Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 10501 | SP - Module cover PP9000AP Hafele 912.21.847 | 912.21.847 | 99.477 đ | Liên hệ |
| 10502 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.901 | 916.74.901 | 2.853.000 đ | Liên hệ |
| 10503 | BAUMA BẢN LỀ LÁ 127x76x2mm 4NW Hafele 926.20.350 | 926.20.350 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 10504 | Frame - Sash hinge for Xingfa 55 B PC Hafele 926.98.720 | 926.98.720 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 10505 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG TS1500 HO Hafele 931.16.869 | 931.16.869 | 2.722.500 đ | Liên hệ |
| 10506 | CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL61 ĐỒNG Hafele 931.84.138 | 931.84.138 | 5.317.500 đ | Liên hệ |
| 10507 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG =KL Hafele 931.84.790 | 931.84.790 | 3.133.500 đ | Liên hệ |
| 10508 | RON CỬA KÍNH 8-10/2500MM,G-W,90 ĐỘ Hafele 950.50.010 | 950.50.010 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 10509 | Chậu Rửa Bát Blanco SUBLINE 350/350-U Rock Grey Đá Nhân Tạo Chống Trầy | 350/350-U | Liên hệ | Liên hệ |
| 10510 | Khóa Cửa Phòng Tay Nắm Tròn LK900 AC Demax Hợp Kim Kẽm SUS304 | LK900 AC | Liên hệ | Liên hệ |
| 10511 | Khóa Thông Minh Demax SL808 BL CNC, Hợp Kim Kẽm Chống Nước IP56 | SL808 BL CNC | Liên hệ | Liên hệ |
| 10512 | WMF PROFI PLUS 26CM - Dụng Cụ Cạo Bột Thép Không Gỉ Chống Rỉ Cao Cấp | 26CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 10513 | Lò Nướng Bosch CSG7364B1: Thiết Kế Sang Trọng, Công Nghệ Tiên Tiến | CSG7364B1 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10514 | SP - đầu đánh bột của máy trộn 535.43.12 HÄFELE 532.84.266 | 532.84.266 | 72.000 đ | Liên hệ |
| 10515 | SP - lưới lọc của 535.43.086 HÄFELE 532.86.556 | 532.86.556 | 80.250 đ | Liên hệ |
| 10516 | Giá treo giấy- Chrome bóng HÄFELE 580.34.040 | 580.34.040 | 816.818 đ | Liên hệ |
| 10517 | Dẫn hướng 2m Hafele 935.06.071 | 935.06.071 | 151.593 đ | Liên hệ |
| 10518 | 04862000 COUNTERPLATE KIT FACE C Hafele 972.05.485 | 972.05.485 | 1.162.050 đ | Liên hệ |
| 10519 | 04104000ROD PULL DEVICE Ext. Shu. L 19mm Hafele 972.05.312 | 972.05.312 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 10520 | Nút nhấn đôi NO+NO 10A, nhựa, trắng Hafele 985.56.292 | 985.56.292 | 519.750 đ | Liên hệ |
| 10521 | Mặt che cổ điển 4M, nhựa, đen Hafele 985.56.055 | 985.56.055 | 187.582 đ | Liên hệ |
| 10522 | Đế âm lắp sàn, 3M Hafele 985.56.155 | 985.56.155 | 135.750 đ | Liên hệ |
| 10523 | Mặt che 4M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.178 | 985.56.178 | 167.250 đ | Liên hệ |
| 10524 | Cổng sạc USB A+C 5V 2,4A màu bạc Hafele 985.56.083 | 985.56.083 | 1.674.750 đ | Liên hệ |
| 10525 | FF promotion set 8 Hafele 732.05.608 | 732.05.608 | 629.112 đ | Liên hệ |
| 10526 | Hafele 403.75.362 | 403.75.362 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10527 | Hafele 588.45.579 | 588.45.579 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10528 | Hafele 985.56.016 | 985.56.016 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10529 | Hafele 912.20.043 | 912.20.043 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10530 | Hafele 106.70.061 | 106.70.061 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10531 | Hafele 106.69.441 | 106.69.441 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10532 | Hafele 106.62.515 | 106.62.515 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10533 | Hafele 106.62.643 | 106.62.643 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10534 | Hafele 420.48.916 | 420.48.916 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10535 | Hafele 833.76.358 | 833.76.358 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10536 | Hafele 833.76.361 | 833.76.361 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10537 | Hafele 833.77.250 | 833.77.250 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10538 | Hafele 917.64.153 | 917.64.153 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10539 | Hafele 917.81.731 | 917.81.731 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10540 | Hafele 917.64.210 | 917.64.210 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10541 | Hafele 910.52.934 | 910.52.934 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10542 | Hafele 917.82.424 | 917.82.424 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10543 | Hafele 917.82.435 | 917.82.435 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10544 | Hafele 106.70.442 | 106.70.442 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10545 | Tay Nắm Kéo Cửa Phòng Tắm Cho Kính Hafele 499.68.224 | 499.68.224 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10546 | Sp - 539.16.250-water Filter Hafele 532.83.505 | 532.83.505 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10547 | Sp - 535.02.611-oven Lamp 230-240v 1532 Hafele 532.84.231 | 532.84.231 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10548 | Sp - Bộ Xả Chậu Bếp 567.23.050/040/020 Hafele 567.25.957 | 567.25.957 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10549 | Thanh cân bằng Blum 20Q1061UN 3626183 | 20Q1061UN | 291.000 đ | Liên hệ |
| 10550 | Khung chia cho ray hộp thành cao Blum ZC7F400RHP 7794799 | 7794799 | 1.484.000 đ | Liên hệ |
| 10551 | Ray trượt Blum TANDEM không giảm chấn 560F4000C 7728719 | 7728719 | 544.000 đ | Liên hệ |
| 10552 | Bộ tay nâng Blum AVENTOS HK-S 20K2A01 MS: 372.94.318 | 372.94.318 | 935.000 đ | Liên hệ |
| 10553 | BẢN LỀ METALLA MINI A TRÙM NGOÀI Hafele 311.41.500 | 311.41.500 | 5.250 đ | Liên hệ |
| 10554 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN BẬT THẲNG Hafele 311.80.500 | 311.80.500 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 10555 | BẢN LỀ PIANO Hafele 351.00.531 | 351.00.531 | 46.500 đ | Liên hệ |
| 10556 | THANH CHE CHO RAY TRƯỢT CỬA Hafele 403.02.902 | 403.02.902 | 1.035.000 đ | Liên hệ |
| 10557 | RAY TRƯỢT TRÊN CHO CỬA LÙA 3M = NHÔM Hafele 403.62.930 | 403.62.930 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 10558 | BÁNH XE TRƯỢT CỬA XẾP 40 Hafele 409.61.930 | 409.61.930 | 1.155.000 đ | Liên hệ |
| 10559 | RAY BI MẠ KẼM 300MM=KL Hafele 422.25.301 | 422.25.301 | 73.636 đ | Liên hệ |
| 10560 | RAY BI Hafele 422.41.835 | 422.41.835 | 1.666.500 đ | Liên hệ |
| 10561 | RAY BI Hafele 422.41.860 | 422.41.860 | 1.874.250 đ | Liên hệ |
| 10562 | RAY ÂM GIẢM CHẤN 300MM Hafele 423.53.730 | 423.53.730 | 296.850 đ | Liên hệ |
| 10563 | TỦ LẠNH SBS BOSCH Hafele 539.16.040 | 539.16.040 | 43.200.000 đ | Liên hệ |
| 10564 | sen tay Raindance classic 100 Hafele 589.30.845 | 589.30.845 | 5.386.363 đ | Liên hệ |
| 10565 | Vòi trộn Axor Uno 90 Hafele 589.30.906 | 589.30.906 | 10.350.000 đ | Liên hệ |
| 10566 | PHỤ KIỆN NÂNG MẶT BÀN MÀU XÁM=KL Hafele 633.44.010 | 633.44.010 | 10.275.000 đ | Liên hệ |
| 10567 | ĐÈN LED VỚI CẢM BIẾN TỰ TẮT 755MM Hafele 833.73.062 | 833.73.062 | 1.004.250 đ | Liên hệ |
| 10568 | ĐÈN LED ĐỌC SÁCH GẮN NGANG 450MM Hafele 833.74.100 | 833.74.100 | 595.350 đ | Liên hệ |
| 10569 | ĐÈN LED DÂY 3015 24V/75W Hafele 833.76.081 | 833.76.081 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
| 10570 | THÂN KHÓA CON LĂN ĐỒNG BÓNG 55/24 Hafele 911.24.006 | 911.24.006 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
| 10571 | KHÓA CỬA TRƯỢT AB.55/20 Hafele 911.26.295 | 911.26.295 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 10572 | TAY NẮM TRÒN CỬA CHÍNH ĐỒNG BÓNG Hafele 911.64.216 | 911.64.216 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 10573 | KHÓA TAY NẮM TRÒN CỬA CÔNG CỘNG Hafele 911.64.254 | 911.64.254 | 297.273 đ | Liên hệ |
| 10574 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU VẶN WC 27.5/31.5MM Hafele 916.09.721 | 916.09.721 | 352.425 đ | Liên hệ |
| 10575 | BẢN LỀ 102x76x3MM MÀU INOX MỜ Hafele 926.20.803 | 926.20.803 | 79.500 đ | Liên hệ |
| 10576 | MẮT THẦN=KL, MÀU ĐỒNG BÓNG, 12MM Hafele 959.00.002 | 959.00.002 | 86.700 đ | Liên hệ |
| 10577 | Dụng Cụ Mài Dao WMF 1874376030 - Nhựa Cao Cấp, Hai Cấp Độ Mài Sắc Nét | Liên hệ | Liên hệ | |
| 10578 | Ống áp suất MG Bosch WGG254A0SG - Mã 00615928 - Chất liệu bền, an toàn | WGG254A0SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 10579 | Bộ Nồi Từ WMF Diadem Plus 4 Món - Thép Cromargan, Công Nghệ TransTherm | Liên hệ | Liên hệ | |
| 10580 | Tủ Lạnh Rosieres Nardi NFR 33NFA - Hãng Nardi, Chất Liệu Cao Cấp, Chống Tuyết, Kháng Khuẩn Bạc-Ion | 33NFA | Liên hệ | Liên hệ |
| 10581 | Tủ ướp rượu RWC154DE Rosieres: Thép không gỉ, 2 vùng nhiệt, giá gỗ chống ẩm | RWC154DE | Liên hệ | Liên hệ |
| 10582 | Chậu góc treo tường 330x330x130 HÄFELE 588.82.239 | 588.82.239 | 1.639.583 đ | Liên hệ |
| 10583 | COMPO AH 07 Hafele 732.05.916 | 732.05.916 | 5.098.275 đ | Liên hệ |
| 10584 | Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser Hafele 985.56.152 | 985.56.152 | 651.000 đ | Liên hệ |
| 10585 | Khung đỡ 3M + ốc vít Hafele 985.56.238 | 985.56.238 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 10586 | Hộp điện lắp âm 3M, xanh nhạt Hafele 985.56.105 | 985.56.105 | 14.250 đ | Liên hệ |
| 10587 | Khung đỡ hỗ trợ 5M, chuẩn Anh Hafele 985.56.145 | 985.56.145 | 191.250 đ | Liên hệ |
| 10588 | Hafele 403.75.340 | 403.75.340 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10589 | Hafele 836.29.971 | 836.29.971 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10590 | Hafele 912.20.046 | 912.20.046 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10591 | Hafele 400.56.119 | 400.56.119 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10592 | Hafele 732.98.147 | 732.98.147 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10593 | Hafele 489.72.144 | 489.72.144 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10594 | Hafele 916.96.340 | 916.96.340 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10595 | Hafele 916.69.991 | 916.69.991 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10596 | Hafele 106.69.462 | 106.69.462 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10597 | Hafele 106.69.450 | 106.69.450 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10598 | Hafele 106.60.205 | 106.60.205 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10599 | Hafele 110.34.077 | 110.34.077 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10600 | Hafele 110.34.696 | 110.34.696 | Liên hệ | Liên hệ |