Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 12001 | VÒNG ĐỆM CHO KHOÁ BURGET Hafele 911.61.065 | 911.61.065 | 115.875 đ | Liên hệ |
| 12002 | THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ = KL Hafele 912.01.006 | 912.01.006 | 25.305.750 đ | Liên hệ |
| 12003 | KHÓA CỬA ĐIỆN TỬ EF780 MÀU TRẮNG, Hafele 912.09.937 | 912.09.937 | 18.742.500 đ | Liên hệ |
| 12004 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA = KL BR.POL Hafele 916.00.051 | 916.00.051 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 12005 | RUỘT KHÓA, 1 ĐẦU CHÌA 35/10 Hafele 916.22.603 | 916.22.603 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 12006 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 Hafele 916.67.868 | 916.67.868 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 12007 | BẢN LỀ LÁ 2BB 102X76X2MM INOX MỜ Hafele 921.17.170 | 921.17.170 | 48.750 đ | Liên hệ |
| 12008 | CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG Hafele 931.14.689 | 931.14.689 | 6.382.500 đ | Liên hệ |
| 12009 | CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG Hafele 931.89.049 | 931.89.049 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 12010 | CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG SW121, INOX MỜ Hafele 937.94.019 | 937.94.019 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 12011 | PHỤ KIỆN CỬA LÙA (BXE,CHẬN, BAS) Hafele 940.80.001 | 940.80.001 | 5.227.500 đ | Liên hệ |
| 12012 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT CLASSIC 80O Hafele 940.82.101 | 940.82.101 | 1.149.000 đ | Liên hệ |
| 12013 | RAY DẪN HƯỚNG, CHƯA KHOAN 6000MM Hafele 942.61.660 | 942.61.660 | 9.735.000 đ | Liên hệ |
| 12014 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG=KL,MÀU BẠC, Hafele 950.05.554 | 950.05.554 | 2.122.500 đ | Liên hệ |
| 12015 | BAS KHÓA KẸP CHÂN KÍNH Hafele 981.00.420 | 981.00.420 | 270.750 đ | Liên hệ |
| 12016 | BAS KHÓA KẸP KÍNH TRÊN INOX BÓNG Hafele 981.00.471 | 981.00.471 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 12017 | Chảo Nướng WMF Party 27x27cm - Nhôm Đúc, Chống Dính, Hiệu Suất Cao | Liên hệ | Liên hệ | |
| 12018 | Ống đầu ra MG Bosch WNA254U0SG-10005679 - Chất liệu bền, Tiện ích | WNA254U0SG-10005679 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12019 | Khóa Cửa Nhôm SL102 DEMAX: Hợp Kim Nhôm Cao Cấp, Chống Cháy | SL102 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12020 | Khóa Thông Minh Demax SL601 JB - APP WIFI, Hợp Kim Kẽm, Chống Nước IP56 | SL601 JB - APP | Liên hệ | Liên hệ |
| 12021 | Khóa Demax SL920 GS: Nhận diện khuôn mặt, hợp kim kẽm chất lượng cao | SL920 GS | Liên hệ | Liên hệ |
| 12022 | Bếp Nướng Rosieres Nardi HMBX - Italy, Đá Lava, Không Khói Cháy | HMBX | Liên hệ | Liên hệ |
| 12023 | HANDLE ZI.SATIN BLACK 166X37 MM. Hafele 104.42.160 | 104.42.160 | 2.409.750 đ | Liên hệ |
| 12024 | Hafele 588.46.964 | 588.46.964 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12025 | Hafele 833.95.787 | 833.95.787 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12026 | Hafele 917.64.209 | 917.64.209 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12027 | Hafele 917.81.522 | 917.81.522 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12028 | Hafele 910.52.986 | 910.52.986 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12029 | Hafele 917.82.122 | 917.82.122 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12030 | Hafele 917.82.121 | 917.82.121 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12031 | Hafele 917.82.193 | 917.82.193 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12032 | Hafele 917.82.420 | 917.82.420 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12033 | Hafele 106.70.321 | 106.70.321 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12034 | Hafele 106.70.551 | 106.70.551 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12035 | Hafele 532.73.013 | 532.73.013 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12036 | Sp - Door Ass'y - 538.01.421 Hafele 532.80.121 | 532.80.121 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12037 | Hafele 532.87.556 | 532.87.556 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12038 | Sp - Solenoid Valve Hook A Hafele 532.92.411 | 532.92.411 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12039 | Sp - Van Nạp_495.06.520/535.29.530 Hafele 535.29.970 | 535.29.970 | Liên hệ | Liên hệ |
| 12040 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5X25MM Hafele 015.31.675 | 015.31.675 | 187 đ | Liên hệ |
| 12041 | TAY NẮM ÂM =KL, 7/71x28MM Hafele 116.07.616 | 116.07.616 | 14.250 đ | Liên hệ |
| 12042 | TAY NẮM ÂM FF ZINC =KL MẠ CROM 51X51 Hafele 161.33.400 | 161.33.400 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 12043 | KHÓA GẠT + 2CHÌA Hafele 235.75.460 | 235.75.460 | 299.250 đ | Liên hệ |
| 12044 | BỘ XỬ LÝ TÍN HIỆU KHOÁ DFT Hafele 237.58.110 | 237.58.110 | 8.146.500 đ | Liên hệ |
| 12045 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.30.119 | 287.30.119 | 10.500 đ | Liên hệ |
| 12046 | BẢN LỀ ÂM ZYSA ĐỒNG MỜ 24MM Hafele 341.14.504 | 341.14.504 | 161.250 đ | Liên hệ |
| 12047 | ĐẾ DÁN KÍNH CHO BẢN LỀ CL Hafele 342.34.690 | 342.34.690 | 110.175 đ | Liên hệ |
| 12048 | RAY TRƯỢT CỬA TV =KL 450MM Hafele 408.07.458 | 408.07.458 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
| 12049 | RAY BI Hafele 422.41.845 | 422.41.845 | 1.718.250 đ | Liên hệ |
| 12050 | RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4=KL Hafele 433.06.430 | 433.06.430 | 147.600 đ | Liên hệ |
| 12051 | RAY ÂM DYNAPRO 550MM, 40KG =KL Hafele 433.19.612 | 433.19.612 | 1.018.500 đ | Liên hệ |
| 12052 | RAY ÂM MOVENTO CÓ NÊM NHẤN 40KG 500MM Hafele 433.24.140 | 433.24.140 | 1.031.625 đ | Liên hệ |
| 12053 | RAY ÂM GIẢM CHẤN MỞ 3/4, 450MM-DIY Hafele 494.02.353 | 494.02.353 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 12054 | BẢN LỀ SÀN EN3-DIY Hafele 499.30.101 | 499.30.101 | 1.672.425 đ | Liên hệ |
| 12055 | NẮP CHE THÙNG RÁC=NHỰA Hafele 502.90.447 | 502.90.447 | 1.386.000 đ | Liên hệ |
| 12056 | BỘ KHAY ĐỰNG GIA VỊ BÊN DƯƠ Hafele 504.80.033 | 504.80.033 | 12.714.150 đ | Liên hệ |
| 12057 | Khung chân cho bệ bước tủ bếp Hafele 505.04.319 | 505.04.319 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 12058 | GIÁ ĐỂ GIA VỊ Hafele 521.61.425 | 521.61.425 | 2.568.000 đ | Liên hệ |
| 12059 | SP-cảm biến nhiệt độ của 534.16.970 Hafele 532.85.122 | 532.85.122 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 12060 | SP-linh kiện máy hút mùi 533.89.003/001 Hafele 532.85.854 | 532.85.854 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 12061 | GÓI THIẾT BỊ GIA DỤNG SMEG 5 Hafele 536.64.211 | 536.64.211 | 35.201.591 đ | Liên hệ |
| 12062 | Combo Smeg 8 Hafele 536.64.231 | 536.64.231 | 35.201.591 đ | Liên hệ |
| 12063 | Lò vi sóng nướng Gaggenau 36l phải Hafele 539.06.481 | 539.06.481 | 96.825.000 đ | Liên hệ |
| 12064 | KHAY CHIA HỘC TỦ=KL,MÀU NHÔ Hafele 550.33.003 | 550.33.003 | 1.027.500 đ | Liên hệ |
| 12065 | RAY ÂM LEGRABOX NHẤN MỞ GIẢ Hafele 550.61.852 | 550.61.852 | 394.773 đ | Liên hệ |
| 12066 | bồn tắm âm D-Code 1700x750 Hafele 588.45.644 | 588.45.644 | 13.704.545 đ | Liên hệ |
| 12067 | Bộ trộn nổi 2 đường nướ celina Hafele 589.02.189 | 589.02.189 | 8.659.091 đ | Liên hệ |
| 12068 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Charm Hafele 589.02.646 | 589.02.646 | 42.272.727 đ | Liên hệ |
| 12069 | Bộ Tay sen CÓ DÂY HÄFELE 589.23.960 | 589.23.960 | 735.000 đ | Liên hệ |
| 12070 | Sen tay Raindance Select S 150 3jet Hafele 589.30.858 | 589.30.858 | 4.227.273 đ | Liên hệ |
| 12071 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Starck Red Gold Hafele 589.56.957 | 589.56.957 | 82.704.545 đ | Liên hệ |
| 12072 | Bộ sen tay 1F HÄFELE 589.85.301 | 589.85.301 | 1.772.727 đ | Liên hệ |
| 12073 | Bộ sen tay 1F HÄFELE 589.85.302 | 589.85.302 | 1.772.727 đ | Liên hệ |
| 12074 | Tay sen HÄFELE 589.85.402 | 589.85.402 | 2.045.454 đ | Liên hệ |
| 12075 | MẪU TRƯNG BÀY CỬA GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ EL8000 Hafele 732.08.944 | 732.08.944 | 4.955.454 đ | Liên hệ |
| 12076 | MẪU TRƯNG BÀY CỬA GỖ KHÓA ĐIỆN TỬ ER4800 Hafele 732.08.945 | 732.08.945 | 3.005.250 đ | Liên hệ |
| 12077 | ĐÈN LOOX 2036, LẮP ÂM DẠNG Hafele 833.72.081 | 833.72.081 | 717.750 đ | Liên hệ |
| 12078 | ĐÈN LOOX 2036, LẮP ÂM DẠNG Hafele 833.72.082 | 833.72.082 | 717.750 đ | Liên hệ |
| 12079 | MÓC TREO QUẦN ÁO =KL Hafele 842.28.450 | 842.28.450 | 155.250 đ | Liên hệ |
| 12080 | KHÓA TAY NẮM TRÒN Hafele 911.64.325 | 911.64.325 | 197.512 đ | Liên hệ |
| 12081 | BỘ THÂN KHÓA ĐIỆN TỬ (YHÂN KHÓA+NẮ Hafele 911.68.055 | 911.68.055 | 3.075.000 đ | Liên hệ |
| 12082 | THÂN KHOÁ CỬA ĐỐ HẸP 35/24 Hafele 911.75.023 | 911.75.023 | 1.412.850 đ | Liên hệ |
| 12083 | THÂN KHOÁ CỬA TRƯỢT KHÔNG GỒM BAS TH Hafele 911.75.111 | 911.75.111 | 1.862.100 đ | Liên hệ |
| 12084 | KHOÁ ĐIỆN TỬ EF680 MÀU ĐEN, KEY CARD Hafele 912.05.350 | 912.05.350 | 12.240.000 đ | Liên hệ |
| 12085 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 31,5/50,5 Hafele 916.00.011 | 916.00.011 | 661.800 đ | Liên hệ |
| 12086 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 35,5/50,5 Hafele 916.00.016 | 916.00.016 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 12087 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 40,5/10MM,AB Hafele 916.08.204 | 916.08.204 | 622.500 đ | Liên hệ |
| 12088 | RUỘT KHOÁ 40.5/40.5MM Hafele 916.09.705 | 916.09.705 | 817.500 đ | Liên hệ |
| 12089 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 40.5/10 AB Hafele 916.50.038 | 916.50.038 | 1.222.500 đ | Liên hệ |
| 12090 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM 5, 3 CHÌA, DE Hafele 916.60.386 | 916.60.386 | 1.605.000 đ | Liên hệ |
| 12091 | KHÓA ĐIỆN TỬ DT LITE Hafele 917.80.368 | 917.80.368 | 4.112.850 đ | Liên hệ |
| 12092 | BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM, INOX 316 Hafele 926.35.603 | 926.35.603 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 12093 | CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG Hafele 931.84.620 | 931.84.620 | 2.432.175 đ | Liên hệ |
| 12094 | CỐT XOAY BẢN LỀ SÀN 5MM Hafele 932.10.700 | 932.10.700 | 1.207.500 đ | Liên hệ |
| 12095 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT CLASSIC 80-P VER.B Hafele 940.82.102 | 940.82.102 | 1.485.000 đ | Liên hệ |
| 12096 | RAY DẪN HƯỚNG MÀU ĐEN =KL, 3M Hafele 941.61.130 | 941.61.130 | 1.628.250 đ | Liên hệ |
| 12097 | Vách ngăn di động A Empire City Hafele 943.41.840 | 943.41.840 | 78.225.000 đ | Liên hệ |
| 12098 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT 50KG Hafele 943.42.001 | 943.42.001 | 787.500 đ | Liên hệ |
| 12099 | ĐỆM CỬA CHỐNG CHÁY MÀU NÂU Hafele 950.20.181 | 950.20.181 | 63.825 đ | Liên hệ |
| 12100 | THANH CHẮN BỤI, CHỐNG CHÁY, 730MM Hafele 950.40.012 | 950.40.012 | 930.000 đ | Liên hệ |