Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 16401 | Sp-534.14.100-compressor Hafele 532.79.367 | 532.79.367 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16402 | Sp - Display Board - 538.61.441/442 Hafele 532.80.195 | 532.80.195 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16403 | Sp - Lock Buckle Fixing Block-538.21.310 Hafele 532.80.209 | 532.80.209 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16404 | Sp - 280 Coil Groupware-538.01.681 Hafele 532.80.210 | 532.80.210 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16405 | Sp - Handle- 535.43.079 Hafele 532.80.345 | 532.80.345 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16406 | Sp - Crack- 535.43.079 Hafele 532.80.357 | 532.80.357 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16407 | Sp - 535.43.630-motor Assembly Eu Versio Hafele 532.80.434 | 532.80.434 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16408 | Sp - Motor - 535.43.278 Hafele 532.80.449 | 532.80.449 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16409 | Sp - #13_centrifugal Fan - 535.43.711 Hafele 532.80.458 | 532.80.458 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16410 | Sp - Hose Bldc Heater-ft/ft/45-533.23.31 Hafele 532.80.480 | 532.80.480 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16411 | Sp - 535.43.608-main Pcb Assembly Hafele 532.80.485 | 532.80.485 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16412 | Sp - 535.43.608-decoration Ring Hafele 532.80.490 | 532.80.490 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16413 | Sp - Comp.mh1090y/eptc/2mf/b40-539.16.23 Hafele 532.80.497 | 532.80.497 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16414 | Sp - F Fan Motor Gr/590uhs(nat)-539.16.2 Hafele 532.80.502 | 532.80.502 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16415 | Sp - Ignition Pin - 538.66.477 Hafele 532.80.807 | 532.80.807 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16416 | Sp - 539.86.052-control Module Hafele 532.83.110 | 532.83.110 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16417 | Sp - Switch- 535.43.271 Hafele 532.83.419 | 532.83.419 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16418 | Sp-535.14.998-damper Hafele 532.84.003 | 532.84.003 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16419 | Sp - 536.84.822-guides Kit Hafele 532.84.069 | 532.84.069 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16420 | Sp - 536.84.832-dashboard Hafele 532.84.073 | 532.84.073 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16421 | Sp - 539.76.980-power Supply Hafele 532.84.079 | 532.84.079 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16422 | Sp - Cooling Fan Motor 538.01.421 Hafele 532.84.274 | 532.84.274 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16423 | Hafele 532.84.399 | 532.84.399 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16424 | Sp - Power Cord Hafele 532.84.850 | 532.84.850 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16425 | Sp - Power Supply Tx 3.0a+ Hafele 532.85.428 | 532.85.428 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16426 | Sp - Handle Of Washing 539.96.020 Hafele 532.85.443 | 532.85.443 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16427 | Hafele 539.96.080 | 539.96.080 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16428 | Sp - 534.14.230-f Fan Motor Gr/463(m Hafele 532.86.759 | 532.86.759 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16429 | Sp - 539.86.052-control Module Hafele 532.87.980 | 532.87.980 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16430 | Sp - 538.84.228-switch Box Assembly Hafele 532.90.034 | 532.90.034 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16431 | Hafele 532.90.158 | 532.90.158 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16432 | Sp - đèn Của 535.00.310 Hafele 532.90.235 | 532.90.235 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16433 | Sp - Door Shelf/910 Gr.(tra.-ix Prf) Hafele 532.92.281 | 532.92.281 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16434 | Sp - Glass Shelf Hafele 532.92.446 | 532.92.446 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16435 | Lò đơn Đa Chức Năng Hafele 536.64.712 | 536.64.712 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16436 | Hafele 544.07.000 | 544.07.000 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16437 | Hafele 544.07.002 | 544.07.002 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16438 | Hafele 549.04.001 | 549.04.001 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16439 | Hafele 556.04.410 | 556.04.410 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16440 | Hafele 580.34.112 | 580.34.112 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16441 | Hafele 580.38.040 | 580.38.040 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16442 | Hafele 580.41.230 | 580.41.230 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16443 | Thanh cân bằng cho HL top Blum 5258497 | 5258497 | 392.000 đ | Liên hệ |
| 16444 | Khẩu chia ô AMBIA-LINE Blum ZC4U10F0 1097154 | 1097154 | 28.000 đ | Liên hệ |
| 16445 | Bộ chuyển đổi điện áp công suất 24W Blum Z10NA40EA 5624083 | 5624083 | 2.548.000 đ | Liên hệ |
| 16446 | Khay chia AMBIA-LINE Blum ZC7S500BS3 8815782 | 8815782 | 2.160.000 đ | Liên hệ |
| 16447 | Bộ khớp nối 2 thanh trượt dẫn hướng khi kết hợp 2 REVEGO duo Blum 802M0004.03 5441409 | 5441409 | 2.447.000 đ | Liên hệ |
| 16448 | Thanh trượt dẫn hướng REVEGO duo Blum 802L1350DL3 8311366 | 8311366 | 16.714.000 đ | Liên hệ |
| 16449 | Bộ bản lề REVEGO duo Blum 802T2700.L3 3171374 | 3171374 | 34.177.000 đ | Liên hệ |
| 16450 | Ray trượt TANDEM TIP-ON Blum 560F4000T 9266504 | 9266504 | 659.000 đ | Liên hệ |
| 16451 | KEO UV 100G Hafele 003.04.143 | 003.04.143 | 2.283.150 đ | Liên hệ |
| 16452 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 3,5x25MM Hafele 015.33.679 | 015.33.679 | 225 đ | Liên hệ |
| 16453 | TAY NẮM TỦ 170X28MM Hafele 100.78.204 | 100.78.204 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 16454 | TAY NẮM KÉO FF INOX 160X27X18 Hafele 109.50.093 | 109.50.093 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 16455 | TAY NẮM ÂM FF ZINC =KL Hafele 151.05.411 | 151.05.411 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 16456 | TAY NẮM ÂM =KL, MÀU ĐỒNG BO Hafele 151.12.802 | 151.12.802 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 16457 | TAY NẮM ÂM =KL Hafele 151.38.052 | 151.38.052 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 16458 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.234 | 231.66.234 | 3.900 đ | Liên hệ |
| 16459 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.289 | 231.66.289 | 4.085 đ | Liên hệ |
| 16460 | THÂN KHÓA ĐÔI CHO CỬA Hafele 232.35.300 | 232.35.300 | 146.925 đ | Liên hệ |
| 16461 | KHÓA CHẶN BÊN PHẢI 28MM=KL Hafele 233.90.285 | 233.90.285 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 16462 | CHẶN GIỮ KHÓA MÀU ĐEN = NHỰA Hafele 237.74.920 | 237.74.920 | 2.775 đ | Liên hệ |
| 16463 | CHỐT CỬA NAM CHÂM NHỰA MÀU ĐEN Hafele 245.80.310 | 245.80.310 | 20.250 đ | Liên hệ |
| 16464 | BAS KHÓA CỬA=KL Hafele 251.60.007 | 251.60.007 | 15.750 đ | Liên hệ |
| 16465 | THÂN ỐC LIÊN KẾT S100 B24/5/11 Hafele 262.06.922 | 262.06.922 | 1.575 đ | Liên hệ |
| 16466 | CHỐT GỖ Hafele 267.90.000 | 267.90.000 | 1.050 đ | Liên hệ |
| 16467 | BẢN LỀ METALLA SM TRÙM NGOÀI Hafele 311.60.525 | 311.60.525 | 28.500 đ | Liên hệ |
| 16468 | ĐẾ BẢN LỀ BẬT, = KL Hafele 311.98.500 | 311.98.500 | 2.475 đ | Liên hệ |
| 16469 | ĐẾ BẢN LỀ =KL Hafele 316.51.502 | 316.51.502 | 4.050 đ | Liên hệ |
| 16470 | BẢN LỀ GẤP KHÚC B 60MM PHẢI Hafele 321.31.643 | 321.31.643 | 683.250 đ | Liên hệ |
| 16471 | ĐẾ CHO NÊM NHẤN MÀU BEIGE Hafele 356.06.420 | 356.06.420 | 6.750 đ | Liên hệ |
| 16472 | NÊM NHẤN MỞ CỬA LOẠI VỪA (XÁM) Hafele 356.12.510 | 356.12.510 | 65.250 đ | Liên hệ |
| 16473 | ĐẾ CHO CÔNG TẮC TAY NÂNG ĐIỆN Hafele 372.37.090 | 372.37.090 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 16474 | BỘ TAY NÂNG FREE UP Q2US, XÁM Hafele 372.37.132 | 372.37.132 | 2.389.091 đ | Liên hệ |
| 16475 | BỘ TAY NÂNG FREE SWING S3SW, TRẮNG Hafele 372.71.141 | 372.71.141 | 2.598.408 đ | Liên hệ |
| 16476 | HỘP LỰC SERVO DRIVE AVT HF Hafele 372.74.570 | 372.74.570 | 6.495.681 đ | Liên hệ |
| 16477 | BỘ NỐI THANH CÂN BẰNG AVENTOS HL Hafele 372.86.983 | 372.86.983 | 367.500 đ | Liên hệ |
| 16478 | BỘ TAY NÂNG FREE STAY 1.7, B, TRẮNG Hafele 372.91.343 | 372.91.343 | 652.500 đ | Liên hệ |
| 16479 | 22K2901 KRAFTSP 20 ZN Hafele 372.94.360 | 372.94.360 | 765.750 đ | Liên hệ |
| 16480 | HỘP LỰC TAY NÂNG AVENTOS HS LOẠI B=KL Hafele 372.94.501 | 372.94.501 | 740.454 đ | Liên hệ |
| 16481 | CÁNH TAY NÂNG AVT HS PHẢI Hafele 372.94.513 | 372.94.513 | 567.000 đ | Liên hệ |
| 16482 | BAS LK THANH GIẰNG AVT HS SD Hafele 372.94.531 | 372.94.531 | 135.000 đ | Liên hệ |
| 16483 | TAY NÂNG MAXI,MẠ NIKEN, LOẠI B Hafele 373.69.412 | 373.69.412 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 16484 | THANH ĐỊNH VỊ CỬA LÙA 2.5M = NHỰA Hafele 400.55.125 | 400.55.125 | 49.500 đ | Liên hệ |
| 16485 | SINGLE GUIDE TRACK PL 941MM WHITE Hafele 404.14.710 | 404.14.710 | 22.500 đ | Liên hệ |
| 16486 | NẮM CHE GIẢM CHẤN Hafele 405.12.290 | 405.12.290 | 19.725 đ | Liên hệ |
| 16487 | PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT 2 CÁNH Hafele 406.11.053 | 406.11.053 | 53.538.750 đ | Liên hệ |
| 16488 | BỘ HAWA CONCEPTA CỬA GỖ 40KG Hafele 408.30.017 | 408.30.017 | 30.000.000 đ | Liên hệ |
| 16489 | BỘ PHỤ KIỆN CHO CỬA TRƯỢT Hafele 409.31.300 | 409.31.300 | 326.250 đ | Liên hệ |
| 16490 | RAY HỘC TỦ CÓ BAS GÀI 500MM =KL Hafele 421.23.850 | 421.23.850 | 765.037 đ | Liên hệ |
| 16491 | RAY HỘC TỦ 790MM=KL Hafele 422.22.800 | 422.22.800 | 2.107.500 đ | Liên hệ |
| 16492 | KHAY CHIA HỘC TỦ 568X390MM Hafele 429.57.504 | 429.57.504 | 848.250 đ | Liên hệ |
| 16493 | RAY MOVENTO GIẢM CHẤN 40/500 Hafele 433.24.120 | 433.24.120 | 754.875 đ | Liên hệ |
| 16494 | KHOÁ MÓC MÃ SỐ 145/30 ĐỎ Hafele 482.01.859 | 482.01.859 | 120.000 đ | Liên hệ |
| 16495 | BỘ TAY NÂNG CỬA TỦ =KL Hafele 483.98.000 | 483.98.000 | 57.750 đ | Liên hệ |
| 16496 | Nút nhấn xả bồn tiểu nam Hafele 485.95.009 | 485.95.009 | 675.000 đ | Liên hệ |
| 16497 | CHỐT GÀI CỬA SỔ Hafele 489.71.811 | 489.71.811 | 200.850 đ | Liên hệ |
| 16498 | DIY-TAY NÂNG FLAP 1.7, MOD C, XÁM Hafele 493.05.812 | 493.05.812 | 652.500 đ | Liên hệ |
| 16499 | Vách ngăn di động C Pullman Quy Nhon Hafele 493.41.484 | 493.41.484 | 90.000.000 đ | Liên hệ |
| 16500 | Bộ sen tay 3F HÄFELE 495.60.610 | 495.60.610 | 886.363 đ | Liên hệ |