Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 16301 | Bộ trộn bồn tắm đặt sàn Anista Chrome Hafele 589.02.191 | 589.02.191 | 45.675.000 đ | Liên hệ |
| 16302 | Vòi trộn Charm Gold 70 Hafele 589.02.660 | 589.02.660 | 20.522.727 đ | Liên hệ |
| 16303 | Bộ trộn nổi 2 đường nước điều nhiệt chr. Hafele 589.02.940 | 589.02.940 | 8.522.727 đ | Liên hệ |
| 16304 | sen bộ Pulsify select s Hafele 589.28.660 | 589.28.660 | 12.484.125 đ | Liên hệ |
| 16305 | sen tay Croma 100 Hafele 589.29.605 | 589.29.605 | 1.090.908 đ | Liên hệ |
| 16306 | Vòi sen thân 1 chức năng Hafele 589.30.350 | 589.30.350 | 4.090.908 đ | Liên hệ |
| 16307 | Tay sen - Chrome bóng Hafele 589.34.030 | 589.34.030 | 477.273 đ | Liên hệ |
| 16308 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Puravida Hafele 589.50.822 | 589.50.822 | 25.020.000 đ | Liên hệ |
| 16309 | Bộ thanh sen Crometta Hafele 589.54.002 | 589.54.002 | 3.409.091 đ | Liên hệ |
| 16310 | Bộ sen điều nhiệt PURE Hafele 589.98.030 | 589.98.030 | 15.390.000 đ | Liên hệ |
| 16311 | Tall unit basket w150 6 layers np. Hafele 595.80.800 | 595.80.800 | 7.110.000 đ | Liên hệ |
| 16312 | BAS MỞ RỘNG CHO CHÂN ĐẾ =KL Hafele 634.50.282 | 634.50.282 | 27.750 đ | Liên hệ |
| 16313 | CHÂN BÀN Hafele 634.74.453 | 634.74.453 | 292.118 đ | Liên hệ |
| 16314 | CHÂN ĐẾ BẰNG CHẤT DÍNH=NỈ Hafele 650.06.705 | 650.06.705 | 897 đ | Liên hệ |
| 16315 | Bánh xe Hafele 670.03.532 | 670.03.532 | 725.232 đ | Liên hệ |
| 16316 | GÓI KHUYẾN MÃI THIẾT BỊ GIA DỤNG 7 Hafele 732.05.558 | 732.05.558 | 20.824.091 đ | Liên hệ |
| 16317 | Gói tiện nghi C Hafele 732.05.628 | 732.05.628 | 15.313.699 đ | Liên hệ |
| 16318 | GÓI THIẾT BỊ GIA DỤNG 14 Hafele 732.05.633 | 732.05.633 | 20.685.000 đ | Liên hệ |
| 16319 | GÓI THIẾT BỊ GIA DỤNG 11 Hafele 732.31.520 | 732.31.520 | 19.383.408 đ | Liên hệ |
| 16320 | BAS ĐỠ KỆ 480MM =KL Hafele 770.69.250 | 770.69.250 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 16321 | PHỤ KIỆN TREO TƯỜNG Hafele 772.05.102 | 772.05.102 | 339.750 đ | Liên hệ |
| 16322 | PHỤ KIỆN TREO TƯỜNG Hafele 772.05.157 | 772.05.157 | 476.250 đ | Liên hệ |
| 16323 | THANH TREO TỦ QUẦN ÁO =KL Hafele 801.03.220 | 801.03.220 | 120.750 đ | Liên hệ |
| 16324 | TAY NÂNG TREO QUẦN ÁO 2004, Hafele 805.20.731 | 805.20.731 | 3.243.000 đ | Liên hệ |
| 16325 | MÓC MÁNG QUẦN ÁO430x430x75MM Hafele 805.46.201 | 805.46.201 | 2.040.375 đ | Liên hệ |
| 16326 | GIÁ ĐỂ ĐỒ CÓ RAY TRƯỢT Hafele 805.81.073 | 805.81.073 | 2.760.750 đ | Liên hệ |
| 16327 | BỘ MÓC TREO QUẦN TÂY=KL,MÀ Hafele 805.93.813 | 805.93.813 | 904.500 đ | Liên hệ |
| 16328 | ĐÈN 12V/20W Hafele 828.43.424 | 828.43.424 | 866.496 đ | Liên hệ |
| 16329 | ĐÈN LED 1WATT Hafele 833.39.900 | 833.39.900 | 427.500 đ | Liên hệ |
| 16330 | ĐÈN LED 12V, 1.7W Hafele 833.73.002 | 833.73.002 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 16331 | LED2077 12V/9,6W/m 27K/CRI90/5m Hafele 833.74.372 | 833.74.372 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
| 16332 | VỎ ĐÈN Hafele 833.75.740 | 833.75.740 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 16333 | NỐI GÓC PHẢI ĐÈN LED 3011, Hafele 833.77.058 | 833.77.058 | 302.250 đ | Liên hệ |
| 16334 | ĐÈN LED 4012 XOAY ĐƯỢC MÀU ĐEN, 4000K Hafele 833.78.052 | 833.78.052 | 733.500 đ | Liên hệ |
| 16335 | ĐÈN LED 4015 XOAY ĐƯỢC MÀU BẠC 6000K Hafele 833.79.071 | 833.79.071 | 592.500 đ | Liên hệ |
| 16336 | THANH ĐÈN LED KỆ KÍNH 900MM Hafele 833.90.113 | 833.90.113 | 2.775.000 đ | Liên hệ |
| 16337 | SP - Motor & Top part of motor 836.26.38 Hafele 836.28.975 | 836.28.975 | 182.727 đ | Liên hệ |
| 16338 | TAY NẮM ĐẨY ĐỒNG BÓNG PVD =KL Hafele 901.01.848 | 901.01.848 | 13.144.425 đ | Liên hệ |
| 16339 | TAY NẮM CỬA = KL, MÀU ĐỒNG BÓNG PVD Hafele 901.99.060 | 901.99.060 | 5.173.725 đ | Liên hệ |
| 16340 | Pull handle (anod. gld.) Hafele 904.00.618 | 904.00.618 | 547.500 đ | Liên hệ |
| 16341 | THÂN KHÓA INOX MỜ 65/24 Hafele 911.02.484 | 911.02.484 | 442.500 đ | Liên hệ |
| 16342 | THÂN KHOÁ SS304 KHÔNG KÈM BAS THÂN KHÓA Hafele 911.07.084 | 911.07.084 | 847.500 đ | Liên hệ |
| 16343 | THÂN KHÓA CỬA ĐI =KL Hafele 911.22.278 | 911.22.278 | 1.308.300 đ | Liên hệ |
| 16344 | BAS HỘP CHỐT CHẾT NHỰA ĐEN Hafele 911.39.074 | 911.39.074 | 16.500 đ | Liên hệ |
| 16345 | THÂN KHÓA ĐA ĐIỂM INOX MỜ 55/20MM Hafele 911.48.085 | 911.48.085 | 4.200.000 đ | Liên hệ |
| 16346 | TAY NẮM CỬA BÊN NGOÀI, MÀU ĐEN Hafele 911.52.127 | 911.52.127 | 487.500 đ | Liên hệ |
| 16347 | THÂN KHÓA CHỐT ĐA ĐIỂM MỞ PHẢI, INOX 65/ Hafele 911.52.531 | 911.52.531 | 12.900.000 đ | Liên hệ |
| 16348 | Dr.guard w/bl rub.stst.pvd bla.mat. Hafele 911.59.430 | 911.59.430 | 277.500 đ | Liên hệ |
| 16349 | CHỐT ÂM DÀI 450MM CÓ KHÓA ĐỒNG BÓNG Hafele 911.62.520 | 911.62.520 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
| 16350 | TAY NẮM CỬA PHÒNG CÁ NHÂN =KL Hafele 911.79.035 | 911.79.035 | 2.530.200 đ | Liên hệ |
| 16351 | KWJ Priv Sliding lok 38-50 2-KZ-01-8Q-EX Hafele 911.84.117 | 911.84.117 | 5.602.500 đ | Liên hệ |
| 16352 | SP - EL7200 - Front module Hafele 912.05.860 | 912.05.860 | 2.388.750 đ | Liên hệ |
| 16353 | RUỘTKHÓA 31.5/31.5MM =KL Hafele 916.07.100 | 916.07.100 | 228.750 đ | Liên hệ |
| 16354 | RUỘT KHÓA WC 50.5/50.5MM, PB Hafele 916.08.928 | 916.08.928 | 1.410.000 đ | Liên hệ |
| 16355 | CHÌA KHÓA =KL (HVN) Hafele 916.09.910 | 916.09.910 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 16356 | TRỤC XOAY CHO RUỘT KHÓA 50,5 Hafele 916.09.925 | 916.09.925 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 16357 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA=KL,MÀU NIKEN Hafele 916.22.211 | 916.22.211 | 555.000 đ | Liên hệ |
| 16358 | PSM ruột khóa tròn, SNP Hafele 916.66.597 | 916.66.597 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
| 16359 | PSM RUỘT KHÓA TAY GẠT THOÁT HIỂM Hafele 916.67.775 | 916.67.775 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
| 16360 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 91 Hafele 916.67.801 | 916.67.801 | 2.002.500 đ | Liên hệ |
| 16361 | Ruột khoá PSM hai đầu chìa 86mm Hafele 916.69.150 | 916.69.150 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 16362 | THIẾT BỊ TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG MIFAR Hafele 917.61.083 | 917.61.083 | 1.650.000 đ | Liên hệ |
| 16363 | THIẾT BỊ TIẾP HỢP Hafele 917.80.891 | 917.80.891 | 2.449.050 đ | Liên hệ |
| 16364 | THÂN BẢN LỀ =KL Hafele 922.32.371 | 922.32.371 | 50.025 đ | Liên hệ |
| 16365 | Arch.dr.hinge al.silvc. Hafele 924.17.523 | 924.17.523 | 4.747.500 đ | Liên hệ |
| 16366 | Arch.dr.hinge al.news. Hafele 924.17.524 | 924.17.524 | 4.785.000 đ | Liên hệ |
| 16367 | BẢN LỀ LÁ 127X89X3MM 4BB MÀU ĐỒNG R Hafele 926.34.119 | 926.34.119 | 368.400 đ | Liên hệ |
| 16368 | BAS CHẶN CÓ TRỤC XOAY Hafele 940.60.090 | 940.60.090 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 16369 | THANH TRƯỢT TRÊN 4.0M Hafele 941.20.400 | 941.20.400 | 2.100.000 đ | Liên hệ |
| 16370 | OUT OF SAP Hafele 941.24.138 | 941.24.138 | 720.000 đ | Liên hệ |
| 16371 | Junior 250 connecting bolts Hafele 942.56.091 | 942.56.091 | 172.500 đ | Liên hệ |
| 16372 | Khung tấm vách F Golden Lake View Hafele 943.41.473 | 943.41.473 | 161.250.000 đ | Liên hệ |
| 16373 | Pal110,Track.B,SunIconic.TayHo Hafele 943.41.661 | 943.41.661 | 565.080.000 đ | Liên hệ |
| 16374 | MW,Pal110,Panel,Wall.B,Ho.Tram.VT Hafele 943.41.695 | 943.41.695 | 219.285.000 đ | Liên hệ |
| 16375 | Khung tấm vách B Dreamplex Hafele 943.41.834 | 943.41.834 | 64.515.000 đ | Liên hệ |
| 16376 | VNDĐ,PAL110,VÁCH.B,RADISON.BLUE Hafele 943.41.922 | 943.41.922 | 446.829.896 đ | Liên hệ |
| 16377 | Pal110, CG, Track14, IC Halong, TRACK D Hafele 943.42.650 | 943.42.650 | 74.970.000 đ | Liên hệ |
| 16378 | Đệm khí PVC 10mm màu be Hafele 950.10.264 | 950.10.264 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 16379 | TAY NẮM CỬA SỔ TRƯỢT MÀU TRẮNG =KL Hafele 970.30.797 | 970.30.797 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 16380 | THÂN KHÓA RUỘT PC INOX MỜ Hafele 981.16.750 | 981.16.750 | 2.910.750 đ | Liên hệ |
| 16381 | KẸP KÍNH TRÊN KHUNG HÌNH CHỮ L = KL, Hafele 981.52.700 | 981.52.700 | 682.500 đ | Liên hệ |
| 16382 | Mặt Kính LVS Bosch BFL523MS0B: Chất Liệu Cao Cấp, Thiết Kế Hiện Đại | BFL523MS0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 16383 | Tay Nắm Cửa TL Bosch KAD92SB30 - 00682870: Chất Liệu Bền, Thiết Kế Hiện Đại | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16384 | Cáp kết nối BT Bosch PUJ/PUC 10001371 – Chất liệu bền, tính năng vượt trội | Liên hệ | Liên hệ | |
| 16385 | Bosch TWK7101GB Ấm Đun Nước Siêu Tốc - Inox, Đế Xoay, Lọc Cặn, Tự Ngắt | TWK7101GB | Liên hệ | Liên hệ |
| 16386 | Kính Nhỏ Bosch DWK97JM60 - 00716533: Chất Liệu Bền, Tính Năng Hiện Đại | DWK97JM60 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16387 | Khay Hộp Đựng Ngăn Mát Bosch KAD92SB30 - Mã 00672972 - Chất Liệu Bền Bỉ | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16388 | Dây mở chốt cửa nhanh Bosch MG WGG234E0SG-00673921 chất liệu bền vững | WGG234E0SG-00673921 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16389 | Dây Kết Nối Màn Hình MRB Bosch SM-00645127 - Chất Liệu Bền, Tính Năng Ưu Việt | SM-00645127 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16390 | Khóa SL930 DG Demax Hợp Kim Kẽm, Nhận Diện Khuôn Mặt 3D | SL930 DG | Liên hệ | Liên hệ |
| 16391 | Khóa Cửa Nhôm Demax SL699 AG - Hãng Demax - Hợp Kim Kẽm Cao Cấp | Demax SL699 AG | Liên hệ | Liên hệ |
| 16392 | Hafele 110.72.921 | 110.72.921 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16393 | Hafele 495.80.122 | 495.80.122 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16394 | Hafele 504.71.003 | 504.71.003 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16395 | Hafele 532.76.446 | 532.76.446 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16396 | Sp-539.20.600-upper Back Support Hafele 532.78.073 | 532.78.073 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16397 | Sp-536.61.827-main Board 1 Hafele 532.78.085 | 532.78.085 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16398 | Sp-538..21.340&350-heating Elements Hafele 532.78.349 | 532.78.349 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16399 | Sp-538..21.340&350-pump Joint Hafele 532.78.365 | 532.78.365 | Liên hệ | Liên hệ |
| 16400 | Hafele 532.78.414 | 532.78.414 | Liên hệ | Liên hệ |