Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2024
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2024. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
1 | Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 300mm Hafele 549.20.018 | 549.20.018 | 2.153.000 đ |
2 | Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 700mm Hafele 549.08.031 | 549.08.031 | 1.718.000 đ |
3 | Bếp Từ 2 Vùng Nấu HC-I752B Hafele 536.61.787 | 536.61.787 | 16.816.000 đ |
4 | Lò Nướng HO-KT60C Hafele 534.05.571 | 534.05.571 | 14.986.000 đ |
5 | Tủ Lạnh Mini Cửa Kính HC-M48G Hafele 568.30.301 | 568.30.301 | 3.572.000 đ |
6 | Tay Đẩy Hỏi Cùi Chỏ 100Kg EN2-5 Hafele 931.77.139 | 931.77.139 | 1.191.000 đ |
7 | Lò Vi Sóng âm Tủ Màn Hình Led Hafele 535.34.000 | 535.34.000 | 8.414.000 đ |
8 | Chậu Bồn INOX rửa chén bát 2 ngăn Hafele 567.24.140 | 567.24.140 | 5.720.454 đ |
9 | Lò Nướng Độc Lập Hafele HO-F38A 538.01.210 | 538.01.210 | 1.849.000 đ |
10 | Rổ Chén Di Động Lento 900mm Hafele 504.76.023 | 504.76.023 | 5.822.000 đ |
11 | Rổ Chén Di Động Lento 800mm Hafele 504.76.022 | 504.76.022 | 5.692.000 đ |
12 | Tủ Lạnh HF-SBSIC Hafele 534.14.250 | 534.14.250 | 31.357.000 đ |
13 | Tay co thủy lực Hafele DCL11 931.84.649 | 931.84.649 | 850.000 đ |
14 | Khóa Điện Tử Hafele AL2401 màu đen 912.20.693 | 912.20.693 | 4.335.000 đ |
15 | Tủ Đồ Khô 300mm Dispensa 90º Hafele 546.54.541 | 546.54.541 | 20.011.000 đ |
16 | Thùng Đựng Gạo Gắn Cánh Spinto Hafele 549.32.758 | 549.32.758 | 2.170.000 đ |
17 | Bản Lề Cửa Lật Bằng Gỗ Hafele 342.66.730 | 342.66.730 | 90.000 đ |
18 | Thùng Đựng Rác Viola 400mm 14Lít Hafele 502.24.006 | 502.24.006 | 747.000 đ |
19 | Thùng Đựng Gạo Spinto 300mm Hafele 549.32.744 | 549.32.744 | 1.680.000 đ |
20 | Tay co thủy lực Hafele 100Kg 931.84.829 | 931.84.829 | 2.135.000 đ |
21 | Tay co thủy lực Hafele 80Kg 499.30.002 | 499.30.002 | 499.000 đ |
22 | Phụ Kiện Cửa Trượt Slido Classic 120P Hafele 941.02.037 | 941.02.037 | 1.688.000 đ |
23 | Bản Lề Trục Xoay < 250Kg Hafele 981.00.092 | 981.00.092 | 1.103.000 đ |
24 | Tay Nắm Dạng Thanh Nhôm 3000mm Hafele 126.27.909 | 126.27.909 | 507.000 đ |
25 | Bộ Đựng Dao Thớt Chai Lọ Sonata 400mm Hafele 549.20.020 | 549.20.020 | 2.380.000 đ |
26 | Chậu Đá HS19-GKD2S120 Hafele 570.35.340 | 570.35.340 | 21.315.000 đ |
27 | Bộ Khóa Tủ DIY Hafele 482.01.110 | 482.01.110 | 72.000 đ |
28 | Máy Hút Mùi HH-WG90B Hafele 539.81.185 | 539.81.185 | 11.448.000 đ |
29 | Ấm Đun Nước Siêu Tốc HS-K1704X Hafele 535.43.734 | 535.43.734 | 638.000 đ |
30 | Dẫn Hướng & Ray Trượt 3000mm Hafele 404.16.913 | 404.16.913 | 95.000 đ |
31 | Tay Nắm Tủ Ngang Gola Chữ J 2800mm Hafele 126.37.909 | 126.37.909 | 1.140.000 đ |
32 | Vòi Rửa Chén HT21-CH1P287 Hafele 577.55.230 | 577.55.230 | 1.808.000 đ |
33 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Hafele 580.41.440 | 580.41.440 | 315.000 đ |
34 | Chậu Rửa Chén HS19-GED1R60 Hafele 570.36.550 | 570.36.550 | 6.811.000 đ |
35 | Khay Đựng Trang Sức 600mm Hafele 807.95.101 | 807.95.101 | 1.834.000 đ |
36 | Combo Sản Phẩm Chậu Rửa Hafele 567.94.029 | 567.94.029 | 5.970.000 đ |
37 | Bếp Từ Kết Hợp Điện 2 Vùng Nấu Hafele 536.61.565 | 536.61.565 | 12.948.000 đ |
38 | Bản Lề Lọt Lòng Metalla SM 98º Hafele 334.05.003 | 334.05.003 | 56.000 đ |
39 | Phụ Kiện Cửa Trượt Tủ Slido Fold 20VF Hafele 401.30.009 | 401.30.009 | 1.204.000 đ |
40 | Bản Lề Tủ Âm Giảm Chấn Hafele 329.97.520 | 329.97.520 | 2.296.000 đ |
41 | Khóa Tay Nắm Tròn Cửa Đi Hafele 489.93.130 | 489.93.130 | 212.000 đ |
42 | Chốt Nhà Vệ Sinh Công Cộng Hafele 988.98.140 | 988.98.140 | 213.000 đ |
43 | Máy Ép Chậm Cỡ Lớn HS-J42S Hafele 535.43.392 | 535.43.392 | 3.215.000 đ |
44 | Vỏ Khóa Vuông Chốt Chết 22mm Hafele 232.26.621 | 232.26.621 | 36.000 đ |
45 | Bộ Nồi Bếp Từ Hafele 531.08.001 | 531.08.001 | 2.983.000 đ |
46 | Bộ Nhận Tín Hiệu Đèn Led 6 Cổng 24V Hafele 833.77.785 | 833.77.785 | 1.103.000 đ |
47 | Khóa Mỏ Qụa Cho Cửa 2 Cánh Hafele 245.74.010 | 245.74.010 | 28.000 đ |
48 | Kệ Để Giày Cao 1680mm Hafele 806.22.701 | 806.22.701 | 20.448.000 đ |
49 | Thùng Đựng Gạo Âm 30Kg Hafele 549.32.753 | 549.32.753 | 2.025.000 đ |
50 | Thiết Bị Đồng Bộ Dữ Liệu PDA Hafele 912.20.007 | 912.20.007 | 12.323.000 đ |
51 | Bộ Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.522 | 911.26.522 | 990.000 đ |
52 | Chặn Cửa Gắn Tường Màu Đen Hafele 937.13.533 | 937.13.533 | 126.000 đ |
53 | Tay Nắm Kéo Âm Hafele 902.00.780 | 902.00.780 | 95.000 đ |
54 | Chân Đỡ Vách Ngăn WC Công Cộng Hafele 988.98.110 | 988.98.110 | 341.000 đ |
55 | Bản Lề Sàn EN3 100Kg Hafele 499.30.114 | 499.30.114 | 1.631.000 đ |
56 | Bảng Đẩy Cửa Push Hafele 987.11.340 | 987.11.340 | 244.000 đ |
57 | MÁY RỬA CHÉN BÁT HAFELE HDW-T50C 539.20.640 | 539.20.640 | 8.573.000 đ |
58 | Tay co thủy lực Hafele 60Kg DCL31 931.84.019 | 931.84.019 | 2.298.000 đ |
59 | Ray Trượt Đơn 31 X 33mm Hafele 940.43.932 | 940.43.932 | 481.000 đ |
60 | Bản Lề Kính - Tường 90º Màu Đen Hafele 981.77.901 | 981.77.901 | 791.000 đ |
61 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM 110° Giảm Chấn Hafele 315.11.750 | 315.11.750 | 33.000 đ |
62 | Tủ Lạnh Side By Side HF-SBSIB Hafele 539.16.230 | 539.16.230 | 58.970.000 đ |
63 | Bộ Khóa Cửa Tay Nắm Chụp DIY Hafele 499.62.504 | 499.62.504 | 636.000 đ |
64 | Thân Khóa Cho Cửa Trượt Hafele 911.26.527 | 911.26.527 | 960.000 đ |
65 | Tay co thủy lực Hafele 80kg 499.30.003 | 499.30.003 | 549.000 đ |
66 | Khung Nhôm Cửa Kính Tủ Quần Áo Imundex 7 454 002 | 7454002 | 451.560 đ |
67 | Vòi Xịt Vệ Sinh Airsense Hafele 485.95.039 | 485.95.039 | 334.000 đ |
68 | Bản Lề Âm 80Kg Điều Chỉnh 3D Hafele 927.03.023 | 927.03.023 | 605.000 đ |
69 | Bản Lề Trùm Ngoài Metalla SM 98º Hafele 334.05.001 | 334.05.001 | 56.000 đ |
70 | Bồn Cầu 1 Khối Sapporo Hafele 588.79.407 | 588.79.407 | 6.211.000 đ |
71 | Đệm Cửa Chống Cháy & Chống Khói Hafele 950.11.061 | 950.11.061 | 372.000 đ |
72 | Kệ Đựng Gia Vị Omero 400mm Kosmo 549.20.825 | 549.20.825 | 2.678.000 đ |
73 | Bộ Xả Chậu Rửa Chén 1 Hộc Hafele 570.35.914 | 570.35.914 | 1.130.000 đ |
74 | Giá Bát Nâng Hạ 900mm Hafele 504.75.026 | 504.75.026 | 3.951.000 đ |
75 | Thanh Chắn Bụi Tự Động 930mm Hafele 950.05.913 | 950.05.913 | 1.785.000 đ |
76 | Khóa Kẹp Chân Kính Inox Mờ Hafele 981.50.030 | 981.50.030 | 540.000 đ |
77 | Lò Vi Sóng Kết Hợp Nướng Để Bàn HW-F23B Hafele 538.31.270 | 538.31.270 | 3.530.000 đ |
78 | Tay Đẩy Hơi Cùi Chỏ Lắp Âm 80Kg Hafele 931.84.921 | 931.84.921 | 1.410.000 đ |
79 | Khóa Điện Tử DL7100 Hafele 912.20.315 | 912.20.315 | 5.850.000 đ |
80 | Ray Trượt Dưới 2500mm Hafele 401.30.802 | 401.30.802 | 57.000 đ |
81 | Thanh Dẫn Đèn Led Lắp Âm Hafele 833.95.722 | 833.95.722 | 606.000 đ |
82 | Bộ Rổ Xoong Nồi Cappella 900mm Hafele 549.08.034 | 549.08.034 | 1.941.000 đ |
83 | Khóa Điện Kiểm Soát Cửa Hafele 912.05.104 | 912.05.104 | 1.463.000 đ |
84 | Khóa Điện Tử Thân Nhỏ EL7500-TC Hafele 912.05.716 | 912.05.716 | 5.543.000 đ |
85 | Giá Treo Quần Áo Oval Hafele 801.21.833 | 801.21.833 | 91.000 đ |
86 | Tủ Rượu Độc Lập 12 Chai Hafele 539.15.060 | 539.15.060 | 3.402.000 đ |
87 | Bếp Domino 2 Từ Hafele HC-I302B. Code : 536.01.670 | 536.01.670 | 11.592.750 đ |
88 | Giảm Chấn Cho Slido Classic 50IF Hafele 401.30.400 | 401.30.400 | 72.000 đ |
89 | Bộ Khóa Tủ Cho Nhiều Ngăn Kéo Hafele 482.01.113 | 482.01.113 | 92.000 đ |
90 | Bản Lề Sàn TS 500NV 150Kg Hafele 932.10.051 | 932.10.051 | 6.020.000 đ |
91 | Tủ Lạnh Mini HF-M42G Hafele 538.11.500 | 538.11.500 | 2.720.000 đ |
92 | Hệ Thống Khóa Khách Sạn PL250 Hafele 912.20.113 | 912.20.113 | 3.548.000 đ |
93 | Bồn Cầu Một Khối Seine Hafele 588.82.405 | 588.82.405 | 6.811.000 đ |
94 | Phụ Kiện Bàn Nâng Hạ 2 Chân Hafele 633.44.041 | 633.44.041 | 10.220.000 đ |
95 | Ray Trượt & Dẫn Hướng 3000mm Hafele 404.14.133 | 404.14.133 | 72.000 đ |
96 | Máy Sấy Tay H238 Hafele 983.64.002 | 983.64.002 | 2.427.000 đ |
97 | Kệ Góc Cho Phòng Tắm Hafele 495.34.112 | 495.34.112 | 740.000 đ |
98 | Thân Khóa Cửa Nhôm 35mm Hafele 911.27.266 | 911.27.266 | 245.000 đ |
99 | Tủ Lạnh Mini Cửa Đặc HC-M48S Hafele 568.30.311 | 568.30.311 | 2.856.000 đ |
100 | Bản Lề Sàn DCL41 EN2 70Kg Hafele 932.84.025 | 932.84.025 | 2.714.000 đ |