Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá khóa cửa Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1 | Khóa Điện Tử Hafele AL2401 màu đen 912.20.693 | 912.20.693 | 4.335.000 đ | Liên hệ |
2 | Khóa Cửa DIY Hafele 499.62.504 - Đức, Hợp Kim, Bền Bỉ | 499.62.504 | 636.000 đ | Liên hệ |
3 | Bộ Khóa Tủ Gỗ DIY 482.01.110 Hafele - Niken Đức | 482.01.110 | 72.000 đ | Liên hệ |
4 | Khóa Hafele 245.74.010: Đồng, Bền, Cho Cửa 2 Cánh | 245.74.010 | 28.000 đ | Liên hệ |
5 | Khóa Điện Tử DL7100 Hafele - Nhôm, An Ninh Cao | 912.20.315 | 5.850.000 đ | Liên hệ |
6 | Hafele 232.01.220 Khóa Cửa Gỗ Econo Hợp Kim Kẽm | 232.01.220 | 25.000 đ | Liên hệ |
7 | Khóa Tay Nắm Tròn Hafele 489.93.130 - Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 489.93.130 | 212.000 đ | Liên hệ |
8 | DL6600 Hafele 912.20.145: Khóa Nhôm, Hợp Kim, Smart Living | 912.20.145 | 5.025.000 đ | Liên hệ |
9 | Hafele 911.26.527: Khóa Cửa Trượt Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 911.26.527 | 960.000 đ | Liên hệ |
10 | Khóa Kẹp Kính Inox Mờ Hafele 981.50.030 - Hợp Kim Nhôm, Đa Năng | 981.50.030 | 540.000 đ | Liên hệ |
11 | Bộ Khóa Tủ Hafele 482.01.113, Hợp Kim Kẽm, DIY | 482.01.113 | 92.000 đ | Liên hệ |
12 | Hafele 912.05.104 Khóa Cửa Đức, Thép, An Toàn Khách Sạn | 912.05.104 | 1.463.000 đ | Liên hệ |
13 | Khoá Điện Tử EL7500-TC Hafele: An Toàn, Chất Liệu Hợp Kim | 912.05.716 | 5.543.000 đ | Liên hệ |
14 | Khóa Phòng Hafele 911.63.222 - Hợp Kim Kẽm, Dễ Lắp, An Toàn | 911.63.222 | 520.000 đ | Liên hệ |
15 | Mặt Nạ Khóa Cửa Nhôm Hafele 911.38.212 SUS201 Chrome | 911.38.212 | 10.000 đ | Liên hệ |
16 | Khóa Điện Tử HAFELE ER5100: An Toàn với Chất Liệu Cao Cấp | 912.20.200 | 4.650.000 đ | Liên hệ |
17 | Khoá Khách Sạn PL250 Hafele 912.20.113 - Inox, IP54 | 912.20.113 | 3.548.000 đ | Liên hệ |
18 | Khóa Trung Tâm Econo Hafele 234.99.240 - Hợp Kim Kẽm, Dễ Lắp Đặt | 234.99.240 | 53.000 đ | Liên hệ |
19 | Khóa Cửa Inox 304 DIY Hafele 499.63.803 - An Toàn, Bền Bỉ | 499.63.803 | 770.000 đ | Liên hệ |
20 | Hafele 911.27.265: Thân Khóa Inox 304, An Toàn Cao | 911.27.265 | 245.000 đ | Liên hệ |
21 | Khóa Cửa Nhôm Hafele 911.27.266 Inox 304 - Bền, An Toàn | 911.27.266 | 245.000 đ | Liên hệ |
22 | Hafele 911.26.292 - Thân Khóa Inox 304 Cho Cửa Trượt | 911.26.292 | 244.000 đ | Liên hệ |
23 | Khóa Cửa Trượt Hafele 911.26.523, Inox 304, Dễ Lắp Đặt | 911.26.523 | 660.000 đ | Liên hệ |
24 | Hafele 916.96.535 Khóa Đồng Thau 75mm An Toàn Cửa Nhôm | 916.96.535 | 245.000 đ | Liên hệ |
25 | Hafele DL7000: Khóa Điện Tử Nhôm, Bảo Mật Cao | 912.20.314 | 5.325.000 đ | Liên hệ |
26 | Khóa Hafele 499.63.973: Hợp Kim Kẽm, An Toàn, Bền Bỉ | 499.63.973 | 378.000 đ | Liên hệ |
27 | Khoá PL100 Hafele 912.20.019 Inox, Chống Nước IP54, An Toàn | 912.20.019 | 2.970.000 đ | Liên hệ |
28 | Ruột Khóa SYMO 3000 Hafele 210.41.613 - Hợp Kim Kẽm, Lắp Đặt Dễ Dàng | 210.41.613 | 40.000 đ | Liên hệ |
29 | Hafele 903.52.780 - Inox 304 - Nắp Che Khóa Tròn An Toàn | 903.52.780 | 53.000 đ | Liên hệ |
30 | Khóa Hafele 489.10.820, Hợp Kim Kẽm, Hai Chức Năng | 489.10.820 | 540.000 đ | Liên hệ |
31 | Khóa Cửa Trượt Hafele 499.65.105 - Hợp Kim, Niken Mờ | 499.65.105 | 398.000 đ | Liên hệ |
32 | Khóa Điện Tử Dl7100 Hafele, Hãng Đức | 912.05.498 | 5.475.000 đ | Liên hệ |
33 | Khóa Cửa Gạt Hafele 499.63.970 - Niken Mờ An Toàn | 499.63.970 | 394.000 đ | Liên hệ |
34 | Khóa Khách Sạn PL200 Hafele Chất Liệu SUS 304, An Toàn IP54 | 912.20.051 | 3.165.000 đ | Liên hệ |
35 | Khóa Điện Tử El8000 Hafele 912.05.367 | 912.05.367 | 4.955.000 đ | Liên hệ |
36 | Khóa Cam Hafele 482.01.111: Niken, An Toàn, Dễ Dùng | 482.01.111 | 63.000 đ | Liên hệ |
37 | Khóa Cửa Trượt Hafele 499.65.107 - Hợp Kim Kẽm, An Toàn | 499.65.107 | 398.000 đ | Liên hệ |
38 | Ruột Khóa Đồng Thau Hafele 916.96.540, Chống Khoan Cậy | 916.96.540 | 330.000 đ | Liên hệ |
39 | Thân Khóa Hafele 902.54.290, Inox 304, Lắp Đặt Dễ dàng | 902.54.290 | 348.000 đ | Liên hệ |
40 | Khóa Tay Nắm Hafele 911.63.226, Hợp Kim, Dễ Lắp Đặt | 911.63.226 | 501.000 đ | Liên hệ |
41 | Hafele 911.26.524 Inox 304: Bộ Khóa Cửa Trượt Bền Bỉ | 911.26.524 | 960.000 đ | Liên hệ |
42 | Hafele 499.63.995 Khóa Cửa Phòng Hợp Kim An Toàn Đức | 499.63.995 | 477.000 đ | Liên hệ |
43 | Imundex 704.12.475, Hafele, Inox 304, Khóa An Toàn | 704.12.475 | 273.000 đ | Liên hệ |
44 | Thân Khóa E55/72A Hafele: Inox 304, Bảo Vệ An Toàn | 911.02.153 | 315.000 đ | Liên hệ |
45 | Bộ Khóa Hafele 499.65.106 - Hợp Kim Kẽm, Dành Cho Cửa Gỗ | 499.65.106 | 398.000 đ | Liên hệ |
46 | Khóa Vuông Econo Hafele 232.01.230, Hợp Kim Kẽm, Cửa Dày 30mm | 232.01.230 | 28.000 đ | Liên hệ |
47 | Khóa PL200 Hafele 912.20.052 - Inox SUS 304, An Toàn, Tiện Ích | 912.20.052 | 3.165.000 đ | Liên hệ |
48 | Ruột Khóa WC Hafele 916.95.426 Đồng Thau Nickel Mờ | 916.95.426 | 306.000 đ | Liên hệ |
49 | Khóa Cửa Trượt Hafele 911.26.672 Inox 304 Bền, Dễ Lắp | 911.26.672 | 260.000 đ | Liên hệ |
50 | Khóa Hafele 911.64.274 - Inox 304, An Toàn, Dễ Lắp | 911.64.274 | 470.000 đ | Liên hệ |
51 | Khóa Hafele 499.65.108 - Hợp Kim Kẽm, Cho Cửa Trượt | 499.65.108 | 398.000 đ | Liên hệ |
52 | Khóa Cửa Đi Imundex 747.11.199 - Hafele, Inox 304, Bền Bỉ | 747.11.199 | 308.000 đ | Liên hệ |
53 | Nắp Che Khóa Oval Hafele 902.52.294 Inox 304 An Toàn | 902.52.294 | 61.000 đ | Liên hệ |
54 | Thân Khóa Cửa Trượt Hafele 911.26.277 Inox 304 Chắc Chắn | 911.26.277 | 326.000 đ | Liên hệ |
55 | Hafele 499.62.501 Khóa Cửa Inox 304 An Toàn & Bền Bỉ | 499.62.501 | 1.008.000 đ | Liên hệ |
56 | Khóa Hafele 489.10.194: An toàn, Niken cho cửa gỗ/sắt | 489.10.194 | 451.000 đ | Liên hệ |
57 | Hafele 499.62.505 - Khóa Cửa Inox 304 An Toàn, Bền Bỉ | 499.62.505 | 636.000 đ | Liên hệ |
58 | Hafele 489.10.561 Khóa Inox 304 Chốt Chết C/C 72mm | 489.10.561 | 298.000 đ | Liên hệ |
59 | Ruột Khóa Nhôm 75mm Hafele 916.96.530 - Đồng Thau, An Toàn | 916.96.530 | 245.000 đ | Liên hệ |
60 | Bộ Khóa Cửa Hafele 489.10.171, Đồng Bóng, Đa Dụng | 489.10.171 | 434.000 đ | Liên hệ |
61 | Ruột Khóa Hafele 489.56.252, 65mm, Đồng Thau, Đầu Vặn - Đầu Chìa | 489.56.252 | 200.000 đ | Liên hệ |
62 | Khóa Chốt Chết 911.22.490 Hafele Inox Chống Cháy | 911.22.490 | 215.000 đ | Liên hệ |
63 | Khóa Push DIY Hafele 482.01.112 - Kẽm, Push tiện dụng | 482.01.112 | 70.000 đ | Liên hệ |
64 | Hafele 902.54.291: Khóa Inox 304 Bền Đẹp, Dễ Dùng | 902.54.291 | 470.000 đ | Liên hệ |
65 | Ruột Khóa 2 Đầu Hafele 916.96.735 Đồng Thau Bền Bỉ | 916.96.735 | 218.000 đ | Liên hệ |
66 | Khóa Hafele 2 Đầu 100mm, Đồng Thau, Chống Khoan | 916.96.042 | 273.000 đ | Liên hệ |
67 | Khóa EL9500-TCS Hafele: Nhôm, Cảnh Báo, Bảo Mật Cao | 912.05.315 | 13.050.000 đ | Liên hệ |
68 | Hafele 911.27.045: Thân Khóa Cửa Trượt Inox 304 An Toàn | 911.27.045 | 252.000 đ | Liên hệ |
69 | Tay Nắm Âm Hafele HL252A: Nhôm, Khóa Tự Động | 904.00.552 | 87.000 đ | Liên hệ |
70 | Khóa Vuông Chốt Chết 32mm Hafele 232.26.681 - Hợp Kim Kẽm, An Toàn Tuyệt Đối | 232.26.681 | 52.000 đ | Liên hệ |
71 | Thân Khóa Cửa Nhôm 30mm Hafele 911.50.912 Inox | 911.50.912 | 390.000 đ | Liên hệ |
72 | Bộ Khóa Cửa Toilet Hafele 489.10.190, Niken Mờ, Chất Liệu Bền, Lắp Đặt Dễ | 489.10.190 | 434.000 đ | Liên hệ |
73 | Hafele 916.96.129 Khóa Đồng Thau Chống Cạy 50mm | 916.96.129 | 174.000 đ | Liên hệ |
74 | Khóa Hafele 911.02.799: Inox 304, Chốt Chết, An Toàn | 911.02.799 | 248.000 đ | Liên hệ |
75 | Khóa Nắm Hafele 911.64.688, Inox, Tiện Dụng, An Toàn | 911.64.688 | 197.000 đ | Liên hệ |
76 | Khóa Cửa Nhôm Hafele 911.50.923 - Hợp Kim Kẽm, An Toàn | 911.50.923 | 32.000 đ | Liên hệ |
77 | Khóa Tròn Hafele 489.93.253 - Inox 304, Chìa Chủ | 489.93.253 | 1.213.000 đ | Liên hệ |
78 | Khóa Khách Sạn PL100 Hafele 912.20.023: Inox An Toàn | 912.20.023 | 3.083.000 đ | Liên hệ |
79 | Điểm Khóa Cửa Nhôm Hafele 972.05.090, Zamak, Giesse | 972.05.090 | 25.000 đ | Liên hệ |
80 | Hafele 911.77.260: Thân Khóa Inox 304, An Toàn, Dễ Dàng Lắp Đặt | 911.77.260 | 341.000 đ | Liên hệ |
81 | Hafele 499.63.972 - Khóa Cửa Thẳng, Chất Liệu Châu Âu | 499.63.972 | 413.000 đ | Liên hệ |
82 | Hafele 911.50.920 Vấu Khóa Nhôm, Hợp Kim Kẽm, An Toàn | 911.50.920 | 29.000 đ | Liên hệ |
83 | Bộ Khóa Hafele 499.62.503 Inox 304 - An Toàn, Thẩm Mỹ | 499.62.503 | 1.008.000 đ | Liên hệ |
84 | Bộ Khóa Hafele 489.10.660 Inox 304 Tiện Lợi, Bền Bỉ | 489.10.660 | 619.000 đ | Liên hệ |
85 | Thân Khóa 911.24.042 Hafele - Inox 304, Dễ Lắp, Bền Bỉ | 911.24.042 | 118.000 đ | Liên hệ |
86 | Khóa Cửa Toilet Hafele 489.10.199 - Đồng Bóng, Đức | 489.10.199 | 407.000 đ | Liên hệ |
87 | BM055-85 Bauma Khóa Tay Nắm Hợp Kim Hafele 911.84.111 | 911.84.111 | 510.000 đ | Liên hệ |
88 | Khóa PP9000 Mã 912.05.691 Hafele: Nhôm, Bảo Mật Đa Năng | 912.05.691 | 13.688.000 đ | Liên hệ |
89 | Bas Khóa Cửa Nhôm EU Hafele 911.38.210 Inox 304 | 911.38.210 | 126.000 đ | Liên hệ |
90 | Bộ Khóa Tay Nắm Inox 304 Hafele 499.63.801 Tiện Ích | 499.63.801 | 743.000 đ | Liên hệ |
91 | Hafele 499.63.971 - Khóa Tay Nắm WC Gỗ/Thép/Nhôm | 499.63.971 | 378.000 đ | Liên hệ |
92 | Oval Hafele 916.63.098: Khóa Đồng Thau, An Toàn, Bền Bỉ | 916.63.098 | 234.000 đ | Liên hệ |
93 | Hafele 972.05.169: Điểm Khóa Cửa Nhôm An Toàn, Bền Bỉ | 972.05.169 | 311.000 đ | Liên hệ |
94 | Khoá Hafele 489.93.135 - Inox 304 - Cửa Gỗ WC | 489.93.135 | 195.000 đ | Liên hệ |
95 | Khóa Điện Tử EL7700 Hafele 912.05.719 - An Toàn, Chất Liệu Bền | 912.05.719 | 6.825.000 đ | Liên hệ |
96 | Ruột Khóa Hafele 916.64.928 - Đồng Thau, An Toàn | 916.64.928 | 650.000 đ | Liên hệ |
97 | Khoá Cửa Hafele 489.93.132, Inox/Đồng, An Toàn, Đức | 489.93.132 | 328.000 đ | Liên hệ |
98 | Bộ Khóa Tay Nắm Inox WC Hafele 489.93.137 Chính Hãng | 489.93.137 | 301.000 đ | Liên hệ |
99 | Hafele 911.27.267: Khóa Cửa Nhôm Inox 304, An Toàn | 911.27.267 | 233.000 đ | Liên hệ |
100 | Khóa Cửa Kính Inox Hafele 981.59.080 - Bền, An Toàn | 981.59.080 | 629.000 đ | Liên hệ |