Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 11001 | Tay nắm gạt màu đen powder coating 130X5 Hafele 902.99.414 | 902.99.414 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 11002 | Pull handle black Hafele 904.00.698 | 904.00.698 | 510.000 đ | Liên hệ |
| 11003 | VÍT BẮT XUYÊN CHO TAY NẮM, 50MM Hafele 909.97.346 | 909.97.346 | 8.775 đ | Liên hệ |
| 11004 | THÂN KHÓA CỬA ĐI = KL Hafele 911.07.082 | 911.07.082 | 924.900 đ | Liên hệ |
| 11005 | Bass giữ cửa, màu bạc, 68x4000mm Hafele 911.62.069 | 911.62.069 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 11006 | Yếm khóa EL8000/9000 cho dự án Hafele 912.20.372 | 912.20.372 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 11007 | BẢN LỀ LÁ 102X102X3MM SSS Hafele 926.98.090 | 926.98.090 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 11008 | CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG DCL61 Hafele 931.84.110 | 931.84.110 | 3.336.000 đ | Liên hệ |
| 11009 | Slido D-Li11 80P fitting w/o s.a.s.cl. Hafele 940.83.005 | 940.83.005 | 607.500 đ | Liên hệ |
| 11010 | KHOÁ CỬA KÍNH =KL Hafele 941.24.022 | 941.24.022 | 14.593.500 đ | Liên hệ |
| 11011 | THANH NHÔM CHẶN BỤI DẠNG CHỔI 1250MM Hafele 950.06.087 | 950.06.087 | 502.500 đ | Liên hệ |
| 11012 | RON ĐỆM CỬA DƯỚI MÀU ĐEN 2,500 MM Hafele 950.07.421 | 950.07.421 | 524.025 đ | Liên hệ |
| 11013 | BẢN LỀ LÁ TỰ ĐÓNG MỞ TRÁI Hafele 980.79.161 | 980.79.161 | 689.175 đ | Liên hệ |
| 11014 | KẸP KHÓA CỬA KÍNH Hafele 981.01.910 | 981.01.910 | 2.382.750 đ | Liên hệ |
| 11015 | Dao Chặt WMF Grand Gourmet 15cm - Thép Không Gỉ, Hiệu Năng Cao, Mã 1895536032 | 15CM | Liên hệ | Liên hệ |
| 11016 | Khóa thông minh Demax EL998 BN cho cửa nhôm, hợp kim cao cấp, bảo mật tối ưu | Demax EL998 BN | Liên hệ | Liên hệ |
| 11017 | SP - bo từ của bếp 536.01.815 HÄFELE 532.86.615 | 532.86.615 | 1.926.000 đ | Liên hệ |
| 11018 | 0713600001 Bộ truyền động GS3000 Hafele 972.05.254 | 972.05.254 | 5.421.000 đ | Liên hệ |
| 11019 | Button 2M with diffuser grey VM 20027 Hafele 985.56.379 | 985.56.379 | 126.000 đ | Liên hệ |
| 11020 | Mặt che kiểu hoài cổ, 3Mx3, vàng satin Hafele 985.56.388 | 985.56.388 | 2.331.000 đ | Liên hệ |
| 11021 | Mặt che 1M, nhựa, nâu Hafele 985.56.146 | 985.56.146 | 214.500 đ | Liên hệ |
| 11022 | I-P-o M Box P50 VIS wh.16/92/1200/500mm Hafele 513.42.725 | 513.42.725 | 3.233.475 đ | Liên hệ |
| 11023 | Matrix Box P50 anth. Hafele 551.74.325 | 551.74.325 | 2.059.312 đ | Liên hệ |
| 11024 | Ron đồng cho iBox Hafele 588.29.948 | 588.29.948 | 171.818 đ | Liên hệ |
| 11025 | Hafele 403.75.345 | 403.75.345 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11026 | Hafele 912.05.775 | 912.05.775 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11027 | Hafele 589.30.531 | 589.30.531 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11028 | Hafele 589.52.627 | 589.52.627 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11029 | Hafele 589.29.954 | 589.29.954 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11030 | Hafele 916.69.988 | 916.69.988 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11031 | Hafele 106.70.051 | 106.70.051 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11032 | Hafele 106.69.440 | 106.69.440 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11033 | Hafele 106.63.719 | 106.63.719 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11034 | Hafele 972.05.225 | 972.05.225 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11035 | Hafele 420.50.050 | 420.50.050 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11036 | Hafele 850.00.040 | 850.00.040 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11037 | Hafele 833.76.300 | 833.76.300 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11038 | Hafele 833.89.197 | 833.89.197 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11039 | Hafele 833.89.171 | 833.89.171 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11040 | Hafele 850.00.920 | 850.00.920 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11041 | Hafele 833.89.256 | 833.89.256 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11042 | Hafele 833.89.261 | 833.89.261 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11043 | Hafele 917.63.503 | 917.63.503 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11044 | Hafele 917.64.314 | 917.64.314 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11045 | Hafele 917.64.317 | 917.64.317 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11046 | Hafele 917.91.088 | 917.91.088 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11047 | Hafele 917.80.456 | 917.80.456 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11048 | Hafele 917.81.730 | 917.81.730 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11049 | Hafele 917.82.151 | 917.82.151 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11050 | Hafele 917.82.110 | 917.82.110 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11051 | Hafele 917.82.415 | 917.82.415 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11052 | Hafele 917.82.418 | 917.82.418 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11053 | Hafele 917.82.444 | 917.82.444 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11054 | Vít Liên Kết Minifix® S100 Hafele 262.28.946 | 262.28.946 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11055 | Bas đế Metalla 510 Sm Hafele 329.67.040 | 329.67.040 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11056 | Nêm Nhấn Lắp âm Hoặc Lắp Nổi Hafele 356.12.710 | 356.12.710 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11057 | Ray âm Giảm Chấn Alto-s (pro) Hafele 433.32.045 | 433.32.045 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11058 | Giỏ Kéo Dây Hình Bầu Dục Hafele 504.71.076 | 504.71.076 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11059 | Sp - Complete Lid-535.43.548 Hafele 532.76.642 | 532.76.642 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11060 | Sp - 533.23.320-compact Water Softener G Hafele 532.80.093 | 532.80.093 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11061 | Sp - Answer The Slag Cup - 535.43.531 Hafele 532.84.131 | 532.84.131 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11062 | Sp - Lamp 538.01.421 Hafele 532.84.275 | 532.84.275 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11063 | Sp - ống áp Suất Máy Rửa Chén Hafele 532.91.346 | 532.91.346 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11064 | Hafele 565.85.974 | 565.85.974 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11065 | Nêm nhấn mở Blum TANDEMBOX L1 T60B3330 7496665 | 7496665 | 516.000 đ | Liên hệ |
| 11066 | TAY NẮM TỦ 136X32X8MM=KL Hafele 116.10.064 | 116.10.064 | 41.250 đ | Liên hệ |
| 11067 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 283.33.904 | 283.33.904 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 11068 | BẢN LỀ GIẢM CHẤN LỌT LÒN Hafele 315.07.009 | 315.07.009 | 43.500 đ | Liên hệ |
| 11069 | PK CHO CỬA TRƯỢT (4BXE, 2CHÂ Hafele 406.11.003 | 406.11.003 | 21.251.250 đ | Liên hệ |
| 11070 | RAY TRƯỢT TRÊN CỬA LÙA Hafele 406.79.903 | 406.79.903 | 328.275 đ | Liên hệ |
| 11071 | RAY ÂM NHẤN MỞ TOÀN PHẦN 350MM=KL Hafele 421.26.032 | 421.26.032 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 11072 | RAY BÁNH XE MÀU TRẮNG 400MM Hafele 423.08.741 | 423.08.741 | 47.250 đ | Liên hệ |
| 11073 | RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ TOÀN P Hafele 433.10.467 | 433.10.467 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 11074 | RAY ÂM MOVENTO NHẤN MỞ ,400MM Hafele 433.24.036 | 433.24.036 | 1.042.500 đ | Liên hệ |
| 11075 | CHẶN CỬA NAM CHÂM, HỢP KIM KẼM, ĐỒN Hafele 489.70.258 | 489.70.258 | 107.400 đ | Liên hệ |
| 11076 | MÓC CỬA SỔ 220 MM ANTIQUE COPPER FINISH Hafele 489.71.823 | 489.71.823 | 163.636 đ | Liên hệ |
| 11077 | RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4, 500MM-DIY Hafele 494.02.354 | 494.02.354 | 228.750 đ | Liên hệ |
| 11078 | CHẬU BẾP ĐÁ BLANCOPLEON 9 MÀU vàng Hafele 567.68.620 | 567.68.620 | 11.863.636 đ | Liên hệ |
| 11079 | sen tay Victoria bằng kim loại màu chr. Hafele 589.10.613 | 589.10.613 | 3.204.545 đ | Liên hệ |
| 11080 | Vòi trộn Axor Citterio 90 Hafele 589.30.608 | 589.30.608 | 15.390.000 đ | Liên hệ |
| 11081 | CHÂN TỦ ĐIỀU CHỈNH Hafele 637.26.010 | 637.26.010 | 37.275 đ | Liên hệ |
| 11082 | WARDROBE LIFT BLACK 10 KG 550-800 MM Hafele 805.36.352 | 805.36.352 | 832.500 đ | Liên hệ |
| 11083 | KHOÁ BUDGET Hafele 911.61.060 | 911.61.060 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 11084 | KHÓA CON CÓC 1 ĐẦU VẶN 1 ĐẦU CHÌA= Hafele 911.64.275 | 911.64.275 | 465.000 đ | Liên hệ |
| 11085 | PL250 lockset E dinL inward blk.matt. Hafele 912.20.764 | 912.20.764 | 3.967.500 đ | Liên hệ |
| 11086 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 MNB Hafele 916.73.255 | 916.73.255 | 1.702.500 đ | Liên hệ |
| 11087 | BỘ KHÓA ĐIỆN TỬ DT600 MẶT NGOÀI G M Hafele 917.46.611 | 917.46.611 | 9.977.250 đ | Liên hệ |
| 11088 | BẢN LỀ LÁ NÂNG INOX 102X76X3MM THUẬN Hafele 926.26.103 | 926.26.103 | 422.775 đ | Liên hệ |
| 11089 | Nắp che bản lề TS550NV inox màu đen mờ Hafele 932.10.243 | 932.10.243 | 1.248.000 đ | Liên hệ |
| 11090 | Chốt đẩy cửa nam châm màu đen Hafele 938.77.001 | 938.77.001 | 2.107.500 đ | Liên hệ |
| 11091 | GIẢM CHẤN CHO BỘ CỬA TRƯỢT JUNIOR 120 Hafele 940.80.331 | 940.80.331 | 5.032.500 đ | Liên hệ |
| 11092 | Ron cửa kính 180 độ, dành cho kính 10-12 Hafele 950.36.070 | 950.36.070 | 435.000 đ | Liên hệ |
| 11093 | RON PVC CỬA TRƯỢT KÍNH DÀY 8-10 MM Hafele 950.36.130 | 950.36.130 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 11094 | Bộ Nồi WMF Fusiontec Black 4 Món - Sản Xuất Tại Đức, Chất Liệu Fusiontec | Liên hệ | Liên hệ | |
| 11095 | Khay lò nướng Bosch HBA5370B0 - Thép không gỉ, Dẫn nhiệt tốt | HBA5370B0 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11096 | Kệ Nối Máy Giặt Sấy Bosch WTZ27400: Nhựa Cao Cấp, Tiện Dụng, An Toàn | WTZ27400 | Liên hệ | Liên hệ |
| 11097 | SP - que đánh trứng của 535.43.276 HÄFELE 532.80.509 | 532.80.509 | 72.000 đ | Liên hệ |
| 11098 | SP - nắp đậy của máy ép 535.43.086 HÄFELE 532.86.559 | 532.86.559 | 72.000 đ | Liên hệ |
| 11099 | SP - Dây đai ngắn-538.91.520 HÄFELE 532.86.899 | 532.86.899 | 72.000 đ | Liên hệ |
| 11100 | SP - khung và Kính lắp ráp - 536.01.670 HÄFELE 532.90.133 | 532.90.133 | 2.487.750 đ | Liên hệ |