Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 10301 | Mặt module trống, trắng Hafele 985.56.164 | 985.56.164 | 13.500 đ | Liên hệ |
| 10302 | Mặt che cổ điển, 3M, nhựa, màu xám Hafele 985.56.275 | 985.56.275 | 137.812 đ | Liên hệ |
| 10303 | Khung đỡ 7M + ốc vít, nhựa Hafele 985.56.301 | 985.56.301 | 110.250 đ | Liên hệ |
| 10304 | Khung đỡ dọc 2M trung tâm, 3M, nhựa Hafele 985.56.300 | 985.56.300 | 27.562 đ | Liên hệ |
| 10305 | Mặt che cổ điển 2M, nhựa, trắng Hafele 985.56.049 | 985.56.049 | 129.276 đ | Liên hệ |
| 10306 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu đen Hafele 985.56.032 | 985.56.032 | 774.750 đ | Liên hệ |
| 10307 | Ổ cắm HDMI màu đen Hafele 985.56.093 | 985.56.093 | 1.419.000 đ | Liên hệ |
| 10308 | Front holder pl.grey Hafele 552.70.092 | 552.70.092 | 7.796 đ | Liên hệ |
| 10309 | Hafele 732.04.046 | 732.04.046 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10310 | Lưới lọc than hoạt tính Hafele 532.86.811 | 532.86.811 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10311 | Hafele 588.45.533 | 588.45.533 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10312 | Hafele 588.45.446 | 588.45.446 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10313 | Hafele 985.56.021 | 985.56.021 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10314 | Hafele 400.96.060 | 400.96.060 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10315 | Hafele 106.69.402 | 106.69.402 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10316 | Hafele 106.70.040 | 106.70.040 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10317 | Hafele 106.70.031 | 106.70.031 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10318 | Hafele 106.70.083 | 106.70.083 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10319 | Hafele 106.62.475 | 106.62.475 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10320 | Hafele 106.61.204 | 106.61.204 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10321 | Hafele 106.60.941 | 106.60.941 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10322 | Hafele 237.43.144 | 237.43.144 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10323 | Hafele 833.89.265 | 833.89.265 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10324 | Hafele 833.72.515 | 833.72.515 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10325 | Hafele 833.95.751 | 833.95.751 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10326 | Hafele 833.95.796 | 833.95.796 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10327 | Hafele 917.64.156 | 917.64.156 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10328 | Hafele 917.64.322 | 917.64.322 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10329 | Hafele 917.82.130 | 917.82.130 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10330 | Hafele 917.82.302 | 917.82.302 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10331 | Hafele 917.82.440 | 917.82.440 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10332 | Hafele 106.70.310 | 106.70.310 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10333 | Hafele 106.70.383 | 106.70.383 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10334 | Hafele 260.09.765 | 260.09.765 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10335 | Diy Khóa Cóc Hai đầu Chìa Inox Mờ Hafele 489.10.504 | 489.10.504 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10336 | Sp - Control Module Touch Control Set Yl Hafele 532.87.319 | 532.87.319 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10337 | Grease Filtergfa 2+1+1 1mg 267 5x305 Hafele 532.90.865 | 532.90.865 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10338 | Sp - Nắp Chén Xả Chậu Inox 567.96.xxx Hafele 567.94.940 | 567.94.940 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10339 | Khớp nối thanh ngang Blum Z40D0002Z 5716290 | 5716290 | 70.000 đ | Liên hệ |
| 10340 | Mặt trước cho ngăn kéo âm Blum 8479022 | 8479022 | 581.000 đ | Liên hệ |
| 10341 | Bộ tay nâng Blum AVENTOS HK-S 20K2C01 MS: 372.94.323 | 372.94.323 | 1.028.500 đ | Liên hệ |
| 10342 | Ray hộp âm Blum Y3 màu đen 50kg 551.23.359 | 551.23.359 | 2.387.500 đ | Liên hệ |
| 10343 | Nắp đậy màu trắng cho bộ điện SERVO-DRIVE AVENTOS HF 21F8001 8979452 | 21F8001 | 219.000 đ | Liên hệ |
| 10344 | BỘ TAY NÂNG FREE UP P1US, TRẮNG Hafele 372.37.127 | 372.37.127 | 2.342.727 đ | Liên hệ |
| 10345 | Bộ vòi xịt WC&DÂY HÄFELE 485.95.006 | 485.95.006 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 10346 | chai vệ sinh vòi Blanco Hafele 565.69.075 | 565.69.075 | 477.273 đ | Liên hệ |
| 10347 | CHẬU BLANCO INOX QUATRUS R15 500-IU Hafele 570.27.150 | 570.27.150 | 6.197.727 đ | Liên hệ |
| 10348 | SP - Ống siphon bồn tắm âm Hafele 588.55.980 | 588.55.980 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 10349 | Bộ sen tay 1 chức năng, ĐEN mờ Hafele 589.85.363 | 589.85.363 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 10350 | BỘ TAY NÂNG MẶT BÀN MÀU NHÔM 698MM Hafele 643.12.201 | 643.12.201 | 1.440.000 đ | Liên hệ |
| 10351 | Bộ nguồn Loox5 ECO 100-127V/12V/20W Hafele 833.72.932 | 833.72.932 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 10352 | ĐÈN LED TRONG TỦ MÀU TRẮNG ẤM 58MM Hafele 833.73.210 | 833.73.210 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 10353 | BỘ TAY NẮM GẠT CỬA ĐI = KL Hafele 903.92.076 | 903.92.076 | 456.225 đ | Liên hệ |
| 10354 | BỘ ĐỆM CỬA KÍNH THOÁT HIỂM Hafele 909.09.900 | 909.09.900 | 2.942.550 đ | Liên hệ |
| 10355 | THÂN KHÓA CHO CỬA TRƯỢT = KL Hafele 911.26.411 | 911.26.411 | 563.325 đ | Liên hệ |
| 10356 | CHỐT AN TOÀN MÀU CRÔM BÓNG Hafele 911.59.312 | 911.59.312 | 190.050 đ | Liên hệ |
| 10357 | CHỐT ÂM CHO CỬA KL, 305MM, INOX MỜ Hafele 911.62.013 | 911.62.013 | 802.500 đ | Liên hệ |
| 10358 | KHÓA CÓC ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN ĐỒNG CỔ Hafele 911.64.276 | 911.64.276 | 411.750 đ | Liên hệ |
| 10359 | SP - PP9000 - Back panel Hafele 912.20.269 | 912.20.269 | 2.775.000 đ | Liên hệ |
| 10360 | SP - PP9000 BLE - Bộ ốc vít Hafele 912.20.279 | 912.20.279 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 10361 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 27.5/27 Hafele 916.08.661 | 916.08.661 | 975.000 đ | Liên hệ |
| 10362 | CHẶN CỬA GẮN SÀN INOX MỜ 47MM Hafele 937.51.770 | 937.51.770 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 10363 | MAYA BOLT 650MM (White) Hafele 972.05.429 | 972.05.429 | 637.500 đ | Liên hệ |
| 10364 | TAY NẮM CỬA KÍNH =KL CROM BÓNG, 32X40M Hafele 981.10.028 | 981.10.028 | 804.600 đ | Liên hệ |
| 10365 | Bình Giữ Nhiệt WMF Impulse, Thép không gỉ, 1L, Giữ Nhiệt 12-24h | Liên hệ | Liên hệ | |
| 10366 | Khung bản lề LN Bosch HBG634BB1B - 11032273, Chất liệu cao cấp, Tính năng ưu việt | HBG634BB1B | Liên hệ | Liên hệ |
| 10367 | Khóa Nhận Diện Khuôn Mặt Demax FACE-ID SL966 CNC Grey - Hợp Kim Nhôm | SL966 CNC GREY | Liên hệ | Liên hệ |
| 10368 | Bộ Nồi Từ WMF Inspiration 4 Món - Thép Cromargan, Công Nghệ TransTherm | Liên hệ | Liên hệ | |
| 10369 | EM MK FOR 916.96.541 THB CYL 90MM HÄFELE 916.96.334 | 916.96.334 | 488.250 đ | Liên hệ |
| 10370 | SP - Bảng điều khiển chính - 534.14.080 HÄFELE 532.80.067 | 532.80.067 | 2.407.500 đ | Liên hệ |
| 10371 | SP - Môđun Relays HÄFELE 532.90.199 | 532.90.199 | 2.247.000 đ | Liên hệ |
| 10372 | BI SỐ 4 =KL Hafele 916.09.943 | 916.09.943 | 3.071 đ | Liên hệ |
| 10373 | VNDĐ,Palace80,Vách.B,KS Stars Hafele 943.41.828 | 943.41.828 | 14.052.150 đ | Liên hệ |
| 10374 | Ray trượt đợt 2, City Central Nha Trang Hafele 943.41.413 | 943.41.413 | 26.588.640 đ | Liên hệ |
| 10375 | Nắp che hai đầu cho profile1106 nhựa/xám Hafele 833.95.772 | 833.95.772 | 126.750 đ | Liên hệ |
| 10376 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, màu carbon mờ Hafele 985.56.245 | 985.56.245 | 354.375 đ | Liên hệ |
| 10377 | Mặt che 7M, kim loại, vàng satin Hafele 985.56.393 | 985.56.393 | 1.992.375 đ | Liên hệ |
| 10378 | Ổ TV cắm xuyên dây, 1M, nhựa, màu xám Hafele 985.56.361 | 985.56.361 | 567.000 đ | Liên hệ |
| 10379 | VÍT VARIANTA 5/13.5MM Hafele 012.14.920 | 012.14.920 | 315 đ | Liên hệ |
| 10380 | Nút nhấn thường mở 2M, 10A, màu đen Hafele 985.56.070 | 985.56.070 | 350.250 đ | Liên hệ |
| 10381 | I-P-o M BoxP50 VIS wh. 16/115/1200/500mm Hafele 513.46.725 | 513.46.725 | 3.650.850 đ | Liên hệ |
| 10382 | Hafele 589.50.322 | 589.50.322 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10383 | Hafele 589.52.204 | 589.52.204 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10384 | Mặt che cổ điển 3M, nhựa, đen Hafele 985.56.052 | 985.56.052 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10385 | Hafele 916.69.990 | 916.69.990 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10386 | Hafele 106.69.481 | 106.69.481 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10387 | Hafele 106.69.490 | 106.69.490 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10388 | Hafele 106.69.511 | 106.69.511 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10389 | Hafele 106.62.505 | 106.62.505 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10390 | Hafele 103.83.751 | 103.83.751 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10391 | Hafele 110.34.691 | 110.34.691 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10392 | Hafele 420.50.067 | 420.50.067 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10393 | Hafele 420.50.056 | 420.50.056 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10394 | Hafele 850.00.954 | 850.00.954 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10395 | Hafele 833.76.323 | 833.76.323 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10396 | Hafele 833.95.875 | 833.95.875 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10397 | Hafele 833.74.332 | 833.74.332 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10398 | Hafele 833.89.006 | 833.89.006 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10399 | Hafele 917.63.508 | 917.63.508 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10400 | Hafele 917.63.608 | 917.63.608 | Liên hệ | Liên hệ |