Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
1 | Bộ Nhận Tín Hiệu 24V Hafele 833.77.785 - Điều Khiển LED Chất Lượng Đức | 833.77.785 | 1.103.000 đ | Liên hệ |
2 | Khóa Điện Tử Hafele AL2401 màu đen 912.20.693 | 912.20.693 | 4.335.000 đ | Liên hệ |
3 | Chậu Bồn INOX rửa chén bát 2 ngăn Hafele 567.24.140 | 567.24.140 | 5.720.454 đ | Liên hệ |
4 | Kệ Hafele 549.20.018 Inox 304: Tiết Kiệm Không Gian, An Toàn | 549.20.018 | 2.153.000 đ | Liên hệ |
5 | Thùng Gạo Hafele 549.32.758, Thép/Nhựa, 30kg, Ray Giảm Chấn | 549.32.758 | 2.170.000 đ | Liên hệ |
6 | Rổ Xoong Nồi Inox 304 700mm Hafele 549.08.031 | 549.08.031 | 1.718.000 đ | Liên hệ |
7 | Tủ Lạnh Mini Hafele HC-M48G - Cửa Kính, 46 Lít, Máy Nén | 568.30.301 | 3.572.000 đ | Liên hệ |
8 | Hafele HC-I752B: Bếp Từ Hai Vùng, Gốm Thủy Tinh, An Toàn | 536.61.787 | 16.816.000 đ | Liên hệ |
9 | MÁY RỬA CHÉN BÁT HAFELE HDW-T50C 539.20.640 | 539.20.640 | 8.573.000 đ | Liên hệ |
10 | Tay Đẩy Cùi Chỏ 931.77.139 Hafele - Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng Vượt Trội | 931.77.139 | 1.191.000 đ | Liên hệ |
11 | Rổ Chén Lento 800mm Hafele, Inox, Tiện Lợi, Bền Bỉ | 504.76.022 | 5.692.000 đ | Liên hệ |
12 | Hafele 499.30.002: Tay Co Thủy Lực Hợp Kim Nhôm Đức | 499.30.002 | 499.000 đ | Liên hệ |
13 | Tay co Hafele DCL11 931.84.649, Nhôm, Chống Cháy, EN1154 | 931.84.649 | 850.000 đ | Liên hệ |
14 | Bản Lề 342.66.730 Hafele Gỗ, Hợp Kim Kẽm, Dễ Lắp Đặt | 342.66.730 | 90.000 đ | Liên hệ |
15 | Rổ Chén Hafele 504.76.023 Inox 304 Nâng Hạ Tiện Dụng | 504.76.023 | 5.822.000 đ | Liên hệ |
16 | Bản Lề Hafele 981.00.092 Inox 316, Chịu Lực 250Kg | 981.00.092 | 1.103.000 đ | Liên hệ |
17 | Tủ Khô Dispensa Hafele 546.54.541 - Thép, Dễ Lắp Ráp | 546.54.541 | 20.011.000 đ | Liên hệ |
18 | Lò Nướng HO-KT60C Hafele: Thép, Kính, Đa Năng | 534.05.571 | 14.986.000 đ | Liên hệ |
19 | Tay co thủy lực Hafele 499.30.003 - Hợp kim nhôm, giữ cửa 90º | 499.30.003 | 549.000 đ | Liên hệ |
20 | Lò Vi Sóng Hafele 535.34.000, Thép, LED, An Toàn | 535.34.000 | 8.414.000 đ | Liên hệ |
21 | Lò Nướng Hafele HO-F38A - 538.01.210: 38L, Chức năng nướng đối lưu | 538.01.210 | 1.849.000 đ | Liên hệ |
22 | BẢN LỀ ÂM TE340 3D, SSS HÄFELE 924.17.104 | 924.17.104 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
23 | Hafele 931.84.829 Tay Co Thủy Lực Nhôm, Chống Cháy 100Kg | 931.84.829 | 2.135.000 đ | Liên hệ |
24 | Chậu Rửa Inox Hafele 567.94.029 - Hiệu Quả, Bền Bỉ | 567.94.029 | 5.970.000 đ | Liên hệ |
25 | Tủ Lạnh Hafele 534.14.250, Thép, Side by Side, Đa Năng | 534.14.250 | 31.357.000 đ | Liên hệ |
26 | Bếp Từ Hafele HC-I2732A - Kính Ceramic, Inverter, Tiết Kiệm Điện | 536.61.726 | 12.743.000 đ | Liên hệ |
27 | Thùng Rác Viola 502.24.006 Hafele, Inox 304, Tự Mở | 502.24.006 | 747.000 đ | Liên hệ |
28 | Sonata 400mm Hafele 549.20.020 Inox 304 Tiện Dụng | 549.20.020 | 2.380.000 đ | Liên hệ |
29 | Phụ Kiện Cửa Trượt Hafele 941.02.037 Giảm Chấn Đức | 941.02.037 | 1.688.000 đ | Liên hệ |
30 | Bộ Trộn Nổi Regal Hafele 495.61.122 - Đồng Thau, Chrome | 495.61.122 | 2.993.000 đ | Liên hệ |
31 | Hafele 329.97.520: Bản Lề Âm Đức, Niken, Giảm Chấn | 329.97.520 | 2.296.000 đ | Liên hệ |
32 | Tay co Hafele 931.84.019: Hợp kim nhôm, chuẩn EN1154 | 931.84.019 | 2.298.000 đ | Liên hệ |
33 | Bếp Từ Hafele 536.61.565, Kính SchottCeran, An Toàn | 536.61.565 | 12.948.000 đ | Liên hệ |
34 | HT21-CH1P287 Hafele: Đồng Thau, Xoay 360°, Chống Tắc | 577.55.230 | 1.808.000 đ | Liên hệ |
35 | Bộ Trộn Bồn Tắm Regal 495.61.128, Hafele, Chrome, Tiêu Chuẩn Châu Âu | 495.61.128 | 12.164.000 đ | Liên hệ |
36 | Cappella 900mm Hafele 549.08.034: Rổ Xoong Inox 304 Chuyển Động Êm | 549.08.034 | 1.941.000 đ | Liên hệ |
37 | Hafele 931.84.629 Tay Co Thủy Lực Nhôm, EN1154, 80Kg | 931.84.629 | 1.336.000 đ | Liên hệ |
38 | Tay Nắm Nhôm 3000mm Hafele 126.27.909 - Chất liệu Hợp kim, An toàn, Bền bỉ | 126.27.909 | 507.000 đ | Liên hệ |
39 | Tay Co Thuỷ Lực Hafele 931.77.119 Bạc, EN2-4, Giữ Cửa | 931.77.119 | 709.000 đ | Liên hệ |
40 | Vòi Trộn 495.61.125 Hafele, Đồng Thau, 3 Lỗ, Chrome | 495.61.125 | 3.607.000 đ | Liên hệ |
41 | Bản Lề 315.11.750 Hafele Thép 110° Giảm Chấn Chính Hãng | 315.11.750 | 33.000 đ | Liên hệ |
42 | Ấm Siêu Tốc HS-K1704X Hafele Inox 304, Tính Năng An Toàn | 535.43.734 | 638.000 đ | Liên hệ |
43 | BẢN LỀ ÂM TE 340 3D, ĐEN HÄFELE 924.17.137 | 924.17.137 | 2.850.000 đ | Liên hệ |
44 | Khóa Cửa DIY Hafele 499.62.504 - Đức, Hợp Kim, Bền Bỉ | 499.62.504 | 636.000 đ | Liên hệ |
45 | HC-I3732A Hafele Bếp Từ Âm Gốm Kính Inverter Chính Hãng | 536.61.736 | 11.008.000 đ | Liên hệ |
46 | Chậu Rửa HS21-SSN1S90 Hafele Inox Tiện Nghi Cao Cấp | 567.94.020 | 4.957.000 đ | Liên hệ |
47 | Gola J Hafele 126.37.909: Nhôm, An Toàn, Bền Bỉ | 126.37.909 | 1.140.000 đ | Liên hệ |
48 | Khay Trang Sức Hafele 807.95.101 - Nhôm, Giảm Chấn | 807.95.101 | 1.834.000 đ | Liên hệ |
49 | Hafele 232.01.220 Khóa Cửa Gỗ Econo Hợp Kim Kẽm | 232.01.220 | 25.000 đ | Liên hệ |
50 | Máy Ép Chậm HS-J42S Hafele 535.43.392 - ABS, Ép Kiệt Bã | 535.43.392 | 3.215.000 đ | Liên hệ |
51 | THANH CHẮN BỤI RP8SI 920 MM HÄFELE 950.35.013 | 950.35.013 | 1.311.750 đ | Liên hệ |
52 | Vỏ Khóa Vuông Hafele 232.26.621, Hợp Kim Kẽm, Lắp Dễ Dàng | 232.26.621 | 36.000 đ | Liên hệ |
53 | Thùng Gạo Hafele 549.32.744: Thép, Nhấn Mở, 300mm | 549.32.744 | 1.680.000 đ | Liên hệ |
54 | Giá Bát Nâng Hạ 900mm Hafele 504.75.026 Thép | 504.75.026 | 3.951.000 đ | Liên hệ |
55 | Ray Trượt Đơn Hafele 940.43.922 Nhôm Anodize Bạc, 31x33mm | 940.43.922 | 324.000 đ | Liên hệ |
56 | Hafele 911.26.522: Khóa Cửa Trượt Inox 304 Bền Bỉ | 911.26.522 | 990.000 đ | Liên hệ |
57 | Bếp từ HC-I772D Hafele: Kính Schott, Siêu Tốc, An Toàn | 536.61.645 | 15.743.000 đ | Liên hệ |
58 | Tủ Lạnh Mini HF-M42G Hafele: Kính Cửa, LED, Không Đóng Tuyết | 538.11.500 | 2.720.000 đ | Liên hệ |
59 | Bản Lề Âm 3D Hafele 927.03.023, Hợp Kim, Đen Mờ | 927.03.023 | 605.000 đ | Liên hệ |
60 | Ổn định và Bền Bỉ: Bản Lề Sàn EN3 Hafele 100Kg Inox | 499.30.114 | 1.631.000 đ | Liên hệ |
61 | Hafele 531.08.001 Inox 304 - Bộ Nồi Từ Cao Cấp | 531.08.001 | 2.983.000 đ | Liên hệ |
62 | Hafele 927.03.029 - Bản Lề Âm, Hợp Kim Kẽm, 80Kg | 927.03.029 | 573.000 đ | Liên hệ |
63 | Bộ Khóa Tủ Gỗ DIY 482.01.110 Hafele - Niken Đức | 482.01.110 | 72.000 đ | Liên hệ |
64 | Khóa Hafele 245.74.010: Đồng, Bền, Cho Cửa 2 Cánh | 245.74.010 | 28.000 đ | Liên hệ |
65 | Hafele 937.13.533: Chặn Cửa Đồng Thau, Tối Giản | 937.13.533 | 126.000 đ | Liên hệ |
66 | Kệ Gia Vị Kosmo 549.20.825, Hafele, Nano, Chống Trượt | 549.20.825 | 2.678.000 đ | Liên hệ |
67 | DL6600 Hafele 912.20.145: Khóa Nhôm, Hợp Kim, Smart Living | 912.20.145 | 5.025.000 đ | Liên hệ |
68 | Khóa Điện Tử DL7100 Hafele - Nhôm, An Ninh Cao | 912.20.315 | 5.850.000 đ | Liên hệ |
69 | PDA Hafele 912.20.007 - Chính Hãng Đức, USB, Cảm Ứng | 912.20.007 | 12.323.000 đ | Liên hệ |
70 | Thanh Chắn Hafele 950.05.913 Nhôm, Ngăn Bụi, Cách Âm | 950.05.913 | 1.785.000 đ | Liên hệ |
71 | Bộ Xả Chậu Rửa Hafele 570.35.914 Inox, An Toàn, Dễ Lắp | 570.35.914 | 1.130.000 đ | Liên hệ |
72 | Hafele 539.15.060 Tủ Rượu, Độc Lập, Siêu Yên Tĩnh | 539.15.060 | 3.402.000 đ | Liên hệ |
73 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Hafele 580.41.440 - Đồng, Chrome, Gắn Tường | 580.41.440 | 315.000 đ | Liên hệ |
74 | Vòi Rửa Chén HT21-CH1P254 Hafele: Đồng, Chrome, Nóng/Lạnh | 577.55.200 | 2.438.000 đ | Liên hệ |
75 | Tay Nắm Cửa 903.92.559 Hafele Inox 304 Chống Cháy | 903.92.559 | 600.000 đ | Liên hệ |
76 | Tay co Hafele 931.84.239 Nhôm Bạc, Điều Chỉnh Đa Năng | 931.84.239 | 1.398.000 đ | Liên hệ |
77 | Khóa Tay Nắm Tròn Hafele 489.93.130 - Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 489.93.130 | 212.000 đ | Liên hệ |
78 | Regal 250 Hafele 495.61.121 - Đồng Thau, Bền Bỉ, Tiện Dụng | 495.61.121 | 3.130.000 đ | Liên hệ |
79 | Kệ Giày Thép Nhựa Hafele 806.22.701, Xoay 180º | 806.22.701 | 20.448.000 đ | Liên hệ |
80 | Bản Lề 334.05.003 Hafele, Thép Không Rỉ, Giảm Chấn | 334.05.003 | 56.000 đ | Liên hệ |
81 | KẸP TRÊN CỬA MỞ 2 CHIỀU GEZE 932.10.410 | 932.10.410 | 1.046.250 đ | Liên hệ |
82 | Hafele 931.77.129 Tay Co Thủy Lực 80Kg Chống Cháy Đức | 931.77.129 | 682.000 đ | Liên hệ |
83 | Tủ Lạnh HF-SBSIB 539.16.230 Hafele, Đức, Tiết Kiệm | 539.16.230 | 58.970.000 đ | Liên hệ |
84 | Hafele 404.16.913: Ray Trượt Nhôm 3000mm, An Toàn & Dễ Dùng | 404.16.913 | 95.000 đ | Liên hệ |
85 | Chậu Hafele 570.35.340: Granite Đen, 2 Hố, Chống Mùi | 570.35.340 | 21.315.000 đ | Liên hệ |
86 | Máy Hút Mùi Hafele 539.81.185: Thép Kính, Hút 900m³/h | 539.81.185 | 11.448.000 đ | Liên hệ |
87 | Phụ kiện cửa trượt Slido Fold 20VF Hafele chính hãng, chất liệu bền bỉ | 401.30.009 | 1.204.000 đ | Liên hệ |
88 | Bản lề 334.05.001 Hafele, thép 304, giảm chấn 98º | 334.05.001 | 56.000 đ | Liên hệ |
89 | Vòi Trộn Hafele 495.61.120: Đồng thau, Tiết kiệm nước | 495.61.120 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
90 | Hafele 931.77.039 - Tay Co Thủy Lực Đức, Chống Cháy, EN3 | 931.77.039 | 532.000 đ | Liên hệ |
91 | Omero 595.00.805 Hafele: Gia Vị Bếp Nano, Tiết Kiệm 35kg | 595.00.805 | 3.181.000 đ | Liên hệ |
92 | Vòi Xịt Airsense 485.95.039 Hafele, Nhựa ABS, Chrome | 485.95.039 | 334.000 đ | Liên hệ |
93 | Gía Treo Oval 801.21.833 Hafele Nhôm Lắp Tủ | 801.21.833 | 91.000 đ | Liên hệ |
94 | Bộ Trộn Nước Regal Hafele 495.61.127: Đồng Thau, Tính Năng Âm | 495.61.127 | 2.243.000 đ | Liên hệ |
95 | Chân Đỡ WC Hafele 988.98.110, Inox 304, Điều Chỉnh Cao | 988.98.110 | 341.000 đ | Liên hệ |
96 | Hafele 981.77.901: Bản Lề Đồng Thau Đen 90º Tiện Dụng | 981.77.901 | 791.000 đ | Liên hệ |
97 | Regal 200 Hafele 495.61.124: Đồng Thau, Mạ Chrome, Lắp Tường | 495.61.124 | 3.143.000 đ | Liên hệ |
98 | Cánh Tay Nâng Blum 372.74.617 Hafele - Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng An Toàn | 372.74.617 | 848.000 đ | Liên hệ |
99 | Chặn Cửa Hafele 938.30.033, Inox 304, Nam Châm Bền Bỉ | 938.30.033 | 245.000 đ | Liên hệ |
100 | Hafele 556.52.248: Khay Chia Classico Xám 800mm, Đa Năng | 556.52.248 | 560.000 đ | Liên hệ |