Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 12201 | Cảm Biến Ngăn Mát Tl Bosch Kad90Vb20 - Chất Liệu Bền | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12202 | Bộ Dao Thìa Dĩa WMF Silk 30 Món - Cromargan 18/10, Thiết Kế Tinh Tế | Liên hệ | Liên hệ | |
| 12203 | Bộ Dao WMF Spitzenklasse 3 Chiếc Đức - Inox Cao Cấp - Công Nghệ Performance Cut | Liên hệ | Liên hệ | |
| 12204 | Dao Thái 20cm WMF Grand Class - CHLB Đức, Thép Không Gỉ, Công Nghệ Performance Cut | 20CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 12205 | Lò Nướng Bosch HBG7341B1: Sang Trọng, Đa Chức Năng, Công Nghệ Tiên Tiến | HBG7341B1 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12206 | Bộ tay nâng AVENTOS HKi 25 giảm chấn Blum 24K2500.A 8003523 | 8003523 | 8.226.000 đ | Liên hệ |
| 12207 | Hafele 588.45.950 | 588.45.950 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12208 | Hafele 589.30.529 | 589.30.529 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12209 | Hafele 732.98.132 | 732.98.132 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12210 | Hafele 106.60.005 | 106.60.005 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12211 | Hafele 234.87.851 | 234.87.851 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12212 | Hafele 433.32.809 | 433.32.809 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12213 | Hafele 917.64.523 | 917.64.523 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12214 | Hafele 910.52.985 | 910.52.985 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12215 | Hafele 917.82.102 | 917.82.102 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12216 | Hafele 042.98.060 | 042.98.060 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12217 | Hafele 106.70.343 | 106.70.343 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12218 | Hafele 106.70.511 | 106.70.511 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12219 | Kệ Khăn Innosquare Hafele 495.80.072 | 495.80.072 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12220 | Sp - Bo Mạch Nguồn-538.86.095 Hafele 532.79.034 | 532.79.034 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12221 | Sp - Blending Cup- 535.43.271 Hafele 532.83.416 | 532.83.416 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12222 | Sp - 536.84.882-assy Fan Motor Hafele 532.83.965 | 532.83.965 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12223 | Sp - Phụ Kiện Vitros Con-536.01.595/601 Hafele 532.90.329 | 532.90.329 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12224 | Sp - đèn Máy Hút Mùi Hafele 532.90.770 | 532.90.770 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12225 | Hafele 545.70.936 | 545.70.936 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12226 | Nắp Bồn Cầu 588.45.454 Hafele 588.45.497 | 588.45.497 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12227 | RỔ DỤNG CỤ VỆ SINH NAN OVAN KOSMO-P INOX 304 Hafele 595.04.096 | 595.04.096 | 2.623.500 đ | Liên hệ |
| 12228 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x20MM Hafele 015.31.924 | 015.31.924 | 750 đ | Liên hệ |
| 12229 | TAY NẮM ÂM =KL, 135x28MM Hafele 116.07.637 | 116.07.637 | 14.250 đ | Liên hệ |
| 12230 | TAY NẮM ÂM=NHỰA,MÀU TRẮNG,,26X78X9MM Hafele 158.03.737 | 158.03.737 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 12231 | RUỘT KHÓA NÚT NHẤN BÊN PHẢI 31X24=KL Hafele 233.13.608 | 233.13.608 | 837.000 đ | Liên hệ |
| 12232 | BẢN LỀ CLIP TOP 155 INSERT Hafele 342.44.562 | 342.44.562 | 147.675 đ | Liên hệ |
| 12233 | CÔNG TẮC SERVO DRIVE AVT Hafele 372.94.540 | 372.94.540 | 421.500 đ | Liên hệ |
| 12234 | CÙI CHỎ CHỐNG CÁNH CỬA TU Hafele 373.78.905 | 373.78.905 | 870.000 đ | Liên hệ |
| 12235 | RAY ÂM NHẤN MỞ TOÀN PHẦN 300MM=KL Hafele 421.26.031 | 421.26.031 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 12236 | RAY ÂM MO 3/4=KL 500MM Hafele 423.53.506 | 423.53.506 | 200.475 đ | Liên hệ |
| 12237 | Ray âm giảm chấn TANDEM 3/4 300mm Hafele 423.53.801 | 423.53.801 | 266.250 đ | Liên hệ |
| 12238 | Ray âm giảm chấn TANDEM 3/4 350mm Hafele 423.53.802 | 423.53.802 | 266.250 đ | Liên hệ |
| 12239 | RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL,500MM Hafele 433.06.450 | 433.06.450 | 218.475 đ | Liên hệ |
| 12240 | RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL Hafele 433.06.463 | 433.06.463 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 12241 | Ray âm UMS25 pin 450mm Hafele 433.06.477 | 433.06.477 | 82.908 đ | Liên hệ |
| 12242 | RAY ÂM GIẢM CHẤN TOÀN PHẦN Hafele 433.10.435 | 433.10.435 | 199.800 đ | Liên hệ |
| 12243 | Ray âm giảm chấn mở toàn phần 400 Hafele 433.32.003 | 433.32.003 | 236.250 đ | Liên hệ |
| 12244 | Waste bin D stst. 1x16l Hafele 503.19.071 | 503.19.071 | 832.500 đ | Liên hệ |
| 12245 | GIÁ TREO LY THỦY TINH 453X190X110MM Hafele 521.55.240 | 521.55.240 | 840.000 đ | Liên hệ |
| 12246 | SP - Module nguồn - (MRC Bosch) Hafele 532.87.328 | 532.87.328 | 3.600.000 đ | Liên hệ |
| 12247 | ACC - Dung dịch vệ sinh vòi, chậu Blanco Hafele 532.90.328 | 532.90.328 | 1.090.908 đ | Liên hệ |
| 12248 | MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG BOSCH Hafele 539.86.382 | 539.86.382 | 10.275.000 đ | Liên hệ |
| 12249 | KHUNG RỔ GÓC Hafele 548.14.200 | 548.14.200 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
| 12250 | BỘ RAY HỘP INTIVO Y1 30KG MÀU XÁM Hafele 551.23.207 | 551.23.207 | 1.772.045 đ | Liên hệ |
| 12251 | VÒI BẾP BLANCOMIDA MÀU SÂM PANH Hafele 569.07.800 | 569.07.800 | 3.061.363 đ | Liên hệ |
| 12252 | bồn tắm âm Starck 1500x700 Hafele 588.45.617 | 588.45.617 | 26.727.273 đ | Liên hệ |
| 12253 | SP - Nắp bồn cầu 588.79.410/411 Hafele 588.79.596 | 588.79.596 | 729.545 đ | Liên hệ |
| 12254 | Vòi trộn Talis Select E 240 Bộ xả Hafele 589.29.289 | 589.29.289 | 12.272.727 đ | Liên hệ |
| 12255 | Bộ sen tay có gác sen và dây sen Hafele 589.29.482 | 589.29.482 | 15.750.000 đ | Liên hệ |
| 12256 | Phụ kiện cấp nước sen tay Fixfit E Hafele 589.29.960 | 589.29.960 | 954.545 đ | Liên hệ |
| 12257 | Bộ trộn bồn tắm Select 300 Hafele 589.50.327 | 589.50.327 | 22.704.545 đ | Liên hệ |
| 12258 | Tủ đồ khô Kara Swing SS304 ovan 450/1650 Hafele 595.71.043 | 595.71.043 | 10.425.000 đ | Liên hệ |
| 12259 | ĐÈN LOOX 2027 LẮP ÂM DẠNG T Hafele 833.72.051 | 833.72.051 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 12260 | ĐÈN LED 4012 XOAY ĐƯỢC Hafele 833.78.051 | 833.78.051 | 733.500 đ | Liên hệ |
| 12261 | MÓC TREO QUẦN ÁO GẮN TƯỜN Hafele 844.19.051 | 844.19.051 | 4.800.000 đ | Liên hệ |
| 12262 | TAY NẮM ÂM =KL, MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 901.00.411 | 901.00.411 | 7.087.500 đ | Liên hệ |
| 12263 | RUỘT KHÓA PSM MNB W/THUM 31.5/31.5 MM BC Hafele 916.73.671 | 916.73.671 | 2.167.500 đ | Liên hệ |
| 12264 | PSM ruột khóa đầu vặn đầu chìa 71 MNB Hafele 916.74.036 | 916.74.036 | 2.265.000 đ | Liên hệ |
| 12265 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM=KL, 6 PINS Hafele 916.96.016 | 916.96.016 | 206.250 đ | Liên hệ |
| 12266 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.358 | 917.80.358 | 4.112.850 đ | Liên hệ |
| 12267 | NẮP CHE Ổ KHÓA DIALOCK Hafele 917.90.497 | 917.90.497 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 12268 | Sash - Sash hinge for Xingfa 55 (BS) Hafele 926.98.791 | 926.98.791 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 12269 | CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL51 SSS Hafele 931.84.820 | 931.84.820 | 3.675.000 đ | Liên hệ |
| 12270 | THANH CHẮN BỤI, MÀU BẠC, 1083MM Hafele 950.05.284 | 950.05.284 | 2.717.400 đ | Liên hệ |
| 12271 | BẢN LỀ CỬA CHỚP 203MM Hafele 972.05.001 | 972.05.001 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 12272 | 02074500 Chốt âm 14X18 (đen) Hafele 972.05.100 | 972.05.100 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 12273 | 04652000N Ruột khóa 2 đầu chìa 30/55 Hafele 972.05.389 | 972.05.389 | 607.500 đ | Liên hệ |
| 12274 | KHÓA VUÔNG CÓ NÚM VẶN Hafele 981.00.431 | 981.00.431 | 372.750 đ | Liên hệ |
| 12275 | Dao Thái WMF Spitzenklasse Plus 15cm: Thép Không Gỉ, Sắc Bén Đa Năng | 15CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 12276 | Dao Thái WMF Spitzenklasse Plus 20cm - Lưỡi Thép Không Gỉ, Công Nghệ Hiện Đại | 20CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 12277 | Bản lề trái LVS Bosch BFL634GB/GS1 - Chất liệu bền, tính năng vượt trội | BFL634GB/GS1 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12278 | Bản lề phải LVS Bosch BFL634GB/GS1 - Chất liệu bền, tính năng ưu việt | BFL634GB/GS1 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12279 | Mạch ĐK MRB Bosch SM - 12032285: Chính hãng, Bền bỉ, Dễ sử dụng | Liên hệ | Liên hệ | |
| 12280 | WMF Provence Plus High Casserole 20cm: Nồi Từ Cromargan Tiết Kiệm Năng Lượng | 20CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 12281 | Bộ Nồi Từ WMF Diadem Plus 5 Món - Thép Cromargan, Đáy TransTherm | Liên hệ | Liên hệ | |
| 12282 | Bếp Ga Rosieres GLEM MQB612VI - Ý - Inox - Kết hợp Lò Nướng | 90cm | Liên hệ | Liên hệ |
| 12283 | Frame 1M +claws w/o blank mod VM 21601.0 Hafele 985.56.378 | 985.56.378 | 133.875 đ | Liên hệ |
| 12284 | Hafele 589.54.611 | 589.54.611 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12285 | Hafele 589.50.359 | 589.50.359 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12286 | Hafele 833.76.338 | 833.76.338 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12287 | Hafele 917.82.143 | 917.82.143 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12288 | Hafele 917.82.412 | 917.82.412 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12289 | Hafele 106.70.470 | 106.70.470 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12290 | Hafele 433.10.463 | 433.10.463 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12291 | Hafele 433.32.170 | 433.32.170 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12292 | Hafele 495.80.115 | 495.80.115 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12293 | Sp-534.14.110-lower Door Hinge Ass Right Hafele 532.79.400 | 532.79.400 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12294 | Sp-eco Modular Ih 210 -ips -536.61.787 Hafele 532.80.816 | 532.80.816 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12295 | Sp - 533.23.320-elec.card Vi54 Hafele 532.83.661 | 532.83.661 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12296 | Sp - Door Light Switch -534.14.080 Hafele 532.83.990 | 532.83.990 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12297 | Sp - 536.34.161-door Frame Assembly Hafele 532.84.034 | 532.84.034 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12298 | Sp - Parasite Filter/lc/panasonic Hafele 532.85.260 | 532.85.260 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12299 | Sp - Thermostat_538.51.820 Hafele 532.86.920 | 532.86.920 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12300 | Sp - Solenoid Valve Hook Fixed Pin 2 Hafele 532.92.405 | 532.92.405 | Liên hệ | Liên hệ |