Bảng giá tủ lạnh Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng Bảng giá tủ lạnh Hafele mới nhất năm 2025. Quý khách có nhu cầu cần tư vấn xin vui lòng liên hệ trực tiếp để nhân viên hỗ trợ giải đáp.
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1 | Tủ Lạnh Mini Hafele HC-M48G - Cửa Kính, 46 Lít, Máy Nén | 568.30.301 | 3.572.000 đ | Liên hệ |
2 | Tủ Lạnh Hafele 534.14.250, Thép, Side by Side, Đa Năng | 534.14.250 | 31.357.000 đ | Liên hệ |
3 | Tủ Lạnh Mini HF-M42G Hafele: Kính Cửa, LED, Không Đóng Tuyết | 538.11.500 | 2.720.000 đ | Liên hệ |
4 | Tủ Lạnh HF-SBSIB 539.16.230 Hafele, Đức, Tiết Kiệm | 539.16.230 | 58.970.000 đ | Liên hệ |
5 | Tủ Lạnh Mini HC-M48S Hafele 568.30.311 - Cửa Đặc, Máy Nén | 568.30.311 | 2.856.000 đ | Liên hệ |
6 | Hafele HF-MULB 534.14.050: Tủ Lạnh Inverter Đức 4 Cánh | 534.14.050 | 27.518.000 đ | Liên hệ |
7 | Tủ Lạnh 534.14.020 Hafele, Thép Không Rỉ, Inverter | 534.14.020 | 22.493.000 đ | Liên hệ |
8 | Tủ Lạnh Smeg 536.14.236, Hafele, Kim Loại, Đa Chiều | 536.14.236 | 49.766.000 đ | Liên hệ |
9 | Hafele 533.13.050: Tủ Lạnh Âm, Kính An Toàn, A++ | 533.13.050 | 13.630.000 đ | Liên hệ |
10 | H-BF234 Hafele Tủ lạnh Đức Tiết kiệm Năng lượng 42dB | 534.14.230 | 21.055.000 đ | Liên hệ |
11 | Tủ Lạnh Âm HF-BI60X Hafele: Kính An Toàn, Đổi Chiều Cửa | 534.14.080 | 22.575.000 đ | Liên hệ |
12 | Tủ Lạnh HF-SB6321FB Hafele 534.14.110 | 534.14.110 | 26.414.000 đ | Liên hệ |
13 | Tủ Lạnh HF-SB5601FB Hafele 534.14.100 | 534.14.100 | 24.505.000 đ | Liên hệ |
14 | TỦ LẠNH HAFELE HF-MULA 534.14.040 | 534.14.040 | 18.231.000 đ | Liên hệ |
15 | Tủ Lạnh HF-SB5321FB Hafele 534.14.021 | 534.14.021 | 22.970.000 đ | Liên hệ |
16 | Sp - Khay Kính Tủ Lạnh Hafele 532.92.291 | 532.92.291 | Liên hệ | Liên hệ |
17 | Tủ Lạnh Smeg Ngăn đông Dưới Hafele 535.14.393 | 535.14.393 | Liên hệ | Liên hệ |
18 | Sp - Bộ điều Nhiệt Của Tủ Lạnh Bosch Hafele 532.87.844 | 532.87.844 | Liên hệ | Liên hệ |
19 | Sp - Khay Của Tủ Lạnh 534.14.230 Hafele 532.84.100 | 532.84.100 | Liên hệ | Liên hệ |
20 | Tủ Lạnh 2 Cánh Smeg Sbs63xde Hafele 535.14.662 | 535.14.662 | Liên hệ | Liên hệ |
21 | Sp - Cụm Cửa Tủ Lạnh-534.14.250 Hafele 532.80.463 | 532.80.463 | Liên hệ | Liên hệ |
22 | Tủ lạnh âm Smeg Hafele 536.14.947 | 536.14.947 | 60.675.000 đ | Liên hệ |
23 | Sp - Mô Tơ Của Tủ Lạnh 534.14.040 Hafele 532.84.560 | 532.84.560 | Liên hệ | Liên hệ |
24 | TỦ LẠNH ÂM HAFELE 533.13.020 | 533.13.020 | 13.629.545 đ | Liên hệ |
25 | TỦ LẠNH ÂM BOSCH KIS87AF30 Hafele 539.16.160 | 539.16.160 | 64.597.500 đ | Liên hệ |
26 | TỦ LẠNH ÂM BOSCH KIS38A41IE Hafele 539.16.060 | 539.16.060 | 34.411.363 đ | Liên hệ |
27 | SP - Module Hiển Thị - (Tủ lạnh Bosch) Hafele 532.87.322 | 532.87.322 | 4.950.000 đ | Liên hệ |
28 | BAS GẮN CÁNH TỦ LẠNH Hafele 568.16.020 | 568.16.020 | 412.500 đ | Liên hệ |
29 | TỦ LẠNH BOSCH 282L Hafele 539.16.430 | 539.16.430 | 12.409.091 đ | Liên hệ |
30 | TỦ LẠNH MINI 1 CỬA 59L Hafele 539.13.002 | 539.13.002 | 7.815.000 đ | Liên hệ |
31 | TỦ LẠNH CỔ ĐIỂN BOSCH Hafele 539.16.010 | 539.16.010 | 41.284.091 đ | Liên hệ |
32 | PLS. USE ART.: 539.16.120- TỦ LẠNH ĐE Hafele 539.16.020 | 539.16.020 | 61.650.000 đ | Liên hệ |
33 | Ron tủ lạnh Bosch KAD62S51 Hafele 532.84.265 | 532.84.265 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
34 | TỦ LẠNH SBS BOSCH Hafele 539.16.040 | 539.16.040 | 43.200.000 đ | Liên hệ |
35 | Tủ lạnh Smeg màu vàng Hafele 536.14.390 | 536.14.390 | 100.220.454 đ | Liên hệ |
36 | TỦ LẠNH ĐỘC LẬP HAFELE 533.13.030 | 533.13.030 | 16.295.454 đ | Liên hệ |
37 | TỦ LẠNH SBS BOSCH Hafele 539.16.030 | 539.16.030 | 35.113.636 đ | Liên hệ |
38 | PHỤ KIỆN LẮP TỦ ĐỂ TỦ LẠNH=KL Hafele 450.72.184 | 450.72.184 | 750.000 đ | Liên hệ |
39 | Tủ lạnh Smeg FA8003AO Hafele 535.14.434 | 535.14.434 | 88.629.546 đ | Liên hệ |
40 | Tủ lạnh Gaggenau 479 lít Hafele 539.16.180 | 539.16.180 | 110.025.000 đ | Liên hệ |
41 | PHỤ KIỆN ĐÈN CHO TỦ LẠNH Hafele 532.90.374 | 532.90.374 | 143.181 đ | Liên hệ |
42 | Tủ lạnh Smeg FD43PXNF4 Hafele 535.14.423 | 535.14.423 | 32.038.636 đ | Liên hệ |
43 | TỦ LẠNH TỦ ĐÔNG GAGGENAU Hafele 539.16.420 | 539.16.420 | 44.025.000 đ | Liên hệ |
44 | SP - Cửa bên ngoài của tủ lạnh 610x2 Hafele 539.16.910 | 539.16.910 | 10.650.000 đ | Liên hệ |
45 | TỦ LẠNH 30L HAFELE 568.15.313 | 568.15.313 | 22.465.908 đ | Liên hệ |
46 | Tủ lạnh Smeg sọc Hafele 536.14.392 | 536.14.392 | 68.175.000 đ | Liên hệ |
47 | USE ART.: 539.16.090- TỦ LẠNH MÀU SS Hafele 539.16.050 | 539.16.050 | 47.550.000 đ | Liên hệ |
48 | SP-nắp che ngăn đá tủ lạnh KAG90AI20G Hafele 532.87.607 | 532.87.607 | 225.000 đ | Liên hệ |
49 | BỘ SERVO-DRIVE CHO TỦ LẠNH KT>=1780MM Hafele 554.99.978 | 554.99.978 | 14.883.408 đ | Liên hệ |
50 | SP-bản lề cửa của tủ lạnh Hafele 532.87.330 | 532.87.330 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
51 | TỦ LẠNH VARIO SERIES 400 GAGGENAU Hafele 539.16.200 | 539.16.200 | 105.600.000 đ | Liên hệ |
52 | BỘ SERVO-DRIVE TỦ LẠNH KT <= 1780MM Hafele 554.99.977 | 554.99.977 | 11.535.000 đ | Liên hệ |
53 | SP-kệ tủ lạnh Hafele 532.85.479 | 532.85.479 | 225.000 đ | Liên hệ |
54 | SP-ngăn kéo trên của tủ lạnh Hafele 532.92.447 | 532.92.447 | 90.000 đ | Liên hệ |
55 | BỘ SERVO-DRIVE CHO TỦ LẠNH, 2 CỬA Hafele 554.99.979 | 554.99.979 | 10.461.136 đ | Liên hệ |
56 | TỦ LẠNH HAFELE SBS MẶT INOX 534.14.220 | 534.14.220 | 43.295.454 đ | Liên hệ |
57 | SP-ngăn kéo tủ lạnh Hafele 532.85.477 | 532.85.477 | 225.000 đ | Liên hệ |
58 | TỦ LẠNH TỦ ĐÔNG GAGGENAU Hafele 539.16.260 | 539.16.260 | 145.200.000 đ | Liên hệ |
59 | CHỐT BẢN LỀ CHO TỦ LẠNH Hafele 568.16.007 | 568.16.007 | 20.250 đ | Liên hệ |
60 | SP-ngăn kéo dưới tủ lạnh Hafele 532.85.478 | 532.85.478 | 225.000 đ | Liên hệ |
61 | TỦ LẠNH MÀU ĐEN 185X60X64CM Hafele 539.16.000 | 539.16.000 | 39.675.000 đ | Liên hệ |
62 | TỦ LẠNH 40L 401X446X554MM Hafele 568.15.402 | 568.15.402 | 19.897.500 đ | Liên hệ |
63 | SP-kệ cửa tủ lạnh Hafele 532.85.481 | 532.85.481 | 112.500 đ | Liên hệ |
64 | SP-động cơ quạt tủ lạnh-KAD62S50/03 Hafele 532.87.358 | 532.87.358 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
65 | TỦ LẠNH TỦ ĐÔNG GAGGENAU Hafele 539.16.270 | 539.16.270 | 136.425.000 đ | Liên hệ |
66 | Phụ kiện tủ lạnh GAGGENAU Hafele 539.16.901 | 539.16.901 | 3.675.000 đ | Liên hệ |
67 | SP-Kệ để chai tủ lạnh Hafele 532.85.480 | 532.85.480 | 105.000 đ | Liên hệ |
68 | SP-Tấm che tủ lạnh Hafele 532.86.740 | 532.86.740 | 75.000 đ | Liên hệ |
69 | SP-ngăn rau tủ lạnh Hafele 532.92.322 | 532.92.322 | 150.000 đ | Liên hệ |
70 | TỦ LẠNH MẶT KÍNH 2 CỬA, NGĂN ĐÁ BÊ Hafele 539.16.140 | 539.16.140 | 44.355.000 đ | Liên hệ |
71 | SP-Van 2 đường của tủ lạnh Hafele 532.87.339 | 532.87.339 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
72 | TỦ LẠNH MẶT KÍNH 2 CỬA, NGĂN ĐÁ BÊ Hafele 539.16.110 | 539.16.110 | 45.750.000 đ | Liên hệ |