Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 101 | Kệ Giày Thép Nhựa Hafele 806.22.701, Xoay 180º | 806.22.701 | 20.448.000 đ | Liên hệ |
| 102 | Bản lề 334.05.001 Hafele, thép 304, giảm chấn 98º | 334.05.001 | 56.000 đ | Liên hệ |
| 103 | Hafele 931.77.049: Tay Co Thủy Lực, Giữ Cửa EN3, Chất Lượng Đức | 931.77.049 | 602.000 đ | Liên hệ |
| 104 | Bộ Trộn Đồng Thau Hafele 495.61.123 Tiện Ích | 495.61.123 | 2.356.000 đ | Liên hệ |
| 105 | Phụ kiện cửa trượt Slido Fold 20VF Hafele chính hãng, chất liệu bền bỉ | 401.30.009 | 1.204.000 đ | Liên hệ |
| 106 | BẢN LỀ SÀN KHÔNG GIỮ CỬA, 500KG Hafele 932.86.030 | 932.86.030 | 14.245.875 đ | Liên hệ |
| 107 | Gía Treo Oval 801.21.833 Hafele Nhôm Lắp Tủ | 801.21.833 | 91.000 đ | Liên hệ |
| 108 | Khóa Tay Nắm Tròn Hafele 489.93.130 - Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 489.93.130 | 212.000 đ | Liên hệ |
| 109 | Hafele 931.84.119 Tay Co Thủy Lực Nhôm, Tự Động EN1154 | 931.84.119 | 2.487.000 đ | Liên hệ |
| 110 | Blum 342.46.600: Bản Lề Thép Clip Top Giảm Chấn 95º | 342.46.600 | 102.000 đ | Liên hệ |
| 111 | Máy Hút Mùi Hafele 539.81.185: Thép Kính, Hút 900m³/h | 539.81.185 | 11.448.000 đ | Liên hệ |
| 112 | Chân Đỡ WC Hafele 988.98.110, Inox 304, Điều Chỉnh Cao | 988.98.110 | 341.000 đ | Liên hệ |
| 113 | Rổ Hafele 548.21.012 Inox Mở Trái: Tiện ích, Bền bỉ | 548.21.012 | 5.850.000 đ | Liên hệ |
| 114 | Cánh Tay Nâng Blum 372.74.617 Hafele - Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng An Toàn | 372.74.617 | 848.000 đ | Liên hệ |
| 115 | Bộ Trộn 589.02.600 Hafele, Đồng Thau, Xả Kéo | 589.02.600 | 3.545.000 đ | Liên hệ |
| 116 | Bộ Trộn Bồn Tắm Regal Hafele 495.61.126 - Đồng Thau, Chrome | 495.61.126 | 5.720.000 đ | Liên hệ |
| 117 | Tay Nắm Tủ Hafele 126.37.900 - Nhôm Đúc, Tiện Ích | 126.37.900 | 407.000 đ | Liên hệ |
| 118 | Lõi RO máy lọc nước HWP-UNT400D Hafele 577.95.951 | 577.95.951 | 1.247.727 đ | Liên hệ |
| 119 | Blum 342.83.502 Bản Lề Thép Không Gỉ Cho Gỗ Dày 25mm | 342.83.502 | 61.000 đ | Liên hệ |
| 120 | PIN ENERGIZER LR6 E91 2A 4EA/PK HÄFELE 912.20.992 | 912.20.992 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 121 | Blum 342.22.060 - Hafele, Hợp Kim Kẽm, Clip-Top | 342.22.060 | 14.000 đ | Liên hệ |
| 122 | Hafele 633.44.041: Phụ kiện bàn nâng hạ thép điện tử | 633.44.041 | 10.220.000 đ | Liên hệ |
| 123 | Bộ Khóa Tủ Hafele 482.01.113, Hợp Kim Kẽm, DIY | 482.01.113 | 92.000 đ | Liên hệ |
| 124 | Hafele 911.26.527: Khóa Cửa Trượt Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 911.26.527 | 960.000 đ | Liên hệ |
| 125 | Tay co Hafele DCL33 931.84.039 Nhôm, Chống Cháy, EN1154 | 931.84.039 | 3.211.000 đ | Liên hệ |
| 126 | Máy Hút Mùi Hafele HH-TT70A, Inox-Kính, Cảm Ứng Đức | 533.86.817 | 3.600.000 đ | Liên hệ |
| 127 | Slido Classic 120P Hafele 941.02.039: Chất liệu bền, tính năng thông minh | 941.02.039 | 2.880.000 đ | Liên hệ |
| 128 | Hafele 404.16.913: Ray Trượt Nhôm 3000mm, An Toàn & Dễ Dùng | 404.16.913 | 95.000 đ | Liên hệ |
| 129 | Kẹp Kính Inox Hafele 981.50.020 - Chất Liệu Cao Cấp, Đa Tính Năng | 981.50.020 | 266.000 đ | Liên hệ |
| 130 | Bồn Cầu Sapporo Hafele 588.79.407 - Men Nano, Siphonic Jet | 588.79.407 | 6.211.000 đ | Liên hệ |
| 131 | Thùng Gạo Hafele 549.32.753, Nhựa Cao Cấp, Nút Bấm | 549.32.753 | 2.025.000 đ | Liên hệ |
| 132 | Máy Rửa Chén Hafele HDW-F60E: Thép Không Gỉ, Tiện Ích A++ | 538.21.200 | 14.195.000 đ | Liên hệ |
| 133 | Hafele 940.43.932: Ray Nhôm Bạc 31x33mm, Tải 120Kg | 940.43.932 | 481.000 đ | Liên hệ |
| 134 | Bộ tay nâng Blum HF Top 22F1505 2957482 600 - 910 mm | 2957482 | 2.937.750 đ | Liên hệ |
| 135 | Hafele 538.21.320: Máy Rửa Chén Âm, Chất Liệu Bền, Tính Năng Đa Dạng | 538.21.320 | 16.002.000 đ | Liên hệ |
| 136 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Hafele 580.41.440 - Đồng, Chrome, Gắn Tường | 580.41.440 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 137 | Ray Âm EPC Evo 500mm Hafele, Chất Liệu Đức, Giảm Chấn | 433.32.075 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 138 | Hafele 981.77.901: Bản Lề Đồng Thau Đen 90º Tiện Dụng | 981.77.901 | 791.000 đ | Liên hệ |
| 139 | Hafele 988.98.090 Bản Lề Inox 304, Tự Đóng, Điều Chỉnh | 988.98.090 | 157.000 đ | Liên hệ |
| 140 | Vòi Xịt Airsense 485.95.039 Hafele, Nhựa ABS, Chrome | 485.95.039 | 334.000 đ | Liên hệ |
| 141 | Hafele 937.55.150 - Chặn Cửa Inox 304, An Toàn, Bền Bỉ | 937.55.150 | 176.000 đ | Liên hệ |
| 142 | `Rổ Góc Inox Hafele 548.21.002 - Tính Năng Hiện Đại` | 548.21.002 | 5.850.000 đ | Liên hệ |
| 143 | Chậu Hafele 570.35.340: Granite Đen, 2 Hố, Chống Mùi | 570.35.340 | 21.315.000 đ | Liên hệ |
| 144 | Tủ Lạnh HF-SBSIB 539.16.230 Hafele, Đức, Tiết Kiệm | 539.16.230 | 58.970.000 đ | Liên hệ |
| 145 | TS 500NV Hafele 932.10.051: Bản Lề Sàn Kính, An Toàn và Bền Bỉ | 932.10.051 | 6.020.000 đ | Liên hệ |
| 146 | Đèn Led Hafele 833.74.301: Nhựa, 12V, Đơn Sắc | 833.74.301 | 466.000 đ | Liên hệ |
| 147 | Hafele 931.84.659, Hợp kim nhôm, EN1154, Điều chỉnh tốc độ | 931.84.659 | 1.493.000 đ | Liên hệ |
| 148 | Bộ Rổ Hafele 548.37.001 Xoay 180° Inox Tiện Lợi | 548.37.001 | 1.580.000 đ | Liên hệ |
| 149 | Lò Nướng Âm Tủ HO-8T72A Hafele 538.01.421, Đa năng Cảm Ứng | 538.01.421 | 16.841.000 đ | Liên hệ |
| 150 | Khóa Phòng Hafele 911.63.222 - Hợp Kim Kẽm, Dễ Lắp, An Toàn | 911.63.222 | 520.000 đ | Liên hệ |
| 151 | Ray Hafele 401.30.802, Chất Liệu Bền, Dễ Lắp Đặt | 401.30.802 | 57.000 đ | Liên hệ |
| 152 | Khóa Cửa Trượt Hafele 499.65.105 - Hợp Kim, Niken Mờ | 499.65.105 | 398.000 đ | Liên hệ |
| 153 | Chốt WC Công Cộng Inox 304 Hafele 988.98.140 | 988.98.140 | 213.000 đ | Liên hệ |
| 154 | Khóa Kẹp Kính Inox Mờ Hafele 981.50.030 - Hợp Kim Nhôm, Đa Năng | 981.50.030 | 540.000 đ | Liên hệ |
| 155 | Hafele 911.26.292 - Thân Khóa Inox 304 Cho Cửa Trượt | 911.26.292 | 244.000 đ | Liên hệ |
| 156 | Bản Lề 334.05.003 Hafele, Thép Không Rỉ, Giảm Chấn | 334.05.003 | 56.000 đ | Liên hệ |
| 157 | Tay Nắm Âm Inox Hafele 902.00.590 Chất Liệu Cao Cấp | 902.00.590 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 158 | Khóa Trung Tâm Econo Hafele 234.99.240 - Hợp Kim Kẽm, Dễ Lắp Đặt | 234.99.240 | 53.000 đ | Liên hệ |
| 159 | Ray Bi 250mm Hafele 494.02.460, Thép, Không Giảm Chấn | 494.02.460 | 62.000 đ | Liên hệ |
| 160 | Hafele 940.42.032: Thép, Dẫn Hướng Bánh Xe 10mm | 940.42.032 | 41.000 đ | Liên hệ |
| 161 | Hafele 981.00.080 - Inox 304 - Trục Xoay Khung Bao Chất Lượng Cao | 981.00.080 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 162 | Bản Lề Sàn EN4 Hafele 932.77.020 - Chất Liệu Bền, Tính Năng Linh Hoạt | 932.77.020 | 1.799.000 đ | Liên hệ |
| 163 | Thùng Rác Hafele 502.72.761, Thép & Nhựa, 2 ngăn | 502.72.761 | 2.461.000 đ | Liên hệ |
| 164 | Máy Hút Mùi HH-S70A Hafele 533.89.031 Inox Tinh Tế | 533.89.031 | 4.879.000 đ | Liên hệ |
| 165 | TRỤC XOAY TAY NẮM ALT 8X92MM Hafele 909.87.051 | 909.87.051 | 378.000 đ | Liên hệ |
| 166 | Bản Lề Nhôm 50Kg Inox 304 Hafele 972.05.371 | 972.05.371 | 489.000 đ | Liên hệ |
| 167 | Tay co Hafele 931.47.039, Đức, lắp âm, giữ cửa EN3 | 931.47.039 | 1.332.000 đ | Liên hệ |
| 168 | Tủ Kho 548.65.033 Hafele: Inox 304, 6 tầng, tối ưu không gian | 548.65.033 | 7.394.000 đ | Liên hệ |
| 169 | TAY CO THỦY LỰC ÂM HAFELE DC406 931.30.115 | 931.30.115 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 170 | Mini Fridge HF-M42S Hafele: Durable German Design | 568.27.257 | 2.720.000 đ | Liên hệ |
| 171 | 938.30.031 Hafele Chặn Cửa Inox Nam Châm Tiện Dụng | 938.30.031 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 172 | Bảng Đẩy Cửa Push 987.11.340, Hafele, Inox 304, An Toàn và Bền Bỉ | 987.11.340 | 244.000 đ | Liên hệ |
| 173 | Kệ Góc Inox 304 Hafele 495.34.112 Chống Gỉ, Gắn Tường | 495.34.112 | 740.000 đ | Liên hệ |
| 174 | Hafele 903.52.780 - Inox 304 - Nắp Che Khóa Tròn An Toàn | 903.52.780 | 53.000 đ | Liên hệ |
| 175 | Tay Đẩy Hơi Hafele 931.84.669, Hợp Kim Nhôm, Điều Chỉnh Lực | 931.84.669 | 2.540.000 đ | Liên hệ |
| 176 | Tay Nắm Cửa Nhôm Hafele 972.05.089 - An Toàn, Bền Bỉ | 972.05.089 | 378.000 đ | Liên hệ |
| 177 | Khóa Chốt Chết 911.22.490 Hafele Inox Chống Cháy | 911.22.490 | 215.000 đ | Liên hệ |
| 178 | Chặn Cửa Inox 304 Hafele 938.10.400 - An Toàn, Bền Bỉ | 938.10.400 | 78.000 đ | Liên hệ |
| 179 | Hafele 892.14.742: Phụ Kiện Tủ Giày Nhựa, Tiện Ích | 892.14.742 | 123.000 đ | Liên hệ |
| 180 | Khay Chia Ngăn Kéo 600mm Hafele 552.52.307: Nhôm bền, tối ưu ngăn kéo | 552.52.307 | 1.099.000 đ | Liên hệ |
| 181 | Máy Rửa Chén Độc Lập HDW-F605B Hafele 535.29.660 | 535.29.660 | 16.084.000 đ | Liên hệ |
| 182 | Blum Aventos HF 28 372.94.032, Hafele, Đức, An toàn bền bỉ | 372.94.032 | 2.034.000 đ | Liên hệ |
| 183 | TRỤC QUAY DƯỚI BẢN LỀ SÀN GEZE 932.10.270 | 932.10.270 | 639.000 đ | Liên hệ |
| 184 | Tủ lạnh âm Smeg CI178NFDTH 535.14.622 | 535.14.622 | 47.946.000 đ | Liên hệ |
| 185 | HC-I773B Hafele Bếp Từ 3 Vùng Kính Cường Lực, Tiện Ích | 536.01.595 | 14.993.000 đ | Liên hệ |
| 186 | Tay Nâng Áo Hafele 805.11.154 - Nhôm/Thép, Êm Ái | 805.11.154 | 880.000 đ | Liên hệ |
| 187 | Mâm Xoay Hafele 541.01.814 - Chất Liệu Cao Cấp, Tiện Ích | 541.01.814 | 6.103.000 đ | Liên hệ |
| 188 | Lò Vi Sóng HW-F23B Hafele, Kính Đen, Rã Đông, An Toàn | 538.31.270 | 3.530.000 đ | Liên hệ |
| 189 | Rổ Đựng Chén Inox 304 Hafele 900mm - Mã 549.08.014 | 549.08.014 | 2.172.000 đ | Liên hệ |
| 190 | Hafele 912.05.104 Khóa Cửa Đức, Thép, An Toàn Khách Sạn | 912.05.104 | 1.463.000 đ | Liên hệ |
| 191 | Bản Lề Sàn EN4 150Kg Hafele Inox Đa Năng | 499.30.116 | 1.808.000 đ | Liên hệ |
| 192 | Hafele 950.11.061 Đệm Cửa Chống Cháy Khói, Châu Âu | 950.11.061 | 372.000 đ | Liên hệ |
| 193 | Ruột Khóa Đồng Thau Hafele 916.96.540, Chống Khoan Cậy | 916.96.540 | 330.000 đ | Liên hệ |
| 194 | BẢN LỀ ÂM TE540 3D, SSS HÄFELE 924.17.225 | 924.17.225 | 4.714.500 đ | Liên hệ |
| 195 | Thanh Dẫn Đèn Led Hafele 833.95.722: Nhôm, An Toàn, Dễ Dùng | 833.95.722 | 606.000 đ | Liên hệ |
| 196 | Hafele DCL15 931.84.639: Thủy Lực Nhôm, Điều Chỉnh Tốc Độ | 931.84.639 | 2.126.000 đ | Liên hệ |
| 197 | Máy Hút Mùi Hafele HH-BI70A: Thép Không Gỉ, Điều Khiển Điện Tử | 538.84.007 | 6.811.000 đ | Liên hệ |
| 198 | Bếp Từ HC-M773A Hafele, Kính Cường Lực, Nấu Nhanh | 536.01.705 | 18.061.000 đ | Liên hệ |
| 199 | Khóa Điện Tử HAFELE ER5100: An Toàn với Chất Liệu Cao Cấp | 912.20.200 | 4.650.000 đ | Liên hệ |
| 200 | Nắp TS500NV Hafele 932.10.130: Inox, Bền, Dễ Lắp | 932.10.130 | 761.000 đ | Liên hệ |