Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 17801 | Vòi trộn Axor Citterio E Hafele 589.54.981 | 589.54.981 | 22.909.091 đ | Liên hệ |
| 17802 | THANH KẾT NỐI BAO GỒM BỘ N Hafele 633.25.063 | 633.25.063 | 40.027.500 đ | Liên hệ |
| 17803 | THANH ĐỠ MẶT BÀN Hafele 654.14.200 | 654.14.200 | 1.216.704 đ | Liên hệ |
| 17804 | BÁNH XE BẰNG NHỰA 40MM Hafele 660.08.316 | 660.08.316 | 21.000 đ | Liên hệ |
| 17805 | BÁNH XE 15KG 30MM Hafele 662.03.852 | 662.03.852 | 73.125 đ | Liên hệ |
| 17806 | GÓI THIẾT BỊ GIA DỤNG 3 Hafele 732.31.512 | 732.31.512 | 9.199.091 đ | Liên hệ |
| 17807 | GÓI THIẾT BỊ GIA DỤNG 6 Hafele 732.31.515 | 732.31.515 | 19.849.773 đ | Liên hệ |
| 17808 | BAS ĐỠ KỆ 380MM=KL Hafele 773.68.408 | 773.68.408 | 246.750 đ | Liên hệ |
| 17809 | THANH TREO QUẦN ÁO Hafele 801.03.310 | 801.03.310 | 92.250 đ | Liên hệ |
| 17810 | TAY NÂNG TREO QUẦN ÁO Hafele 805.20.424 | 805.20.424 | 2.507.250 đ | Liên hệ |
| 17811 | KHUNG MÓC QUẦN TÂY, LẮP DƯƠ Hafele 807.47.210 | 807.47.210 | 2.992.500 đ | Liên hệ |
| 17812 | BỘ TAY NÂNG TV=KL,MÀU ĐEN, V Hafele 817.01.363 | 817.01.363 | 5.581.950 đ | Liên hệ |
| 17813 | HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN ÂM THA Hafele 822.65.003 | 822.65.003 | 4.837.500 đ | Liên hệ |
| 17814 | ĐÈN 8W/580MM Hafele 827.13.901 | 827.13.901 | 4.410.750 đ | Liên hệ |
| 17815 | ĐÈN 13W/722MM Hafele 827.13.902 | 827.13.902 | 4.500.750 đ | Liên hệ |
| 17816 | ĐÈN 13W/960MM Hafele 827.13.914 | 827.13.914 | 7.263.000 đ | Liên hệ |
| 17817 | ĐÈN CHO KỆ KÍNH Hafele 828.39.951 | 828.39.951 | 943.420 đ | Liên hệ |
| 17818 | ĐEN LED 5PRT, 3W XANH Hafele 830.34.802 | 830.34.802 | 13.997.250 đ | Liên hệ |
| 17819 | ĐÈN HỘC TỦ (T) 867MM Hafele 833.50.947 | 833.50.947 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 17820 | ĐÈN LED HỘC TỦ 8WATT Hafele 833.54.920 | 833.54.920 | 367.425 đ | Liên hệ |
| 17821 | ĐÈN LED 12V/4W CW Hafele 833.73.063 | 833.73.063 | 2.010.000 đ | Liên hệ |
| 17822 | DÂY NỐI ĐÈN LED 50MM Hafele 833.73.721 | 833.73.721 | 39.750 đ | Liên hệ |
| 17823 | ĐÈN LED MÀU TRẮNG LẠNH Hafele 833.74.020 | 833.74.020 | 1.008.750 đ | Liên hệ |
| 17824 | KHUNG NHÔM GẮN GÓC CHO ĐÈN LED Hafele 833.74.814 | 833.74.814 | 390.000 đ | Liên hệ |
| 17825 | ĐÈN LED 24V/2,9W Hafele 833.75.050 | 833.75.050 | 840.000 đ | Liên hệ |
| 17826 | ĐÈN LED DÂY 3013, 5M, 150 ĐÈN 3000K Hafele 833.76.070 | 833.76.070 | 2.056.350 đ | Liên hệ |
| 17827 | NỐI CHỮ T ĐÈN LED 3011, 0.4 Hafele 833.77.050 | 833.77.050 | 302.250 đ | Liên hệ |
| 17828 | ĐÈN LED 4011 350MA 1W Hafele 833.80.001 | 833.80.001 | 869.250 đ | Liên hệ |
| 17829 | CÔNG TẮC ĐIỀU CHỈNH SÁNG T Hafele 833.89.096 | 833.89.096 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 17830 | ĐÈN LED KỆ KÍNH 900MM Hafele 833.90.813 | 833.90.813 | 2.025.000 đ | Liên hệ |
| 17831 | PROFILE 2101 alu.black.mlk./3.0m Hafele 833.95.733 | 833.95.733 | 710.250 đ | Liên hệ |
| 17832 | TAY GẠT INOX MỜ Hafele 902.30.660 | 902.30.660 | 517.500 đ | Liên hệ |
| 17833 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH, INOX BÓNG 4 Hafele 903.01.995 | 903.01.995 | 2.288.325 đ | Liên hệ |
| 17834 | TAY NẮM KÉO 1500MM, SS Hafele 903.09.682 | 903.09.682 | 2.220.000 đ | Liên hệ |
| 17835 | TAY NẮM ÂM =KL, FSB, MODLE 4204-4203 Hafele 904.06.301 | 904.06.301 | 1.447.500 đ | Liên hệ |
| 17836 | THÂN KHOÁ ST.ST. LH 24MM Hafele 911.02.180 | 911.02.180 | 959.325 đ | Liên hệ |
| 17837 | TAY NẮM ÂM PC-423, NIKEN MỜ Hafele 911.26.069 | 911.26.069 | 832.500 đ | Liên hệ |
| 17838 | THÂN KHÓA =KL Hafele 911.52.068 | 911.52.068 | 12.230.325 đ | Liên hệ |
| 17839 | THANH THOÁT HIỂM ĐƠN, MÀU BẠC Hafele 911.52.119 | 911.52.119 | 2.143.275 đ | Liên hệ |
| 17840 | CHỐT ÂM ĐỒNG NIKEN MỜ 190MM Hafele 911.62.507 | 911.62.507 | 2.092.500 đ | Liên hệ |
| 17841 | CHỐT ÂM CÓ KHÓA CHROME BÓNG Hafele 911.62.512 | 911.62.512 | 3.027.750 đ | Liên hệ |
| 17842 | CHỐT CỬA 254MM Hafele 911.62.930 | 911.62.930 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 17843 | Narr.fr.dr.lock PC stst. 22/40 Hafele 911.77.424 | 911.77.424 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 17844 | Hộp điều khiển tay nắm EH6000 Hafele 912.05.853 | 912.05.853 | 864.600 đ | Liên hệ |
| 17845 | SP - Ruột khóa nhôm XF55 cửa mở xoay vô Hafele 912.20.127 | 912.20.127 | 250.908 đ | Liên hệ |
| 17846 | SP - DL7600 thân khóa Hafele 912.20.236 | 912.20.236 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
| 17847 | RUỘT KHÓA 27.5/45.5 Hafele 916.00.005 | 916.00.005 | 764.700 đ | Liên hệ |
| 17848 | RUỘT KHÓA 31.5/50.5 Hafele 916.01.723 | 916.01.723 | 1.132.500 đ | Liên hệ |
| 17849 | PHÔI CHÌA PSM, BF 135 Hafele 916.09.263 | 916.09.263 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 17850 | RUỘT KHÓA CHƯA ĐẦU VẶN NIKEN MỜ 50,5/50, Hafele 916.09.707 | 916.09.707 | 1.020.000 đ | Liên hệ |
| 17851 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) FG Hafele 916.50.033 | 916.50.033 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 17852 | VÍT CHO RUỘT KHÓA MÀU ĐỒNG BÓNG PV Hafele 916.88.351 | 916.88.351 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 17853 | KHÓA DT LITE TAY G MỞ PHẢI INOX MỜ 38-65 Hafele 917.56.110 | 917.56.110 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 17854 | KHÓA DT LITE TAY R MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.201 | 917.56.201 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 17855 | RUỘT KHÓA Hafele 917.81.210 | 917.81.210 | 189.750 đ | Liên hệ |
| 17856 | DỤNG CỤ MỞ NẮP RUỘT KHÓA Hafele 917.81.900 | 917.81.900 | 75.900 đ | Liên hệ |
| 17857 | KHÓA ENGINEERING 4MM =KL Hafele 917.81.921 | 917.81.921 | 158.625 đ | Liên hệ |
| 17858 | BẢN LỀ CỬA =KL 102X102MM Hafele 926.33.303 | 926.33.303 | 222.000 đ | Liên hệ |
| 17859 | BẢN LỀ ÂM, NICKEL BÓNG, DR, DT40MM Hafele 927.32.017 | 927.32.017 | 840.000 đ | Liên hệ |
| 17860 | THÂN THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TS4000 Hafele 931.16.021 | 931.16.021 | 4.152.750 đ | Liên hệ |
| 17861 | BỘ BÁNH XE CHO CỬA LÙA GỒM 2 BÁNH Hafele 940.36.012 | 940.36.012 | 186.000 đ | Liên hệ |
| 17862 | THANH ĐỊNH VỊ DƯỚI CHO CỬA TRƯỢT DA Hafele 940.42.602 | 940.42.602 | 937.500 đ | Liên hệ |
| 17863 | Junior 80 track 2M special anodize Hafele 940.80.642 | 940.80.642 | 637.500 đ | Liên hệ |
| 17864 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA LÙA 80-O B Hafele 940.82.104 | 940.82.104 | 1.792.500 đ | Liên hệ |
| 17865 | Ray trượt 2000mm (dùng với đế gắn tường) Hafele 941.25.602 | 941.25.602 | 1.170.000 đ | Liên hệ |
| 17866 | RAY TRƯỢT CHƯA KHOAN Hafele 942.61.960 | 942.61.960 | 8.508.750 đ | Liên hệ |
| 17867 | BỘ BẢN LỀ TREO CHO CỬA TRƯỢT (1B=2C Hafele 943.34.410 | 943.34.410 | 5.100.000 đ | Liên hệ |
| 17868 | THANH NHÔM CỬA TRƯỢT Hafele 943.37.820 | 943.37.820 | 12.497.625 đ | Liên hệ |
| 17869 | Co chuyển vách A, Thaco Chulai Hafele 943.41.223 | 943.41.223 | 61.969.500 đ | Liên hệ |
| 17870 | Khung tấm vách D Golden Lake View Hafele 943.41.469 | 943.41.469 | 89.250.000 đ | Liên hệ |
| 17871 | THANH ĐỆM CỬA DẠNG CHỔI Hafele 950.06.080 | 950.06.080 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 17872 | TAY NẮM CỬA SỔ = INOX Hafele 973.30.700 | 973.30.700 | 891.750 đ | Liên hệ |
| 17873 | Thanh treo khăn đơn HÄFELE 980.62.112 | 980.62.112 | 613.636 đ | Liên hệ |
| 17874 | CHỐT CÀI CỬA Hafele 981.49.910 | 981.49.910 | 2.752.500 đ | Liên hệ |
| 17875 | BAS KẸP KÍNH Hafele 981.52.121 | 981.52.121 | 213.750 đ | Liên hệ |
| 17876 | Chặn cửa KWJ AC-912-117 Hafele 981.77.244 | 981.77.244 | 1.476.000 đ | Liên hệ |
| 17877 | Chậu Rửa Blanco LEMIS 45 S-IF: Inox Sang Trọng, Tiện Ích, Chống Gỉ | Liên hệ | Liên hệ | |
| 17878 | Bộ Cửa Hoàn Chỉnh MS Bosch WTW85400SG - Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng Hiện Đại | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 17879 | Viên Rửa Bát Finish All In One Max 30 Viên - Reckitt Benckiser Chất Lượng Cao | Liên hệ | Liên hệ | |
| 17880 | Dây nguồn MRB 12005926 Bosch - Chất liệu bền bỉ, tính năng an toàn | Liên hệ | Liên hệ | |
| 17881 | Phiễu Đổ Muối Bosch SMS46MI05E-00645000 - Chất Liệu Bền, Tính Năng Ưu Việt | SMS46MI05E-00645000 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17882 | Cáp Kết Nối MG Bosch WNA14400SG - Chất Liệu Bền, Tính Năng Ưu Việt | WNA14400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 17883 | Ống Nước Vào MG Bosch WNA254U0SG: Bền Chắc, Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng Vượt Trội | WNA254U0SG-12016698 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17884 | Cảm biến dàn lạnh Bosch KAD90VB20 - 00633507: Chất liệu bền, tính năng vượt trội | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17885 | Khóa Cửa Phòng Demax LK500 SP - Thép Không Gỉ SUS 304, Hợp Kim Kẽm | LK500 SP | Liên hệ | Liên hệ |
| 17886 | Khóa Thông Minh SL268 GS APP DEMAX - Hợp Kim Kẽm Cao Cấp, Bảo Mật Tối Ưu | S006225 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17887 | Khóa Thông Minh Demax SLC619 BN - Hợp Kim Kẽm, SUS 304 Chống Gỉ | SLC619 BN | Liên hệ | Liên hệ |
| 17888 | Máy Sấy Quần Áo Bosch WTH85008SG - Hiệu Năng Cao, Chất Liệu Thép Không Gỉ | WTH85008SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 17889 | Bếp từ Bosch PID651DC5E - Thiết kế sang trọng, mặt kính SCHOTT CERAN cao cấp | PID651DC5E | Liên hệ | Liên hệ |
| 17890 | Lò Nướng Bosch HBS534BS0B: Thép Không Gỉ, 9 Chức Năng, Nhập Khẩu Ba Lan | HBS534BS0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 17891 | Hafele 433.10.436 | 433.10.436 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17892 | Hafele 532.76.442 | 532.76.442 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17893 | Hafele 532.76.945 | 532.76.945 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17894 | Sp-538..21.350-knife And Fork Rack 1 Hafele 532.78.370 | 532.78.370 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17895 | Sp-538.81.742-control Box Hafele 532.78.374 | 532.78.374 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17896 | Sp-535.43.609-wire Whish Single-piece Hafele 532.78.648 | 532.78.648 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17897 | Sp-534.14.100-left Aid Closer Hafele 532.79.383 | 532.79.383 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17898 | Sp - 536.64.971-door Middle Glass Hafele 532.80.051 | 532.80.051 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17899 | Sp - Motor - 533.86.807 Hafele 532.80.100 | 532.80.100 | Liên hệ | Liên hệ |
| 17900 | Sp - Switch On-off- 538.61.451 Hafele 532.80.119 | 532.80.119 | Liên hệ | Liên hệ |