Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
1 | Tay Nắm Tủ H1310 D170mm Hafele 110.34.706 | 110.34.706 | 99.000 đ |
2 | Khay Giữ Ấm Âm Tủ HWD-60B Hafele 538.51.821 | 538.51.821 | 7.288.500 đ |
3 | Khay Giữ Ấm Âm Tủ HWD-60A Hafele 538.51.820 | 538.51.820 | 7.780.000 đ |
4 | Kệ Đựng Gia Vị Đa Năng 45mm Imundex 7 809 103 | 7809103 | 2.525.000 đ |
5 | Kệ Đựng Gia Vị Đa Năng 450mm Imundex 7 809 103 | 7809103 | 3.010.000 đ |
6 | ĐUÔI BÓNG ĐÈN Hafele 820.15.405 | 820.15.405 | 109.500 đ |
7 | ĐỔI NGUỒN HAFELE LOOX5 12V 60W 833.95.003 | 833.95.003 | Liên hệ |
8 | ĐỔI NGUỒN HAFELE LOOX5 12V 40W 833.95.002 | 833.95.002 | 803.000 đ |
9 | ĐỔI NGUỒN HAFELE LOOX5 12V 20W 833.95.000 | 833.95.000 | 705.000 đ |
10 | ĐỒNG HỒ TREO TƯỜNG CRONO Hafele 531.33.098 | 531.33.098 | 1.935.000 đ |
11 | Đồng hồ gắn tường Hafele 531.33.097 | 531.33.097 | 2.619.000 đ |
12 | Đồng hồ gắn tường ERA Hafele 531.33.099 | 531.33.099 | 2.619.000 đ |
13 | Đồng hồ canh giờ nhà bếp Hafele 531.33.090 | 531.33.090 | 240.000 đ |
14 | ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG GẮNG CẠNH HÄFELE 931.24.000 | 931.24.000 | 31.551.750 đ |
15 | ĐỘNG CƠ CỬA TRƯỢT 1 CÁNH Hafele 940.41.040 | 940.41.040 | 11.088.000 đ |
16 | ĐỒNG BỘ PHÍA TRƯỚC CHO TAN Hafele 555.06.500 | 555.06.500 | 44.325 đ |
17 | ĐỒNG BỘ CỬA LÙA PIVOT 600M Hafele 408.05.605 | 408.05.605 | 1.207.500 đ |
18 | ĐỒ GIỮ DAO 150MM Hafele 556.90.582 | 556.90.582 | 270.000 đ |
19 | ĐỒ GIỮ DAO 100MM Hafele 556.90.581 | 556.90.581 | 245.550 đ |
20 | ĐỒ GÁ ĐỂ KHOAN Hafele 654.12.990 | 654.12.990 | 1.454.332 đ |
21 | Đĩa Đựng Xà Phòng Logis Hansgrohe 580.61.350 | 580.61.350 | 1.159.000 đ |
22 | Đĩa Đựng Xà Phòng Hafele 580.41.460 | 580.41.460 | 394.000 đ |
23 | ĐỊNH VỊ KÍNH NAM CHÂM 90 ĐỘ Hafele 950.17.881 | 950.17.881 | 540.000 đ |
24 | ĐỊNH VỊ KÍNH HAFELE 950.36.000 | 950.36.000 | 83.000 đ |
25 | ĐỊNH VỊ KÍNH 135ĐỘ =PL Hafele 950.06.710 | 950.06.710 | 82.500 đ |
26 | ĐỊNH VỊ GIỮA HÄFELE 403.50.995 | 403.50.995 | 1.380.000 đ |
27 | ĐỊNH VỊ CHO CỬA KÍNH DÀY 10-12 MM = Hafele 950.17.861 | 950.17.861 | 109.200 đ |
28 | ĐỊNH VỊ CHO CỬA CHỚP,TRÁI Hafele 442.57.921 | 442.57.921 | 168.750 đ |
29 | ĐỊNH VỊ CHO CỬA CHỚP, PHẢ Hafele 442.57.922 | 442.57.922 | 168.750 đ |
30 | ĐỊNH VỊ BAS KHÓA, 9.5MM =KL Hafele 237.22.714 | 237.22.714 | 24.000 đ |
31 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x55MM Hafele 015.34.130 | 015.34.130 | 750 đ |
32 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x55MM Hafele 015.32.136 | 015.32.136 | 750 đ |
33 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x50MM Hafele 015.33.991 | 015.33.991 | 750 đ |
34 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x50MM Hafele 015.31.997 | 015.31.997 | 750 đ |
35 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x45MM Hafele 015.34.121 | 015.34.121 | 750 đ |
36 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x45MM Hafele 015.32.127 | 015.32.127 | 750 đ |
37 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x40MM Hafele 015.34.112 | 015.34.112 | 750 đ |
38 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x40MM Hafele 015.32.118 | 015.32.118 | 750 đ |
39 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x35MM Hafele 015.34.103 | 015.34.103 | 750 đ |
40 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x35MM Hafele 015.32.109 | 015.32.109 | 750 đ |
41 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x30MM Hafele 015.34.096 | 015.34.096 | 750 đ |
42 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x30MM Hafele 015.32.092 | 015.32.092 | 750 đ |
43 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x25MM Hafele 015.34.087 | 015.34.087 | 375 đ |
44 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x25MM Hafele 015.32.083 | 015.32.083 | 750 đ |
45 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x20MM Hafele 015.34.078 | 015.34.078 | 750 đ |
46 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0X20MM Hafele 015.32.074 | 015.32.074 | 750 đ |
47 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x55MM Hafele 015.34.014 | 015.34.014 | 750 đ |
48 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x55MM Hafele 015.32.010 | 015.32.010 | 750 đ |
49 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x50MM Hafele 015.33.982 | 015.33.982 | 750 đ |
50 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x50MM Hafele 015.31.988 | 015.31.988 | 750 đ |
51 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x45MM Hafele 015.33.973 | 015.33.973 | 750 đ |
52 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x45MM Hafele 015.31.979 | 015.31.979 | 750 đ |
53 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x40MM Hafele 015.33.964 | 015.33.964 | 750 đ |
54 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x40MM Hafele 015.31.960 | 015.31.960 | 750 đ |
55 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x35MM Hafele 015.33.955 | 015.33.955 | 750 đ |
56 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x35MM Hafele 015.31.951 | 015.31.951 | 750 đ |
57 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x30MM Hafele 015.33.946 | 015.33.946 | 750 đ |
58 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x30MM Hafele 015.31.942 | 015.31.942 | 750 đ |
59 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x25MM Hafele 015.33.937 | 015.33.937 | 750 đ |
60 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x25MM Hafele 015.31.933 | 015.31.933 | 750 đ |
61 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x20MM Hafele 015.33.928 | 015.33.928 | 300 đ |
62 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x20MM Hafele 015.31.924 | 015.31.924 | 750 đ |
63 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x17MM Hafele 015.33.919 | 015.33.919 | 225 đ |
64 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x17MM Hafele 015.31.915 | 015.31.915 | 210 đ |
65 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x55MM Hafele 015.33.802 | 015.33.802 | 750 đ |
66 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x55MM Hafele 015.31.808 | 015.31.808 | 750 đ |
67 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x50MM Hafele 015.33.900 | 015.33.900 | 750 đ |
68 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0X50MM Hafele 015.31.906 | 015.31.906 | 375 đ |
69 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x45MM Hafele 015.33.893 | 015.33.893 | 750 đ |
70 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x45MM Hafele 015.31.899 | 015.31.899 | 750 đ |
71 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x40MM Hafele 015.33.884 | 015.33.884 | 750 đ |
72 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0X40MM Hafele 015.31.880 | 015.31.880 | 322 đ |
73 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x35MM Hafele 015.33.875 | 015.33.875 | 750 đ |
74 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x35MM Hafele 015.31.871 | 015.31.871 | 750 đ |
75 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x30MM Hafele 015.33.866 | 015.33.866 | 225 đ |
76 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x30MM Hafele 015.31.862 | 015.31.862 | 225 đ |
77 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x25MM Hafele 015.33.857 | 015.33.857 | 750 đ |
78 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x25MM Hafele 015.31.853 | 015.31.853 | 750 đ |
79 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x20MM Hafele 015.33.848 | 015.33.848 | 750 đ |
80 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x20MM Hafele 015.31.844 | 015.31.844 | 750 đ |
81 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x17MM Hafele 015.33.839 | 015.33.839 | 225 đ |
82 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x15MM Hafele 015.33.820 | 015.33.820 | 225 đ |
83 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x15MM Hafele 015.31.826 | 015.31.826 | 225 đ |
84 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x50MM Hafele 015.33.722 | 015.33.722 | 750 đ |
85 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x50MM Hafele 015.31.728 | 015.31.728 | 225 đ |
86 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x45MM Hafele 015.33.713 | 015.33.713 | 750 đ |
87 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x45MM Hafele 015.31.719 | 015.31.719 | 247 đ |
88 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x40MM Hafele 015.33.704 | 015.33.704 | 750 đ |
89 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5X40MM Hafele 015.31.700 | 015.31.700 | 225 đ |
90 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x35MM Hafele 015.33.697 | 015.33.697 | 750 đ |
91 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x30MM Hafele 015.33.688 | 015.33.688 | 750 đ |
92 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5X30MM Hafele 015.31.684 | 015.31.684 | 225 đ |
93 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x25MM Hafele 015.33.679 | 015.33.679 | 225 đ |
94 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5X25MM Hafele 015.31.675 | 015.31.675 | 187 đ |
95 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x20MM Hafele 015.33.651 | 015.33.651 | 150 đ |
96 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x17MM Hafele 015.33.642 | 015.33.642 | 150 đ |
97 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x17MM Hafele 015.31.648 | 015.31.648 | 150 đ |
98 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x15MM Hafele 015.33.633 | 015.33.633 | 150 đ |
99 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x13MM Hafele 015.33.624 | 015.33.624 | 150 đ |
100 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x13MM Hafele 015.31.620 | 015.31.620 | 150 đ |