Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 19701 | Sp - Metal Heating Eleme(under)-538.61.4 Hafele 532.80.124 | 532.80.124 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19702 | Sp - Display Board- 538.61.461 Hafele 532.80.134 | 532.80.134 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19703 | Sp - Lower Basket Assembly - 538.21.330 Hafele 532.80.188 | 532.80.188 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19704 | Sp - Roller Brush Of B-beater- 535.43.07 Hafele 532.80.350 | 532.80.350 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19705 | Sp - 535.43.659-microswitch Hafele 532.80.468 | 532.80.468 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19706 | Hafele 532.80.527 | 532.80.527 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19707 | Sp - Slider Tc 2 Zones T2 - 536.61.787 Hafele 532.80.818 | 532.80.818 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19708 | Sp - Fans - 536.61.791 Hafele 532.80.925 | 532.80.925 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19709 | Sp-elect.card Ve3/20bm05/r4t -533.23.210 Hafele 532.80.969 | 532.80.969 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19710 | Sp - động Cơ Của 536.84.822 Hafele 532.83.146 | 532.83.146 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19711 | Sp - Switch 535.43.276 Hafele 532.83.489 | 532.83.489 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19712 | Sp - Foc Board- 534.14.250 Hafele 532.83.644 | 532.83.644 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19713 | Sp - 534.14.230-mainboard Cov Gr 353e-a+ Hafele 532.83.662 | 532.83.662 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19714 | Sp - 535.64.663-alogen Lamp 40w 230v Hafele 532.84.011 | 532.84.011 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19715 | Sp - 536.84.628-button Group Hafele 532.84.063 | 532.84.063 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19716 | Sp - 536.84.628-power Led Hafele 532.84.065 | 532.84.065 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19717 | Hafele 532.84.396 | 532.84.396 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19718 | Sp - Khay Chứa Chất Làm Mềm-538.21.200 Hafele 532.84.991 | 532.84.991 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19719 | Sp - Cooking Oven Heater 2900w 230v Hafele 532.85.061 | 532.85.061 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19720 | Sp - Mô Tơ Của 534.16.970 Hafele 532.85.127 | 532.85.127 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19721 | Sp - Welling Washing Pump-2 Hafele 532.85.424 | 532.85.424 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19722 | Sp - 533.86.018-pow.cab.3x0 75x1000w 232 Hafele 532.85.839 | 532.85.839 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19723 | Sp - 539.96.130-operating Module Hafele 532.86.218 | 532.86.218 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19724 | Sp - Thermostat 70 C For 538.01.151/161 Hafele 532.86.293 | 532.86.293 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19725 | Hafele 538.01.921 | 538.01.921 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19726 | Sp - Heater 538.31.300 Hafele 532.86.431 | 532.86.431 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19727 | Sp - Universal Motor_538.91.530 Hafele 532.86.893 | 532.86.893 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19728 | Hafele 538.51.810 | 538.51.810 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19729 | Sp - Fan Motor_539.30.180 Hafele 532.86.924 | 532.86.924 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19730 | Sp - 11009426 Pid675dc1e Power Module Pr Hafele 532.87.316 | 532.87.316 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19731 | Hafele 539.26.201 | 539.26.201 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19732 | Sp - Control Unit Hafele 532.87.398 | 532.87.398 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19733 | Hafele 532.87.806 | 532.87.806 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19734 | Sp - Biến áp Của 539.82.393/613 Hafele 532.90.081 | 532.90.081 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19735 | Sp - Barrier Screen *o Hafele 532.91.926 | 532.91.926 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19736 | Sp - F Multiflow Right Gr/910 (s.w) Hafele 532.92.253 | 532.92.253 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19737 | Sp - Bo Mạch Bếp Từ Hafele 536.61.967 | 536.61.967 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19738 | Hafele 565.69.419 | 565.69.419 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19739 | Hafele 577.95.910 | 577.95.910 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19740 | Hafele 580.41.530 | 580.41.530 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19741 | Bộ tay nâng AVENTOS HF top Blum 22F1805 1765857 | 1765857 | 3.089.000 đ | Liên hệ |
| 19742 | Cỡ hỗ trợ khoan lỗ cho Tandem/MOVENTO Blum T65.1000.02BOHRLEHRE 6010059 | 6010059 | 935.000 đ | Liên hệ |
| 19743 | Ray bi giảm chấn Hafele 30kg 400 mm 494.02.073 | 494.02.073 | 160.875 đ | Liên hệ |
| 19744 | GÁ KHOAN CHÉN BẢN LỀ = KL Hafele 001.25.031 | 001.25.031 | 593.250 đ | Liên hệ |
| 19745 | CHỐT GÀI MŨI KHOAN D=5.1MM=KL Hafele 001.25.806 | 001.25.806 | 136.500 đ | Liên hệ |
| 19746 | Giấy nhám P 600 d=150mm Hafele 005.58.407 | 005.58.407 | 8.250 đ | Liên hệ |
| 19747 | BỘ TUA VÍT 6 CÁI Hafele 006.28.400 | 006.28.400 | 1.159.500 đ | Liên hệ |
| 19748 | KEO DÁN GỖ 1000ML Hafele 007.34.551 | 007.34.551 | 731.250 đ | Liên hệ |
| 19749 | ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x15MM Hafele 015.31.826 | 015.31.826 | 225 đ | Liên hệ |
| 19750 | VÍT NHỌN ĐẦU TRÒN =THÉP 3,5x25MM Hafele 017.71.679 | 017.71.679 | 300 đ | Liên hệ |
| 19751 | NẮP ĐẬY =NHỰA D=15/8,5MM Hafele 045.00.725 | 045.00.725 | 225 đ | Liên hệ |
| 19752 | TAY NẮM TỦ =KL, 8/232X25MM Hafele 100.56.005 | 100.56.005 | 136.875 đ | Liên hệ |
| 19753 | TAY NẮM HỘC TỦ CC 160/170MM, = KL Hafele 101.56.401 | 101.56.401 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 19754 | TAY NẮM CỬA =KL, 50x100MM Hafele 108.10.022 | 108.10.022 | 160.047 đ | Liên hệ |
| 19755 | TAY NẮM CỬA =KL, 20MM Hafele 108.15.250 | 108.15.250 | 182.749 đ | Liên hệ |
| 19756 | TAY NẮM CỬA =KL, 20MM Hafele 108.15.950 | 108.15.950 | 106.603 đ | Liên hệ |
| 19757 | TAY NẮM TỦ =KL, 140x32MM Hafele 110.56.922 | 110.56.922 | 66.000 đ | Liên hệ |
| 19758 | TAY NẮM TỦ =KL, 240x25MM Hafele 111.88.003 | 111.88.003 | 204.174 đ | Liên hệ |
| 19759 | TAY NẮM TỦ =KL INOX MỜ, 12/300X35MM Hafele 117.66.050 | 117.66.050 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 19760 | TAY NẮM NHÔM 152X32MM Hafele 117.67.025 | 117.67.025 | 181.125 đ | Liên hệ |
| 19761 | TAY NẮM CỬA = KL 96MM Hafele 121.88.868 | 121.88.868 | 133.500 đ | Liên hệ |
| 19762 | QUẢ NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 123.10.900 | 123.10.900 | 71.591 đ | Liên hệ |
| 19763 | Phụ kiện tường Gola (màu đồng xước) Hafele 126.37.738 | 126.37.738 | 705.000 đ | Liên hệ |
| 19764 | THANH NHÔM 2500MM Hafele 126.41.925 | 126.41.925 | 747.039 đ | Liên hệ |
| 19765 | TAY NẮM TRÒN =KL 24X24X22 Hafele 131.13.010 | 131.13.010 | 247.500 đ | Liên hệ |
| 19766 | TAY NẮM TRÒN FF =KL Hafele 131.32.010 | 131.32.010 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 19767 | TAY NẮM FF =NHỰA 70X27X53MM Hafele 138.68.412 | 138.68.412 | 40.500 đ | Liên hệ |
| 19768 | TAY NẮM CHO CỬA TRƯỢT =KL, 45X45MM Hafele 151.40.717 | 151.40.717 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 19769 | TAY NẮM TỦ ÂM 143X49MM Hafele 151.86.021 | 151.86.021 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 19770 | TAY NẮM ÂM FF ZINC = KL Hafele 152.16.001 | 152.16.001 | 787.500 đ | Liên hệ |
| 19771 | TAY NẮM TỦ ĐƯỜNG KÍNH 50MM=SẮT Hafele 161.16.600 | 161.16.600 | 405.000 đ | Liên hệ |
| 19772 | Lõi khóa 101TA Hafele 210.04.821 | 210.04.821 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 19773 | CHÌA THÁO RUỘT Prem.5 =KL Hafele 210.50.090 | 210.50.090 | 93.000 đ | Liên hệ |
| 19774 | KHÓA NHẤN CHỐT CHẾT MÀU NÂU Hafele 211.60.191 | 211.60.191 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 19775 | BÁS GIỮ MÓC GÀI KHÓA =KL Hafele 226.57.708 | 226.57.708 | 7.275 đ | Liên hệ |
| 19776 | MÓC KHÓA Hafele 231.66.298 | 231.66.298 | 5.625 đ | Liên hệ |
| 19777 | BAS KHÓA BÊN PHẢI MÀU ĐEN =NHỰA Hafele 237.44.363 | 237.44.363 | 27.000 đ | Liên hệ |
| 19778 | CHỐT GIỮ KHÓA DFT=KL Hafele 237.56.310 | 237.56.310 | 86.250 đ | Liên hệ |
| 19779 | KHÓA NỘI THẤT EFL 3C, KHÔNG CÁP, DG2 Hafele 237.59.001 | 237.59.001 | 3.935.250 đ | Liên hệ |
| 19780 | THANH DẪN Hafele 239.92.280 | 239.92.280 | 42.000 đ | Liên hệ |
| 19781 | AUTOMATIC DOOR CATCH ZINC NP Hafele 245.58.754 | 245.58.754 | 42.750 đ | Liên hệ |
| 19782 | ĐINH 13MM=KL Hafele 246.08.910 | 246.08.910 | 3.750 đ | Liên hệ |
| 19783 | ĐẦU ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 262.25.181 | 262.25.181 | 4.350 đ | Liên hệ |
| 19784 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/29 Hafele 262.26.291 | 262.26.291 | 2.850 đ | Liên hệ |
| 19785 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/18 =KL, ĐEN Hafele 262.26.374 | 262.26.374 | 1.650 đ | Liên hệ |
| 19786 | ĐẤU ỐC LIÊN KẾT 15/23MM,=KL Hafele 262.26.666 | 262.26.666 | 3.150 đ | Liên hệ |
| 19787 | THÂN ỐC LIÊN KẾT 2 ĐẦU=KL Hafele 262.28.286 | 262.28.286 | 3.150 đ | Liên hệ |
| 19788 | THÂN ỐC CAM =KL B35/M8/10 Hafele 262.87.911 | 262.87.911 | 5.400 đ | Liên hệ |
| 19789 | ĐẦU ỐC LIÊN KẾT Hafele 263.50.403 | 263.50.403 | 6.525 đ | Liên hệ |
| 19790 | ỐNG LIÊN KẾT 22MM =KL Hafele 267.00.913 | 267.00.913 | 1.350 đ | Liên hệ |
| 19791 | BAS ĐỠ KỆ KÍNH =NHỰA Hafele 282.13.610 | 282.13.610 | 29.550 đ | Liên hệ |
| 19792 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.01.011 | 284.01.011 | 54.000 đ | Liên hệ |
| 19793 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.01.233 | 284.01.233 | 101.250 đ | Liên hệ |
| 19794 | BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.02.943 | 284.02.943 | 71.250 đ | Liên hệ |
| 19795 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.30.173 | 287.30.173 | 39.000 đ | Liên hệ |
| 19796 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.30.903 | 287.30.903 | 12.000 đ | Liên hệ |
| 19797 | BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.30.907 | 287.30.907 | 38.250 đ | Liên hệ |
| 19798 | Thanh ke lắp gương soi màu nickel Hafele 287.30.920 | 287.30.920 | 57.750 đ | Liên hệ |
| 19799 | BẢN LỀ BẬT CHO KHUNG 16-20MM, DP 48/6 Hafele 311.94.510 | 311.94.510 | 8.250 đ | Liên hệ |
| 19800 | ĐẾ BẢN LỀ METALLA SM =KL, H=0 Hafele 315.98.520 | 315.98.520 | 2.850 đ | Liên hệ |