Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
1 | ZSF.35A2TANDEMBOX SYMMETRICAL SCREW-ON F Hafele 555.06.011 | 555.06.011 | 10.908 đ |
2 | ZIGBEE MODULE GẮN NGOÀI HÄFELE 912.05.938 | 912.05.938 | 600.000 đ |
3 | ZB module for EL7800-TCS+ Hafele 912.20.571 | 912.20.571 | 504.000 đ |
4 | Z/ACHỐT DÂY XÍCH AN TOÀN ĐỒNG CỔ Hafele 911.60.013 | 911.60.013 | 240.000 đ |
5 | Z-Wave module mở rộng HÄFELE 912.05.698 | 912.05.698 | 1.050.000 đ |
6 | YP CoIl Ø160mm-2 Hafele 532.79.875 | 532.79.875 | 592.500 đ |
7 | Yếm khóa phải cho khóa DT300 Hafele 917.81.278 | 917.81.278 | 96.750 đ |
8 | Yếm khóa el8000/el9000 kích thước 43x150 Hafele 912.05.619 | 912.05.619 | 75.000 đ |
9 | Yếm khóa EL8000/9000 cho dự án Hafele 912.20.372 | 912.20.372 | 75.000 đ |
10 | Y-distributor pl.black Hafele 830.35.020 | 830.35.020 | 795.501 đ |
11 | Xsquare mirror with lighting 7016 Hafele 580.54.492 | 580.54.492 | 60.340.908 đ |
12 | Xsquare mirror with lighting 7014 Hafele 580.54.491 | 580.54.491 | 57.545.454 đ |
13 | Xsquare mirror with lighting 7013 Hafele 580.54.490 | 580.54.490 | 51.272.727 đ |
14 | Xô Giữ Lạnh Rượu WMF Jette 0683916040 - Thép Không Gỉ 18/10 Cao Cấp | Liên hệ | |
15 | Xingfa WDOP111 Hafele Nhôm: Phụ Kiện Cửa An Toàn, Bền Bỉ | 111 | 1.064.000 đ |
16 | XÍCH GIỮ CỬA=KL,MÀU NIKEN/CROM MỜ,1 Hafele 911.60.005 | 911.60.005 | 151.275 đ |
17 | Xẻng Xào WMF Profi Plus 36CM - Thép Không Gỉ Cromargan - Dễ Dàng Xào Nấu | 36CM | Liên hệ |
18 | Xẻng xào WMF Profi L 36CM - Thép Cromargan & Silicon - Dễ Dàng Sử Dụng | 36CM | Liên hệ |
19 | Xẻng WMF Profi Plus 1871056030 - Thép 18/10, An toàn máy rửa chén | 32CM | Liên hệ |
20 | Xẻng Nâng Lật WMF Profi Plus 33cm - Cromargan 18/10, Chịu Nhiệt 270°C | L33CM | Liên hệ |
21 | Xẻng Lật WMF Profi Plus 32cm - Silicon Chịu Nhiệt 270°C, Bền, Dễ Sử Dụng | Liên hệ | |
22 | Xẻng Lật Cá WMF 01870897250, Nhựa Cao Cấp, Chịu Nhiệt 270°C, An Toàn Nồi Chống Dính | Liên hệ | |
23 | Xe Trượt Hafele 972.05.146 - Nhôm, Tải 110Kg, Đức | 972.05.146 | 584.000 đ |
24 | Xả cảm ứng Sigma10 cho tiểu nam chrone Hafele 588.53.976 | 588.53.976 | 19.840.908 đ |
25 | Xả cảm ứng Sigma01 cho tiểu nam chrone Hafele 588.53.977 | 588.53.977 | 21.620.454 đ |
26 | Xả cảm ứng Geberit cho bồn tiểu nam Hafele 588.53.958 | 588.53.958 | 10.909.091 đ |
27 | Xả cảm ứng cho bồn tiểu nam - Dùng pin Hafele 588.79.991 | 588.79.991 | 4.288.636 đ |
28 | Xả cảm ứng cho bồn tiểu nam - Dùng điện Hafele 588.79.990 | 588.79.990 | 3.606.818 đ |
29 | Xả cảm ứng cho bồn cầu Sigma10 Chrome Hafele 588.53.902 | 588.53.902 | 24.913.636 đ |
30 | Xả cảm ứng bồn tiểu nam Type 10 Chrome Hafele 588.53.973 | 588.53.973 | 22.909.091 đ |
31 | Xả cảm ứng bồn tiểu nam Type 01 Chrome Hafele 588.53.974 | 588.53.974 | 20.590.908 đ |
32 | X-Jet Thermostatic shower system - chrom Hafele 589.85.032 | 589.85.032 | 13.125.000 đ |
33 | X-Jet Shower column - chrome Hafele 589.85.031 | 589.85.031 | 7.875.000 đ |
34 | Work top connector 25/M6x80mm Hafele 262.96.946 | 262.96.946 | 97.500 đ |
35 | WMF TOUCH 1879506100: Thớt Nhựa Dẻo Chống Trượt, An Toàn Cho Dao | Liên hệ | |
36 | WMF StockPot 28cm: Nồi Thép Cromargan 18/10, TransTherm, Dùng Bếp Từ | 28cm | Liên hệ |
37 | WMF Provence Plus High Casserole 20cm: Nồi Từ Cromargan Tiết Kiệm Năng Lượng | 20CM | Liên hệ |
38 | WMF PROFI PLUS 26CM - Dụng Cụ Cạo Bột Thép Không Gỉ Chống Rỉ Cao Cấp | 26CM | Liên hệ |
39 | WMF Perfect Pressure Cooker 4,5L - Thép Không Gỉ, Tiết Kiệm Năng Lượng, Đa Năng | 4,5L | Liên hệ |
40 | WMF Perfect Premium 4.5L: Nồi Áp Suất Thép Không Gỉ Chất Lượng Cao | 4.5L | Liên hệ |
41 | WMF Palma 12 Món - Thép Không Gỉ Cromargan, Thiết Kế Tinh Tế, An Toàn | Liên hệ | |
42 | WMF Electric Mill White 0667421040 - Lọ xay tiêu điện cao cấp, bền đẹp | Liên hệ | |
43 | WMF Electric Mill Black 0667416040: Lọ Xay Tiêu Cao Cấp, Chất Liệu Cromargan® | Liên hệ | |
44 | WMF Diadem Plus Cookware 3PC - Thép Cromargan 18/10, Công Nghệ TransTherm | Liên hệ | |
45 | WMF Condiment Set 5 Món - Thép Không Gỉ, Xay Gia Vị Tiện Lợi & Thời Trang | Liên hệ | |
46 | WMF Anti Odour Soap 0605796030 - Thép Không Gỉ, Khử Mùi Hiệu Quả | Liên hệ | |
47 | WMF 1282956040 Bộ Dao Thìa Dĩa Trẻ Em Disney Mickey Mouse Thép 18/10 An Toàn | Liên hệ | |
48 | WMF 0950502040 Bộ Cốc Thủy Tinh 2 Chiếc Cao Cấp, Dễ Dàng Làm Sạch | 0.25L | Liên hệ |
49 | WIRINGCAVO.AL.1,5 S.SPINA+IEC 3X0,75 Hafele 532.90.803 | 532.90.803 | 470.454 đ |
50 | Window handle white Hafele 974.31.427 | 974.31.427 | 135.000 đ |
51 | WINDOW HANDLE SE SILVER OF WASHER Hafele 532.87.917 | 532.87.917 | 600.000 đ |
52 | Window handle HL949EW an. slv. Hafele 974.31.231 | 974.31.231 | 165.000 đ |
53 | Window handle HL949EW an. gld. Hafele 974.31.238 | 974.31.238 | 165.000 đ |
54 | Window handle black Hafele 974.31.423 | 974.31.423 | 135.000 đ |
55 | WINDOW HANDLE AWAY (black) Hafele 972.05.423 | 972.05.423 | 412.500 đ |
56 | Window handle (anod. slv.) Hafele 974.31.411 | 974.31.411 | 150.000 đ |
57 | Window handle (anod. gld.) Hafele 974.31.418 | 974.31.418 | 150.000 đ |
58 | wh. basin 500x185x400 Hafele 588.90.010 | 588.90.010 | 2.045.454 đ |
59 | WDOP112 Hafele - Phụ Kiện Cửa Nhôm Xingfa55 An Toàn | 112 | 1.304.000 đ |
60 | WC thumbtrn.cyl.ant.brass 65mm Hafele 916.95.411 | 916.95.411 | 412.500 đ |
61 | WC indicator stst.pvd.bp Hafele 902.54.404 | 902.54.404 | 322.500 đ |
62 | WC indicator & lock pvd bp Hafele 903.58.233 | 903.58.233 | 504.000 đ |
63 | WC hdl.set 8 stst.brc.pol.PVD Hafele 903.93.259 | 903.93.259 | 1.192.500 đ |
64 | WC GLASS LOCK STST.BL 8-15MM HÄFELE 981.12.082 | 981.12.082 | 1.305.000 đ |
65 | WC ceramic white 356x745x810mm Hafele 588.51.402 | 588.51.402 | 3.879.545 đ |
66 | WC 65mm 916.96.412 Hafele: Đồng Thau, Chống Khoan Cậy | 916.96.412 | 257.000 đ |
67 | Water inlet Hafele 532.87.964 | 532.87.964 | 1.350.000 đ |
68 | Waste bin white 1x16l Hafele 503.19.771 | 503.19.771 | 1.110.000 đ |
69 | Waste bin D white 13l Hafele 503.18.711 | 503.18.711 | 495.000 đ |
70 | Waste bin D stst. 1x16l Hafele 503.19.071 | 503.19.071 | 832.500 đ |
71 | Waste bin black 1x16l Hafele 503.19.371 | 503.19.371 | 1.110.000 đ |
72 | Washing machine white 9kg/600x590x842mm Hafele 539.96.330 | 539.96.330 | 36.606.818 đ |
73 | Washer-dryer white 10kg/6kg 598x608x845 HÄFELE 534.94.550 | 534.94.550 | 18.192.750 đ |
74 | Washer Bosch WAX32M40SG 598x636x848 mm 539.96.410 | 539.96.410 | 36.470.250 đ |
75 | Wardrobe tube support zi.silv. Hafele 814.01.951 | 814.01.951 | 120.000 đ |
76 | Wardrobe tube alu. 30x15/1000mm Hafele 814.01.990 | 814.01.990 | 97.500 đ |
77 | WARDROBE LIFT 26LB BL/PL 35 1/16 -47 5/8 Hafele 805.31.303 | 805.31.303 | 1.875.000 đ |
78 | WARDROBE LIFT BLACK 10 KG 550-800 MM Hafele 805.36.352 | 805.36.352 | 832.500 đ |
79 | Wardr.lift brow10kg 770-1200mm Hafele 805.20.157 | 805.20.157 | 3.277.500 đ |
80 | Wall-hung wash basin square nano white Hafele 588.79.050 | 588.79.050 | 2.720.454 đ |
81 | WALL SUPPORT ĐƯỜNG KÍNH 25MM INOX BÓNG O Hafele 981.79.400 | 981.79.400 | 225.000 đ |
82 | Wall mount door holder 110Lbs HÄFELE 912.20.702 | 912.20.702 | 1.350.000 đ |
83 | WALL CONNECTION PROF.COPPER3M Hafele 403.75.417 | 403.75.417 | 1.699.773 đ |
84 | WALL CONNECTION PROF.CHAMP.3M Hafele 403.75.416 | 403.75.416 | 1.699.773 đ |
85 | Wall channel aluc. 17x12x845mm Hafele 770.03.608 | 770.03.608 | 121.500 đ |
86 | W-m bath spout chr.round 150mm Hafele 589.25.050 | 589.25.050 | 477.273 đ |
87 | Vòng xoay LVS Bosch BFL634GB/GS1 10003816 - Chất lượng Đức, bền bỉ | BFL634GB/GS1 | Liên hệ |
88 | Vòng xoay LN Bosch HBG634BB1B 10003816 - Chất liệu cao cấp, tính năng vượt trội | HBG634BB1B | Liên hệ |
89 | Vòng treo khăn Wynk Hafele 580.85.213 | 580.85.213 | 1.530.000 đ |
90 | Vòng treo khăn Victoria Gold Hafele 580.34.110 | 580.34.110 | 886.363 đ |
91 | Vòng treo khăn Thessa Hafele 580.85.812 | 580.85.812 | 900.000 đ |
92 | Vòng treo khăn Starck Hafele 580.38.012 | 580.38.012 | 8.113.636 đ |
93 | Vòng treo khăn Montreux Hafele 580.39.012 | 580.39.012 | 5.522.727 đ |
94 | Vòng treo khăn Modern Art Hafele 580.83.212 | 580.83.212 | 3.330.000 đ |
95 | Vòng treo khăn màu đồng bóng Hafele 580.40.015 | 580.40.015 | 613.636 đ |
96 | Vòng treo khăn Logis Universal Hafele 580.61.313 | 580.61.313 | 1.090.908 đ |
97 | Vòng treo khăn InnoGeo-S Hafele 495.80.205 | 495.80.205 | 990.000 đ |
98 | Vòng treo khăn InnoGeo-E Hafele 580.20.310 | 580.20.310 | 879.545 đ |
99 | Vòng treo khăn InnoGeo-E HÄFELE 495.80.194 | 495.80.194 | 980.454 đ |
100 | Vòng treo khăn InnoClassic Hafele 495.80.131 | 495.80.131 | 1.015.908 đ |