đôi 60mm Chịu Tải 55Kg Hafele 660.10.321 | 660.10.321 | 100.000 đ |
3983 | Bộ Rổ Đựng Gia Vị 350mm Hafele 549.20.039 | 549.20.039 | 2.287.500 đ |
3984 | Khay Úp Chén Đĩa Presto 900mm Hafele 544.40.034 | 544.40.034 | 915.000 đ |
3985 | Máy Rửa Chén Bosh SMS4ECI14E | 414 | 17.990.000 đ |
3986 | Bếp Từ Bosch PIE875DC1E | 8751 | 19.590.000 đ |
3987 | Bếp Từ Âm HC-I2712A Hafele 536.61.716 | 536.61.716 | 12.370.000 đ |
3988 | Phụ Kiện Giường Kết Hợp Bàn Làm Việc Hafele 271.95.216 | 271.95.216 | 10.320.000 đ |
3989 | Chân Tủ 100 - 150mm Imundex 7 807 902 | 7807902 | 30.800 đ |
3990 | Cảm Biến Chuyển Động Cho Thanh Dẫn Đèn Led Hafele 833.70.322 | 833.70.322 | 258.000 đ |
3991 | Đèn Led Dây Silicone 8mm 12V Hafele 833.74.345 | 833.74.345 | 2.310.000 đ |
3992 | Vòi Xịt Vệ Sinh Gồm Giá Đỡ Hafele 589.25.985 | 589.25.985 | 675.000 đ |
3993 | Ray Trượt Đơn 2000mm Hafele 981.71.080 | 981.71.080 | 1.002.000 đ |
3994 | Ray Trượt Nhôm 2000mm Hafele 942.34.920 | 942.34.920 | 828.000 đ |
3995 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 70 VF A Hafele 402.35.011 | 402.35.011 | 8.782.500 đ |
3996 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 70 VF A Hafele 402.35.000 | 402.35.000 | 1.155.000 đ |
3997 | Chốt An Toàn Dạng Gài Hafele 911.59.475 | 911.59.475 | 206.000 đ |
3998 | Chặn Cửa Nam Châm Hafele 938.23.038 | 938.23.038 | 203.500 đ |
3999 | Ray Bi Giảm Chấn 500mm Hafele 420.48.975 | 420.48.975 | 123.500 đ |
4000 | Bản Lề Âm 3 Chiều Hafele 342.79.700 | 342.79.700 | 1.515.000 đ |
4001 | Đế Bản Lề Tủ Metalla A Hafele 315.30.769 | 315.30.769 | 3.150 đ |
4002 | Nắp Che Tay Bản Lề Metalla SM 35mm Hafele 315.59.019 | 315.59.019 | 825 đ |
4003 | Tắc Kê Đường Ren M4 Hafele 051.45.004 | 051.45.004 | 2.175 đ |
4004 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 900mm Hafele 549.08.154 | 549.08.154 | 2.257.500 đ |
4005 | Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Lento 800mm Hafele 504.76.142 | 504.76.142 | 6.082.500 đ |
4006 | Rổ Chén Đĩa Presto Có Khung 800mm Hafele 544.40.013 | 544.40.013 | 1.777.500 đ |
4007 | Máy Rửa Chén Bosh SMS4EVI14E | 414 | 16.500.000 đ |
4008 | Máy Hút Mùi Bosch DWBM98G50B | 6.500.000 đ | |
4009 | Khóa Điện Tử DL6600-SL Hafele 912.20.189 | 912.20.189 | 5.250.000 đ |
4010 | Tay Nâng Móc Áo 600 - 830mm Imundex 7 907 205 | 7907205 | 1.380.000 đ |
4011 | Kết Nước Âm Duofix Geberit 588.53.910 | 588.53.910 | 11.970.000 đ |
4012 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 60.5mm Hafele 916.00.609 | 916.00.609 | 585.000 đ |
4013 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 50.5mm Hafele 916.00.604 | 916.00.604 | 574.500 đ |
4014 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 101mm Hafele 916.00.025 | 916.00.025 | 945.000 đ |
4015 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.14.304 | 126.14.304 | 790.000 đ |
4016 | Ray Âm Ums25 320mm Hafefe 433.07.232 | 433.07.232 | 106.400 đ |
4017 | Nắp Che Chén Bản Lề Mettalla SM Hafele 315.59.018 | 315.59.018 | 1.350 đ |
4018 | Chìa Chủ Cho Lõi Khóa Symo Hafele 210.11.002 | 210.11.002 | 47.200 đ |
4019 | Rổ Đựng Xoong Nồi 800mm Hafele 549.08.427 | 549.08.427 | 1.732.500 đ |
4020 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 800mm Hafele 549.08.447 | 549.08.447 | 1.830.000 đ |
4021 | Vòi Rửa Bát Blanco Fontas II Anthracite | 5.890.000 đ | |
4022 | Phụ Kiện Kết Hợp Cho Giường Tavoletto Hafele 271.97.301 | 271.97.301 | 6.310.000 đ |
4023 | Phụ Kiện Giường Xếp Mở Dọc Hafele 271.97.323 | 271.97.323 | 4.335.000 đ |
4024 | Khóa Điện Tử Imundex 713.99.230 | 713.99.230 | 5.525.000 đ |
4025 | Bộ Chia Biến Điện Hafele 833.89.061 | 833.89.061 | 165.000 đ |
4026 | Ray Dẫn Hướng Dưới 4000mm Hafele 943.33.740 | 943.33.740 | 454.500 đ |
4027 | Chốt Âm 190mm Hafele 911.62.670 | 911.62.670 | 1.041.750 đ |
4028 | Bộ Bản Lề Với Tay Nắm Hafele 943.14.402 | 943.14.402 | 590.250 đ |
4029 | Chốt An Toàn Dạng Gài Hafele 911.59.046 | 911.59.046 | 214.000 đ |
4030 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 708mm Hafele 950.45.014 | 950.45.014 | 495.000 đ |
4031 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 1230mm Hafele 950.05.916 | 950.05.916 | 1.900.000 đ |
4032 | Cò Khóa 60mm Hafele 911.63.242 | 911.63.242 | 48.000 đ |
4033 | Ray Hộp Alto-S Nhấn Mở H170mm Hafele 552.36.755 | 552.36.755 | 757.500 đ |
4034 | Ray Âm Ums25 380mm Hafefe 433.07.238 | 433.07.238 | Liên hệ |
4035 | Nắp Che Cho Tay Bản Lề Hafele 334.90.001 | 334.90.001 | 1.600 đ |
4036 | Lò Nướng Âm Tủ Bosch HBA5360B0K | 53600 | 13.900.000 đ |
4037 | Phụ Kiện Giường Tầng Kết Hợp Sofa Hafele 271.95.450 | 271.95.450 | 49.400.000 đ |
4038 | Khóa Điện Tử Imundex 713.92.230 | 713.92.230 | 5.030.000 đ |
4039 | Đế Gắn Tường Hafele 290.41.994 | 290.41.994 | 67.500 đ |
4040 | Cảm Biến Chuyển Động Cho Thanh Dẫn Đèn Led Hafele 833.70.321 | 833.70.321 | 258.000 đ |
4041 | Van Khóa Nước 2 Đường Nước Hafele 495.61.254 | 495.61.254 | 220.000 đ |
4042 | Giá Đỡ Sen Tay Hafele 485.60.707 | 485.60.707 | 102.272 đ |
4043 | Bộ Bản Lề Mộng Rời Hafele 943.14.403 | 943.14.403 | 564.750 đ |
4044 | Ray Dưới Cho Sàn Mềm 3600mm Hafele 940.59.803 | 940.59.803 | 1.098.750 đ |
4045 | Bộ Giảm Chấn Cửa Trượt Tủ Hafele 402.35.480 | 402.35.480 | 2.602.500 đ |
4046 | Ron Cửa Kính 8 - 10mm Nam Châm 90º Hafele 950.50.034 | 950.50.034 | 345.000 đ |
4047 | Thanh Thoát Hiểm Imundex 707.19.601 | 707.19.601 | 4.040.000 đ |
4048 | Chốt An Toàn Cho Cửa Tối Đa 60mm Hafele 911.62.357 | 911.62.357 | 198.000 đ |
4049 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 583mm Hafele 950.45.013 | 950.45.013 | 569.250 đ |
4050 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 458mm Hafele 950.45.012 | 950.45.012 | 540.000 đ |
4051 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 830mm Hafele 950.05.342 | 950.05.342 | 560.000 đ |
4052 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 630mm Hafele 950.05.340 | 950.05.340 | 555.000 đ |
4053 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 41.5mm Hafele 916.08.412 | 916.08.412 | 1.540.000 đ |
4054 | Quả Nắm Tủ H2130 Hafele 106.69.150 | 106.69.150 | 35.250 đ |
4055 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.14.104 | 126.14.104 | 790.000 đ |
4056 | Tay Nắm Tủ 142mm H2135 Hafele 106.70.106 | 106.70.106 | 142.500 đ |
4057 | Tay Nắm Tủ 202mm H1310 Hafele 110.34.707 | 110.34.707 | 120.000 đ |
4058 | Tay Nắm Tủ 218mm H1520 Hafele 106.61.164 | 106.61.164 | 471.900 đ |
4059 | Ray Âm Ums25 300mm Hafefe 433.07.230 | 433.07.230 | 104.800 đ |
4060 | Ray Bi Giảm Chấn 400mm Hafele 420.48.973 | 420.48.973 | 107.000 đ |
4061 | Ray Bi Giảm Chấn 350mm Hafele 420.48.372 | 420.48.372 | 99.000 đ |
4062 | Bản Lề Tủ Metalla A Nối Góc Hafele 311.83.536 | 311.83.536 | 22.500 đ |
4063 | Đế Bản Lề Tủ Metalla A Hafele 315.30.763 | 315.30.763 | 2.900 đ |
4064 | Đế Bản Lề Tủ Metalla 310 SM Hafele 311.71.500 | 311.71.500 | 1.950 đ |
4065 | Máy Giặt Sấy Bosch WNA254U0SG | 2540 | 18.820.000 đ |
4066 | Tủ Lạnh Smeg FAB28RRD5 535.14.619 | 535.14.619 | 61.504.500 đ |
4067 | Tủ Lạnh HF-SB6321FB Hafele 534.14.110 | 534.14.110 | 26.420.250 đ |
4068 | Lò Vi Sóng Âm Tủ Bosch BFL634GB1B | 6341 | 19.890.000 đ |
4069 | Máy Hút Mùi Bosch DWK97JM60 | 9760 | 18.490.000 đ |
4070 | Thanh Tản Ánh Sáng Trắng Sữa Hafele 833.74.781 | 833.74.781 | 90.000 đ |
4071 | Bẫy Nước P-Trap Hafele 495.61.242 | 495.61.242 | 665.000 đ |
4072 | Ray Dẫn Hướng Dưới 2000mm Hafele 943.33.720 | 943.33.720 | 229.500 đ |
4073 | Ray Dưới Cho Sàn Mềm 3600mm Hafele 940.59.813 | 940.59.813 | 1.160.000 đ |
4074 | Bộ Giảm Chấn Cửa Trượt Tủ Hafele 402.35.482 | 402.35.482 | 5.490.000 đ |
4075 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt S/OS 20FB Hafele 406.11.225 | 406.11.225 | 32.692.500 đ |
4076 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 55.5mm Hafele 916.00.600 | 916.00.600 | 519.000 đ |
4077 | Bản Lề Âm 3D Cho Cửa 80Kg Hafele 927.03.049 | 927.03.049 | 380.000 đ |
4078 | Tay Nắm Tủ H2145 Hafele 106.70.131 | 106.70.131 | 112.500 đ |
4079 | Tay Nắm Tủ 206mm H2135 Hafele 106.70.105 | 106.70.105 | 142.500 đ |
4080 | Ray Âm Ums25 350mm Hafefe 433.07.235 | 433.07.235 | 213.500 đ |
4081 | Ray Bi Giảm Chấn 600mm Hafele 420.48.377 | 420.48.377 | 135.500 đ |
4082 | Bas Nối Sử Dụng Với Khung Nhôm Hafele 342.79.718 | 342.79.718 | 74.250 đ |
4083 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla Mini A 95º Cửa Kính Hafele 311.01.075 | 311.01.075 | 8.200 đ |
4084 | Nối Góc Len Chân Hafele 713.29.791 | 713.29.791 | 27.700 đ |
4085 | Khay Chia Tủ Bếp 700mm Imundex 7 806 940 | 7806940 | 198.000 đ |
4086 | Máy Giặt 10Kg Bosch WGG254A0SG | 2540 | 14.300.000 đ |
4087 | Tủ Lạnh HF-SB5601FB Hafele 534.14.100 | 534.14.100 | 24.505.500 đ |
4088 | Vòi Rửa Chén Bát Blanco Linee-S 517591 | 517591 | 8.000.000 đ |
4089 | Máy Hút Mùi Bosch DWB77IM50 | 7750 | 11.500.000 đ |
4090 | Phụ Kiện Giường Xếp Mở Dọc Hafele 271.97.342 | 271.97.342 | 4.150.000 đ |
4091 | Khóa Điện Tử Imundex 713.91.230 | 713.91.230 | 4.370.000 đ |
4092 | Bas Nối Góc Hafele 260.26.997 | 260.26.997 | 16.500 đ |
4093 | Cảm Biến Cửa Cho Thanh Dẫn Đèn Led Hafele 833.70.319 | 833.70.319 | 252.000 đ |
4094 | Nút Nhấn Xả Thải Mechanical Tròn Hafele 588.73.545 | 588.73.545 | 865.972 đ |
4095 | Bộ Trộn Bồn Tắm Đặt Sàn Kyoto Hafele 589.35.093 | 589.35.093 | 21.567.272 đ |
4096 | Phụ Kiện Cửa Trượt Nhôm Kính Slido Design 80M Hafele 940.59.012 | 940.59.012 | 16.300.000 đ |
4097 | Bộ Kẹp Kính Cho Kính Dày 10mm Hafele 940.43.041 | 940.43.041 | 827.250 đ |
4098 | Ray Trượt Trên EndFold 4000mm Hafele 943.34.940 | 943.34.940 | 2.994.750 đ |
4099 | Bộ Bản Lề Trung Tâm Hafele 943.14.400 | 943.14.400 | 181.500 đ |
4100 | Ray Dưới Cho Sàn Mềm 2200mm Hafele 940.59.812 | 940.59.812 | 726.000 đ |
4101 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt S/US 20FB Hafele 406.11.203 | 406.11.203 | 23.925.000 đ |
4102 | Ron Cửa Kính 10 - 12mm Nam Châm 135º Hafele 950.50.037 | 950.50.037 | 445.000 đ |
4103 | Bản Lề Kính - Kính 90º Inox Mờ Imundex 711.10.301 | 711.10.301 | 850.000 đ |
4104 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 65.5mm Hafele 916.00.605 | 916.00.605 | 643.000 đ |
4105 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.14.804 | 126.14.804 | 790.000 đ |
4106 | Ray Âm Ums25 500mm Hafefe 433.07.250 | 433.07.250 | Liên hệ |
4107 | Ray Bi Giảm Chấn 550mm Hafele 420.48.976 | 420.48.976 | 132.000 đ |
4108 | Nắp Che Cho Bas Treo Tủ Hafele 290.36.771 | 290.36.771 | 4.125 đ |
4109 | Thân Ốc Liên Kết Cho Gỗ Dày Từ 19mm Hafele 263.10.405 | 263.10.405 | 5.700 đ |
4110 | Thân Ốc Liên Kết Cho Gỗ Dày Từ 19mm Hafele 263.14.405 | 263.14.405 | 5.100 đ |
4111 | Nối Góc Len Chân Hafele 713.29.391 | 713.29.391 | 27.700 đ |
4112 | Len Chân Tủ Bằng Nhôm 4000mm Hafele 713.29.311 | 713.29.311 | 1.230.000 đ |
4113 | Khay Chia Tủ Bếp 600mm Imundex 7 806 938 | 7806938 | 176.000 đ |
4114 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 700mm Hafele 549.08.151 | 549.08.151 | 2.107.500 đ |
4115 | Kệ Nâng Hạ 900mm Imundex 7 801 703 | 7801703 | 6.540.000 đ |
4116 | Giá Úp Chén Đĩa 900mm Imundex 7 804 103 | 7804103 | 1.070.000 đ |
4117 | Băng Keo 2 Mặt Cho Thanh Alusion Hafele 730.23.083 | 730.23.083 | 1.260.000 đ |
4118 | Bộ Xả Cho Chậu Sứ Không Xả Tràn Hansgrohe 589.29.991 | 589.29.991 | 1.350.000 đ |
4119 | Nút Nhấn Xả Thải Mechanical Hafele 588.73.566 | 588.73.566 | 825.000 đ |
4120 | Vòi Lạnh Gắn Tường Hafele 589.25.540 | 589.25.540 | 297.000 đ |
4121 | Ray Trượt Trên EndFold 6000mm Hafele 943.34.960 | 943.34.960 | 4.335.000 đ |
4122 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt L 70F FB Hafele 406.11.123 | 406.11.123 | 43.935.000 đ |
4123 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt S/US 20FB Hafele 406.11.202 | 406.11.202 | 26.932.500 đ |
4124 | Bản Lề Kính - Kính 180º Inox Mờ Imundex 711.10.303 | 711.10.303 | 765.000 đ |
4125 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 1130mm Hafele 950.05.345 | 950.05.345 | 634.500 đ |
4126 | Đệm Khí Cho Cửa 10mm Hafele 950.10.271 | 950.10.271 | 735.000 đ |
4127 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 71mm Hafele 916.08.424 | 916.08.424 | 2.050.000 đ |
4128 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Cloud Hafele 901.79.732 | 901.79.732 | 4.125.000 đ |
4129 | Tay Nắm Tủ 144mm H1570 Hafele 106.61.033 | 106.61.033 | 165.000 đ |
4130 | Ray Âm Ums25 400mm Hafefe 433.07.240 | 433.07.240 | Liên hệ |
4131 | Chìa Chủ Cho Lõi Khóa Symo Hafele 210.11.001 | 210.11.001 | 47.200 đ |
4132 | Nắp Che Cho Bas Treo Tủ Hafele 290.36.571 | 290.36.571 | 5.200 đ |
4133 | Thân Ốc Liên Kết Cho Gỗ Dày Từ 19mm Hafele 263.14.705 | 263.14.705 | 5.700 đ |
4134 | Rổ Đựng Xoong Nồi 600mm Imundex 7 809 124 | 7809124 | 2.140.000 đ |
4135 | Rổ Đựng Chén Đĩa Cappella 900mm Hafele 549.08.448 | 549.08.448 | 1.980.000 đ |
4136 | Bộ Kệ Nâng Hạ IMOVE 600mm Hafele 504.68.313 | 504.68.313 | 11.370.000 đ |
4137 | Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Lento 800mm Hafele 504.76.407 | 504.76.407 | 5.002.500 đ |
4138 | Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Lento 900mm Hafele 504.76.408 | 504.76.408 | 5.122.500 đ |
4139 | Tủ Lạnh HF-SB5321FB Hafele 534.14.021 | 534.14.021 | 22.973.250 đ |
4140 | Vòi Rửa Bát Blanco Fontas II Jasmine | 523132 | 5.690.000 đ |
4141 | Chậu Rửa Chén HS20-GED1S60 Hafele 570.32.830 | 570.32.830 | 7.750.000 đ |
4142 | Máy Hút Mùi Âm Tủ Bosch DHL755BL | 755 | 8.590.000 đ |
4143 | Bếp Từ Bosch 3 Vùng Nấu PID775DC1E | 7751 | 19.000.000 đ |
4144 | Bas Nối Góc Hafele 260.26.998 | 260.26.998 | 15.750 đ |
4145 | Công Tắc Nhấn Đèn Led Hafele 833.89.108 | 833.89.108 | 82.500 đ |
4146 | Công Tắc Điện Dung Hafele 833.89.133 | 833.89.133 | 485.000 đ |
4147 | Nút Nhấn Xả Thải Mechanical Hafele 588.73.565 | 588.73.565 | 825.000 đ |
4148 | Thoát Sàn Roots 100mm Hafele 495.60.801 | 495.60.801 | 247.000 đ |
4149 | Bộ Trộn Âm Điều Nhiệt 2 Đường Nước Hafele 589.35.099 | 589.35.099 | 8.194.772 đ |
4150 | Nắp Che Cuối Cho Kính Dày 10mm Hafele 940.43.050 | 940.43.050 | 125.250 đ |
4151 | Chốt Âm 450mm Hafele 911.62.671 | 911.62.671 | 1.578.750 đ |
4152 | Ray Trượt Finetta 50 Hafele 406.11.690 | 406.11.690 | 13.207.500 đ |
4153 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt S/US 20FB Hafele 406.11.210 | 406.11.210 | 34.072.500 đ |
4154 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt S/US 20FB Hafele 406.11.201 | 406.11.201 | 25.807.500 đ |
4155 | Ron Cửa Kính 8 - 10mm Nam Châm 135º Hafele 950.50.036 | 950.50.036 | 345.000 đ |
4156 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 333mm Hafele 950.45.011 | 950.45.011 | 529.500 đ |
4157 | Đệm Khí Cho Cửa 10mm Hafele 950.10.272 | 950.10.272 | 735.000 đ |
4158 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 50.5mm Hafele 916.08.414 | 916.08.414 | 1.655.000 đ |
4159 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.788 | 903.99.788 | 560.000 đ |
4160 | Tay Nắm Gạt Cửa Phòng Hafele 903.99.784 | 903.99.784 | 425.000 đ |
4161 | Tấm Bọc Bàn Ủi Đồ Hafele 568.60.907 | 568.60.907 | 420.000 đ |
4162 | Ray Hộp Alto-S Giảm Chấn H170mm Hafele 552.35.785 | 552.35.785 | 645.000 đ |
4163 | Đế Bản Lề Tủ Metalla A 310A Hafele 311.03.104 | 311.03.104 | 2.775 đ |
4164 | Đế Bản Lề Tủ 2 Lỗ Bắt Vít Hafele 334.90.002 | 334.90.002 | 1.650 đ |
4165 | Chìa Cho Lõi Khóa Symo Universal Hafele 210.11.090 | 210.11.090 | 81.000 đ |
4166 | Bas Kẹp Chân Tủ Ấn Rãnh Hafele 637.45.915 | 637.45.915 | 7.800 đ |
4167 | Giá Bát Đĩa Nâng Hạ Oria 600mm Hafele 504.76.704 | 504.76.704 | 7.260.000 đ |
4168 | Bếp Từ Bosch PXY875KW1E | 8751 | 31.000.000 đ |
4169 | Bếp Từ Âm 3 Vùng Nấu Bosch PID651DC5E | 6515 | 16.500.000 đ |
4170 | Bộ Ốc Vít Hafele 271.97.396 | 271.97.396 | 1.000.000 đ |
4171 | Bộ Ốc Vít Hafele 271.97.395 | 271.97.395 | 1.000.000 đ |
4172 | Dây Nối Cho Đèn Led Dây Silicone Hafele 833.89.203 | 833.89.203 | 147.000 đ |
4173 | Dây Nối Cho Đèn Led Dây 5mm Hafele 833.89.196 | 833.89.196 | 132.000 đ |
4174 | Cổng Sạc USB 12V Hafele 833.73.753 | 833.73.753 | 88.500 đ |
4175 | Cổng Sạc USB 12V Hafele 833.73.752 | 833.73.752 | 90.000 đ |
4176 | Sạc Không Dây Hafele 833.73.776 | 833.73.776 | 643.000 đ |
4177 | Vòi Xả Bồn 228 Có Van Chuyển Đổi Hansgrohe 589.29.985 | 589.29.985 | 4.425.000 đ |
4178 | Phụ Kiện Cấp Nước Sen Tay Kyoto Hafele 589.35.100 | 589.35.100 | 519.545 đ |
4179 | Bộ Phụ Kiện Đồng Bộ Cho Classic L Hafele 941.02.005 | 941.02.005 | 1.230.000 đ |
4180 | Ray Dẫn Hướng Dưới 6000mm Hafele 943.33.760 | 943.33.760 | 629.250 đ |
4181 | Ray Trượt Trên EndFold 2000mm Hafele 943.34.920 | 943.34.920 | 1.533.000 đ |
4182 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt S/US 20FB Hafele 406.11.204 | 406.11.204 | 25.567.500 đ |
4183 | Tay Nắm Phòng Tắm Kính Hafele 981.71.132 | 981.71.132 | 231.000 đ |
4184 | Bản Lề Kính - Kính 135º Inox Mờ Imundex 711.10.302 | 711.10.302 | 765.600 đ |
4185 | Chốt An Toàn Dạng Gài Hafele 911.59.471 | 911.59.471 | 181.000 đ |
4186 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 1333mm Hafele 950.45.019 | 950.45.019 | 640.000 đ |
4187 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 1030mm Hafele 950.05.344 | 950.05.344 | 539.250 đ |
4188 | Bản Lề Bật 2 Chiều Imundex 701.15.630 | 701.15.630 | 378.000 đ |
4189 | Quả Nắm Tủ H2130 Hafele 106.69.152 | 106.69.152 | 35.250 đ |
4190 | Ray Bi Giảm Chấn 550mm Hafele 420.48.376 | 420.48.376 | 132.000 đ |
4191 | Ray Bi Giảm Chấn 400mm Hafele 420.48.373 | 420.48.373 | 107.000 đ |
4192 | Bản Lề Trùm Ngoải Metalla Mini A 95º Cửa Kính Hafele 311.01.073 | 311.01.073 | 7.700 đ |
4193 | Chìa Chủ Cho Lõi Khóa Symo Hafele 210.11.003 | 210.11.003 | 45.000 đ |
4194 | Kệ Gia Vị Đa Năng 300mm Imundex 7 809 135 | 7809135 | 2.480.000 đ |
4195 | Giá Úp Chén Đĩa 700mm Imundex 7 804 101 | 7804101 | 910.000 đ |
4196 | Vòi Rửa Bát Blanco Fontas II Alumetallic | 523131 | 5.160.000 đ |
4197 | Ruột Khóa 2 Đầu Chìa 70mm Imundex 757.92.070 | 757.92.070 | 334.000 đ |
4198 | Thanh Nhôm Tay Nắm H01 Hafele 563.58.913 | 563.58.913 | 180.000 đ |
4199 | Phụ Kiện Cấp Nước Có Giá Đỡ Sen FixFit S Hansgrohe 589.55.965 | 589.55.965 | 2.700.000 đ |
4200 | Nút Nhấn Xả Thải Mechanical Hafele 588.73.564 | 588.73.564 | 825.000 đ |
4201 | Bas Treo Cuối Gắn Tường Hafele 981.71.181 | 981.71.181 | 161.250 đ |
4202 | Ron Khung Bao Hafele 950.06.201 | 950.06.201 | 66.000 đ |
4203 | Ray Dẫn Hướng Dưới 3000mm Hafele 943.33.730 | 943.33.730 | 336.000 đ |
4204 | Trục Xoay Điều Chỉnh Được Hafele 943.50.020 | 943.50.020 | 2.120.000 đ |
4205 | Ray Trượt Nhôm 3000mm Hafele 942.34.930 | 942.34.930 | 1.304.250 đ |
4206 | Bộ Giảm Chấn Cửa Trượt Tủ Hafele 402.35.483 | 402.35.483 | 5.370.000 đ |
4207 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt M 50F FB Hafele 406.11.285 | 406.11.285 | 31.372.500 đ |
4208 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt S/US 20FB Hafele 406.11.207 | 406.11.207 | 28.260.000 đ |
4209 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt S/US 20FB Hafele 406.11.205 | 406.11.205 | 25.170.000 đ |
4210 | Ron Cửa Kính 10 - 12mm Nam Châm 180º Hafele 950.50.039 | 950.50.039 | 447.000 đ |
4211 | Tay Nắm Gạt Với Nắp Che Hafele 911.54.002 | 911.54.002 | 905.000 đ |
4212 | Chốt An Toàn Dạng Gài Hafele 911.59.476 | 911.59.476 | 198.000 đ |
4213 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 730mm Hafele 950.05.341 | 950.05.341 | 573.750 đ |
4214 | Đệm Khí Cho Cửa 10mm Hafele 950.10.274 | 950.10.274 | 735.000 đ |
4215 | Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Loại Nhỏ Hafele 911.84.550 | 911.84.550 | 370.000 đ |
4216 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45.5mm Hafele 916.08.853 | 916.08.853 | 1.030.000 đ |
4217 | Quả Nắm Tủ 46mm H2140 Hafele 106.70.122 | 106.70.122 | 69.000 đ |
4218 | Tay Nắm Tủ 172mm H2135 Hafele 106.70.110 | 106.70.110 | 187.500 đ |
4219 | Tay Nắm Tủ 142mm H2135 Hafele 106.70.100 | 106.70.100 | 112.500 đ |
4220 | Ray Hộp Alto-S Nhấn Mở H170mm Hafele 552.36.355 | 552.36.355 | 757.500 đ |
4221 | Phôi Chìa Hafele 210.11.080 | 210.11.080 | 14.200 đ |
4222 | Khay Úp Chén Đĩa Presto 600mm Hafele 544.40.023 | 544.40.023 | 705.000 đ |
4223 | Máy Rửa Chén Bát Bosch SMS2ITW04E | 204 | 13.190.000 đ |
4224 | Lò Vi Sóng Âm Tủ Bosch BEL520MS0K | 5200 | 6.700.000 đ |
4225 | Lò Nướng Âm Tủ Bosch HBA5570S0B | 55700 | 13.000.000 đ |
4226 | Bếp Từ Bosch PVS775FC5E | 7755 | 18.600.000 đ |
4227 | Thanh Nhôm Tay Nắm H01 Hafele 563.58.313 | 563.58.313 | 180.000 đ |
4228 | Khung Nhôm Alusion S01 Hafele 563.58.323 | 563.58.323 | 292.500 đ |
4229 | Khung Nhôm Alusion s01 Hafele 563.58.923 | 563.58.923 | 307.500 đ |
4230 | Khung Nhôm Alusion N01 Hafele 563.58.303 | 563.58.303 | 210.000 đ |
4231 | Dây Nối Cho Đèn Led Dây Silicone Hafele 833.89.204 | 833.89.204 | 159.000 đ |
4232 | Dây Dẫn Cho Đèn Led Dây Silicone Hafele 833.70.316 | 833.70.316 | 185.500 đ |
4233 | Đèn Led Dây 5mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.323 | 833.74.323 | 2.310.000 đ |
4234 | Phụ Kiện Cấp Nước Có Giá Đỡ Sen FixFit Hansgrohe 589.55.964 | 589.55.964 | 2.700.000 đ |
4235 | Bộ Xả Nhấn Cho Chậu Sứ Có Tràn Hansgrohe 589.29.995 | 589.29.995 | 2.310.000 đ |
4236 | Vòi Trộn Tự Động Focus Hansgrohe 589.29.326 | 589.29.326 | 18.150.000 đ |
4237 | Nắp Che Bên Cho Kẹp Kính Hafele 940.43.046 | 940.43.046 | 283.500 đ |
4238 | Ray Trượt Nhôm 4000mm Hafele 942.34.940 | 942.34.940 | 1.611.000 đ |
4239 | Bộ Giảm Chấn Cửa Trượt Tủ Hafele 402.35.481 | 402.35.481 | 2.602.500 đ |
4240 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt L 70F FB Hafele 406.11.120 | 406.11.120 | 40.582.500 đ |
4241 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt S/US 20FB Hafele 406.11.209 | 406.11.209 | 33.750.000 đ |
4242 | Ron Cửa Kính 10 - 12mm Nam Châm 90º Hafele 950.50.035 | 950.50.035 | 445.000 đ |
4243 | Bas Giữ Thanh Treo Gắn Tường Inox Bóng Imundex 718.15.177 | 718.15.177 | 198.000 đ |
4244 | Tay Nắm Tròn 2 Đầu Chìa Imundex 704.12.165 | 704.12.165 | 360.000 đ |
4245 | Thân Khóa Cửa Đi C/C 72mm Imundex 747.11.399 | 747.11.399 | 490.000 đ |
4246 | Thân Khóa Lưỡi Gà Hafele 911.23.861 | 911.23.861 | 297.000 đ |
4247 | Tay Nắm Kéo Âm Imundex 709.18.101 | 709.18.101 | 230.000 đ |
4248 | Quả Nắm Tủ Cổ Điển Hafele 122.07.120 | 122.07.120 | 78.000 đ |
4249 | Tay Nắm Tủ 130mm H2180 Hafele 106.70.150 | 106.70.150 | 112.500 đ |
4250 | Tay Nắm Tủ 172mm H2135 Hafele 106.70.104 | 106.70.104 | 135.000 đ |
4251 | Tay Nắm Tủ 244mm H1350 Hafele 110.34.338 | 110.34.338 | 141.900 đ |
4252 | Tay Nắm Tủ 214mm H1345 Hafele 110.34.627 | 110.34.627 | 132.000 đ |
4253 | Ray Hộp Alto-S Giảm Chấn H170mm Hafele 552.35.385 | 552.35.385 | 645.000 đ |
4254 | Ray Bi Giảm Chấn 500mm Hafele 420.48.375 | 420.48.375 | 123.500 đ |
4255 | Bản Lề Trùm Nửa Metalla Mini A 95º Cửa Kính Hafele 311.01.074 | 311.01.074 | 8.200 đ |
4256 | Phụ Kiện Fineline Cho Hộc Tủ R900mm Hafele 556.05.418 | 556.05.418 | 5.900.000 đ |
4257 | Kệ Nâng Hạ 800mm Imundex 7 801 702 | 7801702 | 6.450.000 đ |
4258 | Lò Vi Sóng Âm Tủ Bosch BFL523MS0B | 5230 | 8.850.000 đ |
4259 | Dây Nối Cho Đèn Led Dây 5mm Hafele 833.89.195 | 833.89.195 | 99.000 đ |
4260 | Dây Dẫn Điện Cho Led Dây 5mm Hafele 833.72.742 | 833.72.742 | 107.000 đ |
4261 | Bộ Nắp Che Cho Đèn Led Dây Silicone Hafele 833.89.184 | 833.89.184 | 134.000 đ |
4262 | Đèn Led Dây Silicone 8mm 12V Hafele 833.74.351 | 833.74.351 | 7.010.000 đ |
4263 | Đèn Led Dây 5mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.333 | 833.74.333 | 7.010.000 đ |
4264 | Đèn Led Dây 5mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.327 | 833.74.327 | 7.010.000 đ |
4265 | Đèn Led Dây 5mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.321 | 833.74.321 | 2.310.000 đ |
4266 | Bồn Tắm Âm Hình Vuông Nagoya 1500 Hafele 588.79.603 | 588.79.603 | 5.800.000 đ |
4267 | Vòi Trộn Lavabo Metropol 110 Hansgrohe 589.50.510 | 589.50.510 | 12.075.000 đ |
4268 | Phụ Kiện Cửa Trượt Nhôm Kính Slido Design 80M Hafele 940.59.013 | 940.59.013 | 17.290.000 đ |
4269 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 70 VF A Hafele 402.35.003 | 402.35.003 | 1.282.500 đ |
4270 | Ray Trượt Finetta 50 Hafele 406.11.691 | 406.11.691 | 16.830.000 đ |
4271 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 1208mm Hafele 950.45.018 | 950.45.018 | 615.000 đ |
4272 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 45.5mm Hafele 916.08.413 | 916.08.413 | 1.600.000 đ |
4273 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 41.5mm Hafele 916.08.852 | 916.08.852 | 970.000 đ |
4274 | Quả Nắm Tủ H2130 Hafele 106.69.151 | 106.69.151 | 35.250 đ |
4275 | Tay Nắm Tủ 204mm H1380 Hafele 110.34.657 | 110.34.657 | 190.500 đ |
4276 | Tay Nắm Tủ 172mm H1380 Hafele 110.34.355 | 110.34.355 | 159.000 đ |
4277 | Ray Âm Ums25 550mm Hafefe 433.07.255 | 433.07.255 | Liên hệ |
4278 | Ray Bi Giảm Chấn 450mm Hafele 420.48.974 | 420.48.974 | 115.000 đ |
4279 | Ray Bi Giảm Chấn 300mm Hafele 420.48.371 | 420.48.371 | 90.700 đ |
4280 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 22 - 26mm Hafele 341.07.745 | 341.07.745 | 429.000 đ |
4281 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 13 - 16mm Hafele 341.07.518 | 341.07.518 | 206.000 đ |
4282 | Thân Ốc Liên Kết Cho Gỗ Dày Từ 19mm Hafele 263.14.105 | 263.14.105 | 5.700 đ |
4283 | Bas Kẹp Chân Tủ Bắt Vít Hafele 637.45.906 | 637.45.906 | 5.700 đ |
4284 | Bếp Từ Domino HC-I302B Hafele 536.61.770 | 536.61.770 | 11.483.250 đ |
4285 | Khung Nhôm Alusion N01 Hafele 563.58.903 | 563.58.903 | 210.000 đ |
4286 | Kẹp Nối Góc 90 Độ Cho Đèn Led Dây 5mm Hafele 833.89.190 | 833.89.190 | 55.500 đ |
4287 | Kẹp Nối Thẳng Cho Đèn Led Dây 5mm Hafele 833.89.207 | 833.89.207 | 42.700 đ |
4288 | Cổng Sạc USB 12V Hafele 833.73.756 | 833.73.756 | 76.500 đ |
4289 | Dây Nối Cho Đèn Led Dây Silicone Hafele 833.89.205 | 833.89.205 | 198.000 đ |
4290 | Đèn Led Dây 5mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.325 | 833.74.325 | 7.010.000 đ |
4291 | Đèn Led Dây 5mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.322 | 833.74.322 | 2.310.000 đ |
4292 | Dây Sen Isflex 160cm Hansgrohe 589.29.908 | 589.29.908 | 1.070.000 đ |
4293 | Nút Nhấn Xả Bồn Cầu Sigma01 Geberit 588.53.501 | 588.53.501 | 2.500.000 đ |
4294 | Vòi Xả Bồn Tắm Metris 165 Hansgrohe 589.50.214 | 589.50.214 | 7.500.000 đ |
4295 | Bộ Sen Tay 5 Chức Năng Airsense Hafele 485.60.626 | 485.60.626 | 742.500 đ |
4296 | Sen Trần Raindance 260/260 Hansgrohe 589.52.674 | 589.52.674 | 17.920.000 đ |
4297 | Chặn Bánh Xe Cho Cửa Trượt Hafele 404.24.320 | 404.24.320 | 4.125 đ |
4298 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 70 VF A Hafele 402.35.009 | 402.35.009 | 6.127.500 đ |
4299 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 70 VF A Hafele 402.35.008 | 402.35.008 | 6.075.000 đ |
4300 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 70 VF A Hafele 402.35.002 | 402.35.002 | 1.192.500 đ |
4301 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt M 50F FB Hafele 406.11.287 | 406.11.287 | 33.795.000 đ |
4302 | Bas Nối Thanh Treo Kính Imundex 718.15.207 | 718.15.207 | 290.000 đ |
4303 | Kẹp Kính - Kính 180º Imundex 712.12.503 | 712.12.503 | 260.000 đ |
4304 | Khóa Cóc 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn Loại Lớn Hafele 911.83.249 | 911.83.249 | 627.000 đ |
4305 | Ruột Khóa 1 Đầu Vặn 50.5mm Hafele 916.08.854 | 916.08.854 | 1.089.000 đ |
4306 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 91mm Hafele 916.08.426 | 916.08.426 | 2.290.000 đ |
4307 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 81mm Hafele 916.08.425 | 916.08.425 | 2.279.250 đ |
4308 | Thân Khóa Cửa Đi C/C 72mm Imundex 747.11.599 | 747.11.599 | 528.000 đ |
4309 | Quả Nắm Tủ 46mm H2140 Hafele 106.70.121 | 106.70.121 | 51.000 đ |
4310 | Tay Nắm Tủ 35mm H2165 Hafele 106.69.072 | 106.69.072 | 57.000 đ |
4311 | Tay Nắm Tủ 74mm H2190 Hafele 106.69.100 | 106.69.100 | 82.500 đ |
4312 | Tay Nắm Tủ 368mm H2180 Hafele 106.70.163 | 106.70.163 | 352.500 đ |
4313 | Tay Nắm Tủ 237mm H2180 Hafele 106.70.162 | 106.70.162 | 225.000 đ |
4314 | Tay Nắm Tủ 130mm H2180 Hafele 106.70.160 | 106.70.160 | 135.000 đ |
4315 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 19 - 25mm Hafele 341.07.736 | 341.07.736 | 338.000 đ |
4316 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 19 - 25mm Hafele 341.07.536 | 341.07.536 | 338.000 đ |
4317 | Bản Lề Âm Cho Cửa Gỗ Dày 19 - 24mm Hafele 341.07.727 | 341.07.727 | 247.500 đ |
4318 | Bas Nối Sử Dụng Với Khung Nhôm Hafele 342.79.717 | 342.79.717 | 74.250 đ |
4319 | Chân Tủ Bằng Nhựa 150mm Hafele 637.45.371 | 637.45.371 | 21.750 đ |
4320 | Ron Cao Su Cho Kính 4 - 6mm Hafele 563.86.482 | 563.86.482 | 367.500 đ |
4321 | Đèn Led Dây Silicone 8mm 12V Hafele 833.74.349 | 833.74.349 | 7.010.000 đ |
4322 | Đèn Led Dây 5mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.335 | 833.74.335 | 7.010.000 đ |
4323 | Đèn Led Dây 5mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.334 | 833.74.334 | 7.010.000 đ |
4324 | Đèn Led Dây 5mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.329 | 2.310.000 đ | |
4325 | Đèn Led Dây 5mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.326 | 833.74.326 | 7.010.000 đ |
4326 | Van Khóa Cho Vòi Trộn Hansgrohe 589.29.999 | 589.29.999 | 420.000 đ |
4327 | Siphon Flowstar S Cho Chậu Sứ Hansgrohe 589.29.920 | 589.29.920 | 2.038.636 đ |
4328 | Sen Đầu Gắn Tường Kyoto Hafele 589.35.098 | 589.35.098 | 3.457.500 đ |
4329 | Bộ Kẹp Kính Cho Kính Dày 12mm Hafele 940.43.400 | 940.43.400 | 827.250 đ |
4330 | Ron Khung Bao Hafele 950.06.207 | 950.06.207 | 49.500 đ |
4331 | Bánh Xe Cửa Trượt Tủ Polyamid Hafele 404.24.100 | 404.24.100 | 43.500 đ |
4332 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt M 50F FB Hafele 406.11.288 | 406.11.288 | 35.760.000 đ |
4333 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt S/US 20FB Hafele 406.11.206 | 406.11.206 | 26.505.000 đ |
4334 | Thanh Treo Tròn Ø25mm Imundex 718.15.106 | 718.15.106 | 805.000 đ |
4335 | Bộ Nối Dài Cho Cửa 65 - 70mm Hafele 911.56.026 | 911.56.026 | 123.000 đ |
4336 | Chốt An Toàn Dạng Gài Hafele 911.59.473 | 911.59.473 | 198.000 đ |
4337 | Khóa Cóc 2 Đầu Chìa Loại Lớn Hafele 911.83.253 | 911.83.253 | 643.500 đ |
4338 | Ruột Khóa 1 Đầu Chìa 1 Đầu Vặn 101mm Hafele 916.08.427 | 916.08.427 | 2.400.000 đ |
4339 | Tay Nắm Tủ 35mm H2165 Hafele 106.69.073 | 106.69.073 | 57.000 đ |
4340 | Tay Nắm Tủ H2145 Hafele 106.70.130 | 106.70.130 | 97.500 đ |
4341 | Quả Nắm Tủ 46mm H2140 Hafele 106.70.123 | 106.70.123 | 77.250 đ |
4342 | Quả Nắm Tủ 46mm H2140 Hafele 106.70.120 | 106.70.120 | 51.000 đ |
4343 | Tay Nắm Tủ 237mm H2180 Hafele 106.70.152 | 106.70.152 | 210.000 đ |
4344 | Tay Nắm Tủ 180mm H1350 Hafele 110.34.636 | 110.34.636 | 119.600 đ |
4345 | Tay Nắm Tủ 218mm H1765 Hafele 106.62.386 | 106.62.386 | 235.900 đ |
4346 | Bộ Phụ Kiện Chia Hộc Tủ 1200mm Hafele 552.49.429 | 552.49.429 | 278.000 đ |
4347 | Thân Ốc Liên Kết Cho Gỗ Dày Từ 19mm Hafele 263.10.105 | 263.10.105 | 8.250 đ |
4348 | Khay Chia Tủ Bếp 450mm Imundex 7 806 936 | 7806936 | 123.000 đ |
4349 | Đèn Led Dây Silicone 8mm 12V Hafele 833.74.350 | 833.74.350 | 7.010.000 đ |
4350 | Đèn Led Dây Silicone 8mm 12V Hafele 833.74.346 | 833.74.346 | 2.310.000 đ |
4351 | Đèn Led Dây 5mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.331 | 833.74.331 | 2.310.000 đ |
4352 | Bộ Sen Tay Croma 100 Có Giá Đỡ Hansgrohe 589.54.036 | 589.54.036 | 1.335.000 đ |
4353 | Thanh Trượt 600 Cho Sen Tay Hafele 485.60.706 | 485.60.706 | 593.181 đ |
4354 | Vòi Trộn Lavabo Logis 70 Hansgrohe 589.52.405 | 589.52.405 | 4.050.000 đ |
4355 | Nắp Che Cuối Cho Kính Dày 12mm Hafele 940.43.401 | 940.43.401 | 125.250 đ |
4356 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 70 VF A Hafele 402.35.001 | 402.35.001 | 1.155.000 đ |
4357 | Kẹp Kính - Kính 90º Imundex 712.12.502 | 712.12.502 | 260.000 đ |
4358 | Bảng Đẩy Cửa Hafele 987.08.010 | 987.08.010 | 486.000 đ |
4359 | Tay Nắm Tủ 162mm H2180 Hafele 106.70.161 | 106.70.161 | 165.000 đ |
4360 | Tay Nắm Tủ 196mm H1315 Hafele 110.34.216 | 110.34.216 | 161.500 đ |
4361 | Tay Nắm Tủ 214mm H1345 Hafele 110.34.327 | 110.34.327 | 132.000 đ |
4362 | Tủ Lạnh Smeg FAB28RPB5 535.14.618 | 535.14.618 | 61.504.500 đ |
4363 | Dây Nối Cho Đèn Led Dây 5mm Hafele 833.89.194 | 833.89.194 | 95.000 đ |
4364 | Cổng Sạc USB 12V Hafele 833.73.754 | 833.73.754 | 80.000 đ |
4365 | Cổng Sạc USB 12V Hafele 833.73.751 | 833.73.751 | 75.600 đ |
4366 | Bộ Trộn Âm 2 Đường Nước Logis Hansgrohe 589.52.439 | 589.52.439 | 10.500.000 đ |
4367 | Vòi Trộn Lavabo Metropol 260 Hansgrohe 589.50.511 | 589.50.511 | 14.625.000 đ |
4368 | Bas Treo Ray Gắn Kính Hafele 981.71.180 | 981.71.180 | 165.000 đ |
4369 | Cơ Cấu Đóng Giảm Chấn 80Kg Hafele 406.78.310 | 406.78.310 | 675.000 đ |
4370 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 70 VF A Hafele 402.35.004 | 402.35.004 | 1.627.500 đ |
4371 | Nắp Che Finetta Hafele 406.11.094 | 406.11.094 | 105.000 đ |
4372 | Ray Trượt Finetta 70 Hafele 406.11.681 | 406.11.681 | 21.540.000 đ |
4373 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt M 50F FB Hafele 406.11.286 | 406.11.286 | 32.197.500 đ |
4374 | Tay Nắm Tủ 172mm H2135 Hafele 106.70.107 | 106.70.107 | 172.500 đ |
4375 | Tay Nắm Tủ 74mm H2190 Hafele 106.69.310 | 106.69.310 | 82.500 đ |
4376 | Tay Nắm Tủ 108mm H2125 Hafele 106.69.140 | 106.69.140 | 66.000 đ |
4377 | Tay Nắm Tủ 244mm H1350 Hafele 110.34.238 | 110.34.238 | 141.900 đ |
4378 | Tay Nẳm Tủ 220mm H1335 Hafele 110.35.276 | 110.35.276 | 226.800 đ |
4379 | Tay Nắm Tủ 218mm H1765 Hafele 106.62.286 | 106.62.286 | 235.900 đ |
4380 | Tay Nâng Móc Áo 600 - 830mm Imundex 7 907 105 | 7907105 | 1.380.000 đ |
4381 | Cổng Sạc USB 12V Hafele 833.73.755 | 833.73.755 | 76.500 đ |
4382 | Đèn Led Dây Silicone 8mm 12V Hafele 833.74.347 | 833.74.347 | 2.310.000 đ |
4383 | Đèn Led Dây 5mm 12V Đơn Sắc Hafele 833.74.330 | 833.74.330 | 2.310.000 đ |
4384 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 70 VF A Hafele 402.35.006 | 402.35.006 | 1.710.000 đ |
4385 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt L 70F FB Hafele 406.11.122 | 406.11.122 | 42.375.000 đ |
4386 | Tay Nắm Tủ H1320 Hafele 110.34.271 | 110.34.271 | 109.500 đ |
4387 | Tay Nắm Tủ 142mm H2135 Hafele 106.70.109 | 106.70.109 | 150.000 đ |
4388 | Tay Nắm Tủ 170mm H2190 Hafele 106.69.311 | 106.69.311 | 120.000 đ |
4389 | Tay Nắm Tủ 172mm H2125 Hafele 106.69.032 | 106.69.032 | 90.000 đ |
4390 | Tay Nắm Tủ 140mm H2125 Hafele 106.69.141 | 106.69.141 | 78.000 đ |
4391 | Tay Nắm Tủ 172mm H2125 Hafele 106.69.031 | 106.69.031 | 90.000 đ |
4392 | Tay Nắm Tủ 244mm H1350 Hafele 110.34.339 | 110.34.339 | 141.900 đ |
4393 | Tay Nắm Tủ 203mm H1755 Hafele 106.62.165 | 106.62.165 | 199.600 đ |
4394 | Tay Nắm Tủ 212mm H1510 Hafele 106.61.214 | 106.61.214 | 172.400 đ |
4395 | Tay Nắm Tủ 146mm H1385 Hafele 110.34.265 | 110.34.265 | 109.700 đ |
4396 | Tủ Lạnh Smeg FAB28RBL5 535.14.611 | 535.14.611 | 61.504.500 đ |
4397 | Bộ Sen Đầu Gắn Tường Raindance Crometta S Hansgrohe 589.52.678 | 589.52.678 | 10.125.000 đ |
4398 | Ray Trượt Trên EndFold 3000mm Hafele 943.34.930 | 943.34.930 | 2.145.000 đ |
4399 | Ray Trượt Finetta 70 Hafele 406.11.680 | 406.11.680 | 16.380.000 đ |
4400 | Tay Nắm Tủ 35mm H2165 Hafele 106.69.070 | 106.69.070 | 57.000 đ |
4401 | Tay Nắm Tủ 368mm H2180 Hafele 106.70.153 | 106.70.153 | 322.500 đ |
4402 | Tay Nắm Tủ 330mm H2190 Hafele 106.69.312 | 106.69.312 | 247.500 đ |
4403 | Vòi Trộn Lavabo Focus 190 Hansgrohe 589.29.223 | 589.29.223 | 5.850.000 đ |
4404 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 70 VF A Hafele 402.35.005 | 402.35.005 | 1.627.500 đ |
4405 | Phụ Kiện Cửa Trượt Bằng Mặt L 70F FB Hafele 406.11.121 | 406.11.121 | 41.115.000 đ |
4406 | Tay Nắm Tủ 162mm H2180 Hafele 106.70.151 | 106.70.151 | 135.000 đ |
4407 | Tay Nắm Tủ 140mm H2125 Hafele 106.69.131 | 106.69.131 | 78.000 đ |
4408 | Tay Nắm Tủ 244mm H1350 Hafele 110.34.638 | 110.34.638 | 141.900 đ |
4409 | Tay Nắm Tủ 214mm H1345 Hafele 110.34.328 | 110.34.328 | 132.000 đ |
4410 | Tay Nẳm Tủ 220mm H1335 Hafele 110.35.676 | 110.35.676 | 226.400 đ |
4411 | Bộ Trộn Nổi 2 Đường Nước Logis Hansgrohe 589.52.403 | 589.52.403 | 5.250.000 đ |
4412 | Dẫn Hướng Với Lỗ Khoan Hafele 404.24.330 | 404.24.330 | 11.250 đ |
4413 | Bas Nối Thanh Treo Kính 135º Imundex 718.15.109 | 718.15.109 | 255.000 đ |
4414 | Bảng Kéo Cửa Pull Imundex 714 19 601 | 714.19.601 | 310.000 đ |
4415 | Bộ Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Hafele Slido Classic 20 IF | 20 | 153.900 đ |
4416 | Bas Giữ Khoảng Cách Cho Cửa Trượt Hafele 404.24.310 | 404.24.310 | 17.250 đ |
4417 | Bộ Giảm Chấn Cửa Trượt Tủ Hafele 402.35.484 | 402.35.484 | 4.252.500 đ |
4418 | Phụ Kiện Bản Lề Cho Cửa 1 Cánh 16 - 19mm Hafele 408.24.020 | 408.24.020 | 427.500 đ |
4419 | Phụ Kiện Cửa Trượt Xoay Ray 340mm Slido Eclip 16IF/VF Hafele 408.25.335 | 408.25.335 | 1.050.000 đ |
4420 | Dẫn Hướng Trên Với Khóa Hafele 404.19.320 | 404.19.320 | 32.250 đ |
4421 | Phụ Kiện Cửa Trượt Xoay Ray 440mm Slido Eclip 16IF/VF Hafele 408.25.345 | 408.25.345 | 1.192.500 đ |
4422 | Phụ Kiện Giảm Chấn Sildo Classic 40IF AA Hafele 405.11.114 | 405.11.114 | 1.207.500 đ |
4423 | Bộ Giảm Chấn Cửa Trượt Tủ Hafele 402.35.485 | 402.35.485 | 4.087.500 đ |
4424 | Phụ Kiện Cửa Trượt Xoay Ray 600mm Slido Eclip 16IF/VF Hafele 408.25.360 | 408.25.360 | 1.335.000 đ |
4425 | Phụ Kiện Cửa Trượt Xoay Ray 504mm Slido Eclip 16IF/VF Hafele 408.25.350 | 408.25.350 | 1.245.000 đ |
4426 | Phụ Kiện Cửa Trượt Xoay Ray 408mm Slido Eclip 16IF/VF Hafele 408.25.340 | 408.25.340 | 1.147.500 đ |
4427 | Miếng Chặn Cửa Cho Tủ 3 Cánh Hafele 402.41.302 | 402.41.302 | 49.500 đ |
4428 | Bộ Điều Khiển Bằng Điện Cửa Trượt 70VF A Hafele 402.35.031 | 402.35.031 | 34.740.000 đ |
4429 | Bộ Điều Khiển Bằng Điện Cửa Trượt 70VF A Hafele 402.35.026 | 402.35.026 | 34.267.500 đ |
4430 | Bộ Điều Khiển Bằng Điện Cửa Trượt 70VF A Hafele 402.35.030 | 402.35.030 | 33.660.000 đ |
4431 | Bộ Điều Khiển Bằng Điện Cửa Trượt 70VF A Hafele 402.35.020 | 402.35.020 | 20.640.000 đ |
4432 | Phụ Kiện Cửa Trượt Xoay Ray 536mm Slido Eclip 16IF/VF Hafele 408.25.355 | 408.25.355 | 1.072.500 đ |
4433 | Bánh Xe Trượt Dưới Hafele 404.20.340 | 404.20.340 | 42.000 đ |
4434 | Bộ Điều Khiển Bằng Điện Cửa Trượt 70VF A Hafele 402.35.021 | 402.35.021 | 21.735.000 đ |
4435 | Tay Nắm Tủ 204mm Hafele 106.69.277 | 106.69.277 | 235.900 đ |
4436 | Ray Trượt Cho Cửa Trượt Slido Fold 20VF Hafele 401.30.608 | 401.30.608 | 870.000 đ |
4437 | Bộ Điều Khiển Bằng Điện Cửa Trượt 70VF A Hafele 402.35.025 | 402.35.025 | 33.202.500 đ |
4438 | Phụ Kiện Bản Lề Cho Cửa 1 Cánh 19 - 22mm Hafele 408.24.011 | 408.24.011 | 630.000 đ |
4439 | Ray Trượt Trên 2000mm Cho Slido Fold 40MF Hafele 940.42.920 | 940.42.920 | 390.000 đ |
4440 | Tay Nắm Tủ 380mm H1335 Hafele 110.35.779 | 110.35.779 | 399.000 đ |
4441 | Ray Trượt Dưới Dài 2000mm Hafele 409.60.902 | 409.60.902 | 195.000 đ |
4442 | Tay Nắm Tủ 220mm H1335 Hafele 110.35.376 | 110.35.376 | 226.800 đ |
4443 | Phụ Kiện Cửa Trượt Xoay Ray 664mm Slido Eclip 16IF/VF Hafele 408.25.365 | 408.25.365 | 1.147.500 đ |
4444 | Ray Trượt Trên 3000mm Cho Slido Fold 40MF Hafele 940.42.930 | 940.42.930 | 637.500 đ |
4445 | Tay Nắm Tủ 130mm H2180 Hafele 106.70.220 | 106.70.220 | 120.000 đ |
4446 | Ray Trượt Dưới Dài 3000mm Hafele 409.60.903 | 409.60.903 | 307.500 đ |
4447 | Ray Dẫn Hướng Đôi 2500mm Hafele 400.52.954 | 400.52.954 | 967.500 đ |
4448 | Tay Nắm Tủ 206mm H2135 Hafele 106.70.111 | 106.70.111 | 210.000 đ |
4449 | Ray Dẫn Hướng Dưới 2500mm Hafele 407.47.002 | 407.47.002 | 772.500 đ |
4450 | Ray Trượt Đôi Trên 2500mm Hafele 402.35.625 | 402.35.625 | 1.410.000 đ |
4451 | Tay Nắm Tủ 212mm H1325 Hafele 110.34.387 | 110.34.387 | 150.000 đ |
4452 | Tay Nắm Tủ H1320 Hafele 110.34.674 | 110.34.674 | 181.500 đ |
4453 | Tay Nắm Tủ 100mm Trái H2155 Hafele 101.69.509 | 101.69.509 | 142.500 đ |
4454 | Tay Nắm Tủ 100mm Trái H2155 Hafele 101.69.507 | 101.69.507 | 150.000 đ |
4455 | Tay Nắm Tủ 330mm H2190 Hafele 106.69.102 | 106.69.102 | 247.500 đ |
4456 | Ray Dẫn Hướng Dưới 3500mm Hafele 407.47.004 | 407.47.004 | 1.320.000 đ |
4457 | Ray Trượt Đôi Trên 3500mm Hafele 406.78.923 | 406.78.923 | 1.770.000 đ |
4458 | Tay Nắm Tủ 204mm Hafele 106.69.677 | 106.69.677 | 247.500 đ |
4459 | Tay Nắm Tủ 100mm Trái H2155 Hafele 101.69.511 | 101.69.511 | 165.000 đ |
4460 | Tay Nắm Tủ H1320 Hafele 110.34.671 | 110.34.671 | 112.500 đ |
4461 | Tay Nắm Tủ 368mm H2180 Hafele 106.70.223 | 106.70.223 | 352.500 đ |
4462 | Phụ Kiện Bản Lề Cho Cửa 1 Cánh 19 - 32mm Hafele 408.24.002 | 408.24.002 | 615.000 đ |
4463 | Ray Dẫn Hướng Đôi 3500mm Hafele 400.52.955 | 400.52.955 | 1.597.500 đ |
4464 | Tay Nắm Tủ 220mm H1335 Hafele 110.35.776 | 110.35.776 | 226.800 đ |
4465 | Tay Nẳm Tủ 380mm H1335 Hafele 110.35.679 | 110.35.679 | 399.000 đ |
4466 | Tay Nắm Tủ 180mm H1325 Hafele 110.34.386 | 110.34.386 | 139.400 đ |
4467 | Tay Nắm Tủ 172mm Hafele 106.69.676 | 106.69.676 | 219.700 đ |
4468 | Tay Nắm Tủ H1320 Hafele 110.34.274 | 110.34.274 | 181.500 đ |
4469 | Tay Nắm Tủ 100mm Phải H2155 Hafele 101.69.504 | 101.69.504 | 217.500 đ |
4470 | Tay Nắm Tủ 330mm H2190 Hafele 106.69.322 | 106.69.322 | 255.000 đ |
4471 | Tay Nắm Tủ 74mm H2190 Hafele 106.69.320 | 106.69.320 | 82.500 đ |
4472 | Tay Nắm Tủ 237mm H2180 Hafele 106.70.222 | 106.70.222 | 217.500 đ |
4473 | Cơ Cấu Đóng Giảm Chấn 40Kg Hafele 406.78.311 | 406.78.311 | 637.500 đ |
4474 | Ray Trượt Đôi Trên 3500mm Hafele 402.35.635 | 402.35.635 | 2.902.500 đ |
4475 | Tay Nắm Tủ 196mm H1315 Hafele 110.34.616 | 110.34.616 | 161.500 đ |
4476 | Tay Nắm Tủ 100mm Trái H2155 Hafele 101.69.505 | 101.69.505 | 217.500 đ |
4477 | Tay Nắm Tủ 170mm H2190 Hafele 106.69.321 | 106.69.321 | 120.000 đ |
4478 | Tay Nắm Tủ 170mm H2190 Hafele 106.69.101 | 106.69.101 | 120.000 đ |
4479 | Tay Nắm Tủ 380mm H1335 Hafele 110.35.279 | 110.35.279 | 399.000 đ |
4480 | Tay Nắm Tủ 100mm Phải H2155 Hafele 101.69.510 | 101.69.510 | 165.000 đ |
4481 | Tay Nắm Tủ 100mm Phải H2155 Hafele 101.69.506 | 101.69.506 | 150.000 đ |
4482 | Tay Nắm Tủ 180mm H1350 Hafele 110.34.336 | 110.34.336 | 119.600 đ |
4483 | Tay Nắm Tủ 380mm H1335 Hafele 110.35.379 | 110.35.379 | 399.000 đ |
4484 | Tay Nắm Tủ 228mm H1315 Hafele 110.34.217 | 110.34.217 | 190.500 đ |
4485 | Tay Nắm Tủ 162mm H2180 Hafele 106.70.221 | 106.70.221 | 150.000 đ |
4486 | Tay Nắm Tủ 100mm Phải H2155 Hafele 101.69.508 | 101.69.508 | 142.500 đ |
4487 | Khóa điện tử Hafele PP9100 nhận diện khuôn mặt Face ID 912.20.697 | 912.20.697 | 14.900.000 đ |
4488 | Tay sen 45 độ HÄFELE 485.60.951 | 485.60.951 | 621.136 đ |
4489 | Vòi trộn ACTIVE 240 HÄFELE 589.02.732 | 589.02.732 | 5.775.000 đ |
4490 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Active HÄFELE 589.02.736 | 589.02.736 | 23.436.818 đ |
4491 | Khóa điện tử mặt trong =KL, TAY G, I HÄFELE 917.63.000 | 917.63.000 | 3.015.000 đ |
4492 | Bếp từ 3 vùng nấu Hafele HC-I6031KB 536.61.912 | 536.61.912 | 5.901.750 đ |
4493 | Bếp từ Smeg SIM631WLDR 535.64.143 | 535.64.143 | 35.382.000 đ |
4494 | Khóa điện tử Hafele cửa trượt DL6600 912.20.144 | 912.20.144 | 5.100.000 đ |
4495 | SP - Cụm máy nén tủ lạnh-534.14.020 HÄFELE 532.83.671 | 532.83.671 | 3.084.750 đ |
4496 | Khóa điện tử mặt trong =KL, TAY G, B HÄFELE 917.63.001 | 917.63.001 | 3.300.000 đ |
4497 | BẢN LỀ ÂM TE340 3D, SSS HÄFELE 924.17.104 | 924.17.104 | 2.625.000 đ |
4498 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRƯỢT DƯỚI MÀU ĐEN 3M HÄFELE 403.75.398 | 403.75.398 | 622.500 đ |
4499 | MÁY RỬA CHÉN ÂM TỦ MÀU ĐEN - HDW-B451B HÄFELE 533.23.276 | 533.23.276 | 12.325.500 đ |
4500 | SP - PHỤ KIỆN MÁY HÚT MÙI 538.84.007 HÄFELE 532.90.003 | 532.90.003 | 401.250 đ |
4501 | Vòi xịt vệ sinh Chiba HÄFELE 589.34.921 | 589.34.921 | 307.500 đ |
4502 | khóa Hafele AL2401 màu đen 912.20.693 | 912.20.693 | 4.335.000 đ |
4503 | BẢN LỀ ÂM.stst.matt 120kg HÄFELE 927.03.090 | 927.03.090 | 1.431.750 đ |
4504 | Tủ lạnh âm Smeg CI178NFDTH 535.14.622 | 535.14.622 | 47.946.000 đ |
4505 | Lò nướng + vi sóng Smeg MOE25X 536.34.203 | 536.34.203 | 12.378.750 đ |
4506 | SP - Roan bên phải tủ lạnh - 539.16.230 HÄFELE 532.84.486 | 532.84.486 | 240.750 đ |
4507 | Vòi trộn Logis 190 HANSGROHE 589.52.406 | 589.52.406 | 5.775.000 đ |
4508 | Bộ trộn âm 1 đường nước Focus E Hafele 589.29.320 | 589.29.320 | 4.854.545 đ |
4509 | BẢN LỀ LỆCH TÂM MỘNG RỜI HÄFELE 943.34.182 | 943.34.182 | 783.750 đ |
4510 | BỘ BẢN LỀ TRUNG TÂM INOX HÄFELE 943.34.133 | 943.34.133 | 2.469.750 đ |
4511 | Bộ phụ kiện cửa trượt Junior 120/A HAWA 941.20.008 | 941.20.008 | 11.125.500 đ |
4512 | Bản lề âm 3D 30kg (màu đen, trái trên) HÄFELE 342.79.782 | 342.79.782 | 1.110.000 đ |
4513 | Bản lề khung nhôm đố nhỏ (trùm nửa) HÄFELE 315.26.701 | 315.26.701 | 47.250 đ |
4514 | MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ DFT63AC50 BOSCH 539.86.092 | 539.86.092 | 9.261.750 đ |
4515 | SP - tấm lọc bên ngoài tủ lạnh 534.14.25 HÄFELE 532.84.095 | 532.84.095 | 963.000 đ |
4516 | Tủ lạnh nhiều ngăn Hafele 356L HF-MULA 534.14.040 | 534.14.040 | 18.231.000 đ |
4517 | Vòi trộn 3 lỗ Victoria HÄFELE 589.10.151 | 589.10.151 | 10.197.272 đ |
4518 | Thanh sen đứng điều nhiệt PEARL HÄFELE 589.98.150 | 589.98.150 | 20.037.954 đ |
4519 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ, TAY CHỮ L HÄFELE 917.64.257 | 917.64.257 | 4.425.000 đ |
4520 | KHÓA ĐIỆN TỬ HOTEL SLIMLINE MỞ PHẢI HÄFELE 917.82.001 | 917.82.001 | 3.150.000 đ |
4521 | NẮP CHE BẢN LỀ SÀN TS550NV, SSS HÄFELE 932.10.140 | 932.10.140 | 920.250 đ |
4522 | BẢN LỀ ÂM TE540 3D, SSS HÄFELE 924.17.225 | 924.17.225 | 4.714.500 đ |
4523 | BẢN LỀ LÁ INOX MỜ 63X44MM HÄFELE 926.22.903 | 926.22.903 | 33.000 đ |
4524 | Bản lề chữ A 10", góc mở 84 độ HÄFELE 972.05.373 | 972.05.373 | 531.000 đ |
4525 | Bản lề âm 3D 30kg (màu đen, trái dưới) HÄFELE 342.79.783 | 342.79.783 | 1.110.000 đ |
4526 | Bản lề giảm chấn trùm ngoài inox (gỗ dày HÄFELE 334.05.000 | 334.05.000 | 62.250 đ |
4527 | BẢN LỀ NỐI CÁNH CỬA XẾP HÄFELE 409.63.710 | 409.63.710 | 172.500 đ |
4528 | SP - Nắp -535.43.731 HÄFELE 532.80.344 | 532.80.344 | 72.000 đ |
4529 | SP - thanh trượt máy hút mùi 539.81.185 HÄFELE 532.90.794 | 532.90.794 | 1.845.750 đ |
4530 | Máy rửa chén độc lập Hafele HDW-F6051S 538.21.370 | 538.21.370 | 16.845.000 đ |
4531 | MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HAFELE 539.82.392 | 539.82.392 | 7.878.750 đ |
4532 | Sen đầu tròn HÄFELE 200 Chrome 485.60.307 | 485.60.307 | 2.376.136 đ |
4533 | Tay sen tròn 400 HÄFELE 485.60.952 | 485.60.952 | 1.431.136 đ |
4534 | Vòi chậu Talis HANSGROHE 589.29.180 | 589.29.180 | 7.605.681 đ |
4535 | sen đầu tròn 100 HÄFELE 589.85.205 | 589.85.205 | 975.000 đ |
4536 | BỘ SEN TAY HAFELE 589.95.900 | 589.95.900 | 1.575.000 đ |
4537 | Khóa điện tử DL7900 màu xám không thân HÄFELE 912.05.648 | 912.05.648 | 6.075.000 đ |
4538 | CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG 403 ĐEN HÄFELE 937.15.403 | 937.15.403 | 153.750 đ |
4539 | NẮP CHE BẢN LỀ SÀN HÄFELE 932.86.940 | 932.86.940 | 1.571.250 đ |
4540 | BẢN LỀ SÀN GIỮ CỬA, 500KG HÄFELE 932.86.031 | 932.86.031 | 21.423.750 đ |
4541 | BẢN LỀ ÂM STST PVD ĐEN 120KG HÄFELE 927.03.093 | 927.03.093 | 1.842.750 đ |
4542 | BẢN LỀ ÂM TE 340 3D, ĐEN HÄFELE 924.17.137 | 924.17.137 | 2.850.000 đ |
4543 | BẢN LỀ ÂM 3D K 7080 NO HD, ĐEN MỜ HÄFELE 927.91.833 | 927.91.833 | 2.925.000 đ |
4544 | THANH CHẮN BỤI RP8SI 820MM HÄFELE 950.35.012 | 950.35.012 | 1.274.250 đ |
4545 | ĐỆM CỬA CHỐNG KHÓI 12/2400MM B HÄFELE 950.11.151 | 950.11.151 | 444.000 đ |
4546 | BẢN LỀ THẰNG TÂM MỘNG RỜI HÄFELE 943.34.158 | 943.34.158 | 1.067.250 đ |
4547 | BỘ BẢN LỀ TRUNG TÂM HÄFELE 943.34.068 | 943.34.068 | 6.537.750 đ |
4548 | Bản lề cánh khung (anod đen) HÄFELE 926.98.730 | 926.98.730 | 165.000 đ |
4549 | BẢN LỀ 3D 103° MÀU ĐEN (TRÁI) HÄFELE 342.79.302 | 342.79.302 | 727.500 đ |
4550 | BẢN LỀ 3D 103° MÀU NIKEN (PHẢI) HÄFELE 342.79.701 | 342.79.701 | 727.500 đ |
4551 | Bản lề khung nhôm đố nhỏ (lọt lòng) HÄFELE 315.26.702 | 315.26.702 | 47.250 đ |
4552 | Bản lề giảm chấn trùm nửa inox (gỗ dày) HÄFELE 334.15.000 | 334.15.000 | 62.250 đ |
4553 | Bản lề giảm chấn lọt lòng inox (gỗ dày) HÄFELE 334.25.000 | 334.25.000 | 62.250 đ |
4554 | Bộ ốc Slido 40 IF 3D HÄFELE 494.00.146 | 494.00.146 | 9.750 đ |
4555 | TAC KÊ NHỰA DÙNG CHO ỐC LIÊN KẾT HÄFELE 039.33.266 | 039.33.266 | 675 đ |
4556 | Máy rửa chén bán âm Smeg PL364CX 536.24.663 | 536.24.663 | 37.911.000 đ |
4557 | Tủ Lạnh Đơn Ngăn Đá Dưới - HF-B3241F HÄFELE 534.14.231 | 534.14.231 | 20.369.250 đ |
4558 | Bếp Từ 3 Vùng Nấu Hafele HC-I6030B 536.61.831 | 536.61.831 | 15.628.500 đ |
4559 | SP - Máy nén tủ lạnh 5MF/4TM283-539.16.2 HÄFELE 532.80.025 | 532.80.025 | 3.691.500 đ |
4560 | SP - Khoá cửa-533.23.320 HÄFELE 532.80.092 | 532.80.092 | 273.000 đ |
4561 | SP - bộ làm đá của tủ lạnh 534.14.250 HÄFELE 532.84.219 | 532.84.219 | 1.123.500 đ |
4562 | SP - Cửa bên trái Catcher HÄFELE 532.85.298 | 532.85.298 | 120.750 đ |
4563 | SP - Tấm ngăn 5 lớp - 533.80.038 HÄFELE 532.85.512 | 532.85.512 | 187.500 đ |
4564 | SP - tấm kính che máy hút mùi 538.86.095 HÄFELE 532.85.551 | 532.85.551 | 138.750 đ |
4565 | SP - Đèn Led chiếu sáng - 538.86.095 HÄFELE 532.86.531 | 532.86.531 | 72.000 đ |
4566 | SP - Bản lề HÄFELE 532.91.133 | 532.91.133 | 72.000 đ |
4567 | Máy rửa chén Smeg LVS6TRSPP 536.24.574 | 536.24.574 | 32.902.500 đ |
4568 | Bếp từ 2 vùng nấu Nagold NC-I712AB 536.61.746 | 536.61.746 | 5.763.750 đ |
4569 | SP - Mặt kính bếp từ NAGOLD 536.61.976 | 536.61.976 | 1.203.750 đ |
4570 | Tủ lạnh âm BSH KIS87AF30T BOSCH 539.16.320 | 539.16.320 | 68.351.250 đ |
4571 | MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HAFELE DÒNG 539.82.393 | 539.82.393 | 8.171.250 đ |
4572 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Vivenis HANSGROHE 589.28.623 | 589.28.623 | 82.500.000 đ |
4573 | Bộ trộn âm 2 đương nước Active HÄFELE 589.02.737 | 589.02.737 | 4.312.500 đ |
4574 | SP - Bộ ron cố định vòi trộn bồn tắm HG HANSGROHE 589.55.982 | 589.55.982 | 825.000 đ |
4575 | BỘ TRỘN BỒN TẮM INNOSQUARE HÄFELE 589.82.031 | 589.82.031 | 3.240.000 đ |
4576 | Bộ thanh sen HÄFELE 3F CHR 589.85.315 | 589.85.315 | 2.092.500 đ |
4577 | Sen tay 2F, có thanh trượt 600 mm, đen HÄFELE 589.85.560 | 589.85.560 | 2.617.500 đ |
4578 | Bộ sen tay vuông 2F, ĐEN mờ HÄFELE 589.85.563 | 589.85.563 | 1.237.500 đ |
4579 | Thân khóa 3585 DL6600 HÄFELE 912.20.143 | 912.20.143 | 525.000 đ |
4580 | Bộ cửa trượt tự động SL300D HÄFELE 935.11.022 | 935.11.022 | 19.875.000 đ |
4581 | Bas khóa từ loại U cho cửa kính HÄFELE 912.05.107 | 912.05.107 | 300.000 đ |
4582 | Két sắt khách sạn KA 200H×430Wx350D HÄFELE 836.42.311 | 836.42.311 | 2.250.000 đ |
4583 | Z-Wave module mở rộng HÄFELE 912.05.698 | 912.05.698 | 1.050.000 đ |
4584 | SP - Tay nắm khóa EL8000 9000 màu vàng HÄFELE 912.05.903 | 912.05.903 | 150.000 đ |
4585 | SP - Tay nắm khóa EL7000s HÄFELE 912.05.980 | 912.05.980 | 150.000 đ |
4586 | Mặt Khóa trong DT7 màu đen mở tay G HÄFELE 917.63.003 | 917.63.003 | 3.232.500 đ |
4587 | Khóa điện tử EL7500 MÀU BẠC HÄFELE 912.05.723 | 912.05.723 | 4.897.500 đ |
4588 | CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG, ĐEN PVD HÄFELE 937.13.553 | 937.13.553 | 261.750 đ |
4589 | TRỤC QUAY DƯỚI BẢN LỀ SÀN GEZE 932.10.270 | 932.10.270 | 639.000 đ |
4590 | Bản lề âm TE 640 3D SSS HÄFELE 924.17.425 | 924.17.425 | 6.045.000 đ |
4591 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 920 HÄFELE 950.06.312 | 950.06.312 | 2.379.750 đ |
4592 | THANH CHẮN BỤI RP8SI 1070MM HÄFELE 950.35.014 | 950.35.014 | 1.437.000 đ |
4593 | CHÌA MASTER KEY/EM/6 PIN HÄFELE 916.66.553 | 916.66.553 | 102.750 đ |
4594 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 63 HÄFELE 916.66.581 | 916.66.581 | 1.378.500 đ |
4595 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 HÄFELE 916.67.843 | 916.67.843 | 1.977.000 đ |
4596 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 HÄFELE 916.66.572 | 916.66.572 | 1.686.000 đ |
4597 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 HÄFELE 916.67.790 | 916.67.790 | 1.488.750 đ |
4598 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 81 HÄFELE 916.66.573 | 916.66.573 | 1.732.500 đ |
4599 | PSM TAY NẮM GAT CHO CỬA THÓA HIỂM HÄFELE 916.67.880 | 916.67.880 | 2.520.000 đ |
4600 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 31.5/10 HÄFELE 916.66.601 | 916.66.601 | 1.165.500 đ |
4601 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 HÄFELE 916.66.602 | 916.66.602 | 1.259.250 đ |
4602 | BỘ BẢN LỀ TRUNG TÂM 4S 75/100KG HÄFELE 943.34.097 | 943.34.097 | 2.469.750 đ |
4603 | Lẫy khóa cho tay nắm âm L=40mm HÄFELE 941.03.200 | 941.03.200 | 19.500 đ |
4604 | 01267000K Điểm khóa GIESSE 972.05.482 | 972.05.482 | 42.000 đ |
4605 | 02597000 Vấu khóa L=42mm GIESSE 972.05.432 | 972.05.432 | 44.250 đ |
4606 | Tay nắm âm AL-252A (anod đen) HÄFELE 904.00.553 | 904.00.553 | 90.000 đ |
4607 | Nắp che ruột khóa anod grey HÄFELE 905.59.043 | 905.59.043 | 244.500 đ |
4608 | Bản lề 3D (anod đen) HÄFELE 926.98.702 | 926.98.702 | 417.750 đ |
4609 | 0815100001 Bản lề chữ A 16" (loại C) GIESSE 972.05.203 | 972.05.203 | 884.250 đ |
4610 | 02911000 Bánh xe trượt cửa lùa GOS-S GIESSE 972.05.450 | 972.05.450 | 265.500 đ |
4611 | 05983000 Ruột khóa đầu vặn 30/55 GIESSE 972.05.306 | 972.05.306 | 795.000 đ |
4612 | Bản lề âm mạ chrome mờ,dt=40mm HÄFELE 927.91.834 | 927.91.834 | 2.625.000 đ |
4613 | Bas nối bản lề trên 15mm (Sailing club) HÄFELE 932.84.906 | 932.84.906 | 124.500 đ |
4614 | BẢN LỀ 3D 103° MÀU ĐEN (PHẢI) HÄFELE 342.79.301 | 342.79.301 | 727.500 đ |
4615 | BẢN LỀ 3D 103° MÀU NIKEN (TRÁI) HÄFELE 342.79.702 | 342.79.702 | 727.500 đ |
4616 | BẢN LỀ TỦ=KL,MẠ NIKEN, 80X50X15MM HÄFELE 372.64.796 | 372.64.796 | 180.000 đ |
4617 | Bản lề khung nhôm đố nhỏ (trùm ngoài) HÄFELE 315.26.700 | 315.26.700 | 47.250 đ |
4618 | Đế bản lề 4 lỗ HÄFELE 315.98.780 | 315.98.780 | 3.000 đ |
4619 | BASCHO TAY NÂNG DUO=KL,MẠ NIK HÄFELE 373.66.694 | 373.66.694 | 21.750 đ |
4620 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 B SM XÁM L HÄFELE 372.39.611 | 372.39.611 | 255.000 đ |
4621 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 C SM TRẮNG L HÄFELE 372.39.820 | 372.39.820 | 255.000 đ |
4622 | TAY NÂNG ĐIỆN HAFELE FREE FOLD E HAI CÁN 372.29.705 | 372.29.705 | 12.960.000 đ |
4623 | ALUFLEX 80 CHẶN CỬA HÄFELE 403.55.950 | 403.55.950 | 547.500 đ |
4624 | Bộ chuyển 12V/3.5A/lổ cắm 3.5-ghim 5/đen HÄFELE 833.95.753 | 833.95.753 | 19.500 đ |
4625 | Bộ ốc Slido 40 IF 2D HÄFELE 494.00.145 | 494.00.145 | 6.600 đ |
4626 | BAS ĐỠ KỆ=KL 5MM HÄFELE 281.41.907 | 281.41.907 | 825 đ |
4627 | BÁS ĐỊNH VỊ =NHỰA CÓ CHỐT KHÓA HÄFELE 404.07.310 | 404.07.310 | 24.000 đ |
4628 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT SLIDO A25VF HÄFELE 405.55.011 | 405.55.011 | 2.835.000 đ |
4629 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ BẢN LỀ 500MM KESSEBOEHMER 540.26.265 | 540.26.265 | 3.015.000 đ |
4630 | Tủ lạnh Smeg màu cờ Ý FAB28RDIT5 535.14.537 | 535.14.537 | 92.680.500 đ |
4631 | Tủ lạnh SBS Smeg SBS63XDF 535.14.663 | 535.14.663 | 59.818.500 đ |
4632 | Tủ lạnh Smeg FA8005RAO5 535.14.584 | 535.14.584 | 109.533.000 đ |
4633 | Lò nướng âm Smeg SOP6604TPNR 536.74.791 | 536.74.791 | 72.036.000 đ |
4634 | Lò vi sóng Smeg FMI120S2 536.34.192 | 536.34.192 | 25.608.000 đ |
4635 | Bếp Domino 1 vùng nấu Hafele HC-I3013BB 536.61.810 | 536.61.810 | 1.601.250 đ |
4636 | Máy hút mùi âm tủ Smeg KSGT73X 536.84.742 | 536.84.742 | 22.667.250 đ |
4637 | Ấm đun chỉnh n.độ Smeg màu kem KLF04CREU 535.43.755 | 535.43.755 | 7.197.750 đ |
4638 | Ấm đun nước Smeg màu hồng KLF03PKEU 535.43.676 | 535.43.676 | 4.956.000 đ |
4639 | Máy xay cà phê Smeg xanh dương CGF01PBEU 535.44.018 | 535.44.018 | 9.927.750 đ |
4640 | Máy trộn bột màu hồng Smeg SMF02PKEU 535.43.606 | 535.43.606 | 19.020.000 đ |
4641 | Ấm đun đổi n.độ Smeg xanh lam KLF04PBEU 535.44.048 | 535.44.048 | 7.197.750 đ |
4642 | SP-Khay hứng dầu của lò nướng 536.64.982 SMEG 532.79.422 | 532.79.422 | 802.500 đ |
4643 | SP - bộ lọc của 535.14.999 SMEG 532.80.058 | 532.80.058 | 2.086.500 đ |
4644 | SP- mặt kính của bếp 536.61.685 HÄFELE 532.84.210 | 532.84.210 | 3.611.250 đ |
4645 | SP - Cụm Bảng điều khiển-538.31.280 HÄFELE 532.84.442 | 532.84.442 | 561.750 đ |
4646 | SP - Roan cửa bên trái tủ lạnh 539.16.23 HÄFELE 532.84.487 | 532.84.487 | 201.000 đ |
4647 | SP - chốt giữ cửa bên phải HÄFELE 532.85.299 | 532.85.299 | 120.750 đ |
4648 | SP - van đầu ra máy rửa chén HÄFELE 532.86.377 | 532.86.377 | 882.750 đ |
4649 | SP - van cấp nước của máy giặt và sấy HÄFELE 532.86.378 | 532.86.378 | 722.250 đ |
4650 | SP - Giảm chấn Máy nén tủ lạnh-534.14.02 HÄFELE 532.86.445 | 532.86.445 | 963.000 đ |
4651 | SP - Máy nén tủ lạnh 534.14.020 HÄFELE 532.86.455 | 532.86.455 | 5.296.500 đ |
4652 | SP - bơm của máy rửa chén HÄFELE 532.88.543 | 532.88.543 | 240.750 đ |
4653 | SP-tấm lọc của máy hút mùi HÄFELE 532.90.932 | 532.90.932 | 321.000 đ |
4654 | SP - Cụm bo mạch chính EAE S 01 02 HÄFELE 532.91.028 | 532.91.028 | 2.728.500 đ |
4655 | SP - Ống cấp nước đầu vào GR/COLD HÄFELE 532.91.084 | 532.91.084 | 96.000 đ |
4656 | SP - Cụm Phun Thấp-7046 HÄFELE 532.91.096 | 532.91.096 | 72.000 đ |
4657 | SP - Móc cửa bằng nhựa HÄFELE 532.91.124 | 532.91.124 | 72.000 đ |
4658 | SP - mặt kính bếp 536.01.795 HÄFELE 532.91.571 | 532.91.571 | 3.611.250 đ |
4659 | SP - Bộ tạo từ trường lò vi sóng HÄFELE 532.91.929 | 532.91.929 | 441.750 đ |
4660 | SP - Phần che bảng điều khiển-535.34.000 HÄFELE 532.91.936 | 532.91.936 | 240.750 đ |
4661 | SP-bo mạch tủ lạnh 539.16.230 HÄFELE 532.92.191 | 532.92.191 | 1.605.000 đ |
4662 | Lò vi sóng kết hợp nướngBosch BEL554MS0B BOSCH 534.14.04X | 534.14.04X | 32.895.000 đ |
4663 | Tủ lạnh Smeg RF396LSIX 535.14.394 | 535.14.394 | 387.599.250 đ |
4664 | BẾP ĐIỆN 4 VÙNG NẤU HÄFELE 536.01.751 | 536.01.751 | 13.489.500 đ |
4665 | Khay giữ ấm Smeg CPR615NR 536.54.789 | 536.54.789 | 21.149.250 đ |
4666 | MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HÄFELE 538.84.233 | 538.84.233 | 5.952.750 đ |
4667 | SP - Sen tay Airsense 120S, không phụ ki HÄFELE 485.60.636 | 485.60.636 | 519.545 đ |
4668 | Sen đầu gắn trần Airsense 250S HÄFELE 485.60.623 | 485.60.623 | 1.568.863 đ |
4669 | Sen đầu gắn tường Airsense 250S HÄFELE 485.60.624 | 485.60.624 | 2.354.999 đ |
4670 | Vòi xịt vệ sinh màu đồng HÄFELE 485.95.077 | 485.95.077 | 1.354.090 đ |
4671 | VÒI BẾP HÄFELE HT21-CH1P245P 577.55.280 | 577.55.280 | 1.965.000 đ |
4672 | Vòi cảm ứng đặt bàn H90 HÄFELE 589.64.001 | 589.64.001 | 4.867.499 đ |
4673 | Vòi trộn Focus 120 dùng pin 6V HANSGROHE 589.29.235 | 589.29.235 | 14.317.500 đ |
4674 | Sen đầu vuông HÄFELE 300 Chrome 485.60.306 | 485.60.306 | 4.791.818 đ |
4675 | Thanh treo khăn đơn 600 InnoGeo-E HÄFELE 580.20.320 | 580.20.320 | 1.567.500 đ |
4676 | Cọ vệ sinh InnoGeo-E HÄFELE 580.20.370 | 580.20.370 | 1.301.590 đ |
4677 | bồn tắm âm dạng tròn 1700x790x440 HÄFELE 588.55.601 | 588.55.601 | 8.315.972 đ |
4678 | bồn tắm âm 1500x750x440 HÄFELE 588.55.612 | 588.55.612 | 7.295.138 đ |
4679 | Bộ sen tay có thanh trượt HÄFELE 589.02.120 | 589.02.120 | 2.925.000 đ |
4680 | Vòi trộn Citterio M 250 không giữ nước HANSGROHE 589.29.533 | 589.29.533 | 22.660.227 đ |
4681 | Bộ thanh sen HÄFELE 589.85.007 | 589.85.007 | 1.881.136 đ |
4682 | Bộ thanh sen 1F, ĐEN mờ HÄFELE 589.85.561 | 589.85.561 | 2.917.500 đ |
4683 | Giá treo sen HÄFELE 589.85.900 | 589.85.900 | 180.000 đ |
4684 | Striker for flush bolt with c slot frame Hafele 911.50.931 | 911.50.931 | 31.500 đ |
4685 | Bếp Gas 2 Vùng Nấu HAFELE_HC-G782B Hafele 538.66.507 | 538.66.507 | 4.789.431 đ |
4686 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Vernis Blend Hafele 589.53.871 | 589.53.871 | 5.798.863 đ |
4687 | Mặt ngoài khóa DT710C màu đen mờ tay J HÄFELE 917.63.633 | 917.63.633 | 1.065.000 đ |
4688 | THÂN KHÓA 65/24MM =KL, INOX MỜ, CỬA M HÄFELE 917.81.771 | 917.81.771 | 1.537.500 đ |
4689 | Kiểm soát truy cập cho thang máy HÄFELE 917.82.191 | 917.82.191 | 18.060.000 đ |
4690 | Bo mạch của khóa khách sạn PL100 HÄFELE 912.20.910 | 912.20.910 | 1.125.000 đ |
4691 | Khóa điện tử DL7100 thân lớn (kèm Pin) HÄFELE 912.05.935 | 912.05.935 | 6.450.000 đ |
4692 | Khóa điện cho thang thoát hiểm HÄFELE 912.20.750 | 912.20.750 | 5.400.000 đ |
4693 | Bộ phụ kiện cửa trượt tự động cho 2 cánh HÄFELE 935.06.001 | 935.06.001 | 2.722.500 đ |
4694 | Bas khóa chốt điện cho cửa kinh, độ dày HÄFELE 912.05.102 | 912.05.102 | 300.000 đ |
4695 | RON CAO SU CHO KÍNH 10MM HÄFELE 935.01.064 | 935.01.064 | 135.000 đ |
4696 | Bas khóa từ loại GZ cho cửa kính & kính HÄFELE 912.05.108 | 912.05.108 | 1.027.500 đ |
4697 | ray trượt nhôm dài 6m cho eporta 300D HÄFELE 935.11.024 | 935.11.024 | 8.865.000 đ |
4698 | SP - ED4900 - Chốt và Bas khóa HÄFELE 912.05.402 | 912.05.402 | 675.000 đ |
4699 | SP - Bas khóa ER4400 cho cửa kính tường Unassigned 912.05.634 | 912.05.634 | 75.000 đ |
4700 | SP - Tay nắm khóa EL8000 9000 màu đen HÄFELE 912.05.902 | 912.05.902 | 150.000 đ |
4701 | CHỐT TỰ ĐỘNG, MÀU INOX MỜ, = KL HÄFELE 911.62.037 | 911.62.037 | 11.655.000 đ |
4702 | CHẶN CỬA NAM CHÂM, ĐỒNG RÊU HÄFELE 938.30.011 | 938.30.011 | 149.250 đ |
4703 | NẮP CHE BẢN LỀ =KL GEZE 932.10.602 | 932.10.602 | 583.500 đ |
4704 | BẢN LỀ SÀN TS500NV HO90D GEZE 932.10.052 | 932.10.052 | 6.674.250 đ |
4705 | NẮP CHE RUỘT KHÓA =KL, ĐỒNG BÓNG PVD HÄFELE 900.52.775 | 900.52.775 | 117.000 đ |
4706 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 1220 HÄFELE 950.06.315 | 950.06.315 | 2.739.750 đ |
4707 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 1500 HÄFELE 950.06.316 | 950.06.316 | 3.436.500 đ |
4708 | THANH CHẮN BỤI RP8SI 380MM HÄFELE 950.35.010 | 950.35.010 | 843.000 đ |
4709 | ĐỆM KHÍ CHO CỬA=POLIME HÄFELE 950.06.211 | 950.06.211 | 60.000 đ |
4710 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 35.5 HÄFELE 916.09.683 | 916.09.683 | 192.000 đ |
4711 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM BD HÄFELE 916.09.623 | 916.09.623 | 182.250 đ |
4712 | ĐẦU VẶN ALU CHO RUỘT KHÓA HÄFELE 916.09.971 | 916.09.971 | 305.250 đ |
4713 | EM-MK RUỘT KHÓA 916.63.904 ĐEN PVD 71MM HÄFELE 916.66.535 | 916.66.535 | 598.500 đ |
4714 | EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 90MM HÄFELE 916.96.331 | 916.96.331 | 417.750 đ |
4715 | EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM, ĐEN MỜ HÄFELE 916.96.351 | 916.96.351 | 409.500 đ |
4716 | RUỘT KHÓA PSM MNB 31.5/31.5 MM BE HÄFELE 916.73.673 | 916.73.673 | 2.276.250 đ |
4717 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 63 HÄFELE 916.66.591 | 916.66.591 | 1.890.000 đ |
4718 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 HÄFELE 916.67.793 | 916.67.793 | 1.488.750 đ |
4719 | RAY TRƯỢT, CHƯA KHOAN 6000MM HÄFELE 942.61.760 | 942.61.760 | 9.365.250 đ |
4720 | BẢN LỀ GIỮA CHO BỘ TRỤC XOAY MỘNG HÄFELE 943.34.149 | 943.34.149 | 1.335.000 đ |
4721 | BỘ TREO TRỤC QUAY INOX MỜ HÄFELE 943.34.004 | 943.34.004 | 3.909.750 đ |
4722 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 160O (TRÁI) HÄFELE 941.62.016 | 941.62.016 | 555.000 đ |
4723 | DẪN HƯỚNG GẮN SÀN HÄFELE 940.42.034 | 940.42.034 | 14.250 đ |
4724 | DẪN HƯỚNG SÀN 120 HAWA 940.40.070 | 940.40.070 | 1.879.500 đ |
4725 | Bộ phụ kiện cửa trượt Junior 120/B HAWA 941.20.009 | 941.20.009 | 14.089.500 đ |
4726 | 04861000 BỘ BAS THÂN KHÓA GIESSE 972.05.553 | 972.05.553 | 1.019.250 đ |
4727 | 02431500 Nắp che ruột khóa Asia (đen) GIESSE 972.05.446 | 972.05.446 | 132.000 đ |
4728 | 01374000K CHỐT ÉP CÁNH GIESSE 972.05.097 | 972.05.097 | 87.000 đ |
4729 | Tay nắm âm HL252A-FORK (anod đen) HÄFELE 904.00.563 | 904.00.563 | 90.000 đ |
4730 | Tay nắm âm HL252A (màu xám) HÄFELE 904.00.555 | 904.00.555 | 90.000 đ |
4731 | Tay nắm kéo HL255 (anod champagne) HÄFELE 904.00.572 | 904.00.572 | 426.000 đ |
4732 | 01063600 Tay nắm Asia 0-180° GIESSE 972.05.297 | 972.05.297 | 514.500 đ |
4733 | 02761500 Tay nắm âm (đen) GIESSE 972.05.339 | 972.05.339 | 870.000 đ |
4734 | 0246650001 Tay nắm Kora L175 (đen) GIESSE 972.05.377 | 972.05.377 | 862.500 đ |
4735 | 00750020 Bản lề âm 160kg GIESSE 972.05.481 | 972.05.481 | 2.722.500 đ |
4736 | 05166500V BẢN LỀ DOMINA HP 2 CÁNH 9005 GIESSE 972.05.554 | 972.05.554 | 829.500 đ |
4737 | 00596500V Bản lề Flash XL (đen) GIESSE 972.05.081 | 972.05.081 | 486.750 đ |
4738 | Bản lề chữ A 12", góc mở 84 độ HÄFELE 972.05.374 | 972.05.374 | 666.750 đ |
4739 | 42027BFDNESBHBK001 Bản lề lá GIESSE 972.05.277 | 972.05.277 | 733.500 đ |
4740 | EM-MK RUỘT KHÓA 916.63.321 ĐEN PVD 61MM HÄFELE 916.66.530 | 916.66.530 | 654.000 đ |
4741 | EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 30/45 HÄFELE 916.96.529 | 916.96.529 | 693.000 đ |
4742 | TAY NÂNG CÁNH TỦ DUO FORTE HÄFELE 373.66.700 | 373.66.700 | 255.000 đ |
4743 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 B SM TRẮNG R HÄFELE 372.39.811 | 372.39.811 | 247.500 đ |
4744 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 B SM TRẮNG L HÄFELE 372.39.810 | 372.39.810 | 247.500 đ |
4745 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 C SM TRẮNG R HÄFELE 372.39.821 | 372.39.821 | 255.000 đ |
4746 | Tay nâng Free space 1.11 B (trắng) HÄFELE 372.27.700 | 372.27.700 | 607.500 đ |
4747 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM TRẮNG R HÄFELE 372.39.801 | 372.39.801 | 262.500 đ |
4748 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM TRẮNG L HÄFELE 372.39.800 | 372.39.800 | 262.500 đ |
4749 | BAS CHO KHÓA BA NGĂN HÄFELE 234.99.983 | 234.99.983 | 1.350 đ |
4750 | BAS KHÓA =KL HÄFELE 239.41.013 | 239.41.013 | 4.500 đ |
4751 | BAS CHO CHẤN CỬA NAM CHÂM 40X24MM,KL HÄFELE 245.66.311 | 245.66.311 | 10.200 đ |
4752 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢṬ HÄFELE 402.23.000 | 402.23.000 | 1.822.500 đ |
4753 | bộ chia 6 cổng ra Loox5 12V - ko công tắ HÄFELE 833.95.786 | 833.95.786 | 97.500 đ |
4754 | ỐC LIÊN KẾT MAXIFIX =KL HÄFELE 262.96.211 | 262.96.211 | 10.500 đ |
4755 | Ray trượt trên bằng nhôm 3500mm HÄFELE 405.56.003 | 405.56.003 | 1.852.500 đ |
4756 | Bàn ủi gắn tủ (trắng) HÄFELE 568.60.760 | 568.60.760 | 7.282.500 đ |
4757 | Hệ chia inox chiều dài 202mm HÄFELE 552.52.010 | 552.52.010 | 75.000 đ |
4758 | Rổ gia vị SONATA 250mm (có khay đũa) HÄFELE 549.20.010 | 549.20.010 | 2.167.500 đ |
4759 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT I 300 TRÁI KESSEBOEHMER 545.59.553 | 545.59.553 | 7.380.000 đ |
4760 | Rổ xoong nồi diningAGENT 900mm KESSEBOEHMER 545.14.959 | 545.14.959 | 4.012.500 đ |
4761 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ BẢN LỀ 600MM KESSEBOEHMER 540.26.267 | 540.26.267 | 3.060.000 đ |
4762 | BỘ KHAY LEMANS II ARENA STYLE KESSEBOEHMER 541.32.647 | 541.32.647 | 12.037.500 đ |
4763 | BỘ RỔ GÓC ARENA REVO 90 3/4 KESSEBOEHMER 541.46.343 | 541.46.343 | 10.582.500 đ |
4764 | BỘ KHUNG DISPENSA 300/1200-1600 KESSEBOEHMER 546.58.901 | 546.58.901 | 3.375.000 đ |
4765 | THANH ĐỆM = NHỰA 25X485X50MM KESSEBOEHMER 540.24.927 | 540.24.927 | 172.500 đ |
4766 | BỘ 2KHAY ARENA STY. CHO TỦ KESSEBOEHMER 541.32.653 | 541.32.653 | 12.067.500 đ |
4767 | Máy giặt 9kg Hafele màu xám HWM-091FG 539.90.401 | 539.90.401 | 14.164.500 đ |
4768 | Máy sấy Smeg DHT82EIN 536.94.547 | 536.94.547 | 31.169.250 đ |
4769 | Lò nướng âm tủ HAFELE HC-O621KB 535.62.571 | 535.62.571 | 10.608.750 đ |
4770 | Lò nướng kết hợp vi sóng Smeg SO4102M1B3 536.74.911 | 536.74.911 | 57.674.250 đ |
4771 | Máy pha cà phê Smeg CMS4604NR 536.54.079 | 536.54.079 | 106.162.500 đ |
4772 | Bếp từ Domino 2vùng nấu Hafele HC-I3021B 536.61.930 | 536.61.930 | 5.624.250 đ |
4773 | Bếp từ Bosch PUC61KAA5E 539.66.871 | 539.66.871 | 16.692.000 đ |
4774 | MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ HAFELE HH-S60A 533.89.041 | 533.89.041 | 4.374.000 đ |
4775 | MÁY HÚT MÙI BOSCH 539.86.473 | 539.86.473 | 25.271.250 đ |
4776 | Máy hút mùi gắn tường Smeg KBT700XE 536.84.503 | 536.84.503 | 16.759.500 đ |
4777 | Máy hút mùi âm tủ Smeg KSET66VNE2 536.84.882 | 536.84.882 | 15.917.250 đ |
4778 | Bếp từ kết hợp lò nướng Smeg TR90IBL9 536.74.751 | 536.74.751 | 76.595.250 đ |
4779 | Phụ kiện máy trộn Smeg SMPC01 535.43.350 | 535.43.350 | 1.449.750 đ |
4780 | Tô trộn bột thủy tinh Smeg 4,8 L SMGB01 535.43.362 | 535.43.362 | 284.250 đ |
4781 | Máy xay cà phê màu kem Smeg CGF01CREU 535.44.015 | 535.44.015 | 9.927.750 đ |
4782 | Máy pha cafe màu hồng Smeg ECF01PKEU 535.43.656 | 535.43.656 | 14.883.750 đ |
4783 | Máy trộn cầm tay Smeg màu hồng HMF01PKEU 535.44.006 | 535.44.006 | 5.956.500 đ |
4784 | Máy nướng bánh mỉ Smeg hồng TSF02PKEU 535.44.066 | 535.44.066 | 7.197.750 đ |
4785 | Ấm đun nước Smeg xanh lá cây KLF04PGEU 535.44.040 | 535.44.040 | 7.197.750 đ |
4786 | SP - bo mạch chính của nồi chiên535.43.7 HÄFELE 532.79.157 | 532.79.157 | 256.500 đ |
4787 | SP - Bảng hiển thị nhỏ-536.61.990 HÄFELE 532.80.016 | 532.80.016 | 72.000 đ |
4788 | SP - Đĩa thủy tinh của lò 538.31.270 HÄFELE 532.80.032 | 532.80.032 | 96.000 đ |
4789 | SP - sạc của máy hút bụi 535.43.079 HÄFELE 532.80.346 | 532.80.346 | 160.500 đ |
4790 | SP - Bo điện tử bên trái-536.64.081/091 SMEG 532.84.047 | 532.84.047 | 7.062.000 đ |
4791 | SP - Bo mạch T34-533.23.120 HÄFELE 532.84.097 | 532.84.097 | 786.750 đ |
4792 | SP - ngăn đựng chén bát-538.21.190 HÄFELE 532.84.218 | 532.84.218 | 602.250 đ |
4793 | SP - DS1 Display board PCB with signal c HÄFELE 532.84.843 | 532.84.843 | 336.750 đ |
4794 | SP - MOTOR ROTATION BUSHING SMEG 532.85.232 | 532.85.232 | 496.500 đ |
4795 | SP - vòng kê đĩa thủy tinh 535.34.000 HÄFELE 532.85.241 | 532.85.241 | 72.000 đ |
4796 | SP - Bàn chải quay nhựa_535.43.087 HÄFELE 532.85.243 | 532.85.243 | 72.000 đ |
4797 | SP - bo nguồn của lò nướng 535.02.611 HÄFELE 532.85.432 | 532.85.432 | 2.086.500 đ |
4798 | SP - Mô tơ của máy hút mùi 533.80.203 HÄFELE 532.85.520 | 532.85.520 | 963.000 đ |
4799 | SP - Nồi của nồi chiên không dầu 535.43. HÄFELE 532.85.536 | 532.85.536 | 401.250 đ |
4800 | SP - Chân Pin đánh lửa HÄFELE 532.86.380 | 532.86.380 | 72.000 đ |
4801 | SP - vòng đỡ đĩa thủy tinh của 538.31.30 HÄFELE 532.86.405 | 532.86.405 | 72.000 đ |
4802 | SP - máy bơm của máy rửa chén 538.21.270 HÄFELE 532.86.725 | 532.86.725 | 1.685.250 đ |
4803 | SP - máy biếp áp của máy hút mùi HÄFELE 532.86.803 | 532.86.803 | 963.000 đ |
4804 | SP-thanh làm nóng phía trên của lò nướng HÄFELE 532.90.209 | 532.90.209 | 240.750 đ |
4805 | SP - Thanh trượt cửa KA1730 N.03/024 HÄFELE 532.90.938 | 532.90.938 | 96.000 đ |
4806 | SP - tấm lọc than hoạt tính HÄFELE 532.90.952 | 532.90.952 | 481.500 đ |
4807 | SP - bo mạch máy hút mùi HÄFELE 532.91.002 | 532.91.002 | 642.000 đ |
4808 | SP - chốt khóa cửa máy rửa chén 533.23.2 HÄFELE 532.91.056 | 532.91.056 | 160.500 đ |
4809 | SP - Gioăng cao su của Lồng chứa-2 HÄFELE 532.91.109 | 532.91.109 | 104.250 đ |
4810 | SP - Thẻ mạch điện DC-5VA HÄFELE 532.91.265 | 532.91.265 | 561.750 đ |
4811 | SP - lồng giặt của máy giặt sấy HÄFELE 532.91.382 | 532.91.382 | 1.444.500 đ |
4812 | SP - cửa kính của máy giặt sấy HÄFELE 532.91.497 | 532.91.497 | 1.765.500 đ |
4813 | SP - bảng điều khiển-536.01.805 HÄFELE 532.91.553 | 532.91.553 | 1.444.500 đ |
4814 | SP - 535.34.000-H.V.TRANSFORMER HÄFELE 532.91.930 | 532.91.930 | 561.750 đ |
4815 | SP - PHỤ KIỆN 535.02.731 HÄFELE 532.91.938 | 532.91.938 | 2.487.750 đ |
4816 | SP - PHỤ KIỆN 534.14.230 HÄFELE 532.92.185 | 532.92.185 | 2.889.000 đ |
4817 | SP - Máy nén tủ lạnh-534.14.250 HÄFELE 532.92.359 | 532.92.359 | 3.049.500 đ |
4818 | BẾP GAS 3 VÙNG NẤU HÄFELE 533.02.829 | 533.02.829 | 8.017.500 đ |
4819 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HÄFELE 535.00.300 | 535.00.300 | 17.508.750 đ |
4820 | Máy rửa chén âm tủ Smeg 60cm 536.24.483 | 536.24.483 | 33.552.000 đ |
4821 | Máy rửa chén âm Smeg STL67336L 536.24.582 | 536.24.582 | 35.010.750 đ |
4822 | Máy pha cà phê Smeg 536.54.039 | 536.54.039 | 80.242.500 đ |
4823 | Máy hút mùi treo tường Smeg KAT600HXE 536.84.271 | 536.84.271 | 12.395.250 đ |
4824 | Lò nướng độc lập Hafele 36L HO-F36A 538.01.221 | 538.01.221 | 9.271.500 đ |
4825 | BẾP DOMINO ĐIỆN TỪ BOSCH 539.06.610 | 539.06.610 | 15.028.500 đ |
4826 | Tủ lạnh Bosch KGN33NL30O 539.16.620 | 539.16.620 | 29.925.000 đ |
4827 | BẾP ĐIỆN BOSCH 60CM 539.66.541 | 539.66.541 | 13.927.500 đ |
4828 | MÁY HÚT MÙI HAFELE HH-BI90A 539.82.133 | 539.82.133 | 3.720.750 đ |
4829 | MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ GAGGENAU 539.86.073 | 539.86.073 | 28.445.250 đ |
4830 | MÁY HÚT MÙI ĐẢO BOSCH 539.86.633 | 539.86.633 | 31.618.500 đ |
4831 | Sen tay 3 chức năng AirSense E HÄFELE 589.34.941 | 589.34.941 | 386.590 đ |
4832 | Sen tay 3 chức năng SelfClean E HÄFELE 589.34.940 | 589.34.940 | 386.590 đ |
4833 | Bộ thanh sen Croma E 280 thermostat HANSGROHE 589.51.607 | 589.51.607 | 30.681.818 đ |
4834 | PK cho 588.45.454/572/455/570 DURAVIT 588.45.999 | 588.45.999 | 1.127.045 đ |
4835 | Siphon xả thẳng Bồn tiểu nam DURAVIT 588.45.968 | 588.45.968 | 2.520.138 đ |
4836 | Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ, màu chrome HÄFELE 589.35.011 | 589.35.011 | 5.856.136 đ |
4837 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Kyoto màu đen HÄFELE 589.35.096 | 589.35.096 | 5.505.000 đ |
4838 | Sen đầu vuông HÄFELE 200 Chrome 485.60.305 | 485.60.305 | 2.831.590 đ |
4839 | Tay sen vuông 400 HÄFELE 485.60.953 | 485.60.953 | 1.782.272 đ |
4840 | Bộ âm cho Bộ trộn âm HÄFELE 485.60.990 | 485.60.990 | 2.901.136 đ |
4841 | Vòng treo khăn InnoGeo-E HÄFELE 495.80.194 | 495.80.194 | 980.454 đ |
4842 | SP - Trọn bộ xả chậu đá 1 hộc 577.25.xxx HÄFELE 577.25.913 | 577.25.913 | 375.000 đ |
4843 | Móc treo InnoGeo-E HÄFELE 580.20.300 | 580.20.300 | 372.272 đ |
4844 | bồn tắm âm 1720X770X480 HÄFELE 588.55.603 | 588.55.603 | 6.364.583 đ |
4845 | Smart toilet w/LED pro. HÄFELE 588.82.406 | 588.82.406 | 51.495.138 đ |
4846 | Chậu sứ gắn tường 435x550x195 HÄFELE 588.84.000 | 588.84.000 | 2.609.027 đ |
4847 | Bộ trộn âm 2 đường nước Anista HÄFELE 589.02.157 | 589.02.157 | 7.200.000 đ |
4848 | Vòi trộn Anista 240 màu đen HÄFELE 589.02.452 | 589.02.452 | 8.430.681 đ |
4849 | Vòi chậu Focus S HANSGROHE 589.29.219 | 589.29.219 | 5.410.227 đ |
4850 | THANH sen X-JET 600, Chrome HÄFELE 589.47.080 | 589.47.080 | 2.277.272 đ |
4851 | Bộ sen HÄFELE 589.85.004 | 589.85.004 | 11.880.000 đ |
4852 | Bộ sen tay X-JET, Chrome HÄFELE 589.85.318 | 589.85.318 | 1.682.727 đ |
4853 | THÂN KHÓA DT700 HÄFELE 917.81.781 | 917.81.781 | 1.492.500 đ |
4854 | THÂN KHÓA BACKSET 65, FOREND 24MM MỞ PHẢ HÄFELE 917.81.791 | 917.81.791 | 1.492.500 đ |
4855 | PHẦN MỀM QUẢN LÝ Khách Sạn SW300 HOTEL 100/100 HÄFELE 910.52.812 | 910.52.812 | 59.662.500 đ |
4856 | ỐNG LUỒN CÁP INOX MỜ 370/510MM HÄFELE 912.02.010 | 912.02.010 | 2.940.000 đ |
4857 | Khóa điện tử Hafele EL10K - Màu vàng 912.05.317 | 912.05.317 | 10.575.000 đ |
4858 | Bas Khóa điện tử ER4400 cho cửa kính HÄFELE 912.05.730 | 912.05.730 | 600.000 đ |
4859 | Khóa điện tử DL6100 thân khóa nhỏ HÄFELE 912.20.583 | 912.20.583 | 4.725.000 đ |
4860 | Khóa điện tử DL6600 ZB không thân khóa HÄFELE 912.20.142 | 912.20.142 | 4.724.999 đ |
4861 | Khóa điện tử Hafele DL7600 912.20.237 | 912.20.237 | 8.699.999 đ |
4862 | Khóa điện tử DL7600 copper BLE HÄFELE 912.20.235 | 912.20.235 | 8.850.000 đ |
4863 | ZIGBEE MODULE GẮN NGOÀI HÄFELE 912.05.938 | 912.05.938 | 600.000 đ |
4864 | Bộ điều khiển COM 20 HÄFELE 935.06.082 | 935.06.082 | 5.467.500 đ |
4865 | Bas khóa từ loại L cho cửa gỗ/nhôm HÄFELE 912.05.106 | 912.05.106 | 217.500 đ |
4866 | Cảm biến an toàn HÄFELE 935.11.012 | 935.11.012 | 652.500 đ |
4867 | Bas khóa từ loại ZL cho cửa gỗ/nhôm, mở HÄFELE 912.05.105 | 912.05.105 | 592.500 đ |
4868 | CHÌA KHÓA KA CHO KÉT SẮT (1 CHÌA) HÄFELE 836.28.983 | 836.28.983 | 17.250 đ |
4869 | Khóa điện tử ER5100 BLE (HTH) HÄFELE 499.56.235 | 499.56.235 | 5.100.000 đ |
4870 | SP - Ruột & chìa khóa cơ 836.26.380/390 HÄFELE 836.28.974 | 836.28.974 | 150.000 đ |
4871 | Nam châm điện giữ cửa màu bạc HÄFELE 912.05.035 | 912.05.035 | 2.100.000 đ |
4872 | SP - khóa điện tử EL8000 - Back PCB HÄFELE 912.05.305 | 912.05.305 | 600.000 đ |
4873 | SP - Deadbolt mortise 3585 HÄFELE 912.20.124 | 912.20.124 | 825.000 đ |
4874 | SP - BM610 BM600 phụ kiện mặt sau HÄFELE 912.20.472 | 912.20.472 | 825.000 đ |
4875 | SP - Thân khóa điện tử Bauma loại nhỏ 50 912.20.476 | 912.20.476 | 150.000 đ |
4876 | SP - Module mặt sau DL7900 Màu đen HÄFELE 912.20.819 | 912.20.819 | 206.250.000 đ |
4877 | Bộ khóa điện tử tay U MIFARE/ISO GENE HÄFELE 917.63.005 | 917.63.005 | 3.075.000 đ |
4878 | bộ trục vuông cho khóa điện tử DT7xx HÄFELE 917.80.831 | 917.80.831 | 120.000 đ |
4879 | Thân khóa điện tử =KL HÄFELE 912.01.005 | 912.01.005 | 27.330.000 đ |
4880 | CHỐT CỬA VÀNG BÓNG HÄFELE 911.62.035 | 911.62.035 | 11.655.000 đ |
4881 | CHỐT ÂM 26/172MM =KL HÄFELE 911.62.014 | 911.62.014 | 1.379.250 đ |
4882 | TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL HÄFELE 903.98.475 | 903.98.475 | 1.213.500 đ |
4883 | TAY NẮM KÉO CHỮ H 316, 600mm HÄFELE 903.01.843 | 903.01.843 | 2.129.250 đ |
4884 | TAY NẮM KÉO DẠNG VUÔNG 316, 1100mm HÄFELE 903.02.030 | 903.02.030 | 2.082.750 đ |
4885 | TAY NẮM CỬA CC450MM=KL HÄFELE 903.00.170 | 903.00.170 | 2.090.250 đ |
4886 | DOUB.PC BP 40/40 HÄFELE 916.81.470 | 916.81.470 | 801.000 đ |
4887 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM, ĐEN MỜ HÄFELE 916.96.341 | 916.96.341 | 249.750 đ |
4888 | TRỤC XOAY 1 ĐẦU, 8X62MM HÄFELE 909.87.041 | 909.87.041 | 366.000 đ |
4889 | Ruột khóa PSM 2 đầu chìa/vặn 40.5/31.5 HÄFELE 916.71.634 | 916.71.634 | 1.470.750 đ |
4890 | CÒ KHÓA CHO KHÓA NẮM TRÒN, BS90MM HÄFELE 911.23.279 | 911.23.279 | 60.750 đ |
4891 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 1070 HÄFELE 950.06.314 | 950.06.314 | 2.402.250 đ |
4892 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 600 HÄFELE 950.06.309 | 950.06.309 | 1.772.250 đ |
4893 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP127SI 820 HÄFELE 950.06.310 | 950.06.310 | 2.006.250 đ |
4894 | THANH CHẮN BỤI RP8SI 600MM HÄFELE 950.35.011 | 950.35.011 | 1.016.250 đ |
4895 | RUỘT KHÓA TAY NẮM TRÒN, 5 PINS, 3 KEYS. HÄFELE 916.89.060 | 916.89.060 | 153.000 đ |
4896 | PRE-RUỘT KHÓA W.O ĐẦU VẶN 31.5/31.5 HÄFELE 916.09.702 | 916.09.702 | 720.000 đ |
4897 | RUỘT KHOÁ PSM 35.5/35.5MM HÄFELE 916.09.614 | 916.09.614 | 915.000 đ |
4898 | Ruột khóa PRE PSM SNP 45.5/45.5MM BC HÄFELE 916.66.424 | 916.66.424 | 1.213.500 đ |
4899 | PHÔI CHÌA PSM, BCDE 135 HÄFELE 916.09.282 | 916.09.282 | 91.500 đ |
4900 | RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, BC HÄFELE 916.60.371 | 916.60.371 | 1.189.500 đ |
4901 | ĐẦU VẶN RUỘT KHOÁ MÀU INOX HÄFELE 916.09.008 | 916.09.008 | 183.000 đ |
4902 | EM-MK RUỘT KHÓA 916.63.325 ĐEN PVD 71MM HÄFELE 916.66.531 | 916.66.531 | 661.500 đ |
4903 | EM-MK RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35/10 HÄFELE 916.96.112 | 916.96.112 | 399.750 đ |
4904 | EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 60MM HÄFELE 916.96.302 | 916.96.302 | 434.250 đ |
4905 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất HÄFELE 916.66.611 | 916.66.611 | 289.500 đ |
4906 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 HÄFELE 916.67.841 | 916.67.841 | 1.977.000 đ |
4907 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 63 HÄFELE 916.66.571 | 916.66.571 | 1.378.500 đ |
4908 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 63 HÄFELE 916.67.782 | 916.67.782 | 1.378.500 đ |
4909 | PSM TAY NẮM GAT CHO CỬA THÓA HIỂM HÄFELE 916.66.632 | 916.66.632 | 2.721.750 đ |
4910 | Chìa chủ phụ PSM HÄFELE 916.67.924 | 916.67.924 | 244.500 đ |
4911 | RAY TRƯỢT, CHƯA KHOAN 3000MM HÄFELE 942.61.730 | 942.61.730 | 4.462.500 đ |
4912 | CỜ LÊ =KL HÄFELE 940.43.032 | 940.43.032 | 18.000 đ |
4913 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 250P HÄFELE 942.34.012 | 942.34.012 | 348.750 đ |
4914 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 160O (PHẢI) HÄFELE 941.62.017 | 941.62.017 | 555.000 đ |
4915 | BỘ PHỤ KIỆN XẾP CHỒNG CLASSIC HÄFELE 940.44.001 | 940.44.001 | 117.000 đ |
4916 | CHẬN BÁNH XE TRƯỢT =NHỰA HÄFELE 941.62.042 | 941.62.042 | 50.250 đ |
4917 | lõi khóa 2 đầu chìa cho hệ EU 35 GIESSE 972.05.363 | 972.05.363 | 709.500 đ |
4918 | 04470000N RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 40/40MM GIESSE 972.05.258 | 972.05.258 | 605.250 đ |
4919 | 05996000 Ruột khóa một đầu chìa 55/10 GIESSE 972.05.228 | 972.05.228 | 717.000 đ |
4920 | 04635000 ruột khóa nửa đầu vặn 31/10 GIESSE 972.05.170 | 972.05.170 | 754.500 đ |
4921 | 07058410N Nắp che ruột khóa (oval) GIESSE 905.80.537 | 905.80.537 | 100.500 đ |
4922 | 07146000 Thanh nối bánh xe GS3000 900mm GIESSE 972.05.441 | 972.05.441 | 554.250 đ |
4923 | 04093000Thân khóa 2 chiều (BS 29 mm) GIESSE 972.05.160 | 972.05.160 | 373.500 đ |
4924 | 01401500 Tay nắm ASIA PLUS (đen) GIESSE 972.05.500 | 972.05.500 | 621.000 đ |
4925 | 02415410 Tay nắm ASIA (đơn) GIESSE 972.05.224 | 972.05.224 | 339.750 đ |
4926 | 02430410 Nắp che ruột khóa (trắng) GIESSE 972.05.113 | 972.05.113 | 79.500 đ |
4927 | 05158500V Bản lề Domina 2 cánh CC 55,5MM GIESSE 972.05.175 | 972.05.175 | 948.000 đ |
4928 | 0814800001 Bản lề chữ A 12" (loại C) GIESSE 972.05.200 | 972.05.200 | 634.500 đ |
4929 | 42006BFDRK3DTT01 Bas khóa đa điểm GIESSE 972.05.282 | 972.05.282 | 2.502.000 đ |
4930 | 42012BFDLEL02 ỐP KHÓA (CỠ 2) GIESSE 972.05.288 | 972.05.288 | 2.247.750 đ |
4931 | 42008BFDLFL02 THÂN KHÓA CÁNH PHỤ GIESSE 972.05.284 | 972.05.284 | 2.143.500 đ |
4932 | 42001BFDLSBS3BK03 Thanh chốt khóa (cỡ 3) GIESSE 972.05.291 | 972.05.291 | 211.500 đ |
4933 | BỘ TAY NẮM CỬA CÓ KHÓA BÊN TRONG=KL HÄFELE 903.03.674 | 903.03.674 | 12.566.250 đ |
4934 | Mặt nạ khóa chữ V cho cửa đi lùa HÄFELE 911.50.935 | 911.50.935 | 13.500 đ |
4935 | THÂN KHOÁ CỬA ĐỐ NHỎ BS 30MM HÄFELE 911.75.021 | 911.75.021 | 907.500 đ |
4936 | EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 30/45 HÄFELE 916.96.534 | 916.96.534 | 693.000 đ |
4937 | TAY NÂNG CÁNH TỦ DUO HÄFELE 373.66.500 | 373.66.500 | 172.500 đ |
4938 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL E HÄFELE 372.91.411 | 372.91.411 | 1.125.000 đ |
4939 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 B SM XÁM R HÄFELE 372.39.610 | 372.39.610 | 255.000 đ |
4940 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 C SM XÁM R HÄFELE 372.39.620 | 372.39.620 | 255.000 đ |
4941 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM TRẮNG L HÄFELE 372.39.831 | 372.39.831 | 262.500 đ |
4942 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM TRẮNG L HÄFELE 372.39.830 | 372.39.830 | 262.500 đ |
4943 | Tay nâng Free space 1.11 C (trắng) HÄFELE 372.27.701 | 372.27.701 | 622.500 đ |
4944 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM XÁM L HÄFELE 372.39.601 | 372.39.601 | 262.500 đ |
4945 | Tay nâng Free space 1.11 F (trắng) HÄFELE 372.27.704 | 372.27.704 | 817.500 đ |
4946 | VÍT =KL HÄFELE 234.99.982 | 234.99.982 | 675 đ |
4947 | Bánh xe cửa trượt F-Line12 30B (xám) HÄFELE 404.21.100 | 404.21.100 | 16.500 đ |
4948 | Bánh xe cửa trượt 25IF /G HÄFELE 415.13.104 | 415.13.104 | 120.000 đ |
4949 | Slido F-Park72 50A 1990–2200mm / 665mm HÄFELE 408.45.025 | 408.45.025 | 25.672.500 đ |
4950 | Bộ cửa trượt F-Park72 2200-2700/560 HÄFELE 408.45.026 | 408.45.026 | 32.182.500 đ |
4951 | BÁNH XE TRƯỢT CỬA XẾP 40 HÄFELE 409.61.750 | 409.61.750 | 982.500 đ |
4952 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRÊN MÀU BẠC 6M HÄFELE 403.36.916 | 403.36.916 | 2.460.000 đ |
4953 | ALUFLEX 80 CHỔI QUÉT RAY TRƯỢT (HAFELE) 403.55.988 | 403.55.988 | 637.500 đ |
4954 | ALUFLEX 80 BAS TREO TƯỜNG HÄFELE 403.55.980 | 403.55.980 | 375.000 đ |
4955 | RAY CỐ ĐỊNH BÁNH XE TRƯỢT=KL ,2.5M HÄFELE 415.12.642 | 415.12.642 | 667.500 đ |
4956 | Thanh kết nối phía trên nóc tủ HAWA 408.30.094 | 408.30.094 | 5.782.500 đ |
4957 | THANH CƯỜNG LỰC CHO CỬA LÙ HAWA 408.30.970 | 408.30.970 | 7.507.500 đ |
4958 | BAS CHẶN GIẢM CHẤN CHO CỬA NGOÀI HÄFELE 405.11.217 | 405.11.217 | 345.000 đ |
4959 | BAS CHẶN GIẢM CHẤN CHO CỬA TRONG HÄFELE 405.11.216 | 405.11.216 | 307.500 đ |
4960 | Bộ phụ kiện cho Slido 70VF A E-Drive HÄFELE 402.35.434 | 402.35.434 | 2.602.500 đ |
4961 | Đèn led dây đơn sắc 3045 24V-9.6W/m-30K HÄFELE 833.76.335 | 833.76.335 | 1.222.500 đ |
4962 | Nguồn Loox5 24V-90W w/o switching HÄFELE 833.95.011 | 833.95.011 | 1.515.000 đ |
4963 | Bộ chuyển 24V/3.5A/ghim 5-lổ cắm 3.5 HÄFELE 833.77.838 | 833.77.838 | 19.500 đ |
4964 | dây cáp 2m cho đèn led dây đơn sắc 12V-8 HÄFELE 833.95.700 | 833.95.700 | 82.500 đ |
4965 | dây cáp 2m cho đèn led dây 24V/8mm HÄFELE 833.95.706 | 833.95.706 | 82.500 đ |
4966 | Slido F-Li14 25A gasket plast.grey 5.0m HÄFELE 415.13.625 | 415.13.625 | 427.500 đ |
4967 | THANH CHẮN BỤI=KL,NHỰA,MÀU HÄFELE 416.13.925 | 416.13.925 | 1.087.500 đ |
4968 | ĐẦU ỐC LIÊN KẾT PHI 12 HÄFELE 262.17.318 | 262.17.318 | 1.050 đ |
4969 | BAS ĐỠ KỆ KÍNH =KL HÄFELE 282.24.730 | 282.24.730 | 4.050 đ |
4970 | BÁNH XE TRƯỢT =NHỰA HÄFELE 404.08.446 | 404.08.446 | 24.000 đ |
4971 | Phụ kiện trượt xoay cho tủ gỗ HÄFELE 408.07.501 | 408.07.501 | 1.732.500 đ |
4972 | Rổ bằng kim loại HÄFELE 807.95.151 | 807.95.151 | 2.100.000 đ |
4973 | Nắp đậy xám HÄFELE 552.53.395 | 552.53.395 | 33.000 đ |
4974 | Hệ chia inox chiều dài 303mm HÄFELE 552.52.012 | 552.52.012 | 105.000 đ |
4975 | Rổ gia vị cookingAGENT 300mm KESSEBOEHMER 545.13.803 | 545.13.803 | 3.607.500 đ |
4976 | Rổ xoong nồi diningAGENT 600mm KESSEBOEHMER 545.14.956 | 545.14.956 | 3.307.500 đ |
4977 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ 500MM KESSEBOEHMER 540.26.255 | 540.26.255 | 3.105.000 đ |
4978 | TRỤC XOAY BỘ LEMANS II 1250MM=KL KESSEBOEHMER 541.32.704 | 541.32.704 | 1.815.000 đ |
4979 | BỘ RỔ GÓC LƯỚI REVO 90 3/4 KESSEBOEHMER 541.46.033 | 541.46.033 | 11.497.500 đ |
4980 | BAS LIÊN KẾT MẶT TRƯỚC DISPENSA KESSEBOEHMER 260.22.305 | 260.22.305 | 51.000 đ |
4981 | RAY DISPENSA CÓ GIẢM CHẤN, MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 546.58.313 | 546.58.313 | 4.425.000 đ |
4982 | KHUNG RỔ DISPENSA 90 1900-2300MM =KL KESSEBOEHMER 546.58.903 | 546.58.903 | 3.907.500 đ |
4983 | Khung Tandem side 800X600MM KESSEBOEHMER 545.00.412 | 545.00.412 | 3.667.500 đ |
4984 | BỘ CỬA CHỚP=KÍNH 900X780MM KESSEBOEHMER 561.56.798 | 561.56.798 | 11.122.500 đ |
4985 | TAY NẮM MÀU CRÔM BÓNG 186X31MM =KL HÄFELE 106.60.214 | 106.60.214 | 262.500 đ |
4986 | TAY NẮM TỦ MÀU BẠC 140X18MM HÄFELE 110.72.924 | 110.72.924 | 45.750 đ |
4987 | TAY NẮM ÂM =KL, 111X34MM HÄFELE 151.76.901 | 151.76.901 | 68.250 đ |
4988 | RỔ TỦ THẤP 552X488X125MM KESSEBOEHMER 540.25.607 | 540.25.607 | 2.662.500 đ |
4989 | BAS LIÊN KẾT MẶT TRƯỚC KESSEBOEHMER 540.91.093 | 540.91.093 | 51.750 đ |
4990 | Bộ rổ chén đĩa diningAGENT 600mm KESSEBOEHMER 545.14.906 | 545.14.906 | 3.292.500 đ |
4991 | ALUSION KE NỐI GÓC CHO S02 (PHẢI TRÊN) HÄFELE 342.79.785 | 342.79.785 | 97.500 đ |
4992 | Máy sấy 7kg Hafele màu trắng HDM-071FW 539.90.600 | 539.90.600 | 8.081.250 đ |
4993 | Tủ lạnh Bosch KAN93VIFPG 539.16.600 | 539.16.600 | 68.934.750 đ |
4994 | Tủ lạnh âm Smeg C8174DN2E 535.14.607 | 535.14.607 | 53.614.500 đ |
4995 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HBF133BS0A BOSCH 539.06.402 | 539.06.402 | 15.313.500 đ |
4996 | Lò nướng âm Bosch HBG633BS1A 539.66.241 | 539.66.241 | 29.944.500 đ |
4997 | Lò nướng âm tủ Bosch HBF113BR0A 539.66.281 | 539.66.281 | 13.321.500 đ |
4998 | Lò nướng âm Smeg SOP6104TPN 536.64.991 | 536.64.991 | 62.423.250 đ |
4999 | Lò nướng âm tủ Smeg SF6381X 536.64.753 | 536.64.753 | 27.377.250 đ |
5000 | Phụ kiện máy trộn Smeg SMMG01 535.43.410 | 535.43.410 | 2.877.000 đ |
5001 | SP - Phụ kiện trộn bột Smeg SMDH01 535.43.351 | 535.43.351 | 795.000 đ |
5002 | SP - Phụ kiện máy trộn Smeg SMSG01 535.43.358 | 535.43.358 | 3.122.250 đ |
5003 | Máy xay cà phê màu đỏ Smeg CGF01RDEU 535.44.019 | 535.44.019 | 9.927.750 đ |
5004 | Ấm đun nước Smeg KLF03EGMEU 535.43.671 | 535.43.671 | 4.956.000 đ |
5005 | Ấm đun nước lục nhạt Smeg KLF03PGEU 535.43.860 | 535.43.860 | 4.956.000 đ |
5006 | Máy nướng bánh mì Smeg lục nhạtTSF01PGEU 535.43.661 | 535.43.661 | 4.956.000 đ |
5007 | BỘ NỒI 7 CÁI, INOX, MÀU KEM HÄFELE 531.08.006 | 531.08.006 | 4.333.500 đ |
5008 | SP-533.89.041-FRONTAL PANNEL 60 HÄFELE 532.78.621 | 532.78.621 | 336.750 đ |
5009 | SP - Heater-538.01.111 HÄFELE 532.80.028 | 532.80.028 | 96.000 đ |
5010 | SP - Bộ làm đá tự động-535.14.999 SMEG 532.80.055 | 532.80.055 | 2.166.750 đ |
5011 | SP - mặt kính của bếp 536.04.200 SMEG 532.80.063 | 532.80.063 | 3.290.250 đ |
5012 | SP - Dây kéo cửa - 533.23.320 HÄFELE 532.80.096 | 532.80.096 | 80.250 đ |
5013 | SP - door ass'y-538.61.442 HÄFELE 532.80.138 | 532.80.138 | 1.605.000 đ |
5014 | SP - charcoal filter-CM150 - 538.80.084 HÄFELE 532.80.142 | 532.80.142 | 80.250 đ |
5015 | SP - Grinder Jar-535.43.277 HÄFELE 532.80.205 | 532.80.205 | 120.750 đ |
5016 | SP - phụ kiện đầu hút 535.43.079 HÄFELE 532.80.348 | 532.80.348 | 321.000 đ |
5017 | SP - que đánh trứng của 535.43.276 HÄFELE 532.80.509 | 532.80.509 | 72.000 đ |
5018 | SP - bảng điều khiển của máy xay535.43.2 HÄFELE 532.83.415 | 532.83.415 | 264.750 đ |
5019 | SP - hộp chứa bụi của 535.43.079 HÄFELE 532.83.559 | 532.83.559 | 104.250 đ |
5020 | SP - ống dẫn khí bếp gas 495.06.051/053 HÄFELE 532.84.163 | 532.84.163 | 240.750 đ |
5021 | SP - Cụm PCB board - 539.15.060 HÄFELE 532.84.177 | 532.84.177 | 256.500 đ |
5022 | SP - Khung kính của bếp 536.61.695 HÄFELE 532.84.207 | 532.84.207 | 3.049.500 đ |
5023 | SP - mặt kính của 536.61.555 HÄFELE 532.84.247 | 532.84.247 | 3.611.250 đ |
5024 | SP - cánh cửa của máy rửa chén 539.20.53 HÄFELE 532.84.407 | 532.84.407 | 2.889.000 đ |
5025 | SP - Mặt kính của bếp 536.61.003 HÄFELE 532.84.494 | 532.84.494 | 4.224.000 đ |
5026 | SP - Cụm núm vặn- 495.06.431 HÄFELE 532.84.671 | 532.84.671 | 216.750 đ |
5027 | SP - CONTROL PROGRAM_495.06.283 HÄFELE 532.84.690 | 532.84.690 | 2.407.500 đ |
5028 | SP - display panel- 535.29.590 HÄFELE 532.84.992 | 532.84.992 | 385.500 đ |
5029 | SP - Board PCB - 539.15.040 HÄFELE 532.85.099 | 532.85.099 | 401.250 đ |
5030 | SP - Cụm cửa hoàn thành - 538.11.800 HÄFELE 532.85.392 | 532.85.392 | 963.000 đ |
5031 | SP - nắp chụp ngoài bếp ga 495.06.051/05 HÄFELE 532.85.458 | 532.85.458 | 80.250 đ |
5032 | SP - khớp nối - 535.34.000 HÄFELE 532.85.459 | 532.85.459 | 72.000 đ |
5033 | SP - tấm lọc carbon HÄFELE 532.85.497 | 532.85.497 | 306.750 đ |
5034 | SP - TACTILE CONTROL 4/9 SPEED RED HÄFELE 532.85.508 | 532.85.508 | 601.500 đ |
5035 | SP - MAS LED-RECTANGLE HÄFELE 532.85.516 | 532.85.516 | 240.750 đ |
5036 | SP - bộ ngắt khí máy rửa chén 538.21.200 HÄFELE 532.85.868 | 532.85.868 | 225.000 đ |
5037 | SP - Chân Pin đánh lửa-538.06.298 HÄFELE 532.86.383 | 532.86.383 | 72.000 đ |
5038 | SP - bộ tạo từ trờng của lò 538.31.290 HÄFELE 532.86.410 | 532.86.410 | 321.000 đ |
5039 | SP - Display board 534.14.020 HÄFELE 532.86.452 | 532.86.452 | 2.327.250 đ |
5040 | SP - ống nước máy rửa chén HÄFELE 532.86.483 | 532.86.483 | 80.250 đ |
5041 | SP - Quạt gió - 538.80.272 HÄFELE 532.86.587 | 532.86.587 | 160.500 đ |
5042 | SP - Bảng điều khiển HÄFELE 532.86.801 | 532.86.801 | 963.000 đ |
5043 | SP - Bo mạch PC - 539.30.180 HÄFELE 532.86.926 | 532.86.926 | 68.250 đ |
5044 | SP - bộ phận gia nhiệt cho 533.23.220/23 HÄFELE 532.87.312 | 532.87.312 | 321.000 đ |
5045 | SP - Bo mạch điện-539.82.603/383/393 HÄFELE 532.90.075 | 532.90.075 | 10.500 đ |
5046 | SP - Cửa kính lò nướng R6-36 KPL HÄFELE 532.90.200 | 532.90.200 | 3.691.500 đ |
5047 | SP - bộ hẹn giờ của lò nướng 535.00.280 HÄFELE 532.90.219 | 532.90.219 | 1.444.500 đ |
5048 | SP - lưới lọc dầu của máy hút mùi HÄFELE 532.90.820 | 532.90.820 | 481.500 đ |
5049 | BỘ LỌC THAN HOẠT TÍNH HÄFELE 532.90.821 | 532.90.821 | 430.500 đ |
5050 | SP - BỘ LỌC THAN HOẠT TÍNH HÄFELE 532.90.849 | 532.90.849 | 795.000 đ |
5051 | SP - BỘ LỌC THAN HOẠT TÍNH HÄFELE 532.90.953 | 532.90.953 | 649.500 đ |
5052 | SP - CONTROL PANELCRUSC.PULS.MEC.ELITE(T HÄFELE 532.90.959 | 532.90.959 | 160.500 đ |
5053 | SP - cánh quạt HÄFELE 532.90.966 | 532.90.966 | 240.750 đ |
5054 | SP-Bo điện tử-533.93.100/539.96.140 HÄFELE 532.91.226 | 532.91.226 | 1.524.750 đ |
5055 | PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100/140 HÄFELE 532.91.229 | 532.91.229 | 401.250 đ |
5056 | SP - Bo hiển thị của máy giặt HÄFELE 532.91.266 | 532.91.266 | 1.364.250 đ |
5057 | SP - PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100 HÄFELE 532.91.392 | 532.91.392 | 1.685.250 đ |
5058 | SP - Defrost timer HÄFELE 532.92.134 | 532.92.134 | 882.750 đ |
5059 | Ấm đun nước Smeg màu đen 535.43.670 | 535.43.670 | 4.288.500 đ |
5060 | Lò nướng + vi sóng Smeg SF4604PMCNX 535.64.543 | 535.64.543 | 117.959.250 đ |
5061 | Lò nướng kết hợp hấp SF4604WVCPNR SMEG 535.64.951 | 535.64.951 | 87.538.500 đ |
5062 | BẾP TỪ 3 VÙNG NẤU HÄFELE 536.01.721 | 536.01.721 | 13.224.000 đ |
5063 | SP - Mặt kính bếp từ NAGOLD 536.61.986 | 536.61.986 | 1.093.500 đ |
5064 | Máy hút mùi Nagold NC-H7011BB 538.80.084 | 538.80.084 | 2.474.250 đ |
5065 | MÁY HÚT MÙI ÂM TỦ BOSCH 539.86.052 | 539.86.052 | 6.339.750 đ |
5066 | Máy hút mùi âm tủ Bosch DFT93AC50 539.86.093 | 539.86.093 | 7.856.250 đ |
5067 | MÁY HÚT MÙI TREO TƯỜNG GAGGENAU 539.86.403 | 539.86.403 | 37.717.500 đ |
5068 | Vòi xịt vệ sinh bằng nhựa, màu chrome HÄFELE 485.95.081 | 485.95.081 | 456.818 đ |
5069 | Bồn tắm Nagoya chân chrome 1700s800x800 HÄFELE 588.99.650 | 588.99.650 | 16.932.272 đ |
5070 | Chậu inox HS22-SSN2S90P HÄFELE 567.94.000 | 567.94.000 | 5.254.772 đ |
5071 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 9 - MÀU ANTHRACITE BLANCO 567.68.340 | 567.68.340 | 9.338.888 đ |
5072 | Chậu rửa bát Hansgrohe 43430809 570.40.010 | 570.40.010 | 24.275.454 đ |
5073 | Van góc 2 đường nước, màu đồng HÄFELE 485.61.037 | 485.61.037 | 487.500 đ |
5074 | Vòi bếp Sensor touch 200 brushed nicken HÄFELE 570.58.631 | 570.58.631 | 4.331.590 đ |
5075 | Sen đầu vuông 200 Chrome HÄFELE 485.60.309 | 485.60.309 | 1.064.318 đ |
5076 | Sen đầu tròn 200 Chrome HÄFELE 485.60.311 | 485.60.311 | 981.944 đ |
5077 | Kệ khăn tắm InnoClassic 600 HÄFELE 495.80.132 | 495.80.132 | 2.339.318 đ |
5078 | Vòi bếp Talis S 270 customized HANSGROHE 569.31.360 | 569.31.360 | 12.075.000 đ |
5079 | Giá treo giấy- Chrome bóng HÄFELE 580.34.040 | 580.34.040 | 816.818 đ |
5080 | Cọ vệ sinh InnoRound HÄFELE 580.34.370 | 580.34.370 | 1.079.861 đ |
5081 | DĨa đựng xà phòng InnoGeo-S HÄFELE 580.41.260 | 580.41.260 | 1.117.499 đ |
5082 | Chậu âm bàn Vero 485x315 DURAVIT 588.45.021 | 588.45.021 | 6.075.000 đ |
5083 | Chậu sứ đặt bàn Sapporo 500x350 HÄFELE 588.79.011 | 588.79.011 | 2.784.722 đ |
5084 | Vòi trộn Anista 100 màu đen HÄFELE 589.02.450 | 589.02.450 | 6.750.000 đ |
5085 | Bộ trộn nổi 1 đường nước New Mysterious HÄFELE 589.02.603 | 589.02.603 | 5.018.181 đ |
5086 | Bộ trộn chậu sứ 3 lỗ HG Talis HANSGROHE 589.29.206 | 589.29.206 | 12.937.500 đ |
5087 | Bộ thanh sen Croma Select 280 Air 1jet HANSGROHE 589.52.310 | 589.52.310 | 32.216.590 đ |
5088 | BỘ TRỘN BỒN TẮM INNOROUND HÄFELE 589.82.001 | 589.82.001 | 2.592.272 đ |
5089 | VÒI LAVABO NÓNG LẠNH INNOSQUARE HÄFELE 589.82.030 | 589.82.030 | 2.277.272 đ |
5090 | sen tay X-JET, Chrome HÄFELE 589.85.320 | 589.85.320 | 981.818 đ |
5091 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG =KL RP70SI 450 Hafele 950.06.303 | 950.06.303 | 1.567.125 đ |
5092 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG DÀI 920 MM Hafele 950.17.903 | 950.17.903 | 1.701.000 đ |
5093 | Bản lề khung 1/2 in chốt M8 Hafele 315.32.716 | 315.32.716 | 14.962 đ |
5094 | Bản lề trượt trùm ngoài G1 (giảm chấn) Hafele 311.04.540 | 311.04.540 | 9.306 đ |
5095 | Đế bản lề trượt G1 4 lỗ (giảm chấn) Hafele 311.71.768 | 311.71.768 | 2.004 đ |
5096 | BẢN LỀ ÂM 19.2X95.2MM Hafele 341.07.754 | 341.07.754 | 653.625 đ |
5097 | THÂN BẢN LỀ 28,6X117,4MM Hafele 341.07.772 | 341.07.772 | 1.086.750 đ |
5098 | Nồi chiên không dầu 11L Hafele HS-AF1102B 535.43.715 | 535.43.715 | 3.572.386 đ |
5099 | CHẬU INOX HAFELE HS21-SSN2S80P 567.94.080 | 567.94.080 | 4.288.636 đ |
5100 | Thoát sàn 600 mm lỗ thoát 1 bên Hafele 983.24.106 | 983.24.106 | 1.288.636 đ |
5101 | Bộ âm cho Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Hafele 589.29.168 | 589.29.168 | 9.450.000 đ |
5102 | BỘ TAY GẠT DT700 =KL, TAY J, INOX MỜ HÄFELE 917.64.008 | 917.64.008 | 4.125.000 đ |
5103 | Bộ vít dùng cho khóa DT700 HÄFELE 917.80.871 | 917.80.871 | 127.500 đ |
5104 | Thẻ Mifare Classic có in HÄFELE 917.64.073 | 917.64.073 | 104.999 đ |
5105 | THẺ TRẮNG HÄFELE 917.64.070 | 917.64.070 | 52.500 đ |
5106 | PHẦN MỀM QUẢN LÝ Khách Sạn HOTEL SW 300 20/20 FOR DIALOCK GENERATIO HÄFELE 910.52.810 | 910.52.810 | 28.672.500 đ |
5107 | PHẦN MỀM KHÁCH SẠN SW300, 500/500 HÄFELE 910.52.814 | 910.52.814 | 146.954.999 đ |
5108 | ĐẦU ĐỌC THẺ WRU 200 HÄFELE 917.91.072 | 917.91.072 | 10.027.500 đ |
5109 | CÔNG TẮC HÄFELE 917.91.074 | 917.91.074 | 27.037.500 đ |
5110 | Kiểm soát truy cập cho cửa HÄFELE 917.82.190 | 917.82.190 | 15.345.000 đ |
5111 | thiết bị mã hóa thẻ HÄFELE 912.20.191 | 912.20.191 | 3.165.000 đ |
5112 | Khóa khách sạn PL200 tay E màu vàng DINL HÄFELE 912.20.061 | 912.20.061 | 3.397.500 đ |
5113 | Khóa khách sạn PL200 màu đen tay E DINR HÄFELE 912.20.068 | 912.20.068 | 3.630.000 đ |
5114 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ LỚN HÄFELE 912.05.709 | 912.05.709 | 1.425.000 đ |
5115 | Khóa điện tử DL6000 thân khóa nhỏ HÄFELE 912.20.580 | 912.20.580 | 3.900.000 đ |
5116 | Khóa điện tử EL7000-TC không thân khóa HÄFELE 912.05.494 | 912.05.494 | 3.675.000 đ |
5117 | Khóa điện tử EL7500 MÀU XÁM HÄFELE 912.05.703 | 912.05.703 | 5.025.000 đ |
5118 | Khóa điện tử DL6600-SW cửa mở xoay HÄFELE 912.20.141 | 912.20.141 | 5.325.000 đ |
5119 | Khóa điện tử HAFELE EL7700 New w/o MORTISE - TCS 912.05.582 | 912.05.582 | 5.550.000 đ |
5120 | Thân khóa điện tử nhỏ HÄFELE 912.05.708 | 912.05.708 | 750.000 đ |
5121 | Phụ kiện khóa điện tử vòng đeo IButton HÄFELE 225.12.659 | 225.12.659 | 285.000 đ |
5122 | Module nhận tín hiệu RF EL7700 7000 new HÄFELE 912.20.404 | 912.20.404 | 495.000 đ |
5123 | Doub. electromagnetic lock 280kgx2 HÄFELE 911.68.077 | 911.68.077 | 2.407.500 đ |
5124 | Khóa điện strike loại không lỗ chốt chết HÄFELE 911.68.471 | 911.68.471 | 1.275.000 đ |
5125 | Đế cho cảm biến lắp trên nắp che HÄFELE 935.06.021 | 935.06.021 | 435.000 đ |
5126 | NẮP CHE RAY TRƯỢT 4,200 MM HÄFELE 935.02.007 | 935.02.007 | 1.590.000 đ |
5127 | board thang máy mở rộng EX16 HÄFELE 917.82.325 | 917.82.325 | 5.002.500 đ |
5128 | Khóa chốt điện, loại fail safe HÄFELE 912.05.101 | 912.05.101 | 1.132.500 đ |
5129 | bộ kẹp kính 3m cho ePORTA 300D HÄFELE 935.11.079 | 935.11.079 | 3.300.000 đ |
5130 | RON CAO SU CHO KÍNH 12MM HÄFELE 935.01.065 | 935.01.065 | 142.500 đ |
5131 | Cảm biến HR100CT HÄFELE 935.06.083 | 935.06.083 | 6.795.000 đ |
5132 | RAY TRƯỢT 4,200 MM HÄFELE 935.02.005 | 935.02.005 | 2.610.000 đ |
5133 | Két sắt mở cửa trên, KD, 180x400x350mm HÄFELE 836.26.350 | 836.26.350 | 3.225.000 đ |
5134 | Cầu dao thông minh 32-63A HAFELE 820.71.061 | 820.71.061 | 1.987.500 đ |
5135 | KÉT SẮT =KL, MÀU ĐEN HÄFELE 836.23.350 | 836.23.350 | 6.225.000 đ |
5136 | SP - EL9500 - Ruột và chìa HÄFELE 912.05.300 | 912.05.300 | 600.000 đ |
5137 | Khóa điện tử EL9000 - Back PCB HÄFELE 912.05.304 | 912.05.304 | 600.000 đ |
5138 | Khóa điện tử ER5100 HÄFELE 912.05.319 | 912.05.319 | 4.725.000 đ |
5139 | SP - EL7500 bo mặt sau HÄFELE 912.05.737 | 912.05.737 | 450.000 đ |
5140 | SP - Ruột khóa nhôm XF55 cửa mở xoay ra HÄFELE 912.20.126 | 912.20.126 | 300.000 đ |
5141 | SP - Bo mạch sau DL6600 Unassigned 912.20.146 | 912.20.146 | 450.000 đ |
5142 | SP - EL7800TCS Bo mạch mặt sau HÄFELE 912.20.396 | 912.20.396 | 675.000 đ |
5143 | SP - BM610 600 nắp Pin HÄFELE 912.20.473 | 912.20.473 | 75.000 đ |
5144 | Khóa điện tử Bauma BM610 không thân khóa 912.20.475 | 912.20.475 | 4.125.000 đ |
5145 | SP - Thân khóa điện tử Bauma loại lớn 60 912.20.477 | 912.20.477 | 525.000 đ |
5146 | Khóa điện tử Bauma BM600 Không thân khóa 912.20.478 | 912.20.478 | 3.375.000 đ |
5147 | SP - dl7600 front pcba HÄFELE 912.20.825 | 912.20.825 | 2.100.000 đ |
5148 | Pin Alkaline AA 1.5V vỉ 4 viên HÄFELE 912.20.991 | 912.20.991 | 75.000 đ |
5149 | PIN ENERGIZER LR6 E91 2A 4EA/PK HÄFELE 912.20.992 | 912.20.992 | 75.000 đ |
5150 | Pin Energizer LR3 E92 AAA 4EA/PK HÄFELE 912.20.993 | 912.20.993 | 75.000 đ |
5151 | Khóa điện tử DT700 MẶT TRONG =KL, TA HÄFELE 917.63.011 | 917.63.011 | 3.375.000 đ |
5152 | BỘ TAY GẠT DT 700 BẰNG INOX HÄFELE 917.63.500 | 917.63.500 | 1.245.000 đ |
5153 | Khóa điện tử DT710 ext.mod. matt black G shape HÄFELE 917.63.603 | 917.63.603 | 1.170.000 đ |
5154 | Đầu đọc RFID RD100-485 HÄFELE 917.82.194 | 917.82.194 | 2.775.000 đ |
5155 | KẸP KÍNH TRONG 3,000 MM HÄFELE 935.06.068 | 935.06.068 | 982.500 đ |
5156 | KẸP KÍNH NGOÀI 3,000 MM HÄFELE 935.06.069 | 935.06.069 | 915.000 đ |
5157 | MẶT KHÓA TRONG ĐỒNG BÓNG, TAY U, MIFARE/ HÄFELE 917.63.006 | 917.63.006 | 3.232.500 đ |
5158 | Mặt trước sau đồng mờ, mở phải, tay G HÄFELE 917.82.105 | 917.82.105 | 4.530.000 đ |
5159 | BỘ VÍT MÀU INOX MỜ CHO CỬA ĐỘ DÀY 42-51 HÄFELE 917.82.162 | 917.82.162 | 52.500 đ |
5160 | phụ kiện thân khóa DinL HÄFELE 917.82.170 | 917.82.170 | 1.627.500 đ |
5161 | CHỐT ÂM TỰ ĐỘNG BA620 CHROME MỜ HÄFELE 911.79.014 | 911.79.014 | 3.247.500 đ |
5162 | CHẶN CỬA, MÀU INOX MỜ HÄFELE 937.12.800 | 937.12.800 | 220.500 đ |
5163 | CHỐT AN TOÀN DẠNG GÀI, NIKEN MỜ HÄFELE 911.58.052 | 911.58.052 | 183.750 đ |
5164 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL33 HO ĐE HÄFELE 931.84.233 | 931.84.233 | 3.587.250 đ |
5165 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG FTS24 HÄFELE 931.24.010 | 931.24.010 | 32.448.000 đ |
5166 | KẸP LỆCH TÂM CỬA MỞ 1 CHIỀU GEZE 932.10.200 | 932.10.200 | 1.654.500 đ |
5167 | THÂN TS1500 GEZE 931.16.629 | 931.16.629 | 2.265.000 đ |
5168 | KẸP TRÊN CỬA MỞ 2 CHIỀU GEZE 932.10.410 | 932.10.410 | 1.046.250 đ |
5169 | Tay nắm gạt màu đen Zi HÄFELE 900.99.887 | 900.99.887 | 694.500 đ |
5170 | Tay nắm âm inox (đen mờ) HÄFELE 902.00.599 | 902.00.599 | 390.000 đ |
5171 | RUỘT KHÓA 1/2 CÓ 1 ĐẦU VẶN 35/10, ĐEN MỜ HÄFELE 916.96.342 | 916.96.342 | 210.000 đ |
5172 | BỘ THOÁT HIỂM HÄFELE 901.02.402 | 901.02.402 | 1.229.250 đ |
5173 | SP - CÒ KHÓA CHO KHÓA NẮM TRÒN, BS60MM HÄFELE 911.64.148 | 911.64.148 | 51.000 đ |
5174 | RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, CD HÄFELE 916.60.374 | 916.60.374 | 1.189.500 đ |
5175 | WC GLASS LOCK STST.BL 8-15MM HÄFELE 981.12.082 | 981.12.082 | 1.305.000 đ |
5176 | THANH TREO PHÒNG TẮM, 6M, INOX BÓNG HÄFELE 981.74.002 | 981.74.002 | 1.389.750 đ |
5177 | PHÔI CHÌA EM HAFELE 6 PINS 916.89.121 | 916.89.121 | 19.500 đ |
5178 | PRE-RUỘT WC 35.5/35.5 HÄFELE 916.09.724 | 916.09.724 | 538.500 đ |
5179 | RUỘT KHOÁ PSM 31.5/31.5MM HÄFELE 916.09.612 | 916.09.612 | 816.000 đ |
5180 | PHÔI CHÌA PSM, BCD 135 HÄFELE 916.09.907 | 916.09.907 | 97.500 đ |
5181 | PSM KEY BLANK PSN BCDEF 135 HÄFELE 916.09.283 | 916.09.283 | 91.500 đ |
5182 | EM-MK RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 40/10 HÄFELE 916.96.339 | 916.96.339 | 346.500 đ |
5183 | EM-MK TAY NẮM GẠT CHO CỬA THOÁT HIỂM, FR HÄFELE 911.83.262 | 911.83.262 | 1.429.500 đ |
5184 | CHÌA INDIVIDUAL HỆ EM HÄFELE 916.66.557 | 916.66.557 | 77.250 đ |
5185 | CHÌA INDIVIDUAL KEY/EM/6 PIN HÄFELE 916.66.552 | 916.66.552 | 71.250 đ |
5186 | EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 65MM HÄFELE 916.96.312 | 916.96.312 | 451.500 đ |
5187 | EM-MK RUỘT KHÓA 1 ĐẦU CHÌA 35/10MM, ĐEN HÄFELE 916.96.352 | 916.96.352 | 378.000 đ |
5188 | EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 71MM,PB HÄFELE 916.96.669 | 916.96.669 | 449.250 đ |
5189 | Ruột khóa PSM 1 đầu vặn/chìa 31.5/40.5mm HÄFELE 916.71.632 | 916.71.632 | 1.210.500 đ |
5190 | Ruột khóa PSM 1 đầu vặn/chìa 40.5/31.5mm HÄFELE 916.71.631 | 916.71.631 | 1.210.500 đ |
5191 | PSM chìa thường HÄFELE 916.67.934 | 916.67.934 | 213.000 đ |
5192 | PSM chìa khóa chìa chủ HÄFELE 916.67.904 | 916.67.904 | 244.500 đ |
5193 | PSM chìa khóa chìa chủ HÄFELE 916.67.906 | 916.67.906 | 244.500 đ |
5194 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 71 HÄFELE 916.66.582 | 916.66.582 | 1.653.750 đ |
5195 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 HÄFELE 916.66.592 | 916.66.592 | 2.238.750 đ |
5196 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 HÄFELE 916.67.840 | 916.67.840 | 1.977.000 đ |
5197 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 HÄFELE 916.67.842 | 916.67.842 | 1.977.000 đ |
5198 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 HÄFELE 916.67.844 | 916.67.844 | 1.977.000 đ |
5199 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 81 HÄFELE 916.66.593 | 916.66.593 | 2.047.500 đ |
5200 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 HÄFELE 916.67.792 | 916.67.792 | 1.488.750 đ |
5201 | Psm mk dbl. cyl. 81 (40.5/40.5) CD HÄFELE 916.69.885 | 916.69.885 | 1.732.500 đ |
5202 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 HÄFELE 916.67.867 | 916.67.867 | 1.165.500 đ |
5203 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 HÄFELE 916.66.603 | 916.66.603 | 1.304.250 đ |
5204 | Chìa chủ phụ PSM HÄFELE 916.67.925 | 916.67.925 | 244.500 đ |
5205 | Chìa chủ phụ PSM HÄFELE 916.67.926 | 916.67.926 | 244.500 đ |
5206 | CHẬN BÁNH XE TRƯỢT =NHỰA HÄFELE 942.34.041 | 942.34.041 | 50.250 đ |
5207 | CHẶN CUỐI TRÁI/PHẢI HÄFELE 942.61.040 | 942.61.040 | 521.250 đ |
5208 | BÁNH XE TRƯỢT CHO BỘ SLIDO D-Li13 500-Q HÄFELE 942.61.016 | 942.61.016 | 4.747.500 đ |
5209 | BỘ DẪN HƯỚNG HÄFELE 940.42.031 | 940.42.031 | 9.750 đ |
5210 | 02025000 Phụ kiện tay nắm Asia Plus GIESSE 972.05.433 | 972.05.433 | 100.500 đ |
5211 | 04031000K Điểm khóa chống trộm GIESSE 972.05.159 | 972.05.159 | 123.750 đ |
5212 | 02262000 Chốt nối tay nắm - truyền động GIESSE 972.05.107 | 972.05.107 | 29.250 đ |
5213 | 07683000 Thân khóa 2 đầu chìa (31/41) GIESSE 972.05.196 | 972.05.196 | 598.500 đ |
5214 | 04498000N Ruột khóa một đầu chìa 40/10 GIESSE 972.05.305 | 972.05.305 | 498.750 đ |
5215 | 0461400001 Thân khóa bs 30mm GIESSE 972.05.166 | 972.05.166 | 1.117.500 đ |
5216 | Tay nắm đế dài HL949C-92 (anod đen) HÄFELE 905.99.627 | 905.99.627 | 442.500 đ |
5217 | 02027000 Bộ kit tay nắm ASIA PLUS 35mm GIESSE 972.05.502 | 972.05.502 | 132.750 đ |
5218 | 050076001 EURO CREMONE CW2 HANDLE GIESSE 972.05.514 | 972.05.514 | 581.250 đ |
5219 | 02983500N Tay nắm Brio Plus (đen) GIESSE 905.80.548 | 905.80.548 | 257.250 đ |
5220 | 03360500V Tay nắm CITY (đen) GIESSE 972.05.152 | 972.05.152 | 763.500 đ |
5221 | 02563600 Tay nắm KORA GIESSE 972.05.404 | 972.05.404 | 705.000 đ |
5222 | 05160410V Bản lề Domina 2 cánh CC 62,5 GIESSE 972.05.177 | 972.05.177 | 618.000 đ |
5223 | 08352000 Bản lề chữ A (loại P) 28 inch GIESSE 972.05.066 | 972.05.066 | 1.417.500 đ |
5224 | 08541000N BẢN LỀ CHỮ A (LOẠI P), 24 INCH GIESSE 972.05.348 | 972.05.348 | 1.578.750 đ |
5225 | 42005BFDRK3D02 THANH YẾM KHÓA (CỠ 2) GIESSE 972.05.281 | 972.05.281 | 3.101.250 đ |
5226 | 06512000 Bánh xe 2 con lăn GIESSE 972.05.187 | 972.05.187 | 140.250 đ |
5227 | 42026BFDNSBHBK001 BẢN LỀ NỐI CÁNH GIESSE 972.05.276 | 972.05.276 | 912.000 đ |
5228 | THANH NỐI MÀU ĐEN 850MM HÄFELE 901.02.788 | 901.02.788 | 375.000 đ |
5229 | Tay nắm âm + Thân khóa cửa trượt WC BS50 HÄFELE 911.27.500 | 911.27.500 | 837.000 đ |
5230 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT SLIDO 80-R HÄFELE 940.82.270 | 940.82.270 | 2.187.000 đ |
5231 | VÍT CONFIRMAT SW4 7X50MM=KL HÄFELE 264.43.600 | 264.43.600 | 750 đ |
5232 | NÚT CHẬN CỬA=NHỰA HÄFELE 356.21.420 | 356.21.420 | 825 đ |
5233 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 D SM XÁM R HÄFELE 372.39.630 | 372.39.630 | 262.500 đ |
5234 | Tay nâng Free space 1.11 B (đen) HÄFELE 372.27.350 | 372.27.350 | 607.500 đ |
5235 | Tay nâng Free space 1.11 C (đen) HÄFELE 372.27.351 | 372.27.351 | 622.500 đ |
5236 | Tay nâng Free space 1.11 E (trắng) HÄFELE 372.27.703 | 372.27.703 | 765.000 đ |
5237 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL A HÄFELE 372.91.406 | 372.91.406 | 1.057.500 đ |
5238 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL C HÄFELE 372.91.408 | 372.91.408 | 1.087.500 đ |
5239 | Bộ phụ kiện Free Space 1.8 C PTO (trắng) HÄFELE 372.27.706 | 372.27.706 | 652.500 đ |
5240 | Bộ phụ kiện Free Space 1.8 D PTO (trắng) HÄFELE 372.27.707 | 372.27.707 | 735.000 đ |
5241 | Bộ phụ kiện Free Space 1.8 E PTO (trắng) HÄFELE 372.27.708 | 372.27.708 | 802.500 đ |
5242 | Đế tay nâng Free fold HÄFELE 372.37.040 | 372.37.040 | 35.250 đ |
5243 | CHỐT CHẶN CHO KHÓA 3 NGĂN HÄFELE 234.99.981 | 234.99.981 | 3.000 đ |
5244 | BAS DẪN HƯỚNG =KL HÄFELE 237.23.006 | 237.23.006 | 2.550 đ |
5245 | THANH NHÔM CHO KHÓA 3 NGĂN 600MM HÄFELE 234.99.980 | 234.99.980 | 21.750 đ |
5246 | RAY BÁNH XE MỞ 3/4,TỰ ĐÓNG HÄFELE 431.16.701 | 431.16.701 | 23.250 đ |
5247 | Bánh xe dẫn hướng F-line12 30B (xám) HÄFELE 402.21.200 | 402.21.200 | 15.750 đ |
5248 | Phụ kiện cửa 1 cánh 600-699mm HÄFELE 403.10.004 | 403.10.004 | 4.425.000 đ |
5249 | Bộ cửa trượt Accuride 1319 550mm HÄFELE 408.07.556 | 408.07.556 | 2.017.500 đ |
5250 | BỘ CỬA TRƯỢT XẾP 60 2D 2.2-2.7M HÄFELE 408.45.012 | 408.45.012 | 32.182.500 đ |
5251 | Thiết bị đồng bộ Accuride HÄFELE 408.05.552 | 408.05.552 | 1.687.500 đ |
5252 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 52 MÀU ĐEN 3M HÄFELE 403.75.344 | 403.75.344 | 945.000 đ |
5253 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM GIỮA 51 MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.75.372 | 403.75.372 | 690.000 đ |
5254 | BỘ BAS LIÊN KẾT=KL,MẠ MÀU HÄFELE 403.50.966 | 403.50.966 | 615.000 đ |
5255 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRƯỢT DƯỚI MÀU ĐEN 6M HÄFELE 403.75.399 | 403.75.399 | 1.237.500 đ |
5256 | CHẶN CỬA HÄFELE 403.50.945 | 403.50.945 | 142.500 đ |
5257 | Door leaf stop transp. HÄFELE 403.50.992 | 403.50.992 | 17.250 đ |
5258 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.36.943 | 403.36.943 | 442.500 đ |
5259 | ALUFLEX 80 NẮP CHE DẪN HƯỚNG TRÊN HÄFELE 403.55.993 | 403.55.993 | 502.500 đ |
5260 | ALUFLEX 80 RAY ĐƠN ÂM DƯỚI MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.77.930 | 403.77.930 | 157.500 đ |
5261 | ALUFLEX 80 NẮP CHE RAY TRƯỢT DƯỚI HÄFELE 403.55.060 | 403.55.060 | 202.500 đ |
5262 | ALUFLEX 80 GIẢM CHẤN 40 KG HÄFELE 403.50.999 | 403.50.999 | 1.447.500 đ |
5263 | GIẢM CHẤN 80 KG (ALUFLEX 80) HÄFELE 403.50.989 | 403.50.989 | 1.447.500 đ |
5264 | Thanh chống mo 1988mm, (cắt 420mm) HÄFELE 406.99.625 | 406.99.625 | 285.000 đ |
5265 | RAY CỐ ĐỊNH BÁNH XE TRƯỢT= HÄFELE 415.12.605 | 415.12.605 | 1.342.500 đ |
5266 | RAY TRƯỢT DƯỚI CHO CỬA TRƯƠ HÄFELE 402.23.602 | 402.23.602 | 390.000 đ |
5267 | Bộ kết nối HAWA 408.30.243 | 408.30.243 | 3.712.500 đ |
5268 | Thanh kết nối cho 2 cánh cửa HAWA 408.30.095 | 408.30.095 | 4.125.000 đ |
5269 | Thanh kết nối phía trên nóc tủ HAWA 408.30.093 | 408.30.093 | 4.950.000 đ |
5270 | BAS CHẶN GIẢM CHẤN HÄFELE 405.11.160 | 405.11.160 | 112.500 đ |
5271 | HỘP GIẢM CHẤN CHO CỬA TRƯƠ HÄFELE 405.11.107 | 405.11.107 | 487.500 đ |
5272 | Bộ điều khiển Slido 70VF A HÄFELE 405.15.009 | 405.15.009 | 7.815.000 đ |
5273 | NẸP CỬA CHẮN BỤI 2.5M HÄFELE 406.41.808 | 406.41.808 | 285.000 đ |
5274 | BAS CHẶN CỬA=NHỰA,MÀU CROM MỜ HÄFELE 415.13.021 | 415.13.021 | 38.250 đ |
5275 | Led dây 3042 24V/4.8W/m 40K/CRI90/5m HÄFELE 833.76.318 | 833.76.318 | 1.222.500 đ |
5276 | Đèn led dây đơn sắc 3045 24V-9.6W/m-40K HÄFELE 833.76.336 | 833.76.336 | 1.222.500 đ |
5277 | Bộ chia 6 cho RGB 12V/0.1m, Loox5 HÄFELE 833.95.746 | 833.95.746 | 142.500 đ |
5278 | Bộ biến điện Loox5 24V-20W HÄFELE 833.95.008 | 833.95.008 | 517.500 đ |
5279 | Bộ biến điện Loox5 có công tắt 24V-90W HÄFELE 833.75.937 | 833.75.937 | 975.000 đ |
5280 | Loox5 lead f. light mod. 24V/24AWG/2.0m HÄFELE 833.95.791 | 833.95.791 | 52.500 đ |
5281 | Loox5 Switch motion f. 833.74.835 12V/2m HÄFELE 833.89.252 | 833.89.252 | 240.000 đ |
5282 | DIY Ốc Free Up/Swing/Flap HÄFELE 493.05.999 | 493.05.999 | 9.000 đ |
5283 | Phụ kiện cửa 3 cánh 70 VF A HÄFELE 402.35.432 | 402.35.432 | 1.740.000 đ |
5284 | Nắp che kẹp kính 25IF G (hở, có tay) HÄFELE 415.13.020 | 415.13.020 | 39.750 đ |
5285 | Nắp che kẹp kính 25IF G (kín, có tay) HÄFELE 415.13.170 | 415.13.170 | 97.500 đ |
5286 | Nẹp kính 6mm (2.5m) HÄFELE 415.13.622 | 415.13.622 | 225.000 đ |
5287 | ỐC CẤY =THÉP M6/10X12MM HÄFELE 030.00.351 | 030.00.351 | 1.875 đ |
5288 | LIÊN KẾT RTA NÂU 37X20X13MM HÄFELE 262.61.100 | 262.61.100 | 4.350 đ |
5289 | BÁS ĐỊNH VỊ CÓ CHỐT KHÓA =NHỰA HÄFELE 404.21.109 | 404.21.109 | 12.750 đ |
5290 | Bánh xe F-Line11 12A (xám) HÄFELE 404.73.321 | 404.73.321 | 31.500 đ |
5291 | Ray âm EPC EVO 270mm giảm chấn toàn phần HÄFELE 433.32.070 | 433.32.070 | 247.500 đ |
5292 | Ray âm EPC EVO 270mm giảm chấn 3/4 HÄFELE 433.32.500 | 433.32.500 | 172.500 đ |
5293 | Bộ cấp nguồn Loox5-Eco 220-240V/12V/40W HÄFELE 833.72.935 | 833.72.935 | 472.500 đ |
5294 | Bộ biến điện Loox5 12V-20W HÄFELE 833.95.000 | 833.95.000 | 457.500 đ |
5295 | TAY NẮM TỦ = KL MẠ NICKEN M HÄFELE 106.69.607 | 106.69.607 | 352.500 đ |
5296 | Tấm trước bằng nhôm màu xám, H80mm,L1200 HÄFELE 552.53.389 | 552.53.389 | 307.500 đ |
5297 | Hệ chia inox chiều dài 270mm HÄFELE 552.52.011 | 552.52.011 | 90.000 đ |
5298 | BỘ RỔ ARENA STYLE CHO TỦ BÊ KESSEBOEHMER 545.60.671 | 545.60.671 | 3.817.500 đ |
5299 | BỘ RỔ ARENA STYLE 2 CÁI 228X470X88MM KESSEBOEHMER 545.60.672 | 545.60.672 | 2.760.000 đ |
5300 | COMFORT II RH 353X654MM WIRE KESSEBOEHMER 545.53.210 | 545.53.210 | 6.645.000 đ |
5301 | Rổ chén đĩa diningAGENT 600mm KESSEBOEHMER 545.14.946 | 545.14.946 | 3.855.000 đ |
5302 | Rổ chén đĩa diningAGENT 900mm KESSEBOEHMER 545.14.949 | 545.14.949 | 4.800.000 đ |
5303 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 250 TRÁI KESSEBOEHMER 545.53.767 | 545.53.767 | 7.440.000 đ |
5304 | INT. DRAWER ARENA 600MM (HINGED DOOR) KESSEBOEHMER 540.27.297 | 540.27.297 | 3.142.500 đ |
5305 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ BẢN LỀ 450MM KESSEBOEHMER 540.26.264 | 540.26.264 | 2.977.500 đ |
5306 | BỘ KHAY YOUBOXX MÀU ANTHRACITE KESSEBOEHMER 546.76.392 | 546.76.392 | 1.905.000 đ |
5307 | BỘ KHAY MAGIC CORNER KESSEBOEHMER 546.17.665 | 546.17.665 | 7.477.500 đ |
5308 | BỘ KHAY LEMANS II ARENA STYLE TRÁI KESSEBOEHMER 541.32.648 | 541.32.648 | 11.925.000 đ |
5309 | TRỤC XOAY BỘ LE MANS II 1265MM, ĐEN KESSEBOEHMER 541.32.304 | 541.32.304 | 1.747.500 đ |
5310 | RỔ DISPENSA ARE.STY. MÀU ĐEN,400MM KESSEBOEHMER 545.89.591 | 545.89.591 | 1.395.000 đ |
5311 | KHUNG DISPENSA 1200-1600 KESSEBOEHMER 546.58.301 | 546.58.301 | 3.300.000 đ |
5312 | BỘ RAY TRỰƠT DISPENSA 90 KESSEBOEHMER 546.58.913 | 546.58.913 | 4.695.000 đ |
5313 | BỘ 5 KHAY CONVOY LAVIDO 600MM KESSEBOEHMER 549.61.106 | 549.61.106 | 21.532.500 đ |
5314 | Khay Tandem anthracite 3/500mm KESSEBOEHMER 545.01.411 | 545.01.411 | 1.725.000 đ |
5315 | TU-ext.C aluc./wh. 450/1800mm KESSEBOEHMER 549.77.254 | 549.77.254 | 16.867.500 đ |
5316 | SP - plastic sheet for cappella 600mm HÄFELE 549.08.994 | 549.08.994 | 90.000 đ |
5317 | SP - Khay nhựa cho rổ Cappella 800 HÄFELE 549.08.996 | 549.08.996 | 112.500 đ |
5318 | SP - Ray trượt rổ Cappella HÄFELE 549.20.992 | 549.20.992 | 322.500 đ |
5319 | TAY NẮM MÀU CRÔM BÓNG 346X31MM =KL HÄFELE 106.60.218 | 106.60.218 | 360.000 đ |
5320 | TAY NẮM ÂM=KL,MÀU INOX MỜ,140X45X95MM HÄFELE 152.52.051 | 152.52.051 | 285.000 đ |
5321 | Kệ bàn ủi 403x491x165 KESSEBOEHMER 540.24.274 | 540.24.274 | 3.217.500 đ |
5322 | Bộ rổ bát đĩa diningAGENT 900mm KESSEBOEHMER 545.14.909 | 545.14.909 | 4.282.500 đ |
5323 | BỘ PHỤ KIỆN TỦ TANDEM RỔ KESSEBOEHMER 545.94.142 | 545.94.142 | 18.037.500 đ |
5324 | ALUSION THANH NHÔM S02 MÀU ĐEN 3M HÄFELE 563.58.333 | 563.58.333 | 510.000 đ |
5325 | Thanh nhôm Alusion S02 (màu bạc) HÄFELE 563.58.933 | 563.58.933 | 480.000 đ |
5326 | Máy giặt 9kg Hafele màu trắng HWM-091FW 539.90.400 | 539.90.400 | 13.473.750 đ |
5327 | MÁY GIẶT 9KG BOSCH 539.96.130 | 539.96.130 | 32.931.750 đ |
5328 | Bếp từ âm một vùng nấu HC-I3012BB HÄFELE 536.61.760 | 536.61.760 | 3.362.250 đ |
5329 | BẾP ĐIỆN 4 VÙNG NẤU HÄFELE 536.01.781 | 536.01.781 | 9.105.750 đ |
5330 | BẾP ĐIỆN 3 VÙNG NẤU HÄFELE 536.01.741 | 536.01.741 | 11.577.750 đ |
5331 | Smeg DSN KV694R angled hood. 900mm 535.84.101 | 535.84.101 | 42.507.000 đ |
5332 | SP - Phụ kiện máy trộn Smeg SMIC02 535.43.791 | 535.43.791 | 2.384.250 đ |
5333 | SP - Phụ kiện trộn bột Smeg SMFB02 535.43.361 | 535.43.361 | 1.703.250 đ |
5334 | Máy ép cam màu lục nhạt Smeg CJF01PGEU 535.43.850 | 535.43.850 | 5.783.250 đ |
5335 | Smeg hand blender black HBF22BLEU 535.44.071 | 535.44.071 | 5.783.250 đ |
5336 | Máy trộn cầm tay Smeg màu kem HMF01CREU 535.44.005 | 535.44.005 | 5.956.500 đ |
5337 | Máy trộn bột màu lục nhạt Smeg SMF02PGEU 535.43.601 | 535.43.601 | 19.020.000 đ |
5338 | SP - Fan- 536.61.990 HÄFELE 532.80.018 | 532.80.018 | 72.000 đ |
5339 | SP - H.V Máy biến áp - 538.01.111 HÄFELE 532.80.027 | 532.80.027 | 522.000 đ |
5340 | SP - Display circuit board-534.14.020 HÄFELE 532.80.036 | 532.80.036 | 1.123.500 đ |
5341 | SP - Display Panel - 538.21.320 HÄFELE 532.80.192 | 532.80.192 | 882.750 đ |
5342 | SP - cối xay chính của 535.43.277 HÄFELE 532.80.203 | 532.80.203 | 240.750 đ |
5343 | SP - Phần Thân hình-535.43.732 HÄFELE 532.80.342 | 532.80.342 | 505.500 đ |
5344 | SP - Lọc -535.43.711 HÄFELE 532.80.362 | 532.80.362 | 72.000 đ |
5345 | Spare part - Outer Door - 535.29.590 HÄFELE 532.80.461 | 532.80.461 | 690.000 đ |
5346 | SP - Bo mạch chính của MRC 533.23.210 HÄFELE 532.80.467 | 532.80.467 | 1.123.500 đ |
5347 | SP - nắp đầu đốt ngoài-538.66.477&507 HÄFELE 532.80.797 | 532.80.797 | 401.250 đ |
5348 | SP - Cụm ống thoát nước - 534.14.250 HÄFELE 532.83.106 | 532.83.106 | 72.000 đ |
5349 | SP - cánh cửa của lò 538.01.111 HÄFELE 532.83.337 | 532.83.337 | 1.444.500 đ |
5350 | SP - nắp đậy của máy xay 535.43.271 HAFELE(MT) 532.83.413 | 532.83.413 | 240.750 đ |
5351 | SP - Mặt kính của 536.61.990 HÄFELE 532.83.483 | 532.83.483 | 176.250 đ |
5352 | SP - Động cơ - 535.43.079 HÄFELE 532.83.562 | 532.83.562 | 128.250 đ |
5353 | SP - Mặt kính bếp 536.64.091 SMEG 532.84.051 | 532.84.051 | 8.426.250 đ |
5354 | SP - Cánh tay phun phía dưới-533.23.300 HÄFELE 532.84.112 | 532.84.112 | 72.000 đ |
5355 | SP - bộ hẹn giờ HÄFELE 532.84.158 | 532.84.158 | 1.123.500 đ |
5356 | SP - Hệ thống làm mát-539.15.060 HÄFELE 532.84.173 | 532.84.173 | 963.000 đ |
5357 | SP - Mặt kính cho bếp 536.61.645 HÄFELE 532.84.201 | 532.84.201 | 3.250.500 đ |
5358 | SP - khung kính của bếp 536.61.705 HÄFELE 532.84.208 | 532.84.208 | 3.250.500 đ |
5359 | SP - Bo mạch nguồn-538.01.111 HÄFELE 532.84.214 | 532.84.214 | 288.000 đ |
5360 | SP - Bo cấp nguồn-538.11.800 HÄFELE 532.84.220 | 532.84.220 | 522.000 đ |
5361 | SP - Quạt Làm Mát-538.11.800 HÄFELE 532.84.223 | 532.84.223 | 722.250 đ |
5362 | SP - Bo điều khiển cảm ứng mặt trên-533. HÄFELE 532.84.249 | 532.84.249 | 1.685.250 đ |
5363 | SP - đầu đánh bột của máy trộn 535.43.12 HÄFELE 532.84.266 | 532.84.266 | 72.000 đ |
5364 | SP - 539.96.140-SUPPORT SHEET D510 HÄFELE 532.84.402 | 532.84.402 | 84.000 đ |
5365 | SP - Khung giữa - 535.43.089 HÄFELE 532.84.406 | 532.84.406 | 80.250 đ |
5366 | SP - cửa của lò 538.31.270 HÄFELE 532.84.432 | 532.84.432 | 160.500 đ |
5367 | SP - Bo mạch nguồn-538.31.270 HÄFELE 532.84.434 | 532.84.434 | 240.750 đ |
5368 | SP-bộ lọc của 537.82.720 HÄFELE 532.84.444 | 532.84.444 | 409.500 đ |
5369 | SP - vỉ nướng của 535.43.712 HÄFELE 532.84.675 | 532.84.675 | 152.250 đ |
5370 | SP - Quạt HÄFELE 532.84.852 | 532.84.852 | 72.000 đ |
5371 | SP - 533.23.310-STO MECHANISM GR/AYD-YNA HÄFELE 532.84.947 | 532.84.947 | 1.364.250 đ |
5372 | SP - main control panel- 535.29.590 HÄFELE 532.84.993 | 532.84.993 | 425.250 đ |
5373 | SP - bo điều khển HÄFELE 532.85.063 | 532.85.063 | 1.083.750 đ |
5374 | SP - 535.02.731 GLASS OVEN HÄFELE 532.85.075 | 532.85.075 | 2.728.500 đ |
5375 | SP - Cụm ống xả-538.21.190 HÄFELE 532.85.286 | 532.85.286 | 72.000 đ |
5376 | SP - Cụm bo mạch chính PCB_538.21.190 HÄFELE 532.85.288 | 532.85.288 | 481.500 đ |
5377 | SP - Bo mạch hiển thị VD52 HÄFELE 532.85.418 | 532.85.418 | 1.364.250 đ |
5378 | SP - Ray trượt SP.7-538.21.240 HÄFELE 532.85.457 | 532.85.457 | 80.250 đ |
5379 | SP - ALMINYUM FILTER HÄFELE 532.85.517 | 532.85.517 | 240.750 đ |
5380 | SP-Thanh đỡ kính(bên trái)_538.86.095 HÄFELE 532.85.550 | 532.85.550 | 72.000 đ |
5381 | SP - bơm của máy rửa chén HÄFELE 532.85.828 | 532.85.828 | 3.611.250 đ |
5382 | SP - Cánh quạt - 533.86.003/013 HÄFELE 532.85.833 | 532.85.833 | 882.750 đ |
5383 | SP - Knob assembly 538.01.271 HÄFELE 532.86.353 | 532.86.353 | 72.000 đ |
5384 | SP - mặt kính bếp HÄFELE 532.86.356 | 532.86.356 | 3.932.250 đ |
5385 | SP - Chân Pin đánh lửa HÄFELE 532.86.379 | 532.86.379 | 72.000 đ |
5386 | SP - Thiết bị đánh lửa HÄFELE 532.86.381 | 532.86.381 | 72.000 đ |
5387 | SP - Đèn-538.31.290 HÄFELE 532.86.415 | 532.86.415 | 72.000 đ |
5388 | SP - bơm của máy rửa chén HÄFELE 532.86.544 | 532.86.544 | 722.250 đ |
5389 | SP - bô phận đốt nóng của máy rửa chén HÄFELE 532.86.545 | 532.86.545 | 240.750 đ |
5390 | SP - đầu tạo tia lửa của 495.06.051/053 HÄFELE 532.86.653 | 532.86.653 | 160.500 đ |
5391 | SP - trục xoay của 535.43.089 HÄFELE 532.86.735 | 532.86.735 | 136.500 đ |
5392 | SP-Bảng mạch nguồn và điều khiển kết hợp HÄFELE 532.86.746 | 532.86.746 | 2.006.250 đ |
5393 | SP - bo mạch chính máy giặt 538.91.530 HÄFELE 532.86.892 | 532.86.892 | 1.364.250 đ |
5394 | SP - vòng đệm cửa của 538.91.530 HÄFELE 532.86.894 | 532.86.894 | 240.750 đ |
5395 | SP - bộ nguồn phát sóng của 539.30.180 HÄFELE 532.86.925 | 532.86.925 | 642.000 đ |
5396 | SP - sợi đốt máy rửa chén 535.29.580/550 HÄFELE 532.88.545 | 532.88.545 | 401.250 đ |
5397 | SP - mặt kính bếp từ 536.01.705 HÄFELE 532.90.155 | 532.90.155 | 3.611.250 đ |
5398 | SP - Bảng điều khiển mặt trước - IX/60 HÄFELE 532.90.939 | 532.90.939 | 941.250 đ |
5399 | SP - Dãy đèn chiếu sáng HÄFELE 532.91.026 | 532.91.026 | 1.524.750 đ |
5400 | SP - Motor đẩy cửa - 533.23.200 HÄFELE 532.91.121 | 532.91.121 | 321.000 đ |
5401 | SP - PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100/14 HÄFELE 532.91.228 | 532.91.228 | 321.000 đ |
5402 | SP - PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100/14 HÄFELE 532.91.233 | 532.91.233 | 2.487.750 đ |
5403 | SP - PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100/14 HÄFELE 532.91.235 | 532.91.235 | 401.250 đ |
5404 | SP - PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100/14 HÄFELE 532.91.237 | 532.91.237 | 160.500 đ |
5405 | SP - board mạch - 536.01.805 HÄFELE 532.91.554 | 532.91.554 | 1.444.500 đ |
5406 | SP - Gioăng cửa ngăn mát HÄFELE 532.92.126 | 532.92.126 | 722.250 đ |
5407 | SP - PHỤ KIỆN 534.14.230 HÄFELE 532.92.176 | 532.92.176 | 211.500 đ |
5408 | SP - Phụ kiện máy trộn Smeg SMPR01 535.43.354 | 535.43.354 | 2.439.750 đ |
5409 | LÒ NƯỚNG HẤP KẾT HỢP GAGGENAU 539.06.460 | 539.06.460 | 108.695.250 đ |
5410 | TỦ LẠNH SBS, MẶT INOX BÓNG, LẤY ĐÁ BOSCH 539.16.090 | 539.16.090 | 76.748.250 đ |
5411 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ GAGGENAU 539.66.111 | 539.66.111 | 61.230.750 đ |
5412 | Bếp từ kết hợp hút mùi Bosch PXX875D67E 539.66.888 | 539.66.888 | 81.525.750 đ |
5413 | Vòi xịt vệ sinh Chiba HÄFELE 589.34.920 | 589.34.920 | 307.500 đ |
5414 | CHẬU INOX HÄFELE HS22-SSN1R50 567.24.373 | 567.24.373 | 2.025.681 đ |
5415 | Giá treo giấy vệ sinh InnoGeo-E HÄFELE 495.80.193 | 495.80.193 | 980.454 đ |
5416 | SP - Trọn bộ xả chậu đá 2 hộc 577.25.xxx HÄFELE 577.25.911 | 577.25.911 | 675.000 đ |
5417 | Chậu rửa đặt bàn Puravida 700 DURAVIT 588.45.000 | 588.45.000 | 24.197.916 đ |
5418 | SP - Phụ kiện lắp đặt Chậu rửa âm bàn DURAVIT 588.45.994 | 588.45.994 | 299.999 đ |
5419 | LAVABO ĐẶT BÀN VELA HÄFELE 588.64.000 | 588.64.000 | 2.870.833 đ |
5420 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Anista Chrome HÄFELE 589.02.156 | 589.02.156 | 9.866.590 đ |
5421 | Bộ âm cho Bộ trộn bồn tắm đặt sàn HANSGROHE 589.29.126 | 589.29.126 | 17.160.000 đ |
5422 | TAY NẮM KÉO CHO CỬA LÙA BR,NI Hafele 911.26.325 | 911.26.325 | 192.150 đ |
5423 | RUỘT KHÓA WC 35.5/35.5MM SS Hafele 916.08.725 | 916.08.725 | 826.875 đ |
5424 | BẢN LỀ ÂM TE540 3D SATIN BRASS Hafele 924.19.285 | 924.19.285 | 5.213.250 đ |
5425 | BẢN LỀ ÂM TE540 3D A8, SC Hafele 924.17.323 | 924.17.323 | 3.756.375 đ |
5426 | BẢN LỀ ÂM Hafele 924.19.337 | 924.19.337 | 5.040.000 đ |
5427 | BẢN LỀ ÂM 3D K 8080, ĐEN MỜ Hafele 927.91.353 | 927.91.353 | 1.252.125 đ |
5428 | Bản lề Tectus 640 3D Hafele 924.17.430 | 924.17.430 | 8.717.625 đ |
5429 | ĐỆM CỬA CHỐNG CHÁY 10/2100MM LB Hafele 950.11.030 | 950.11.030 | 157.500 đ |
5430 | BỘ TREO BẢN LỀ TRUNG TÂM INOX CHO BỘ Hafele 943.34.286 | 943.34.286 | 13.817.475 đ |
5431 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT CLASSIC 80K Hafele 940.82.251 | 940.82.251 | 429.975 đ |
5432 | Pal110,Track,Samtec Hafele 943.41.496 | 943.41.496 | 7.851.375 đ |
5433 | Bản lề cánh - khung rãnh EU (đen) Hafele 926.98.732 | 926.98.732 | 157.500 đ |
5434 | Bản lề cánh khung XF55 (anod xám) Hafele 926.98.750 | 926.98.750 | 149.625 đ |
5435 | Bản lề cánh cánh XF55 (anod xám) Hafele 926.98.751 | 926.98.751 | 149.625 đ |
5436 | 42021BFPHEBBK01 BẢN LỀ TRỤC XOAY Hafele 972.05.275 | 972.05.275 | 90.000 đ |
5437 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/19 Hafele 262.26.035 | 262.26.035 | 3.386 đ |
5438 | BẢN LỀ SOSS MÀU ĐỒNG Hafele 341.07.572 | 341.07.572 | 1.086.750 đ |
5439 | Bản lề khung 1/2 in Hafele 315.32.712 | 315.32.712 | 13.387 đ |
5440 | Bản lề khung 1 1/4 in chốt M8 Hafele 315.32.717 | 315.32.717 | 14.962 đ |
5441 | Bản lề khung 1 1/4 in Hafele 315.32.713 | 315.32.713 | 13.387 đ |
5442 | Bản lề trượt trùm ngoài G0 Hafele 311.90.020 | 311.90.020 | 4.224 đ |
5443 | Bản lề trượt lọt lòng G0 Hafele 311.90.022 | 311.90.022 | 4.366 đ |
5444 | Bản lề trượt lọt lòng G1 Hafele 311.90.762 | 311.90.762 | 4.940 đ |
5445 | Bản lề trùm ngoài (không giảm chấn) Hafele 308.00.015 | 308.00.015 | 8.233 đ |
5446 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT TRÙM NGOA Hafele 315.18.300 | 315.18.300 | 13.623 đ |
5447 | Bản lề khung 1/2 in (giảm chấn) chốt M8 Hafele 315.32.714 | 315.32.714 | 22.050 đ |
5448 | Bản lề khung 1/2 in (giảm chấn) Hafele 315.32.710 | 315.32.710 | 21.262 đ |
5449 | Bản lề khung 1 1/4 in (giảm chấn) chốt M Hafele 315.32.715 | 315.32.715 | 22.050 đ |
5450 | Bản lề khung 1 1/4 in (giảm chấn) Hafele 315.32.711 | 315.32.711 | 21.262 đ |
5451 | Bản lề trượt trùm nửa G1 (giảm chấn) Hafele 311.04.541 | 311.04.541 | 10.022 đ |
5452 | Đế bản lề trượt G1 4 lỗ Hafele 311.98.851 | 311.98.851 | 1.647 đ |
5453 | Đế bản lề trượt G0 4 lỗ Hafele 311.98.030 | 311.98.030 | 1.431 đ |
5454 | Bản lề piano 32x0.8mm x3.5m (đồng bóng) Hafele 351.03.847 | 351.03.847 | 1.197.000 đ |
5455 | Chặn góc mở bản lề 90 độ Hafele 315.59.029 | 315.59.029 | 315 đ |
5456 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu nâu Hafele 985.56.034 | 985.56.034 | 832.500 đ |
5457 | Khung đỡ hỗ trợ 5M, chuẩn Anh Hafele 985.56.197 | 985.56.197 | 299.250 đ |
5458 | BẢN LỀ SOSS 25.4X116.7MM =KL Hafele 341.07.563 | 341.07.563 | 984.375 đ |
5459 | BẢN LỀ SOSS MÀU ĐỒNG Hafele 341.07.581 | 341.07.581 | 1.693.125 đ |
5460 | FREE FLAP 1.7 E-DRIVE SET ANTHRACITE Hafele 372.29.701 | 372.29.701 | 16.536.784 đ |
5461 | Matrix Box P35 anth. 16/92/500mm Hafele 513.04.305 | 513.04.305 | 1.405.687 đ |
5462 | Matrix Box P50 anth. 16/92/500mm Hafele 551.54.325 | 551.54.325 | 1.729.350 đ |
5463 | Matrix Box P50 PTO SC ant.16/92/1200/500 Hafele 513.30.335 | 513.30.335 | 3.065.737 đ |
5464 | Bếp Gas 3 Vùng Nấu HAFELE_HC-G783B Hafele 538.66.477 | 538.66.477 | 5.720.113 đ |
5465 | Chậu treo tường chân lửng Roots Hafele 588.79.090 | 588.79.090 | 2.283.750 đ |
5466 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Metris Classic Hafele 589.29.343 | 589.29.343 | 14.222.250 đ |
5467 | Bộ trộn âm 2-outlet Vernis Blend ful chr Hafele 589.53.856 | 589.53.856 | 7.302.272 đ |
5468 | BỘ TAY GẠT DT710 =KL, TAY J, INOX MỜ HÄFELE 917.64.002 | 917.64.002 | 3.825.000 đ |
5469 | THÂN KHÓA MÀU ĐEN MỜ mat65/R24 DR I DT70 HÄFELE 917.81.867 | 917.81.867 | 1.387.500 đ |
5470 | THÂN KHÓA 65/24MM =KL, INOX MỜ, CỬA M HÄFELE 917.81.761 | 917.81.761 | 1.537.500 đ |
5471 | THẺ PROGRAMMING =NHỰA HÄFELE 917.64.010 | 917.64.010 | 52.500 đ |
5472 | Bộ Ốc Vít No.2 stst.matt DT700/710 HÄFELE 917.80.852 | 917.80.852 | 127.500 đ |
5473 | BỘ ĐẦU ĐỌC THẺ WT200 HÄFELE 917.91.078 | 917.91.078 | 55.875.000 đ |
5474 | THẺ TỪ DUAL MIFARE PROXIMITY TRẮNG HÄFELE 917.80.745 | 917.80.745 | 45.000 đ |
5475 | Khóa khách sạn PL100 tay D màu đen mờ mở trái HÄFELE 912.20.110 | 912.20.110 | 3.547.500 đ |
5476 | Khóa khách sạn PL200 tay E màu đen DINL HÄFELE 912.20.067 | 912.20.067 | 3.630.000 đ |
5477 | Khóa điện tử DL7100 thân lớn HÄFELE 912.20.328 | 912.20.328 | 6.450.000 đ |
5478 | Khóa điện tử EL9000-TCS màu vàng có Pin HÄFELE 912.20.367 | 912.20.367 | 9.450.000 đ |
5479 | Khóa điện tử Hafele PP8100 - Màu đen 912.20.286 | 912.20.286 | 9.900.000 đ |
5480 | Khóa điện tử Hafele EL9000 - Màu vàng 912.05.376 | 912.05.376 | 9.374.999 đ |
5481 | Bộ điều khiển từ xa cho khóa EL7200/7500 HÄFELE 912.05.771 | 912.05.771 | 1.049.999 đ |
5482 | khóa ngàm điện ANSI fai-sec HÄFELE 911.68.076 | 911.68.076 | 1.365.000 đ |
5483 | Bộ phụ kiện cửa trượt tự động SL300 HÄFELE 935.06.000 | 935.06.000 | 34.050.000 đ |
5484 | Pin dự phòng HÄFELE 935.11.017 | 935.11.017 | 1.305.000 đ |
5485 | Pin dự phòng BU3 HÄFELE 935.06.019 | 935.06.019 | 3.300.000 đ |
5486 | Bas khóa chốt điện cho cửa kinh & kính HÄFELE 912.05.103 | 912.05.103 | 1.125.000 đ |
5487 | Cảm biển kép-IP54-AC/DC-12/24V HÄFELE 935.11.019 | 935.11.019 | 2.175.000 đ |
5488 | THANH NHÔM CHO RAY TRƯỢT 4,200 MM HÄFELE 935.02.008 | 935.02.008 | 217.500 đ |
5489 | THANH NHÔM CHO RAY TRƯỢT 6,000 MM HÄFELE 935.02.003 | 935.02.003 | 315.000 đ |
5490 | Kiểm soát cửa bẳng thẻ mật khẩu SA33 HÄFELE 917.82.328 | 917.82.328 | 1.515.000 đ |
5491 | Wall mount door holder 110Lbs HÄFELE 912.20.702 | 912.20.702 | 1.350.000 đ |
5492 | SP-hộp pin khóa PL200 HÄFELE 912.20.926 | 912.20.926 | 75.000 đ |
5493 | SP - Bo mạch chính két sắt 836.26.391 HÄFELE 532.85.039 | 532.85.039 | 225.000 đ |
5494 | SP - Bàn phím 836.28.380 HÄFELE 836.28.972 | 836.28.972 | 300.000 đ |
5495 | SP Ruột và chìa khóa cơ két sắt SB600 HÄFELE 836.29.990 | 836.29.990 | 150.000 đ |
5496 | SP - bo mạch trước EL8000 HÄFELE 912.05.306 | 912.05.306 | 600.000 đ |
5497 | SP - EL8500 - Cylinder & key HÄFELE 912.05.415 | 912.05.415 | 450.000 đ |
5498 | SP - EL7700 - Bo mạch sau HÄFELE 912.05.598 | 912.05.598 | 600.000 đ |
5499 | SP - Nắp che Pin màu bạc EL8000/9000 HÄFELE 912.05.616 | 912.05.616 | 75.000 đ |
5500 | Khóa điện tử DL7900 màu vàng không thân HÄFELE 912.05.651 | 912.05.651 | 6.075.000 đ |
5501 | SP - ER4800 - Bo mạch trước Unassigned 912.05.686 | 912.05.686 | 600.000 đ |
5502 | Điều khiển từ xa cho tay nắm thông minh HÄFELE 912.05.854 | 912.05.854 | 225.000 đ |
5503 | SP - Khóa điện tử EL7500 - Cylinder &Key HÄFELE 912.05.873 | 912.05.873 | 375.000 đ |
5504 | Khóa điện tử EL6500-TCS không thân HÄFELE 912.20.133 | 912.20.133 | 4.650.000 đ |
5505 | SP - EL7000 Bo mạch trước HÄFELE 912.20.220 | 912.20.220 | 675.000 đ |
5506 | SP - Ruột và chìa khoá PP9000 HÄFELE 912.20.284 | 912.20.284 | 450.000 đ |
5507 | SP - EL70007700 New - Mặt nhựa phía sau HÄFELE 912.20.296 | 912.20.296 | 450.000 đ |
5508 | SP - dl7600 back pcba HÄFELE 912.20.824 | 912.20.824 | 600.000 đ |
5509 | Phụ kiện module Zigbee HÄFELE 912.20.834 | 912.20.834 | 727.500 đ |
5510 | MẶT KHÓA NGOÀI, INOX, TAY U, MIFARE/ISO HÄFELE 917.63.505 | 917.63.505 | 1.275.000 đ |
5511 | Khóa điện tử DT700 MẶT NGOÀI =KL, T HÄFELE 917.63.511 | 917.63.511 | 1.462.500 đ |
5512 | Khóa điện tử MẶT NGOÀI =KL, TAY G V HÄFELE 917.63.600 | 917.63.600 | 975.000 đ |
5513 | Khóa điện tử DT710c mặt ngoài màu inox tay G HÄFELE 917.63.620 | 917.63.620 | 952.500 đ |
5514 | Videophone - Màn hình cảm ứng 7" Màu đen HÄFELE 959.23.082 | 959.23.082 | 4.200.000 đ |
5515 | IR Remote control WF EU charger 5V 1A HAFELE 985.03.031 | 985.03.031 | 470.250 đ |
5516 | Square set No.1 DT700c&DT710c HÄFELE 917.80.841 | 917.80.841 | 82.500 đ |
5517 | phụ kiện thân khóa DinR HÄFELE 917.82.171 | 917.82.171 | 1.627.500 đ |
5518 | CHỐT ÂM TỰ ĐỘNG=KL HÄFELE 911.62.034 | 911.62.034 | 11.655.000 đ |
5519 | NÁP CHỤP RUỘT KHÓA, ĐỒNG BÓNG PVD HÄFELE 902.52.173 | 902.52.173 | 138.750 đ |
5520 | BỘ TAY NẮM GẠT MÀU ĐEN PVD HÄFELE 902.92.907 | 902.92.907 | 1.925.250 đ |
5521 | THÂN KHÓA 60/24 INOX MỜ HÄFELE 911.02.468 | 911.02.468 | 322.500 đ |
5522 | DIY Thân khóa CC58 BP HÄFELE 489.10.591 | 489.10.591 | 338.250 đ |
5523 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 40,5/40,5MM, ĐEN HÄFELE 916.08.289 | 916.08.289 | 1.405.500 đ |
5524 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 40,5/10MM,ĐEN HÄFELE 916.08.409 | 916.08.409 | 1.057.500 đ |
5525 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 71MM, ĐEN MỜ HÄFELE 916.96.343 | 916.96.343 | 363.750 đ |
5526 | Ruột khóa PSM 2 đầu chìa 31.5/40.5 HÄFELE 916.71.560 | 916.71.560 | 996.000 đ |
5527 | NẸP CỬA =NHÔM 830MM HÄFELE 950.05.902 | 950.05.902 | 795.000 đ |
5528 | CHỐT VỆ SINH, CỬA KÍNH 8-15MM HÄFELE 981.12.041 | 981.12.041 | 1.237.500 đ |
5529 | DẪN HƯỚNG GẮN SÀN INOX BÓNG HÄFELE 981.06.051 | 981.06.051 | 140.250 đ |
5530 | VỎ PIN VỚI LÒ XO HÄFELE 916.09.963 | 916.09.963 | 6.750 đ |
5531 | PHÔI CHÌA EM HAFELE 5 PINS 916.89.120 | 916.89.120 | 20.250 đ |
5532 | CHÌA MASTERKEY, HỆ EM HÄFELE 916.66.558 | 916.66.558 | 111.000 đ |
5533 | RUỘT KHOÁ TIÊU CHUẨN 35.5/10 HÄFELE 916.09.642 | 916.09.642 | 276.000 đ |
5534 | PHÔI CHÌA PSM, CD 135 HÄFELE 916.09.266 | 916.09.266 | 91.500 đ |
5535 | EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 60MM HÄFELE 916.96.002 | 916.96.002 | 323.250 đ |
5536 | EM-MK RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 30/10 HÄFELE 916.96.102 | 916.96.102 | 370.500 đ |
5537 | EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 71MM HÄFELE 916.96.314 | 916.96.314 | 425.250 đ |
5538 | Hệ chìa chủ EM cho ruột khóa 916.96.735 HÄFELE 916.96.745 | 916.96.745 | 354.750 đ |
5539 | RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5MM SS HÄFELE 916.08.726 | 916.08.726 | 1.023.750 đ |
5540 | PSM chìa thường HÄFELE 916.67.932 | 916.67.932 | 213.000 đ |
5541 | PSM chìa khóa chìa chủ HÄFELE 916.66.610 | 916.66.610 | 264.000 đ |
5542 | PSM chìa khóa chìa chủ HÄFELE 916.67.902 | 916.67.902 | 244.500 đ |
5543 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 HÄFELE 916.67.865 | 916.67.865 | 1.165.500 đ |
5544 | Chìa chủ phụ PSM HÄFELE 916.66.612 | 916.66.612 | 244.500 đ |
5545 | Chìa thường SD HÄFELE 916.09.919 | 916.09.919 | 157.500 đ |
5546 | BỘ TREO CUỐI MỘNG RỜI 100KG HÄFELE 943.34.048 | 943.34.048 | 5.690.250 đ |
5547 | CHẬN BÁNH XE CHO BỘ PHỤ KIỆN 100KG HÄFELE 940.42.041 | 940.42.041 | 33.750 đ |
5548 | 04582000 Vấu khóa Brio GIESSE 972.05.165 | 972.05.165 | 51.750 đ |
5549 | 02701500 Tay nắm Delta Plus, màu đen GIESSE 972.05.123 | 972.05.123 | 322.500 đ |
5550 | 07687000 Ruột khóa 2 đầu chìa 31/61 GIESSE 972.05.400 | 972.05.400 | 1.084.500 đ |
5551 | 02111010N Chốt cánh phụ GIESSE 972.05.102 | 972.05.102 | 52.500 đ |
5552 | 01213000 Bas khóa (chiều cao H=12mm) GIESSE 972.05.249 | 972.05.249 | 39.750 đ |
5553 | Tay nắm âm HL252A-FORK (anod xám) HÄFELE 904.00.565 | 904.00.565 | 90.000 đ |
5554 | Nắp che ruột khóa anod black HÄFELE 905.59.041 | 905.59.041 | 225.000 đ |
5555 | 02765500 TAY NẮM ÂM (ĐEN) GIESSE 972.05.451 | 972.05.451 | 283.500 đ |
5556 | 02563500 Tay nắm cửa KORA (đen) GIESSE 972.05.447 | 972.05.447 | 570.750 đ |
5557 | 050075001 Tay nắm Euro CW (phải, đen) GIESSE 972.05.242 | 972.05.242 | 469.500 đ |
5558 | 02762500 Tay nắm Prima (đen) GIESSE 972.05.131 | 972.05.131 | 384.750 đ |
5559 | 027925009 Bộ tay nắm Prima Plus, màu đen GIESSE 972.05.138 | 972.05.138 | 220.500 đ |
5560 | 0246660001 Tay nắm Kora L175 GIESSE 972.05.378 | 972.05.378 | 754.500 đ |
5561 | 00700500 BẢN LỀ FULCRA HỆ EU, MÀU ĐEN GIESSE 972.05.487 | 972.05.487 | 933.000 đ |
5562 | 00701500 Bản lề Fulcra R40 GIESSE 972.05.459 | 972.05.459 | 774.750 đ |
5563 | 05160500V Bản lề Domina 2 cánh (đen) GIESSE 972.05.178 | 972.05.178 | 570.750 đ |
5564 | 05168410V Domina 2 cánh CC 92mm, trắng GIESSE 972.05.179 | 972.05.179 | 642.750 đ |
5565 | 00600376N Bản lề (màu bạc) GIESSE 972.05.082 | 972.05.082 | 279.750 đ |
5566 | 08542000N Bản lề chữ A (loại P), 28 inch GIESSE 972.05.349 | 972.05.349 | 1.941.750 đ |
5567 | 0814900001 Bản lề chữ A loại C (14 inch) GIESSE 972.05.202 | 972.05.202 | 711.750 đ |
5568 | 42013BFDLTT01 Thanh khóa đa điểm (set 1) GIESSE 972.05.289 | 972.05.289 | 2.937.000 đ |
5569 | 4BFDHELINBK001B Tay nắm cửa trượt xếp GIESSE 972.05.266 | 972.05.266 | 505.500 đ |
5570 | 42000BFDLSBS1BK01 TY CHỐT CÁNH (CỠ 1) GIESSE 972.05.290 | 972.05.290 | 100.500 đ |
5571 | 42044BFDLSBS5BK05 TY CHỐT CÁNH (CỠ 5) GIESSE 972.05.292 | 972.05.292 | 381.000 đ |
5572 | 42031BFRSRKBK002 BÁNH XE TRƯỢT ĐƠN GIESSE 972.05.272 | 972.05.272 | 3.011.250 đ |
5573 | THANH NỐI MÀU ĐEN 1000MM HÄFELE 901.02.790 | 901.02.790 | 188.250 đ |
5574 | Tay nắm pull màu đen mờ PVD D19xCC200 HÄFELE 903.14.133 | 903.14.133 | 257.250 đ |
5575 | Lưỡi gà cho tay nắm cửa sổ L=55mm HÄFELE 909.00.668 | 909.00.668 | 33.000 đ |
5576 | TRỤC CỐT XOAY PIVOT 400KG HÄFELE 932.86.920 | 932.86.920 | 3.366.750 đ |
5577 | SIDECOVER PL.(1/C) PLAS. SILV HÄFELE 940.43.031 | 940.43.031 | 117.000 đ |
5578 | BAS MAXI GẮN CÁNH =KL HÄFELE 373.66.681 | 373.66.681 | 21.000 đ |
5579 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL G HÄFELE 372.91.413 | 372.91.413 | 1.222.500 đ |
5580 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 C SM XÁM L HÄFELE 372.39.621 | 372.39.621 | 255.000 đ |
5581 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 D SM XÁM L HÄFELE 372.39.631 | 372.39.631 | 262.500 đ |
5582 | Tay nâng Free space 1.11 D (đen) HÄFELE 372.27.352 | 372.27.352 | 697.500 đ |
5583 | Tay nâng Free space 1.11 E (đen) HÄFELE 372.27.353 | 372.27.353 | 765.000 đ |
5584 | Tay nâng Free space 1.11 F (đen) HÄFELE 372.27.354 | 372.27.354 | 817.500 đ |
5585 | Free space 1.8 push B pto anthr./nickel HÄFELE 372.27.355 | 372.27.355 | 645.000 đ |
5586 | Bộ phụ kiện Free Space 1.8 C PTO (đen) HÄFELE 372.27.356 | 372.27.356 | 652.500 đ |
5587 | Bộ phụ kiện Free Space 1.8 D PTO (đen) HÄFELE 372.27.357 | 372.27.357 | 735.000 đ |
5588 | NẮP CHE CHO BỘ FREE FLAP 3.1 HÄFELE 372.91.438 | 372.91.438 | 90.000 đ |
5589 | BỘ HỘP LỰC FREE- FLAP 1.7, MODEL B HÄFELE 372.91.407 | 372.91.407 | 1.057.500 đ |
5590 | Cửa trượt xếp trái Hw.Fol.Concepta 25 HAWA 408.31.010 | 408.31.010 | 64.957.500 đ |
5591 | Bộ trượt xếp Conepta 1250-1850mm (phải) HAWA 408.31.009 | 408.31.009 | 57.870.000 đ |
5592 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM Z CÁNH CỐ ĐỊNH 3M HÄFELE 403.75.436 | 403.75.436 | 285.000 đ |
5593 | ALUFLEX 80THANH NHÔM DƯỚI MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.61.930 | 403.61.930 | 877.500 đ |
5594 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 52H MÀU ĐEN 3M HÄFELE 403.75.355 | 403.75.355 | 1.365.000 đ |
5595 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 52H MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.75.350 | 403.75.350 | 1.177.500 đ |
5596 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 52 MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.75.339 | 403.75.339 | 817.500 đ |
5597 | ALUFLEX 80 BÁNH XE DẪN HƯỚNG HÄFELE 403.50.971 | 403.50.971 | 225.000 đ |
5598 | ALUFLEX 80 BÁNH XE TRƯỢT DƯỚI HÄFELE 403.50.940 | 403.50.940 | 577.500 đ |
5599 | ĐỊNH VỊ GIỮA HÄFELE 403.50.995 | 403.50.995 | 1.380.000 đ |
5600 | ALUFLEX 80 THANH CHE TƯỜNG MÀU ĐEN 3M HÄFELE 403.75.430 | 403.75.430 | 382.500 đ |
5601 | ALUFLEX 80 THANH CHE TƯỜNG MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.75.425 | 403.75.425 | 292.500 đ |
5602 | NẮP CHE LỖ VÍT MÀU BẠC (ALUFLEX 80) HÄFELE 403.50.978 | 403.50.978 | 7.275 đ |
5603 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRÊN MÀU ĐEN 3M HÄFELE 403.75.389 | 403.75.389 | 1.740.000 đ |
5604 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRÊN MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.75.385 | 403.75.385 | 1.230.000 đ |
5605 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI ÂM DƯỚI MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.75.404 | 403.75.404 | 382.500 đ |
5606 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 51 MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.75.361 | 403.75.361 | 840.000 đ |
5607 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 10 MÀU ĐEN 3M HÄFELE 403.75.333 | 403.75.333 | 907.500 đ |
5608 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 10 MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.75.328 | 403.75.328 | 795.000 đ |
5609 | ALUFLEX 80 RAY BA TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.66.930 | 403.66.930 | 1.050.000 đ |
5610 | Thanh kết nối cho 1 bên cánh 900mm HAWA 408.30.092 | 408.30.092 | 2.475.000 đ |
5611 | GIỮ CỬA NAM CHÂM CHO CỬA LU HAWA 408.30.229 | 408.30.229 | 1.342.500 đ |
5612 | BỘ GIẢM CHẤN CỬA LÙA 25IF 2,3 CÁNH HÄFELE 405.11.109 | 405.11.109 | 952.500 đ |
5613 | BỘ TRƯỢT TỰ ĐỘNG E-DRIVE 3100-4000MM HÄFELE 405.15.007 | 405.15.007 | 17.280.000 đ |
5614 | DỤNG DỤ LẮP BÁNH XE TRƯỢT HÄFELE 415.13.060 | 415.13.060 | 36.000 đ |
5615 | Bộ chia 6 cho LED đa trắng 12V HÄFELE 833.95.745 | 833.95.745 | 135.000 đ |
5616 | bộ biện điện Loox5 24V - 20W HÄFELE 833.95.009 | 833.95.009 | 585.000 đ |
5617 | Dây dẫn điện Loox5 cho đèn LED mô-đun 2m HÄFELE 833.95.788 | 833.95.788 | 52.500 đ |
5618 | Dây cấp điện cho LED dây 8mm 12/0.5m HÄFELE 833.95.701 | 833.95.701 | 60.000 đ |
5619 | thanh nhôm 1191 màu bạc dài 2.5m HÄFELE 833.72.984 | 833.72.984 | 367.500 đ |
5620 | Slido F-Li14 25A run.hous.grip chromat. HÄFELE 415.13.010 | 415.13.010 | 97.500 đ |
5621 | Nắp che kẹp kính Slido 25IF G (gồm khóa) HÄFELE 233.02.420 | 233.02.420 | 915.000 đ |
5622 | Slido F-Park72 50A 1990–2200mm / 560mm HÄFELE 408.45.024 | 408.45.024 | 25.672.500 đ |
5623 | Slido F-Pa72 60B 2 doors 805/1200-1400 HÄFELE 408.45.008 | 408.45.008 | 28.770.000 đ |
5624 | THANH TRƯỢT = NHỰA MÀU BẠC 2M HÄFELE 404.71.902 | 404.71.902 | 112.500 đ |
5625 | Đèn LED2028 12V/0.34W 27K/CRI90/black/2m HÄFELE 833.73.154 | 833.73.154 | 307.500 đ |
5626 | Bộ chia 6 Loox5, 12V HÄFELE 833.95.747 | 833.95.747 | 112.500 đ |
5627 | TAY NẮM TỦ = KL MẠ NICKEN M HÄFELE 106.69.605 | 106.69.605 | 247.500 đ |
5628 | HANDLE PROFILE C ALUM BLACK MATT 2500MM HÄFELE 126.36.310 | 126.36.310 | 937.500 đ |
5629 | Bas nhựa màu xám HÄFELE 552.53.390 | 552.53.390 | 51.000 đ |
5630 | Thanh chia chiều dài 424mm (xám) HÄFELE 552.52.325 | 552.52.325 | 210.000 đ |
5631 | Thùng gạo cho tủ 300mm (bề mặt gương) HÄFELE 549.32.990 | 549.32.990 | 2.205.000 đ |
5632 | Thùng gạo cho tủ 300mm (bề mặt đen bóng) HÄFELE 549.32.991 | 549.32.991 | 2.205.000 đ |
5633 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 250 TRÁI KESSEBOEHMER 545.59.111 | 545.59.111 | 3.915.000 đ |
5634 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 250 TRÁI KESSEBOEHMER 545.59.121 | 545.59.121 | 4.417.500 đ |
5635 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 300 TRÁI KESSEBOEHMER 545.59.151 | 545.59.151 | 4.860.000 đ |
5636 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT I 400 TRÁI KESSEBOEHMER 545.59.583 | 545.59.583 | 9.172.500 đ |
5637 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 300 PHẢI KESSEBOEHMER 545.59.140 | 545.59.140 | 4.087.500 đ |
5638 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT I 300 PHẢI KESSEBOEHMER 545.59.552 | 545.59.552 | 7.380.000 đ |
5639 | Fr.ext.+B ARE 30V chr/wh.450mm KESSEBOEHMER 540.24.294 | 540.24.294 | 4.297.500 đ |
5640 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP MẶT HỘC KÉO 600MM KESSEBOEHMER 540.24.287 | 540.24.287 | 3.217.500 đ |
5641 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP MẶT HỘC KÉO 400MM KESSEBOEHMER 540.24.183 | 540.24.183 | 3.142.500 đ |
5642 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP MẶT HỘC KÉO 500MM KESSEBOEHMER 540.24.185 | 540.24.185 | 3.180.000 đ |
5643 | I-draw.+B ARE 30V chr/wh.450mm KESSEBOEHMER 540.25.294 | 540.25.294 | 2.962.500 đ |
5644 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ 400MM KESSEBOEHMER 540.26.253 | 540.26.253 | 3.060.000 đ |
5645 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ 450MM KESSEBOEHMER 540.26.254 | 540.26.254 | 3.082.500 đ |
5646 | BỘ RỔ DISPENSA UBOXX SET 3 KESSEBOEHMER 546.76.791 | 546.76.791 | 2.235.000 đ |
5647 | BỘ RỔ DISPENSA UBOXX SET 4 KESSEBOEHMER 546.76.792 | 546.76.792 | 1.447.500 đ |
5648 | BỘ KHAY LEMANS II MÀU ĐEN AR KESSEBOEHMER 541.31.546 | 541.31.546 | 10.815.000 đ |
5649 | KHUNG RỔ MAGIC CORNER BÊN TRÁI KESSEBOEHMER 546.17.233 | 546.17.233 | 14.100.000 đ |
5650 | TRỤC XOAY LEMANS II MÀU ĐEN 600-750MM KESSEBOEHMER 541.32.300 | 541.32.300 | 975.000 đ |
5651 | BỘ CONVOY PREMIO 600/1900-2000MM, TRÁI KESSEBOEHMER 549.69.306 | 549.69.306 | 35.227.500 đ |
5652 | BỘ CONVOY PREMIO 600/2100-2200MM, TRÁI KESSEBOEHMER 549.69.326 | 549.69.326 | 35.392.500 đ |
5653 | BỘ CONVOY PREMIO 600/2100-2200MM, PHẢI KESSEBOEHMER 549.69.126 | 549.69.126 | 35.392.500 đ |
5654 | BỘ RỔ ARENA KÉO PANTRY RỘNG 340MM KESSEBOEHMER 545.78.671 | 545.78.671 | 9.675.000 đ |
5655 | BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 400/1900-2300 KESSEBOEHMER 546.54.233 | 546.54.233 | 15.877.500 đ |
5656 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/1800-2000MM KESSEBOEHMER 546.67.241 | 546.67.241 | 20.490.000 đ |
5657 | BỘ RỔ TỦ CAO DISPENSA 6 TẦNG, 1800-2200m KESSEBOEHMER 546.54.343 | 546.54.343 | 20.505.000 đ |
5658 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/2000-22000MM KESSEBOEHMER 546.67.651 | 546.67.651 | 23.955.000 đ |
5659 | BỘ 5 KỆ CONVOY LAVIDO,500 ANTHRACITE KESSEBOEHMER 549.65.304 | 549.65.304 | 18.052.500 đ |
5660 | 2 KHAY DISPENSA ARENA MÀU ĐEN, KT 300MM KESSEBOEHMER 545.89.581 | 545.89.581 | 2.940.000 đ |
5661 | KHAY(1KHAY)DISPENSA ARENA MÀU ĐEN,400MM KESSEBOEHMER 545.89.583 | 545.89.583 | 3.255.000 đ |
5662 | BỘ 3 KHAY DISPENSA ARENA MÀU ĐEN,400MM KESSEBOEHMER 545.89.584 | 545.89.584 | 4.702.500 đ |
5663 | KHUNG CONVOY LAVIDO 1900-2000MM KESSEBOEHMER 549.60.911 | 549.60.911 | 3.562.500 đ |
5664 | Khay Tandem anthracite 3/600mm KESSEBOEHMER 545.01.412 | 545.01.412 | 1.867.500 đ |
5665 | Khay Tandem trắng 3/450mm KESSEBOEHMER 545.01.210 | 545.01.210 | 1.687.500 đ |
5666 | BỘ RỖ TA.SOLO ARE.STYLE, 2/600MM,MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 549.76.426 | 549.76.426 | 4.515.000 đ |
5667 | Khung Tandem side anthracite 450/1700m KESSEBOEHMER 545.00.430 | 545.00.430 | 4.897.500 đ |
5668 | Khung Tandem side anthracite 500/1700m KESSEBOEHMER 545.00.431 | 545.00.431 | 4.920.000 đ |
5669 | BỘ PANTRY PULL OUT RỔ ARENA 228 KESSEBOEHMER 545.75.951 | 545.75.951 | 8.212.500 đ |
5670 | BỘ TANDEM PANTRY ARENA CLASSIC 600/800 KESSEBOEHMER 545.94.218 | 545.94.218 | 18.660.000 đ |
5671 | TỦ CLIMBER 900X780MM TRẮNG KESSEBOEHMER 561.56.708 | 561.56.708 | 39.270.000 đ |
5672 | SP - runner bracket for kason , kason fl HÄFELE 549.20.995 | 549.20.995 | 8.250 đ |
5673 | TAY NẮM NHÔM MÀU BẠC 150X18MM HÄFELE 110.71.975 | 110.71.975 | 75.750 đ |
5674 | TAY NẮM TỦ 332X18MM= SẮT HÄFELE 110.72.931 | 110.72.931 | 112.500 đ |
5675 | RỔ ARENA STY. CLASSIC 353X491X165MM KESSEBOEHMER 540.24.603 | 540.24.603 | 3.195.000 đ |
5676 | RỔ KÉO LỌT LÒNG TỦ 500MM, KESSEBOEHMER 540.24.605 | 540.24.605 | 3.480.000 đ |
5677 | RỔ LẮP MẶT TRƯỚC TỦ THẤP 600MM KESSEBOEHMER 540.24.607 | 540.24.607 | 3.472.500 đ |
5678 | RỔ KÉO CHO CỬA BẢN LỀ, AR KESSEBOEHMER 540.27.605 | 540.27.605 | 2.310.000 đ |
5679 | MỞ CỬA TỰ ĐỘNG CHO BỘ CONVOY LAVIDO KESSEBOEHMER 549.60.999 | 549.60.999 | 15.915.000 đ |
5680 | Minibar 45L (BC-48L) HÄFELE 536.61.93X | 536.61.93X | 3.975.750 đ |
5681 | Tủ rượu Smeg DSN CVI621NR3 535.14.631 | 535.14.631 | 81.726.750 đ |
5682 | Built-in oven Smeg SO6101TB3 536.74.971 | 536.74.971 | 33.697.500 đ |
5683 | Bếp từ âm 3 vùng nấu Bosch PID675DC1E 539.64.004 | 539.64.004 | 26.650.500 đ |
5684 | Phụ kiện: chai nước Smeg BGF01 535.43.367 | 535.43.367 | 1.419.750 đ |
5685 | SP - Phụ kiện HBFP01 của máy xay cắt thứ SMEG 535.43.364 | 535.43.364 | 2.190.750 đ |
5686 | SP - Phụ kiện máy trộn Smeg SMWW02 535.43.363 | 535.43.363 | 796.500 đ |
5687 | Máy xay cầm tay màu kem Smeg HBF22CREU 535.44.075 | 535.44.075 | 5.783.250 đ |
5688 | Máy xay cầm tay Smeg, màu đỏ HBF22RDEU 535.44.079 | 535.44.079 | 5.783.250 đ |
5689 | Máy trộn cầm tay lam nhạt Smeg HMF01PBEU 535.44.008 | 535.44.008 | 5.956.500 đ |
5690 | Máy trộn cầm tay Smeg xanh lục HMF01PGEU 535.44.000 | 535.44.000 | 5.956.500 đ |
5691 | Máy nướng bánh mì lục nhạt SmegTSF02PGEU SMEG 535.44.060 | 535.44.060 | 7.197.750 đ |
5692 | SP-536.61.930-Long+Short+Crystal SCHOTT HÄFELE 532.78.733 | 532.78.733 | 2.006.250 đ |
5693 | SP-535.43.659-SMALL ONE-CUP SMEG 532.79.145 | 532.79.145 | 401.250 đ |
5694 | SP - Bảng điều khiển chính - 534.14.080 HÄFELE 532.80.067 | 532.80.067 | 2.407.500 đ |
5695 | SP - cối xay thịt của 535.43.277 HÄFELE 532.80.204 | 532.80.204 | 96.000 đ |
5696 | SP - Ống thoát nước - 538.21.330/310/320 HÄFELE 532.80.207 | 532.80.207 | 72.000 đ |
5697 | SP - Power board-538.01.681 HÄFELE 532.80.212 | 532.80.212 | 577.500 đ |
5698 | SP - 536.24.582-KIT LOCK.REV + SPACER SMEG 532.80.267 | 532.80.267 | 72.000 đ |
5699 | SP - nồi bên trong của 535.43.712 HÄFELE 532.80.361 | 532.80.361 | 264.750 đ |
5700 | SP - cối xay của 535.43.278 HÄFELE 532.80.451 | 532.80.451 | 72.000 đ |
5701 | SP - Đế dao của máy xay sinh tố 535.43.2 HÄFELE 532.80.452 | 532.80.452 | 72.000 đ |
5702 | SP - #29 - chốt đánh lửa - 538.66.507 HÄFELE 532.80.813 | 532.80.813 | 80.250 đ |
5703 | SP - bo mạch chính của bếp 536.61.990 HÄFELE 532.83.485 | 532.83.485 | 329.250 đ |
5704 | SP - metal filter 535.43.079 HÄFELE 532.83.560 | 532.83.560 | 72.000 đ |
5705 | SP - bộ lọc HEPA của 535.43.079 HÄFELE 532.83.561 | 532.83.561 | 72.000 đ |
5706 | SP-nút vặn điều khiển của 535.43.278 HÄFELE 532.83.816 | 532.83.816 | 40.500 đ |
5707 | SP - Grinder cup- 535.43.278 HÄFELE 532.83.817 | 532.83.817 | 72.000 đ |
5708 | SP - Snake fork- 535.43.276 HÄFELE 532.83.999 | 532.83.999 | 72.000 đ |
5709 | SP - Màn hình Cardicon24-533.23.120 HÄFELE 532.84.096 | 532.84.096 | 1.123.500 đ |
5710 | SP-trục ép- 535.43.531 HÄFELE 532.84.123 | 532.84.123 | 321.000 đ |
5711 | SP - quạt tản nhiệt của 539.15.060 HÄFELE 532.84.174 | 532.84.174 | 72.000 đ |
5712 | SP - Khung kính cho bếp 536.01.901 HÄFELE 532.84.195 | 532.84.195 | 3.290.250 đ |
5713 | SP - mặt kính của bếp 536.01.905 HÄFELE 532.84.196 | 532.84.196 | 3.250.500 đ |
5714 | SP - Bộ đếm thời gian-538.01.210 HÄFELE 532.84.424 | 532.84.424 | 72.000 đ |
5715 | SP - Bo mạch chínhn PCB - 535.43.712 HÄFELE 532.84.672 | 532.84.672 | 240.750 đ |
5716 | SP - Bo mạch điện chính PCB-535.43.712 HÄFELE 532.84.673 | 532.84.673 | 176.250 đ |
5717 | SP - Đầu dò nhiệt NTC-535.43.712 HÄFELE 532.84.674 | 532.84.674 | 80.250 đ |
5718 | SP - Giỏ chiên bên ngoài-535.43.712 HÄFELE 532.84.676 | 532.84.676 | 120.750 đ |
5719 | SP - Cụm gioăng cửa-534.14.250 HÄFELE 532.84.694 | 532.84.694 | 240.750 đ |
5720 | SP - Bo mạch chính 2000W-DS1 HÄFELE 532.84.842 | 532.84.842 | 642.000 đ |
5721 | SP - DS3 Display board PCB with signal c HÄFELE 532.84.845 | 532.84.845 | 585.750 đ |
5722 | SP - mặt kính của bếp 536.61.716 HÄFELE 532.84.846 | 532.84.846 | 2.086.500 đ |
5723 | SP - mặt kính của bếp 536.61.726 HÄFELE 532.84.847 | 532.84.847 | 2.648.250 đ |
5724 | SP - Mặt kính SCHOTT Glass HÄFELE 532.84.848 | 532.84.848 | 2.247.000 đ |
5725 | SP - Bo mạch EMC-536.61.726/736 HÄFELE 532.84.849 | 532.84.849 | 72.000 đ |
5726 | SP - Bóng đèn 25W 230-240V 300C HÄFELE 532.85.065 | 532.85.065 | 72.000 đ |
5727 | SP - Watch timer STOP HÄFELE 532.85.068 | 532.85.068 | 208.500 đ |
5728 | SP - TC-SLIDER HL+IND 2Z, 1 double HÄFELE 532.85.081 | 532.85.081 | 1.685.250 đ |
5729 | SP - cốc pha chế_535.43.271 HÄFELE 532.85.390 | 532.85.390 | 481.500 đ |
5730 | SP - WATER HEATER FOR 533.23.300 HÄFELE 532.85.419 | 532.85.419 | 321.000 đ |
5731 | SP - Bo mạch điện VD52_YH HÄFELE 532.85.421 | 532.85.421 | 802.500 đ |
5732 | SP - ELECT.CARD BT22_7_YH HÄFELE 532.85.425 | 532.85.425 | 1.043.250 đ |
5733 | SP - Cam-switch oven IDEO TY 11 po HÄFELE 532.85.434 | 532.85.434 | 401.250 đ |
5734 | SP - Ray trượt - 538.21.240 HÄFELE 532.85.456 | 532.85.456 | 80.250 đ |
5735 | SP - STC with DISPLAY 5/9D RED HÄFELE 532.85.498 | 532.85.498 | 481.500 đ |
5736 | SP-CH80/H50 MOTOR GROUP HÄFELE 532.85.506 | 532.85.506 | 1.203.750 đ |
5737 | SP-Thanh đỡ kính(bên phải)_538.86.095 HÄFELE 532.85.552 | 532.85.552 | 72.000 đ |
5738 | SP - Đèn UV-537.82.700 HÄFELE 532.85.573 | 532.85.573 | 80.250 đ |
5739 | Plug for hood HÄFELE 532.85.580 | 532.85.580 | 48.000 đ |
5740 | SP - bo mạch chính của 538.21.200 HÄFELE 532.85.869 | 532.85.869 | 1.605.000 đ |
5741 | SP - Lọc carbon-533.89.031/001/003 HÄFELE 532.85.945 | 532.85.945 | 240.750 đ |
5742 | SP - tấm lọc carbon HÄFELE 532.85.946 | 532.85.946 | 430.500 đ |
5743 | SP - Máy biến đổi điện áp HÄFELE 532.86.437 | 532.86.437 | 80.250 đ |
5744 | SP - máy nén của 534.14.040 HÄFELE 532.86.457 | 532.86.457 | 2.969.250 đ |
5745 | SP - Điều khiển cảm ứng T01 HÄFELE 532.86.529 | 532.86.529 | 160.500 đ |
5746 | SP - Lưới lọc dầu bằng nhôm HÄFELE 532.86.532 | 532.86.532 | 112.500 đ |
5747 | SP - trục ép máy ép 535.43.811 HÄFELE 532.86.547 | 532.86.547 | 240.750 đ |
5748 | SP - lưới lọc của 535.43.086 HÄFELE 532.86.556 | 532.86.556 | 80.250 đ |
5749 | SP - nắp đậy của máy ép 535.43.086 HÄFELE 532.86.559 | 532.86.559 | 72.000 đ |
5750 | SP - tụ điện của máy sấy_538.91.520 HÄFELE 532.86.880 | 532.86.880 | 72.000 đ |
5751 | SP - Dây đai ngắn-538.91.520 HÄFELE 532.86.899 | 532.86.899 | 72.000 đ |
5752 | SP - Vòng quét tròn - 535.43.087 HÄFELE 532.86.964 | 532.86.964 | 240.750 đ |
5753 | SP-nắp của 535.43.087 HÄFELE 532.86.970 | 532.86.970 | 120.750 đ |
5754 | SP - 535.43.263 - Đế dao HÄFELE 532.86.986 | 532.86.986 | 80.250 đ |
5755 | SP - bánh răng - 535.43.263 HÄFELE 532.86.989 | 532.86.989 | 40.500 đ |
5756 | SP - khay chứa nước rửa của 535.29.580/5 HÄFELE 532.88.539 | 532.88.539 | 321.000 đ |
5757 | SP - Công tắc áp suất HÄFELE 532.88.554 | 532.88.554 | 112.500 đ |
5758 | SP - Bo điều khiển - 539.81.075 HÄFELE 532.90.112 | 532.90.112 | 2.006.250 đ |
5759 | SP - Khung vỏ sợi đốt nóng nuớc-533.23.2 HÄFELE 532.90.115 | 532.90.115 | 1.043.250 đ |
5760 | SP - Động cơ quạt tăng cuờng-533.23.200/ HÄFELE 532.90.116 | 532.90.116 | 401.250 đ |
5761 | SP - Bơm thoát nuớc-533.23.200/210 HÄFELE 532.90.120 | 532.90.120 | 481.500 đ |
5762 | SP - 533.23.200/210-DISPANSER WITH REED HÄFELE 532.90.123 | 532.90.123 | 321.000 đ |
5763 | SP - mạch từ của 536.01.595/601/695 HÄFELE 532.90.127 | 532.90.127 | 2.648.250 đ |
5764 | SP - khung kính lắp ráp - 536.01.695 HÄFELE 532.90.136 | 532.90.136 | 3.611.250 đ |
5765 | SP - khung kính - 536.01.731 HÄFELE 532.90.140 | 532.90.140 | 3.611.250 đ |
5766 | SP - bo mạch hẹn giờ cảm ứng -536.01.731 HÄFELE 532.90.141 | 532.90.141 | 481.500 đ |
5767 | SP - 536.01.620-Bo nguồn điều khiển HÄFELE 532.90.160 | 532.90.160 | 2.728.500 đ |
5768 | SP - Môđun điều khiển - 535.00.300 HÄFELE 532.90.196 | 532.90.196 | 3.932.250 đ |
5769 | SP - 539.82.183/192-CHARCOAL FILETR HÄFELE 532.90.336 | 532.90.336 | 561.750 đ |
5770 | SP - LAMP COVERPLAF.ELITE (TT14-TT26) 28 HÄFELE 532.90.957 | 532.90.957 | 96.000 đ |
5771 | SP - Van cấp nước vào HÄFELE 532.91.054 | 532.91.054 | 160.500 đ |
5772 | SP - ELEC.CARD T34_1_E3 HÄFELE 532.91.059 | 532.91.059 | 682.500 đ |
5773 | SP - ống thoát nước 200 CM HÄFELE 532.91.085 | 532.91.085 | 72.000 đ |
5774 | SP - Bộ giảm chấn-539.96.140/533.93.100 HÄFELE 532.91.232 | 532.91.232 | 80.250 đ |
5775 | SP - cửa máy giặt HÄFELE 532.91.356 | 532.91.356 | 1.765.500 đ |
5776 | SP - PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100 HÄFELE 532.91.391 | 532.91.391 | 1.444.500 đ |
5777 | SP - PHỤ KIỆN BẾP 535.02.201 HÄFELE 532.91.531 | 532.91.531 | 3.210.000 đ |
5778 | SP - linh kiện điện tử của 536.01.805 HÄFELE 532.91.550 | 532.91.550 | 1.203.750 đ |
5779 | SP - cuộn coil cảm ứng từ-536.01.805 HÄFELE 532.91.552 | 532.91.552 | 1.685.250 đ |
5780 | SP - bo điều khiển của bếp 536.01.781 HÄFELE 532.91.574 | 532.91.574 | 1.284.000 đ |
5781 | SP - bo mạch chính của lò nướng HÄFELE 532.91.916 | 532.91.916 | 642.000 đ |
5782 | SP - tụ điện HÄFELE 532.91.931 | 532.91.931 | 80.250 đ |
5783 | SP - Phần che chắn bên ngoài-535.34.000 HÄFELE 532.91.935 | 532.91.935 | 401.250 đ |
5784 | SP - PHỤ KIỆN 535.02.731/34 HÄFELE 532.91.941 | 532.91.941 | 321.000 đ |
5785 | SP - PHỤ KIỆN 535.02.731/34 HÄFELE 532.91.942 | 532.91.942 | 72.000 đ |
5786 | SP - Light bulb HÄFELE 532.91.944 | 532.91.944 | 80.250 đ |
5787 | SP - Wire shelf HÄFELE 532.91.964 | 532.91.964 | 1.123.500 đ |
5788 | SP - Gioang cửa ngăn đông HÄFELE 532.92.127 | 532.92.127 | 561.750 đ |
5789 | SP - Cảm biến nhiệt độ HÄFELE 532.92.135 | 532.92.135 | 1.043.250 đ |
5790 | SP - PHỤ KIỆN 534.14.230 HÄFELE 532.92.178 | 532.92.178 | 72.000 đ |
5791 | SP - Van bi ổn định I.C.=2.15(R600A) HÄFELE 532.92.186 | 532.92.186 | 481.500 đ |
5792 | SP - Tay nắm cửa HÄFELE 532.92.187 | 532.92.187 | 882.750 đ |
5793 | SP - Bo mạch điều khiển HÄFELE 532.92.192 | 532.92.192 | 1.284.000 đ |
5794 | SP - Thanh bên trong tấm che cửa HÄFELE 532.92.317 | 532.92.317 | 80.250 đ |
5795 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HÄFELE 533.02.001 | 533.02.001 | 18.960.750 đ |
5796 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HÄFELE 535.00.280 | 535.00.280 | 13.482.000 đ |
5797 | SP - Phụ kiện trộn bột Smeg SMFB01 535.43.352 | 535.43.352 | 742.500 đ |
5798 | BẾP ĐIỆN 2 VÙNG NẤU HAFELE 536.01.620 | 536.01.620 | 7.725.750 đ |
5799 | Lò nướng + vi sóng Smeg SF4104WMCS 536.64.872 | 536.64.872 | 58.356.000 đ |
5800 | Lò nướng âm tủ Smeg SFP6104WTPN 536.64.971 | 536.64.971 | 64.192.500 đ |
5801 | BẾP TỪ HAFELE 3 VÙNG NẤU HC-IP604A 538.01.681 | 538.01.681 | 6.951.750 đ |
5802 | LÒ HÂM NÓNG ÂM TỦ GAGGENAU 539.56.820 | 539.56.820 | 24.067.500 đ |
5803 | MÁY HÚT MÙI HAFELE HH-BI60A 539.82.132 | 539.82.132 | 3.356.250 đ |
5804 | Bồn cầu một khối Durastyle DURAVIT 588.45.452 | 588.45.452 | 13.103.472 đ |
5805 | Bồn tiểu cảm ứng MeByStarck dùng điện DURAVIT 588.46.520 | 588.46.520 | 43.059.027 đ |
5806 | Vòi bếp Focus pull-rod 31820000 HANSGROHE 566.49.211 | 566.49.211 | 7.800.000 đ |
5807 | Chậu inox âm 1-hộc 360x420x182 UM40 HÄFELE 567.97.290 | 567.97.290 | 3.930.000 đ |
5808 | Bộ ống P-trap chậu sứ Solid Free-stand HÄFELE 588.87.990 | 588.87.990 | 225.000 đ |
5809 | Kệ đỡ dụng cụ InnoGeo-S HÄFELE 495.80.207 | 495.80.207 | 2.392.499 đ |
5810 | Vòng treo khăn Chrome bóng InnoRound HÄFELE 580.34.310 | 580.34.310 | 1.080.000 đ |
5811 | Móc treo giấy vệ sinh InnoRound HÄFELE 580.34.341 | 580.34.341 | 692.727 đ |
5812 | DĨa đựng xà phòng InnoRound HÄFELE 580.34.350 | 580.34.350 | 756.250 đ |
5813 | Cọ vệ sinh InnoGeo-S HÄFELE 580.41.250 | 580.41.250 | 1.382.727 đ |
5814 | SP - Bộ xả bồn tắm 588.55.680/682 HÄFELE 588.55.998 | 588.55.998 | 675.000 đ |
5815 | Bộ trộn âm 1 đường nước Victoria HÄFELE 589.02.096 | 589.02.096 | 8.781.818 đ |
5816 | Bộ thanh sen Anista HÄFELE 589.02.154 | 589.02.154 | 18.112.499 đ |
5817 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ New Mysterious HÄFELE 589.02.607 | 589.02.607 | 31.009.090 đ |
5818 | BỘ TRỘN BỒN TẮM ÂM TƯỜNG INNOSQUARE HÄFELE 589.82.033 | 589.82.033 | 3.829.772 đ |
5819 | DL6000 4f big mortise Hafele 912.20.581 | 912.20.581 | 3.930.340 đ |
5820 | DL6100 5f big mortise Hafele 912.20.582 | 912.20.582 | 4.646.250 đ |
5821 | Cảm biến chuyển động Eagle 5 Hafele 935.01.409 | 935.01.409 | 7.560.000 đ |
5822 | CHƯƠNG TRÌNH ĐIỀU KHIỂN SL DCU1 Hafele 935.01.080 | 935.01.080 | 6.044.062 đ |
5823 | Chặn bánh xe phải Hafele 935.01.371 | 935.01.371 | 281.137 đ |
5824 | BẢN LỀ SÀN KHÔNG GIỮ CỬA, 500KG Hafele 932.86.030 | 932.86.030 | 14.245.875 đ |
5825 | BẢN LỀ SÀN TS500N EN3 HO85D Hafele 932.10.041 | 932.10.041 | 4.907.625 đ |
5826 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TS1500G HO Hafele 931.16.889 | 931.16.889 | 3.071.250 đ |
5827 | DIY TAY NẮM ÂM 131 Hafele 489.72.131 | 489.72.131 | 112.500 đ |
5828 | TAY NẮM CỬA KÍNH =KL Hafele 981.53.282 | 981.53.282 | 1.181.250 đ |
5829 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT 20/20 Hafele 911.75.131 | 911.75.131 | 2.259.337 đ |
5830 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 40,5/45,5 Hafele 916.00.019 | 916.00.019 | 815.062 đ |
5831 | NẮP CHE RUỘT KHÓA OVAL, 10MM, AB Hafele 903.58.201 | 903.58.201 | 102.375 đ |
5832 | BẢN LỀ ÂM TE540 3D A8, SSS Hafele 924.17.325 | 924.17.325 | 4.543.875 đ |
5833 | BẢN LỀ ÂM TE 540 3D, ĐEN Hafele 924.17.237 | 924.17.237 | 4.498.200 đ |
5834 | BỘ NỐI DÀI CHO TAY THOÁT HIỂM , DT65-70 Hafele 911.56.019 | 911.56.019 | 149.625 đ |
5835 | ĐỆM KHÍ CHO CỬA Hafele 950.06.291 | 950.06.291 | 65.362 đ |
5836 | ĐỆM CỬA CHỐNG CHÁY RP63, 2400MM Hafele 950.46.350 | 950.46.350 | 3.112.987 đ |
5837 | ĐỆM CỬA CHO CẠNH BÊN RP94Si, 3000MM Hafele 950.46.343 | 950.46.343 | 1.110.375 đ |
5838 | BẢN LỀ KÍNH-KÍNH AC-063,LU.CHAM.GOLD Hafele 981.77.235 | 981.77.235 | 3.285.450 đ |
5839 | Bản lề kính kính 180,inox, đen mờ mạ PVD Hafele 981.76.933 | 981.76.933 | 771.750 đ |
5840 | Bản lề tường kính 90,inox, đen mờ mạ PVD Hafele 981.76.934 | 981.76.934 | 523.687 đ |
5841 | BẢN LỀ KÍNH-TƯỜNG AC-060,LU.CHAM.GOLD Hafele 981.77.228 | 981.77.228 | 2.742.862 đ |
5842 | BỘ NỐI DÀI F.810 Hafele 916.66.490 | 916.66.490 | 11.025 đ |
5843 | BI ĐỆM SỐ 4 Hafele 916.09.958 | 916.09.958 | 2.992 đ |
5844 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 31.5 Hafele 916.09.682 | 916.09.682 | 149.625 đ |
5845 | BẢN LỀ LỆCH TÂM MỘNG RỜI CHO BỘ AL Hafele 943.34.296 | 943.34.296 | 1.458.450 đ |
5846 | BỘ BẢN LỀ TRUNG TÂM INOX CHO BỘ AL F Hafele 943.34.298 | 943.34.298 | 6.358.275 đ |
5847 | BỘ BẢN LỀ GÓC Hafele 943.34.121 | 943.34.121 | 2.027.025 đ |
5848 | BẢN LỀ GIỮA CHO BỘ TRỤC XOAY MỘNG Hafele 943.34.282 | 943.34.282 | 2.958.637 đ |
5849 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT CLASSIC 80P Hafele 940.82.250 | 940.82.250 | 363.825 đ |
5850 | Thân khóa đa điểm 55/8/20 mm Hafele 911.50.131 | 911.50.131 | 3.307.500 đ |
5851 | 02728000 Thân khóa Champion Plus 1800mm Hafele 972.05.126 | 972.05.126 | 748.125 đ |
5852 | 04639000 Mặt nạ thân khóa Hafele 972.05.171 | 972.05.171 | 234.000 đ |
5853 | Tay nắm cửa sổ AL-859 (anod đen) Hafele 974.31.413 | 974.31.413 | 149.625 đ |
5854 | Tay nắm cửa sổ HL859 (anod xám) Hafele 974.31.415 | 974.31.415 | 149.625 đ |
5855 | Bản lề cánh cánh XF55 (anod đen) Hafele 926.98.731 | 926.98.731 | 149.625 đ |
5856 | 08345000N Bản lề chữ A (loại C) 16" Hafele 972.05.483 | 972.05.483 | 748.125 đ |
5857 | 0815200001 Bản lề chữ A 18" (loại C) Hafele 972.05.201 | 972.05.201 | 927.000 đ |
5858 | Tay nắm cửa sổ AL-859 PVDF màu RAL7024 Hafele 974.31.481 | 974.31.481 | 157.500 đ |
5859 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/26 Hafele 262.26.537 | 262.26.537 | 5.827 đ |
5860 | ỐC LIÊN KẾT 5/12 Hafele 263.20.981 | 263.20.981 | 1.968 đ |
5861 | CHỐT ĐỠ KỆ CÓ LỖ BẮT VÍT Hafele 282.11.710 | 282.11.710 | 6.300 đ |
5862 | BỘ ỐC LIÊN KẾT Hafele 262.49.310 | 262.49.310 | 23.625 đ |
5863 | Bản lề trượt trùm nửa G0 Hafele 311.90.021 | 311.90.021 | 4.296 đ |
5864 | Bản lề trượt trùm ngoài G1 Hafele 311.90.760 | 311.90.760 | 4.797 đ |
5865 | Bản lề trượt trùm nửa G1 Hafele 311.90.761 | 311.90.761 | 4.797 đ |
5866 | Bản lề trượt lọt lòng G1 (giảm chấn) Hafele 311.04.542 | 311.04.542 | 10.022 đ |
5867 | BẢN LỀ PIANO 32X0.8X35000MM Hafele 351.04.038 | 351.04.038 | 622.125 đ |
5868 | Đệm cửa Hafele 356.27.415 | 356.27.415 | 1.181 đ |
5869 | ĐỆM CỬA TỦ =PL Hafele 356.20.421 | 356.20.421 | 1.023 đ |
5870 | Tay nâng Duo forte màu đen Hafele 373.66.300 | 373.66.300 | 424.990 đ |
5871 | Đế tay nâng Maxi, màu đen Hafele 373.66.381 | 373.66.381 | 51.187 đ |
5872 | Nấp đậy Free Fold S màu anthracite Hafele 372.38.021 | 372.38.021 | 69.818 đ |
5873 | Tay nâng Free Fold S F4fs rh. 650-730 / Hafele 372.38.444 | 372.38.444 | 1.111.636 đ |
5874 | Tay nâng Free Fold S F5fs lh. 650-730 / Hafele 372.38.447 | 372.38.447 | 1.088.727 đ |
5875 | Tay nâng Free Fold S F5fs rh. 650-730 / Hafele 372.38.446 | 372.38.446 | 1.097.454 đ |
5876 | Tay nâng Free Fold S G4fs lh. 710-790 / Hafele 372.38.453 | 372.38.453 | 1.083.272 đ |
5877 | Tay nâng Free Fold S G4fs rh. 710-790 / Hafele 372.38.452 | 372.38.452 | 1.083.272 đ |
5878 | Tay nâng Free Fold S H5fs lh. 770-840 / Hafele 372.38.465 | 372.38.465 | 1.098.546 đ |
5879 | Tay nâng Free Fold S H5fs rh. 770-840 / Hafele 372.38.464 | 372.38.464 | 1.098.546 đ |
5880 | Tay nâng Free Fold S I6fs lh. 840-910 /1 Hafele 372.38.475 | 372.38.475 | 1.629.818 đ |
5881 | Tay nâng Free Fold S I6fs rh. 840-910 /1 Hafele 372.38.474 | 372.38.474 | 1.629.818 đ |
5882 | Tay nâng Free Fold S D4fs rh. 520-590 / Hafele 372.38.424 | 372.38.424 | 1.100.727 đ |
5883 | Tay nâng Free Fold S E3fs lh. 580-650 / Hafele 372.38.433 | 372.38.433 | 1.064.727 đ |
5884 | Tay nâng Free Fold S E3fs rh. 580-650 / Hafele 372.38.432 | 372.38.432 | 1.064.727 đ |
5885 | Tay nâng Free Fold S E4fs lh. 580-650 / Hafele 372.38.435 | 372.38.435 | 1.095.272 đ |
5886 | Tay nâng Free Fold S E4fs rh. 580-650 / Hafele 372.38.434 | 372.38.434 | 1.095.272 đ |
5887 | TAY NÂNG FREE UP Hafele 372.33.093 | 372.33.093 | 658.636 đ |
5888 | SALE BOM-SET FREE SWING S6SW WHITE Hafele 372.29.236 | 372.29.236 | 2.756.250 đ |
5889 | BỘ ĐIỆN CHO TAY NÂNG FREE FLAP Hafele 372.91.099 | 372.91.099 | 15.072.750 đ |
5890 | Nắp che hai đầu cho profile2103 nhựa/xám Hafele 833.95.780 | 833.95.780 | 119.250 đ |
5891 | Mặt công tắc DND, 1M, nhựa, trắng Hafele 985.56.268 | 985.56.268 | 82.687 đ |
5892 | BAS ĐỠ KỆ ÂM=KL, MẠ KẼM, 100MM Hafele 283.33.931 | 283.33.931 | 35.437 đ |
5893 | BẢN LỀ SOSS 25.4X116.7MM =KL Hafele 341.07.763 | 341.07.763 | 984.375 đ |
5894 | BẢN LỀ SOSS 35X138.8MM=KL Hafele 341.07.781 | 341.07.781 | 1.693.125 đ |
5895 | BỘ HỘPLỰC TAY NÂNG FREE-UP Hafele 372.33.610 | 372.33.610 | 2.519.284 đ |
5896 | Ốc liên kết 15/23 Hafele 262.26.536 | 262.26.536 | 3.307 đ |
5897 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/19 MÀU NICKEL Hafele 262.26.135 | 262.26.135 | 2.598 đ |
5898 | NẮP ĐẬY ỐC LIÊN KẾT =NHỰA 17X3MM Hafele 262.24.550 | 262.24.550 | 157 đ |
5899 | NẮP ĐẬY TAY NÂNG MÀU TRẮNG Hafele 372.38.036 | 372.38.036 | 76.702 đ |
5900 | Ổ cắm HDMI, màu nâu Hafele 985.56.047 | 985.56.047 | 1.029.000 đ |
5901 | Hạt công tắc trung gian, 16AX, màu đen Hafele 985.56.071 | 985.56.071 | 582.000 đ |
5902 | Bánh xe tủ gỗ 50kg không phanh Ø64mm Hafele 661.04.360 | 661.04.360 | 70.875 đ |
5903 | BÀN DÙNG ĐỂ ỦI ĐỒ = KL,MÀ Hafele 568.60.710 | 568.60.710 | 4.310.932 đ |
5904 | set of matrix box P scl. Anth. 92/500mm Hafele 513.04.375 | 513.04.375 | 1.291.500 đ |
5905 | I-P-o M Box P50VIS anth16/92/1200/500mm Hafele 513.42.325 | 513.42.325 | 3.416.175 đ |
5906 | I-P-o MatrixBoxP35VIS wh16/92/1200/500 Hafele 513.08.785 | 513.08.785 | 2.909.812 đ |
5907 | Matrix Box P35 PTO SC wh.16/92/1200/500 Hafele 513.30.715 | 513.30.715 | 2.765.700 đ |
5908 | Matrix Box P35 anth. 16/60/500mm Hafele 551.53.375 | 551.53.375 | 2.505.825 đ |
5909 | Matrix Box P35 PTO SC ant.16/92/1200/500 Hafele 513.30.315 | 513.30.315 | 2.901.937 đ |
5910 | Matrix Box P50 wh. 16/92/500mm Hafele 551.54.725 | 551.54.725 | 1.593.112 đ |
5911 | Tấm chia khay (xám đậm) Hafele 552.53.359 | 552.53.359 | 7.402 đ |
5912 | T-connector plastic white Hafele 552.49.725 | 552.49.725 | 12.993 đ |
5913 | THANH ĐIỀU CHỈNH CHIỀU CAO CHÂN TỦ AXILO Hafele 637.76.360 | 637.76.360 | 2.598.750 đ |
5914 | GÓI LÒ NƯỚNG LÒ VI SÓNG HAFELE 3 535.62.519 | 535.62.519 | 17.860.500 đ |
5915 | Bồn tắm âm Darling New 1600x700 Hafele 588.45.651 | 588.45.651 | 27.347.727 đ |
5916 | CHẬU BẾP ÂM 1 HỘC 440X385X180 Hafele 567.24.150 | 567.24.150 | 2.072.727 đ |
5917 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S - MÀU ANTHRACITE Hafele 565.76.350 | 565.76.350 | 9.804.545 đ |
5918 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S - MÀU JASMINE Hafele 565.76.650 | 565.76.650 | 9.804.545 đ |
5919 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S - MÀU ALU METALLIC Hafele 565.76.950 | 565.76.950 | 9.804.545 đ |
5920 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 9 - MÀU JASMINE Hafele 567.68.640 | 567.68.640 | 8.727.273 đ |
5921 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 9 - MÀU ALU METALLIC Hafele 567.68.940 | 567.68.940 | 8.727.273 đ |
5922 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Roots RG Hafele 589.15.240 | 589.15.240 | 10.380.681 đ |
5923 | Vòi xịt xà phòng cảm ứng đặt bàn H215 Hafele 589.64.060 | 589.64.060 | 4.145.113 đ |
5924 | Vòi xịt xà phòng cảm ứng đặt bàn H70 Hafele 589.64.030 | 589.64.030 | 3.930.340 đ |
5925 | Vòi xị xà phòng cảm ứng gắn tường L185 Hafele 589.64.031 | 589.64.031 | 4.216.704 đ |
5926 | Gương phóng đại Hafele 983.24.052 | 983.24.052 | 1.834.091 đ |
5927 | Gương phóng đại có led Hafele 983.24.062 | 983.24.062 | 2.570.113 đ |
5928 | Van khóa cho bồn cầu và Vòi xịt vệ sinh Hafele 589.29.994 | 589.29.994 | 501.136 đ |
5929 | Vòi trộn Metris 110 bộ xả nhấn Hafele 589.50.200 | 589.50.200 | 10.094.318 đ |
5930 | Vòi trộn Talis S 80 có xả nhấn Hafele 589.29.782 | 589.29.782 | 5.953.500 đ |
5931 | Vòi trộn AX Urquiola 280 Hafele 589.29.802 | 589.29.802 | 28.547.727 đ |
5932 | Vòi trộn Logis E 100 Hafele 589.52.428 | 589.52.428 | 3.837.272 đ |
5933 | Vòi trộn gắn tường Logis Hafele 589.52.407 | 589.52.407 | 7.946.590 đ |
5934 | Vòi trộn Vernis Shape 100 bộ xả kéo chr Hafele 589.53.868 | 589.53.868 | 3.923.897 đ |
5935 | Vòi trộn Vernis Shape 230 bộ xả kéo chr. Hafele 589.53.869 | 589.53.869 | 5.019.238 đ |
5936 | Vòi trộn gắn tường Vernis Blend chrome Hafele 589.53.874 | 589.53.874 | 15.248.863 đ |
5937 | Vòi xả bồn 1 đường nước 160 Kobe đen Hafele 589.15.090 | 589.15.090 | 2.372.727 đ |
5938 | Bộ trộn âm 2 đường nước Hafele 495.61.136 | 495.61.136 | 3.286.022 đ |
5939 | Bộ trộn âm 2 đường nước Metris Hafele 589.50.213 | 589.50.213 | 8.805.681 đ |
5940 | Bộ trộn bồn tắm treo TG HG Puravida Hafele 589.50.834 | 589.50.834 | 17.110.227 đ |
5941 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Focus Hafele 589.29.229 | 589.29.229 | 11.812.500 đ |
5942 | Bộ âm iBox cho dòng Hansgrohe Hafele 589.29.950 | 589.29.950 | 4.188.068 đ |
5943 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Logis E Hafele 589.52.431 | 589.52.431 | 3.436.363 đ |
5944 | Bộ trộn âm 2 đường nước Focus S Hafele 589.29.217 | 589.29.217 | 2.140.568 đ |
5945 | Bộ trộn nổi Vernis Shape 2 đường nước CH Hafele 589.53.870 | 589.53.870 | 5.004.204 đ |
5946 | Mặt trong khóa DT700/710c màu đen tay J HÄFELE 917.63.283 | 917.63.283 | 4.147.500 đ |
5947 | PHẦN MỀM QUẢN LÝ HÄFELE 910.52.813 | 910.52.813 | 87.885.000 đ |
5948 | PHẦN MỀM KHÁCH SẠN SW300 CHO DT7XX HÄFELE 910.52.811 | 910.52.811 | 40.410.000 đ |
5949 | PHẦN MỀM SWX Smartphone key license SPK HÄFELE 910.52.871 | 910.52.871 | 45.930.000 đ |
5950 | Thân Khóa Mort.lock ss.br.pol 55/24 DL I DT700/710 HÄFELE 917.81.713 | 917.81.713 | 1.560.000 đ |
5951 | VÍT BẮT CHO KHÓA DIALOCK, CỬA DÀY 3 HÄFELE 917.80.471 | 917.80.471 | 127.499 đ |
5952 | Bộ vít bắt số 1 màu Inox mờ dùng cho khó HÄFELE 917.80.851 | 917.80.851 | 127.500 đ |
5953 | ĐẦU ĐỌC THẺ WT210 81X81X63MM HÄFELE 917.91.077 | 917.91.077 | 10.567.500 đ |
5954 | Thẻ công trình cho khóa Prolok HÄFELE 912.20.010 | 912.20.010 | 37.500 đ |
5955 | Khóa khách sạn PL200 tay E màu vàng DINR HÄFELE 912.20.062 | 912.20.062 | 3.397.500 đ |
5956 | Đầu đọc thẻ RFID HÄFELE 917.82.322 | 917.82.322 | 900.000 đ |
5957 | đầu đọc thẻ RFID Cres100 HÄFELE 917.82.320 | 917.82.320 | 682.500 đ |
5958 | thiết bị kiểm soát cửa bằng thẻ SA31 HÄFELE 917.82.327 | 917.82.327 | 1.357.500 đ |
5959 | Phụ kiện khóa điện tử móc chìa khóa iButton HÄFELE 225.12.658 | 225.12.658 | 210.000 đ |
5960 | ĐIỀU KHIỂN CHO KHÓA EL7000S/ER4400 HÄFELE 912.05.394 | 912.05.394 | 675.000 đ |
5961 | RX/TX CHO KHÓA EL7500/7200 HÄFELE 912.05.389 | 912.05.389 | 1.200.000 đ |
5962 | Phụ kiện module RX ZB khóa EL7800-TCS HÄFELE 912.20.572 | 912.20.572 | 750.000 đ |
5963 | Khóa điện strike loại có lỗ chốt chết HÄFELE 911.68.470 | 911.68.470 | 1.515.000 đ |
5964 | BỘ BRACKET HA 120 FOR HR100 HÄFELE 935.06.052 | 935.06.052 | 2.107.500 đ |
5965 | Nắp che bên trái + phải cửa trượt SL300 HÄFELE 935.06.023 | 935.06.023 | 450.000 đ |
5966 | THIẾT BỊ BELT HTD. USE NEW ART HÄFELE 935.06.039 | 935.06.039 | 322.500 đ |
5967 | ỐNG ĐI DÂY =KL HÄFELE 912.02.009 | 912.02.009 | 1.365.000 đ |
5968 | Bộ điều khiển COM 21 HÄFELE 935.06.081 | 935.06.081 | 4.282.500 đ |
5969 | KHÓA ES LOCK EL5 HÄFELE 935.06.018 | 935.06.018 | 4.290.000 đ |
5970 | Nút nhấn Exit HÄFELE 917.82.332 | 917.82.332 | 75.000 đ |
5971 | nút nhấn cho người khuyết tật HÄFELE 935.11.080 | 935.11.080 | 3.397.500 đ |
5972 | BAS ĐỠ CHO CỬA KÍNH HÄFELE 941.26.091 | 941.26.091 | 862.500 đ |
5973 | Cảm biến chuyển động HÄFELE 935.11.013 | 935.11.013 | 757.500 đ |
5974 | THANH TREO PHỤ KIỆN 4,200 MM HÄFELE 935.02.006 | 935.02.006 | 1.537.500 đ |
5975 | BỘ CẤP NGUỒN 12V KÈM PIN DỰ PHÒNG HÄFELE 912.05.034 | 912.05.034 | 3.315.000 đ |
5976 | Thanh Ray truot 4.2m HÄFELE 935.11.023 | 935.11.023 | 6.000.000 đ |
5977 | Remote điều khiển từ xa HÄFELE 935.11.015 | 935.11.015 | 825.000 đ |
5978 | Safe St.black - KD 200H×430Wx350D HÄFELE 836.42.301 | 836.42.301 | 2.250.000 đ |
5979 | Công tắc đèn thông minh 4 vùng màu đen HAFELE 820.71.030 | 820.71.030 | 885.000 đ |
5980 | SP - EL9500 - Thân khóa HÄFELE 912.05.301 | 912.05.301 | 1.650.000 đ |
5981 | SP - Linh kiện bo mạch sau EL9500 HÄFELE 912.05.309 | 912.05.309 | 1.200.000 đ |
5982 | SP - ED4900 - Module mặt sau và tấm lót HÄFELE 912.05.399 | 912.05.399 | 1.725.000 đ |
5983 | SP - Linh kiện bo mạch sau EL7200 HÄFELE 912.05.595 | 912.05.595 | 375.000 đ |
5984 | SP - Linh kiện thân khóa ĐT EL8000 9000 HÄFELE 912.05.610 | 912.05.610 | 825.000 đ |
5985 | SP - Bộ ruột & chìa khóa cơ EL8000/9000 HÄFELE 912.05.612 | 912.05.612 | 465.000 đ |
5986 | Khóa điện tử DL7900 màu đen không thân HÄFELE 912.05.642 | 912.05.642 | 6.075.000 đ |
5987 | Khóa điện tử DL7900 vàng hồng không thân HÄFELE 912.05.654 | 912.05.654 | 6.075.000 đ |
5988 | Thân khóa & Tay nắm cho khóa Rim HÄFELE 912.05.724 | 912.05.724 | 825.000 đ |
5989 | SP - EL7700/7200 - Ruột & chìa khóa cơ HÄFELE 912.05.875 | 912.05.875 | 375.000 đ |
5990 | SP - Thân khóa cửa trượt 3585 HÄFELE 912.20.125 | 912.20.125 | 525.000 đ |
5991 | SP - Ruột khóa cho khóa EL6500 cửa gỗ HÄFELE 912.20.129 | 912.20.129 | 300.000 đ |
5992 | SP - Ruột và chìa khoá DL7600 HÄFELE 912.20.278 | 912.20.278 | 450.000 đ |
5993 | SP - EL7700 - Mặt nhựa phía sau loại cũ HÄFELE 912.20.295 | 912.20.295 | 450.000 đ |
5994 | Phụ kiện module TX khóa EL7800-TCS HÄFELE 912.20.402 | 912.20.402 | 727.500 đ |
5995 | SP-BM610 phụ kiện mặt trước HÄFELE 912.20.471 | 912.20.471 | 3.000.000 đ |
5996 | SP - Linh kiện bo bạch trước sau EL10K Unassigned 912.20.723 | 912.20.723 | 2.625.000 đ |
5997 | TAY GẠT MẶT TRONG HÄFELE 917.63.010 | 917.63.010 | 3.150.000 đ |
5998 | Mặt trong khóa DT7xx-c màu inox tay G HÄFELE 917.63.270 | 917.63.270 | 3.870.000 đ |
5999 | BỘ ĐIỀU KHIỂN THÔNG MINHXPASS =NHỰA HÄFELE 917.91.050 | 917.91.050 | 5.925.000 đ |
6000 | PHÍM BẤM HÄFELE 917.81.707 | 917.81.707 | 82.500 đ |
6001 | đầu đọc thẻ RFID HÄFELE 917.82.195 | 917.82.195 | 2.707.500 đ |
6002 | THIẾT BỊ MÃ HÓA XPASS HÄFELE 917.91.052 | 917.91.052 | 9.817.500 đ |
6003 | CHỐT ÂM INOX, 25/304, ĐEN MỜ HÄFELE 911.81.368 | 911.81.368 | 210.000 đ |
6004 | NẮP CHỐT ÂM 13MM, ĐỒNG RÊU HÄFELE 911.81.120 | 911.81.120 | 110.250 đ |
6005 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL33 NHO Đ HÄFELE 931.84.033 | 931.84.033 | 3.449.250 đ |
6006 | THANH TRƯỢT GIỮ CỬA BOXER GEZE 931.14.219 | 931.14.219 | 1.654.500 đ |
6007 | BỘ TRỤC KẸP CỬA MỞ 1 CHIỀU GEZE 932.10.420 | 932.10.420 | 4.843.500 đ |
6008 | THÂN TS4000 GEZE 931.16.029 | 931.16.029 | 6.438.750 đ |
6009 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM BOXER 2-4 GEZE 931.14.069 | 931.14.069 | 8.582.250 đ |
6010 | THANH TRƯỢT CHO CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ GEZE 931.14.299 | 931.14.299 | 1.708.500 đ |
6011 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA AB HÄFELE 903.58.164 | 903.58.164 | 121.500 đ |
6012 | TAY NẮM GẠT AB 601 HÄFELE 903.99.588 | 903.99.588 | 771.750 đ |
6013 | TAY NẮM P.TẮM ĐEN XƯỚC CC275X425MM dia25 HÄFELE 981.57.238 | 981.57.238 | 700.500 đ |
6014 | TAY NẮM KÉO CHO CỬA LÙA HÄFELE 911.26.247 | 911.26.247 | 3.025.500 đ |
6015 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 31,5/31,5MM, PB HÄFELE 916.00.057 | 916.00.057 | 618.000 đ |
6016 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT 25/20 HÄFELE 911.22.271 | 911.22.271 | 2.601.000 đ |
6017 | Ruột khóa PSM 2 đầu chìa/vặn 31.5/40.5 HÄFELE 916.71.633 | 916.71.633 | 1.470.750 đ |
6018 | DIY TUBULAR TAY NẮM CỬA WC HÄFELE 499.63.987 | 499.63.987 | 378.000 đ |
6019 | DIY TUBULAR TAY NẮM CỬA ĐI HÄFELE 499.63.986 | 499.63.986 | 393.750 đ |
6020 | ĐỆM CỬA CHỐNG CHÁY&KHÓI 15/2100MM LB HÄFELE 950.11.070 | 950.11.070 | 408.750 đ |
6021 | PRE-RUỘT KHÓA W.O ĐẦU VẶN 35.5/35.5 HÄFELE 916.09.704 | 916.09.704 | 763.500 đ |
6022 | PHÔI CHÌA PSM, BE 135 HÄFELE 916.09.262 | 916.09.262 | 91.500 đ |
6023 | PHÔI CHÌA PSM, CE 135 HÄFELE 916.09.267 | 916.09.267 | 91.500 đ |
6024 | PHÔI CHÌA PSM, DE 135 HÄFELE 916.09.271 | 916.09.271 | 91.500 đ |
6025 | PHÔI CHÌA PSM, BC 135 HÄFELE 916.09.905 | 916.09.905 | 97.500 đ |
6026 | PHÔI CHÌA PSM, BD 135 HÄFELE 916.09.906 | 916.09.906 | 97.500 đ |
6027 | RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, BD HÄFELE 916.60.372 | 916.60.372 | 1.282.500 đ |
6028 | EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 65MM HÄFELE 916.95.117 | 916.95.117 | 340.500 đ |
6029 | EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 65MM,PB HÄFELE 916.96.668 | 916.96.668 | 433.500 đ |
6030 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất HÄFELE 916.67.918 | 916.67.918 | 267.750 đ |
6031 | PSM chìa khóa chìa chủ HÄFELE 916.67.903 | 916.67.903 | 244.500 đ |
6032 | PSM chìa khóa chìa chủ HÄFELE 916.67.905 | 916.67.905 | 244.500 đ |
6033 | Psm mk dbl. cyl. 81 (40.5/40.5) CE HÄFELE 916.69.886 | 916.69.886 | 1.732.500 đ |
6034 | Chìa chủ phụ PSM HÄFELE 916.67.922 | 916.67.922 | 244.500 đ |
6035 | RAY TRƯỢT NGOÀI, NHÔM, 2000MM HÄFELE 940.82.279 | 940.82.279 | 2.722.500 đ |
6036 | RAY TRƯỢT TRONG, NHÔM, 2000MM HÄFELE 940.82.277 | 940.82.277 | 1.952.250 đ |
6037 | Ray trượt gắn tường 2000mm HÄFELE 940.82.281 | 940.82.281 | 3.189.750 đ |
6038 | THANH TRƯỢT TRÊN CỦA CỬA TRƯỢT, 3M HAWA 941.20.300 | 941.20.300 | 2.280.750 đ |
6039 | BÁNH XE TRƯỢT CHO BỘ PHỤ KIỆN 100/A HÄFELE 941.02.011 | 941.02.011 | 219.000 đ |
6040 | CHẶN CUỐI TRÁI/PHẢI D-Li13 500-Q/750-Q HÄFELE 942.61.041 | 942.61.041 | 936.750 đ |
6041 | Slido D-Li13 floor guide st.zinc pl. HÄFELE 942.61.032 | 942.61.032 | 859.500 đ |
6042 | BÁNH XE TRƯỢT, 2 BÁNH VÀ VÍT HÄFELE 942.61.012 | 942.61.012 | 3.012.000 đ |
6043 | Slido D-Li13 support flange st.zinc pl. HÄFELE 942.61.025 | 942.61.025 | 598.500 đ |
6044 | 04476500N Nắp che ruột khóa (đen) GIESSE 972.05.164 | 972.05.164 | 72.750 đ |
6045 | 04464000N THUMBTURN CYLINDER 40/30 GIESSE 972.05.162 | 972.05.162 | 618.750 đ |
6046 | 04463000N Ruột khóa đầu vặn 35/35MM GIESSE 916.85.142 | 916.85.142 | 618.750 đ |
6047 | 07123000 Bộ đệm cho GS3000 GIESSE 972.05.440 | 972.05.440 | 126.000 đ |
6048 | 05992000 RUỘT KHÓA MỘT ĐẦU VẶN 55/10 GIESSE 972.05.184 | 972.05.184 | 618.750 đ |
6049 | 04646000 Thân khóa backset 35mm GIESSE 972.05.172 | 972.05.172 | 1.377.000 đ |
6050 | 0461500001Thân khóa BS35MM GIESSE 972.05.167 | 972.05.167 | 1.117.500 đ |
6051 | 02726000 Khóa đa điểm BS15mm, dài 1000mm GIESSE 972.05.124 | 972.05.124 | 377.250 đ |
6052 | 03483000 Khóa đa điểm Brio (1600mm) GIESSE 972.05.154 | 972.05.154 | 540.000 đ |
6053 | 01348000K Điểm khóa đơn GIESSE 972.05.094 | 972.05.094 | 33.750 đ |
6054 | Tay nắm kéo HL1005D màu đen HÄFELE 904.00.613 | 904.00.613 | 587.250 đ |
6055 | 02025000 BỘ KIT CHO TAY NẮM ASIA PLUS 20 GIESSE 972.05.501 | 972.05.501 | 102.750 đ |
6056 | 02414500 Tay nắm Asia (đen) GIESSE 972.05.110 | 972.05.110 | 618.000 đ |
6057 | 02414410 Tay nắm Asia (trắng) GIESSE 972.05.109 | 972.05.109 | 618.000 đ |
6058 | 01077500 Tay nắm Asia 0-90 (đen) GIESSE 972.05.085 | 972.05.085 | 771.750 đ |
6059 | 02415500 Tay nắm Asia, màu đen Ral 9005 GIESSE 972.05.111 | 972.05.111 | 429.750 đ |
6060 | 00957600 Tay nắm KORA GIESSE 972.05.380 | 972.05.380 | 462.000 đ |
6061 | 00997500 Tay nắm cửa sổ KORA (đen) GIESSE 972.05.445 | 972.05.445 | 297.750 đ |
6062 | 02762410 Prima Plus handle (single) GIESSE 972.05.227 | 972.05.227 | 384.750 đ |
6063 | 03043500 Tay nắm kéo phía trong (đen) GIESSE 972.05.147 | 972.05.147 | 632.250 đ |
6064 | 08351000 Bản lề GS HD loại P, 22 inch GIESSE 972.05.209 | 972.05.209 | 1.240.500 đ |
6065 | 08128000N Bản lề chữ A 12inch (loại A) GIESSE 972.05.199 | 972.05.199 | 438.000 đ |
6066 | 01971010 ĐẾ CHÊM CHO BẢN LỀ CHỮ A GIESSE 972.05.098 | 972.05.098 | 52.500 đ |
6067 | 42003BFANCAUX001 Khóa phụ GIESSE 972.05.293 | 972.05.293 | 347.250 đ |
6068 | 42028BFDNDHBHBK001 BẢN LỀ CÁNH CÓ TAY GIESSE 972.05.278 | 972.05.278 | 940.500 đ |
6069 | 4BFDHELINEXBK001B TAY NẮM KHÓA CÁNH PHỤ GIESSE 972.05.265 | 972.05.265 | 763.500 đ |
6070 | 4BFDHFBDHBK001B TAY NẮM ĐẾ DÀI GIESSE 972.05.263 | 972.05.263 | 1.130.250 đ |
6071 | 42010BFDLML02 THÂN KHÓA CÁNH CHÍNH GIESSE 972.05.286 | 972.05.286 | 2.516.250 đ |
6072 | 42030BFRPHKBK001 BẢN LỀ CÓ BÁNH XE TRƯỢT GIESSE 972.05.271 | 972.05.271 | 5.120.250 đ |
6073 | 03978590 Chặn cửa trượt (màu đen) GIESSE 972.05.157 | 972.05.157 | 270.000 đ |
6074 | 42020BFSBEBBK01 KE GÓC NỐI VỚI TY CHỐT GIESSE 972.05.274 | 972.05.274 | 432.000 đ |
6075 | BỘ CHỐT DỌC THANH THOÁT HIỂM, MÀU ĐEN HÄFELE 901.02.789 | 901.02.789 | 2.265.750 đ |
6076 | THANH NỐI MÀU ĐEN 1200MM HÄFELE 901.02.791 | 901.02.791 | 253.500 đ |
6077 | Tay nắm gạt màu đen mờ HÄFELE 901.79.618 | 901.79.618 | 1.962.750 đ |
6078 | Thân khóa chốt chết, BS 30, màu inox HÄFELE 911.22.399 | 911.22.399 | 284.250 đ |
6079 | Tay nắm phòng tắm D25,cc275x425 màu vàng HÄFELE 981.57.239 | 981.57.239 | 611.250 đ |
6080 | Chốt kệ KINTAI (màu than chì) HÄFELE 282.84.313 | 282.84.313 | 9.750 đ |
6081 | M510 110° f.ovl. 48/6 scr. n. damp HÄFELE 329.17.600 | 329.17.600 | 48.750 đ |
6082 | BỘ HỘP LỰC FREE- FLAP 3.5, MODEL D HÄFELE 372.91.410 | 372.91.410 | 952.500 đ |
6083 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL F HÄFELE 372.91.412 | 372.91.412 | 982.500 đ |
6084 | Tay nâng Free space 1.11 D (trắng) HÄFELE 372.27.702 | 372.27.702 | 697.500 đ |
6085 | Bộ phụ kiện Free Space 1.8 E PTO (đen) HÄFELE 372.27.358 | 372.27.358 | 802.500 đ |
6086 | Free space 6.15 model G anthrac./nickel HÄFELE 372.27.321 | 372.27.321 | 1.597.500 đ |
6087 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM XÁM R HÄFELE 372.39.600 | 372.39.600 | 262.500 đ |
6088 | Thanh Profile=thép, mạ niken 8mm/200cm HÄFELE 226.67.205 | 226.67.205 | 165.000 đ |
6089 | Slido F-Li43 70A fitting 4 doors HÄFELE 402.35.051 | 402.35.051 | 3.720.000 đ |
6090 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA LÙA CƠ BẢN 70VF A 4D HÄFELE 402.35.050 | 402.35.050 | 3.525.000 đ |
6091 | Bộ phụ kiện Concepta 40 (1851-2500mm) HAWA 408.30.592 | 408.30.592 | 39.840.000 đ |
6092 | Ang.bracket pl. HÄFELE 403.50.973 | 403.50.973 | 877.500 đ |
6093 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM DƯỚI MÀU ĐEN 3M HÄFELE 403.75.322 | 403.75.322 | 1.237.500 đ |
6094 | ALUFLEX 80 THANH CHE TƯỜNG MÀU BẠC 6M HÄFELE 403.75.426 | 403.75.426 | 585.000 đ |
6095 | ALUFLEX 80 NẮP CHE LỖ VÍT MÀU TRẮNG HÄFELE 403.50.977 | 403.50.977 | 7.125 đ |
6096 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 6M HÄFELE 403.36.946 | 403.36.946 | 757.500 đ |
6097 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN GÓC 45 ĐỘ HÄFELE 403.82.915 | 403.82.915 | 9.097.500 đ |
6098 | ALUFLEX 80 RAY ĐƠN TRÊN MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.36.903 | 403.36.903 | 765.000 đ |
6099 | ALUFLEX 80 RAY ĐƠN TRÊN MÀU BẠC 6M HÄFELE 403.36.906 | 403.36.906 | 1.530.000 đ |
6100 | ALUFLEX 80 RAY ĐƠN TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 6M HÄFELE 403.36.936 | 403.36.936 | 712.500 đ |
6101 | ALUFLEX 80 THANH NỐI TƯỜNG MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.75.414 | 403.75.414 | 690.000 đ |
6102 | RAY DẪN HƯỚNG ĐÔI CHO CỬA T HÄFELE 415.10.805 | 415.10.805 | 1.417.500 đ |
6103 | BAS GIẢM CHẤN CÁNH TRONG=KL HÄFELE 405.11.161 | 405.11.161 | 112.500 đ |
6104 | BỘ RAY TRƯỢT CHO TỦ ÁO HÄFELE 405.15.001 | 405.15.001 | 16.185.000 đ |
6105 | Đèn LED LOOX, LED dây 2080, 10mm/12V/RGB HÄFELE 833.74.380 | 833.74.380 | 2.797.500 đ |
6106 | Led dây 3042 24V/4.8W/m 30K/CRI90/5m HÄFELE 833.76.317 | 833.76.317 | 1.222.500 đ |
6107 | bộ chia 6 Loox5 24V ko có công tắc HÄFELE 833.77.839 | 833.77.839 | 97.500 đ |
6108 | Bộ chia 6 Loox5 có 3 công tắt 24V/120W HÄFELE 833.95.829 | 833.95.829 | 397.500 đ |
6109 | Bộ nguồn Loox5 100-240V/12V/40W HÄFELE 833.95.002 | 833.95.002 | 802.500 đ |
6110 | Bộ nguồn Loox5 ECO 220-240V/12V/20W HÄFELE 833.72.933 | 833.72.933 | 270.000 đ |
6111 | Bộ nguồn Loox5 ECO 220-240V/24V/20W HÄFELE 833.75.933 | 833.75.933 | 307.500 đ |
6112 | Bộ cấp nguồn Loox5-Eco 220-240V/24V/40W HÄFELE 833.75.935 | 833.75.935 | 540.000 đ |
6113 | Biến điện Loox5, 200-240V/12V/20W/PFC HÄFELE 833.95.001 | 833.95.001 | 517.500 đ |
6114 | Led dây đơn sắc 2062 12V-4.8W/m-30K-5m HÄFELE 833.74.337 | 833.74.337 | 630.000 đ |
6115 | Loox5 6-way distr. 24V HÄFELE 833.77.832 | 833.77.832 | 112.500 đ |
6116 | dây điện mở rộng cho đèn 24V/2.0m HÄFELE 833.95.717 | 833.95.717 | 72.750 đ |
6117 | Phụ kiện cửa 2 cánh 70 VF A HÄFELE 402.35.430 | 402.35.430 | 1.230.000 đ |
6118 | BỘ RAY TRƯỢT CHO TỦ ÁO HÄFELE 405.15.000 | 405.15.000 | 15.300.000 đ |
6119 | BỘ ĐIỆN CHO CỦA LÙA 70VF A HÄFELE 405.15.006 | 405.15.006 | 16.425.000 đ |
6120 | Slido F-Li E-Drive control set 3 doors HÄFELE 405.15.008 | 405.15.008 | 8.400.000 đ |
6121 | BAS CHỐNG TRƯỢT RAY CHO CỬA HÄFELE 415.13.050 | 415.13.050 | 27.000 đ |
6122 | Slido F-Li14 25A dust protec.alu.silv.5m HÄFELE 416.13.935 | 416.13.935 | 1.200.000 đ |
6123 | BỘ HỘP LỰC FREE FOLD-S,G4FS HÄFELE 372.38.653 | 372.38.653 | 2.385.000 đ |
6124 | VÍT VARIANTA 5/10.5MM HÄFELE 012.14.910 | 012.14.910 | 225 đ |
6125 | LIÊN KẾT RAFIX TAB 20/R/16 HÄFELE 263.09.437 | 263.09.437 | 2.175 đ |
6126 | BÁNH XE TRƯỢT MÀU NÂU, =NHỰA HÄFELE 404.22.106 | 404.22.106 | 13.500 đ |
6127 | Đế bánh xe F-Line11 12A (xám) HÄFELE 404.72.311 | 404.72.311 | 8.250 đ |
6128 | Ray dẫn đơn bằng nhôm 16x13mm (3500mm) HÄFELE 405.30.036 | 405.30.036 | 907.500 đ |
6129 | thanh nhôm 2195 màu bạc dài 2.5m HÄFELE 833.72.987 | 833.72.987 | 502.500 đ |
6130 | Led dây 2060 12V/4.8W/m 27K/CRI90/15m HÄFELE 833.74.324 | 833.74.324 | 2.805.000 đ |
6131 | Bộ chuyển 12V/3.5A/ghim 3.5-lổ cắm 5/đen HÄFELE 833.95.752 | 833.95.752 | 20.250 đ |
6132 | TAY NẮM MẠ NIKEL MỜ212X30MM=KL HÄFELE 106.61.014 | 106.61.014 | 165.000 đ |
6133 | Miếng đỡ giữa cho thanh treo tủ HÄFELE 804.21.191 | 804.21.191 | 64.500 đ |
6134 | Thanh nâng cấp HÄFELE 552.53.349 | 552.53.349 | 90.000 đ |
6135 | Bas nhựa trước H170 HÄFELE 552.53.392 | 552.53.392 | 72.000 đ |
6136 | Nắp đậy xám HÄFELE 552.53.397 | 552.53.397 | 42.750 đ |
6137 | Thanh nâng cấp HÄFELE 552.49.386 | 552.49.386 | 90.000 đ |
6138 | Thanh nâng cấp HÄFELE 552.49.786 | 552.49.786 | 90.000 đ |
6139 | BỘ 2 KHAY ARENA STYLE 295X470X88MM KESSEBOEHMER 545.60.673 | 545.60.673 | 3.915.000 đ |
6140 | BỘ KHUNG COMFORT II, 590MM,BÊ KESSEBOEHMER 545.56.200 | 545.56.200 | 3.772.500 đ |
6141 | BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT I 400 TRÁI KESSEBOEHMER 545.59.573 | 545.59.573 | 7.275.000 đ |
6142 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 400 TRÁI KESSEBOEHMER 545.59.171 | 545.59.171 | 4.455.000 đ |
6143 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 250 PHẢI KESSEBOEHMER 545.59.120 | 545.59.120 | 4.417.500 đ |
6144 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 400 PHẢI KESSEBOEHMER 545.59.180 | 545.59.180 | 5.422.500 đ |
6145 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 300 TRÁI KESSEBOEHMER 545.53.769 | 545.53.769 | 7.657.500 đ |
6146 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 400 TRÁI KESSEBOEHMER 545.53.771 | 545.53.771 | 9.510.000 đ |
6147 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 250 PHẢI KESSEBOEHMER 545.53.766 | 545.53.766 | 7.440.000 đ |
6148 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 400 PHẢI KESSEBOEHMER 545.53.770 | 545.53.770 | 9.510.000 đ |
6149 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP MẶT HỘC KÉO 450MM KESSEBOEHMER 540.24.184 | 540.24.184 | 3.165.000 đ |
6150 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ 600MM KESSEBOEHMER 540.25.287 | 540.25.287 | 3.127.500 đ |
6151 | BỘ JUNIOR III 600MM,MÀU ANTHRACITE KESSEBOEHMER 545.11.346 | 545.11.346 | 8.257.500 đ |
6152 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 400 TRÁI KESSEBOEHMER 545.53.011 | 545.53.011 | 6.645.000 đ |
6153 | BỘ HỘP NHỰA UBOXX 5=NHỰA, BAS XÁM KESSEBOEHMER 546.76.296 | 546.76.296 | 2.962.500 đ |
6154 | BỘ KHAY LE MANS II MÀU ĐEN A KESSEBOEHMER 541.31.545 | 541.31.545 | 10.815.000 đ |
6155 | BỘ RỔ XOAY ARENA MAGIC CORNER PHẢI KESSEBOEHMER 546.17.602 | 546.17.602 | 18.090.000 đ |
6156 | BỘ RỔ XOAY LƯỚI MAGIC CORNER PHẢI KESSEBOEHMER 546.17.304 | 546.17.304 | 16.372.500 đ |
6157 | BỘ CONVOY LAVIDO 600/1900-2000MM KESSEBOEHMER 549.62.316 | 549.62.316 | 30.082.500 đ |
6158 | KHUNG CONVOY LAVIDO,1900-2000, MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 549.60.410 | 549.60.410 | 3.420.000 đ |
6159 | BỘ CONVOY PREMIO 600/1900-2000MM, PHẢI KESSEBOEHMER 549.69.106 | 549.69.106 | 35.227.500 đ |
6160 | RAY CONVOY LAVIDO MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 549.60.390 | 549.60.390 | 6.607.500 đ |
6161 | KHUNG DISPENSA 1800-2200 KESSEBOEHMER 546.58.304 | 546.58.304 | 3.547.500 đ |
6162 | BAS MẶT TRƯỚC DISPENSA,MÀU ANTHRACITE KESSEBOEHMER 546.76.320 | 546.76.320 | 105.000 đ |
6163 | BỘ CONVOY LAVIDO 450/1900-2000MM KESSEBOEHMER 549.62.314 | 549.62.314 | 27.870.000 đ |
6164 | BỘ RỔ DISPENSA 90, ARE,300/1900-2300MM KESSEBOEHMER 546.59.531 | 546.59.531 | 19.515.000 đ |
6165 | BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 300/1900-2300 KESSEBOEHMER 546.54.213 | 546.54.213 | 14.632.500 đ |
6166 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/2000-22000MM KESSEBOEHMER 546.67.653 | 546.67.653 | 28.117.500 đ |
6167 | BỘ DISPENSA XOAY ARENA 400/1800-2000MM KESSEBOEHMER 546.69.690 | 546.69.690 | 26.752.500 đ |
6168 | Khay( 1 khay) Tandem trắng 500mm KESSEBOEHMER 545.01.211 | 545.01.211 | 1.815.000 đ |
6169 | Khung Tandem Solo 600/1800mm giảm chấn KESSEBOEHMER 549.75.976 | 549.75.976 | 10.417.500 đ |
6170 | BỘ RỖ TA.SOLO ARE.STYLE, 2/450MM,MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 549.76.424 | 549.76.424 | 3.720.000 đ |
6171 | Khung Tandem side anthracite 600/1700m KESSEBOEHMER 545.00.432 | 545.00.432 | 4.957.500 đ |
6172 | BỘ CONVOY LAVIDO 450/1800MM KESSEBOEHMER 549.77.954 | 549.77.954 | 16.867.500 đ |
6173 | BỘ DISPENSA XOAY, ARENA 400/1600-1800MM KESSEBOEHMER 546.57.433 | 546.57.433 | 24.870.000 đ |
6174 | BỘ PANTRY PULL OUT RỔ LƯỚI 295 KESSEBOEHMER 545.75.971 | 545.75.971 | 11.160.000 đ |
6175 | SP - front door connector for cappella HÄFELE 549.20.980 | 549.20.980 | 127.500 đ |
6176 | SP - front door connector for kason HÄFELE 549.20.981 | 549.20.981 | 33.750 đ |
6177 | SP - Phụ kiện gắn cánh trước OMERO 150 HÄFELE 549.20.983 | 549.20.983 | 82.500 đ |
6178 | SP - front door connector for sonata HÄFELE 549.20.982 | 549.20.982 | 41.250 đ |
6179 | SP - plastic sheet for cappella 700mm HÄFELE 549.08.995 | 549.08.995 | 97.500 đ |
6180 | SP - plastic sheet for cappella 900mm HÄFELE 549.08.997 | 549.08.997 | 127.500 đ |
6181 | SP - Phụ kiện bắt ray OMERO 150 trái HÄFELE 549.20.998 | 549.20.998 | 14.250 đ |
6182 | SP - Phụ kiện bắt ray OMERO 150 phải HÄFELE 549.20.997 | 549.20.997 | 14.250 đ |
6183 | SP - Phụ kiện bắt ray trượt rổ Sonata HÄFELE 549.20.996 | 549.20.996 | 15.000 đ |
6184 | SP - Ray trượt rổ Sonata HÄFELE 549.20.993 | 549.20.993 | 322.500 đ |
6185 | KHAY ĐỰNG ĐA NĂNG HÄFELE 521.57.200 | 521.57.200 | 780.000 đ |
6186 | GIÁ ĐỰNG GIẤY CUỘN ĐÔI HÄFELE 521.57.211 | 521.57.211 | 615.000 đ |
6187 | KHUNG ĐỠ INOX, MẠ CHROME HÄFELE 521.57.251 | 521.57.251 | 1.860.000 đ |
6188 | RỔ LƯỚI GẮN MẶT TỦ 545X491X165 KESSEBOEHMER 540.24.207 | 540.24.207 | 2.490.000 đ |
6189 | RỔ KÉO LỌT LÒNG ARENA STY.,400MM KESSEBOEHMER 540.25.603 | 540.25.603 | 2.310.000 đ |
6190 | RỔ KÉO GẮN VỚI CỬA TỦ, A KESSEBOEHMER 540.25.605 | 540.25.605 | 2.872.500 đ |
6191 | RỔ LƯỚI LỌT LÒNG TỦ 377 X 488 X 125 KESSEBOEHMER 540.27.204 | 540.27.204 | 2.452.500 đ |
6192 | RỔ TỦ THẤP 377X488X125MM KESSEBOEHMER 540.27.604 | 540.27.604 | 2.362.500 đ |
6193 | RỔ TỦ THẤP 527X488X125MM KESSEBOEHMER 540.27.607 | 540.27.607 | 2.737.500 đ |
6194 | KHAY ÚP CHÉN DĨA 564x263MM =KL HÄFELE 544.01.207 | 544.01.207 | 967.500 đ |
6195 | Bộ rổ xoong nồi diningAGENT 900mm KESSEBOEHMER 545.14.919 | 545.14.919 | 3.457.500 đ |
6196 | BỘ RỔ CHỨA KHAY NƯỚNG 150MM KESSEBOEHMER 545.61.073 | 545.61.073 | 3.562.500 đ |
6197 | ALUSION THANH NHÔM H02 MÀU ĐEN 3M HÄFELE 563.58.343 | 563.58.343 | 600.000 đ |
6198 | Alusion Profile H02 Silver 22x26mm/3m HÄFELE 563.58.943 | 563.58.943 | 600.000 đ |
6199 | Condenser dryer grey 8kg 595*630*850mm HÄFELE 539.90.630 | 539.90.630 | 13.473.750 đ |
6200 | Máy giặt sấy Hafele màu xám HWD-101FG 534.94.551 | 534.94.551 | 15.159.750 đ |
6201 | Washer-dryer white 10kg/6kg 598x608x845 HÄFELE 534.94.550 | 534.94.550 | 18.192.750 đ |
6202 | Máy giặt kết hợp sấy Bosch WNA14400SG 539.96.870 | 539.96.870 | 27.569.250 đ |
6203 | Countert.dishwasher.stst black color. HÄFELE 539.20.640 | 539.20.640 | 8.572.500 đ |
6204 | Fully intergrated dishwasher STL333CL SMEG 536.24.671 | 536.24.671 | 37.144.500 đ |
6205 | Tủ mát Minibar HF-M461B HÄFELE 568.30.310 | 568.30.310 | 3.439.500 đ |
6206 | Bếp từ 3 Vùng Nấu Hafele HC-I6032B 533.09.901 | 533.09.901 | 14.718.000 đ |
6207 | BẾP TỪ BOSCH PID631BB1E 539.06.641 | 539.06.641 | 23.892.750 đ |
6208 | BẾP TỪ 3 VÙNG NẤU PUC631BB1E BOSCH 539.66.831 | 539.66.831 | 16.692.000 đ |
6209 | Bếp Từ Smeg SI4642B 4 Vùng Nấu 60cm 536.04.221 | 536.04.221 | 29.484.000 đ |
6210 | SP - Phụ kiện máy trộn Smeg SMIC01 535.43.790 | 535.43.790 | 3.405.750 đ |
6211 | Phụ kiện tô trộn bột Smeg 4,8 L SMB401 535.43.360 | 535.43.360 | 2.043.750 đ |
6212 | Vòi bếp đầu vòi rút 280 chrome MID1CR SMEG 569.82.270 | 569.82.270 | 8.426.250 đ |
6213 | Ấm đun chỉnh n.độ Smeg hồng KLF04PKEU 535.44.046 | 535.44.046 | 7.197.750 đ |
6214 | Máy nướng bánh mì hồng Smeg TSF01PKEU 535.43.666 | 535.43.666 | 4.956.000 đ |
6215 | SP - Bộ xếp chồng cho máy giặt 539.96.13 BOSCH 532.79.224 | 532.79.224 | 1.364.250 đ |
6216 | SP-538.61.431-Door inner glass HÄFELE 532.79.947 | 532.79.947 | 240.750 đ |
6217 | SP-538.61.431-Door middle glass HÄFELE 532.79.948 | 532.79.948 | 156.750 đ |
6218 | SP-538.61.431-Outer Door Drop Glue Ass HÄFELE 532.79.952 | 532.79.952 | 497.250 đ |
6219 | SP - 533.23.320-DISPLAY CARD VI5/WHITE/V HÄFELE 532.80.091 | 532.80.091 | 1.926.000 đ |
6220 | SP - 536.64.872-INNER DOOR ASSY SMEG 532.80.433 | 532.80.433 | 2.808.750 đ |
6221 | SP - 535.43.630- JAR+HANDLE SMEG 532.80.435 | 532.80.435 | 2.407.500 đ |
6222 | SP - khớp nối thân máy của 535.43.608 SMEG 532.80.493 | 532.80.493 | 594.000 đ |
6223 | SP-535.14.522 - Khay đựng rau củ SMEG 532.80.786 | 532.80.786 | 1.605.000 đ |
6224 | SP - glass panel - 538.66.477 HÄFELE 532.80.792 | 532.80.792 | 522.000 đ |
6225 | SP - Cụm khung kính bếp từ-536.61.770 HÄFELE 532.80.819 | 532.80.819 | 5.216.250 đ |
6226 | SP - motor- 535.43.087 HÄFELE 532.83.336 | 532.83.336 | 762.750 đ |
6227 | SP - Vỉ nướng-538.01.411/421/431 HÄFELE 532.83.439 | 532.83.439 | 72.000 đ |
6228 | SP - Vỉ nướng gốm-538.01.411/421/431 HÄFELE 532.83.462 | 532.83.462 | 72.000 đ |
6229 | SP - Bo mạch cảm ứng W12R0-533.23.310 HÄFELE 532.83.476 | 532.83.476 | 682.500 đ |
6230 | SP - bảng hiển thị 536.61.990 HÄFELE 532.83.484 | 532.83.484 | 160.500 đ |
6231 | SP - Đồng hồ kỹ thuật số HBF113BR0A BOSCH 532.83.534 | 532.83.534 | 1.284.000 đ |
6232 | SP - Cụm linh kiện thông hơi-539.20.520 HÄFELE 532.83.557 | 532.83.557 | 240.750 đ |
6233 | SP - Pin của model 535.43.079 HÄFELE 532.83.558 | 532.83.558 | 730.500 đ |
6234 | SP - công tắc điều khiển của 535.43.278 HÄFELE 532.83.812 | 532.83.812 | 72.000 đ |
6235 | SP - Công tắc xoay-535.43.277 HÄFELE 532.83.822 | 532.83.822 | 72.000 đ |
6236 | SP - ống tiếp nguyên liệu-535.43.531 HÄFELE 532.84.125 | 532.84.125 | 361.500 đ |
6237 | SP - Bộ điều khiển của bếp 536.61.665 HÄFELE 532.84.203 | 532.84.203 | 1.444.500 đ |
6238 | SP - Khung Kính - 535.02.242 HÄFELE 532.84.232 | 532.84.232 | 4.975.500 đ |
6239 | SP - Bo mạch VD53_13B-533.23.310 HÄFELE 532.84.248 | 532.84.248 | 1.123.500 đ |
6240 | SP-khay chứa nước máy vắt cam 535.43.640 SMEG 532.84.395 | 532.84.395 | 378.000 đ |
6241 | SP - bo mạch chính của bếp 536.61.726/73 HÄFELE 532.84.844 | 532.84.844 | 674.250 đ |
6242 | SP - bo nguồn của 537.82.710 HÄFELE 532.85.566 | 532.85.566 | 160.500 đ |
6243 | SP - Bo nguồn-537.82.700 HÄFELE 532.85.575 | 532.85.575 | 80.250 đ |
6244 | SP - bo hiển thị của 538.21.200 HÄFELE 532.85.867 | 532.85.867 | 561.750 đ |
6245 | SP - Động cơ Bơm Dc Không Chổi Than HÄFELE 532.86.480 | 532.86.480 | 2.407.500 đ |
6246 | SP-bộ lọc than hoạt tính HÄFELE 532.86.530 | 532.86.530 | 120.750 đ |
6247 | SP - Bộ pha chế-538.21.190 HÄFELE 532.86.540 | 532.86.540 | 240.750 đ |
6248 | SP - Cối xay của máy xay 535.43.262 HÄFELE 532.86.548 | 532.86.548 | 401.250 đ |
6249 | SP - Lưới nhôm lọc dầu-538.80.272 HÄFELE 532.86.600 | 532.86.600 | 96.000 đ |
6250 | SP - cảm biến mực nước của 538.91.520 HÄFELE 532.86.884 | 532.86.884 | 80.250 đ |
6251 | SP - pcb_538.31.200 HÄFELE 532.86.922 | 532.86.922 | 1.203.750 đ |
6252 | SP - 535.43.090 - chopper jar HÄFELE 532.86.979 | 532.86.979 | 144.750 đ |
6253 | SP - nắp đậy của máy xay 535.43.263 HÄFELE 532.86.988 | 532.86.988 | 72.000 đ |
6254 | SP - bảng điều khiển của lò 535.34.020 HÄFELE 532.87.581 | 532.87.581 | 882.750 đ |
6255 | SP - DOOR SWITCH ASSEMBLY 535.29.580 / 5 HÄFELE 532.88.553 | 532.88.553 | 120.750 đ |
6256 | SP - 539.82.142/163/183/191/192/193/441/ HÄFELE 532.90.052 | 532.90.052 | 80.250 đ |
6257 | SP - bảng điều khiển hút mùi539.82.389/3 HÄFELE 532.90.074 | 532.90.074 | 401.250 đ |
6258 | SP - khung và Kính lắp ráp - 536.01.670 HÄFELE 532.90.133 | 532.90.133 | 2.487.750 đ |
6259 | SP - Núm vặn HÄFELE 532.90.216 | 532.90.216 | 291.000 đ |
6260 | SP - Cầu chì - 535.34.000 HÄFELE 532.90.252 | 532.90.252 | 72.000 đ |
6261 | SP - Bảng điều khiển 539.82.603/613/389 HÄFELE 532.90.330 | 532.90.330 | 1.364.250 đ |
6262 | SP - Bộ lọc 29B - 539.82.193 HÄFELE 532.90.332 | 532.90.332 | 321.000 đ |
6263 | SP - than hoạt tính 539.82.603/613/372/3 HÄFELE 532.90.337 | 532.90.337 | 561.750 đ |
6264 | SP - ACC-539.81.073/075/168/185-MOTOR" HÄFELE 532.90.789 | 532.90.789 | 2.407.500 đ |
6265 | SP - lồng mô tơ 539.81.073/075/168/185 HÄFELE 532.90.793 | 532.90.793 | 160.500 đ |
6266 | MANTLE GLASS 900X450X6MN.VTR CIRC.900X4 HÄFELE 532.90.799 | 532.90.799 | 1.524.750 đ |
6267 | SP - Ống nhựa D150/125-120 HÄFELE 532.90.806 | 532.90.806 | 160.500 đ |
6268 | SP-tụ điện HÄFELE 532.90.852 | 532.90.852 | 240.750 đ |
6269 | SP - Nửa bên phải DX CONV.ETB-1 HÄFELE 532.90.857 | 532.90.857 | 192.750 đ |
6270 | SP - Bảng điều khiển - 539.81.073 HÄFELE 532.90.924 | 532.90.924 | 561.750 đ |
6271 | SP - DRUM GROUP/60-PEARL-C2 HÄFELE 532.91.260 | 532.91.260 | 1.364.250 đ |
6272 | SP - Bơm 50Hz HÄFELE 532.91.401 | 532.91.401 | 401.250 đ |
6273 | SP - 535.02.711-Dây nguồn Txp 50 / 60Hz HÄFELE 532.91.721 | 532.91.721 | 2.648.250 đ |
6274 | SP - 535.02.711-Điều khiển SMART II HÄFELE 532.91.722 | 532.91.722 | 9.389.250 đ |
6275 | SP - Internal glass refleks# HÄFELE 532.91.772 | 532.91.772 | 441.750 đ |
6276 | SP - Linh kiện tạo hơi nuớc 2000W HÄFELE 532.91.774 | 532.91.774 | 2.247.000 đ |
6277 | SP-Bộ lập trình điều khiển SMART II HÄFELE 532.91.827 | 532.91.827 | 13.642.500 đ |
6278 | SP - Bóng đèn 25W, 230-240V HÄFELE 532.91.893 | 532.91.893 | 144.750 đ |
6279 | SP - Bo mạch HÄFELE 532.91.920 | 532.91.920 | 361.500 đ |
6280 | SP - Trục bàn xoay HÄFELE 532.91.952 | 532.91.952 | 240.750 đ |
6281 | SP - khay thủy tinh HÄFELE 532.91.965 | 532.91.965 | 1.765.500 đ |
6282 | SP - Bộ điều nhiệt (K59-P1749) HÄFELE 532.92.129 | 532.92.129 | 401.250 đ |
6283 | SP - PHỤ KIỆN 534.14.230 HÄFELE 532.92.165 | 532.92.165 | 722.250 đ |
6284 | SP - Phụ kiện máy trộn bột Smeg SMPS01 535.43.353 | 535.43.353 | 583.500 đ |
6285 | Bếp từ 4 vùng nấu kết hợp Hafele 590x520 536.01.871 | 536.01.871 | 18.960.750 đ |
6286 | SP - Khay phụ kiện rượu CPS615NR SMEG 536.54.999 | 536.54.999 | 33.552.000 đ |
6287 | Bếp từ 2 vùng nấu Hafele HC-I772C 536.61.575 | 536.61.575 | 14.583.750 đ |
6288 | SP - Ống thoát khói của máy hút KSVV90NR SMEG 536.84.924 | 536.84.924 | 2.473.500 đ |
6289 | SP - Phụ kiện-Lọc than hoạt tính SMEG 536.84.933 | 536.84.933 | 945.000 đ |
6290 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ GAGGENAU 60CM 539.06.271 | 539.06.271 | 94.833.750 đ |
6291 | MÁY PHA CAFE TỰ ĐỘNG BOSCH 539.56.000 | 539.56.000 | 56.576.250 đ |
6292 | Vòi bếp Semi-pro 480 chrome MID9CR SMEG 569.82.220 | 569.82.220 | 11.454.000 đ |
6293 | Thanh treo khăn đơn 600mm chr. HÄFELE 980.64.392 | 980.64.392 | 578.863 đ |
6294 | Chậu sứ bán âm Regal 500x435x175 HÄFELE 588.79.080 | 588.79.080 | 2.518.750 đ |
6295 | Khung ngang chuyển dổi cho tiểu nam GEBERIT 588.53.945 | 588.53.945 | 4.797.272 đ |
6296 | Lõi PP+C máy lọc nước HWP-UNT400D HÄFELE 577.95.950 | 577.95.950 | 251.590 đ |
6297 | Vòi cảm ứng gắn tường L190 HÄFELE 589.64.002 | 589.64.002 | 5.205.000 đ |
6298 | Thanh treo khăn đơn 600 InnoGeo-S HÄFELE 580.41.220 | 580.41.220 | 1.881.136 đ |
6299 | toilet LIỀN KHỐI TORINO HÄFELE 588.51.400 | 588.51.400 | 9.736.805 đ |
6300 | Chậu góc treo tường 330x330x130 HÄFELE 588.82.239 | 588.82.239 | 1.639.583 đ |
6301 | Bộ thanh sen Thermostatic HÄFELE 589.02.155 | 589.02.155 | 30.101.590 đ |
6302 | Vòi trộn New Mysterious 250 HÄFELE 589.02.601 | 589.02.601 | 10.875.000 đ |
6303 | Thiết bị truyền động Hafele 935.01.376 | 935.01.376 | 348.075 đ |
6304 | DÂY ĐIỆN CHO POWERDRIVE Hafele 941.26.047 | 941.26.047 | 471.318 đ |
6305 | Kẹp kính trong, 3000mm Hafele 941.26.230 | 941.26.230 | 2.094.750 đ |
6306 | Kẹp kính trong, 6000mm Hafele 941.26.260 | 941.26.260 | 4.143.195 đ |
6307 | Bộ điều khiển DCU1 Hafele 935.01.385 | 935.01.385 | 29.551.725 đ |
6308 | NẮP CHE BỘ CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG 200MM Hafele 935.01.765 | 935.01.765 | 9.056.250 đ |
6309 | Giữ nắp che Hafele 935.01.384 | 935.01.384 | 1.041.862 đ |
6310 | NẮP CHE BỘ CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG 150MM Hafele 941.26.966 | 941.26.966 | 6.754.781 đ |
6311 | NẮP CHE BỘ CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG,3.25M Hafele 941.26.934 | 941.26.934 | 3.790.237 đ |
6312 | Bánh xe đổi hướng Hafele 935.01.383 | 935.01.383 | 1.041.862 đ |
6313 | RON CAO SU KÍNH 12MM, 50M Hafele 941.26.109 | 941.26.109 | 5.512.500 đ |
6314 | Bộ điều khiển DPS (có khóa) Hafele 935.01.407 | 935.01.407 | 7.087.500 đ |
6315 | BỘ CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG EC-DRIVE Hafele 935.01.003 | 935.01.003 | 44.659.991 đ |
6316 | KHÓA RAY TRƯỢT EC-DRIVE Hafele 935.01.070 | 935.01.070 | 5.969.328 đ |
6317 | KHÓA RAY TRƯỢT POWERDRIVE Hafele 935.01.072 | 935.01.072 | 4.516.312 đ |
6318 | NẮP CHE BÊN 200MM Hafele 935.01.141 | 935.01.141 | 1.236.375 đ |
6319 | CÔNG TẮC KFT Hafele 935.01.901 | 935.01.901 | 1.149.750 đ |
6320 | DÂY CUROA CHO CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG GEZE Hafele 935.01.042 | 935.01.042 | 291.375 đ |
6321 | Pin dự phòng cửa trượt GEZE Hafele 935.01.258 | 935.01.258 | 2.566.462 đ |
6322 | CÔNG TẮC ĐIỀU KHIỂN NÚT NHẤN (KHÔNG Hafele 935.01.019 | 935.01.019 | 3.126.375 đ |
6323 | THIẾT BỊ LEAF SUSPENSION FOR POWERDRIVE Hafele 935.01.021 | 935.01.021 | 1.279.687 đ |
6324 | BỘ TREO KIT EC-DRIVE Hafele 935.01.006 | 935.01.006 | 2.228.625 đ |
6325 | Bộ điều khiển MPS-ST (có khóa) Hafele 935.01.408 | 935.01.408 | 3.780.000 đ |
6326 | CẢM BIẾN EAGLE 6 Hafele 941.26.050 | 941.26.050 | 5.183.955 đ |
6327 | THANH TREO RAY TRƯỢT ECDRIVE DÀI 3.25M Hafele 935.01.013 | 935.01.013 | 2.730.262 đ |
6328 | CÔNG TẮC NHẤN AS500 Hafele 935.01.018 | 935.01.018 | 976.500 đ |
6329 | CẢM BIẾN CHUYỂN ĐỘNG GC302 R Hafele 941.26.048 | 941.26.048 | 8.364.903 đ |
6330 | Bộ treo bánh xe Hafele 935.01.372 | 935.01.372 | 4.665.150 đ |
6331 | NẮP CHE CHO NẮP CHE BÊN 200MM Hafele 935.01.023 | 935.01.023 | 1.732.500 đ |
6332 | NẮP CHE BÊN 150MM Hafele 935.01.024 | 935.01.024 | 1.311.738 đ |
6333 | Chặn bánh xe trái Hafele 935.01.370 | 935.01.370 | 281.137 đ |
6334 | Biến áp Hafele 935.01.380 | 935.01.380 | 5.258.137 đ |
6335 | THANH NHÔM L 3,000 MM Hafele 935.06.070 | 935.06.070 | 326.397 đ |
6336 | RAY CHO SEAL 4.2M Hafele 935.06.015 | 935.06.015 | 1.759.905 đ |
6337 | NẮP CHE BÊN 150MM Hafele 941.26.045 | 941.26.045 | 981.855 đ |
6338 | NẮP CHE CHO NẮP CHE BÊN 150MM Hafele 941.26.046 | 941.26.046 | 1.531.608 đ |
6339 | RAY TRƯỢT CHO BỘ POWERDRIVE 6.5M Hafele 935.01.665 | 935.01.665 | 16.651.293 đ |
6340 | BỘ CẢM BIẾN ĐỘNG HỒNG NGOẠI Hafele 935.06.004 | 935.06.004 | 6.797.227 đ |
6341 | Dẫn hướng 2m Hafele 935.06.071 | 935.06.071 | 151.593 đ |
6342 | Dẫn hướng 3m Hafele 935.06.072 | 935.06.072 | 226.406 đ |
6343 | BỘ CỬA TRƯỢT TELESCOPIC 4.2M TRÁI Hafele 935.06.053 | 935.06.053 | 60.468.187 đ |
6344 | Dẫn hướng cửa kính 8-13mm Hafele 940.82.246 | 940.82.246 | 189.750 đ |
6345 | CHỐT ÂM TỰ ĐỘNG =KL, MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 911.62.038 | 911.62.038 | 9.711.578 đ |
6346 | OMP Porro C52100 burn.brass/HTR Hafele 937.42.011 | 937.42.011 | 893.812 đ |
6347 | CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TUẦN TỰ =KL Hafele 931.98.903 | 931.98.903 | 6.063.750 đ |
6348 | THANH HƯỚNG CỬA =KL Hafele 931.97.902 | 931.97.902 | 1.660.725 đ |
6349 | NẮP CHE KHÔNG LỖ RUỘT KHÓA Hafele 902.55.192 | 902.55.192 | 283.500 đ |
6350 | NẮP CHE BỤI CHỐT ÂM 20MM =KL Hafele 911.62.068 | 911.62.068 | 338.625 đ |
6351 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL31 HEHO EN4 Hafele 931.84.064 | 931.84.064 | 2.598.750 đ |
6352 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM DCL36 NHO Hafele 931.84.199 | 931.84.199 | 3.934.350 đ |
6353 | Door closer silvc. Hafele 931.15.019 | 931.15.019 | 11.347.875 đ |
6354 | BẢN LỀ SÀN TS 550NV EN3-6 Hafele 932.10.061 | 932.10.061 | 16.791.862 đ |
6355 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL65 HO Hafele 931.84.149 | 931.84.149 | 3.867.412 đ |
6356 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TS2000V NHO Hafele 931.16.599 | 931.16.599 | 2.401.875 đ |
6357 | CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM EN3-6 Hafele 931.14.699 | 931.14.699 | 10.237.500 đ |
6358 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG Hafele 931.16.871 | 931.16.871 | 2.677.500 đ |
6359 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TS1500G NHO Hafele 931.16.879 | 931.16.879 | 2.805.000 đ |
6360 | CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG TS5000S Hafele 931.11.899 | 931.11.899 | 10.552.500 đ |
6361 | THÂN CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN 2-4 Hafele 931.14.209 | 931.14.209 | 1.293.750 đ |
6362 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG 32/33/34 Hafele 931.84.092 | 931.84.092 | 433.125 đ |
6363 | NẮP CHE BỘ ĐIỀU CHỈNH KẸP TÂM Hafele 932.10.589 | 932.10.589 | 479.712 đ |
6364 | TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ/BÓNG Hafele 903.92.083 | 903.92.083 | 535.500 đ |
6365 | Solid cast.lev.hdl.stst matt Hafele 902.99.443 | 902.99.443 | 700.875 đ |
6366 | BỘ TAY NẮM GẠT & CHỐT WC C11911N5Q6, NI Hafele 900.99.801 | 900.99.801 | 10.591.875 đ |
6367 | DIY TAY NẮM ÂM 135 ĐEN MỜ Hafele 489.72.135 | 489.72.135 | 112.500 đ |
6368 | DIY TAY NẮM ÂM 137 ĐEN MỜ Hafele 489.72.137 | 489.72.137 | 112.500 đ |
6369 | DIY TAY NẮM ÂM 147 AB Hafele 489.72.147 | 489.72.147 | 112.500 đ |
6370 | DIY TAY NẮM ÂM 140 PVD Hafele 489.72.140 | 489.72.140 | 112.500 đ |
6371 | DIY TAY NẮM ÂM 132 Hafele 489.72.132 | 489.72.132 | 112.500 đ |
6372 | Porro C49100-800mm bruen. /HTR Hafele 901.01.894 | 901.01.894 | 30.781.800 đ |
6373 | TAY NẮM =ĐỒNG MÀU CHROME BÓNG 425MM Hafele 981.53.292 | 981.53.292 | 1.534.500 đ |
6374 | TAY NẮM ĐẨY = KL, 610 X 203 MM Hafele 981.53.302 | 981.53.302 | 2.173.500 đ |
6375 | Door knob 8 stst.pol. Hafele 903.70.151 | 903.70.151 | 370.125 đ |
6376 | Mount.set hand.gla./ins.i.pai.45° 8-12mm Hafele 909.04.885 | 909.04.885 | 307.125 đ |
6377 | TAY NẮM KÍNH 450/550MM, PSS Hafele 981.52.108 | 981.52.108 | 1.535.625 đ |
6378 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH PSS CC275X275M Hafele 903.13.761 | 903.13.761 | 485.887 đ |
6379 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH TRƯỢT 2-KZ, SRGOL Hafele 911.27.041 | 911.27.041 | 4.556.868 đ |
6380 | THÂN KHOÁ SASHLOCK, BS 55/72MM, SF Hafele 911.02.885 | 911.02.885 | 259.875 đ |
6381 | THÂN KHÓA LUỠI GÀ CHỐT AN TOÀN 60/72 Hafele 911.23.415 | 911.23.415 | 362.250 đ |
6382 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT BP PVD, 55/20, RF Hafele 911.23.617 | 911.23.617 | 346.500 đ |
6383 | BỘ KHÓA CỬA TRƯỢT VÀ NÚM VẶN Hafele 911.26.900 | 911.26.900 | 315.000 đ |
6384 | THÂN KHÓA INOX 55/20 Hafele 911.26.330 | 911.26.330 | 1.134.748 đ |
6385 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 40,5/40,5MM, PB Hafele 916.00.068 | 916.00.068 | 787.500 đ |
6386 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 40,5/40,5MM, AB Hafele 916.08.241 | 916.08.241 | 882.000 đ |
6387 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 45,5/45,5MM, AB Hafele 916.08.477 | 916.08.477 | 1.000.125 đ |
6388 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA, 91MM, AB Hafele 916.08.305 | 916.08.305 | 1.685.250 đ |
6389 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 35,5/35,5MM, ĐEN Hafele 916.08.285 | 916.08.285 | 1.165.500 đ |
6390 | SING.PC AB 35/10 Hafele 916.81.407 | 916.81.407 | 370.125 đ |
6391 | Slid.dr.lock PC ss.br.pol. 55/R20 Hafele 911.26.367 | 911.26.367 | 484.312 đ |
6392 | BAS TREO RAY TRƯỢT =KL, MÀU BẠC Hafele 941.58.063 | 941.58.063 | 448.875 đ |
6393 | Thumbt.cyl.WC br.np.matt 33/33 Hafele 916.96.57X | 916.96.57X | 275.625 đ |
6394 | PC.DBL.CYL.W/THUM 75MM SAT RG Hafele 916.08.671 | 916.08.671 | 1.772.268 đ |
6395 | RUỘT KHÓA WC 65MM,KLS,NIKEL Hafele 916.90.303 | 916.90.303 | 1.625.400 đ |
6396 | Tay nắm âm, hợp kim kẽm, màu vàng hồng Hafele 901.00.889 | 901.00.889 | 1.055.250 đ |
6397 | NẮP CHE RUỘT KHÓA KLS Hafele 902.52.199 | 902.52.199 | 653.625 đ |
6398 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA KLS 65, RGOLD Hafele 916.90.327 | 916.90.327 | 1.834.875 đ |
6399 | COMPO AH 01 Hafele 732.05.910 | 732.05.910 | 716.625 đ |
6400 | COMPO AH 06 Hafele 732.05.915 | 732.05.915 | 3.742.486 đ |
6401 | COMPO AH 08 Hafele 732.05.917 | 732.05.917 | 3.999.497 đ |
6402 | PC ESCUTCHEON ALU.SAT.RO.GOLD Hafele 905.59.021 | 905.59.021 | 885.937 đ |
6403 | TRỤC LIÊN KẾT TAY NẮM 8X50MM Hafele 909.65.950 | 909.65.950 | 47.250 đ |
6404 | NẮP CHỤP RUỘT KHOÁ T7MM, SSS Hafele 903.52.907 | 903.52.907 | 51.975 đ |
6405 | NẮP CHE RUỘT KHÓA 52MM Hafele 902.52.931 | 902.52.931 | 110.250 đ |
6406 | TRỤC XOAY TAY NẮM ALT 8X92MM Hafele 909.87.051 | 909.87.051 | 378.000 đ |
6407 | WC indicator & lock pvd bp Hafele 903.58.233 | 903.58.233 | 504.000 đ |
6408 | Concealed Hinge satin nickel look F2 Hafele 924.18.922 | 924.18.922 | 1.748.250 đ |
6409 | CONCL HNG TECTUS TE 540 3D A8 SAT BRS Hafele 924.17.353 | 924.17.353 | 7.387.537 đ |
6410 | Dây dẫn 16x0.8 A, chiều dài 3m Hafele 924.17.790 | 924.17.790 | 2.551.500 đ |
6411 | THÂN KHÓA CHỐT CHẾT =KL Hafele 911.22.274 | 911.22.274 | 2.697.975 đ |
6412 | KHÓA CHỐT CHẾT 35/20 =KL Hafele 911.22.277 | 911.22.277 | 2.482.200 đ |
6413 | THANH DẪN B 9019, BKS Hafele 911.53.019 | 911.53.019 | 141.750 đ |
6414 | THANH NỐI 850MM Hafele 901.02.403 | 901.02.403 | 149.625 đ |
6415 | THANH NỐI 1000MM Hafele 901.02.785 | 901.02.785 | 77.625 đ |
6416 | THANH NỐI 1200MM Hafele 901.02.786 | 901.02.786 | 94.875 đ |
6417 | CHỐT KHÓA DƯỚI B 9006, 10/1187, BKS Hafele 911.53.016 | 911.53.016 | 661.500 đ |
6418 | CHỐT KHÓA TRÊN B 9006, 10/1500, BKS Hafele 911.53.015 | 911.53.015 | 1.346.625 đ |
6419 | NẮP CHỤP BLANK, BKS Hafele 903.54.514 | 903.54.514 | 472.500 đ |
6420 | TAY NẮM GẠT MÀU ĐEN = KL Hafele 911.52.113 | 911.52.113 | 1.905.750 đ |
6421 | BAS KHÓA STRAIGHT, B 9000, BKS Hafele 911.39.532 | 911.39.532 | 582.750 đ |
6422 | THÂN TAY NẮM , ĐEN Hafele 901.02.363 | 901.02.363 | 3.915.750 đ |
6423 | THÂN KHÓA DDL, B 2390, BKS, DL Hafele 911.53.170 | 911.53.170 | 7.827.750 đ |
6424 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM SDL, B, B 2320, BKS Hafele 911.52.682 | 911.52.682 | 6.780.375 đ |
6425 | THANH ĐẨY MỞ CỬA THOÁT HIỂM = KL Hafele 903.03.014 | 903.03.014 | 5.173.875 đ |
6426 | THANH THOÁT HIỂM ĐÔI PED 210 Hafele 903.03.016 | 903.03.016 | 7.174.125 đ |
6427 | TAY NẮM GẠT CHỐNG CHÁY =KL, BKS Hafele 903.92.110 | 903.92.110 | 2.890.125 đ |
6428 | TRỤC XOAY 9X100MM, BKS Hafele 909.61.213 | 909.61.213 | 1.102.500 đ |
6429 | CHỐT KHÓA B 1895 , 24MM, BKS Hafele 911.53.014 | 911.53.014 | 1.449.000 đ |
6430 | BAS KHÓA B 9000, BKS Hafele 911.53.017 | 911.53.017 | 417.375 đ |
6431 | NẮP ĐẬY TOUCHBAR zi.matt Hafele 911.56.095 | 911.56.095 | 819.375 đ |
6432 | THANH NGANG, INOX MỜ Hafele 903.03.000 | 903.03.000 | 1.674.750 đ |
6433 | TAY NẮM GẠT CHỐNG CHÁY =KL, INACT, BKS Hafele 903.22.256 | 903.22.256 | 1.456.875 đ |
6434 | CHỐT DỌC, ĐEN Hafele 901.02.373 | 901.02.373 | 1.056.000 đ |
6435 | Door knob/oval escut.M8 st.st.matt Hafele 903.80.614 | 903.80.614 | 1.118.250 đ |
6436 | CÒ KHOÁ ADAM RITE 5875 Hafele 916.60.612 | 916.60.612 | 40.162 đ |
6437 | TRỤC XOAY 9X120MM, BKS Hafele 909.61.235 | 909.61.235 | 1.102.500 đ |
6438 | Ron cửa dày 6 mm Hafele 950.06.711 | 950.06.711 | 51.187 đ |
6439 | Đệm chống cháy màu nâu 20x4x2400mm Hafele 950.51.900 | 950.51.900 | 97.500 đ |
6440 | ĐỆM CỬA CHỐNG CHÁY&KHÓI 10/2100MM DB Hafele 950.11.051 | 950.11.051 | 228.375 đ |
6441 | ĐỆM CỬA CHỐNG CHÁY&KHÓI 15/2100MM DB Hafele 950.11.071 | 950.11.071 | 370.125 đ |
6442 | SEAL CỬA KÍNH 180D G-G, FR.F 12MM GLA.PV Hafele 950.36.000 | 950.36.000 | 86.625 đ |
6443 | SEAL CỬA KÍNH NAM CHÂM 90D FRONTS , G-G, Hafele 950.36.060 | 950.36.060 | 456.750 đ |
6444 | NẸP CỬA KÍNH 8-10/2170MM= NHỰA Hafele 950.06.650 | 950.06.650 | 86.625 đ |
6445 | THANH NGƯỠNG CỬA RP95, 3000MM Hafele 950.14.163 | 950.14.163 | 1.236.375 đ |
6446 | VÒNG KẸP Hafele 916.09.934 | 916.09.934 | 4.567 đ |
6447 | BISỐ2 Hafele 916.09.941 | 916.09.941 | 3.071 đ |
6448 | PIN SỐ 3 =KL Hafele 916.09.942 | 916.09.942 | 3.071 đ |
6449 | BI SỐ 4 =KL Hafele 916.09.943 | 916.09.943 | 3.071 đ |
6450 | BI SỐ 5 =KL Hafele 916.09.944 | 916.09.944 | 3.071 đ |
6451 | BISỐ7 Hafele 916.09.946 | 916.09.946 | 3.071 đ |
6452 | EM CORE PIN 1 Hafele 916.95.941 | 916.95.941 | 787 đ |
6453 | EM CORE PIN 2 Hafele 916.95.942 | 916.95.942 | 787 đ |
6454 | EM CORE PIN 3 Hafele 916.95.943 | 916.95.943 | 787 đ |
6455 | EM CORE PIN 6 Hafele 916.95.946 | 916.95.946 | 787 đ |
6456 | PIN RUỘT KHÓA Hafele 916.89.138 | 916.89.138 | 2.362 đ |
6457 | PHỤ KIỆN DEADBOLT PSM CORE BD SNP DOUBLE Hafele 916.66.485 | 916.66.485 | 189.000 đ |
6458 | LÕI PSM KHÓA CÓC DE Hafele 916.66.487 | 916.66.487 | 189.000 đ |
6459 | ĐỆM LÓT Hafele 916.09.932 | 916.09.932 | 2.283 đ |
6460 | PHỤ KIỆN FOLLOWER DOUBLE VERSION Hafele 916.66.483 | 916.66.483 | 25.987 đ |
6461 | PHỤ KIỆN TORGUE BAR FOR SINGLE DEADBOLT Hafele 916.66.482 | 916.66.482 | 43.312 đ |
6462 | CỐT CÒ KHOÁ Hafele 916.09.930 | 916.09.930 | 100.327 đ |
6463 | LÒ XO =KL Hafele 916.09.962 | 916.09.962 | 3.307 đ |
6464 | LÒ XO 2, 5X16MM Hafele 916.66.493 | 916.66.493 | 4.252 đ |
6465 | RUỘT KHÓA 1 ĐẦU VẶN, 35.5/10MM Hafele 916.09.712 | 916.09.712 | 637.875 đ |
6466 | PRE-RUỘT KHÓA W.O ĐẦU VẶN 31.5/31.5 PB Hafele 916.09.752 | 916.09.752 | 763.875 đ |
6467 | PRE-RUỘT WC 40.5/40.5 Hafele 916.09.725 | 916.09.725 | 645.750 đ |
6468 | LÒ XO DÀI Hafele 916.89.135 | 916.89.135 | 787 đ |
6469 | EM MASTER PIN 1 Hafele 916.89.111 | 916.89.111 | 472 đ |
6470 | EM MASTER PIN 2 Hafele 916.89.112 | 916.89.112 | 472 đ |
6471 | EM MASTER PIN 4 Hafele 916.89.114 | 916.89.114 | 472 đ |
6472 | EM MASTER PIN 5 Hafele 916.89.115 | 916.89.115 | 472 đ |
6473 | PIN GIỮA 5.1MM Hafele 916.89.132 | 916.89.132 | 787 đ |
6474 | PIN GIỮA 6.0MMMM Hafele 916.89.133 | 916.89.133 | 787 đ |
6475 | BỘ PHẬN CỦA KHOÁ MASTER KEY 8MM Hafele 916.09.331 | 916.09.331 | 2.598 đ |
6476 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, BD Hafele 916.60.382 | 916.60.382 | 1.480.500 đ |
6477 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, CE Hafele 916.60.384 | 916.60.384 | 1.480.500 đ |
6478 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, DE Hafele 916.60.385 | 916.60.385 | 1.480.500 đ |
6479 | VỎ KHÓA 31.5MM SATIN NICKEL Hafele 916.09.380 | 916.09.380 | 167.895 đ |
6480 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.615 | 916.09.615 | 874.125 đ |
6481 | RUỘT KHÓA 1/2 =KL Hafele 916.09.643 | 916.09.643 | 464.940 đ |
6482 | RUỘT KHOÁ TIÊU CHUẨN 31.5/10M Hafele 916.09.641 | 916.09.641 | 275.625 đ |
6483 | Ruột khóa PRE PSM SNP 45.5/45.5MM BD Hafele 916.66.425 | 916.66.425 | 1.102.500 đ |
6484 | PRE RUỘT 40.5/10BD Hafele 916.72.964 | 916.72.964 | 889.875 đ |
6485 | PRE RUỘT AB35.5/35.5BF Hafele 916.72.924 | 916.72.924 | 1.047.375 đ |
6486 | Ruột PSM vặn-chìa 31.5/10 BC, màu đen Hafele 916.72.420 | 916.72.420 | 1.078.875 đ |
6487 | PRE RUỘT MNB 35.5/35.5BE Hafele 916.73.324 | 916.73.324 | 1.393.875 đ |
6488 | Ruột PSM vặn-chìa 31.5/31.5BC, màu đen Hafele 916.72.388 | 916.72.388 | 1.882.125 đ |
6489 | RUỘT PRE.PSM ÐEN THUM-P W/R 31.5/31.5BE Hafele 916.72.390 | 916.72.390 | 1.882.125 đ |
6490 | Ruột PSM vặn-chìa 31.5/31.5 CD, màu đen Hafele 916.72.391 | 916.72.391 | 1.882.125 đ |
6491 | Ruột PSM vặn-chìa 35.5/35.5BC, màu đen Hafele 916.72.396 | 916.72.396 | 1.984.500 đ |
6492 | Ruột PSM vặn-chìa 35.5/35.5 BD, màu đen Hafele 916.72.397 | 916.72.397 | 1.984.500 đ |
6493 | PRE RUỘT MNB W/R 35.5/35.5CE Hafele 916.72.865 | 916.72.865 | 1.984.500 đ |
6494 | VÍT RUỘT KHÓA M5X45MM Hafele 916.96.459 | 916.96.459 | 3.150 đ |
6495 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BE 31.5 Hafele 916.66.440 | 916.66.440 | 149.625 đ |
6496 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM BE Hafele 916.66.441 | 916.66.441 | 173.250 đ |
6497 | LÕI RUỘT KHÓA PSM CE 31.5 Hafele 916.66.449 | 916.66.449 | 149.625 đ |
6498 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM DE Hafele 916.66.453 | 916.66.453 | 173.250 đ |
6499 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 40.5 Hafele 916.09.684 | 916.09.684 | 196.875 đ |
6500 | PRE LÕI LOCKSET PSM N BC 135 Hafele 916.66.460 | 916.66.460 | 189.000 đ |
6501 | PHỤ KIỆN PSM CYL.FOR KNOB LOCK.PS N BE 1 Hafele 916.66.462 | 916.66.462 | 165.375 đ |
6502 | PHỤ KIỆN CYL.KN.LOCKSET HOUSING Hafele 916.66.470 | 916.66.470 | 309.361 đ |
6503 | PHÔI CHÌA PSM, BCE 135 Hafele 916.66.555 | 916.66.555 | 86.625 đ |
6504 | VÍT CHO RUỘT KHÓA M5X70MM SNP Hafele 916.66.491 | 916.66.491 | 7.875 đ |
6505 | RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, CE Hafele 916.60.377 | 916.60.377 | 1.165.500 đ |
6506 | RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA,DE Hafele 916.60.375 | 916.60.375 | 1.165.500 đ |
6507 | CHỐT NỐI ĐẦU VẶN 27,5MM Hafele 916.09.920 | 916.09.920 | 78.750 đ |
6508 | CHỐT NỐI ĐẦU VẶN 31,5MM Hafele 916.09.921 | 916.09.921 | 78.750 đ |
6509 | LÒ XO NGẮN Hafele 916.89.136 | 916.89.136 | 787 đ |
6510 | ĐẦU VẶN RUỘT KHOÁ MÀU ĐỒNG BÓNG PVD Hafele 916.09.009 | 916.09.009 | 393.750 đ |
6511 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 71 Hafele 916.67.820 | 916.67.820 | 1.653.750 đ |
6512 | Thân khóa cửa trượt kèm ruột khóa Hafele 911.26.499 | 911.26.499 | 393.750 đ |
6513 | NẮP CHE THANH RAY TRƯỢT CHO CỬA LÙA Hafele 940.43.130 | 940.43.130 | 401.625 đ |
6514 | THANH NHÔM HỖ TRỢ DẪN HƯỚNG 3000MM Hafele 943.33.130 | 943.33.130 | 1.404.000 đ |
6515 | THANH DẪN HƯỚNG DƯỚI=NHỰA 3000MM Hafele 943.33.930 | 943.33.930 | 810.000 đ |
6516 | THANH DẪN HƯỚNG 6000M Hafele 943.33.960 | 943.33.960 | 1.620.000 đ |
6517 | RAY TRƯỢT DƯỚI CHO BỘ AL FRESCO 150 K Hafele 943.34.942 | 943.34.942 | 3.906.900 đ |
6518 | Nắp che dạng cài cao 90mm, dài 3000mm Hafele 941.25.730 | 941.25.730 | 1.323.000 đ |
6519 | RAY DẪN HƯỚNG CHƯA KHOAN Hafele 942.61.899 | 942.61.899 | 330.750 đ |
6520 | RAY TRƯỢT CHƯA KHOAN Hafele 942.61.999 | 942.61.999 | 992.250 đ |
6521 | RAY TRƯỢT TRÊN Hafele 943.34.941 | 943.34.941 | 5.338.462 đ |
6522 | HAWA RAY DẪN HƯỚNG 2.5M Hafele 940.41.250 | 940.41.250 | 3.047.625 đ |
6523 | TRỤ QUAY DƯỚI CỬA TRƯỢT XẾP Hafele 407.58.011 | 407.58.011 | 181.125 đ |
6524 | THANH NHÔM HỖ TRỢ DẪN HƯỚNG 6000MM Hafele 943.33.160 | 943.33.160 | 2.457.000 đ |
6525 | BỘ TREO TRỤC QUAY INOX MỜ CHO BỘ AL Hafele 943.34.280 | 943.34.280 | 8.208.900 đ |
6526 | ĐỘNG CƠ CỬA TRƯỢT 1 CÁNH Hafele 940.41.040 | 940.41.040 | 11.088.000 đ |
6527 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 250K Hafele 942.36.012 | 942.36.012 | 346.500 đ |
6528 | Bộ bánh xe slido 250/O trái Hafele 941.02.028 | 941.02.028 | 531.562 đ |
6529 | Bộ bánh xe slido 250/O phải Hafele 941.02.029 | 941.02.029 | 531.562 đ |
6530 | Bánh xe cửa trượt 160-P Hafele 941.62.012 | 941.62.012 | 315.000 đ |
6531 | Slido D-Li13 500Q fitting set Hafele 942.61.002 | 942.61.002 | 12.702.375 đ |
6532 | Slido D-Li13 750Q fitting set Hafele 942.61.001 | 942.61.001 | 14.655.375 đ |
6533 | BAS TREO Hafele 942.61.020 | 942.61.020 | 795.375 đ |
6534 | GIỮ CỬA LẮP ÂM, NHÔM Hafele 938.33.000 | 938.33.000 | 441.000 đ |
6535 | HẠN VỊ GÓC MỞ CỬA SỔ Hafele 973.02.003 | 973.02.003 | 259.875 đ |
6536 | Chốt liên kết ray trượt 2RC Hafele 943.31.407 | 943.31.407 | 7.875 đ |
6537 | VÁCH NGĂN, PRESIDENT, 13730X2900MM Hafele 943.31.069 | 943.31.069 | 22.785.750 đ |
6538 | CO NỐI L CHO RAY TRƯỢT 2C Hafele 943.31.403 | 943.31.403 | 2.338.875 đ |
6539 | CO NỐI L CHO RAY TRƯỢT 2RC Hafele 943.31.405 | 943.31.405 | 2.961.000 đ |
6540 | Co nối vách ngăn di động PTW Hafele 943.41.402 | 943.41.402 | 12.993.750 đ |
6541 | Palace110,Ray.Trượt,Sala.Showroom Hafele 943.41.915 | 943.41.915 | 6.654.375 đ |
6542 | VNDĐ,Pal110,Ray.Trượt.A,Hamptons.Hồ.Tràm Hafele 943.41.692 | 943.41.692 | 44.415.000 đ |
6543 | VNDĐ,Pal110,Ray.Trượt.B,Hamptons.Hồ.Tràm Hafele 943.41.694 | 943.41.694 | 44.415.000 đ |
6544 | VNDĐ,Palace80,Vách.B,KS Stars Hafele 943.41.828 | 943.41.828 | 14.052.150 đ |
6545 | VNDĐ,Palace110,Ray.Trượt,Vách.A,E&Y Hafele 943.41.925 | 943.41.925 | 15.750.000 đ |
6546 | Palace110,Ray.Trượt.A,ThacoChulai Hafele 943.41.219 | 943.41.219 | 506.003.077 đ |
6547 | VNDĐ,Palace110,Ray.Trượt,Vách.B,E&Y Hafele 943.41.927 | 943.41.927 | 11.812.500 đ |
6548 | Co chuyển vách A&B, Thaco Chulai Hafele 943.41.221 | 943.41.221 | 88.550.538 đ |
6549 | VNDĐ,PAL110,RAY.TRƯỢT.C,RADISON.BLUE Hafele 943.41.923 | 943.41.923 | 13.384.645 đ |
6550 | VNDĐ,Palace110,Ray.Trượt,Vách.D,E&Y Hafele 943.41.931 | 943.41.931 | 14.175.000 đ |
6551 | Vách ngăn di động Pal80, Vách B, Thaco Hafele 943.41.935 | 943.41.935 | 129.039.750 đ |
6552 | Vách ngăn di động pres, pent.hcm Hafele 943.31.437 | 943.31.437 | 13.216.612 đ |
6553 | VNDĐ,PRES,RAY.TRƯỢT,TÔ.NGỌC.VÂN.VILLA Hafele 943.41.682 | 943.41.682 | 32.622.187 đ |
6554 | VNDĐ,President,RayTrượt,SG.Center.Office Hafele 943.41.943 | 943.41.943 | 23.625.000 đ |
6555 | VNDĐ,President,Ray.Trượt,Vách.B,Đất.Xanh Hafele 943.41.947 | 943.41.947 | 10.237.500 đ |
6556 | VNDĐ,President,Ray.Trượt,Vách.C,Đất.Xanh Hafele 943.41.949 | 943.41.949 | 10.237.500 đ |
6557 | Transplace80,Ray.Trượt,Sala.Showroom Hafele 943.41.696 | 943.41.696 | 10.556.437 đ |
6558 | Pal110, Panel, AngSana Resort, WALL A Hafele 943.42.637 | 943.42.637 | 302.357.416 đ |
6559 | VNDĐ, PAL110, VÁCH, COMPLEX IIA, VÁCH B Hafele 943.42.636 | 943.42.636 | 461.039.512 đ |
6560 | VNDĐ, PAL110, VÁCH, IBM OFFICE Hafele 943.42.634 | 943.42.634 | 71.867.250 đ |
6561 | VNDĐ, PAL110, VÁCH, MDS OFFICE Hafele 943.42.633 | 943.42.633 | 70.938.000 đ |
6562 | VNDĐ, PAL110, VÁCH A, L47 BITEXCO OFFICE Hafele 943.42.624 | 943.42.624 | 64.456.875 đ |
6563 | VNDĐ, PAL110, RAY A, KS AQUA MARRIOTT Hafele 943.42.627 | 943.42.627 | 84.388.500 đ |
6564 | Pal110,Panel A,Pullman.HP.Meetingroom Hafele 943.42.622 | 943.42.622 | 139.505.625 đ |
6565 | Pal110,Panel A-2,Melia.HN Hafele 943.42.618 | 943.42.618 | 172.288.647 đ |
6566 | Pal110,Panel B,51Xuandieu.HN Hafele 943.42.632 | 943.42.632 | 120.487.500 đ |
6567 | Pal110,Panel B,Pullman.HP.Meetingroom Hafele 943.42.625 | 943.42.625 | 168.257.250 đ |
6568 | Pal110,Panel B-2,Melia.HN Hafele 943.42.620 | 943.42.620 | 99.536.569 đ |
6569 | Pal110,Panel B-3,Melia.HN Hafele 943.42.621 | 943.42.621 | 42.309.822 đ |
6570 | Vách ngăn di động khách sạn Balisa Hafele 943.42.611 | 943.42.611 | 82.908.000 đ |
6571 | Vách ngăn di động IFF Office Hafele 943.42.608 | 943.42.608 | 60.739.875 đ |
6572 | Vách ngăn di động A phòng họp IIA Hafele 943.42.609 | 943.42.609 | 62.322.750 đ |
6573 | Pal110,Track A,Pullman.HP. Meetingroom Hafele 943.42.623 | 943.42.623 | 139.505.625 đ |
6574 | Ray trượt vách ngăn Crown Plaza Hafele 943.31.456 | 943.31.456 | 12.070.800 đ |
6575 | Pal110,Track.A,VNV.Lamour.QN Hafele 943.41.662 | 943.41.662 | 68.189.625 đ |
6576 | Pal110,Track.B,Malibu.HoiAn Hafele 943.41.641 | 943.41.641 | 16.765.875 đ |
6577 | Pal110,Track.B,PTW.Office Hafele 943.41.456 | 943.41.456 | 12.985.875 đ |
6578 | Pal110,Track.C,Malibu.HoiAn Hafele 943.41.643 | 943.41.643 | 16.765.875 đ |
6579 | Pal110,Track.C,VNV.Lamour.QN Hafele 943.41.668 | 943.41.668 | 10.607.625 đ |
6580 | Pal110,Track.D,VNV.Lamour.QN Hafele 943.41.670 | 943.41.670 | 10.607.625 đ |
6581 | Pal110,Track.E,VNV.Lamour.QN Hafele 943.41.672 | 943.41.672 | 10.607.625 đ |
6582 | Pal110,Track.F,VNV.Lamour.QN Hafele 943.41.848 | 943.41.848 | 10.607.625 đ |
6583 | Ray trượt văn phòng Đất Xanh Hafele 943.41.621 | 943.41.621 | 16.041.375 đ |
6584 | Vách Palace 110 văn phòng ADP Hafele 943.42.614 | 943.42.614 | 51.912.000 đ |
6585 | Palace110,Ray.Trượt,Michelin.Office Hafele 943.41.257 | 943.41.257 | 8.662.500 đ |
6586 | Palace110,Ray.Trượt,Văn.Phòng.Uniqlo Hafele 943.41.263 | 943.41.263 | 24.026.625 đ |
6587 | Palace110,Ray.Trượt.A,Saigon3.Jean Hafele 943.41.259 | 943.41.259 | 12.993.750 đ |
6588 | RAY TRƯỢT 2RC DÀI 2990 MM Hafele 943.31.813 | 943.31.813 | 4.992.750 đ |
6589 | BAS NỐI RAY Hafele 943.31.401 | 943.31.401 | 212.625 đ |
6590 | BU LÔNG LIÊN KẾT RAY TRƯỢT VNDĐ Hafele 020.90.955 | 020.90.955 | 15.750 đ |
6591 | CO NỐI T CHO RAY TRƯỢT 2C Hafele 943.31.402 | 943.31.402 | 2.961.000 đ |
6592 | CO NỐI T CHO RAY TRƯỢT 2RC Hafele 943.31.404 | 943.31.404 | 3.276.000 đ |
6593 | Ray trượt đợt 2, City Central Nha Trang Hafele 943.41.413 | 943.41.413 | 26.588.640 đ |
6594 | VNDĐ, BÁNH XE CG2 Hafele 943.41.861 | 943.41.861 | 1.204.875 đ |
6595 | 02071500 TOTEM BOLT 13.5x16.7 MM (black) Hafele 972.05.498 | 972.05.498 | 360.000 đ |
6596 | 04851000 MULTI POINT LOCK WITH "U" FRONT Hafele 972.05.486 | 972.05.486 | 4.252.125 đ |
6597 | 04862000 COUNTERPLATE KIT FACE C Hafele 972.05.485 | 972.05.485 | 1.162.050 đ |
6598 | 05922970 Tấm treo phía trên cho bộ Varia Hafele 972.05.458 | 972.05.458 | 399.000 đ |
6599 | 07312500 Thiết bị thoát hiểm mô đun F Hafele 972.05.461 | 972.05.461 | 4.149.750 đ |
6600 | 07318500 Thiết bị đóng bên AP001 Hafele 972.05.463 | 972.05.463 | 5.001.750 đ |
6601 | 07472000 SIDE STRIKER Hafele 972.05.499 | 972.05.499 | 185.250 đ |
6602 | 07828000 Nút nhấn khẩn cấp Hafele 972.05.495 | 972.05.495 | 5.908.500 đ |
6603 | 07831500N Thiết bị thoát hiểm AP001 Hafele 972.05.460 | 972.05.460 | 3.929.250 đ |
6604 | 07839000 Nút điều khiển Hafele 972.05.496 | 972.05.496 | 3.695.250 đ |
6605 | 07840000 Cảm biến gió mưa WTS-892 Hafele 972.05.497 | 972.05.497 | 36.299.250 đ |
6606 | 07845500 Thanh ngang 1450mm Hafele 972.05.466 | 972.05.466 | 1.285.875 đ |
6607 | 07150000 Vấu khóa GS3000 điều chỉnh được Hafele 972.05.438 | 972.05.438 | 399.750 đ |
6608 | 07156000 Bộ đệm bánh xe GS3000 Hafele 972.05.195 | 972.05.195 | 324.000 đ |
6609 | 02081500 Chốt MAYA 220MM (đen) Hafele 972.05.428 | 972.05.428 | 477.000 đ |
6610 | 02083500 Chốt MAYA 650mm (đen) Hafele 972.05.427 | 972.05.427 | 884.250 đ |
6611 | 07825000 Cảm biến khói RM 3000 Hafele 972.05.330 | 972.05.330 | 8.271.000 đ |
6612 | 07058500N Nắp che ruột khóa (Oval) Hafele 905.80.538 | 905.80.538 | 90.000 đ |
6613 | 05980 Ruột khóa đầu vặn đầu chìa 30/45 Hafele 972.05.220 | 972.05.220 | 630.000 đ |
6614 | 04104000ROD PULL DEVICE Ext. Shu. L 19mm Hafele 972.05.312 | 972.05.312 | 105.000 đ |
6615 | 07824000 bộ điều khiển khói và nhiệt Hafele 972.05.329 | 972.05.329 | 47.853.000 đ |
6616 | 02074500 Chốt cửa cho rãnh nhôm 14x18 Hafele 972.05.229 | 972.05.229 | 360.000 đ |
6617 | 07805000 motor tự động cho cửa sổ Hafele 975.05.442 | 975.05.442 | 17.208.000 đ |
6618 | 02259000 Phụ kiện cho khóa Unica Hafele 972.05.231 | 972.05.231 | 165.375 đ |
6619 | 011692500 Tay nắm Unica lệch tâm Hafele 972.05.232 | 972.05.232 | 342.000 đ |
6620 | 00997410 KORA WINDOW HANDLE (white) Hafele 972.05.455 | 972.05.455 | 333.000 đ |
6621 | 01401410 ASIA PLUS OUTWARD OPEN. 0-90° Hafele 972.05.510 | 972.05.510 | 459.000 đ |
6622 | 02029000 KIT ASIA PLUS OUT. OPEN. 55mm Hafele 972.05.513 | 972.05.513 | 94.875 đ |
6623 | 02431410 Nắp chụp ruột khóa (trắng) Hafele 972.05.454 | 972.05.454 | 146.250 đ |
6624 | 0299100001 ZAMAK COUNTERPLATE Hafele 972.05.452 | 972.05.452 | 29.250 đ |
6625 | 03043410 Tay nắm kéo (trắng) Hafele 972.05.484 | 972.05.484 | 429.000 đ |
6626 | 0799550001 Tay nắm cửa trượt GS3000 Hafele 972.05.467 | 972.05.467 | 331.500 đ |
6627 | ASIA CREMONE LEAF (white) Hafele 972.05.449 | 972.05.449 | 431.250 đ |
6628 | 02416500 Tay nắm Asia (đen) Hafele 972.05.112 | 972.05.112 | 630.000 đ |
6629 | 0246850001 Tay nắm KORA L240-I80 GS3000 Hafele 972.05.444 | 972.05.444 | 1.026.000 đ |
6630 | 02762310 PRIMA HANDLE (GOLD) Hafele 972.05.128 | 972.05.128 | 464.625 đ |
6631 | 02761410 Tay nắm âm (trắng) Hafele 972.05.338 | 972.05.338 | 441.000 đ |
6632 | 00119500 FLASH BASE HINGE 3 WING Hafele 972.05.550 | 972.05.550 | 26.066.250 đ |
6633 | 00725020 CHIC DOOR E G EURO GROOVE Hafele 972.05.551 | 972.05.551 | 1.383.637 đ |
6634 | 04466000 NEUROP.CYLINDER THUMBTURN 40/40 Hafele 972.05.552 | 972.05.552 | 1.000.125 đ |
6635 | 07324500 Điều khiển bên ngoài Hafele 972.05.465 | 972.05.465 | 2.259.000 đ |
6636 | 01960000 Thanh hạn vị Hafele 972.05.298 | 972.05.298 | 738.000 đ |
6637 | 42019BFBEBBK01 KE GÓC Hafele 972.05.273 | 972.05.273 | 97.500 đ |
6638 | 4BFESCPRBK001 Nắp che ruột khóa Hafele 972.05.269 | 972.05.269 | 667.012 đ |
6639 | 07101000 Bánh xe 300/22 GS3000 Hafele 972.05.189 | 972.05.189 | 3.312.000 đ |
6640 | CHỐT LIÊN KẾT MINIFIX S200 B24/5/11 Hafele 262.27.679 | 262.27.679 | 3.071 đ |
6641 | Chốt liên kết CC 8/5/30 Hafele 262.11.113 | 262.11.113 | 3.150 đ |
6642 | Ống giữ vít liên kết M6x32mm Hafele 267.07.923 | 267.07.923 | 4.331 đ |
6643 | Chốt liên kết SC 8/25 Hafele 262.11.112 | 262.11.112 | 1.716 đ |
6644 | CHỐT GỖ Hafele 267.90.020 | 267.90.020 | 1.158 đ |
6645 | VÍT VÀ ỐNG LIÊN KẾT 37-44 =KL Hafele 267.07.903 | 267.07.903 | 8.347 đ |
6646 | ỐNG GIỮ VÍT LIÊN KẾT M6=KL Hafele 267.07.910 | 267.07.910 | 4.016 đ |
6647 | Connect.screw st.ni.pl. 66-76 Hafele 267.05.706 | 267.05.706 | 4.331 đ |
6648 | VÍT VÀ ỐNG LIÊN KẾT 34-41mm Hafele 267.07.902 | 267.07.902 | 7.717 đ |
6649 | BAS ĐỠ KỆ KÍNH Hafele 282.20.703 | 282.20.703 | 12.600 đ |
6650 | Aximat 100A 2D ct. G6 48 S Hafele 344.21.001 | 344.21.001 | 113.400 đ |
6651 | Aximat 100A 2D tw. G6 48 S Hafele 344.21.003 | 344.21.003 | 152.775 đ |
6652 | Đế tay nâng Duo, màu đen (ED=37mm) Hafele 373.66.394 | 373.66.394 | 55.125 đ |
6653 | SALE BOM-SET FREE FLAP 1.7 MOD.A GREY Hafele 372.29.412 | 372.29.412 | 650.761 đ |
6654 | SALE BOM-SET FREE FLAP 1.7 MOD.B WHITE Hafele 372.29.416 | 372.29.416 | 685.125 đ |
6655 | SALE BOM-SET FREE FLAP 1.7 OD.A WHITE Hafele 372.29.415 | 372.29.415 | 650.761 đ |
6656 | SALE BOM-SET FREE FLAP 1.7MOD.A ANTHRA. Hafele 372.29.418 | 372.29.418 | 650.761 đ |
6657 | SALE BOM-SET FREE FLAP 1.7MOD.B ANTHRA. Hafele 372.29.419 | 372.29.419 | 685.125 đ |
6658 | SALE BOM-SET FREE FLAP 1.7MOD.C ANTHRA. Hafele 372.29.420 | 372.29.420 | 685.125 đ |
6659 | BỘ H1.5 TRÁI+PHẢI,MODEL A, MÀU XÁM Hafele 372.29.325 | 372.29.325 | 456.750 đ |
6660 | BỘ H1.5 TRÁI+PHẢI,MODEL A, TRẮNG Hafele 372.29.326 | 372.29.326 | 456.750 đ |
6661 | BỘ H1.5 TRÁI+PHẢI,MODEL C, TRẮNG Hafele 372.29.330 | 372.29.330 | 456.750 đ |
6662 | TAY CHỐNG CÁNH TỦ=KL,MẠ NIKEN,D=28MM Hafele 373.66.611 | 373.66.611 | 318.937 đ |
6663 | Nấp đậy Free Fold S màu trắng Hafele 372.38.020 | 372.38.020 | 66.546 đ |
6664 | Bộ tay nâng Free Fold L6fo (xám) Hafele 372.37.596 | 372.37.596 | 6.444.000 đ |
6665 | Tay nâng Free Fold S F4fs lh. 650-730 / Hafele 372.38.445 | 372.38.445 | 1.108.363 đ |
6666 | Tay nâng Free Fold S G5fs lh. 710-790 / Hafele 372.38.455 | 372.38.455 | 1.094.181 đ |
6667 | Tay nâng Free Fold S G5fs rh. 710-790 / Hafele 372.38.454 | 372.38.454 | 1.094.181 đ |
6668 | Tay nâng Free Fold S I5fs lh. 840-910 / Hafele 372.38.473 | 372.38.473 | 1.351.636 đ |
6669 | Tay nâng Free Fold S I5fs rh. 840-910 / Hafele 372.38.472 | 372.38.472 | 1.351.636 đ |
6670 | Free fold sh F3 anthra.650-730/3,7-7,4 Hafele 372.38.315 | 372.38.315 | 3.924.000 đ |
6671 | Nắp che Free Flap E trắng Hafele 372.91.085 | 372.91.085 | 306.546 đ |
6672 | Tay nâng Free Fold S D3fs rh. 520-590 / Hafele 372.38.422 | 372.38.422 | 1.069.090 đ |
6673 | Tay nâng Free Fold S D4fs lh. 520-590 / Hafele 372.38.425 | 372.38.425 | 1.100.727 đ |
6674 | Tay nâng Free Fold S H6fs lh. 770-840 /1 Hafele 372.38.467 | 372.38.467 | 1.376.727 đ |
6675 | Tay nâng Free Fold S H6fs rh. 770-840 /1 Hafele 372.38.466 | 372.38.466 | 1.376.727 đ |
6676 | SALE BOM-SET FREE FOLDS D3FS ANRHACITE Hafele 372.29.632 | 372.29.632 | 2.621.454 đ |
6677 | SALE BOM-SET FREE FOLDS D4FS ANRHACITE Hafele 372.29.633 | 372.29.633 | 2.680.363 đ |
6678 | SALE BOM-SET FREE FOLDS E3FS ANRHACITE Hafele 372.29.634 | 372.29.634 | 2.789.454 đ |
6679 | SALE BOM-SET FREE FOLDS F4FS ANRHACITE Hafele 372.29.636 | 372.29.636 | 2.880.000 đ |
6680 | SALE BOM-SET FREE FOLDS F5FS ANRHACITE Hafele 372.29.637 | 372.29.637 | 3.021.818 đ |
6681 | SALE BOM-SET FREE FOLDS G4FS ANRHACITE Hafele 372.29.638 | 372.29.638 | 2.945.454 đ |
6682 | SALE BOM-SET FREE FOLDS H5FS ANRHACITE Hafele 372.29.640 | 372.29.640 | 3.163.636 đ |
6683 | SALE BOM-SET FREE FOLDS I5FS ANRHACITE Hafele 372.29.642 | 372.29.642 | 3.480.000 đ |
6684 | SALE BOM-SET FREE FOLDS I6FS ANRHACITE Hafele 372.29.643 | 372.29.643 | 3.540.000 đ |
6685 | TAY KẾT NỐI CHO EXCHANGE LEV Hafele 372.33.091 | 372.33.091 | 576.306 đ |
6686 | SALE BOM-SET FREE UP P1US ANTHRACITE Hafele 372.29.158 | 372.29.158 | 2.459.863 đ |
6687 | SALE BOM-SET FREE UP P1US GREY Hafele 372.29.146 | 372.29.146 | 2.459.863 đ |
6688 | SALE BOM-SET FREE UP P1US WHITE Hafele 372.29.152 | 372.29.152 | 2.459.863 đ |
6689 | SALE BOM-SET FREE UP P2US ANTHRACITE Hafele 372.29.159 | 372.29.159 | 2.577.988 đ |
6690 | SALE BOM-SET FREE UP P2US GREY Hafele 372.29.147 | 372.29.147 | 2.577.988 đ |
6691 | SALE BOM-SET FREE UP Q1US ANTHRACITE Hafele 372.29.160 | 372.29.160 | 2.388.988 đ |
6692 | SALE BOM-SET FREE UP Q1US GREY Hafele 372.29.148 | 372.29.148 | 2.388.988 đ |
6693 | SALE BOM-SET FREE UP Q1US WHITE Hafele 372.29.154 | 372.29.154 | 2.388.988 đ |
6694 | SALE BOM-SET FREE UP Q2US ANTHRACITE Hafele 372.29.161 | 372.29.161 | 2.508.546 đ |
6695 | SALE BOM-SET FREE UP Q2US WHITE Hafele 372.29.155 | 372.29.155 | 2.508.546 đ |
6696 | SALE BOM-SET FREE UP R2US ANTHRACITE Hafele 372.29.162 | 372.29.162 | 2.634.546 đ |
6697 | SALE BOM-SET FREE UP R2US WHITE Hafele 372.29.156 | 372.29.156 | 2.634.546 đ |
6698 | SALE BOM-SET FREE UP R3US ANTHRACITE Hafele 372.29.163 | 372.29.163 | 2.652.443 đ |
6699 | BỘ HỘP LỰC FREE SWING S6SW Hafele 372.34.621 | 372.34.621 | 2.555.796 đ |
6700 | BỘ HỘP LỰC FREE SWING S8SW Hafele 372.34.612 | 372.34.612 | 2.451.272 đ |
6701 | SALE BOM- SET FREE SWING S6SWANTHRACITE Hafele 372.29.242 | 372.29.242 | 2.756.250 đ |
6702 | SALE BOM- SET FREE SWING S8SWANTHRACITE Hafele 372.29.243 | 372.29.243 | 2.978.181 đ |
6703 | SALE BOM-SET FREE SWING S2SW GREY Hafele 372.29.227 | 372.29.227 | 2.900.147 đ |
6704 | SALE BOM-SET FREE SWING S2SW WHITE Hafele 372.29.233 | 372.29.233 | 2.900.147 đ |
6705 | SALE BOM-SET FREE SWING S3SW GREY Hafele 372.29.228 | 372.29.228 | 2.728.329 đ |
6706 | SALE BOM-SET FREE SWING S3SW WHITE Hafele 372.29.234 | 372.29.234 | 2.728.329 đ |
6707 | SALE BOM-SET FREE SWING S5SW GREY Hafele 372.29.229 | 372.29.229 | 2.938.806 đ |
6708 | SALE BOM-SET FREE SWING S5SW WHITE Hafele 372.29.235 | 372.29.235 | 2.938.806 đ |
6709 | SALE BOM-SET FREE SWING S6SW GREY Hafele 372.29.230 | 372.29.230 | 2.756.250 đ |
6710 | SALE BOM-SET FREE SWING S8SW GREY Hafele 372.29.231 | 372.29.231 | 2.978.181 đ |
6711 | SALE BOM-SET FREE SWING S9SW GREY Hafele 372.29.232 | 372.29.232 | 2.795.625 đ |
6712 | BỘ BIẾN ĐIỆN CHO TAY NÂNG FREE FLAP Hafele 372.91.098 | 372.91.098 | 1.126.125 đ |
6713 | Nắp đậy Free Up E màu anthracite Hafele 372.33.086 | 372.33.086 | 279.204 đ |
6714 | Nắp đậy Free Up E màu trắng Hafele 372.33.085 | 372.33.085 | 279.204 đ |
6715 | RUỘT KHÓA SYMO 3000 SH1 Hafele 210.40.601 | 210.40.601 | 70.875 đ |
6716 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH3 Hafele 210.40.603 | 210.40.603 | 70.875 đ |
6717 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH5 Hafele 210.40.605 | 210.40.605 | 70.875 đ |
6718 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH7 Hafele 210.40.607 | 210.40.607 | 70.875 đ |
6719 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH9 Hafele 210.40.609 | 210.40.609 | 70.875 đ |
6720 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH10 Hafele 210.40.610 | 210.40.610 | 70.875 đ |
6721 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH12 Hafele 210.40.612 | 210.40.612 | 70.875 đ |
6722 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH16 Hafele 210.40.616 | 210.40.616 | 70.875 đ |
6723 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH22 Hafele 210.40.622 | 210.40.622 | 70.875 đ |
6724 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH23 Hafele 210.40.623 | 210.40.623 | 70.875 đ |
6725 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH31 Hafele 210.40.631 | 210.40.631 | 70.875 đ |
6726 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH35 Hafele 210.40.635 | 210.40.635 | 70.875 đ |
6727 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH37 Hafele 210.40.637 | 210.40.637 | 70.875 đ |
6728 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH42 Hafele 210.40.642 | 210.40.642 | 70.875 đ |
6729 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH43 Hafele 210.40.643 | 210.40.643 | 70.875 đ |
6730 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH44 Hafele 210.40.644 | 210.40.644 | 70.875 đ |
6731 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH46 Hafele 210.40.646 | 210.40.646 | 70.875 đ |
6732 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH60 Hafele 210.40.660 | 210.40.660 | 70.875 đ |
6733 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH74 Hafele 210.40.674 | 210.40.674 | 70.875 đ |
6734 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH77 Hafele 210.40.677 | 210.40.677 | 70.875 đ |
6735 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH80 Hafele 210.40.680 | 210.40.680 | 70.875 đ |
6736 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH85 Hafele 210.40.685 | 210.40.685 | 70.875 đ |
6737 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH89 Hafele 210.40.689 | 210.40.689 | 70.875 đ |
6738 | Khóa vuông cho cánh tủ dày 22mm Hafele 232.26.620 | 232.26.620 | 72.450 đ |
6739 | KHÓA VUÔNG SYMO NP.D.18/32 Hafele 232.26.680 | 232.26.680 | 60.086 đ |
6740 | Miếng đệm cho khóa tủ Hafele 232.26.990 | 232.26.990 | 10.237 đ |
6741 | Khóa vuông 19x22mm Hafele 232.38.937 | 232.38.937 | 12.468 đ |
6742 | CHẬN CỬA NAM CHÂM ĐÔI Hafele 245.67.320 | 245.67.320 | 28.428 đ |
6743 | CHÂN CỬA NAM CHÂM 2KG=NHỰA Hafele 246.26.141 | 246.26.141 | 8.111 đ |
6744 | Ray bánh xe 450mm,phần hông lắp phải Hafele 431.17.618 | 431.17.618 | 7.678 đ |
6745 | Ray bánh xe 450mm,phần hộc kéo lắp trái Hafele 431.17.619 | 431.17.619 | 7.678 đ |
6746 | Ray bánh xe 450mm,phần hộc kéo lắp phải Hafele 431.17.620 | 431.17.620 | 7.678 đ |
6747 | Ray bánh xe 450mm,phần hông lắp trái Hafele 431.17.617 | 431.17.617 | 7.678 đ |
6748 | B-Runner 45mm zinc plate 250mm Hafele 420.48.910 | 420.48.910 | 40.162 đ |
6749 | B-Runner 45mm zinc plate 500mm Hafele 420.48.915 | 420.48.915 | 81.112 đ |
6750 | THÙNG RÁC 13L VỎ =KL Hafele 502.94.001 | 502.94.001 | 4.473.000 đ |
6751 | Ray âm EPC EVO 300mm nhấn mở 3/4 Hafele 433.32.511 | 433.32.511 | 157.500 đ |
6752 | Ray âm EPC EVO 400mm nhấn mở 3/4 Hafele 433.32.513 | 433.32.513 | 165.375 đ |
6753 | Ray âm EPC EVO 450mm nhấn mở 3/4 Hafele 433.32.514 | 433.32.514 | 173.250 đ |
6754 | Ray âm EPC EVO 500mm nhấn mở 3/4 Hafele 433.32.515 | 433.32.515 | 173.250 đ |
6755 | Ray âm EPC EVO 550mm nhấn mở 3/4 Hafele 433.32.516 | 433.32.516 | 189.000 đ |
6756 | Ray âm EPC Basic 300mm (pin) Hafele 433.08.230 | 433.08.230 | 85.193 đ |
6757 | Ray âm EPC Basic 350mm (pin) Hafele 433.08.235 | 433.08.235 | 86.625 đ |
6758 | Ray âm UMS30 300mm (pin) Hafele 433.08.530 | 433.08.530 | 118.912 đ |
6759 | Ray âm UMS30 350mm (pin) Hafele 433.08.535 | 433.08.535 | 126.000 đ |
6760 | Ray âm UMS30 400mm (pin) Hafele 433.08.540 | 433.08.540 | 133.087 đ |
6761 | Ray âm UMS30 450mm (pin) Hafele 433.08.545 | 433.08.545 | 140.962 đ |
6762 | Ray âm nhấn mở UMS25 250mm Hafele 433.07.170 | 433.07.170 | 118.125 đ |
6763 | Ray âm nhấn mở UMS25 300mm Hafele 433.07.171 | 433.07.171 | 94.500 đ |
6764 | Ray âm nhấn mở UMS25 350mm Hafele 433.07.173 | 433.07.173 | 94.500 đ |
6765 | Ray âm nhấn mở UMS25 400mm Hafele 433.07.175 | 433.07.175 | 102.375 đ |
6766 | Ray âm nhấn mở UMS25 450mm Hafele 433.07.176 | 433.07.176 | 110.250 đ |
6767 | Ray âm nhấn mở UMS25 500mm Hafele 433.07.177 | 433.07.177 | 118.125 đ |
6768 | Ray âm nhấn mở UMS25 550mm Hafele 433.07.178 | 433.07.178 | 126.000 đ |
6769 | Mx Run.UMS30 F galv.PTO 1Dcl 16/250mm Hafele 433.07.070 | 433.07.070 | 110.250 đ |
6770 | Ray âm nhấn mở UMS30 300mm Hafele 433.07.072 | 433.07.072 | 126.000 đ |
6771 | Mx Run.UMS30 F galv.PTO 1Dcl 16/350mm Hafele 433.07.073 | 433.07.073 | 133.875 đ |
6772 | Ray âm nhấn mở UMS30 400mm Hafele 433.07.074 | 433.07.074 | 141.750 đ |
6773 | SP runner for KASON basket Hafele 549.08.990 | 549.08.990 | 305.550 đ |
6774 | Ray trượt cho rổ OMERO Hafele 549.20.990 | 549.20.990 | 305.550 đ |
6775 | Phụ kiện mở rộng mặt bàn Hafele 642.19.800 | 642.19.800 | 23.585.625 đ |
6776 | E-DRIVE - LOOX DRIVER LEAD/24V/1.4M/BLK. Hafele 850.00.022 | 850.00.022 | 73.738 đ |
6777 | Nắp che hai đầu cho profile1104 nhựa/xám Hafele 833.95.768 | 833.95.768 | 117.750 đ |
6778 | Nắp che hai đầu cho profile1105 nhựa/đen Hafele 833.95.771 | 833.95.771 | 123.000 đ |
6779 | Nắp che hai đầu cho profile1105 nhựa/xám Hafele 833.95.770 | 833.95.770 | 123.000 đ |
6780 | Nắp che hai đầu cho profile1106 nhựa/đen Hafele 833.95.773 | 833.95.773 | 126.750 đ |
6781 | Nắp che hai đầu cho profile1106 nhựa/xám Hafele 833.95.772 | 833.95.772 | 126.750 đ |
6782 | Nắp che hai đầu cho profile2101 nhựa/đen Hafele 833.95.775 | 833.95.775 | 117.750 đ |
6783 | Nắp che hai đầu cho profile2101 nhựa/xám Hafele 833.95.774 | 833.95.774 | 117.750 đ |
6784 | Nắp che 2 đầu cho profile1106 nhựa/st.st Hafele 833.95.776 | 833.95.776 | 117.750 đ |
6785 | Nắp che hai đầu cho profile2102 nhựa/đen Hafele 833.95.778 | 833.95.778 | 117.750 đ |
6786 | Nắp che hai đầu cho profile2102 nhựa/xám Hafele 833.95.777 | 833.95.777 | 117.750 đ |
6787 | Nắp che hai đầu cho profile2104 nhựa/xám Hafele 833.95.783 | 833.95.783 | 124.500 đ |
6788 | Nắp che 2 đầu cho profile2104 nhựa/st.st Hafele 833.95.785 | 833.95.785 | 124.500 đ |
6789 | 2M DÂY NỐI BIẾN ĐIỆN ĐÈN LED 3013 Hafele 833.77.759 | 833.77.759 | 31.500 đ |
6790 | 2M DÂY NỐI BIẾN ĐIỆN Hafele 833.77.750 | 833.77.750 | 35.437 đ |
6791 | ĐÈN LED DÂY 3015, 5M, 600 ĐÈN 6000K Hafele 833.76.242 | 833.76.242 | 2.378.250 đ |
6792 | đèn led tròn 3090 đơn sắc 24V - 3000K Hafele 833.75.171 | 833.75.171 | 181.125 đ |
6793 | DÂY NỐI ĐÈN LED 24V Hafele 833.77.707 | 833.77.707 | 22.601 đ |
6794 | Đèn LED tròn 2090 12V/1.2W/30K Hafele 833.72.471 | 833.72.471 | 177.750 đ |
6795 | Đèn LED tròn 2090 12V/1.2W/40K Hafele 833.72.472 | 833.72.472 | 202.950 đ |
6796 | ĐÈN LED ÂM TRẦN MÀU TRẮNG ẤM 127MM Hafele 833.75.030 | 833.75.030 | 827.590 đ |
6797 | Nút nhấn thường mở, 10A, màu đen Hafele 985.56.069 | 985.56.069 | 311.250 đ |
6798 | Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu - Mỹ, carbon mờ Hafele 985.56.168 | 985.56.168 | 136.500 đ |
6799 | Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu - Mỹ, màu trắng Hafele 985.56.167 | 985.56.167 | 130.500 đ |
6800 | Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu - Mỹ, màu đen Hafele 985.56.075 | 985.56.075 | 319.500 đ |
6801 | Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu - Mỹ, màu trắng Hafele 985.56.165 | 985.56.165 | 85.500 đ |
6802 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn, màu đen Hafele 985.56.079 | 985.56.079 | 576.750 đ |
6803 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, trắng Hafele 985.56.025 | 985.56.025 | 359.029 đ |
6804 | Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu - Mỹ, màu bạc Hafele 985.56.076 | 985.56.076 | 346.500 đ |
6805 | Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu - Mỹ, màu đen Hafele 985.56.077 | 985.56.077 | 621.750 đ |
6806 | 2x2P+E16A USA+EU outl. Wh-Vimar 14249 Hafele 985.56.128 | 985.56.128 | 394.500 đ |
6807 | Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu - Mỹ, màu bạc Hafele 985.56.078 | 985.56.078 | 669.750 đ |
6808 | Ổ cắm đôi chuẩn Âu - Mỹ 3M, trắng Hafele 985.56.022 | 985.56.022 | 464.404 đ |
6809 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu nâu Hafele 985.56.036 | 985.56.036 | 1.332.750 đ |
6810 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu nâu Hafele 985.56.041 | 985.56.041 | 1.422.750 đ |
6811 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu nâu Hafele 985.56.030 | 985.56.030 | 1.173.021 đ |
6812 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu đen Hafele 985.56.037 | 985.56.037 | 1.332.750 đ |
6813 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu nâu Hafele 985.56.039 | 985.56.039 | 1.422.750 đ |
6814 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu trắng Hafele 985.56.038 | 985.56.038 | 1.332.750 đ |
6815 | Ổ cắm HDMI, màu đen Hafele 985.56.045 | 985.56.045 | 957.000 đ |
6816 | Ổ cắm điện thoại RJ11, 6P4C, 1M, trắng Hafele 985.56.172 | 985.56.172 | 216.750 đ |
6817 | Ổ cắm điện thoại RJ11, 6P4C, 1M, đen Hafele 985.56.186 | 985.56.186 | 486.000 đ |
6818 | Ổ cắm điện thoại RJ11 jack 6/4, màu đen Hafele 985.56.195 | 985.56.195 | 589.500 đ |
6819 | Ổ cắm điện thoại RJ11, 6P4C, 1M, trắng Hafele 985.56.196 | 985.56.196 | 589.500 đ |
6820 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, carbon mờ Hafele 985.56.174 | 985.56.174 | 267.000 đ |
6821 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6 UTP 1M, nâu Hafele 985.56.044 | 985.56.044 | 453.000 đ |
6822 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu trắng Hafele 985.56.043 | 985.56.043 | 421.500 đ |
6823 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu đen Hafele 985.56.091 | 985.56.091 | 475.500 đ |
6824 | Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, màu đen Hafele 985.56.185 | 985.56.185 | 2.980.467 đ |
6825 | Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, màu đen Hafele 985.56.194 | 985.56.194 | 3.378.750 đ |
6826 | Cổng sạc USB 1M, nâu Hafele 985.56.035 | 985.56.035 | 832.500 đ |
6827 | Cổng sạc USB 5V 1,5A màu bạc Hafele 985.56.086 | 985.56.086 | 1.212.750 đ |
6828 | Cổng sạc USB 5V 1,5A màu trắng Hafele 985.56.031 | 985.56.031 | 774.750 đ |
6829 | Cổng sạc USB 5V 1,5A màu carbon mờ Hafele 985.56.171 | 985.56.171 | 546.000 đ |
6830 | Cổng sạc USB 1M, đen Hafele 985.56.027 | 985.56.027 | 774.750 đ |
6831 | Cổng sạc USB 1M, trắng Hafele 985.56.170 | 985.56.170 | 521.250 đ |
6832 | DÂY NGUỒN CHO CÔNG TẮC HỆ M Hafele 833.89.056 | 833.89.056 | 63.787 đ |
6833 | CÔNG TẮC CẢM BIẾN CHUYỂN Đ Hafele 833.89.093 | 833.89.093 | 401.625 đ |
6834 | Hạt công tắc 1 chiều, 10AX, màu trắng Hafele 985.56.396 | 985.56.396 | 102.375 đ |
6835 | Công tắc 1P 1-way 1M có đèn, nhựa Hafele 985.56.410 | 985.56.410 | 110.250 đ |
6836 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, đen Hafele 985.56.001 | 985.56.001 | 245.031 đ |
6837 | Hạt công tắc 1 chiều 2M, 16AX, màu bạc Hafele 985.56.063 | 985.56.063 | 366.750 đ |
6838 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, nâu Hafele 985.56.005 | 985.56.005 | 256.500 đ |
6839 | Hạt công tắc 1 chiều, 16AX, màu bạc Hafele 985.56.064 | 985.56.064 | 335.250 đ |
6840 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, carbon mờ Hafele 985.56.339 | 985.56.339 | 102.375 đ |
6841 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, đen mờ Hafele 985.56.312 | 985.56.312 | 78.750 đ |
6842 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, trắng Hafele 985.56.311 | 985.56.311 | 63.000 đ |
6843 | Công tắc 1P 2-way 1M có đèn, nhựa Hafele 985.56.411 | 985.56.411 | 133.875 đ |
6844 | Hạt công tắc 2 chiều 2M, 16AX, màu bạc Hafele 985.56.067 | 985.56.067 | 450.750 đ |
6845 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, nâu Hafele 985.56.011 | 985.56.011 | 305.250 đ |
6846 | Hạt công tắc 2 chiều, 16AX, màu bạc Hafele 985.56.068 | 985.56.068 | 413.250 đ |
6847 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, trắng Hafele 985.56.010 | 985.56.010 | 276.000 đ |
6848 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, carbon mờ Hafele 985.56.341 | 985.56.341 | 102.375 đ |
6849 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, trắng Hafele 985.56.340 | 985.56.340 | 86.625 đ |
6850 | Hạt công tắc trung gian 1 cực 1M, đen Hafele 985.56.012 | 985.56.012 | 441.750 đ |
6851 | Hạt công tắc trung gian 1 cực 1M, nâu Hafele 985.56.014 | 985.56.014 | 474.750 đ |
6852 | Hạt công tắc trung gian, 16AX, màu bạc Hafele 985.56.072 | 985.56.072 | 657.000 đ |
6853 | Cơ phận hạt nút nhấn 1 cực, thường mở Hafele 985.56.131 | 985.56.131 | 186.750 đ |
6854 | Nút nhấn 1 cực NO 10A có đèn chỉ thị Hafele 985.56.412 | 985.56.412 | 133.875 đ |
6855 | 1P NO 10A push button grey Vimar 19008 Hafele 985.56.180 | 985.56.180 | 228.375 đ |
6856 | Nút nhấn 1P NO 10A, 1M, nhựa, màu nâu Hafele 985.56.282 | 985.56.282 | 271.687 đ |
6857 | Nút nhấn 1P NO 10A, 2M, nhựa, màu xám Hafele 985.56.283 | 985.56.283 | 287.437 đ |
6858 | Nút nhấn 1P NO 10A, 2M, nhựa, màu nâu Hafele 985.56.284 | 985.56.284 | 315.000 đ |
6859 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, nâu Hafele 985.56.003 | 985.56.003 | 271.050 đ |
6860 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, trắng Hafele 985.56.002 | 985.56.002 | 245.031 đ |
6861 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 2M, nâu Hafele 985.56.009 | 985.56.009 | 335.250 đ |
6862 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser Hafele 985.56.205 | 985.56.205 | 665.250 đ |
6863 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser Hafele 985.56.208 | 985.56.208 | 853.115 đ |
6864 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser Hafele 985.56.204 | 985.56.204 | 610.500 đ |
6865 | Cơ phận nút nhấn 10A Hafele 985.56.203 | 985.56.203 | 268.500 đ |
6866 | 1PNO10A pus.butt. satin gold VM 22008.88 Hafele 985.56.382 | 985.56.382 | 992.250 đ |
6867 | 2 half buttons 1M Grey CUS VM P19751 Hafele 985.56.407 | 985.56.407 | 157.500 đ |
6868 | Chuông 1M, nhựa, trắng Hafele 985.56.346 | 985.56.346 | 559.125 đ |
6869 | Hạt công tắc 2 cực 1 chiều 2M, đen Hafele 985.56.015 | 985.56.015 | 550.840 đ |
6870 | Hạt công tắc 2 cực, 1 chiều, 20AX, đen Hafele 985.56.073 | 985.56.073 | 639.750 đ |
6871 | Hạt công tắc 2 cực, 1 chiều, màu trắng Hafele 985.56.074 | 985.56.074 | 670.500 đ |
6872 | Công tắc 1 chiều 2P32A 3M, nhựa, màu xám Hafele 985.56.390 | 985.56.390 | 1.275.750 đ |
6873 | Ổ cắm đơn có công tắt, 3M, nhựa, bạc Hafele 985.56.247 | 985.56.247 | 842.625 đ |
6874 | 2P+E 13A SCR multi-outl+sw grey VM 20255 Hafele 985.56.381 | 985.56.381 | 1.000.125 đ |
6875 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu - Mỹ 2M, nhựa, bạc Hafele 985.56.279 | 985.56.279 | 279.562 đ |
6876 | Ổ cắm đơn chuẩn quốc tế, 16A, trắng Hafele 985.56.233 | 985.56.233 | 365.250 đ |
6877 | Ổ cắm đơn đa tiêu chuẩn 2M, nhựa, bạc Hafele 985.56.248 | 985.56.248 | 484.312 đ |
6878 | Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu - Mỹ, carbon mờ Hafele 985.56.166 | 985.56.166 | 90.000 đ |
6879 | Công tắt 2 cực 1 chiều WH, 2M, nhựa, nâu Hafele 985.56.286 | 985.56.286 | 641.812 đ |
6880 | 2-w sw IoT connect mechanism VM 20592.0 Hafele 985.56.374 | 985.56.374 | 1.575.000 đ |
6881 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A 1M, nhựa, bạc Hafele 985.56.249 | 985.56.249 | 1.197.000 đ |
6882 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A 2M, nhựa, bạc Hafele 985.56.250 | 985.56.250 | 1.409.625 đ |
6883 | Back box for entrance panels, 1M VM 9191 Hafele 985.56.376 | 985.56.376 | 222.000 đ |
6884 | Mặt che trống 3M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.354 | 985.56.354 | 133.875 đ |
6885 | Mặt che trống 3M, nhựa đen mờ Hafele 985.56.310 | 985.56.310 | 102.375 đ |
6886 | Mặt công tắt 1M trống, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.296 | 985.56.296 | 31.500 đ |
6887 | Mặt module trống, đen Hafele 985.56.191 | 985.56.191 | 43.500 đ |
6888 | Mặt module trống, đen Hafele 985.56.183 | 985.56.183 | 37.500 đ |
6889 | Mặt module trống, trắng Hafele 985.56.164 | 985.56.164 | 13.500 đ |
6890 | Mặt trống, 1M, nhựa, màu trắng Hafele 985.56.263 | 985.56.263 | 40.950 đ |
6891 | Nắp che module trống màu trắng Hafele 985.56.232 | 985.56.232 | 31.500 đ |
6892 | Mặt công tắc PLS, 1M, nhựa, trắng Hafele 985.56.315 | 985.56.315 | 78.750 đ |
6893 | Mặt công tắt DND, 1M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.314 | 985.56.314 | 94.500 đ |
6894 | Mặt công tắc DND, 1M, nhựa, trắng Hafele 985.56.313 | 985.56.313 | 78.750 đ |
6895 | Mặt công tắt PLS, 1M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.316 | 985.56.316 | 94.500 đ |
6896 | Mặt công tắc, 1M, chuông cửa, màu đen Hafele 985.56.217 | 985.56.217 | 60.750 đ |
6897 | Mặt công tắc, 1M, chuông cửa, màu đen Hafele 985.56.213 | 985.56.213 | 73.500 đ |
6898 | Mặt nút nhấn chuông cửa, 2M, nhựa, xám Hafele 985.56.277 | 985.56.277 | 90.562 đ |
6899 | Button 2M with diffuser grey VM 20027 Hafele 985.56.379 | 985.56.379 | 126.000 đ |
6900 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser Hafele 985.56.211 | 985.56.211 | 471.000 đ |
6901 | Mặt c.tắc 1M,tản sáng, đen,có khắc laser Hafele 985.56.212 | 985.56.212 | 626.284 đ |
6902 | Mặt công tắc 1M, tản sáng, DND, đen Hafele 985.56.181 | 985.56.181 | 77.175 đ |
6903 | Mặt công tắc 1M, tản sáng, DND, đen Hafele 985.56.189 | 985.56.189 | 97.500 đ |
6904 | Mặt che 6M (2+2+2x71), nhựa, màu đen Hafele 985.56.363 | 985.56.363 | 330.750 đ |
6905 | Nắp che cổ điển 1M màu kim loại Titan mờ Hafele 985.56.226 | 985.56.226 | 488.250 đ |
6906 | Mặt che cổ điển, 2M, kim loại, titan mờ Hafele 985.56.227 | 985.56.227 | 488.250 đ |
6907 | Mặt che cổ điển, 4M, nhựa, màu vàng mờ Hafele 985.56.289 | 985.56.289 | 334.687 đ |
6908 | Mặt che cổ điển, 7M, nhựa, màu vàng mờ Hafele 985.56.290 | 985.56.290 | 441.000 đ |
6909 | Mặt che 2M giữa, 3M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.332 | 985.56.332 | 771.750 đ |
6910 | Mặt che cổ điển 1M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.326 | 985.56.326 | 771.750 đ |
6911 | Mặt che cổ điển, 1M, nhựa, màu đen Hafele 985.56.244 | 985.56.244 | 133.875 đ |
6912 | Mặt che cổ điển, 1M, nhựa, màu xám Hafele 985.56.274 | 985.56.274 | 137.812 đ |
6913 | Mặt che cổ điển 2M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.327 | 985.56.327 | 771.750 đ |
6914 | Mặt che cổ điển 3M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.333 | 985.56.333 | 771.750 đ |
6915 | Nắp che cổ điển 3M màu kim loại Titan mờ Hafele 985.56.230 | 985.56.230 | 488.250 đ |
6916 | Mặt che cổ điển, 3M, nhựa, màu xám Hafele 985.56.275 | 985.56.275 | 137.812 đ |
6917 | Mặt che cổ điển 4M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.334 | 985.56.334 | 1.110.375 đ |
6918 | Nắp che cổ điển 4M màu kim loại Titan mờ Hafele 985.56.231 | 985.56.231 | 708.750 đ |
6919 | Mặt che cổ điển 7M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.335 | 985.56.335 | 1.472.625 đ |
6920 | Nắp che cổ điển 7M màu kim loại Titan mờ Hafele 985.56.243 | 985.56.243 | 945.000 đ |
6921 | Mặt che cổ điển 8M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.336 | 985.56.336 | 1.677.375 đ |
6922 | Mặt công tắc DND, 1M, nâu Hafele 985.56.133 | 985.56.133 | 102.750 đ |
6923 | Mặt công tắc PLS, 1M, nâu Hafele 985.56.134 | 985.56.134 | 102.750 đ |
6924 | Mặt nút nhấn chuông cửa, 1M, nâu Hafele 985.56.132 | 985.56.132 | 87.000 đ |
6925 | Nút nhấn NO 10A,2M, trắng, có khắc laser Hafele 985.56.271 | 985.56.271 | 693.000 đ |
6926 | Công tắc 1P 1W 2M carbon mờ khắc laser Hafele 985.56.414 | 985.56.414 | 393.750 đ |
6927 | Công tắc 1P 2W 1M carbon mờ khắc laser Hafele 985.56.417 | 985.56.417 | 393.750 đ |
6928 | Công tắc 1P 2W 2M carbon mờ khắc laser Hafele 985.56.416 | 985.56.416 | 417.375 đ |
6929 | Nút nhấn NO 10A,1M, trắng, có khắc laser Hafele 985.56.270 | 985.56.270 | 637.875 đ |
6930 | Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.M Hafele 985.56.151 | 985.56.151 | 690.750 đ |
6931 | Công tắc 1P 1W 1M carbon mờ khắc laser Hafele 985.56.415 | 985.56.415 | 362.250 đ |
6932 | Nắp che 2M, nhựa, carbon mờ khắc Lazer Hafele 985.56.419 | 985.56.419 | 385.875 đ |
6933 | Nắp che 1M trung tính carb mờ khắc laser Hafele 985.56.418 | 985.56.418 | 362.250 đ |
6934 | Hộp điện lắp sàn, 3M Hafele 985.56.394 | 985.56.394 | 1.985.250 đ |
6935 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser Hafele 985.56.209 | 985.56.209 | 1.120.287 đ |
6936 | Bộ 2 nút nhấn NO, 10A, nâu,có khắc laser Hafele 985.56.206 | 985.56.206 | 872.250 đ |
6937 | Nút nhấn NO+NO 10A,1M, trắng, khắc laser Hafele 985.56.272 | 985.56.272 | 913.500 đ |
6938 | Bộ phận chỉ thị đôi, màu đen Hafele 985.56.210 | 985.56.210 | 402.000 đ |
6939 | Đế 4M cho tường rỗng màu xanh Hafele 985.56.241 | 985.56.241 | 126.000 đ |
6940 | Đế 6-7M cho tường rỗng màu xanh Hafele 985.56.242 | 985.56.242 | 207.000 đ |
6941 | Khung đỡ 1M, chuẩn Anh, màu trắng Hafele 985.56.401 | 985.56.401 | 90.562 đ |
6942 | Khung đỡ 2M + móc gài 71mm, nhựa Hafele 985.56.252 | 985.56.252 | 55.125 đ |
6943 | Khung đỡ 2M, chuẩn Anh Hafele 985.56.403 | 985.56.403 | 51.187 đ |
6944 | Khung đỡ 3M + ốc vít Hafele 985.56.238 | 985.56.238 | 20.250 đ |
6945 | Khung đỡ 3M, chuẩn Anh Hafele 985.56.405 | 985.56.405 | 51.187 đ |
6946 | Khung đỡ 4M + ốc vít Hafele 985.56.255 | 985.56.255 | 94.500 đ |
6947 | Khung đỡ 5M, chuẩn Anh, nhựa Hafele 985.56.253 | 985.56.253 | 86.625 đ |
6948 | Khung đỡ 7M + ốc vít, nhựa Hafele 985.56.256 | 985.56.256 | 145.687 đ |
6949 | Khung đỡ 7M + ốc vít, nhựa Hafele 985.56.301 | 985.56.301 | 110.250 đ |
6950 | Mô đun điều chỉnh độ sáng IOT Hafele 985.56.392 | 985.56.392 | 2.338.875 đ |
6951 | IoT connected gateway 2M grey VM 20597 Hafele 985.56.375 | 985.56.375 | 3.654.000 đ |
6952 | Mô đun điều khiển đèn IOT Hafele 985.56.391 | 985.56.391 | 1.929.375 đ |
6953 | IoT roller shutter module VM 03982 Hafele 985.56.367 | 985.56.367 | 2.882.250 đ |
6954 | IP A/V wide-angle teleloop u. VM 41006.1 Hafele 985.56.369 | 985.56.369 | 27.861.750 đ |
6955 | IP video entry system router VM 01416 Hafele 985.56.364 | 985.56.364 | 13.395.375 đ |
6956 | Mặt che IP55 3M, có vít, nhựa, màu xám Hafele 985.56.281 | 985.56.281 | 303.187 đ |
6957 | Mặt che IP55, 2M, nhựa, màu trắng Hafele 985.56.262 | 985.56.262 | 307.125 đ |
6958 | IP55 cover 4M +screws white VM 14944.01 Hafele 985.56.377 | 985.56.377 | 448.875 đ |
6959 | Mặt che IP55, 2M, xám đá hoa cương Hafele 985.56.224 | 985.56.224 | 346.500 đ |
6960 | LED 250V 0,35W light blue VM 00936.250.B Hafele 985.56.409 | 985.56.409 | 141.750 đ |
6961 | Đèn LED xanh dương 12-24V, 0.1W Hafele 985.56.295 | 985.56.295 | 157.500 đ |
6962 | Đèn LED vàng hổ phách 12-24V, 0.1W Hafele 985.56.294 | 985.56.294 | 157.500 đ |
6963 | Đèn LED xanh 12-24V, 0.1W Hafele 985.56.219 | 985.56.219 | 150.000 đ |
6964 | Đèn LED đỏ 12-24V, 0.1W Hafele 985.56.220 | 985.56.220 | 150.000 đ |
6965 | Đèn LED trắng 12-24V, 0.1W Hafele 985.56.221 | 985.56.221 | 150.000 đ |
6966 | Khung đỡ 3M + ốc vít, nhựa Hafele 985.56.302 | 985.56.302 | 23.625 đ |
6967 | Công tắc thẻ từ Mifare, 3M, nhựa, đen mờ Hafele 985.56.273 | 985.56.273 | 4.803.750 đ |
6968 | P.button + 2hotel indi. 230V-Vimar 19097 Hafele 985.56.184 | 985.56.184 | 1.456.875 đ |
6969 | Pixel A/V front module grey VM 41105.01 Hafele 985.56.370 | 985.56.370 | 920.250 đ |
6970 | Pixel double axial button VM 41112 Hafele 985.56.371 | 985.56.371 | 141.750 đ |
6971 | Pixel frame+plate 1M grey VM 41131.01 Hafele 985.56.372 | 985.56.372 | 3.628.500 đ |
6972 | Mặt che 2M hai bên, 3M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.304 | 985.56.304 | 102.375 đ |
6973 | Mặt che 2M trung tâm, 3M, nhựa,carbon mờ Hafele 985.56.305 | 985.56.305 | 102.375 đ |
6974 | Mặt che 8M (2+2+2+2x71), nhựa, màu đen Hafele 985.56.266 | 985.56.266 | 531.562 đ |
6975 | Mặt che 1M trung tâm, 3M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.350 | 985.56.350 | 133.875 đ |
6976 | Mặt che 1M trung tâm, 2M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.348 | 985.56.348 | 133.875 đ |
6977 | Mặt che 4M (2+2)x71 nhựa, titan mờ Hafele 985.56.357 | 985.56.357 | 259.875 đ |
6978 | Mặt che 6M (2+2+2)x71 nhựa, titan mờ Hafele 985.56.358 | 985.56.358 | 393.750 đ |
6979 | Mặt che 6M(2+2+2x71) kim loại, inox xước Hafele 985.56.329 | 985.56.329 | 2.299.500 đ |
6980 | Mặt che 8M(2+2+2+2)x71 nhựa, titan mờ Hafele 985.56.359 | 985.56.359 | 519.750 đ |
6981 | Mặt che 8M2+2+2+2x71 kim loại, inox xước Hafele 985.56.337 | 985.56.337 | 3.071.250 đ |
6982 | Mặt che 8M (2+2+2+2)x71, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.309 | 985.56.309 | 385.875 đ |
6983 | Mặt che kiểu hoài cổ, 2Mx1, vàng satin Hafele 985.56.386 | 985.56.386 | 2.331.000 đ |
6984 | Mặt che kiểu hoài cổ, 3Mx3, vàng satin Hafele 985.56.388 | 985.56.388 | 2.331.000 đ |
6985 | Mặt che cổ điển 4Mx4 kim loại vàng satin Hafele 985.56.389 | 985.56.389 | 2.331.000 đ |
6986 | Nắp che 2M, nhựa, màu vân gỗ Hafele 985.56.257 | 985.56.257 | 539.437 đ |
6987 | Mặt che 2M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.349 | 985.56.349 | 133.875 đ |
6988 | Plate 2M metal satin gold Vimar 22642.88 Hafele 985.56.383 | 985.56.383 | 1.212.750 đ |
6989 | Mặt che 4M, kim loại, vàng satin Hafele 985.56.385 | 985.56.385 | 1.212.750 đ |
6990 | Mặt che 3M, nhựa, màu vân gỗ Hafele 985.56.259 | 985.56.259 | 559.125 đ |
6991 | Mặt che 3M màu carbon mờ Hafele 985.56.237 | 985.56.237 | 94.500 đ |
6992 | Mặt che 3M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.353 | 985.56.353 | 133.875 đ |
6993 | Mặt che 4M (2+2x71), nhựa, màu đen Hafele 985.56.362 | 985.56.362 | 181.125 đ |
6994 | Mặt che 4M, nhựa, màu vân gỗ Hafele 985.56.260 | 985.56.260 | 842.625 đ |
6995 | Mặt che 4M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.355 | 985.56.355 | 236.250 đ |
6996 | Mặt che 4M (2+2)x71, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.307 | 985.56.307 | 196.875 đ |
6997 | Nắp che 6M(2+2+2) màu kim loại Titan mờ Hafele 985.56.228 | 985.56.228 | 1.260.000 đ |
6998 | Mặt che 7M, nhựa, màu vân gỗ Hafele 985.56.261 | 985.56.261 | 913.500 đ |
6999 | Mặt che 7M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.356 | 985.56.356 | 472.500 đ |
7000 | Hạt nút nhấn chuông + đèn chỉ thị kh.sạn Hafele 985.56.317 | 985.56.317 | 598.500 đ |
7001 | Nút nhấn hiển thị trạng thái phòng KS Hafele 985.56.400 | 985.56.400 | 1.173.750 đ |
7002 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, nhựa, màu bạc Hafele 985.56.251 | 985.56.251 | 476.437 đ |
7003 | Ổ cắm mạng RJ45 cat5e, 1M, nhựa, đen mờ Hafele 985.56.345 | 985.56.345 | 252.000 đ |
7004 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu trắng Hafele 985.56.173 | 985.56.173 | 232.500 đ |
7005 | Ổ cắm mạng RJ45 có nắp che, 1M, màu xám Hafele 985.56.324 | 985.56.324 | 228.375 đ |
7006 | Ổ cắm mạng RJ45 có nắp che, 1M, trắng Hafele 985.56.325 | 985.56.325 | 228.375 đ |
7007 | Nắp che ổ cắm dây tín hiệu RJ45 Cat6 UTP Hafele 985.56.223 | 985.56.223 | 472.500 đ |
7008 | Cổng RJ45 Vimar 19337.C.M Hafele 985.56.215 | 985.56.215 | 241.500 đ |
7009 | Bộ điều chỉnh nhiệt độ, 2M, nhựa, trắng Hafele 985.56.322 | 985.56.322 | 2.126.250 đ |
7010 | Ổ cắm dao cạo râu 230V 3M nhựa carbon mờ Hafele 985.56.319 | 985.56.319 | 2.905.875 đ |
7011 | Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, nhựa, trắng Hafele 985.56.318 | 985.56.318 | 2.630.250 đ |
7012 | Tab 7 IP han-fr video entry.whi VM 40605 Hafele 985.56.368 | 985.56.368 | 17.624.250 đ |
7013 | 3 hạt c.tắc 1W 2M,20AX, trắng, khắc chữ Hafele 985.56.395 | 985.56.395 | 1.095.750 đ |
7014 | 3 hạt công tắc 1 chiều 2M,20AX,màu trắng Hafele 985.56.397 | 985.56.397 | 722.250 đ |
7015 | Ổ cắm TV40-862MHz, 1M, nhựa, màu xám Hafele 985.56.360 | 985.56.360 | 441.000 đ |
7016 | Ổ TV cắm xuyên dây, 1M, nhựa, màu xám Hafele 985.56.361 | 985.56.361 | 567.000 đ |
7017 | TV-FM-SAT 3outs white Vimar 19303.B Hafele 985.56.216 | 985.56.216 | 2.362.500 đ |
7018 | Nút nhấn đôi NO+NO 10A, nhựa, xám Hafele 985.56.291 | 985.56.291 | 519.750 đ |
7019 | Cổng USB 5V 1,5A 1M trắng Hafele 985.56.234 | 985.56.234 | 770.250 đ |
7020 | Công tắc thẻ, 2M, nâu Hafele 985.56.140 | 985.56.140 | 3.336.750 đ |
7021 | Công tắc tiết kiệm điện 2M, màu trắng Hafele 985.56.402 | 985.56.402 | 3.130.500 đ |
7022 | Khung đỡ dọc 2M trung tâm, 3M, nhựa Hafele 985.56.300 | 985.56.300 | 27.562 đ |
7023 | Hệ thống âm thanh Loox 420E/2loa 12V/19W Hafele 822.65.034 | 822.65.034 | 3.661.875 đ |
7024 | Mặt công tắc Vimar 3M Cla Me Ar P19653.8 Hafele 985.56.163 | 985.56.163 | 611.250 đ |
7025 | Mặt che cổ điển 7M, nhựa, trắng Hafele 985.56.059 | 985.56.059 | 243.750 đ |
7026 | Mặt che 5M chuẩn Anh, nhựa, nâu Hafele 985.56.149 | 985.56.149 | 414.000 đ |
7027 | Mặt che 6M (2+2+2x71), nhựa, nâu Hafele 985.56.148 | 985.56.148 | 526.500 đ |
7028 | Cla.Pl.3M met.ma.champ.-Vimar Ar19653.13 Hafele 985.56.188 | 985.56.188 | 511.875 đ |
7029 | Bộ phận chỉ thị đôi, 1M, nâu Hafele 985.56.139 | 985.56.139 | 432.000 đ |
7030 | Đế âm lắp sàn, 3M Hafele 985.56.155 | 985.56.155 | 135.750 đ |
7031 | Hộp điện lắp sàn, 3M Hafele 985.56.154 | 985.56.154 | 1.611.000 đ |
7032 | Khung đỡ 1M +móc gài Hafele 985.56.143 | 985.56.143 | 59.250 đ |
7033 | Khung đỡ 2M, trung tâm + ốc vít Hafele 985.56.100 | 985.56.100 | 112.392 đ |
7034 | Khung đỡ 2M + móc gài 71mm Hafele 985.56.095 | 985.56.095 | 83.250 đ |
7035 | Khung đỡ 2M, không kèm vít, 71mm Hafele 985.56.144 | 985.56.144 | 45.750 đ |
7036 | Khung đỡ 3M + ốc vít Hafele 985.56.101 | 985.56.101 | 46.500 đ |
7037 | Khung đỡ 3M + ốc vít Hafele 985.56.096 | 985.56.096 | 90.750 đ |
7038 | Khung đỡ 4M + ốc vít Hafele 985.56.176 | 985.56.176 | 51.750 đ |
7039 | Mặt che IP55 có móc gài, 3M, xám granite Hafele 985.56.130 | 985.56.130 | 366.750 đ |
7040 | Mặt che IP55 3M +móc gài, trắng Hafele 985.56.179 | 985.56.179 | 291.000 đ |
7041 | LED chỉ thị 250V 0,35W xanh lá cây Hafele 985.56.126 | 985.56.126 | 132.000 đ |
7042 | LED chỉ thị 250V 0,35W đỏ Hafele 985.56.127 | 985.56.127 | 132.000 đ |
7043 | Mặt che nhôm 2M, màu đồng tối Hafele 985.56.109 | 985.56.109 | 916.500 đ |
7044 | Mặt che nhôm 2M, màu xám dung nham Hafele 985.56.108 | 985.56.108 | 916.500 đ |
7045 | Mặt che kim loại 3M, màu đen Hafele 985.56.117 | 985.56.117 | 746.250 đ |
7046 | Mặt che kim loại 2M, màu xám dung nham Hafele 985.56.116 | 985.56.116 | 746.250 đ |
7047 | Mặt che nhôm 4M, màu đồng tối Hafele 985.56.113 | 985.56.113 | 916.500 đ |
7048 | Mặt che kim loại 4M, màu đen xước Hafele 985.56.201 | 985.56.201 | 916.500 đ |
7049 | Mặt che 4M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.178 | 985.56.178 | 167.250 đ |
7050 | Mặt che kim loại 5M, màu đen xước Hafele 985.56.199 | 985.56.199 | 1.770.750 đ |
7051 | Mặt che kim loại, 2M, màu đen xước Hafele 985.56.198 | 985.56.198 | 916.500 đ |
7052 | Mặt che 2M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.177 | 985.56.177 | 93.000 đ |
7053 | Mặt che kim loại 7M, màu đen xước Hafele 985.56.202 | 985.56.202 | 1.511.250 đ |
7054 | Đế âm tròn cho tường rỗng, xanh nhạt Hafele 985.56.124 | 985.56.124 | 109.500 đ |
7055 | Khung đỡ hỗ trợ 5M, chuẩn Anh Hafele 985.56.145 | 985.56.145 | 191.250 đ |
7056 | VÍT HOSPA 4X16MM=KL Hafele 014.70.830 | 014.70.830 | 551 đ |
7057 | FREE FLAP 3.15 E-DRIVE SET WHITE Hafele 372.29.702 | 372.29.702 | 16.455.104 đ |
7058 | FREE FLAP 3.15 E-DRIVE SET ANTHRACITE Hafele 372.29.703 | 372.29.703 | 16.451.458 đ |
7059 | FREE FLAP 1.7 OPENING ANGLE RESTRAINT Hafele 372.91.499 | 372.91.499 | 183.487 đ |
7060 | FREE FLAP 1.7 E-DRIVE SET WHITE Hafele 372.29.700 | 372.29.700 | 16.536.784 đ |
7061 | Nắp đậy Free Swing E màu trắng Hafele 372.34.085 | 372.34.085 | 244.125 đ |
7062 | TAY KẾT NỐI CHO FREE SWING Hafele 372.34.090 | 372.34.090 | 572.011 đ |
7063 | FREE SWING E-DRIVE SET ANTHRACITE Hafele 372.29.715 | 372.29.715 | 13.517.796 đ |
7064 | Nắp đậy Free Swing E màu anthracite Hafele 372.34.086 | 372.34.086 | 244.125 đ |
7065 | BỘ HỘP LỰC FREE UP Q2US Hafele 372.33.621 | 372.33.621 | 2.486.352 đ |
7066 | FREE UP MODEL P E-DRIVE SET WHITE Hafele 372.29.707 | 372.29.707 | 13.557.171 đ |
7067 | Free up E mod. Q replacement arm Hafele 372.33.092 | 372.33.092 | 694.431 đ |
7068 | FREE UP MODEL R E-DRIVE SET WHITE Hafele 372.29.709 | 372.29.709 | 13.638.784 đ |
7069 | FREE UP MODEL P E-DRIVE SET ANTHRACITE Hafele 372.29.711 | 372.29.711 | 13.557.171 đ |
7070 | FREE UP MODEL Q E-DRIVE SET ANTHRACITE Hafele 372.29.712 | 372.29.712 | 13.675.296 đ |
7071 | FREE UP MODEL R E-DRIVE SET ANTHRACITE Hafele 372.29.713 | 372.29.713 | 13.638.784 đ |
7072 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/29 ZI.NICK. Hafele 262.26.538 | 262.26.538 | 2.913 đ |
7073 | Cas.Minifix 15/18 zi.nick.col. Hafele 262.26.134 | 262.26.134 | 1.732 đ |
7074 | NẮP ĐẬY LIÊN KẾT =NHỰA, MÀU NÂU Hafele 262.24.153 | 262.24.153 | 157 đ |
7075 | Cover cap Minifix 15 lgrey Hafele 262.24.555 | 262.24.555 | 157 đ |
7076 | TẮC KÊ NHỰA CHO REN M6, L=9MM Hafele 039.33.364 | 039.33.364 | 866 đ |
7077 | TẮC KÊ SỬ DỤNG KEO DÁN M6 Hafele 039.33.060 | 039.33.060 | 1.023 đ |
7078 | BỘ HỘP LỰC FREE FOLD-S,E3FS Hafele 372.38.632 | 372.38.632 | 2.953.125 đ |
7079 | BỘ HỘP LỰC FREE FOLD-S,F4FS Hafele 372.38.643 | 372.38.643 | 1.592.482 đ |
7080 | BỘ HỘP LỰC FREE FOLD-S,G5FS Hafele 372.38.654 | 372.38.654 | 2.350.687 đ |
7081 | BỘ HỘP LỰC FREE FOLD-S,H5FS Hafele 372.38.664 | 372.38.664 | 1.357.650 đ |
7082 | BỘ HỘP LỰC FREE FOLD-S,I5FS Hafele 372.38.674 | 372.38.674 | 2.787.750 đ |
7083 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, trắng Hafele 985.56.004 | 985.56.004 | 222.000 đ |
7084 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, đen Hafele 985.56.006 | 985.56.006 | 276.000 đ |
7085 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 2M, trắng Hafele 985.56.008 | 985.56.008 | 307.500 đ |
7086 | Hạt công tắc trung gian 1 cực 1M, trắng Hafele 985.56.013 | 985.56.013 | 441.750 đ |
7087 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu đen Hafele 985.56.032 | 985.56.032 | 774.750 đ |
7088 | Ổ cắm HDMI, màu trắng Hafele 985.56.046 | 985.56.046 | 957.000 đ |
7089 | Hạt công tắc 1 chiều, 16AX, màu đen Hafele 985.56.061 | 985.56.061 | 316.500 đ |
7090 | Hạt công tắc 1 chiều 2M, 16AX, màu đen Hafele 985.56.062 | 985.56.062 | 354.750 đ |
7091 | Hạt công tắc 2 chiều, 16AX, màu đen Hafele 985.56.065 | 985.56.065 | 372.750 đ |
7092 | Hạt công tắc 2 chiều 2M, 16AX, màu đen Hafele 985.56.066 | 985.56.066 | 428.250 đ |
7093 | Nút nhấn thường mở 2M, 10A, màu đen Hafele 985.56.070 | 985.56.070 | 350.250 đ |
7094 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn, màu bạc Hafele 985.56.080 | 985.56.080 | 595.500 đ |
7095 | Cổng sạc USB 5V 1,5A màu đen Hafele 985.56.081 | 985.56.081 | 1.113.000 đ |
7096 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu bạc Hafele 985.56.083 | 985.56.083 | 1.674.750 đ |
7097 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu bạc Hafele 985.56.085 | 985.56.085 | 1.212.750 đ |
7098 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu nâu Hafele 985.56.087 | 985.56.087 | 1.710.000 đ |
7099 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A màu trắng Hafele 985.56.088 | 985.56.088 | 1.710.000 đ |
7100 | Ổ cắm HDMI màu đen Hafele 985.56.093 | 985.56.093 | 1.419.000 đ |
7101 | Ổ cắm HDMI màu bạc Hafele 985.56.094 | 985.56.094 | 1.589.250 đ |
7102 | Mặt che nhôm 7M, màu xám dung nham Hafele 985.56.114 | 985.56.114 | 1.511.250 đ |
7103 | Mặt che kim loại 3M, màu bạc Hafele 985.56.118 | 985.56.118 | 746.250 đ |
7104 | Mặt che kim loại 3M, màu đen Hafele 985.56.119 | 985.56.119 | 746.250 đ |
7105 | Mặt che kim loại 4M, màu bạc Hafele 985.56.120 | 985.56.120 | 746.250 đ |
7106 | Mặt che kim loại 4M, màu đen Hafele 985.56.121 | 985.56.121 | 746.250 đ |
7107 | Mặt che kim loại 7M, màu bạc Hafele 985.56.122 | 985.56.122 | 1.414.500 đ |
7108 | Mặt che kim loại 7M, màu đen Hafele 985.56.123 | 985.56.123 | 1.414.500 đ |
7109 | 1P NC push button Vimar 00900 Hafele 985.56.125 | 985.56.125 | 113.250 đ |
7110 | Blank module 1M Me. - Vimar 19041.M Hafele 985.56.137 | 985.56.137 | 51.000 đ |
7111 | RJ11 phone jack 6/4 1M Me.-Vimar 19320.M Hafele 985.56.138 | 985.56.138 | 522.750 đ |
7112 | Pla 8M(2+2+2+2x71) tech. Me. VM 19669.80 Hafele 985.56.150 | 985.56.150 | 842.250 đ |
7113 | Cover button 1M Metal - Vimar 19038.M Hafele 985.56.156 | 985.56.156 | 72.750 đ |
7114 | Arké customization (21-50) Vimar B.P52 Hafele 985.56.158 | 985.56.158 | 225.750 đ |
7115 | Arké customization (51-100) Vimar B.P53 Hafele 985.56.159 | 985.56.159 | 143.250 đ |
7116 | Arké customization (101-500) Vimar B.P54 Hafele 985.56.160 | 985.56.160 | 91.500 đ |
7117 | TAY NẮM CRÔM BÓNG 340X30MM, =KL Hafele 106.61.217 | 106.61.217 | 225.225 đ |
7118 | HANDLE ZI.SATIN BLACK 166X37 MM. Hafele 104.42.160 | 104.42.160 | 2.409.750 đ |
7119 | Tay nắm màu bạc cổ 173x23mm CC64 Hafele 106.70.261 | 106.70.261 | 211.193 đ |
7120 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU TRẮNG MỜ,180X28MM Hafele 110.34.786 | 110.34.786 | 133.087 đ |
7121 | TAY NẮM TỦ = KL MÀU TRẮNG Hafele 110.34.358 | 110.34.358 | 181.912 đ |
7122 | TAY NẮM TỦ = KL MẠ CHROME B Hafele 106.69.207 | 106.69.207 | 336.477 đ |
7123 | ỐNG LUỒN DÂY 1800MM Hafele 631.03.224 | 631.03.224 | 1.496.250 đ |
7124 | TẤM CHE BÀN LÀM VIỆC Hafele 818.69.976 | 818.69.976 | 17.039.925 đ |
7125 | VÍT THÉP TĂNG ĐƠ M8x45MM Hafele 637.05.001 | 637.05.001 | 7.087 đ |
7126 | THANH MỞ RỘNG ĐIỀU CHỈNH CHIỀU CAO Hafele 637.76.361 | 637.76.361 | 1.776.886 đ |
7127 | NÚP CHỤP CHO CHÂN ĐẾ, =NHỰA Hafele 637.02.090 | 637.02.090 | 1.338 đ |
7128 | MÓCMÁNG QUẦN ÁO, 40x305x50MM Hafele 805.04.690 | 805.04.690 | 275.625 đ |
7129 | OPLA' TOP MM 600 Hafele 505.73.934 | 505.73.934 | 11.812.500 đ |
7130 | Bàn mở rộng 900/540 mm Hafele 505.73.935 | 505.73.935 | 12.206.250 đ |
7131 | Ext.table fitt.aluc.1200/540mm Hafele 505.73.936 | 505.73.936 | 12.600.000 đ |
7132 | BÀN ỦI ĐỒ IRONFIX MÀU XÁM Hafele 568.60.780 | 568.60.780 | 3.862.687 đ |
7133 | BỘ KỆ KÉO ĐỂ GIÀY 14 KỆ= Hafele 806.22.401 | 806.22.401 | 20.754.921 đ |
7134 | Shoe rack ext.st.white 800x1000x365mm Hafele 806.22.700 | 806.22.700 | 14.311.022 đ |
7135 | MÂM XOAY 180 ĐỘ=KL,MÀU BẠC, 328X16MM Hafele 646.27.947 | 646.27.947 | 1.476.562 đ |
7136 | BỘ PHỤ KIỆN GIƯỜNG XẾP=KL Hafele 271.91.214 | 271.91.214 | 94.942.181 đ |
7137 | smartcube shelf set black Hafele 793.06.331 | 793.06.331 | 5.559.750 đ |
7138 | smartcube shelf set black Hafele 793.06.343 | 793.06.343 | 6.174.000 đ |
7139 | Connecting clip pl.grey Hafele 552.69.049 | 552.69.049 | 36.225 đ |
7140 | Connecting clip pl.white Hafele 552.69.749 | 552.69.749 | 33.075 đ |
7141 | Facepl.st.grey Hafele 552.69.082 | 552.69.082 | 223.650 đ |
7142 | Mặt che phía trước (trắng, 1100mm) Hafele 552.69.782 | 552.69.782 | 224.437 đ |
7143 | Front holder pl.grey Hafele 552.70.092 | 552.70.092 | 7.796 đ |
7144 | Rear panel hold.st.grey 199mm Hafele 552.69.098 | 552.69.098 | 18.900 đ |
7145 | set of matrix box P scl. Anth. 115/500 Hafele 513.14.375 | 513.14.375 | 1.582.875 đ |
7146 | RAY HỘP ALTO S H120 GIẢM CHẤN, XÁM Hafele 552.55.301 | 552.55.301 | 563.062 đ |
7147 | I-P-o M Box P35 VIS anth16/92/1200/500 Hafele 513.08.385 | 513.08.385 | 3.092.512 đ |
7148 | I-P-o M Box P35 VIS ant16/115/1200/500mm Hafele 513.18.385 | 513.18.385 | 3.422.475 đ |
7149 | I-P-o M Box P35 VIS wh.16/115/1200/500mm Hafele 513.18.785 | 513.18.785 | 3.327.187 đ |
7150 | I-P-o M Box P50 VIS wh.16/92/1200/500mm Hafele 513.42.725 | 513.42.725 | 3.233.475 đ |
7151 | I-P-o M BoxP50 VIS wh. 16/115/1200/500mm Hafele 513.46.725 | 513.46.725 | 3.650.850 đ |
7152 | I-P-o M BoxP50VIS wh 16/92/1200/500mm Hafele 513.40.725 | 513.40.725 | 2.335.725 đ |
7153 | I-P-o MatrixBoxP35VIS wh16/92/1200/500m Hafele 513.06.785 | 513.06.785 | 2.012.062 đ |
7154 | I-P-o MatrixBoxP50VIS an.16/92/1200/500 Hafele 513.40.325 | 513.40.325 | 2.468.812 đ |
7155 | Matrix Box P35 anth. Hafele 513.14.305 | 513.14.305 | 1.735.650 đ |
7156 | Matrix Box P35 PTO SC ant 16/60/1200/500 Hafele 513.29.315 | 513.29.315 | 4.002.075 đ |
7157 | Matrix Box P35 PTO SC wh. 16/60/1200/500 Hafele 513.29.715 | 513.29.715 | 3.759.525 đ |
7158 | Matrix Box P35 wh. Hafele 513.14.705 | 513.14.705 | 1.686.825 đ |
7159 | Matrix Box P35 wh. 16/60/500mm Hafele 551.53.775 | 551.53.775 | 2.263.275 đ |
7160 | Matrix Box P35 wh. 16/92/500mm Hafele 513.04.705 | 513.04.705 | 1.269.450 đ |
7161 | Matrix Box P50 anth. Hafele 551.74.325 | 551.74.325 | 2.059.312 đ |
7162 | Matrix Box P50 PTO SC wh16/92/1200/500 Hafele 513.30.735 | 513.30.735 | 2.929.500 đ |
7163 | Matrix Box P50 wh. Hafele 551.74.725 | 551.74.725 | 2.010.487 đ |
7164 | Matrix BoxP35 PTO SC ant.16/115/1200/500 Hafele 513.31.315 | 513.31.315 | 3.231.900 đ |
7165 | Matrix BoxP50 PTO SC ant.16/115/1200/500 Hafele 513.31.335 | 513.31.335 | 3.395.700 đ |
7166 | Slim wall PTO set dark gr 120/500mm Hafele 552.55.304 | 552.55.304 | 630.000 đ |
7167 | RAY HỘP ALTO S H170 NHẤN MỞ, XÁM Hafele 552.55.305 | 552.55.305 | 724.500 đ |
7168 | Slim wall PTO set matt wh 80/500mm Hafele 552.55.703 | 552.55.703 | 590.625 đ |
7169 | BỘ RAY HỘP =NHÔM 500MM Hafele 557.18.915 | 557.18.915 | 462.457 đ |
7170 | Cross Railing 1200mm, Alu, grey Hafele 552.49.320 | 552.49.320 | 69.772 đ |
7171 | Thanh nhôm ngang 1200mm (trắng) Hafele 552.49.720 | 552.49.720 | 69.772 đ |
7172 | Cross railing alu. white 900mm Hafele 552.49.721 | 552.49.721 | 62.370 đ |
7173 | Cross railing alu.grey Hafele 552.49.321 | 552.49.321 | 62.370 đ |
7174 | Bas cho thanh chia ray hộp Alto-S Hafele 552.49.325 | 552.49.325 | 12.993 đ |
7175 | Combo khuyến mãi FF 01 Hafele 732.05.601 | 732.05.601 | 1.727.547 đ |
7176 | VALI HAFELE 732.05.615 | 732.05.615 | 50.257 đ |
7177 | Mã khuyến mãi FF 16 Hafele 732.05.616 | 732.05.616 | 31.378 đ |
7178 | Mã khuyến mãi FF 17 Hafele 732.05.617 | 732.05.617 | 33.504 đ |
7179 | Combo khuyến mãi FF 02 Hafele 732.05.602 | 732.05.602 | 1.902.801 đ |
7180 | Combo khuyến mãi FF 03 Hafele 732.05.603 | 732.05.603 | 1.902.801 đ |
7181 | Combo khuyến mãi FF 04 Hafele 732.05.604 | 732.05.604 | 682.332 đ |
7182 | Combo khuyến mãi FF 06 Hafele 732.05.606 | 732.05.606 | 3.132.417 đ |
7183 | FF promotion set 8 Hafele 732.05.608 | 732.05.608 | 629.112 đ |
7184 | Tấm thông nhiệt 300x60mm Hafele 575.20.012 | 575.20.012 | 417.375 đ |
7185 | NẮP CHE CHO BAS TREO TỦ ÂM=KL Hafele 290.36.765 | 290.36.765 | 8.662 đ |
7186 | REV SHOERACK FTNG 1000MM HEIGH GREY Hafele 806.22.500 | 806.22.500 | 12.879.921 đ |
7187 | TAY NẮM TỦ=KL 172X32X12MM Hafele 110.34.255 | 110.34.255 | 151.987 đ |
7188 | TAY NẮM MẠ MÀU TRẮNG MỜ Hafele 106.61.764 | 106.61.764 | 450.450 đ |
7189 | TAY NẮM MẠ NIKEL MỜ340X30MM=KL Hafele 106.61.017 | 106.61.017 | 225.225 đ |
7190 | TAY NẮM MẠ NICKEL MỜ, ĐEN. Hafele 106.61.323 | 106.61.323 | 112.612 đ |
7191 | GÓI KHUYẾN MÃI THIẾT BỊ GIA DỤNG 6 Hafele 732.05.557 | 732.05.557 | 15.656.215 đ |
7192 | Lower basket f.dishwasher 539.20.030 Hafele 539.20.909 | 539.20.909 | 748.125 đ |
7193 | Bộ sen tay 120 Axor Citterio E rail Hafele 589.30.697 | 589.30.697 | 20.031.136 đ |
7194 | Sen tay Raindance Select E 120 Hafele 589.30.868 | 589.30.868 | 3.701.250 đ |
7195 | Thanh trượt 26505007 Unica 65cm chrome Hafele 589.31.752 | 589.31.752 | 3.364.772 đ |
7196 | Sen tay Vernis Blend 100 Vario chrome Hafele 589.50.953 | 589.50.953 | 1.288.636 đ |
7197 | Sen đầu Vernis Blend 200, chrome Hafele 589.53.855 | 589.53.855 | 6.371.590 đ |
7198 | Thanh sen điều nhiệt 3-chức năng, chrome Hafele 495.60.106 | 495.60.106 | 6.743.181 đ |
7199 | Bộ thanh sen điều nhiệt Crometta S Hafele 589.54.502 | 589.54.502 | 19.501.363 đ |
7200 | Thanh sen điều nhiệt Vernis Blend chrome Hafele 589.53.857 | 589.53.857 | 18.327.272 đ |
7201 | Móc đơn Urquiola Rose Gold Hafele 580.61.600 | 580.61.600 | 2.691.818 đ |
7202 | Giá treo giấy Universal Rose Gold Hafele 580.61.740 | 580.61.740 | 8.089.772 đ |
7203 | Kệ góc Chiba 211mm Hafele 580.06.035 | 580.06.035 | 279.204 đ |
7204 | Giá treo cọ vệ sinh CHIBA Hafele 580.06.071 | 580.06.071 | 350.796 đ |
7205 | Thanh treo khăn đôi Chiba 600mm Hafele 580.06.011 | 580.06.011 | 422.386 đ |
7206 | Thanh treo khăn đơn Chiba 600mm Hafele 580.06.010 | 580.06.010 | 350.796 đ |
7207 | Kệ để khăn tắm Chiba 600mm Hafele 580.06.012 | 580.06.012 | 708.750 đ |
7208 | Tay vịn phòng tắm Logis Hafele 580.61.380 | 580.61.380 | 2.147.727 đ |
7209 | Chậu đặt bàn Vigor 400x400x140 Hafele 588.79.076 | 588.79.076 | 2.004.546 đ |
7210 | Chậụ đặt bàn Kobe 400x400x140 Hafele 588.79.078 | 588.79.078 | 2.362.500 đ |
7211 | Chậu đặt bàn Kobe 500x400x140 Hafele 588.79.079 | 588.79.079 | 2.720.454 đ |
7212 | Chậu sứ Sapporo 500x350x145 Hafele 588.79.075 | 588.79.075 | 3.006.818 đ |
7213 | Chậu đặt bàn Vigor 580x380x140 Hafele 588.79.077 | 588.79.077 | 2.720.454 đ |
7214 | Chậu đặt sàn HVN3010 Hafele 588.87.403 | 588.87.403 | 15.026.931 đ |
7215 | Chậu đặt sàn Kyoto 550x450x845 Hafele 588.79.111 | 588.79.111 | 3.078.409 đ |
7216 | Chậu âm có vành Kyoto 560x460x192 Hafele 588.79.110 | 588.79.110 | 2.362.500 đ |
7217 | Chậu sứ vành nổi Kyoto 546x406x180 Hafele 588.79.131 | 588.79.131 | 2.076.136 đ |
7218 | Chậu sứ vành nổi Kyoto 558x372x145 Hafele 588.79.130 | 588.79.130 | 2.720.454 đ |
7219 | Bồn tắm độc lập Nagoya 1500x720x600 Hafele 588.99.670 | 588.99.670 | 17.826.136 đ |
7220 | Bồn tắm độc lập Nagoya 1500x720x600 Hafele 588.99.690 | 588.99.690 | 18.542.046 đ |
7221 | Bồn tắm độc lập Nagoya 1500x720x600 Hafele 588.99.700 | 588.99.700 | 19.257.954 đ |
7222 | Bồn tắm độc lập Nagoya 1600x780x600 Hafele 588.99.680 | 588.99.680 | 19.257.954 đ |
7223 | Bồn tắm độc lập Nagoya 1690x810x610 Hafele 588.99.660 | 588.99.660 | 18.542.046 đ |
7224 | Bồn cầu một khối Kyoto Hafele 588.79.440 | 588.79.440 | 8.519.318 đ |
7225 | Bồn cầu 2-khối 390x705x715 Pro. Hafele 588.44.400 | 588.44.400 | 3.937.500 đ |
7226 | PK 574/452/480/596/596/453/483/442/482 Hafele 588.45.996 | 588.45.996 | 902.046 đ |
7227 | Bồn cầu một khối Durastyle với Sensowash Hafele 588.46.452 | 588.46.452 | 62.337.784 đ |
7228 | Nắp cầu cho 452/442/440 Hafele 588.45.495 | 588.45.495 | 3.958.977 đ |
7229 | Tiểu nam đặt sàn tự động Seine Hafele 588.79.423 | 588.79.423 | 8.225.796 đ |
7230 | Van cảm ứng tiểu nam lắp nổi SUS Hafele 588.78.501 | 588.78.501 | 3.357.613 đ |
7231 | Van cảm ứng tiểu nam lắp âm SUS Hafele 588.78.500 | 588.78.500 | 3.643.977 đ |
7232 | Tiểu nam treo tường tự động Seine Hafele 588.79.422 | 588.79.422 | 8.519.318 đ |
7233 | Xả cảm ứng Sigma01 cho tiểu nam chrone Hafele 588.53.977 | 588.53.977 | 21.620.454 đ |
7234 | Két nước âm Duofix cho bồn treo front Hafele 588.53.955 | 588.53.955 | 10.881.818 đ |
7235 | Xả cảm ứng cho bồn cầu Sigma10 Chrome Hafele 588.53.902 | 588.53.902 | 24.913.636 đ |
7236 | Vòi bếp nước lạnh 290 đầu vòi kéo, chr. Hafele 570.53.211 | 570.53.211 | 1.929.545 đ |
7237 | Lõi Alkaline máy lọc nước HWP-UNT400D Hafele 577.95.952 | 577.95.952 | 306.818 đ |
7238 | CHẬU HÄFELE INOX 2 HỘC 1 CÁNH TRÁI 567.20.465 | 567.20.465 | 9.668.181 đ |
7239 | GÓI CHẬU VÒI BẾP ESSENCE 1 Hafele 567.20.539 | 567.20.539 | 8.652.273 đ |
7240 | GÓI CHẬU VÒI BẾP ESSENCE 2 Hafele 567.20.549 | 567.20.549 | 8.652.273 đ |
7241 | GÓI CHẬU VÒI BẾP ESSENCE 3 Hafele 577.25.319 | 577.25.319 | 9.006.818 đ |
7242 | CHẬU INOX vuông 740X440 Hafele 567.24.140 | 567.24.140 | 5.720.454 đ |
7243 | CHẬU INOX HAFELE HS21- SSN1S60P 567.94.070 | 567.94.070 | 2.993.181 đ |
7244 | Chậu bếp inox âm S719-U450 43426809 Hafele 570.40.000 | 570.40.000 | 12.954.545 đ |
7245 | Van góc màu đen 2 đường nước ra G1/2 Hafele 589.25.872 | 589.25.872 | 322.159 đ |
7246 | Vòi trộn Active 100 Hafele 589.02.731 | 589.02.731 | 4.223.863 đ |
7247 | Thoát sàn Roots 100mm Hafele 983.24.086 | 983.24.086 | 214.772 đ |
7248 | Van khóa nước lục giác 2 đường nước G1/2 Hafele 589.25.870 | 589.25.870 | 276.340 đ |
7249 | Thoát sàn 600 mm lỗ thoát ở giữa Hafele 983.84.800 | 983.84.800 | 1.288.636 đ |
7250 | Vòi xịt xà phòng cảm ứng đặt bàn H94 Hafele 589.64.032 | 589.64.032 | 4.646.250 đ |
7251 | Vòi cảm ứng đặt bàn H245 Hafele 589.64.000 | 589.64.000 | 4.431.477 đ |
7252 | Vòi cảm ứng đặt bàn H94 Hafele 589.64.090 | 589.64.090 | 4.431.477 đ |
7253 | Vòi bếp Sensor touch 200 matt black Hafele 570.58.331 | 570.58.331 | 3.937.500 đ |
7254 | Vòi bếp Sensor touch 200 polished chrome Hafele 570.58.231 | 570.58.231 | 3.937.500 đ |
7255 | Bộ âm 71577187 cho vòi trộn gắn tường Hafele 589.50.219 | 589.50.219 | 7.302.272 đ |
7256 | Vòi chậu 110 HG Puravida Hafele 589.50.821 | 589.50.821 | 16.752.272 đ |
7257 | Vòi trộn Logis 100 Hafele 589.52.402 | 589.52.402 | 3.722.727 đ |
7258 | Vòi trộn Vernis Blend bộ xả kéo, chrome Hafele 589.53.850 | 589.53.850 | 5.584.090 đ |
7259 | Bộ trộn âm 2 đường nước Citerrio E set Hafele 589.54.808 | 589.54.808 | 17.611.363 đ |
7260 | Ron đồng cho iBox Hafele 588.29.948 | 588.29.948 | 171.818 đ |
7261 | Bộ trộn âm 1 đường nước Logis Hafele 589.52.417 | 589.52.417 | 1.711.022 đ |
7262 | THIẾT BỊ MÃ HÓA ESS 110 = Nhựa HÄFELE 917.42.080 | 917.42.080 | 29.745.000 đ |
7263 | THIẾT BỊ THU NHẬN TÍN HIỆU MDU 110 HÄFELE 917.42.180 | 917.42.180 | 35.025.000 đ |
7264 | Bộ vít Screw Set No.2 black DT700/710 HÄFELE 917.80.882 | 917.80.882 | 127.500 đ |
7265 | BỘ ĐIỀU KHIỂN WTC200 HÄFELE 917.91.071 | 917.91.071 | 51.157.500 đ |
7266 | Thẻ Mifare cho hệ thống Condotel HÄFELE 912.20.192 | 912.20.192 | 67.500 đ |
7267 | BLE Door controller - Condotel AC system HÄFELE 912.20.195 | 912.20.195 | 2.850.000 đ |
7268 | Khóa khách sạn DL6900 2 chế độ HÄFELE 912.20.190 | 912.20.190 | 4.635.000 đ |
7269 | Elevator controller - Condotel AC system HÄFELE 912.20.193 | 912.20.193 | 9.345.000 đ |
7270 | Extention EC - Condotel AC system HÄFELE 912.20.194 | 912.20.194 | 3.165.000 đ |
7271 | Khóa PL100 tay D màu đen mờ mở phai HÄFELE 912.20.111 | 912.20.111 | 3.547.500 đ |
7272 | đầu đọc thẻ RFID HÄFELE 917.82.321 | 917.82.321 | 982.500 đ |
7273 | Bộ điều khiển từ xa EL7700 7000 new ver HÄFELE 912.20.406 | 912.20.406 | 1.125.000 đ |
7274 | Phụ kiện nhận tín hiệu EL7200/7500 HÄFELE 912.05.373 | 912.05.373 | 525.000 đ |
7275 | Phụ kiện truyền tín hiệu EL7200/7500 HÄFELE 912.05.375 | 912.05.375 | 675.000 đ |
7276 | Nút nhấn khẩn cấp HÄFELE 917.82.365 | 917.82.365 | 254.999 đ |
7277 | board kiểm soát thang máy EC10 HÄFELE 917.82.324 | 917.82.324 | 14.280.000 đ |
7278 | NAM CHÂM GIỮ CỬA 50KG HÄFELE 912.05.262 | 912.05.262 | 1.755.000 đ |
7279 | Cảm biến HR-50 HÄFELE 935.06.084 | 935.06.084 | 4.635.000 đ |
7280 | CAO SU HÄFELE 935.06.022 | 935.06.022 | 22.500 đ |
7281 | Nút nhấn mở cửa HÄFELE 935.11.016 | 935.11.016 | 600.000 đ |
7282 | Két sắt cho khách sạn 465WX273HX475DMM HÄFELE 836.26.330 | 836.26.330 | 2.925.000 đ |
7283 | KÉT SẮT CHO KHÁCH SẠN, MÀU ĐEN HÄFELE 836.28.323 | 836.28.323 | 2.925.000 đ |
7284 | HSL-WHS01B C.tắc MNN ZB US 20A Đen LN HAFELE 820.71.010 | 820.71.010 | 879.750 đ |
7285 | Két sắt màu đen, 500x416x350mm.KD HÄFELE 836.26.381 | 836.26.381 | 3.675.000 đ |
7286 | SP - Bo mạch trước EL9000 ko vân tay HÄFELE 912.05.303 | 912.05.303 | 600.000 đ |
7287 | SP - Linh kiện bo mạch trước EL9500 HÄFELE 912.05.308 | 912.05.308 | 1.200.000 đ |
7288 | SP - Trục spindle dài EL8000 & EL9000 HÄFELE 912.05.615 | 912.05.615 | 150.000 đ |
7289 | SP - Chốt CAM thân khóa EL8000/9000 HÄFELE 912.05.626 | 912.05.626 | 150.000 đ |
7290 | SP - ER4800 - Bo mạch sau Unassigned 912.05.687 | 912.05.687 | 600.000 đ |
7291 | SP - EL7200 - Mặt nhựa phía sau HÄFELE 912.20.294 | 912.20.294 | 450.000 đ |
7292 | SP - DL7100 7000 mặt sau màu đen HÄFELE 912.20.387 | 912.20.387 | 825.000 đ |
7293 | SP - DL7100 7000 Bộ ruột khóa và chìa cơ HÄFELE 912.20.389 | 912.20.389 | 225.000 đ |
7294 | SP - DL7100 7000 thân khóa nhỏ HÄFELE 912.20.390 | 912.20.390 | 450.000 đ |
7295 | SP - Link kiện mặt sau khóa EL10K Unassigned 912.20.721 | 912.20.721 | 3.000.000 đ |
7296 | TAY GẠT MẶT NGOÀI HÄFELE 917.63.510 | 917.63.510 | 1.350.000 đ |
7297 | nút exit mở cửa K1-1 HÄFELE 917.82.330 | 917.82.330 | 600.000 đ |
7298 | Gateway ZB/BLE/Wifi w EU charger HAFELE 985.03.032 | 985.03.032 | 879.750 đ |
7299 | Win/door sensor - Zigbee HAFELE 985.03.030 | 985.03.030 | 409.500 đ |
7300 | Temp. humi sensor - Zigbee HAFELE 985.03.029 | 985.03.029 | 965.250 đ |
7301 | thiết bị đồng bộ dữ liệu HÄFELE 917.80.521 | 917.80.521 | 13.650.000 đ |
7302 | Mặt trước sau đồng mờ, mở trái, tay G HÄFELE 917.82.104 | 917.82.104 | 4.530.000 đ |
7303 | ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG GẮNG CẠNH HÄFELE 931.24.000 | 931.24.000 | 31.551.750 đ |
7304 | THÂN BOXER 2-4 GEZE 931.14.129 | 931.14.129 | 6.700.500 đ |
7305 | THÂN BOXER 3-6 GEZE 931.14.119 | 931.14.119 | 9.294.750 đ |
7306 | TAY GIỮ CỬA TS2000/TS4000 GEZE 931.16.259 | 931.16.259 | 1.638.750 đ |
7307 | THANH TRƯỢT TS1500G GEZE 931.16.749 | 931.16.749 | 1.122.000 đ |
7308 | TAY KHÔNG GIỮ CỬA TS2000/TS4000 GEZE 931.16.239 | 931.16.239 | 529.500 đ |
7309 | CHỐT THÂN KHÓA CỬA ĐI =KL HÄFELE 911.24.014 | 911.24.014 | 349.500 đ |
7310 | Đệm chống cháy màu đen 20x4x2400mm HÄFELE 950.51.901 | 950.51.901 | 105.000 đ |
7311 | Cần gạt CLUTCH BR.8710 HÄFELE 916.09.931 | 916.09.931 | 157.500 đ |
7312 | ĐẦU NỐI CHO NÚM VẶN HÄFELE 916.09.979 | 916.09.979 | 9.750 đ |
7313 | PHÔI CHÌA PSM, BCDEFG 135 HÄFELE 916.09.285 | 916.09.285 | 91.500 đ |
7314 | CHỐT NỐI ĐẦU VẶN 35,5MM HÄFELE 916.09.922 | 916.09.922 | 88.500 đ |
7315 | Chìa chủ hệ EM cho ruột 916.64.922 HÄFELE 916.69.985 | 916.69.985 | 661.500 đ |
7316 | EM MK FOR 916.96.541 THB CYL 90MM HÄFELE 916.96.334 | 916.96.334 | 488.250 đ |
7317 | EM MK FOR 916.96.542 THB CYL 100MM HÄFELE 916.96.335 | 916.96.335 | 504.000 đ |
7318 | EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM HÄFELE 916.96.014 | 916.96.014 | 437.250 đ |
7319 | EM-MK RUỘT ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN 71MM, ĐEN MỜ HÄFELE 916.96.353 | 916.96.353 | 512.250 đ |
7320 | PSM chìa thường HÄFELE 916.09.259 | 916.09.259 | 213.000 đ |
7321 | PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất HÄFELE 916.67.919 | 916.67.919 | 267.750 đ |
7322 | PSM 1 đầu chìa 31.5/10, rãnh CD HÄFELE 916.50.011 | 916.50.011 | 1.063.500 đ |
7323 | Chìa chủ phụ PSM HÄFELE 916.67.923 | 916.67.923 | 244.500 đ |
7324 | RAY TRƯỢT JUNIOR 120 =KL 2M HAWA 941.20.200 | 941.20.200 | 1.213.500 đ |
7325 | RAY TRƯỢT CHO JUNIOR 80 3M HAWA 940.80.300 | 940.80.300 | 1.940.250 đ |
7326 | Nắp che ray trượt 2000mm HÄFELE 940.77.121 | 940.77.121 | 1.857.000 đ |
7327 | Slido D-Li11 clip panel alu.silv.col. 2m HÄFELE 940.43.220 | 940.43.220 | 365.250 đ |
7328 | BỘ BÁNH XE TRƯỢT 100/B HÄFELE 941.02.014 | 941.02.014 | 264.750 đ |
7329 | DẪN HƯỚNG SÀN HÄFELE 942.35.400 | 942.35.400 | 27.750 đ |
7330 | BỘ PHỤ KIỆN TRƯỢT 120-P KHÔNG GIẢM CHẤN HÄFELE 941.02.036 | 941.02.036 | 644.250 đ |
7331 | BAS DẪN HƯỚNG =KL, 100X25MM HÄFELE 942.61.033 | 942.61.033 | 546.750 đ |
7332 | 04854000 Multip.lock backset 30 front P GIESSE 911.50.933 | 911.50.933 | 5.781.750 đ |
7333 | 02691000 Vấu khóa Brio GIESSE 972.05.121 | 972.05.121 | 39.750 đ |
7334 | 02159000 Lỗ khóa sàn GIESSE 972.05.103 | 972.05.103 | 106.500 đ |
7335 | 06302000 Khóa Champion Plus 2P GIESSE 972.05.185 | 972.05.185 | 249.750 đ |
7336 | 02194000 Khối liên kết GS888 GIESSE 972.05.243 | 972.05.243 | 36.000 đ |
7337 | 04655000 Bas khóa GIESSE 972.05.173 | 972.05.173 | 362.250 đ |
7338 | 04476410N Nắp chụp ruột khóa (trắng) GIESSE 972.05.163 | 972.05.163 | 193.500 đ |
7339 | 07685000 DOUBLE CYLINDER (31/51) GIESSE 972.05.197 | 972.05.197 | 891.750 đ |
7340 | 01350000K Vấu khóa Futura GIESSE 972.05.096 | 972.05.096 | 79.500 đ |
7341 | 90047000 Bas khóa GIESSE 972.05.296 | 972.05.296 | 41.250 đ |
7342 | 02189000K Chốt âm 2 chiều GIESSE 972.05.238 | 972.05.238 | 279.750 đ |
7343 | 00357000 Nối góc Kamel 33,9 mm GIESSE 972.05.075 | 972.05.075 | 65.250 đ |
7344 | 01343000K Điểm khóa GIESSE 972.05.214 | 972.05.214 | 49.500 đ |
7345 | 01347000K BAS KHÓA (LOẠI 14) GIESSE 972.05.307 | 972.05.307 | 29.250 đ |
7346 | 0132500001 Hãm chốt cánh phụ GIESSE 972.05.092 | 972.05.092 | 86.250 đ |
7347 | 01326000 Hãm chốt sàn GIESSE 972.05.093 | 972.05.093 | 19.500 đ |
7348 | Tay nắm kéo HL1005D màu xam HÄFELE 904.00.615 | 904.00.615 | 634.500 đ |
7349 | 01077410 ASIA OUTWARD CREMONE 0-90 9010 GIESSE 972.05.084 | 972.05.084 | 249.750 đ |
7350 | 00957500 Tay nắm KORA (đen) GIESSE 972.05.379 | 972.05.379 | 387.000 đ |
7351 | 1150500001 UNICA CREMONE 9005 GIESSE 972.05.086 | 972.05.086 | 244.500 đ |
7352 | 00570190 MIẾNG ĐIỀU CHỈNH BẢN LỀ 3D GIESSE 972.05.077 | 972.05.077 | 81.750 đ |
7353 | 08177000 Thanh hạn vị 12 inch (loại I) GIESSE 972.05.204 | 972.05.204 | 396.750 đ |
7354 | 08184000 Thanh hạn vị (Loại L), 8 inch GIESSE 972.05.205 | 972.05.205 | 635.250 đ |
7355 | 03136000N Bánh xe 2 con lăn GIESSE 940.98.134 | 940.98.134 | 177.000 đ |
7356 | Thanh thoát hiểm màu đen HÄFELE 901.02.787 | 901.02.787 | 1.412.250 đ |
7357 | Nắp che ruột khóa inox304, màu đen PVD HÄFELE 903.58.436 | 903.58.436 | 117.000 đ |
7358 | Ray lắp tường,alu, màu bạc, 8x4000(WxL) HÄFELE 941.25.840 | 941.25.840 | 906.750 đ |
7359 | C-pl.M510 SM Zi.scr. 0mm HÄFELE 329.71.500 | 329.71.500 | 28.500 đ |
7360 | Nắp che Free flap 3.15 anthracite HÄFELE 372.91.439 | 372.91.439 | 63.750 đ |
7361 | BỘ H1.5 TRÁI+PHẢI,MODEL C, XÁM HÄFELE 372.29.329 | 372.29.329 | 480.000 đ |
7362 | BỘ H1.5 TRÁI+PHẢI,MODEL D, XÁM HÄFELE 372.29.331 | 372.29.331 | 502.500 đ |
7363 | Nắp che flap 1.7 anthracite HÄFELE 372.91.434 | 372.91.434 | 74.250 đ |
7364 | Nắp che Free flap 3.15 E anthracite HÄFELE 372.91.086 | 372.91.086 | 217.500 đ |
7365 | NẮP CHE CHO BỘ FREE FLAP 1.7 HÄFELE 372.91.437 | 372.91.437 | 97.500 đ |
7366 | Bộ hộp lực Free Fold I6fs HÄFELE 372.38.675 | 372.38.675 | 6.675.000 đ |
7367 | ALUFLEX 80 NẸP KÍNH 6MM HÄFELE 403.56.960 | 403.56.960 | 307.500 đ |
7368 | NẸP KÍNH 8MM (ALUFLEX 80) HÄFELE 403.79.960 | 403.79.960 | 307.500 đ |
7369 | PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ CHO CỬA LÙA 70VF A 4D HÄFELE 402.35.403 | 402.35.403 | 2.602.500 đ |
7370 | Bộ cửa trượt F-Park72 2200-2700/665 HÄFELE 408.45.027 | 408.45.027 | 32.182.500 đ |
7371 | BỘ PHỤ KIỆN HAWA CONCEPTA 30 408.30.591 | 408.30.591 | 32.040.000 đ |
7372 | Bộ phụ kiện Concepta 50 (2301-2850mm) HAWA 408.30.593 | 408.30.593 | 39.682.500 đ |
7373 | Cửa trượt xếp phải Hw.Fol.Concepta 25 HAWA 408.31.011 | 408.31.011 | 64.957.500 đ |
7374 | Bộ trượt xếp Conepta 1250-1850mm (trái) HAWA 408.31.008 | 408.31.008 | 57.870.000 đ |
7375 | DẪN HƯỚNG CỬA XẾP 40 HÄFELE 409.62.700 | 409.62.700 | 232.500 đ |
7376 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM GIỮA MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.52.930 | 403.52.930 | 637.500 đ |
7377 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM DƯỚI MÀU BẠC 6M HÄFELE 403.61.960 | 403.61.960 | 1.747.500 đ |
7378 | ALUFLEX 80 NẮP CHE LỖ VÍT MÀU ĐEN HÄFELE 403.50.976 | 403.50.976 | 7.125 đ |
7379 | Guide st.galv.f.part inclinat. HÄFELE 403.50.975 | 403.50.975 | 780.000 đ |
7380 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 20H MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.75.383 | 403.75.383 | 540.000 đ |
7381 | ALUFLEX 80 RAY ĐƠN TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.36.933 | 403.36.933 | 352.500 đ |
7382 | ALUFLEX 80 BAS NỐI CHO THANH NHÔM GIỮA HÄFELE 403.50.960 | 403.50.960 | 2.175 đ |
7383 | ALUFLEX 80 GIẢM CHẤN 15 KG HÄFELE 403.50.988 | 403.50.988 | 1.447.500 đ |
7384 | ALUFLEX 80 CHỐT NỐI RAY (1 CẶP) HÄFELE 403.50.965 | 403.50.965 | 37.500 đ |
7385 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM GIỮA MÀU BẠC 6M HÄFELE 403.52.960 | 403.52.960 | 1.275.000 đ |
7386 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM TRÊN MÀU ĐEN 3M HÄFELE 403.75.304 | 403.75.304 | 765.000 đ |
7387 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM TRÊN MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.75.300 | 403.75.300 | 547.500 đ |
7388 | RAY DẪN HƯỚNG ĐÔI =KL,MÀU BẠC,2 .5M HÄFELE 415.10.802 | 415.10.802 | 697.500 đ |
7389 | RAY ĐÔI DẪN DƯỚI=KL,MÀU BẠC, 2.5M HÄFELE 415.11.622 | 415.11.622 | 352.500 đ |
7390 | RAY TRƯỢT TRÊN VÀ DƯỚI CHO HÄFELE 404.16.912 | 404.16.912 | 71.250 đ |
7391 | RAY ĐÔI DẪN TRƯỢT DƯỚI=KL,M HÄFELE 415.11.605 | 415.11.605 | 712.500 đ |
7392 | BỘ PHỤ KIỆN LẮP RAY DƯỚI HAWA 408.30.961 | 408.30.961 | 4.500.000 đ |
7393 | Thanh kết nối HAWA 408.30.400 | 408.30.400 | 817.500 đ |
7394 | BAS CHỐNG TRƯỢT RAY CHO CỬA HÄFELE 415.13.051 | 415.13.051 | 27.750 đ |
7395 | LED2062 12V/4.8W/m 27K/CRI90/5m HÄFELE 833.74.336 | 833.74.336 | 630.000 đ |
7396 | Đèn LED2064 12V/4.8W/M 27-50K/5M HÄFELE 833.74.352 | 833.74.352 | 1.290.000 đ |
7397 | Đèn LED2099 12V/9.6W/m 50K/CRI90/3m HÄFELE 833.74.263 | 833.74.263 | 1.042.500 đ |
7398 | Led dây 3048 24V - 14.4W/m - 27K - 5m HÄFELE 833.76.352 | 833.76.352 | 1.455.000 đ |
7399 | Dây dẫn điện cho LED dây RGB 10mm/12V/2m HÄFELE 833.95.704 | 833.95.704 | 120.000 đ |
7400 | CÔNG TẮC CẢM BIẾN CỬA/MÀU ĐEN HÄFELE 833.89.170 | 833.89.170 | 180.000 đ |
7401 | bộ chia 6 Loox5 có công tắc HÄFELE 833.77.833 | 833.77.833 | 142.500 đ |
7402 | dây điện mở rộng cho đèn 12V/2.0m HÄFELE 833.95.714 | 833.95.714 | 75.000 đ |
7403 | dây cáp nối dài 1m cho đèn Loox5 24V HÄFELE 833.95.718 | 833.95.718 | 57.000 đ |
7404 | Bộ chuyển 24V/3.5A/ghim 3.5-lổ cắm 5/đen HÄFELE 833.77.837 | 833.77.837 | 20.250 đ |
7405 | Cảm biến cửa cho thanh dẫn đèn, 12V/2m HÄFELE 833.89.251 | 833.89.251 | 232.500 đ |
7406 | Loox5 Switch motion f. 833.74.835 24V/2m HÄFELE 833.89.254 | 833.89.254 | 277.500 đ |
7407 | Vít cho bộ phụ kiện Free Fold HÄFELE 493.05.998 | 493.05.998 | 5.550 đ |
7408 | Set of screws for DIY STT hinge HÄFELE 483.01.740 | 483.01.740 | 8.250 đ |
7409 | ỐNG NỐI =KL HÄFELE 267.01.715 | 267.01.715 | 2.850 đ |
7410 | NẮP ĐẬY =NHỰA D=14MM HÄFELE 045.23.010 | 045.23.010 | 2.850 đ |
7411 | Finetta F-Fl54 70A cover cap whi.narrow HÄFELE 406.11.092 | 406.11.092 | 75.000 đ |
7412 | Finetta F-Fl54 70A cover cap white wide HÄFELE 406.11.093 | 406.11.093 | 82.500 đ |
7413 | Phụ kiện cửa 4 cánh 70 VF A HÄFELE 402.35.049 | 402.35.049 | 2.722.500 đ |
7414 | BỘ PHỤ KIỆN HAWA CONCEPTA 25 408.30.590 | 408.30.590 | 27.277.500 đ |
7415 | Slido F-Pa72 60B con.prof.top/bott.1 do. HÄFELE 408.45.108 | 408.45.108 | 2.647.500 đ |
7416 | BỘ CỬA TRƯỢT XẾP FINETTA 6 HÄFELE 408.45.010 | 408.45.010 | 28.770.000 đ |
7417 | NẮP NHỰA PZ2 12MM HÄFELE 045.03.726 | 045.03.726 | 300 đ |
7418 | TẮC KÊ MGK CHO VÁCH TƯỜNG HÄFELE 051.69.000 | 051.69.000 | 15.750 đ |
7419 | BAS LIÊN KẾT GIRO =KL HÄFELE 261.05.902 | 261.05.902 | 82.500 đ |
7420 | Ray trượt F-Line11 12A 2m HÄFELE 404.71.801 | 404.71.801 | 105.000 đ |
7421 | Phụ kiện đồng bộ cho bộ trượt xoay HÄFELE 408.05.507 | 408.05.507 | 1.890.000 đ |
7422 | Thanh nhôm đứng HÄFELE 443.60.000 | 443.60.000 | 4.650.000 đ |
7423 | Đèn LED2022 12V/1.5W 30K/CRI82/silvc./2m HÄFELE 833.72.084 | 833.72.084 | 180.000 đ |
7424 | PROFILE 2191 alu.silver.opal/2.5m HÄFELE 833.72.982 | 833.72.982 | 367.500 đ |
7425 | Bộ nguồn Loox5 100-240V/12V/60W HÄFELE 833.95.003 | 833.95.003 | 907.500 đ |
7426 | Bộ chia 6 Loox 5, có cổng c.tắc, 12V 5A HÄFELE 833.95.748 | 833.95.748 | 142.500 đ |
7427 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU TITAN, 218X21MM HÄFELE 106.61.964 | 106.61.964 | 450.000 đ |
7428 | Tay nắm màu kim loại kẽm mờ 51x22mm HÄFELE 106.70.187 | 106.70.187 | 81.750 đ |
7429 | Thanh nâng cấp HÄFELE 552.53.789 | 552.53.789 | 315.000 đ |
7430 | Nấp đậy H170 trắng HÄFELE 552.53.797 | 552.53.797 | 42.750 đ |
7431 | Nấp đậy H80 trắng HÄFELE 552.53.795 | 552.53.795 | 34.500 đ |
7432 | Thanh chia chiều dài 424mm (trắng) HÄFELE 552.52.825 | 552.52.825 | 210.000 đ |
7433 | I-draw.+B ARE 30V chr/wh.400mm HÄFELE 540.25.293 | 540.25.293 | 2.917.500 đ |
7434 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 300 TRÁI KESSEBOEHMER 545.59.141 | 545.59.141 | 4.087.500 đ |
7435 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 400 TRÁI KESSEBOEHMER 545.59.181 | 545.59.181 | 5.422.500 đ |
7436 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 300 PHẢI KESSEBOEHMER 545.59.150 | 545.59.150 | 4.860.000 đ |
7437 | BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT I 300 PHẢI KESSEBOEHMER 545.59.542 | 545.59.542 | 5.250.000 đ |
7438 | BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT I 400 PHẢI KESSEBOEHMER 545.59.572 | 545.59.572 | 7.275.000 đ |
7439 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 400 PHẢI KESSEBOEHMER 545.59.170 | 545.59.170 | 4.455.000 đ |
7440 | BỘ RỔ TỦ BẾP DƯỚI TRÁI 261X599MM KESSEBOEHMER 545.59.405 | 545.59.405 | 5.250.000 đ |
7441 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 300 PHẢI KESSEBOEHMER 545.53.768 | 545.53.768 | 7.657.500 đ |
7442 | BỘ KHUNG DISPENSA JUNIOR 300M KESSEBOEHMER 545.70.932 | 545.70.932 | 2.970.000 đ |
7443 | BỘ KHUNG DISPENSA JUNIOR 400M KESSEBOEHMER 545.70.933 | 545.70.933 | 3.412.500 đ |
7444 | INT. DRAWER ARENA 450MM (HINGED DOOR) KESSEBOEHMER 540.27.294 | 540.27.294 | 3.052.500 đ |
7445 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT II 300 TRÁI KESSEBOEHMER 545.53.005 | 545.53.005 | 5.077.500 đ |
7446 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT II 300 PHẢI KESSEBOEHMER 545.53.004 | 545.53.004 | 5.077.500 đ |
7447 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT II 400 TRÁI KESSEBOEHMER 545.53.009 | 545.53.009 | 5.550.000 đ |
7448 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 250 PHẢI KESSEBOEHMER 545.53.002 | 545.53.002 | 5.767.500 đ |
7449 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 250 TRÁI KESSEBOEHMER 545.53.003 | 545.53.003 | 5.767.500 đ |
7450 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 300 PHẢI KESSEBOEHMER 545.53.006 | 545.53.006 | 5.940.000 đ |
7451 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 300 TRÁI KESSEBOEHMER 545.53.007 | 545.53.007 | 5.940.000 đ |
7452 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT II 400 PHẢI KESSEBOEHMER 545.53.008 | 545.53.008 | 5.550.000 đ |
7453 | Kệ ARE anthracite 2/160x470x75mm KESSEBOEHMER 545.89.541 | 545.89.541 | 1.372.500 đ |
7454 | Kệ ARE anthracite 2/210x470x75mm KESSEBOEHMER 545.89.542 | 545.89.542 | 1.462.500 đ |
7455 | Kệ ARE anthracite 2/320x470x75mm KESSEBOEHMER 545.89.543 | 545.89.543 | 2.077.500 đ |
7456 | BỘ RỔ DISPENSA UBOXX SET 5 KESSEBOEHMER 546.76.396 | 546.76.396 | 3.232.500 đ |
7457 | KHUNG RỔ MAGIC CORNER BÊN PHẢI KESSEBOEHMER 546.17.223 | 546.17.223 | 14.100.000 đ |
7458 | BỘ RỔ XOAY LƯỚI MAGIC CORNER TRÁI KESSEBOEHMER 546.17.305 | 546.17.305 | 16.372.500 đ |
7459 | TRỤC XOAY BỘ LE MANS II KESSEBOEHMER 541.32.700 | 541.32.700 | 1.035.000 đ |
7460 | BỘ 2 KHAY ARENA STYLE 250MM KESSEBOEHMER 546.75.645 | 546.75.645 | 3.517.500 đ |
7461 | BỘ RỔ DISPENSA 2 RỔ KESSEBOEHMER 546.75.647 | 546.75.647 | 3.780.000 đ |
7462 | BỘ 3 KHAY ARENA STYLE 250MM KESSEBOEHMER 546.75.646 | 546.75.646 | 5.130.000 đ |
7463 | BỘ RỔ DISPENSA KESSEBOEHMER 546.75.648 | 546.75.648 | 5.460.000 đ |
7464 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/2000-22000MM KESSEBOEHMER 546.67.251 | 546.67.251 | 20.655.000 đ |
7465 | BỘ CONVOY CENTRO,450/1900-2000 ANTH KESSEBOEHMER 545.82.384 | 545.82.384 | 33.900.000 đ |
7466 | BỘ CONVOY CENTRO,450/2100-2200 ANTH KESSEBOEHMER 545.82.394 | 545.82.394 | 37.207.500 đ |
7467 | BỘ 5 KHAY CONVOY LAVIDO,600MM KESSEBOEHMER 549.65.336 | 549.65.336 | 19.830.000 đ |
7468 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/1800-2000MM KESSEBOEHMER 546.67.641 | 546.67.641 | 24.990.000 đ |
7469 | BAS LẮP CHO BỘ DISPENSA 250MM KESSEBOEHMER 546.74.241 | 546.74.241 | 600.000 đ |
7470 | BAS LIÊN KẾT MẶT TỦ DISPENSA 350MM=KL KESSEBOEHMER 546.74.243 | 546.74.243 | 652.500 đ |
7471 | GIÁ TRƯỚC 250MM MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 546.74.331 | 546.74.331 | 412.500 đ |
7472 | BAS TRƯỚC DISPENSA 350MM, MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 546.74.333 | 546.74.333 | 525.000 đ |
7473 | BAS TRƯỚC DISPENSA 1200-1600 KESSEBOEHMER 546.73.291 | 546.73.291 | 810.000 đ |
7474 | BAS TRƯỚC DISPENSA 1900-2300 KESSEBOEHMER 546.73.293 | 546.73.293 | 780.000 đ |
7475 | BỘ 5 KHAY CONVOY LAVIDO 450MM KESSEBOEHMER 549.61.214 | 549.61.214 | 19.650.000 đ |
7476 | BỘ PANTRY PULL OUT RỔ LƯỚI 160 KESSEBOEHMER 545.75.233 | 545.75.233 | 6.307.500 đ |
7477 | BỘ RỔ ARENA KÉO PANTRY RỘNG 270MM KESSEBOEHMER 545.78.651 | 545.78.651 | 7.807.500 đ |
7478 | BỘ PANTRY PULL OUT RỔ LƯỚI 228 KESSEBOEHMER 545.75.253 | 545.75.253 | 6.487.500 đ |
7479 | BỘ PANTRY PULL OUT RỔ LƯỚI 295 KESSEBOEHMER 545.75.273 | 545.75.273 | 7.200.000 đ |
7480 | BỘ DISPENSA 90 RỔ ARENA 400/1200-1600 KESSEBOEHMER 546.71.639 | 546.71.639 | 15.330.000 đ |
7481 | BỘ DISPENSA 90 RỔ ARENA 400/1600-2000 KESSEBOEHMER 546.71.659 | 546.71.659 | 16.612.500 đ |
7482 | BỘ DISPENSA 90 RỔ ARENA 400/1900-2300 KESSEBOEHMER 546.71.679 | 546.71.679 | 18.930.000 đ |
7483 | BỘ CONVOY PREMIO 600/1500-1600MM, TRÁI KESSEBOEHMER 549.72.266 | 549.72.266 | 34.560.000 đ |
7484 | BỘ CONVOY PREMIO 600/2100-2200MM, TRÁI KESSEBOEHMER 549.72.326 | 549.72.326 | 37.620.000 đ |
7485 | BỘ CONVOY PREMIO 600/1500-1600MM, PHẢI KESSEBOEHMER 549.72.066 | 549.72.066 | 34.560.000 đ |
7486 | BỘ CONVOY PREMIO 600/2100-2200MM, PHẢI KESSEBOEHMER 549.72.126 | 549.72.126 | 37.620.000 đ |
7487 | BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 400/1200-1600 KESSEBOEHMER 546.54.231 | 546.54.231 | 13.477.500 đ |
7488 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/2000-22000MM KESSEBOEHMER 546.67.253 | 546.67.253 | 21.817.500 đ |
7489 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/1800-2000MM KESSEBOEHMER 546.67.643 | 546.67.643 | 24.307.500 đ |
7490 | 3 KHAY DISPENSA ARENA MÀU ĐEN, KT 300MM KESSEBOEHMER 545.89.582 | 545.89.582 | 1.402.500 đ |
7491 | Khay (1 khay)Tandem anthracite 450mm KESSEBOEHMER 545.01.410 | 545.01.410 | 1.605.000 đ |
7492 | KHUNG TANDEMSIDE BẠC 800X600MM KESSEBOEHMER 545.00.912 | 545.00.912 | 3.427.500 đ |
7493 | Khung Tandem Solo 450/1800mm giảm chấn KESSEBOEHMER 549.75.974 | 549.75.974 | 9.037.500 đ |
7494 | BỘ RỖ TA.SOLO ARE.STYLE, 3/450MM,MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 549.76.434 | 549.76.434 | 5.460.000 đ |
7495 | Khay Tandem Solo 450mm KESSEBOEHMER 549.76.124 | 549.76.124 | 2.002.500 đ |
7496 | Khay Tandem Solo 600mm KESSEBOEHMER 549.76.126 | 549.76.126 | 2.580.000 đ |
7497 | Khay Tandem Solo 450mm KESSEBOEHMER 549.76.134 | 549.76.134 | 2.002.500 đ |
7498 | BỘ CONVOY CENTRO,450/2100-2200 TRẮNG KESSEBOEHMER 545.82.614 | 545.82.614 | 37.207.500 đ |
7499 | BỘ DISPENSA XOAY, ARENA 300/1600-1800MM KESSEBOEHMER 546.57.431 | 546.57.431 | 24.030.000 đ |
7500 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/1800-2000MM KESSEBOEHMER 546.69.284 | 546.69.284 | 19.335.000 đ |
7501 | BỘ TANDEM PANTRY ARENA STYLE 600/800 KESSEBOEHMER 545.94.318 | 545.94.318 | 19.687.500 đ |
7502 | BỘ CỬA CHỚP =KÍNH 900X780MM MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 561.56.398 | 561.56.398 | 10.387.500 đ |
7503 | SP - Phụ kiện gắn cánh OMERO 300 HÄFELE 595.00.992 | 595.00.992 | 54.750 đ |
7504 | SP - Phụ kiện gắn cánh OMERO Multi HÄFELE 595.00.991 | 595.00.991 | 285.000 đ |
7505 | SP - Phụ kiện bắt ray trượt rổ Cappella HÄFELE 549.20.994 | 549.20.994 | 15.000 đ |
7506 | SP - Phụ kiện gắn ray rổ OMERO HÄFELE 595.00.990 | 595.00.990 | 14.250 đ |
7507 | Tay nắm tủ bằng KL 175x26mm HÄFELE 106.62.644 | 106.62.644 | 172.500 đ |
7508 | SỘ LINERO MOSAIQ MIDI, GỒM K KESSEBOEHMER 521.02.574 | 521.02.574 | 3.607.500 đ |
7509 | KỆ ĐỂ LY CỐC, NHỰA AB HÄFELE 521.57.260 | 521.57.260 | 487.500 đ |
7510 | THỚT GỖ SỒI ĐÔI VỚI KHUNG HÄFELE 521.57.340 | 521.57.340 | 1.740.000 đ |
7511 | GIÁ ÚP CHEN DĨA =KL HÄFELE 522.51.214 | 522.51.214 | 2.032.500 đ |
7512 | RỔ TREO 2 TẦNG L280XW185 HÄFELE 522.66.232 | 522.66.232 | 262.500 đ |
7513 | Rổ ARENA 402x488x125mm (trắng) KESSEBOEHMER 540.25.274 | 540.25.274 | 3.217.500 đ |
7514 | KHAY ÚP CHÉN ĐĨA 764X263MM=KL HÄFELE 544.01.208 | 544.01.208 | 1.132.500 đ |
7515 | KHAY ÚP CHÉN DĨA 864x263MM =KL HÄFELE 544.01.209 | 544.01.209 | 1.215.000 đ |
7516 | KHAY ÚP CHÉN DĨA 864x263MM =KL HÄFELE 544.01.229 | 544.01.229 | 855.000 đ |
7517 | BỘ RỔ PANTRY 228MM KESSEBOEHMER 545.60.682 | 545.60.682 | 3.630.000 đ |
7518 | BỘ KHUNG TREO DISPENSA 1200-1600MM KESSEBOEHMER 546.58.741 | 546.58.741 | 4.560.000 đ |
7519 | Khay giữ ấm Smeg 536.54.882 | 536.54.882 | 25.608.000 đ |
7520 | SP - bộ kit cho bếp kết hợp hút mùi539.6 HÄFELE 536.61.595 | 536.61.595 | 6.427.500 đ |
7521 | BẾP TỪ BOSCH PIB375FB1E 539.06.870 | 539.06.870 | 16.921.500 đ |
7522 | SP - Phụ kiện-Lọc than hoạt tính SMEG 536.84.930 | 536.84.930 | 1.179.750 đ |
7523 | SP - Phụ kiện máy trộn Smeg SMTC01 535.43.357 | 535.43.357 | 2.384.250 đ |
7524 | Máy vắt cam Smeg D&G CJF01DGEU 535.43.690 | 535.43.690 | 19.847.250 đ |
7525 | Máy ép cam màu hồng Smeg CJF01PKEU 535.43.646 | 535.43.646 | 5.783.250 đ |
7526 | Máy pha cafe màu lục Smeg ECF01PGEU 535.43.651 | 535.43.651 | 14.883.750 đ |
7527 | SP - Mặt kính phía trước-538.86.095 HÄFELE 532.79.036 | 532.79.036 | 281.250 đ |
7528 | SP - Cụm máy nén - 534.14.080 HÄFELE 532.80.077 | 532.80.077 | 1.845.750 đ |
7529 | SP - bộ lưỡi dao cắt inox-535.43.630 SMEG 532.80.436 | 532.80.436 | 963.000 đ |
7530 | SP - 535.43.659-WATER TANK SMEG 532.80.479 | 532.80.479 | 481.500 đ |
7531 | SP - van điều tiết gas (ffd) - 538.66.47 HÄFELE 532.80.809 | 532.80.809 | 240.750 đ |
7532 | SP - mặt kính - 538.66.507 HÄFELE 532.80.811 | 532.80.811 | 522.000 đ |
7533 | SP - Bộ KIT trang trí - 535.34.020 HÄFELE 532.83.040 | 532.83.040 | 1.123.500 đ |
7534 | SP - COMP. FMXY9C/VCC/EO-539.16.230 HÄFELE 532.83.051 | 532.83.051 | 3.129.750 đ |
7535 | SP - Cần phun nước ở trên ARM-RAL 7046/2 HÄFELE 532.83.203 | 532.83.203 | 72.000 đ |
7536 | SP - nắp cối xay thịt của 535.43.090 HÄFELE 532.83.400 | 532.83.400 | 72.000 đ |
7537 | SP - đế dao cối xay của 535.43.271 HÄFELE 532.83.414 | 532.83.414 | 361.500 đ |
7538 | SP - bộ điều khiển điện tử-535.64.169 SMEG 532.83.453 | 532.83.453 | 2.407.500 đ |
7539 | SP - Bộ chuyển đổi-533.23.120 HÄFELE 532.83.753 | 532.83.753 | 626.250 đ |
7540 | SP - Bo mạch điều khiển PC-539.66.831 BOSCH 532.83.975 | 532.83.975 | 1.444.500 đ |
7541 | SP - mô tơ của máy xay 535.43.282/271 HÄFELE 532.83.997 | 532.83.997 | 561.750 đ |
7542 | SP - Glass frame for hob 536.61.631 HÄFELE 532.84.199 | 532.84.199 | 3.250.500 đ |
7543 | SP - bo điều khiển của 535.43.710 HÄFELE 532.84.228 | 532.84.228 | 264.750 đ |
7544 | SP - Khung kính - 535.02.222 HÄFELE 532.84.237 | 532.84.237 | 4.333.500 đ |
7545 | SP - cụm động cơ quạt AC- 534.14.020 HÄFELE 532.85.776 | 532.85.776 | 963.000 đ |
7546 | SP - BỘ LỌC THÔ+HEPA+CARBON FILTER 537.8 HÄFELE 532.86.236 | 532.86.236 | 430.500 đ |
7547 | SP - BỘ LỌC THÔ+HEPA+CARBON FILTER 537.8 HÄFELE 532.86.237 | 532.86.237 | 722.250 đ |
7548 | SP - cảm biến nhiệt độ của 534.14.020 HÄFELE 532.86.488 | 532.86.488 | 72.000 đ |
7549 | SP - Phao nổi HÄFELE 532.86.522 | 532.86.522 | 72.000 đ |
7550 | SP - Bo Nguồn - 538.86.095 HÄFELE 532.86.534 | 532.86.534 | 481.500 đ |
7551 | SP - Cụm Cửa lắp ráp của model 535.34.02 HÄFELE 532.86.535 | 532.86.535 | 561.750 đ |
7552 | SP - Door Assembly 535.34.000 HÄFELE 532.86.538 | 532.86.538 | 561.750 đ |
7553 | SP - phao áp lực nước HÄFELE 532.86.541 | 532.86.541 | 96.000 đ |
7554 | SP - lưới lọc-535.43.811 HÄFELE 532.86.546 | 532.86.546 | 160.500 đ |
7555 | SP - Residue collector 535.43.086 HÄFELE 532.86.563 | 532.86.563 | 72.000 đ |
7556 | SP - bo từ của bếp 536.01.815 HÄFELE 532.86.615 | 532.86.615 | 1.926.000 đ |
7557 | SP - cảm biến nhiệt độ của 495.06.051/05 HÄFELE 532.86.654 | 532.86.654 | 72.000 đ |
7558 | SP - đầu đốt của bếp ga 495.06.051 HÄFELE 532.86.657 | 532.86.657 | 321.000 đ |
7559 | SP - ống xả của 538.21.270 HÄFELE 532.86.707 | 532.86.707 | 72.000 đ |
7560 | SP - ĐẦU VẮT CAM HÄFELE 532.86.734 | 532.86.734 | 136.500 đ |
7561 | SP - Tấm lọc sàn - 535.43.089 HÄFELE 532.86.736 | 532.86.736 | 136.500 đ |
7562 | SP - Bo mạch máy giặt 539.96.140 HÄFELE 532.86.752 | 532.86.752 | 2.006.250 đ |
7563 | SP - main control board_534.14.250 HÄFELE 532.86.878 | 532.86.878 | 1.444.500 đ |
7564 | SP - motor bơm - 538.91.520 HÄFELE 532.86.883 | 532.86.883 | 184.500 đ |
7565 | SP - long belt_538.91.520 HÄFELE 532.86.888 | 532.86.888 | 80.250 đ |
7566 | SP - Cảm biến mực nước - 538.91.530 HÄFELE 532.86.890 | 532.86.890 | 80.250 đ |
7567 | SP - Khay chứa của 535.43.087 HÄFELE 532.86.962 | 532.86.962 | 80.250 đ |
7568 | SP - bộ đẩy thức ăn - 535.43.087 HÄFELE 532.86.972 | 532.86.972 | 72.000 đ |
7569 | SP - 535.43.089 - juicing plate HÄFELE 532.86.975 | 532.86.975 | 136.500 đ |
7570 | SP - phụ kiện xay của 535.43.090 HÄFELE 532.86.978 | 532.86.978 | 120.750 đ |
7571 | SP - 535.43.262 - gear HÄFELE 532.86.984 | 532.86.984 | 72.000 đ |
7572 | SP-cối xay của 535.43.263 HÄFELE 532.86.987 | 532.86.987 | 80.250 đ |
7573 | SP - Bơm chuyển đổi-533.23.220/230 HÄFELE 532.87.308 | 532.87.308 | 240.750 đ |
7574 | SP - Transformer 538.80.071 / 073 HÄFELE 532.87.792 | 532.87.792 | 240.750 đ |
7575 | SP - 539.81.073 DASHBOARD HÄFELE 532.90.111 | 532.90.111 | 1.605.000 đ |
7576 | SP-533.23.200/210-VARIABLE SPEED WASHING HÄFELE 532.90.119 | 532.90.119 | 1.926.000 đ |
7577 | SP - bộ điều tiết khí - 533.23.200 HÄFELE 532.90.122 | 532.90.122 | 240.750 đ |
7578 | SP - khung kính của bếp 536.01.595 HÄFELE 532.90.125 | 532.90.125 | 3.852.000 đ |
7579 | SP - board cảm ứng truợt 536.01.595/601 HÄFELE 532.90.126 | 532.90.126 | 1.524.750 đ |
7580 | SP - mô-đun điện+cuộn coil cảm ứng 2 HÄFELE 532.90.128 | 532.90.128 | 3.210.000 đ |
7581 | SP - mặt kính của bếp 536.01.601 HÄFELE 532.90.129 | 532.90.129 | 3.450.750 đ |
7582 | SP - 536.01.670-TC LISA SLIM 2Z INDUCTIO HÄFELE 532.90.135 | 532.90.135 | 843.000 đ |
7583 | SP - mô-đun bếp từ 250P - 536.01.695 HÄFELE 532.90.137 | 532.90.137 | 4.333.500 đ |
7584 | SP-536.01.721-LẮP RÁP KÍNH BẾP TỪ HÄFELE 532.90.148 | 532.90.148 | 2.889.000 đ |
7585 | SP - bo mach bếp 536.01.721 HÄFELE 532.90.149 | 532.90.149 | 1.284.000 đ |
7586 | SP - bo điều khiển của 536.01.705 HÄFELE 532.90.152 | 532.90.152 | 2.247.000 đ |
7587 | SP - bo mạch từ của bếp 536.01.705 HÄFELE 532.90.153 | 532.90.153 | 3.210.000 đ |
7588 | SP - phụ kiện HI đèn 536.01.705 HÄFELE 532.90.154 | 532.90.154 | 963.000 đ |
7589 | SP - mặt kính bếp 536.01.620 HÄFELE 532.90.157 | 532.90.157 | 2.006.250 đ |
7590 | SP - mặt kính của bếp 536.01.631 HÄFELE 532.90.161 | 532.90.161 | 2.407.500 đ |
7591 | SP - Bo mạch điều khiển chính-533.02.001 HÄFELE 532.90.179 | 532.90.179 | 1.926.000 đ |
7592 | SP - Màn hình LCD Smart FR15-533.02.001 HÄFELE 532.90.192 | 532.90.192 | 3.129.750 đ |
7593 | SP - cảm biến HÄFELE 532.90.198 | 532.90.198 | 1.203.750 đ |
7594 | SP - Môđun Relays HÄFELE 532.90.199 | 532.90.199 | 2.247.000 đ |
7595 | SP - Mâm từ EGO 230V/2600W HÄFELE 532.90.230 | 532.90.230 | 642.000 đ |
7596 | SP - BỘ HẸN GIỜ của 535.00.310 HÄFELE 532.90.233 | 532.90.233 | 321.000 đ |
7597 | SP - GREASE FILTERGFA 3+1+1 1MG 277X219 HÄFELE 532.90.848 | 532.90.848 | 361.500 đ |
7598 | SP - Nửa bên trái CONV.ETB-14 HÄFELE 532.90.856 | 532.90.856 | 112.500 đ |
7599 | SP - Cụm động cơ xoay HÄFELE 532.90.925 | 532.90.925 | 1.444.500 đ |
7600 | SP - VTC air flux HÄFELE 532.92.330 | 532.92.330 | 321.000 đ |
7601 | SP - bộ lọc HÄFELE 532.92.333 | 532.92.333 | 963.000 đ |
7602 | SP - PHỤ KIỆN 534.14.250 HÄFELE 532.92.353 | 532.92.353 | 722.250 đ |
7603 | SP - nam châm điện HÄFELE 532.92.404 | 532.92.404 | 72.000 đ |
7604 | SP-mô tơ mở cửa HÄFELE 532.92.428 | 532.92.428 | 401.250 đ |
7605 | SP - PHỤ KIỆN 534.14.250 HÄFELE 532.92.434 | 532.92.434 | 963.000 đ |
7606 | Tủ rượu âm tủ Smeg 535.14.381 | 535.14.381 | 80.242.500 đ |
7607 | Washer Bosch WAX32M40SG 598x636x848 mm 539.96.410 | 539.96.410 | 36.470.250 đ |
7608 | Tay sen gắn trần 150 HÄFELE 485.60.954 | 485.60.954 | 1.055.454 đ |
7609 | Ly đựng bàn chải InnoRound HÄFELE 580.34.360 | 580.34.360 | 647.916 đ |
7610 | Cáp biến áp Hafele 935.01.381 | 935.01.381 | 959.962 đ |
7611 | CẢM BIẾN CHUYỂN ĐỘNG GC363R Hafele 941.26.049 | 941.26.049 | 19.059.941 đ |
7612 | Bộ treo phụ kiện Hafele 935.01.379 | 935.01.379 | 1.467.112 đ |
7613 | NẮP CHE BỘ CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG 150MM Hafele 935.01.015 | 935.01.015 | 7.862.242 đ |
7614 | BỘ CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG POWERDRIVE Hafele 935.01.005 | 935.01.005 | 50.032.395 đ |
7615 | CÔNG TẮC ĐIỀU KHIỂN MPS Hafele 935.01.010 | 935.01.010 | 2.338.875 đ |
7616 | CÔNG TẮC ĐIỀU KHIỂN MPS-ST Hafele 935.01.009 | 935.01.009 | 3.128.658 đ |
7617 | CẢM BIẾN ZENSAFE Hafele 941.26.051 | 941.26.051 | 9.385.976 đ |
7618 | Dây curoa 4.7m Hafele 935.06.005 | 935.06.005 | 1.465.458 đ |
7619 | CẢM BIẾN HR100CT. NEW ART. 935.06.083 Hafele 935.06.020 | 935.06.020 | 6.391.822 đ |
7620 | BỘ CỬA TRƯỢT TELESCOPIC 4.2M PHẢI Hafele 935.06.054 | 935.06.054 | 60.468.187 đ |
7621 | CHẶN CỬA SÀN, MÀU INOX MỜ Hafele 937.53.570 | 937.53.570 | 121.500 đ |
7622 | TRỤC XOAY GẮN SÀN Hafele 932.10.601 | 932.10.601 | 2.282.318 đ |
7623 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG Hafele 931.16.571 | 931.16.571 | 6.536.250 đ |
7624 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG ÂM BOXER 3-6 Hafele 931.14.349 | 931.14.349 | 10.069.312 đ |
7625 | HO clip set for DCL 11X Hafele 931.84.550 | 931.84.550 | 316.575 đ |
7626 | TAY NẮM GẠT TBT Hafele 900.99.104 | 900.99.104 | 7.465.500 đ |
7627 | DIY TAY NẮM ÂM 138 ĐEN MỜ Hafele 489.72.138 | 489.72.138 | 112.500 đ |
7628 | DIY TAY NẮM ÂM 146 AB Hafele 489.72.146 | 489.72.146 | 112.500 đ |
7629 | DIY TAY NẮM ÂM 130 Hafele 489.72.130 | 489.72.130 | 112.500 đ |
7630 | DIY TAY NẮM ÂM 133 Hafele 489.72.133 | 489.72.133 | 112.500 đ |
7631 | Mount.set hand.gla./ins.i.pai. 8-12mm Hafele 909.04.884 | 909.04.884 | 126.000 đ |
7632 | TAY NẮM KÉO 30X1200MM, SSS Hafele 903.10.042 | 903.10.042 | 1.882.125 đ |
7633 | TAY NẮM NHÀ TẮM CC425X275, RG Hafele 903.11.089 | 903.11.089 | 795.375 đ |
7634 | THÂN KHÓA LSK Hafele 911.25.534 | 911.25.534 | 1.307.250 đ |
7635 | THÂN KHÓA C4, INOX MỜ, MỞ TRÁI 65/24 Hafele 911.06.598 | 911.06.598 | 504.000 đ |
7636 | THÂN KHÓA PC stst. sat.55/R20 Hafele 911.23.615 | 911.23.615 | 331.500 đ |
7637 | THAN KHOA=KL(THAN TRUOC+ BASS) Hafele 911.79.162 | 911.79.162 | 2.681.831 đ |
7638 | BỘ KHÓA MORTISE Hafele 911.79.164 | 911.79.164 | 2.675.452 đ |
7639 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 31/40MM Hafele 916.22.009 | 916.22.009 | 496.125 đ |
7640 | RUỘT KHÓA WC 31.5/31.5MM, PB Hafele 916.08.923 | 916.08.923 | 1.015.875 đ |
7641 | RUỘT KHÓA WC 35.5/35.5MM, PB Hafele 916.08.925 | 916.08.925 | 1.134.000 đ |
7642 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35,5/10MM,ĐEN Hafele 916.08.408 | 916.08.408 | 897.750 đ |
7643 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 40,5/10MM,PB Hafele 916.00.654 | 916.00.654 | 590.625 đ |
7644 | RUỘT KHÓA MỘT ĐẦU CHÌA MỘT ĐẦU VĂ Hafele 916.95.321 | 916.95.321 | 464.625 đ |
7645 | RUỘT KHÓA WC 35.5/35.5MM, AB Hafele 916.08.325 | 916.08.325 | 1.291.500 đ |
7646 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA KLS 65, SRGOL Hafele 916.90.314 | 916.90.314 | 1.772.268 đ |
7647 | RUỘT KHÓA WC KLS 65MM, VÀNG HỒNG Hafele 916.90.348 | 916.90.348 | 1.834.875 đ |
7648 | RUỘT KHÓA WC KLS 65MM, SRGOLD Hafele 916.90.315 | 916.90.315 | 1.772.268 đ |
7649 | COMPO AH 07 Hafele 732.05.916 | 732.05.916 | 5.098.275 đ |
7650 | COMPO AH 09 Hafele 732.05.918 | 732.05.918 | 1.335.600 đ |
7651 | COMPO AH 10 Hafele 732.05.919 | 732.05.919 | 1.377.337 đ |
7652 | NẮP CHỤP VUÔNG CHO RUỘT KHÓA , INOX Hafele 902.52.194 | 902.52.194 | 315.000 đ |
7653 | Architectural hinge alu.stainl.st.design Hafele 924.18.904 | 924.18.904 | 2.205.000 đ |
7654 | KHÓA CÓC ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN ĐỒNG RÊU Hafele 911.64.277 | 911.64.277 | 585.750 đ |
7655 | THÂN KHÓA THOÁT HIỂM DDL, B, B 2321, BKS Hafele 911.53.182 | 911.53.182 | 8.662.500 đ |
7656 | BỘ CHỐT DỌC Hafele 901.02.784 | 901.02.784 | 1.955.250 đ |
7657 | PHỤ KIỆN CHỐT DỌC Hafele 901.02.383 | 901.02.383 | 1.039.500 đ |
7658 | BI SỐ 10 Hafele 916.09.949 | 916.09.949 | 3.071 đ |
7659 | BI SỐ 6 =KL Hafele 916.09.945 | 916.09.945 | 3.071 đ |
7660 | BISỐ8 Hafele 916.09.947 | 916.09.947 | 3.071 đ |
7661 | BISỐ9 Hafele 916.09.948 | 916.09.948 | 3.071 đ |
7662 | EM CORE PIN 4 Hafele 916.95.944 | 916.95.944 | 787 đ |
7663 | VÒNG ĐỆM RUỘT KHÓA Hafele 916.89.137 | 916.89.137 | 2.362 đ |
7664 | ĐỆM LIÊN KẾT LÕI KHÓA =KL Hafele 916.09.354 | 916.09.354 | 22.837 đ |
7665 | BI ĐỆM SỐ 1 Hafele 916.09.952 | 916.09.952 | 2.992 đ |
7666 | BI ĐỆM SỐ 3 Hafele 916.09.956 | 916.09.956 | 2.992 đ |
7667 | EM MASTER PIN 3 Hafele 916.89.113 | 916.89.113 | 472 đ |
7668 | PIN GIỮA 4.2MM Hafele 916.89.131 | 916.89.131 | 787 đ |
7669 | VÒNG ĐỆM CHỨA PIN DÀI Hafele 916.09.372 | 916.09.372 | 3.071 đ |
7670 | PIN NẤM 4.2MM Hafele 916.89.134 | 916.89.134 | 1.575 đ |
7671 | VỎ KHÓA 35.5/35.5 MM Hafele 916.09.381 | 916.09.381 | 205.222 đ |
7672 | PRE RUỘT 40.5/10BF Hafele 916.72.967 | 916.72.967 | 889.875 đ |
7673 | PRE RUỘT 40.5/10CD Hafele 916.72.966 | 916.72.966 | 889.875 đ |
7674 | PRE RUỘT AB W/R 35.5/35.5 BD Hafele 916.66.330 | 916.66.330 | 1.614.375 đ |
7675 | PRE RUỘT AB35.5/35.5BE Hafele 916.66.687 | 916.66.687 | 1.047.375 đ |
7676 | Ruột PSM 2 đầu chìa 31.5/31.5 BC,màu đen Hafele 916.72.320 | 916.72.320 | 1.291.500 đ |
7677 | PRE RUỘT MNB 35.5/35.5CE Hafele 916.73.325 | 916.73.325 | 1.393.875 đ |
7678 | Ruột PSM vặn-chìa 31.5/31.5 BD, màu đen Hafele 916.72.389 | 916.72.389 | 1.882.125 đ |
7679 | LÕI RUỘT KHÓA PSM CD 31.5 Hafele 916.66.446 | 916.66.446 | 149.625 đ |
7680 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM CD Hafele 916.66.447 | 916.66.447 | 173.250 đ |
7681 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM CE Hafele 916.66.450 | 916.66.450 | 173.250 đ |
7682 | PRE LÕI LOCKSET PSM N BD 135 Hafele 916.66.461 | 916.66.461 | 189.000 đ |
7683 | PHỤ KIỆN PSM CYL.KNOB LOCK.PS N CD 135 Hafele 916.66.463 | 916.66.463 | 196.875 đ |
7684 | PHỤ KIỆN PSM CYL.FOR KNOB LOCK.PS N DE 1 Hafele 916.66.465 | 916.66.465 | 165.375 đ |
7685 | PHỤ KIỆN CYL.KN.LOCK.HOUSING PIN Hafele 916.66.472 | 916.66.472 | 3.386 đ |
7686 | PHÔI CHÌA PSM, BDE 135 Hafele 916.66.556 | 916.66.556 | 86.625 đ |
7687 | RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, BE Hafele 916.60.373 | 916.60.373 | 1.165.500 đ |
7688 | CHỐT NỐI ĐẦU VẶN 40,5MM Hafele 916.09.923 | 916.09.923 | 78.750 đ |
7689 | CHÌA KHOÁ =KL (HTH) Hafele 916.09.915 | 916.09.915 | 39.375 đ |
7690 | BOTTOM CHANNEL 4000 MM POLY BLACK Hafele 943.33.940 | 943.33.940 | 1.080.000 đ |
7691 | BỘ BÁNH XE TREO CUỐI CHO BỘ AL FRESC Hafele 943.34.284 | 943.34.284 | 10.157.175 đ |
7692 | BÁNH XE CỬA TRƯỢT 160K Hafele 941.62.014 | 941.62.014 | 338.625 đ |
7693 | Slido D-Li11 120K set RT w/o s.a.s.cl. Hafele 941.02.095 | 941.02.095 | 590.625 đ |
7694 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT SLIDO D-Li13 400Q Hafele 942.61.000 | 942.61.000 | 7.426.125 đ |
7695 | CHỐT LIÊN KẾT RAY TRƯỢT 2C Hafele 943.31.406 | 943.31.406 | 7.875 đ |
7696 | Palace110,Ray.Trượt,Hanoi.Showroom Hafele 943.41.910 | 943.41.910 | 9.111.375 đ |
7697 | VNDĐ,Pal80,Ray.Trượt,SunGroup.Tháp.A Hafele 943.41.680 | 943.41.680 | 16.065.000 đ |
7698 | VNDĐ,Palace110,Ray.Trượt,Vách.C,E&Y Hafele 943.41.929 | 943.41.929 | 14.962.500 đ |
7699 | Vách ngăn di động Pal80, Vách A, Thaco Hafele 943.41.933 | 943.41.933 | 109.990.125 đ |
7700 | VNDĐ,President,Ray.Trượt,Vách.A,Đất.Xanh Hafele 943.41.945 | 943.41.945 | 13.781.250 đ |
7701 | VNDĐ, PAL110, VÁCH, COMPLEX IIA, VÁCH A Hafele 943.42.635 | 943.42.635 | 461.039.512 đ |
7702 | VNDĐ, PAL110, VÁCH A, KS AQUA MARRIOTT Hafele 943.42.626 | 943.42.626 | 260.820.000 đ |
7703 | Pal110, Track3.5, AngSanaResort, WALL A Hafele 943.42.638 | 943.42.638 | 99.547.875 đ |
7704 | Pal110, Wall A, SHS Office Hafele 943.42.630 | 943.42.630 | 58.474.632 đ |
7705 | Pal110,Panel A,51Xuandieu.HN Hafele 943.42.631 | 943.42.631 | 88.952.777 đ |
7706 | Pal110,Panel A-1,Melia.HN Hafele 943.42.617 | 943.42.617 | 153.215.508 đ |
7707 | Pal110,Panel B-1,Melia.HN Hafele 943.42.619 | 943.42.619 | 61.265.678 đ |
7708 | VÁCH NGĂN DI ĐỘNG PAL110,CURIO.PQ Hafele 943.42.616 | 943.42.616 | 87.837.750 đ |
7709 | Vách ngăn di động B phòng họp IIA Hafele 943.42.610 | 943.42.610 | 159.216.750 đ |
7710 | Pal110,Track.B,VNV.Lamour.QN Hafele 943.41.664 | 943.41.664 | 10.607.625 đ |
7711 | Pal110,Track.D,Malibu.HoiAn Hafele 943.41.645 | 943.41.645 | 5.748.750 đ |
7712 | Palace 80, Track, 5 HBT Hafele 943.42.628 | 943.42.628 | 27.270.999 đ |
7713 | Palace110,Ray.Trượt,Văn.Phòng.Metan Hafele 943.41.265 | 943.41.265 | 10.615.500 đ |
7714 | Palace110,Ray.Trượt,Văn.Phòng.Navigos Hafele 943.41.267 | 943.41.267 | 3.685.500 đ |
7715 | Palace110,Ray.Trượt.B,Saigon3.Jean Hafele 943.41.261 | 943.41.261 | 25.200.000 đ |
7716 | Palace110,Ray.Trượt.F,Novotel.Thái Hà Hafele 943.41.424 | 943.41.424 | 33.342.750 đ |
7717 | RAY TRƯỢT 2C DÀI 2990 MM Hafele 943.31.803 | 943.31.803 | 3.740.625 đ |
7718 | BAS TREO RAY B8 Hafele 943.31.400 | 943.31.400 | 86.625 đ |
7719 | Ray trượt đợt 1, City Central Nha Trang Hafele 943.41.412 | 943.41.412 | 150.668.956 đ |
7720 | Vách Transplace văn phòng ADP Hafele 943.42.612 | 943.42.612 | 304.179.750 đ |
7721 | 07316500 Thiết bị đóng trên dưới AP001 Hafele 972.05.462 | 972.05.462 | 4.538.625 đ |
7722 | 07844500 Thanh ngang 1150mm Hafele 972.05.464 | 972.05.464 | 1.123.875 đ |
7723 | 0713600001 Bộ truyền động GS3000 Hafele 972.05.254 | 972.05.254 | 5.421.000 đ |
7724 | 01063500 Tay nắm Asia (đen) Hafele 972.05.457 | 972.05.457 | 585.000 đ |
7725 | 011705001 Tay nắm lệch tâm Unica CW2 Hafele 972.05.480 | 972.05.480 | 450.000 đ |
7726 | 02026000 KIT ASIA PLUS OUT. OPEN. 28mm Hafele 972.05.511 | 972.05.511 | 99.000 đ |
7727 | 02028000 KIT ASIA PLUS OUT. OPEN. 45mm Hafele 972.05.512 | 972.05.512 | 99.000 đ |
7728 | 02563410 KORA DOOR HANDLE (PAIR) (white) Hafele 972.05.453 | 972.05.453 | 486.750 đ |
7729 | 0713700001 Bộ dẫn động GS3000 Hafele 972.05.456 | 972.05.456 | 5.742.750 đ |
7730 | 06001000 Thân khóa Tempo Hafele 972.05.233 | 972.05.233 | 738.000 đ |
7731 | 060216009 Tay nắm Tempo (màu Ral8019) Hafele 972.05.434 | 972.05.434 | 3.393.000 đ |
7732 | 060206009 Tay nắm Tempo (đơn, Ral8019) Hafele 972.05.436 | 972.05.436 | 1.666.500 đ |
7733 | 00119410 FLASH BASE HINGE 3 WING Hafele 972.05.549 | 972.05.549 | 26.066.250 đ |
7734 | 00120500U FLASH BASE HINGE 9005 Hafele 972.05.072 | 972.05.072 | 102.375 đ |
7735 | 42011BFDLEL01 Thân khóa cánh phụ (cỡ 1) Hafele 972.05.287 | 972.05.287 | 1.669.500 đ |
7736 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/12 HỢP KIM KẼM Hafele 262.26.070 | 262.26.070 | 3.150 đ |
7737 | Thân ốc Rafix 20 âm (trắng) Hafele 263.50.705 | 263.50.705 | 7.206 đ |
7738 | Aximat 100A 2D cor.G6 48 S Hafele 344.21.000 | 344.21.000 | 122.850 đ |
7739 | SALE BOM-SET FREE FLAP 1.7 MOD.B GREY Hafele 372.29.413 | 372.29.413 | 685.125 đ |
7740 | SALE BOM-SET FREE FLAP 1.7 MOD.C GREY Hafele 372.29.414 | 372.29.414 | 685.125 đ |
7741 | SALE BOM-SET FREE FLAP 1.7 MOD.C WHITE Hafele 372.29.417 | 372.29.417 | 685.125 đ |
7742 | BỘ H1.5 TRÁI+PHẢI,MODEL B, TRẮNG Hafele 372.29.328 | 372.29.328 | 448.875 đ |
7743 | Tay nâng Free Fold S D3fs ls. 520-590 / Hafele 372.38.423 | 372.38.423 | 1.069.090 đ |
7744 | SALE BOM-SET FREE FOLDS E4FS ANRHACITE Hafele 372.29.635 | 372.29.635 | 3.258.546 đ |
7745 | SALE BOM-SET FREE FOLDS G5FS ANRHACITE Hafele 372.29.639 | 372.29.639 | 3.054.546 đ |
7746 | SALE BOM-SET FREE FOLDS H6FS ANRHACITE Hafele 372.29.641 | 372.29.641 | 3.272.727 đ |
7747 | BỘ HỘP LỰC FREE UP P2US Hafele 372.33.611 | 372.33.611 | 2.477.761 đ |
7748 | BỘ HỘP LỰC FREE UP R3US Hafele 372.33.632 | 372.33.632 | 2.581.568 đ |
7749 | SALE BOM-SET FREE UP P2US WHITE Hafele 372.29.153 | 372.29.153 | 2.577.988 đ |
7750 | SALE BOM-SET FREE UP Q2US GREY Hafele 372.29.149 | 372.29.149 | 2.508.546 đ |
7751 | SALE BOM-SET FREE UP R2US GREY Hafele 372.29.150 | 372.29.150 | 2.634.546 đ |
7752 | SALE BOM-SET FREE UP R3US GREY Hafele 372.29.151 | 372.29.151 | 2.652.443 đ |
7753 | SALE BOM-SET FREE UP R3US WHITE Hafele 372.29.157 | 372.29.157 | 2.652.443 đ |
7754 | BỘ HỘP LỰC FREE SWING S9SW Hafele 372.34.622 | 372.34.622 | 2.633.113 đ |
7755 | BỘ HỘP LỰC FREE SWING S3SW Hafele 372.34.620 | 372.34.620 | 2.477.761 đ |
7756 | SALE BOM- SET FREE SWING S9SWANTHRACITE Hafele 372.29.244 | 372.29.244 | 2.795.625 đ |
7757 | SALE BOM-SET FREE SWING S8SW WHITE Hafele 372.29.237 | 372.29.237 | 2.978.181 đ |
7758 | Chặn góc mở Free Fold Hafele 372.37.060 | 372.37.060 | 60.521 đ |
7759 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH4 Hafele 210.40.604 | 210.40.604 | 70.875 đ |
7760 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH17 Hafele 210.40.617 | 210.40.617 | 70.875 đ |
7761 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH19 Hafele 210.40.619 | 210.40.619 | 70.875 đ |
7762 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH20 Hafele 210.40.620 | 210.40.620 | 70.875 đ |
7763 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH36 Hafele 210.40.636 | 210.40.636 | 70.875 đ |
7764 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH69 Hafele 210.40.669 | 210.40.669 | 70.875 đ |
7765 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH87 Hafele 210.40.687 | 210.40.687 | 70.875 đ |
7766 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH92 Hafele 210.40.692 | 210.40.692 | 70.875 đ |
7767 | Chốt giữ cánh đôi (đen, trái) Hafele 245.58.301 | 245.58.301 | 208.687 đ |
7768 | Chốt giữ cánh đôi (đen, phải) Hafele 245.58.300 | 245.58.300 | 208.687 đ |
7769 | B-Runner 45mm black plate 250mm Hafele 420.48.310 | 420.48.310 | 40.162 đ |
7770 | Ray âm EPC EVO 270mm nhấn mở 3/4 Hafele 433.32.510 | 433.32.510 | 149.625 đ |
7771 | Ray âm EPC EVO 350mm nhấn mở 3/4 Hafele 433.32.512 | 433.32.512 | 157.500 đ |
7772 | Ray âm EPC Basic 400mm (pin) Hafele 433.08.240 | 433.08.240 | 92.352 đ |
7773 | Ray âm nhấn mở UMS25 320mm Hafele 433.07.172 | 433.07.172 | 94.500 đ |
7774 | Mx Run.UMS30 F galv.PTO 1Dcl 16/270mm Hafele 433.07.071 | 433.07.071 | 118.125 đ |
7775 | Mx Run.UMS30 F galv.PTO 1Dcl 16/450mm Hafele 433.07.075 | 433.07.075 | 149.625 đ |
7776 | Mx Run.UMS30 F galv.PTO 1Dcl 16/550mm Hafele 433.07.077 | 433.07.077 | 165.375 đ |
7777 | SP runner for OMERO side mount Hafele 549.20.991 | 549.20.991 | 305.550 đ |
7778 | Sp runner for omero side mount right Hafele 549.20.989 | 549.20.989 | 305.550 đ |
7779 | RAY NỚI RỘNG MẶT BÀN =KL Hafele 642.57.008 | 642.57.008 | 2.205.000 đ |
7780 | Okey dokey smart fittings 1200/740 Hafele 638.35.921 | 638.35.921 | 60.054.750 đ |
7781 | Nắp che hai đầu cho profile1104 nhựa/đen Hafele 833.95.769 | 833.95.769 | 117.750 đ |
7782 | Nắp che hai đầu cho profile2103 nhựa/đen Hafele 833.95.781 | 833.95.781 | 119.250 đ |
7783 | Nắp che 2 đầu cho profile2103 nhựa/st.st Hafele 833.95.782 | 833.95.782 | 119.250 đ |
7784 | Nắp che hai đầu cho profile2104 nhựa/đen Hafele 833.95.784 | 833.95.784 | 124.500 đ |
7785 | Mains Cable w.plug 45⁰/US/black/2m Hafele 833.89.017 | 833.89.017 | 97.363 đ |
7786 | DÂY NGUỒN 5M, ĐẦU CẮM US Hafele 833.89.012 | 833.89.012 | 119.556 đ |
7787 | Bas treo cho thanh dẫn đèn 2103/2104 Hafele 833.95.761 | 833.95.761 | 134.250 đ |
7788 | Mặt che đèn LED2025/2026 Màu nâu D65 Hafele 833.72.381 | 833.72.381 | 21.000 đ |
7789 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn, màu trắng Hafele 985.56.169 | 985.56.169 | 319.500 đ |
7790 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn + công tắc, 3M, nâu Hafele 985.56.135 | 985.56.135 | 766.631 đ |
7791 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu - Mỹ 2M, trắng Hafele 985.56.019 | 985.56.019 | 243.810 đ |
7792 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu - Mỹ 2M, đen Hafele 985.56.193 | 985.56.193 | 319.500 đ |
7793 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu đen Hafele 985.56.082 | 985.56.082 | 1.545.000 đ |
7794 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu đen Hafele 985.56.042 | 985.56.042 | 421.500 đ |
7795 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu bạc Hafele 985.56.092 | 985.56.092 | 572.250 đ |
7796 | Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, màu nâu Hafele 985.56.136 | 985.56.136 | 3.181.342 đ |
7797 | CÔNG TẮC ĐỂ SÀN Hafele 833.89.046 | 833.89.046 | 158.287 đ |
7798 | Hạt công tắc 1 chiều 2M, 10AX, màu trắng Hafele 985.56.398 | 985.56.398 | 160.500 đ |
7799 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, trắng Hafele 985.56.338 | 985.56.338 | 86.625 đ |
7800 | Công tắc 1 cực 2 chiều 2M nhựa carbon mờ Hafele 985.56.343 | 985.56.343 | 126.000 đ |
7801 | Công tắt 1 cực, 2 chiều 2M, nhựa, trắng Hafele 985.56.342 | 985.56.342 | 110.250 đ |
7802 | Nút nhấn NO 10A, 1M, đen, có khắc laser Hafele 985.56.207 | 985.56.207 | 818.470 đ |
7803 | Chuông 1M, nhựa, đen mờ Hafele 985.56.347 | 985.56.347 | 645.750 đ |
7804 | Ổ cắm đa năng có công tắc 13A 2P+E Hafele 985.56.222 | 985.56.222 | 748.125 đ |
7805 | Ổ cắm đơn có công tắt, 3M, nhựa, trắng Hafele 985.56.264 | 985.56.264 | 783.562 đ |
7806 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu - Mỹ 2M, trắng Hafele 985.56.235 | 985.56.235 | 213.750 đ |
7807 | Hạt công tắc 2 cực 1 chiều 2M, nâu Hafele 985.56.017 | 985.56.017 | 592.145 đ |
7808 | Công tắt 2 cực 1 chiều WH, 2M, nhựa, xám Hafele 985.56.285 | 985.56.285 | 598.500 đ |
7809 | Ổ cắm đôi chuẩn Âu - Mỹ 3M, bạc Hafele 985.56.246 | 985.56.246 | 519.750 đ |
7810 | 5-port Ethernet sw. 4 PoE VM 46260.5P.02 Hafele 985.56.373 | 985.56.373 | 7.638.750 đ |
7811 | Button 2M bell symbol grey VM 20022.C Hafele 985.56.380 | 985.56.380 | 102.375 đ |
7812 | Mặt nút nhấn chuông cửa, 2M, nhựa, nâu Hafele 985.56.278 | 985.56.278 | 118.125 đ |
7813 | Mặt công tắc 1M, tản sáng, PLS, đen Hafele 985.56.182 | 985.56.182 | 77.175 đ |
7814 | Mặt che 5M chuẩn Anh, nhựa, màu trắng Hafele 985.56.265 | 985.56.265 | 263.812 đ |
7815 | Mặt che cổ điển, 2M, nhựa, màu vàng mờ Hafele 985.56.287 | 985.56.287 | 232.312 đ |
7816 | Mặt che cổ điển, 3M, nhựa, màu vàng mờ Hafele 985.56.288 | 985.56.288 | 232.312 đ |
7817 | Mặt che 3M chuẩn BS, kim loại, inox xước Hafele 985.56.330 | 985.56.330 | 771.750 đ |
7818 | Mặt che cổ điển, 4M, nhựa, màu xám Hafele 985.56.276 | 985.56.276 | 196.875 đ |
7819 | Mặt che 5M chuẩn BS, kim loại, inox xước Hafele 985.56.331 | 985.56.331 | 1.575.000 đ |
7820 | Nắp che cổ điển 5M màu kim loại Titan mờ Hafele 985.56.229 | 985.56.229 | 946.500 đ |
7821 | Mặt công tắc PLS, 1M, nhựa, trắng Hafele 985.56.269 | 985.56.269 | 82.687 đ |
7822 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A, 1M, nhựa, đen mờ Hafele 985.56.298 | 985.56.298 | 559.125 đ |
7823 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A, 1M, nhựa, trắng Hafele 985.56.297 | 985.56.297 | 535.500 đ |
7824 | Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser Hafele 985.56.152 | 985.56.152 | 651.000 đ |
7825 | Công tắc NO+NO 10A Me Ar P19066.M Hafele 985.56.153 | 985.56.153 | 907.500 đ |
7826 | Đế 3M cho tường rỗng màu xanh Hafele 985.56.240 | 985.56.240 | 86.625 đ |
7827 | Frame 1M +claws w/o blank mod VM 21601.0 Hafele 985.56.378 | 985.56.378 | 133.875 đ |
7828 | Khung đỡ 3M + ốc vít, nhựa Hafele 985.56.254 | 985.56.254 | 39.375 đ |
7829 | Khung đỡ 2M trung tâm, 3M, nhựa Hafele 985.56.299 | 985.56.299 | 27.562 đ |
7830 | Mặt che IP55 2M, có vít, nhựa, màu xám Hafele 985.56.280 | 985.56.280 | 303.187 đ |
7831 | Monophase IoT energy meter VM 02963 Hafele 985.56.366 | 985.56.366 | 2.244.750 đ |
7832 | Bộ phận chỉ thị đôi, trung lập, màu đen Hafele 985.56.214 | 985.56.214 | 492.750 đ |
7833 | P.button + 2hotel indi. 230V-Vimar 20097 Hafele 985.56.192 | 985.56.192 | 2.126.250 đ |
7834 | Ổ cắm điện thoai RJ11 6/4 màu carbon mờ Hafele 985.56.239 | 985.56.239 | 252.000 đ |
7835 | Mặt che 1M trung tâm, 3M, nhựa,carbon mờ Hafele 985.56.303 | 985.56.303 | 102.375 đ |
7836 | Mặt che 8M (2+2+2+2x71), nhựa, màu trắng Hafele 985.56.267 | 985.56.267 | 531.562 đ |
7837 | Mặt che 2M hai bên, 3M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.351 | 985.56.351 | 133.875 đ |
7838 | Mặt che 2M trung tâm, 3M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.352 | 985.56.352 | 133.875 đ |
7839 | Mặt che 4M(2+2x71) kim loại, inox xước Hafele 985.56.328 | 985.56.328 | 1.535.625 đ |
7840 | Mặt che kiểu hoài cổ, 2Mx2, vàng satin Hafele 985.56.387 | 985.56.387 | 2.331.000 đ |
7841 | Mặt che 1M trung tâm, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.218 | 985.56.218 | 94.500 đ |
7842 | Mặt che 3M, kim loại, vàng satin Hafele 985.56.384 | 985.56.384 | 1.212.750 đ |
7843 | Mặt che 5M, chuẩn Anh, nhựa, màu vân gỗ Hafele 985.56.258 | 985.56.258 | 822.937 đ |
7844 | Mặt che 6M (2+2+2)x71, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.308 | 985.56.308 | 291.375 đ |
7845 | Mặt che 7M, kim loại, vàng satin Hafele 985.56.393 | 985.56.393 | 1.992.375 đ |
7846 | Mặt che 7M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.306 | 985.56.306 | 346.500 đ |
7847 | Mặt che 2M, chuẩn Anh, màu champagne mờ Hafele 985.56.404 | 985.56.404 | 294.000 đ |
7848 | Mặt che 3M, chuẩn Anh, màu champagne mờ Hafele 985.56.406 | 985.56.406 | 294.000 đ |
7849 | Cổng ra RJ45 Cat6 UTP 110 màu trắng Hafele 985.56.399 | 985.56.399 | 384.000 đ |
7850 | Ổ cắm mạng RJ45 cat5e, 1M, nhựa, trắng Hafele 985.56.344 | 985.56.344 | 220.500 đ |
7851 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6 UTP 1M, trắng Hafele 985.56.236 | 985.56.236 | 405.750 đ |
7852 | Bộ điều chỉnh nhiệt độ, 2M, nhựa, đen mờ Hafele 985.56.323 | 985.56.323 | 2.394.000 đ |
7853 | Supply 100-240Vac 12Vdc 1,25A VM 01831.1 Hafele 985.56.365 | 985.56.365 | 1.417.500 đ |
7854 | Nút nhấn đôi NO+NO 10A, nhựa, nâu Hafele 985.56.293 | 985.56.293 | 559.125 đ |
7855 | Nút nhấn đôi NO+NO 10A, nhựa, trắng Hafele 985.56.292 | 985.56.292 | 519.750 đ |
7856 | Công tắc điện tử dọc 2M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.413 | 985.56.413 | 2.427.750 đ |
7857 | Công tắc thẻ từ, lắp dọc, màu đen Hafele 985.56.225 | 985.56.225 | 3.146.250 đ |
7858 | Công tắc điện tử, đặt dọc, 3M, carbon mờ Hafele 985.56.321 | 985.56.321 | 2.622.375 đ |
7859 | Công tắc điện tử, đặt dọc, 3M, trắng Hafele 985.56.320 | 985.56.320 | 2.362.500 đ |
7860 | Mặt che 1M, nhựa, nâu Hafele 985.56.146 | 985.56.146 | 214.500 đ |
7861 | Mặt công tắc Vimar 2M Cla Me Ar P19642.8 Hafele 985.56.162 | 985.56.162 | 611.250 đ |
7862 | Mặt che cổ điển 3M, nhựa, trắng Hafele 985.56.053 | 985.56.053 | 129.276 đ |
7863 | Mặt che cổ điển 4M, nhựa, đen Hafele 985.56.055 | 985.56.055 | 187.582 đ |
7864 | Mặt che cổ điển 4M, nhựa, trắng Hafele 985.56.056 | 985.56.056 | 187.582 đ |
7865 | Mặt che cổ điển 7M, nhựa, nâu Hafele 985.56.060 | 985.56.060 | 414.000 đ |
7866 | Mặt che cổ điển 7M, nhựa, đen Hafele 985.56.058 | 985.56.058 | 243.750 đ |
7867 | Mặt che 4M (2+2x71), nhựa, nâu Hafele 985.56.147 | 985.56.147 | 315.750 đ |
7868 | Hộp điện lắp âm 3M, xanh nhạt Hafele 985.56.105 | 985.56.105 | 14.250 đ |
7869 | Hộp điện lắp âm 4M, xanh nhạt Hafele 985.56.106 | 985.56.106 | 61.500 đ |
7870 | Hộp điện lắp âm 6-7M, xanh nhạt Hafele 985.56.107 | 985.56.107 | 117.750 đ |
7871 | Hộp điện lắp âm ø60mm, xanh nhạt Hafele 985.56.104 | 985.56.104 | 11.250 đ |
7872 | Khung đỡ 2M + móc gài 71mm Hafele 985.56.175 | 985.56.175 | 35.250 đ |
7873 | Khung đỡ 4M + ốc vít Hafele 985.56.102 | 985.56.102 | 97.500 đ |
7874 | Khung đỡ 4M + ốc vít Hafele 985.56.097 | 985.56.097 | 91.500 đ |
7875 | Khung đỡ 7M + ốc vít Hafele 985.56.103 | 985.56.103 | 166.500 đ |
7876 | Khung đỡ 7M + ốc vít Hafele 985.56.098 | 985.56.098 | 318.000 đ |
7877 | Mặt che IP55 có móc gài, 2M, xám granite Hafele 985.56.129 | 985.56.129 | 354.750 đ |
7878 | Mặt che nhôm 3M, màu đồng tối Hafele 985.56.111 | 985.56.111 | 916.500 đ |
7879 | Mặt che kim loại 3M, màu đen xước Hafele 985.56.200 | 985.56.200 | 916.500 đ |
7880 | VÍT VARIANTA 5/13.5MM Hafele 012.14.920 | 012.14.920 | 315 đ |
7881 | CHỐT ĐỠ KỆ ÂM=KL,LẮP VÍT,110X76MM Hafele 283.33.930 | 283.33.930 | 30.784 đ |
7882 | FREE UP MODEL Q E-DRIVE SET WHITE Hafele 372.29.708 | 372.29.708 | 13.675.296 đ |
7883 | Cas.Minifix 15/15+16 zi.bright Hafele 262.26.042 | 262.26.042 | 930 đ |
7884 | Nấp đậy Free Fold S màu anthracite Hafele 372.38.039 | 372.38.039 | 102.375 đ |
7885 | BỘ HỘP LỰC FREE FOLD-S,D3FS Hafele 372.38.622 | 372.38.622 | 2.835.000 đ |
7886 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, đen Hafele 985.56.000 | 985.56.000 | 222.000 đ |
7887 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu trắng Hafele 985.56.033 | 985.56.033 | 774.750 đ |
7888 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu đen Hafele 985.56.084 | 985.56.084 | 1.113.000 đ |
7889 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A màu bạc Hafele 985.56.089 | 985.56.089 | 1.853.250 đ |
7890 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu bạc Hafele 985.56.090 | 985.56.090 | 1.853.250 đ |
7891 | Mặt che nhôm 3M, màu xám dung nham Hafele 985.56.110 | 985.56.110 | 916.500 đ |
7892 | Mặt che nhôm 4M, màu xám dung nham Hafele 985.56.112 | 985.56.112 | 916.500 đ |
7893 | Vertical badge sw. 3M Me.-Vimar 19465.M Hafele 985.56.141 | 985.56.141 | 3.336.750 đ |
7894 | NFC/RFID sw. Mifare Me.-Vimar Ar 19469.M Hafele 985.56.142 | 985.56.142 | 4.753.500 đ |
7895 | Arké customization (1/20) Vimar B.P51 Hafele 985.56.157 | 985.56.157 | 396.000 đ |
7896 | Arké customization (>500) Vimar B.P55 Hafele 985.56.161 | 985.56.161 | 57.000 đ |
7897 | TAY NẮM TỦ=KL,MẠ CROM BÓNG,144X32MM Hafele 106.61.223 | 106.61.223 | 112.612 đ |
7898 | TAY NẮM MÀU ĐỒNG RÊU 170X30M =KL Hafele 106.61.034 | 106.61.034 | 207.900 đ |
7899 | Tay nắm da, màu nâu 26x38mm Hafele 101.18.120 | 101.18.120 | 393.750 đ |
7900 | VÍT TANG-ĐO M8x70MM =KL Hafele 637.05.010 | 637.05.010 | 11.025 đ |
7901 | ĐINH CHÂN BÀN=KL Hafele 637.30.941 | 637.30.941 | 45.438 đ |
7902 | BAS HÔNG GIƯỜNG XẾP=KL,MÀU ĐEN Hafele 271.95.204 | 271.95.204 | 5.485.646 đ |
7903 | smartcube shelf set black Hafele 793.06.333 | 793.06.333 | 6.142.500 đ |
7904 | Miếng giữ mặt trước màu trắng Hafele 552.70.792 | 552.70.792 | 7.875 đ |
7905 | Rear panel hold.st.white 199mm Hafele 552.69.798 | 552.69.798 | 16.537 đ |
7906 | I-P-o M Box P35 VIS an.16/92/1200/500mm Hafele 513.06.385 | 513.06.385 | 2.145.150 đ |
7907 | I-P-o M BoxP50 VIS anth16/115/1200/500mm Hafele 513.46.325 | 513.46.325 | 3.746.137 đ |
7908 | Matrix Box P35 PTO SC wh.16/115/1200/500 Hafele 513.31.715 | 513.31.715 | 3.183.075 đ |
7909 | Matrix Box P50 PTO SC wh.16/115/1200/500 Hafele 513.31.735 | 513.31.735 | 3.346.875 đ |
7910 | Slim wall PTO set dark gr 80/500mm Hafele 552.55.303 | 552.55.303 | 590.625 đ |
7911 | RAY HỘP ALTO S H170 NHẤN MỞ, TRẮNG Hafele 552.55.705 | 552.55.705 | 724.500 đ |
7912 | Short divider plastic white Hafele 552.53.759 | 552.53.759 | 7.402 đ |
7913 | Mã khuyến mãi FF 18 Hafele 732.05.618 | 732.05.618 | 33.827 đ |
7914 | Combo khuyến mãi FF 05 Hafele 732.05.605 | 732.05.605 | 782.847 đ |
7915 | FF promotion set 7 Hafele 732.05.607 | 732.05.607 | 3.777.380 đ |
7916 | Móc treo áo 17x41x47mm (nhôm, bạc) Hafele 842.20.959 | 842.20.959 | 82.687 đ |
7917 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU CHÌ 218X21MM Hafele 106.61.464 | 106.61.464 | 450.450 đ |
7918 | TAY NẮM MÀU ĐỒNG CỔ 144X32MM = KL Hafele 106.61.123 | 106.61.123 | 112.612 đ |
7919 | TAY NẮM TỦ 138X30MM Hafele 106.61.933 | 106.61.933 | 157.500 đ |
7920 | TAY NẮM TỦ 170X30MM Hafele 106.61.934 | 106.61.934 | 207.900 đ |
7921 | Bộ sen tay Vernis Vario dây 1.6m chrome Hafele 589.53.872 | 589.53.872 | 2.290.909 đ |
7922 | Sen đầu gắn tường Rainfall 28411000 Hafele 589.29.561 | 589.29.561 | 95.359.090 đ |
7923 | Bộ thanh sen Croma Select S 280 EcoSmart Hafele 589.51.606 | 589.51.606 | 27.490.909 đ |
7924 | Dây cấp sen PVC CHIBA Hafele 589.34.905 | 589.34.905 | 207.613 đ |
7925 | Tay nối sen trần 100mm Vernis Blend chr Hafele 589.53.854 | 589.53.854 | 14.389.772 đ |
7926 | Khay treo giấy vệ sinh Chiba 300mm Hafele 580.06.040 | 580.06.040 | 279.204 đ |
7927 | Giá treo giấy vệ sinh màu đồng Hafele 580.57.141 | 580.57.141 | 1.002.272 đ |
7928 | Khay treo cọ vệ sinh CHIBA Hafele 580.06.070 | 580.06.070 | 350.796 đ |
7929 | Thanh treo khăn đôi 600 màu đen Hafele 580.41.515 | 580.41.515 | 859.090 đ |
7930 | Thanh treo khăn đôi 600 mm chr. Hafele 580.41.415 | 580.41.415 | 708.750 đ |
7931 | Lưới chăn tóc cho Thoát sàn Geberit Hafele 588.53.939 | 588.53.939 | 143.181 đ |
7932 | SP - Đầu vòi của 485.95.032 màu inox Hafele 485.95.083 | 485.95.083 | 236.250 đ |
7933 | Chậu âm Sapporo 508 Hafele 588.79.120 | 588.79.120 | 1.932.954 đ |
7934 | Bồn tắm Nagoya chân vàng 1700x800x800 Hafele 588.99.640 | 588.99.640 | 16.394.318 đ |
7935 | Nắp cầu cho 572/574/480/482/471/481 Hafele 588.45.504 | 588.45.504 | 3.368.352 đ |
7936 | Lõi RO máy lọc nước HWP-UNT400D Hafele 577.95.951 | 577.95.951 | 1.247.727 đ |
7937 | GÓI CHẬU VÒI BẾP ESSENCE 4 Hafele 577.25.519 | 577.25.519 | 9.006.818 đ |
7938 | Thoát sàn 100mm Hafele 983.24.076 | 983.24.076 | 214.772 đ |
7939 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Metropol set Hafele 589.50.521 | 589.50.521 | 72.807.954 đ |
7940 | Glass guider use for glass door HÄFELE 935.11.014 | 935.11.014 | 95.250 đ |
7941 | Nút nhấn Exit HÄFELE 917.82.334 | 917.82.334 | 442.500 đ |
7942 | Nút nhấn exit ex-801b HÄFELE 917.82.329 | 917.82.329 | 210.000 đ |
7943 | IGLOOHOME HỘP KEYBOX HÄFELE 912.05.381 | 912.05.381 | 4.350.000 đ |
7944 | SP - LK bo mạch sau EL7700 phiên bảng mới Unassigned 912.05.586 | 912.05.586 | 600.000 đ |
7945 | SP - EL7700 - Battery cover Unassigned 912.05.869 | 912.05.869 | 150.000 đ |
7946 | SP - EL7000 main back PCBA HÄFELE 912.20.221 | 912.20.221 | 375.000 đ |
7947 | SP - DL7100 mặt trước màu đen HÄFELE 912.20.386 | 912.20.386 | 2.925.000 đ |
7948 | BỘ CẤP NGUỒN DC 90-260/12V HÄFELE 917.93.012 | 917.93.012 | 2.925.000 đ |
7949 | board kiểm soát cửa C3-100 HÄFELE 917.82.326 | 917.82.326 | 5.347.500 đ |
7950 | LOA THÔNG MINH OLLI MAIKA HAFELE 985.03.022 | 985.03.022 | 2.115.000 đ |
7951 | THANH HƯỚNG CỬA =KL HÄFELE 931.50.910 | 931.50.910 | 412.500 đ |
7952 | BAS NỐI CHỮ T HÄFELE 981.52.161 | 981.52.161 | 355.500 đ |
7953 | RAY TRƯỢT CHO JUNIOR 80 2M HAWA 940.80.200 | 940.80.200 | 1.196.250 đ |
7954 | TRỤ QUAY TRÊN=KL HÄFELE 941.04.021 | 941.04.021 | 183.750 đ |
7955 | 03524590N Thanh liên kết 15/20 (đen) GIESSE 940.98.119 | 940.98.119 | 9.906.750 đ |
7956 | 03336000 ĐIỂM KHÓA GẮN NGOÀI GIESSE 972.05.149 | 972.05.149 | 30.000 đ |
7957 | 01314000K Vấu khóa GIESSE 940.98.128 | 940.98.128 | 27.000 đ |
7958 | 42035BFANCMAGBK001 PHỤ KIỆN CHỐNG VA ĐẬP GIESSE 972.05.279 | 972.05.279 | 645.750 đ |
7959 | Nắp trượt Slido, màu bạc, 68x4000mm HÄFELE 940.43.140 | 940.43.140 | 561.750 đ |
7960 | Ray trượt đơn,alu, màu bạc, 32x4000(HxL) HÄFELE 941.25.604 | 941.25.604 | 3.412.500 đ |
7961 | Phụ kiện cửa 4 cánh 70 VF A HÄFELE 402.35.048 | 402.35.048 | 3.907.500 đ |
7962 | Chốt giữ HÄFELE 408.45.121 | 408.45.121 | 555.000 đ |
7963 | THANH CHE BỤI HÄFELE 403.54.520 | 403.54.520 | 262.500 đ |
7964 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 20 MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.75.514 | 403.75.514 | 802.500 đ |
7965 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM TRÊN MÀU BẠC 6M HÄFELE 403.62.960 | 403.62.960 | 1.095.000 đ |
7966 | ALUFLEX 80 RAY BA TRÊN MÀU ĐEN 3M HÄFELE 403.71.930 | 403.71.930 | 2.017.500 đ |
7967 | ALUFLEX 80 THANH NỐI TƯỜNG MÀU ĐEN 3M HÄFELE 403.75.419 | 403.75.419 | 795.000 đ |
7968 | RAY DẪN HƯỚNG TRÊN CHO CỬA HÄFELE 402.23.802 | 402.23.802 | 622.500 đ |
7969 | DẪN HƯỚNG HÄFELE 403.64.915 | 403.64.915 | 1.447.500 đ |
7970 | TẤM ĐỆM CHO BỘ GIẢM CHẤN HÄFELE 405.11.401 | 405.11.401 | 35.250 đ |
7971 | Đèn LED3038 24V/3.0W 30K/CRI90/silvc./2m HÄFELE 833.75.340 | 833.75.340 | 210.000 đ |
7972 | Đèn LED3038 24V/3.0W 40K/CRI90/silvc./2m HÄFELE 833.75.341 | 833.75.341 | 210.000 đ |
7973 | Dây dẫn điện cho LED đa trắng 8mm/12V/2m HÄFELE 833.95.702 | 833.95.702 | 97.500 đ |
7974 | Loox5 4-way extension lead 12V/6.5m HÄFELE 833.95.742 | 833.95.742 | 277.500 đ |
7975 | Cảm biến cửa cho thanh dẫn đèn, 24V/2m HÄFELE 833.89.253 | 833.89.253 | 270.000 đ |
7976 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,0X30MM HÄFELE 015.31.586 | 015.31.586 | 150 đ |
7977 | SYSTEM DARWIN 905 DEPTH 2200?2700 HEIGHT HÄFELE 408.45.013 | 408.45.013 | 32.182.500 đ |
7978 | NAM CHÂM GIỮ CỬA CHO BỘ FINETTA SF 2D HÄFELE 408.45.102 | 408.45.102 | 1.020.000 đ |
7979 | ĐAI ỐC M6 267.05.702=KL,MẠ NIKEN HÄFELE 267.05.716 | 267.05.716 | 2.175 đ |
7980 | RAY TRƯỢT DẪN HƯỚNG =NHỰA HÄFELE 404.14.313 | 404.14.313 | 71.250 đ |
7981 | Thanh nâng cấp HÄFELE 552.53.749 | 552.53.749 | 90.000 đ |
7982 | Bas nhựa trắng HÄFELE 552.53.790 | 552.53.790 | 52.500 đ |
7983 | Bas nhựa trắng H170 HÄFELE 552.53.792 | 552.53.792 | 72.000 đ |
7984 | KHAY ARENA STYLE CHO TỦ RỘNG 400MM KESSEBOEHMER 546.75.639 | 546.75.639 | 1.972.500 đ |
7985 | BỘ KHUNG COMFORT II, 590MM,BÊ KESSEBOEHMER 545.56.201 | 545.56.201 | 3.772.500 đ |
7986 | BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT I 300 TRÁI KESSEBOEHMER 545.59.543 | 545.59.543 | 5.250.000 đ |
7987 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 250 PHẢI KESSEBOEHMER 545.59.110 | 545.59.110 | 3.915.000 đ |
7988 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT I 400 PHẢI KESSEBOEHMER 545.59.582 | 545.59.582 | 10.282.500 đ |
7989 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 400 PHẢI KESSEBOEHMER 545.53.010 | 545.53.010 | 6.645.000 đ |
7990 | BỘ RỔ DISPENSA UBOXX 3, RAIL MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 546.76.395 | 546.76.395 | 2.212.500 đ |
7991 | BỘ CONVOY LAVIDO 450/1900-2000MM, ANTH KESSEBOEHMER 549.63.404 | 549.63.404 | 29.805.000 đ |
7992 | RAY TRƯỢT CONVOY LAVIDO KESSEBOEHMER 549.60.590 | 549.60.590 | 7.222.500 đ |
7993 | BỘ CONVOY PREMIO 600/1900-2000MM, TRÁI KESSEBOEHMER 549.72.306 | 549.72.306 | 37.372.500 đ |
7994 | P-out S chr./wh. 400/1200-1600 KESSEBOEHMER 546.59.513 | 546.59.513 | 16.620.000 đ |
7995 | BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 300/1200-1600 KESSEBOEHMER 546.54.211 | 546.54.211 | 12.900.000 đ |
7996 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/1800-2000MM KESSEBOEHMER 546.67.243 | 546.67.243 | 21.652.500 đ |
7997 | Khay Tandem trắng 3/600mm KESSEBOEHMER 545.01.212 | 545.01.212 | 1.965.000 đ |
7998 | BỘ RỖ TA.SOLO ARE.STYLE, 3/600MM,MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 549.76.436 | 549.76.436 | 6.637.500 đ |
7999 | Khung Tandem side bạc 450/1700mm KESSEBOEHMER 545.00.930 | 545.00.930 | 4.582.500 đ |
8000 | Khung Tandem side bạc 500/1700mm KESSEBOEHMER 545.00.931 | 545.00.931 | 4.597.500 đ |
8001 | Khung Tandem side bạc 600/1700mm KESSEBOEHMER 545.00.932 | 545.00.932 | 4.635.000 đ |
8002 | Khay Tandem Solo 600mm KESSEBOEHMER 549.76.136 | 549.76.136 | 2.580.000 đ |
8003 | BỘ CONVOY LAVIDO 600/1800MM KESSEBOEHMER 549.77.956 | 549.77.956 | 18.022.500 đ |
8004 | BỘ CONVOY CENTRO,450/1900-2000 TRẮNG KESSEBOEHMER 545.82.584 | 545.82.584 | 33.652.500 đ |
8005 | BỘ PANTRY PULL OUT RỔ ARENA 160 KESSEBOEHMER 545.75.931 | 545.75.931 | 7.012.500 đ |
8006 | KHUNG TREO GIẤY INOX, MẠ CHR HÄFELE 521.57.210 | 521.57.210 | 1.095.000 đ |
8007 | KHAY ÚP CHÉN DĨA PHẲNG HÄFELE 544.01.228 | 544.01.228 | 825.000 đ |
8008 | ALUSION KE NỐI GÓC CHO S02 (TRÁI TRÊN) HÄFELE 342.79.784 | 342.79.784 | 97.500 đ |
8009 | Bếp từ BOSCH 4 vùng nấu 60cm 539.66.791 | 539.66.791 | 29.254.500 đ |
8010 | SP - Bo mạch chính PCB - 495.38.217 HÄFELE 538.80.920 | 538.80.920 | 413.250 đ |
8011 | SP- lọc than hoạt tính của KSET91E2 SMEG 536.84.917 | 536.84.917 | 590.250 đ |
8012 | SP - Cụm khung kính bếp-536.61.787 HÄFELE 532.80.997 | 532.80.997 | 6.981.750 đ |
8013 | SP - than h.tính của 533.86.003/89.013/0 HÄFELE 532.85.943 | 532.85.943 | 357.750 đ |
8014 | SP - Cụm cảm biến nhiệt độ-534.14.040 HÄFELE 532.86.492 | 532.86.492 | 72.000 đ |
8015 | SP - ngàm kết nối lò 535.34.000 HÄFELE 532.86.536 | 532.86.536 | 72.000 đ |
8016 | SP - đèn LED của 538.80.272 HÄFELE 532.86.614 | 532.86.614 | 160.500 đ |
8017 | SP - Bộ chuyển đổi điện-495.06.051 HÄFELE 532.86.666 | 532.86.666 | 321.000 đ |
8018 | SP - 534.14.230-COMP.TH1116Y/4MF/B52 HÄFELE 532.86.757 | 532.86.757 | 2.006.250 đ |
8019 | SP-lưới lọc dầu của 538.84.218/228 HÄFELE 532.90.021 | 532.90.021 | 505.500 đ |
8020 | SP - Cụm Motor 539.82.603/613/389/393 HÄFELE 532.90.051 | 532.90.051 | 2.086.500 đ |
8021 | SP - Bo mạch điều khiển-533.23.200 HÄFELE 532.90.114 | 532.90.114 | 1.364.250 đ |
8022 | SP-bo điều khiển bếp 536.01.695 HÄFELE 532.90.139 | 532.90.139 | 1.284.000 đ |
8023 | SP - mặt kính của bếp 536.01.805 HÄFELE 532.90.156 | 532.90.156 | 3.611.250 đ |
8024 | SP - bộ hẹn giờ của 536.01.631 HÄFELE 532.90.165 | 532.90.165 | 1.043.250 đ |
8025 | SP - đĩa thủy tinh của 535.34.000 HÄFELE 532.90.251 | 532.90.251 | 112.500 đ |
8026 | SP - PHỤ KIỆN 534.14.250 HÄFELE 532.92.397 | 532.92.397 | 72.000 đ |
8027 | Mô tơ DCU1 Hafele 935.01.387 | 935.01.387 | 17.754.975 đ |
8028 | DIY TAY NẮM ÂM 136 ĐEN MỜ Hafele 489.72.136 | 489.72.136 | 112.500 đ |
8029 | CHẶN SÀN B 9009, BKS Hafele 911.53.018 | 911.53.018 | 606.375 đ |
8030 | PRE-RUỘT KHÓA W.O ĐẦU VẶN 45.5/45.5 Hafele 916.09.706 | 916.09.706 | 968.625 đ |
8031 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BD 31.5 Hafele 916.09.622 | 916.09.622 | 149.625 đ |
8032 | Pal110,Track.A,PTW.Office Hafele 943.41.454 | 943.41.454 | 12.985.875 đ |
8033 | Pal110,Track.C,PTW.Office Hafele 943.41.458 | 943.41.458 | 34.283.798 đ |
8034 | Palace 80, Panel, 5 HBT Hafele 943.42.629 | 943.42.629 | 124.234.551 đ |
8035 | 02996500 Tay nắm Brio có chìa (đen) Hafele 972.05.448 | 972.05.448 | 1.452.750 đ |
8036 | Ray âm nhấn mở UMS25 380mm Hafele 433.07.174 | 433.07.174 | 94.500 đ |
8037 | Mx Run.UMS30 F galv.PTO 1Dcl 16/500mm Hafele 433.07.076 | 433.07.076 | 157.500 đ |
8038 | Nắp che 2 đầu cho profile2102 nhựa/st.st Hafele 833.95.779 | 833.95.779 | 117.750 đ |
8039 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, màu carbon mờ Hafele 985.56.245 | 985.56.245 | 354.375 đ |
8040 | Button1M+diffuserPLS gr. Vimar 20026.PLS Hafele 985.56.190 | 985.56.190 | 106.312 đ |
8041 | Mặt che cổ điển 2M, nhựa, trắng Hafele 985.56.049 | 985.56.049 | 129.276 đ |
8042 | Mặt che c.điển, chuẩn Anh, 5M, nhựa, đen Hafele 985.56.187 | 985.56.187 | 245.250 đ |
8043 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu trắng Hafele 985.56.040 | 985.56.040 | 1.332.750 đ |
8044 | Mặt che nhôm 7M, màu đồng tối Hafele 985.56.115 | 985.56.115 | 1.511.250 đ |
8045 | smartcube shelf set black Hafele 793.06.341 | 793.06.341 | 5.591.250 đ |
8046 | Slim wall PTO set matt wh 120/500mm Hafele 552.55.704 | 552.55.704 | 630.000 đ |
8047 | Tay vịn phòng tắm 90 418 Hafele 499.95.203 | 499.95.203 | 2.863.636 đ |
8048 | BLE Energy savingSW - Condotel AC system HÄFELE 912.20.196 | 912.20.196 | 690.000 đ |
8049 | SP - Handle EL8000 912.05.359 Unassigned 912.05.307 | 912.05.307 | 150.000 đ |
8050 | SP - EL7700 - Bo mạch mặt trước Unassigned 912.05.597 | 912.05.597 | 1.050.000 đ |
8051 | THANH CHỐNG CONG CỬA LÙA,CH HÄFELE 406.99.120 | 406.99.120 | 172.500 đ |