Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 10801 | Hafele 106.69.492 | 106.69.492 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10802 | Hafele 106.69.501 | 106.69.501 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10803 | Hafele 106.69.001 | 106.69.001 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10804 | Hafele 106.69.002 | 106.69.002 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10805 | Hafele 106.62.776 | 106.62.776 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10806 | Hafele 106.63.816 | 106.63.816 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10807 | Hafele 110.34.606 | 110.34.606 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10808 | Hafele 110.35.620 | 110.35.620 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10809 | Hafele 311.04.471 | 311.04.471 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10810 | Hafele 420.50.063 | 420.50.063 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10811 | Hafele 433.32.801 | 433.32.801 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10812 | Hafele 833.76.320 | 833.76.320 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10813 | Hafele 833.76.359 | 833.76.359 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10814 | Hafele 833.76.333 | 833.76.333 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10815 | Hafele 833.95.797 | 833.95.797 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10816 | Hafele 833.95.790 | 833.95.790 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10817 | Hafele 002.99.032 | 002.99.032 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10818 | Hafele 917.64.220 | 917.64.220 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10819 | Hafele 917.64.162 | 917.64.162 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10820 | Hafele 917.64.161 | 917.64.161 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10821 | Hafele 917.64.312 | 917.64.312 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10822 | Hafele 917.82.123 | 917.82.123 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10823 | Hafele 917.82.127 | 917.82.127 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10824 | Hafele 917.82.439 | 917.82.439 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10825 | Hafele 106.70.331 | 106.70.331 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10826 | Hafele 106.70.333 | 106.70.333 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10827 | Hafele 106.70.500 | 106.70.500 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10828 | Phụ Kiện Tay Nâng Cửa Free Up Hafele 372.33.620 | 372.33.620 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10829 | Nắp Che Free Swing Hafele 372.34.682 | 372.34.682 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10830 | Bản Lề Phòng Tắm Tường Gắn Kính 90° Hafele 499.05.852 | 499.05.852 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10831 | Bản Lề Phòng Tắm Kính Gắn Kính 135° Hafele 499.05.857 | 499.05.857 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10832 | Sp-535.43.619-che But.shelf Cover Hafele 532.78.656 | 532.78.656 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10833 | Sp - Sub-feeding Channel-tw-533.23.310 Hafele 532.80.482 | 532.80.482 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10834 | Sp - Float Seat- 535.29.590 Hafele 532.84.995 | 532.84.995 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10835 | Hafele 532.87.802 | 532.87.802 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10836 | Hafele 570.82.980 | 570.82.980 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10837 | Vòi Hafele 570.85.041 | 570.85.041 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10838 | Ngăn kéo góc Blum CC.X7 intivo màu trắng 553.86.868 | 553.86.868 | 2.824.000 đ | Liên hệ |
| 10839 | KHÓA CHO CỬA KÍNH =KL Hafele 233.22.217 | 233.22.217 | 93.000 đ | Liên hệ |
| 10840 | BỘ ĐIỀU KHIỂN KHOÁ DFT 130 ISO Hafele 237.58.112 | 237.58.112 | 11.352.000 đ | Liên hệ |
| 10841 | BAS TREO TỦ LẮP NHẤN KHÓA VÍT=KL Hafele 290.21.910 | 290.21.910 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 10842 | BẢN LỀ XOAY = NHỰA MÀU TRẮNG Hafele 361.22.710 | 361.22.710 | 14.475 đ | Liên hệ |
| 10843 | NẸP CỬA =NHỰA 10MM Hafele 404.95.322 | 404.95.322 | 5.662.800 đ | Liên hệ |
| 10844 | PK CHO CỬA TRƯỢT (4BXE,2CHẬN CỬA...) Hafele 405.55.312 | 405.55.312 | 5.766.750 đ | Liên hệ |
| 10845 | RAY ÂM GIẢM CHẤN =KL, 450MM Hafele 423.54.745 | 423.54.745 | 607.500 đ | Liên hệ |
| 10846 | RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ TOÀN P Hafele 433.10.466 | 433.10.466 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 10847 | Ray âm nhấn mở mở toàn phần 350 Hafele 433.32.012 | 433.32.012 | 204.750 đ | Liên hệ |
| 10848 | RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4, 300MM-DIY Hafele 494.02.350 | 494.02.350 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 10849 | PHỤ KIỆN MÁY HÚT MÙI 538.84.233 Hafele 532.90.047 | 532.90.047 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 10850 | SP-cảm biến của máy giặt Hafele 532.92.342 | 532.92.342 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 10851 | KHAY CHIA HỘC TỦ RỘNG 450MM Hafele 553.65.724 | 553.65.724 | 1.335.000 đ | Liên hệ |
| 10852 | KHUNG NHÔM MÀU BẠC 21X23/2500MM Hafele 563.25.902 | 563.25.902 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 10853 | Bộ âm cảm ứng bồn tiểu Geberit Hafele 588.53.959 | 588.53.959 | 3.077.727 đ | Liên hệ |
| 10854 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn TALIS S Hafele 589.29.789 | 589.29.789 | 58.704.545 đ | Liên hệ |
| 10855 | ĐÈN LED VỚI CẢM BIẾN TỰ TẮT 555MM Hafele 833.73.061 | 833.73.061 | 1.523.250 đ | Liên hệ |
| 10856 | CHỤP ĐÈN TRÒN ĐÈN LED 4009 Hafele 833.80.712 | 833.80.712 | 46.500 đ | Liên hệ |
| 10857 | TAY NẮM CỬA ĐI=KL Hafele 903.07.900 | 903.07.900 | 674.250 đ | Liên hệ |
| 10858 | THÂN KHÓA = KL, INOX MỜ 55/24 MM Hafele 911.02.145 | 911.02.145 | 426.000 đ | Liên hệ |
| 10859 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ ANSI =KL, LMD92 Hafele 911.79.176 | 911.79.176 | 7.957.800 đ | Liên hệ |
| 10860 | BẢN LỀ ÂM TECTUS 640 3D ĐEN Hafele 924.19.437 | 924.19.437 | 6.930.000 đ | Liên hệ |
| 10861 | Frame - Sash hinge for Xingfa 55 (G) Hafele 926.98.780 | 926.98.780 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 10862 | CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG ĐỒNG MẠ CHROME Hafele 937.00.002 | 937.00.002 | 471.000 đ | Liên hệ |
| 10863 | THANH CHẮN BỤI,Schall-Ex Slide M-12, 958 Hafele 950.05.283 | 950.05.283 | 2.242.500 đ | Liên hệ |
| 10864 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG = KL 1030 MM Hafele 950.05.904 | 950.05.904 | 1.034.325 đ | Liên hệ |
| 10865 | Dao Cắt Pho Mát WMF Profi Plus 28cm - Thép Cromargan, An Toàn Máy Rửa Bát | 28CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 10866 | Chảo Từ WMF Profi 28cm, Thép Không Gỉ, Nướng An Toàn, Hoàn Hảo Bếp Từ | 28CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 10867 | Tủ lạnh Bosch KAN93VIFPG: Side by Side, NoFrost, Vario Inverter, Vitafresh+ | KAN93VIFPG | Liên hệ | Liên hệ |
| 10868 | Xô Giữ Lạnh Rượu WMF Jette 0683916040 - Thép Không Gỉ 18/10 Cao Cấp | Liên hệ | Liên hệ | |
| 10869 | Chảo Chống Dính WMF Fusiontec 20cm: Chịu Nhiệt Cao, Bền, Dễ Vệ Sinh | 20cm | Liên hệ | Liên hệ |
| 10870 | BỘ 5 KHAY CONVOY LAVIDO 450MM KESSEBOEHMER 549.61.214 | 549.61.214 | 19.650.000 đ | Liên hệ |
| 10871 | SP - lưới lọc-535.43.811 HÄFELE 532.86.546 | 532.86.546 | 160.500 đ | Liên hệ |
| 10872 | BỘ CỬA TRƯỢT TELESCOPIC 4.2M TRÁI Hafele 935.06.053 | 935.06.053 | 60.468.187 đ | Liên hệ |
| 10873 | SALE BOM-SET FREE FOLDS G5FS ANRHACITE Hafele 372.29.639 | 372.29.639 | 3.054.546 đ | Liên hệ |
| 10874 | SALE BOM-SET FREE UP R2US ANTHRACITE Hafele 372.29.162 | 372.29.162 | 2.634.546 đ | Liên hệ |
| 10875 | Cổng sạc USB 5V 1,5A màu trắng Hafele 985.56.031 | 985.56.031 | 774.750 đ | Liên hệ |
| 10876 | Hộp điện lắp âm 6-7M, xanh nhạt Hafele 985.56.107 | 985.56.107 | 117.750 đ | Liên hệ |
| 10877 | FREE UP MODEL P E-DRIVE SET ANTHRACITE Hafele 372.29.711 | 372.29.711 | 13.557.171 đ | Liên hệ |
| 10878 | Hafele 403.75.378 | 403.75.378 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10879 | Hafele 403.75.384 | 403.75.384 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10880 | Hafele 403.77.960 | 403.77.960 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10881 | Hafele 403.50.968 | 403.50.968 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10882 | Hafele 732.98.134 | 732.98.134 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10883 | Hafele 588.45.440 | 588.45.440 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10884 | Hafele 589.52.228 | 589.52.228 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10885 | Hafele 589.30.872 | 589.30.872 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10886 | Hafele 589.52.218 | 589.52.218 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10887 | Hafele 985.56.054 | 985.56.054 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10888 | Hafele 400.58.060 | 400.58.060 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10889 | Hafele 916.69.989 | 916.69.989 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10890 | Hafele 106.69.403 | 106.69.403 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10891 | Hafele 106.70.041 | 106.70.041 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10892 | Hafele 106.69.500 | 106.69.500 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10893 | Hafele 106.60.100 | 106.60.100 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10894 | Hafele 106.62.016 | 106.62.016 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10895 | Hafele 106.62.476 | 106.62.476 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10896 | Hafele 110.34.347 | 110.34.347 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10897 | Hafele 850.00.043 | 850.00.043 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10898 | Hafele 833.77.835 | 833.77.835 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10899 | Hafele 917.63.501 | 917.63.501 | Liên hệ | Liên hệ |
| 10900 | Hafele 917.64.316 | 917.64.316 | Liên hệ | Liên hệ |