Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
10301 | Hafele 532.87.992 | 532.87.992 | Liên hệ |
10302 | Hafele 532.87.998 | 532.87.998 | Liên hệ |
10303 | Sp - Cảm Biến Nhiệt độ đầu Dò Hafele 532.88.712 | 532.88.712 | Liên hệ |
10304 | Hafele 495.06.309 | 495.06.309 | Liên hệ |
10305 | Sp - 538.84.007-frame Hafele 532.90.001 | 532.90.001 | Liên hệ |
10306 | Sp - Cáp - 538.84.007 Hafele 532.90.004 | 532.90.004 | Liên hệ |
10307 | Sp - Công Tắc điều Khiển Của 538.84.007 Hafele 532.90.006 | 532.90.006 | Liên hệ |
10308 | Sp - Hộp Công Tắc Của 538.84.208 Hafele 532.90.015 | 532.90.015 | Liên hệ |
10309 | Hafele 538.84.218 | 538.84.218 | Liên hệ |
10310 | Sp - Board Mạch điện - 539.82.613 Hafele 532.90.090 | 532.90.090 | Liên hệ |
10311 | Hafele 539.82.613 | 539.82.613 | Liên hệ |
10312 | Hafele 539.82.813 | 539.82.813 | Liên hệ |
10313 | Sp - 533.23.200/210-led Module Hafele 532.90.118 | 532.90.118 | Liên hệ |
10314 | Hafele 532.90.158 | 532.90.158 | Liên hệ |
10315 | Sp - 536.01.631/751-hl Element 180mm 180 Hafele 532.90.162 | 532.90.162 | Liên hệ |
10316 | Sp - Cuộn Sợi đốt Nóng 2300w-536.01.751 Hafele 532.90.169 | 532.90.169 | Liên hệ |
10317 | Sp - 533.02.001-ring Tubular Heating Ele Hafele 532.90.183 | 532.90.183 | Liên hệ |
10318 | Sp-533.02.001-top Heat.e.230v1400+1200w6 Hafele 532.90.189 | 532.90.189 | Liên hệ |
10319 | Sp - Miếng Lót Cách Nhiệt Hafele 532.90.197 | 532.90.197 | Liên hệ |
10320 | Sp - Nút Vặn Rosette Hafele 532.90.215 | 532.90.215 | Liên hệ |
10321 | Sp-535.00.280-oven Door Glass R6-36 Hv Hafele 532.90.220 | 532.90.220 | Liên hệ |
10322 | Sp - 535.00.280-door Glass-inner Ng3-2 R Hafele 532.90.221 | 532.90.221 | Liên hệ |
10323 | Hafele 535.00.310 | 535.00.310 | Liên hệ |
10324 | Sp - 535.34.000-microswitch Monitor Hafele 532.90.249 | 532.90.249 | Liên hệ |
10325 | Sp - Motor Hafele 532.90.661 | 532.90.661 | Liên hệ |
10326 | Upper Chimney Sectiontb.sup.std.wall H5 Hafele 532.90.798 | 532.90.798 | Liên hệ |
10327 | Sp - PhỤ KiỆn-539.81.083/085-circuit Boa Hafele 532.90.951 | 532.90.951 | Liên hệ |
10328 | Sp - Lamplamp.alog.28w E14 220-240v Ol Hafele 532.90.964 | 532.90.964 | Liên hệ |
10329 | Sp - Lampholderprtlamp.art.39/e14 T210 V Hafele 532.90.965 | 532.90.965 | Liên hệ |
10330 | Sp - Metal Filter Hafele 532.91.067 | 532.91.067 | Liên hệ |
10331 | Sp - Microfilter Gr-polyester/ral 7046 Hafele 532.91.102 | 532.91.102 | Liên hệ |
10332 | Sp - Steam Condenser With Fins Hafele 532.91.119 | 532.91.119 | Liên hệ |
10333 | Sp - Ntc Temp. Sen.-rast Hafele 532.91.276 | 532.91.276 | Liên hệ |
10334 | Sp - Cbl Gr(dc-cold)wd/60-tj-jd-fh-ego Hafele 532.91.406 | 532.91.406 | Liên hệ |
10335 | Sp - PhỤ KiỆn BẾp 535.02.201 Hafele 532.91.536 | 532.91.536 | Liên hệ |
10336 | Sp - Bộ Linh Kiện Của Bếp Hafele 532.91.549 | 532.91.549 | Liên hệ |
10337 | Sp - Visio Encoder Data Cable 20cm Hafele 532.91.724 | 532.91.724 | Liên hệ |
10338 | Sp - Internal Glass Panel. Las.p.ele.318 Hafele 532.91.739 | 532.91.739 | Liên hệ |
10339 | Sp - Button Row Hafele 532.91.917 | 532.91.917 | Liên hệ |
10340 | Sp - Turntable Motor 230v Hafele 532.91.951 | 532.91.951 | Liên hệ |
10341 | Sp - R Door Assy/910-fd-l Hafele 532.92.167 | 532.92.167 | Liên hệ |
10342 | Sp - Case Resistance F Right/20w 910 Hafele 532.92.183 | 532.92.183 | Liên hệ |
10343 | Sp - Case Resistance F Left/20w 910 Hafele 532.92.184 | 532.92.184 | Liên hệ |
10344 | Sp - Termal Fuse Single Hafele 532.92.190 | 532.92.190 | Liên hệ |
10345 | Sp - Cris.rail Out (right)910 Hafele 532.92.207 | 532.92.207 | Liên hệ |
10346 | Sp - Triz Bar Cabinet Gr.910(s.w.)rv1 Hafele 532.92.266 | 532.92.266 | Liên hệ |
10347 | Sp - Bottom Bask.gr/910(trans-wh-gray) Hafele 532.92.267 | 532.92.267 | Liên hệ |
10348 | Sp - Crisper-chiller Shelf Gr/910 Hafele 532.92.270 | 532.92.270 | Liên hệ |
10349 | Sp - Crisper Gr 910-left(trans-gray) Hafele 532.92.272 | 532.92.272 | Liên hệ |
10350 | Sp - Ice Tray Common Hafele 532.92.276 | 532.92.276 | Liên hệ |
10351 | Sp - R Multiflow Right Gr/910 (s.w)rv1 Hafele 532.92.277 | 532.92.277 | Liên hệ |
10352 | Sp - Water Box Hafele 532.92.326 | 532.92.326 | Liên hệ |
10353 | Sp - Solenoid Valve Hook Fixed Pin 2 Hafele 532.92.405 | 532.92.405 | Liên hệ |
10354 | Sp - Mô Tơ Xả đá Hafele 532.92.407 | 532.92.407 | Liên hệ |
10355 | Sp - Solenoid Valve Hook B Hafele 532.92.410 | 532.92.410 | Liên hệ |
10356 | Sp - Solenoid Valve Hook Fixed Pin 1 Hafele 532.92.412 | 532.92.412 | Liên hệ |
10357 | Sp - Solenoid Valve Guide Hook Hafele 532.92.413 | 532.92.413 | Liên hệ |
10358 | Sp - Seal Box Hafele 532.92.424 | 532.92.424 | Liên hệ |
10359 | Sp - Display And Control Panel Hafele 532.92.435 | 532.92.435 | Liên hệ |
10360 | Hafele 532.92.471 | 532.92.471 | Liên hệ |
10361 | Hafele 532.92.473 | 532.92.473 | Liên hệ |
10362 | Sp - Valve Small Hafele 532.97.283 | 532.97.283 | Liên hệ |
10363 | Hafele 495.06.520 | 495.06.520 | Liên hệ |
10364 | Máy Xay Sinh Tố để Bàn Hafele 535.43.292 | 535.43.292 | Liên hệ |
10365 | Máy Cắt Mì ý Cho Trộn đứng Hafele 535.43.359 | 535.43.359 | Liên hệ |
10366 | Máy Xay Sinh Tố để Bàn Hafele 535.44.160 | 535.44.160 | Liên hệ |
10367 | Hafele 535.64.529 | 535.64.529 | Liên hệ |
10368 | Hafele 536.54.993 | 536.54.993 | Liên hệ |
10369 | Hafele 536.64.612 | 536.64.612 | Liên hệ |
10370 | Hafele 539.06.281 | 539.06.281 | Liên hệ |
10371 | Hafele 539.06.841 | 539.06.841 | Liên hệ |
10372 | Máy Sấy Bosch Wtw85400sg Hafele 539.96.880 | 539.96.880 | Liên hệ |
10373 | Hafele 540.25.604 | 540.25.604 | Liên hệ |
10374 | Hafele 544.07.003 | 544.07.003 | Liên hệ |
10375 | Hafele 545.59.682 | 545.59.682 | Liên hệ |
10376 | Hafele 546.58.743 | 546.58.743 | Liên hệ |
10377 | Hafele 546.69.660 | 546.69.660 | Liên hệ |
10378 | Hafele 546.75.217 | 546.75.217 | Liên hệ |
10379 | Hafele 547.11.010 | 547.11.010 | Liên hệ |
10380 | Hafele 547.11.013 | 547.11.013 | Liên hệ |
10381 | Hafele 547.11.015 | 547.11.015 | Liên hệ |
10382 | Hafele 548.21.003 | 548.21.003 | Liên hệ |
10383 | Hafele 548.21.005 | 548.21.005 | Liên hệ |
10384 | Giỏ Tủ đựng Thức ăn Xoay Hafele 548.65.075 | 548.65.075 | Liên hệ |
10385 | Hafele 549.04.005 | 549.04.005 | Liên hệ |
10386 | Hafele 549.76.954 | 549.76.954 | Liên hệ |
10387 | Hafele 550.45.305 | 550.45.305 | Liên hệ |
10388 | Hafele 550.50.305 | 550.50.305 | Liên hệ |
10389 | Hafele 551.35.305 | 551.35.305 | Liên hệ |
10390 | Hafele 556.03.450 | 556.03.450 | Liên hệ |
10391 | Hafele 556.03.460 | 556.03.460 | Liên hệ |
10392 | Hafele 556.04.410 | 556.04.410 | Liên hệ |
10393 | Alusion Thanh NhÔm N03 MÀu Đen 3m Hafele 563.84.313 | 563.84.313 | Liên hệ |
10394 | Tấm Chống Bắn Nhôm Hafele 564.53.192 | 564.53.192 | Liên hệ |
10395 | Hafele 564.71.268 | 564.71.268 | Liên hệ |
10396 | Ván Dăm Phủ Melamine 2800 X 2070mm Egger E1 Màu Natural Pacific Walnut Hafele 564.73.506 | 564.73.506 | Liên hệ |
10397 | Hafele 565.69.501 | 565.69.501 | Liên hệ |
10398 | Hafele 565.84.381 | 565.84.381 | Liên hệ |
10399 | Hafele 566.03.220 | 566.03.220 | Liên hệ |
10400 | Chậu Bếp Hafele 567.20.627 | 567.20.627 | Liên hệ |