Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 19101 | X-Jet Thermostatic shower system - chrom Hafele 589.85.032 | 589.85.032 | 13.125.000 đ | Liên hệ |
| 19102 | Cable set 2-prt.pl.ststc. 60mm Hafele 631.21.012 | 631.21.012 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 19103 | RAY BÀN MỞ RỘNG 60KG, 800MM Hafele 642.56.800 | 642.56.800 | 843.750 đ | Liên hệ |
| 19104 | BẢN LỀ GÓC BÀN LOẠI BẬT 8KG Hafele 643.01.515 | 643.01.515 | 326.250 đ | Liên hệ |
| 19105 | MÂM XOAY BẰNG KL MÀU ĐEN 300KG Hafele 646.27.346 | 646.27.346 | 1.687.500 đ | Liên hệ |
| 19106 | MIẾNG ĐỆM CHỐNG TRƯỢT Hafele 650.22.075 | 650.22.075 | 14.470 đ | Liên hệ |
| 19107 | BÁNH XE M10 Hafele 660.17.267 | 660.17.267 | 209.250 đ | Liên hệ |
| 19108 | BÁNH XE ĐỒ NỘI THẤT LẮP ÂM=NHỰA Hafele 661.05.330 | 661.05.330 | 31.500 đ | Liên hệ |
| 19109 | THANH CHỮ U TREO TƯỜNG=KL Hafele 770.05.520 | 770.05.520 | 371.250 đ | Liên hệ |
| 19110 | Shelf support zinc Hafele 803.17.980 | 803.17.980 | 117.000 đ | Liên hệ |
| 19111 | MÓC TREO QUẦN =KL Hafele 805.93.240 | 805.93.240 | 1.086.750 đ | Liên hệ |
| 19112 | BỘ KHUNG TREO QUẦN 860-890X475X70 Hafele 806.24.717 | 806.24.717 | 1.882.500 đ | Liên hệ |
| 19113 | GIÁ TREO TIVI 26"-42", MÀU ĐEN Hafele 817.24.920 | 817.24.920 | 852.000 đ | Liên hệ |
| 19114 | TAY TREO ELLIPTA 5KG Hafele 818.11.942 | 818.11.942 | 2.167.500 đ | Liên hệ |
| 19115 | CỤC BIẾN ĐIỆN KHÔNG CÔNG TẮC Hafele 825.55.040 | 825.55.040 | 339.270 đ | Liên hệ |
| 19116 | ĐÈN TRONG TỦ L-PLUS MP70 6W/450MM Hafele 827.07.921 | 827.07.921 | 3.664.500 đ | Liên hệ |
| 19117 | BỘ ĐÈN 12V/3X20W Hafele 828.24.422 | 828.24.422 | 862.500 đ | Liên hệ |
| 19118 | BỘ ĐÈN 12V/5X20W Hafele 828.24.852 | 828.24.852 | 1.617.750 đ | Liên hệ |
| 19119 | ĐÈN 12V/20W Hafele 828.43.423 | 828.43.423 | 866.496 đ | Liên hệ |
| 19120 | ĐÈN LED 450MM Hafele 830.32.151 | 830.32.151 | 20.286.000 đ | Liên hệ |
| 19121 | THANH NHÔM ĐÈN LED=KL, MÀU BẠC, 2,5M Hafele 833.72.810 | 833.72.810 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 19122 | ĐÈN LED 12V/40W, XANH Hafele 833.73.420 | 833.73.420 | 3.321.000 đ | Liên hệ |
| 19123 | DÂY ĐIỆN TRUNG GIAN CHO ĐÈN Hafele 833.74.712 | 833.74.712 | 70.227 đ | Liên hệ |
| 19124 | DÂY NỐI 2000MM CHO ĐÈN LED 2013 Hafele 833.74.873 | 833.74.873 | 50.925 đ | Liên hệ |
| 19125 | Bộ nguồn Loox5 ECO 100-127V/24V/40W Hafele 833.75.934 | 833.75.934 | 570.000 đ | Liên hệ |
| 19126 | ĐÈN LED 3007 CHO HỘC TỦ 863MM Hafele 833.76.125 | 833.76.125 | 1.500.000 đ | Liên hệ |
| 19127 | ĐÈN LED DÂY 3013, 5M, 150 ĐÈN 4000K Hafele 833.76.231 | 833.76.231 | 2.602.500 đ | Liên hệ |
| 19128 | ĐÈN LED 24V/1,8W Hafele 833.77.013 | 833.77.013 | 408.750 đ | Liên hệ |
| 19129 | ĐÈN LED 3011 DÀI 2000MM 3000K Hafele 833.77.021 | 833.77.021 | 1.445.250 đ | Liên hệ |
| 19130 | KỆ GIÀY = PL Hafele 892.11.901 | 892.11.901 | 675.975 đ | Liên hệ |
| 19131 | TAY NẮM GẠT KWJ M9C-4Q-S Hafele 900.78.239 | 900.78.239 | 5.425.500 đ | Liên hệ |
| 19132 | Bộ tay nắm gạc+khoa đen4-WBC-4Q4Q-LS-Cy Hafele 900.78.852 | 900.78.852 | 4.758.750 đ | Liên hệ |
| 19133 | Bộ tay nắm gạc+chốt đen WBC-4Q-4Q-LZPLX2 Hafele 900.78.853 | 900.78.853 | 3.806.250 đ | Liên hệ |
| 19134 | TAY NẮM GẠT MÀU ĐỒNG BÓNG MỜ =KL Hafele 900.92.375 | 900.92.375 | 1.053.975 đ | Liên hệ |
| 19135 | CHỐT KLM-2D, NGỌC TRAI ĐEN Hafele 901.59.286 | 901.59.286 | 945.000 đ | Liên hệ |
| 19136 | BỘ TAY NẮM GẠT SE EN PVD Hafele 901.98.939 | 901.98.939 | 9.592.500 đ | Liên hệ |
| 19137 | NẮP CHỤP KHÔNG CÓ LỖ RUỘT KHÓA = KL Hafele 902.55.196 | 902.55.196 | 293.325 đ | Liên hệ |
| 19138 | TAY NẮM CỬA ĐI =KL Hafele 902.92.094 | 902.92.094 | 1.394.925 đ | Liên hệ |
| 19139 | TAY NẮM CỬA BẰNG KL Hafele 903.00.080 | 903.00.080 | 668.400 đ | Liên hệ |
| 19140 | TAY NẮM KÉO 25X450MM Hafele 903.03.911 | 903.03.911 | 860.850 đ | Liên hệ |
| 19141 | TAY NẮM GẠT CỬA ĐI =KL Hafele 903.98.471 | 903.98.471 | 828.750 đ | Liên hệ |
| 19142 | TAY NẮM GẠT = KL, ĐEN MỜ Hafele 903.99.787 | 903.99.787 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 19143 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL Hafele 903.99.988 | 903.99.988 | 438.150 đ | Liên hệ |
| 19144 | TAY NẮM ÂM PC-414 Hafele 904.00.630 | 904.00.630 | 712.500 đ | Liên hệ |
| 19145 | TRỤC TAY KHÓA M8 9X85MM Hafele 909.06.031 | 909.06.031 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 19146 | TRỤC QUAY 1 BÊN CÓ ĐẾ =KL Hafele 909.46.061 | 909.46.061 | 134.700 đ | Liên hệ |
| 19147 | THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG =KL, MỞ PHẢI Hafele 911.03.122 | 911.03.122 | 462.675 đ | Liên hệ |
| 19148 | THÂN KHÓA VỆ SINH ĐỒNG BÓNG 55/24MM Hafele 911.07.012 | 911.07.012 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 19149 | THÂN KHÓA KZK2 BS50MM Hafele 911.27.048 | 911.27.048 | 1.027.500 đ | Liên hệ |
| 19150 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG, MỞ PHẢI 24X37MM Hafele 911.39.010 | 911.39.010 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 19151 | Tay nắm H6000 đen 1200mm không thẻ Hafele 912.05.856 | 912.05.856 | 11.910.000 đ | Liên hệ |
| 19152 | DL7500 Màu đồng Hafele 912.20.281 | 912.20.281 | 3.375.000 đ | Liên hệ |
| 19153 | ZB module for EL7800-TCS+ Hafele 912.20.571 | 912.20.571 | 504.000 đ | Liên hệ |
| 19154 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 35,5/35,5MM, PB Hafele 916.00.063 | 916.00.063 | 645.000 đ | Liên hệ |
| 19155 | RUỘT KHÓA WC 40.5/40.5MM, AB Hafele 916.08.326 | 916.08.326 | 1.335.000 đ | Liên hệ |
| 19156 | RUỘT KHÓA WC 50.5/50.5MM, ĐEN Hafele 916.08.468 | 916.08.468 | 2.032.500 đ | Liên hệ |
| 19157 | LÕI RUỘT KHÓA 851½ M PSM Hafele 916.09.241 | 916.09.241 | 333.750 đ | Liên hệ |
| 19158 | RUỘT KHÓA PC STD.SELF-ASS.ANT.BR. 35.5 Hafele 916.09.454 | 916.09.454 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 19159 | LÕI RUỘT KHÓA PSM CD 40.5 Hafele 916.09.631 | 916.09.631 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 19160 | PSM RUỘT KHÓA TAY GẠT THOÁT HIỂM Hafele 916.66.431 | 916.66.431 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
| 19161 | PHỤ KIỆN CYL.KN.LOCK.MUSHROOM PINS 6.0 Hafele 916.66.471 | 916.66.471 | 3.225 đ | Liên hệ |
| 19162 | PSM RUỘT KHÓA TAY GẠT THOÁT HIỂM Hafele 916.67.776 | 916.67.776 | 1.260.000 đ | Liên hệ |
| 19163 | PSM MASTERKEY CHO KHÓA TRÒN CỬA ĐI Hafele 916.67.891 | 916.67.891 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 19164 | RUỘT KHÓA CÓ NẮM VẶN =KL Hafele 916.81.110 | 916.81.110 | 761.283 đ | Liên hệ |
| 19165 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA MÀU ĐỒNG 71MM Hafele 916.95.128 | 916.95.128 | 196.500 đ | Liên hệ |
| 19166 | RUỘT KHÓA =KL Hafele 916.95.318 | 916.95.318 | 261.225 đ | Liên hệ |
| 19167 | RUỘT KHÓA VỆ SINH = KL MÀU ĐỒNG BÓ Hafele 916.95.408 | 916.95.408 | 325.050 đ | Liên hệ |
| 19168 | RUỘT KHÓA VỆ SINH MÀU ĐỒNG CỔ 71MM Hafele 916.95.425 | 916.95.425 | 364.500 đ | Liên hệ |
| 19169 | RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 31/31MM=KL, 5 P Hafele 916.96.616 | 916.96.616 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 19170 | THÂN KHOÁ DT-LITE, MỞ RA NGOÀI, BÊN T Hafele 917.81.470 | 917.81.470 | 1.575.000 đ | Liên hệ |
| 19171 | KHĂN LAU KHÓA Hafele 917.81.940 | 917.81.940 | 108.150 đ | Liên hệ |
| 19172 | CHO CỬA DÀY 41-51MM Hafele 917.90.501 | 917.90.501 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 19173 | HỘP BAS CHO BẢN LỀ ÂM TE640 =THÉP MA Hafele 924.17.899 | 924.17.899 | 848.475 đ | Liên hệ |
| 19174 | BẢN LỀ 114X102X3MM 2BB =KL Hafele 926.33.503 | 926.33.503 | 260.850 đ | Liên hệ |
| 19175 | BẢN LỀ ÂM 3D K6700, VÀNG BÓNG Hafele 927.91.558 | 927.91.558 | 1.335.000 đ | Liên hệ |
| 19176 | HO clip set for DCL30X Hafele 931.84.557 | 931.84.557 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 19177 | BẢN LỀ SÀN Hafele 932.86.020 | 932.86.020 | 9.067.500 đ | Liên hệ |
| 19178 | CHẶN CỬA NAM CHÂM ĐỒNG MỜ 43MM Hafele 938.10.105 | 938.10.105 | 244.091 đ | Liên hệ |
| 19179 | CHẶN CỬA D62MM MÀU CHROME Hafele 938.57.012 | 938.57.012 | 1.582.500 đ | Liên hệ |
| 19180 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT CLASSIC 40-O VER.E Hafele 940.43.004 | 940.43.004 | 3.688.500 đ | Liên hệ |
| 19181 | Slido D-Li11 80I fitting w/o s.a.s.cl. Hafele 940.83.053 | 940.83.053 | 1.387.500 đ | Liên hệ |
| 19182 | Slido D-Li11 120P s.RT w.s.a.s.c.a.s.ab. Hafele 941.02.038 | 941.02.038 | 2.272.500 đ | Liên hệ |
| 19183 | Running gear 4roll.M10 Hafele 943.27.021 | 943.27.021 | 12.075.000 đ | Liên hệ |
| 19184 | Vách ngăn di động pres, pent.hcm Hafele 943.31.438 | 943.31.438 | 94.446.750 đ | Liên hệ |
| 19185 | BẢN LỀ LỆCH TÂM VỚI TAY NẮM MỘNG R Hafele 943.34.135 | 943.34.135 | 2.587.950 đ | Liên hệ |
| 19186 | Khung tấm vách A-1, Nikko Hotel Hafele 943.41.414 | 943.41.414 | 211.570.762 đ | Liên hệ |
| 19187 | RON NHỰA CHO PHÒNG TẮM KÍNH Hafele 950.17.691 | 950.17.691 | 76.125 đ | Liên hệ |
| 19188 | MẮT THẦN =KL MÀU ĐỒNG RÊU Hafele 959.03.051 | 959.03.051 | 143.700 đ | Liên hệ |
| 19189 | 05168500V DOMINA HP-2 WINGS C/C 92MM Hafele 972.05.180 | 972.05.180 | 555.000 đ | Liên hệ |
| 19190 | ARM TYPE 2 FUTURA LOGICA T/T 130 Hafele 972.05.337 | 972.05.337 | 517.500 đ | Liên hệ |
| 19191 | Asia Cremone (elettrogiesse 9) Hafele 972.05.376 | 972.05.376 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 19192 | TAY NẮM CỬA SỔ =KL, INOX MỜ Hafele 972.30.380 | 972.30.380 | 249.750 đ | Liên hệ |
| 19193 | Window handle (anod. gld.) Hafele 974.31.418 | 974.31.418 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 19194 | Thanh treo khăn Hafele 980.61.112 | 980.61.112 | 1.090.908 đ | Liên hệ |
| 19195 | BẢN LỀ CHO CỬA KÍNH MỞ 90 ĐỘ = KL Hafele 981.53.192 | 981.53.192 | 949.200 đ | Liên hệ |
| 19196 | Bản lề kính kính PSS304 180° Hafele 981.76.949 | 981.76.949 | 5.243 đ | Liên hệ |
| 19197 | Nút nhấn 1 cực 1P màu đen VM30004A.G Hafele 985.56.437 | 985.56.437 | 253.497 đ | Liên hệ |
| 19198 | BẢNG ĐẨY CHÂN CỬA =KL Hafele 987.11.712 | 987.11.712 | 416.400 đ | Liên hệ |
| 19199 | BẢNG HIỆU "LADIES/GENTLEMAN" 75MM Hafele 987.20.030 | 987.20.030 | 156.750 đ | Liên hệ |
| 19200 | BẢNG KÝ TỰ D ĐỒNG BÓNG PVD 152MM Hafele 987.20.238 | 987.20.238 | 1.024.500 đ | Liên hệ |