Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 10201 | Hafele 532.75.326 | 532.75.326 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10202 | Sp - 536.24.582-drain Pump 220/240 Ls08 Hafele 532.80.447 | 532.80.447 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10203 | Máy Hút Mùi âm Tủ Smeg Hafele 536.84.822 | 536.84.822 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10204 | Sp - Kệ Ngăn Mát 534.14.040 Hafele 532.84.901 | 532.84.901 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10205 | Hafele 539.30.180 | 539.30.180 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10206 | Sp - Dung Dịch Vệ Sinh Sứ Sus 100g Hafele 565.69.082 | 565.69.082 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10207 | Sp - Ốc Nắp Che Chén Xả Chậu đá Từ Đức Hafele 570.35.989 | 570.35.989 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10208 | Bộ tay nâng Blum AVENTOS HK-S Tip-on Màu xám MS: 372.85.556 | 372.85.556 | 1.178.100 đ | Liên hệ |
| 10209 | Ray hộp Blum Sink X6 Intivo màu trắng 553.86.882 | 553.86.882 | 4.488.000 đ | Liên hệ |
| 10210 | TAY NẮM ÂM=KL,MẠ CROME, 177X18MM Hafele 151.47.231 | 151.47.231 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 10211 | KHÓA CỬA KÍNH GMK 4-6MM = KL Hafele 233.13.699 | 233.13.699 | 1.918.500 đ | Liên hệ |
| 10212 | CHẶN CỬA NAM CHÂM Hafele 245.67.720 | 245.67.720 | 27.000 đ | Liên hệ |
| 10213 | Ray âm giảm chấn mở toàn phần 450 Hafele 433.32.004 | 433.32.004 | 252.000 đ | Liên hệ |
| 10214 | Máy hút mùi đảo Gaggenau 90cm Hafele 539.86.703 | 539.86.703 | 48.450.000 đ | Liên hệ |
| 10215 | NỆP CHÊM CHO KHAY CHIA 500MM, =NHỰA Hafele 556.89.599 | 556.89.599 | 123.750 đ | Liên hệ |
| 10216 | LAVABO BÁN ÂM DRACO Hafele 588.64.011 | 588.64.011 | 3.075.000 đ | Liên hệ |
| 10217 | Giá đỡ sen tay AXOR Starck chr. Hafele 589.29.710 | 589.29.710 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
| 10218 | Bộ vòi xịt WC + DÂY HÄFELE 589.34.120 | 589.34.120 | 409.091 đ | Liên hệ |
| 10219 | BỘ ĐIỀU KHIỂN NÂNG BÀN Hafele 633.03.292 | 633.03.292 | 11.081.250 đ | Liên hệ |
| 10220 | ĐÈN LOOX 2036, LẮP ÂM DẠNG Hafele 833.72.080 | 833.72.080 | 717.750 đ | Liên hệ |
| 10221 | NẮP CHE KHÔNG CÓ LỖ RUỘT KHOÁ Hafele 902.50.930 | 902.50.930 | 43.200 đ | Liên hệ |
| 10222 | THÂN KHOÁ CỬA THOÁT HIỂM THÉP MẠ K Hafele 911.52.112 | 911.52.112 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 10223 | Panic exit device st.black Hafele 911.52.639 | 911.52.639 | 3.375.000 đ | Liên hệ |
| 10224 | CHỐT AN TOÀN = KL Hafele 911.58.055 | 911.58.055 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 10225 | PL250 lockset L dinL inward satin.br. Hafele 912.20.756 | 912.20.756 | 4.192.500 đ | Liên hệ |
| 10226 | RUỘT KHÓA 1 VẶN 1 CHÌA 71MM SN Hafele 916.95.326 | 916.95.326 | 330.000 đ | Liên hệ |
| 10227 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU VẶN 1 ĐẦU CHÌA 35. Hafele 916.96.316 | 916.96.316 | 197.512 đ | Liên hệ |
| 10228 | THÂN CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG TS4000 Hafele 931.16.027 | 931.16.027 | 4.080.000 đ | Liên hệ |
| 10229 | CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL51, ĐỒN Hafele 931.84.668 | 931.84.668 | 4.524.450 đ | Liên hệ |
| 10230 | CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL 71, SIZ Hafele 931.84.781 | 931.84.781 | 3.023.475 đ | Liên hệ |
| 10231 | Bộ Dao Thìa Dĩa WMF Philadelphia 16 Món - Chất Liệu Cromargan, Bền, Đẹp | Liên hệ | Liên hệ | |
| 10232 | Khóa Cửa Thông Minh FACE-ID SL968 BN Demax, Hợp Kim Kẽm Cao Cấp | SL968BN NEW | Liên hệ | Liên hệ |
| 10233 | CHẬU INOX HÄFELE HS22-SSN1R50 567.24.373 | 567.24.373 | 2.025.681 đ | Liên hệ |
| 10234 | NẮP CHE BÊN 200MM Hafele 935.01.141 | 935.01.141 | 1.236.375 đ | Liên hệ |
| 10235 | 02083500 Chốt MAYA 650mm (đen) Hafele 972.05.427 | 972.05.427 | 884.250 đ | Liên hệ |
| 10236 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu nâu Hafele 985.56.039 | 985.56.039 | 1.422.750 đ | Liên hệ |
| 10237 | Cơ phận hạt nút nhấn 1 cực, thường mở Hafele 985.56.131 | 985.56.131 | 186.750 đ | Liên hệ |
| 10238 | Mặt che cổ điển, 4M, nhựa, màu vàng mờ Hafele 985.56.289 | 985.56.289 | 334.687 đ | Liên hệ |
| 10239 | Nút nhấn NO 10A,1M, trắng, có khắc laser Hafele 985.56.270 | 985.56.270 | 637.875 đ | Liên hệ |
| 10240 | Khung đỡ 1M, chuẩn Anh, màu trắng Hafele 985.56.401 | 985.56.401 | 90.562 đ | Liên hệ |
| 10241 | Mặt che IP55 3M, có vít, nhựa, màu xám Hafele 985.56.281 | 985.56.281 | 303.187 đ | Liên hệ |
| 10242 | Mặt che 6M (2+2+2)x71 nhựa, titan mờ Hafele 985.56.358 | 985.56.358 | 393.750 đ | Liên hệ |
| 10243 | Mặt che kiểu hoài cổ, 2Mx2, vàng satin Hafele 985.56.387 | 985.56.387 | 2.331.000 đ | Liên hệ |
| 10244 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6 UTP 1M, trắng Hafele 985.56.236 | 985.56.236 | 405.750 đ | Liên hệ |
| 10245 | Ổ cắm dao cạo râu 230V 3M nhựa carbon mờ Hafele 985.56.319 | 985.56.319 | 2.905.875 đ | Liên hệ |
| 10246 | Tab 7 IP han-fr video entry.whi VM 40605 Hafele 985.56.368 | 985.56.368 | 17.624.250 đ | Liên hệ |
| 10247 | Hafele 403.75.366 | 403.75.366 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10248 | Hafele 588.45.574 | 588.45.574 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10249 | Hafele 589.52.215 | 589.52.215 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10250 | Hafele 589.52.216 | 589.52.216 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10251 | Hafele 106.65.566 | 106.65.566 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10252 | Hafele 106.61.159 | 106.61.159 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10253 | Hafele 106.60.936 | 106.60.936 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10254 | Hafele 237.43.143 | 237.43.143 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10255 | Hafele 433.32.805 | 433.32.805 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10256 | Hafele 233.20.210 | 233.20.210 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10257 | Hafele 850.00.952 | 850.00.952 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10258 | Hafele 833.74.356 | 833.74.356 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10259 | Hafele 833.74.353 | 833.74.353 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10260 | Hafele 833.75.174 | 833.75.174 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10261 | Hafele 917.64.160 | 917.64.160 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10262 | Hafele 910.52.903 | 910.52.903 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10263 | Hafele 910.52.941 | 910.52.941 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10264 | Hafele 910.52.942 | 910.52.942 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10265 | Hafele 917.82.421 | 917.82.421 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10266 | Hafele 106.70.290 | 106.70.290 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10267 | Hafele 431.16.812 | 431.16.812 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10268 | Sp-535.14.522-thermal Cut-out Hafele 532.78.636 | 532.78.636 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10269 | Sp - Bộ Lọc Bã - 535.43.393 Hafele 532.79.182 | 532.79.182 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10270 | Sp-534.14.100-water Box Assembly Hafele 532.79.389 | 532.79.389 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10271 | Sp - Bộ Kiểm Soát Nhiệt độ Ego Hafele 532.85.067 | 532.85.067 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10272 | Sp - Dc Motor_538.51.820 Hafele 532.86.915 | 532.86.915 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10273 | Sp - Bộ Lọc Sóng - 539.30.180 Hafele 532.86.933 | 532.86.933 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10274 | Sp - Hộp Công Tắc Của 538.84.208 Hafele 532.90.015 | 532.90.015 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10275 | Hafele 577.55.951 | 577.55.951 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10276 | Khẩu chia ô Blum Z43L100S 7952584 | 7952584 | 127.000 đ | Liên hệ |
| 10277 | Nhấn mở Blum cho ray TANDEM T55.7151S R 8996284 | 8996284 | 162.000 đ | Liên hệ |
| 10278 | Tay nâng Blum AVENTOS HK | AVENTOS HK | Liên hệ | Liên hệ |
| 10279 | KHOÁ CỬA KÍNH XOAY BÊN PHẢI 8MM Hafele 233.13.804 | 233.13.804 | 864.750 đ | Liên hệ |
| 10280 | BẢN LỀ PIANO Hafele 351.01.510 | 351.01.510 | 42.750 đ | Liên hệ |
| 10281 | TỦ LẠNH CỔ ĐIỂN BOSCH Hafele 539.16.010 | 539.16.010 | 41.284.091 đ | Liên hệ |
| 10282 | Bộ trộn bồn tắm gắn tường Focus S Hafele 589.29.211 | 589.29.211 | 5.795.454 đ | Liên hệ |
| 10283 | sen đầu Axor Cittero 180 1jet Hafele 589.30.686 | 589.30.686 | 20.113.636 đ | Liên hệ |
| 10284 | ĐÈN LOOX 2027 LẮP ÂM DẠNG T Hafele 833.72.050 | 833.72.050 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 10285 | RX/TX CHO KHÓA EL7700 Hafele 912.05.393 | 912.05.393 | 932.727 đ | Liên hệ |
| 10286 | RUỘT KHOÁ 1 ĐẦU CHÌA SNP 27.5/10MM Hafele 916.00.601 | 916.00.601 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 10287 | PSM MK KHÓA CÓC MỘT ĐẦU CHÌA Hafele 916.66.630 | 916.66.630 | 1.132.500 đ | Liên hệ |
| 10288 | BẢN LỀ LÁ 102X76MM Hafele 926.25.803 | 926.25.803 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 10289 | DẪN HƯỚNG SÀN BẰNG NHỰA ĐEN Hafele 940.40.031 | 940.40.031 | 297.750 đ | Liên hệ |
| 10290 | Slido D-Li11 shock abs.w.spring 120kg Hafele 941.02.301 | 941.02.301 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 10291 | KHÓA KẸP CHÂN KÍNH, DT15MM Hafele 981.56.830 | 981.56.830 | 6.292.500 đ | Liên hệ |
| 10292 | Bản lề trên LVS Bosch BFL634GB/GS1: Chất liệu cao cấp, tính năng tối ưu | BFL634GB/GS1 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10293 | Khóa Nhận Diện Khuôn Mặt Demax SL968 CNC Brown - Hợp Kim Nhôm Cao Cấp | SL968 CNC BROWN | Liên hệ | Liên hệ |
| 10294 | Bộ Nồi WMF Diadem Plus 4 Món - Thép Cromargan, Công Nghệ TransTherm | Liên hệ | Liên hệ | |
| 10295 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/1800-2000MM KESSEBOEHMER 546.67.643 | 546.67.643 | 24.307.500 đ | Liên hệ |
| 10296 | SP - mặt kính của bếp 536.01.805 HÄFELE 532.90.156 | 532.90.156 | 3.611.250 đ | Liên hệ |
| 10297 | 00120500U FLASH BASE HINGE 9005 Hafele 972.05.072 | 972.05.072 | 102.375 đ | Liên hệ |
| 10298 | Ổ cắm điện thoại RJ11, 6P4C, 1M, trắng Hafele 985.56.196 | 985.56.196 | 589.500 đ | Liên hệ |
| 10299 | Mặt module trống, trắng Hafele 985.56.164 | 985.56.164 | 13.500 đ | Liên hệ |
| 10300 | Mặt che cổ điển, 3M, nhựa, màu xám Hafele 985.56.275 | 985.56.275 | 137.812 đ | Liên hệ |