Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 11101 | Khay lò nướng Bosch HBA5370B0 - Thép không gỉ, Dẫn nhiệt tốt | HBA5370B0 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11102 | Mặt Kính Trong Bosch HBA5570S0B - Chất Liệu Bền Bỉ, Tính Năng Hiện Đại | HBA5570S0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 11103 | Kệ Nối Máy Giặt Sấy Bosch WTZ27400: Nhựa Cao Cấp, Tiện Dụng, An Toàn | WTZ27400 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11104 | SP - que đánh trứng của 535.43.276 HÄFELE 532.80.509 | 532.80.509 | 72.000 đ | Liên hệ |
| 11105 | SP - nắp đậy của máy ép 535.43.086 HÄFELE 532.86.559 | 532.86.559 | 72.000 đ | Liên hệ |
| 11106 | SP - Dây đai ngắn-538.91.520 HÄFELE 532.86.899 | 532.86.899 | 72.000 đ | Liên hệ |
| 11107 | SP - khung và Kính lắp ráp - 536.01.670 HÄFELE 532.90.133 | 532.90.133 | 2.487.750 đ | Liên hệ |
| 11108 | SP - bộ hẹn giờ của 536.01.631 HÄFELE 532.90.165 | 532.90.165 | 1.043.250 đ | Liên hệ |
| 11109 | Palace110,Ray.Trượt,Michelin.Office Hafele 943.41.257 | 943.41.257 | 8.662.500 đ | Liên hệ |
| 11110 | Nắp che hai đầu cho profile2104 nhựa/xám Hafele 833.95.783 | 833.95.783 | 124.500 đ | Liên hệ |
| 11111 | Khung đỡ 2M + móc gài 71mm, nhựa Hafele 985.56.252 | 985.56.252 | 55.125 đ | Liên hệ |
| 11112 | Mặt che 2M hai bên, 3M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.304 | 985.56.304 | 102.375 đ | Liên hệ |
| 11113 | Nút nhấn đôi NO+NO 10A, nhựa, nâu Hafele 985.56.293 | 985.56.293 | 559.125 đ | Liên hệ |
| 11114 | Mặt che nhôm 3M, màu đồng tối Hafele 985.56.111 | 985.56.111 | 916.500 đ | Liên hệ |
| 11115 | Hafele 403.75.390 | 403.75.390 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11116 | Hafele 588.45.442 | 588.45.442 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11117 | Hafele 589.54.607 | 589.54.607 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11118 | Bộ trộn b.tắm đ.sàn Metropol Classic set Hafele 589.54.621 | 589.54.621 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11119 | Hafele 589.30.814 | 589.30.814 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11120 | Hafele 589.29.677 | 589.29.677 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11121 | Hafele 912.20.040 | 912.20.040 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11122 | Hafele 912.20.058 | 912.20.058 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11123 | Hafele 106.69.415 | 106.69.415 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11124 | Hafele 106.69.431 | 106.69.431 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11125 | Hafele 106.62.015 | 106.62.015 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11126 | Hafele 106.65.350 | 106.65.350 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11127 | Hafele 106.61.959 | 106.61.959 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11128 | Hafele 420.48.317 | 420.48.317 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11129 | Hafele 833.77.830 | 833.77.830 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11130 | Hafele 833.72.476 | 833.72.476 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11131 | Hafele 833.76.307 | 833.76.307 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11132 | Hafele 833.74.240 | 833.74.240 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11133 | Hafele 833.77.263 | 833.77.263 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11134 | Hafele 833.89.178 | 833.89.178 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11135 | Hafele 850.00.960 | 850.00.960 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11136 | Hafele 833.89.263 | 833.89.263 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11137 | Hafele 917.80.475 | 917.80.475 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11138 | Hafele 917.80.459 | 917.80.459 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11139 | Hafele 917.64.510 | 917.64.510 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11140 | Hafele 910.52.833 | 910.52.833 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11141 | Hafele 917.82.106 | 917.82.106 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11142 | Hafele 917.82.308 | 917.82.308 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11143 | Hafele 917.82.404 | 917.82.404 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11144 | Hafele 917.82.417 | 917.82.417 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11145 | Hafele 917.82.443 | 917.82.443 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11146 | Sp-536.61.856-light Board Infrared Zone Hafele 532.78.925 | 532.78.925 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11147 | Sp - Door Ass'y-538.61.461 Hafele 532.80.132 | 532.80.132 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11148 | Sp - đĩa Thủy Tinh Lò Vi Sóng 538.01.221 Hafele 532.84.427 | 532.84.427 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11149 | Sp - Control Panel Assembly-538.01.221 Hafele 532.84.428 | 532.84.428 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11150 | Sp - Linh Kiện Máy Hút Mùi 539.82.373/60 Hafele 532.90.072 | 532.90.072 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11151 | Chậu Bếp Inox Satin R10 Hafele 567.24.437 | 567.24.437 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11152 | Vòi Hafele 570.85.451 | 570.85.451 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11153 | Bộ tay nâng AVENTOS HK top 27 giảm chấn Blum 22K2700 1248677 | 1248677 | 1.607.000 đ | Liên hệ |
| 11154 | SPACE TOWER MERIVOBOX màu xám nhạt Blum 470M50B0S 2147894 | 2147894 | 12.971.000 đ | Liên hệ |
| 11155 | Vách kim loại Blum phía sau AMBIA-LINE ZC7A0U0C 4293657 | 4293657 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 11156 | Nêm giảm chấn màu đen Blum 342.45.001 | 342.45.001 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11157 | Thanh chia cho khung RSU ZC7Q0U0FS 9384548 7770028 7313912 | ZC7Q0U0FS | 231.000 đ | Liên hệ |
| 11158 | BẢN LỀ LÁ CHO ĐỒ NỘI THẤ Hafele 351.01.708 | 351.01.708 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 11159 | BẢN LỀ KẸP CỬA TỦ KÍNH =KL Hafele 361.93.241 | 361.93.241 | 186.375 đ | Liên hệ |
| 11160 | RAY TRƯỢT CỬA TỦ =KL 550MM Hafele 408.31.355 | 408.31.355 | 123.750 đ | Liên hệ |
| 11161 | RAY BI Hafele 420.96.300 | 420.96.300 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 11162 | RAY ÂM MỞ TOÀN PHẦN =KL 300MM Hafele 423.54.307 | 423.54.307 | 440.625 đ | Liên hệ |
| 11163 | RAY TRƯỢT CONG 90 ĐỘ =NHỰA Hafele 442.55.510 | 442.55.510 | 78.750 đ | Liên hệ |
| 11164 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ ĐỒNG 180IB/50 Hafele 482.01.864 | 482.01.864 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 11165 | CHẬU BẾP ĐÁ BLANCOMETRA 9 MÀU KIM LO Hafele 565.70.952 | 565.70.952 | 11.515.908 đ | Liên hệ |
| 11166 | Xả cảm ứng cho bồn tiểu nam - Dùng pin Hafele 588.79.991 | 588.79.991 | 4.288.636 đ | Liên hệ |
| 11167 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Anista đen Hafele 589.02.541 | 589.02.541 | 31.022.727 đ | Liên hệ |
| 11168 | Bộ xả T-Trap Hafele 589.29.932 | 589.29.932 | 1.295.454 đ | Liên hệ |
| 11169 | MÂM XOAY = NHÔM 100KG/350°/185 Hafele 646.17.009 | 646.17.009 | 3.774.750 đ | Liên hệ |
| 11170 | ĐÈN LED CÓ CẢM BIẾN 900MM 3.6W Hafele 833.73.021 | 833.73.021 | 1.380.000 đ | Liên hệ |
| 11171 | DÂY ĐÈN LED 12V TRẮNG ẤM Hafele 833.73.260 | 833.73.260 | 128.775 đ | Liên hệ |
| 11172 | KWJ khóa cửa trượt 2-KZ-01-JQ-EX60 Hafele 911.27.078 | 911.27.078 | 5.601.000 đ | Liên hệ |
| 11173 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT 78MM Hafele 911.62.296 | 911.62.296 | 389.250 đ | Liên hệ |
| 11174 | KHÓA ĐIỆN TỬ NAM CHÂM Hafele 912.05.030 | 912.05.030 | 2.726.438 đ | Liên hệ |
| 11175 | SP - FP module PP9000AP Hafele 912.21.845 | 912.21.845 | 99.477 đ | Liên hệ |
| 11176 | SP - Full back Panel PP9000AP BLK Hafele 912.21.851 | 912.21.851 | 99.477 đ | Liên hệ |
| 11177 | BẢN LỀ SÀN DCL41 =KL, SS, KHÔNG GIỮ Hafele 932.84.034 | 932.84.034 | 4.652.100 đ | Liên hệ |
| 11178 | RON CỬA KÍNH 10-12/2500MM,G-W,90 ĐỘ Hafele 950.50.011 | 950.50.011 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 11179 | TAY NẮM TRÒN BẰNG KL Hafele 981.12.010 | 981.12.010 | 465.000 đ | Liên hệ |
| 11180 | Bộ Dao Thìa Dĩa WMF Boston 30 Món - Chất Liệu Cromargan, Thương Hiệu Đức | Liên hệ | Liên hệ | |
| 11181 | Đánh giá Mạch Nguồn LVS Bosch BFL634GB/GS1: Chất Liệu Và Tính Năng Nổi Bật | BFL634GB/GS1 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11182 | Khóa Cửa Tay Nắm Tròn Demax LK800 AC Thép Không Gỉ Chính Hãng | LK800 AC | Liên hệ | Liên hệ |
| 11183 | WMF StockPot 28cm: Nồi Thép Cromargan 18/10, TransTherm, Dùng Bếp Từ | 28cm | Liên hệ | Liên hệ |
| 11184 | Muối Rửa Bát Finish Salt 1kg - Hàng Nhập Khẩu, Làm Mềm Nước, Chống Mảng Bám | Liên hệ | Liên hệ | |
| 11185 | SP - đầu tạo tia lửa của 495.06.051/053 HÄFELE 532.86.653 | 532.86.653 | 160.500 đ | Liên hệ |
| 11186 | SP - Bộ chuyển đổi điện-495.06.051 HÄFELE 532.86.666 | 532.86.666 | 321.000 đ | Liên hệ |
| 11187 | SP - tụ điện của máy sấy_538.91.520 HÄFELE 532.86.880 | 532.86.880 | 72.000 đ | Liên hệ |
| 11188 | NẮP CHE BÊN 150MM Hafele 935.01.024 | 935.01.024 | 1.311.738 đ | Liên hệ |
| 11189 | Pal110,Track.E,VNV.Lamour.QN Hafele 943.41.672 | 943.41.672 | 10.607.625 đ | Liên hệ |
| 11190 | Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, màu nâu Hafele 985.56.136 | 985.56.136 | 3.181.342 đ | Liên hệ |
| 11191 | IoT connected gateway 2M grey VM 20597 Hafele 985.56.375 | 985.56.375 | 3.654.000 đ | Liên hệ |
| 11192 | Mặt che 1M trung tâm, 2M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.348 | 985.56.348 | 133.875 đ | Liên hệ |
| 11193 | Khung đỡ 4M + ốc vít Hafele 985.56.176 | 985.56.176 | 51.750 đ | Liên hệ |
| 11194 | Mặt che nhôm 2M, màu đồng tối Hafele 985.56.109 | 985.56.109 | 916.500 đ | Liên hệ |
| 11195 | Hafele 836.29.975 | 836.29.975 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11196 | Hafele 589.29.492 | 589.29.492 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11197 | Hafele 589.54.616 | 589.54.616 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11198 | Hafele 589.29.931 | 589.29.931 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11199 | Hafele 234.87.853 | 234.87.853 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11200 | Hafele 833.72.477 | 833.72.477 | Liên hệ | Liên hệ |