Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
101 | Blum 342.46.600: Bản Lề Thép Clip Top Giảm Chấn 95º | 342.46.600 | 102.000 đ | Liên hệ |
102 | Blum 342.83.502 Bản Lề Thép Không Gỉ Cho Gỗ Dày 25mm | 342.83.502 | 61.000 đ | Liên hệ |
103 | Chân Đỡ WC Hafele 988.98.110, Inox 304, Điều Chỉnh Cao | 988.98.110 | 341.000 đ | Liên hệ |
104 | THANH CHẮN BỤI RP8SI 1070MM HÄFELE 950.35.014 | 950.35.014 | 1.437.000 đ | Liên hệ |
105 | Kệ Dao Thớt Hafele 549.20.019 Inox 304 Tiện Dụng | 549.20.019 | 2.305.000 đ | Liên hệ |
106 | Tủ Lạnh HF-SBSIB 539.16.230 Hafele, Đức, Tiết Kiệm | 539.16.230 | 58.970.000 đ | Liên hệ |
107 | Hafele 981.77.901: Bản Lề Đồng Thau Đen 90º Tiện Dụng | 981.77.901 | 791.000 đ | Liên hệ |
108 | Bản Lề 334.05.003 Hafele, Thép Không Rỉ, Giảm Chấn | 334.05.003 | 56.000 đ | Liên hệ |
109 | Khóa Cửa Trượt Hafele 911.26.523, Inox 304, Dễ Lắp Đặt | 911.26.523 | 660.000 đ | Liên hệ |
110 | Hafele 556.52.248: Khay Chia Classico Xám 800mm, Đa Năng | 556.52.248 | 560.000 đ | Liên hệ |
111 | Hafele 633.44.041: Phụ kiện bàn nâng hạ thép điện tử | 633.44.041 | 10.220.000 đ | Liên hệ |
112 | Kệ Gia Vị Omero 300mm Kosmo, Hafele, Chất Lượng & Tiện Ích | 595.00.803 | 2.835.000 đ | Liên hệ |
113 | Tay Đẩy Hơi Hafele 931.84.921 - Cửa 80Kg, Lắp Âm, Thẩm Mỹ Đức | 931.84.921 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
114 | Cánh Tay Nâng Blum 372.74.617 Hafele - Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng An Toàn | 372.74.617 | 848.000 đ | Liên hệ |
115 | Bộ Khóa Tủ Hafele 482.01.113, Hợp Kim Kẽm, DIY | 482.01.113 | 92.000 đ | Liên hệ |
116 | BẾP TỪ 2 VÙNG NẤU HC-I7326B Hafele 533.09.989 | 533.09.989 | 19.192.500 đ | Liên hệ |
117 | HDW-F60G Hafele 535.29.590: Máy Rửa Chén Độc Lập, Tiện Nghi Đức | 535.29.590 | 10.906.000 đ | Liên hệ |
118 | Blum 342.22.060 - Hafele, Hợp Kim Kẽm, Clip-Top | 342.22.060 | 14.000 đ | Liên hệ |
119 | Ray Hafele 401.30.802, Chất Liệu Bền, Dễ Lắp Đặt | 401.30.802 | 57.000 đ | Liên hệ |
120 | Hafele 911.26.527: Khóa Cửa Trượt Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 911.26.527 | 960.000 đ | Liên hệ |
121 | Hafele 940.43.932: Ray Nhôm Bạc 31x33mm, Tải 120Kg | 940.43.932 | 481.000 đ | Liên hệ |
122 | Chốt WC Công Cộng Inox 304 Hafele 988.98.140 | 988.98.140 | 213.000 đ | Liên hệ |
123 | Thùng Gạo Hafele 549.32.753, Nhựa Cao Cấp, Nút Bấm | 549.32.753 | 2.025.000 đ | Liên hệ |
124 | Bộ Rổ Hafele 548.37.001 Xoay 180° Inox Tiện Lợi | 548.37.001 | 1.580.000 đ | Liên hệ |
125 | Khóa Kẹp Kính Inox Mờ Hafele 981.50.030 - Hợp Kim Nhôm, Đa Năng | 981.50.030 | 540.000 đ | Liên hệ |
126 | Bảng Đẩy Cửa Push 987.11.340, Hafele, Inox 304, An Toàn và Bền Bỉ | 987.11.340 | 244.000 đ | Liên hệ |
127 | Hafele 931.77.049: Tay Co Thủy Lực, Giữ Cửa EN3, Chất Lượng Đức | 931.77.049 | 602.000 đ | Liên hệ |
128 | Bosch PPI82560MS - Bếp Từ Chính Hãng Bền Bỉ, An Toàn | 82560 | 14.190.000 đ | Liên hệ |
129 | Hafele 911.27.265: Thân Khóa Inox 304, An Toàn Cao | 911.27.265 | 245.000 đ | Liên hệ |
130 | Tay Nắm Tủ Hafele 126.37.900 - Nhôm Đúc, Tiện Ích | 126.37.900 | 407.000 đ | Liên hệ |
131 | Rổ Hafele 548.21.012 Inox Mở Trái: Tiện ích, Bền bỉ | 548.21.012 | 5.850.000 đ | Liên hệ |
132 | TS 500NV Hafele 932.10.051: Bản Lề Sàn Kính, An Toàn và Bền Bỉ | 932.10.051 | 6.020.000 đ | Liên hệ |
133 | Hafele 931.84.119 Tay Co Thủy Lực Nhôm, Tự Động EN1154 | 931.84.119 | 2.487.000 đ | Liên hệ |
134 | Bồn Cầu Sapporo Hafele 588.79.407 - Men Nano, Siphonic Jet | 588.79.407 | 6.211.000 đ | Liên hệ |
135 | Blum Aventos HF 28 372.94.032, Hafele, Đức, An toàn bền bỉ | 372.94.032 | 2.034.000 đ | Liên hệ |
136 | Hafele 912.05.104 Khóa Cửa Đức, Thép, An Toàn Khách Sạn | 912.05.104 | 1.463.000 đ | Liên hệ |
137 | Chậu Rửa HS19-GED1R60 Hafele: Granite, Chống Mùi | 570.36.550 | 6.811.000 đ | Liên hệ |
138 | Bộ cửa trượt tự động SL300D HÄFELE 935.11.022 | 935.11.022 | 19.875.000 đ | Liên hệ |
139 | Ray Bi 250mm Hafele 494.02.460, Thép, Không Giảm Chấn | 494.02.460 | 62.000 đ | Liên hệ |
140 | Hafele 988.98.090 Bản Lề Inox 304, Tự Đóng, Điều Chỉnh | 988.98.090 | 157.000 đ | Liên hệ |
141 | BẢN LỀ SÀN KHÔNG GIỮ CỬA, 500KG Hafele 932.86.030 | 932.86.030 | 14.245.875 đ | Liên hệ |
142 | Tay Nắm Cửa Nhôm Hafele 972.05.089 - An Toàn, Bền Bỉ | 972.05.089 | 378.000 đ | Liên hệ |
143 | Máy Hút Mùi Hafele HH-TT70A, Inox-Kính, Cảm Ứng Đức | 533.86.817 | 3.600.000 đ | Liên hệ |
144 | Lò Vi Sóng HW-F23B Hafele, Kính Đen, Rã Đông, An Toàn | 538.31.270 | 3.530.000 đ | Liên hệ |
145 | Tay co Hafele DCL33 931.84.039 Nhôm, Chống Cháy, EN1154 | 931.84.039 | 3.211.000 đ | Liên hệ |
146 | Kệ Góc Inox 304 Hafele 495.34.112 Chống Gỉ, Gắn Tường | 495.34.112 | 740.000 đ | Liên hệ |
147 | Rổ Đựng Chén Inox 304 Hafele 900mm - Mã 549.08.014 | 549.08.014 | 2.172.000 đ | Liên hệ |
148 | Khóa Điện Tử HAFELE ER5100: An Toàn với Chất Liệu Cao Cấp | 912.20.200 | 4.650.000 đ | Liên hệ |
149 | Tay Nắm Kéo Âm Hafele 902.00.780 - Inox 304, An Toàn, Dễ Dàng Lắp Đặt | 902.00.780 | 95.000 đ | Liên hệ |
150 | Hafele 931.84.659, Hợp kim nhôm, EN1154, Điều chỉnh tốc độ | 931.84.659 | 1.493.000 đ | Liên hệ |
151 | Khóa Phòng Hafele 911.63.222 - Hợp Kim Kẽm, Dễ Lắp, An Toàn | 911.63.222 | 520.000 đ | Liên hệ |
152 | Lò Nướng Âm Tủ HO-8T72A Hafele 538.01.421, Đa năng Cảm Ứng | 538.01.421 | 16.841.000 đ | Liên hệ |
153 | Hafele 950.11.061 Đệm Cửa Chống Cháy Khói, Châu Âu | 950.11.061 | 372.000 đ | Liên hệ |
154 | Tay Nâng Áo Hafele 805.11.154 - Nhôm/Thép, Êm Ái | 805.11.154 | 880.000 đ | Liên hệ |
155 | Hafele 937.55.150 - Chặn Cửa Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 937.55.150 | 176.000 đ | Liên hệ |
156 | Khoá Điện Tử EL7500-TC Hafele: An Toàn, Chất Liệu Hợp Kim | 912.05.716 | 5.543.000 đ | Liên hệ |
157 | Hafele 538.21.320: Máy Rửa Chén Âm, Chất Liệu Bền, Tính Năng Đa Dạng | 538.21.320 | 16.002.000 đ | Liên hệ |
158 | Khung Nhôm Imundex 7454002: Chất Liệu Nhôm - Tính Năng An Toàn | 7454002 | 451.560 đ | Liên hệ |
159 | Hafele 940.42.032: Thép, Dẫn Hướng Bánh Xe 10mm | 940.42.032 | 41.000 đ | Liên hệ |
160 | Khóa Cửa Inox 304 DIY Hafele 499.63.803 - An Toàn, Bền Bỉ | 499.63.803 | 770.000 đ | Liên hệ |
161 | Đèn Led Hafele 833.74.301: Nhựa, 12V, Đơn Sắc | 833.74.301 | 466.000 đ | Liên hệ |
162 | Nắp TS500NV Hafele 932.10.130: Inox, Bền, Dễ Lắp | 932.10.130 | 761.000 đ | Liên hệ |
163 | Kệ Góc Magic Corner Imundex 7803704, Khung Crom, Dễ Lắp Đặt | 7803704 | 6.250.000 đ | Liên hệ |
164 | Thanh Dẫn Đèn Led Hafele 833.95.722: Nhôm, An Toàn, Dễ Dùng | 833.95.722 | 606.000 đ | Liên hệ |
165 | Vòi xịt vệ sinh Chiba HÄFELE 589.34.920 | 589.34.920 | 307.500 đ | Liên hệ |
166 | Chặn Cửa Inox 304 Hafele 938.10.400 - An Toàn, Bền Bỉ | 938.10.400 | 78.000 đ | Liên hệ |
167 | Khóa Trung Tâm Econo Hafele 234.99.240 - Hợp Kim Kẽm, Dễ Lắp Đặt | 234.99.240 | 53.000 đ | Liên hệ |
168 | Lõi RO máy lọc nước HWP-UNT400D Hafele 577.95.951 | 577.95.951 | 1.247.727 đ | Liên hệ |
169 | Kẹp Kính Inox Hafele 981.50.020 - Chất Liệu Cao Cấp, Đa Tính Năng | 981.50.020 | 266.000 đ | Liên hệ |
170 | Giảm Chấn 401.30.400 Hafele, Đức, Chất Liệu Bền, An Toàn | 401.30.400 | 72.000 đ | Liên hệ |
171 | Tay Nắm Âm Inox Hafele 902.00.590 Chất Liệu Cao Cấp | 902.00.590 | 225.000 đ | Liên hệ |
172 | Máy Hút Mùi Hafele HC-BI70B, Thép 430, Turbin Kép | 538.86.095 | 3.258.000 đ | Liên hệ |
173 | Blum 342.83.504: Bản Lề Thép Không Gỉ, Hãng Hafele, Lắp Đặt Dễ Dàng | 342.83.504 | 62.000 đ | Liên hệ |
174 | Tủ Kho Dolce 6 Tầng Hafele Inox 304 Tối Ưu 48 Ký Tự | 548.65.032 | 6.388.000 đ | Liên hệ |
175 | Phụ Kiện Bàn Rộng Hafele 642.19.928, Nhôm & Thép, Tiện Ích | 642.19.928 | 29.343.000 đ | Liên hệ |
176 | Hafele 911.26.292 - Thân Khóa Inox 304 Cho Cửa Trượt | 911.26.292 | 244.000 đ | Liên hệ |
177 | Hafele 981.00.080 - Inox 304 - Trục Xoay Khung Bao Chất Lượng Cao | 981.00.080 | 105.000 đ | Liên hệ |
178 | Bản Lề Sàn EN4 Hafele 932.77.020 - Chất Liệu Bền, Tính Năng Linh Hoạt | 932.77.020 | 1.799.000 đ | Liên hệ |
179 | Tay Nắm Nhôm Hafele 126.27.803, Hợp Kim, An Toàn | 126.27.803 | 1.025.000 đ | Liên hệ |
180 | Blum 372.74.615 - Hafele, Chất Liệu Cao Cấp, An Toàn | 372.74.615 | 596.000 đ | Liên hệ |
181 | Bản Lề Hafele 926.25.505 Inox 304 - Bền Bỉ, Thẩm Mỹ | 926.25.505 | 128.000 đ | Liên hệ |
182 | Kệ Góc Xoay Imundex 7.803.702 - Chất Liệu Crom, Gỗ | 7803702 | 2.950.000 đ | Liên hệ |
183 | Máy hút mùi âm tủ Smeg KSET66VNE2 536.84.882 | 536.84.882 | 15.917.250 đ | Liên hệ |
184 | Nồi Áp Suất Hafele 531.08.030: Inox 304, Đa Năng | 531.08.030 | 1.939.000 đ | Liên hệ |
185 | Bản Lề Nhôm 50Kg Inox 304 Hafele 972.05.371 | 972.05.371 | 489.000 đ | Liên hệ |
186 | Bản Lề WC Hafele 988.98.091, Inox 304, An Toàn, Tiện Dụng | 988.98.091 | 176.000 đ | Liên hệ |
187 | Vòi Rửa Bát HT21-CH1P245 Hafele: Đồng, Nóng/Lạnh | 577.55.220 | 3.068.000 đ | Liên hệ |
188 | Mini Fridge HF-M42S Hafele: Durable German Design | 568.27.257 | 2.720.000 đ | Liên hệ |
189 | Mâm Xoay Hafele 541.01.814 - Chất Liệu Cao Cấp, Tiện Ích | 541.01.814 | 6.103.000 đ | Liên hệ |
190 | Tủ Lạnh Mini HC-M48S Hafele 568.30.311 - Cửa Đặc, Máy Nén | 568.30.311 | 2.856.000 đ | Liên hệ |
191 | Hafele 589.25.991: Vòi Xịt SUS304, Giá Đỡ, Tiện Dụng | 589.25.991 | 425.000 đ | Liên hệ |
192 | Khoá Khách Sạn PL250 Hafele 912.20.113 - Inox, IP54 | 912.20.113 | 3.548.000 đ | Liên hệ |
193 | Nút Exit Hafele 917.82.331 - ABS, Không Chạm, An Toàn | 917.82.331 | 510.000 đ | Liên hệ |
194 | Máy Rửa Chén Hafele HDW-F60E: Thép Không Gỉ, Tiện Ích A++ | 538.21.200 | 14.195.000 đ | Liên hệ |
195 | Ray Âm EPC Evo 500mm Hafele, Chất Liệu Đức, Giảm Chấn | 433.32.075 | 300.000 đ | Liên hệ |
196 | Slido Classic 120P Hafele 941.02.039: Chất liệu bền, tính năng thông minh | 941.02.039 | 2.880.000 đ | Liên hệ |
197 | Mặt Nạ Khóa Cửa Nhôm Hafele 911.38.212 SUS201 Chrome | 911.38.212 | 10.000 đ | Liên hệ |
198 | Bản Lề Âm 20Kg Imundex 701.46.206, Hafele, Hợp Kim, Châu Âu | 701.46.206 | 435.000 đ | Liên hệ |
199 | Thùng Rác Hafele 502.72.761, Thép & Nhựa, 2 ngăn | 502.72.761 | 2.461.000 đ | Liên hệ |
200 | Hafele 892.14.742: Phụ Kiện Tủ Giày Nhựa, Tiện Ích | 892.14.742 | 123.000 đ | Liên hệ |