Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
6601 | Bộ sen HÄFELE 589.85.004 | 589.85.004 | 11.880.000 đ |
6602 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 40,5/40,5MM, AB Hafele 916.08.241 | 916.08.241 | 882.000 đ |
6603 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 40,5/10MM,PB Hafele 916.00.654 | 916.00.654 | 590.625 đ |
6604 | Slid.dr.lock PC ss.br.pol. 55/R20 Hafele 911.26.367 | 911.26.367 | 484.312 đ |
6605 | CỐT CÒ KHOÁ Hafele 916.09.930 | 916.09.930 | 100.327 đ |
6606 | EM MASTER PIN 4 Hafele 916.89.114 | 916.89.114 | 472 đ |
6607 | CHỐT LIÊN KẾT RAY TRƯỢT 2C Hafele 943.31.406 | 943.31.406 | 7.875 đ |
6608 | 07156000 Bộ đệm bánh xe GS3000 Hafele 972.05.195 | 972.05.195 | 324.000 đ |
6609 | ỐC LIÊN KẾT 5/12 Hafele 263.20.981 | 263.20.981 | 1.968 đ |
6610 | TAY NÂNG HAFELE FREE FLAP H1.5 372.29.326 | 372.29.326 | 435.000 đ |
6611 | Tay nâng Free Fold S I5fs lh. 840-910 / Hafele 372.38.473 | 372.38.473 | 1.351.636 đ |
6612 | TAY KẾT NỐI CHO EXCHANGE LEV Hafele 372.33.091 | 372.33.091 | 576.306 đ |
6613 | Nắp đậy Free Up E màu trắng Hafele 372.33.085 | 372.33.085 | 279.204 đ |
6614 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH92 Hafele 210.40.692 | 210.40.692 | 70.875 đ |
6615 | Ray âm EPC EVO 550mm nhấn mở 3/4 Hafele 433.32.516 | 433.32.516 | 189.000 đ |
6616 | RAY NỚI RỘNG MẶT BÀN =KL Hafele 642.57.008 | 642.57.008 | 2.205.000 đ |
6617 | Công tắc 1P 2-way 1M có đèn, nhựa Hafele 985.56.411 | 985.56.411 | 133.875 đ |
6618 | Công tắc 1P 1W 2M carbon mờ khắc laser Hafele 985.56.414 | 985.56.414 | 393.750 đ |
6619 | Công tắc 1P NO 10A 2M Me Ar P19008.2.M Hafele 985.56.151 | 985.56.151 | 690.750 đ |
6620 | Plate 2M metal satin gold Vimar 22642.88 Hafele 985.56.383 | 985.56.383 | 1.212.750 đ |
6621 | Khung đỡ 3M + ốc vít Hafele 985.56.096 | 985.56.096 | 90.750 đ |
6622 | Mặt che nhôm 2M, màu xám dung nham Hafele 985.56.108 | 985.56.108 | 916.500 đ |
6623 | FREE SWING E-DRIVE SET ANTHRACITE Hafele 372.29.715 | 372.29.715 | 13.517.796 đ |
6624 | Blank module 1M Me. - Vimar 19041.M Hafele 985.56.137 | 985.56.137 | 51.000 đ |
6625 | Nắp cầu cho 572/574/480/482/471/481 Hafele 588.45.504 | 588.45.504 | 3.368.352 đ |
6626 | Xả cảm ứng cho bồn cầu Sigma10 Chrome Hafele 588.53.902 | 588.53.902 | 24.913.636 đ |
6627 | GÓI CHẬU VÒI BẾP ESSENCE 2 Hafele 567.20.549 | 567.20.549 | 8.652.273 đ |
6628 | Bộ thoát nước, Cho Blanco 8S/9 Hafele 532.90.255 | 532.90.255 | Liên hệ |
6629 | Hafele 912.05.855 | 912.05.855 | Liên hệ |
6630 | Hafele 959.23.091 | 959.23.091 | Liên hệ |
6631 | Hafele 589.52.415 | 589.52.415 | Liên hệ |
6632 | Hafele 589.30.818 | 589.30.818 | Liên hệ |
6633 | Hafele 106.62.606 | 106.62.606 | Liên hệ |
6634 | Hafele 106.65.746 | 106.65.746 | Liên hệ |
6635 | Hafele 106.62.176 | 106.62.176 | Liên hệ |
6636 | RAY ÂM HAFELE MATRIX UM S30 250MM 433.07.499 | 433.07.499 | 225.000 đ |
6637 | Hafele 833.89.182 | 833.89.182 | Liên hệ |
6638 | BỘ TAY GẠT DT710 =KL, TAY J, INOX MỜ HÄFELE 917.64.002 | 917.64.002 | 3.825.000 đ |
6639 | PHẦN MỀM KHÁCH SẠN SW300, 500/500 HÄFELE 910.52.814 | 910.52.814 | 146.954.999 đ |
6640 | board kiểm soát cửa C3-100 HÄFELE 917.82.326 | 917.82.326 | 5.347.500 đ |
6641 | PHÔI CHÌA PSM, BCD 135 HÄFELE 916.09.907 | 916.09.907 | 97.500 đ |
6642 | 42020BFSBEBBK01 KE GÓC NỐI VỚI TY CHỐT GIESSE 972.05.274 | 972.05.274 | 432.000 đ |
6643 | Lưỡi gà cho tay nắm cửa sổ L=55mm HÄFELE 909.00.668 | 909.00.668 | 33.000 đ |
6644 | Tay nắm phòng tắm D25,cc275x425 màu vàng HÄFELE 981.57.239 | 981.57.239 | 611.250 đ |
6645 | Tay nâng Free space 1.11 B (trắng) HÄFELE 372.27.700 | 372.27.700 | 607.500 đ |
6646 | TAY NÂNG HAFELE FREE FLAP H1.5 372.29.331 | 372.29.331 | 503.000 đ |
6647 | Tay nâng Free space 1.11 F (trắng) HÄFELE 372.27.704 | 372.27.704 | 817.500 đ |
6648 | Bộ phụ kiện Free Space 1.8 D PTO (trắng) HÄFELE 372.27.707 | 372.27.707 | 735.000 đ |
6649 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRÊN MÀU BẠC 6M HÄFELE 403.36.916 | 403.36.916 | 2.460.000 đ |
6650 | Thanh kết nối cho 1 bên cánh 900mm HAWA 408.30.092 | 408.30.092 | 2.475.000 đ |
6651 | THANH CƯỜNG LỰC CHO CỬA LÙ HAWA 408.30.970 | 408.30.970 | 7.507.500 đ |
6652 | BIẾN ĐIỆN HAFELE LOOX5 24V 90W 833.75.937 | 833.75.937 | 975.000 đ |
6653 | Slido F-Li E-Drive control set 3 doors HÄFELE 405.15.008 | 405.15.008 | 8.400.000 đ |
6654 | Phụ kiện đồng bộ cho bộ trượt xoay HÄFELE 408.05.507 | 408.05.507 | 1.890.000 đ |
6655 | INT. DRAWER ARENA 600MM (HINGED DOOR) KESSEBOEHMER 540.27.297 | 540.27.297 | 3.142.500 đ |
6656 | BỘ JUNIOR III 600MM,MÀU ANTHRACITE KESSEBOEHMER 545.11.346 | 545.11.346 | 8.257.500 đ |
6657 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 250 TRÁI KESSEBOEHMER 545.53.003 | 545.53.003 | 5.767.500 đ |
6658 | Khay Tandem Solo 600mm KESSEBOEHMER 549.76.126 | 549.76.126 | 2.580.000 đ |
6659 | SP - Phụ kiện gắn cánh OMERO 300 HÄFELE 595.00.992 | 595.00.992 | 54.750 đ |
6660 | SP - Phụ kiện bắt ray OMERO 150 phải HÄFELE 549.20.997 | 549.20.997 | 14.250 đ |
6661 | BỘ KHUNG TREO DISPENSA 1200-1600MM KESSEBOEHMER 546.58.741 | 546.58.741 | 4.560.000 đ |
6662 | SP - Phụ kiện trộn bột Smeg SMDH01 535.43.351 | 535.43.351 | 795.000 đ |
6663 | SP - Cánh tay phun phía dưới-533.23.300 HÄFELE 532.84.112 | 532.84.112 | 72.000 đ |
6664 | SP - Ray trượt - 538.21.240 HÄFELE 532.85.456 | 532.85.456 | 80.250 đ |
6665 | SP - phụ kiện HI đèn 536.01.705 HÄFELE 532.90.154 | 532.90.154 | 963.000 đ |
6666 | SP - Bo hiển thị của máy giặt HÄFELE 532.91.266 | 532.91.266 | 1.364.250 đ |
6667 | Bộ trộn bồn tắm 4-lỗ, màu chrome HÄFELE 589.35.011 | 589.35.011 | 5.856.136 đ |
6668 | PC.DBL.CYL.W/THUM 75MM SAT RG Hafele 916.08.671 | 916.08.671 | 1.772.268 đ |
6669 | THANH NỐI 850MM Hafele 901.02.403 | 901.02.403 | 149.625 đ |
6670 | THÂN TAY NẮM , ĐEN Hafele 901.02.363 | 901.02.363 | 3.915.750 đ |
6671 | THANH NGANG, INOX MỜ Hafele 903.03.000 | 903.03.000 | 1.674.750 đ |
6672 | CHỐT DỌC, ĐEN Hafele 901.02.373 | 901.02.373 | 1.056.000 đ |
6673 | CÒ KHOÁ ADAM RITE 5875 Hafele 916.60.612 | 916.60.612 | 40.162 đ |
6674 | EM CORE PIN 3 Hafele 916.95.943 | 916.95.943 | 787 đ |
6675 | PIN RUỘT KHÓA Hafele 916.89.138 | 916.89.138 | 2.362 đ |
6676 | RUỘT KHOÁ TIÊU CHUẨN 31.5/10M Hafele 916.09.641 | 916.09.641 | 275.625 đ |
6677 | Ruột PSM vặn-chìa 35.5/35.5BC, màu đen Hafele 916.72.396 | 916.72.396 | 1.984.500 đ |
6678 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 40.5 Hafele 916.09.684 | 916.09.684 | 196.875 đ |
6679 | PHỤ KIỆN PSM CYL.FOR KNOB LOCK.PS N BE 1 Hafele 916.66.462 | 916.66.462 | 165.375 đ |
6680 | CO NỐI T CHO RAY TRƯỢT 2RC Hafele 943.31.404 | 943.31.404 | 3.276.000 đ |
6681 | 05922970 Tấm treo phía trên cho bộ Varia Hafele 972.05.458 | 972.05.458 | 399.000 đ |
6682 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/19 Hafele 262.26.035 | 262.26.035 | 3.386 đ |
6683 | Tay nâng Free Fold S F4fs lh. 650-730 / Hafele 372.38.445 | 372.38.445 | 1.108.363 đ |
6684 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH60 Hafele 210.40.660 | 210.40.660 | 70.875 đ |
6685 | Công tắc 1P 1-way 1M có đèn, nhựa Hafele 985.56.410 | 985.56.410 | 110.250 đ |
6686 | FREE FLAP 1.7 E-DRIVE SET WHITE Hafele 372.29.700 | 372.29.700 | 16.536.784 đ |
6687 | smartcube shelf set black Hafele 793.06.333 | 793.06.333 | 6.142.500 đ |
6688 | Matrix Box P35 PTO SC ant 16/60/1200/500 Hafele 513.29.315 | 513.29.315 | 4.002.075 đ |
6689 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 9 - MÀU ALU METALLIC Hafele 567.68.940 | 567.68.940 | 8.727.273 đ |
6690 | Vòi xả bồn 1 đường nước 160 Kobe đen Hafele 589.15.090 | 589.15.090 | 2.372.727 đ |
6691 | Sen tắm đặt sàn Hafele 589.54.613 | 589.54.613 | 83.488.500 đ |
6692 | Hafele 106.69.433 | 106.69.433 | Liên hệ |
6693 | Hafele 106.65.646 | 106.65.646 | Liên hệ |
6694 | Hafele 106.65.146 | 106.65.146 | Liên hệ |
6695 | Hafele 106.65.866 | 106.65.866 | Liên hệ |
6696 | Hafele 833.74.233 | 833.74.233 | Liên hệ |
6697 | Khóa điện tử ER5100 BLE (HTH) HÄFELE 499.56.235 | 499.56.235 | 5.100.000 đ |
6698 | SP - Bo mạch chính két sắt 836.26.391 HÄFELE 532.85.039 | 532.85.039 | 225.000 đ |
6699 | RUỘT KHÓA PSM MNB 31.5/31.5 MM BE HÄFELE 916.73.673 | 916.73.673 | 2.276.250 đ |
6700 | 01343000K Điểm khóa GIESSE 972.05.214 | 972.05.214 | 49.500 đ |