Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 19601 | TAY NẮM KÉO, D25x400x600, ĐEN PVD Hafele 903.06.033 | 903.06.033 | 2.280.000 đ | Liên hệ |
| 19602 | NẮP CHE KHÔNG LỖ RUỘT KHÓA T8MM, AB Hafele 903.58.187 | 903.58.187 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 19603 | Escutcheon PC.bru.gunmetal.blk D54x10 Hafele 903.58.500 | 903.58.500 | 1.117 đ | Liên hệ |
| 19604 | Lever hdl on rosette SS304 PVD gun metal Hafele 903.58.501 | 903.58.501 | 1.117 đ | Liên hệ |
| 19605 | BỘ TAY NẮM CỬA =KL Hafele 903.99.964 | 903.99.964 | 652.500 đ | Liên hệ |
| 19606 | TAY NẮM KÉO AG1412 800MM Hafele 904.00.670 | 904.00.670 | 50.205.000 đ | Liên hệ |
| 19607 | Pull hdl. w. cylinder hole black Hafele 904.00.705 | 904.00.705 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 19608 | ĐẾ AN TOÀN CHO TAY NẮM CHỐNG TRỘM Hafele 904.86.091 | 904.86.091 | 2.907.487 đ | Liên hệ |
| 19609 | TAY NẮM CỬA =KL Hafele 904.92.451 | 904.92.451 | 1.650.975 đ | Liên hệ |
| 19610 | PHỤ KIỆN CỬA THOÁT HIỂM Hafele 909.09.907 | 909.09.907 | 86.925 đ | Liên hệ |
| 19611 | THÂN KHÓA =KL Hafele 911.02.185 | 911.02.185 | 8.475.000 đ | Liên hệ |
| 19612 | THÂN KHÓA OMP 8000S3U57 Hafele 911.02.369 | 911.02.369 | 8.475.000 đ | Liên hệ |
| 19613 | THÂN KHÓA CỬA BẰNG KL Hafele 911.14.003 | 911.14.003 | 4.123.275 đ | Liên hệ |
| 19614 | THÂN KHÓA CHO KHÓA DT 400 Hafele 911.17.500 | 911.17.500 | 5.025.000 đ | Liên hệ |
| 19615 | THÂN KHOÁ CHỐT CHẾT INOX Hafele 911.22.280 | 911.22.280 | 1.830.000 đ | Liên hệ |
| 19616 | BAUMA THÂN KHÓA H7255 Hafele 911.25.562 | 911.25.562 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 19617 | TAY NẮM KÉO INOX MỜ Hafele 911.26.310 | 911.26.310 | 727.500 đ | Liên hệ |
| 19618 | BAS THÂN KHÓA GẮN GÓC VUÔNG =KL ĐỒNG Hafele 911.39.030 | 911.39.030 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 19619 | BAS THÂN KHÓA =KL Hafele 911.39.312 | 911.39.312 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 19620 | BAS THÂN KHÓA ĐỒNG BÓNG 24X85MM Hafele 911.39.333 | 911.39.333 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 19621 | CHỐT ÂM CHO CỬA NHÔM CHROME MỜ 270MM Hafele 911.62.325 | 911.62.325 | 501.000 đ | Liên hệ |
| 19622 | CHỐT ÂM CHO CỬA NHÔM CHROME MỜ 600MM Hafele 911.62.328 | 911.62.328 | 255.000 đ | Liên hệ |
| 19623 | CÒ KHÓA CHO KHÓA NẮM TRÒN, BS60MM Hafele 911.64.149 | 911.64.149 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 19624 | KHÓA QUẢ NẮM TRÒN Hafele 911.64.407 | 911.64.407 | 495.000 đ | Liên hệ |
| 19625 | THÂN KHÓA CỬA ĐỐ NHỎ INOX MỜ 40/24 Hafele 911.75.025 | 911.75.025 | 1.359.000 đ | Liên hệ |
| 19626 | TAY NẮM GẠT + RUỘT KHÓA 65MM Hafele 911.78.784 | 911.78.784 | 300.000 đ | Liên hệ |
| 19627 | ỐNG LUỒN DÂY CÁP INOX MỜ Hafele 912.02.029 | 912.02.029 | 1.530.000 đ | Liên hệ |
| 19628 | CHẶN CỬA = KL KHÔNG NÚT CẮT Hafele 912.05.261 | 912.05.261 | 1.609.800 đ | Liên hệ |
| 19629 | Module nhận tín hiệu khóa EL9500 Hafele 912.05.396 | 912.05.396 | 801.000 đ | Liên hệ |
| 19630 | SP - EL7000 Hộp nhựa bas khóa thân nhỏ Hafele 912.20.297 | 912.20.297 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 19631 | RUỘT KHÓA WC 31.5/31.5MM, AB Hafele 916.08.323 | 916.08.323 | 1.117.500 đ | Liên hệ |
| 19632 | PHẦN MỞ RỘNG LÕI RUỘT KHÓA 18MM Hafele 916.09.334 | 916.09.334 | 2.565 đ | Liên hệ |
| 19633 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.413 | 916.09.413 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 19634 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BD 27,5 ĐỒNG RÊU Hafele 916.09.421 | 916.09.421 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 19635 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.653 | 916.09.653 | 310.500 đ | Liên hệ |
| 19636 | Psm mk sgl. Cyl. (35.5/10) FG Hafele 916.50.020 | 916.50.020 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 19637 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) CE Hafele 916.50.025 | 916.50.025 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 19638 | PRE PSM SING PC NP 35.5/10 MM CF Hafele 916.71.562 | 916.71.562 | 637.500 đ | Liên hệ |
| 19639 | PSM GMK D.PC MNB 31.5/31.5 MM BE Hafele 916.74.633 | 916.74.633 | 1.605.000 đ | Liên hệ |
| 19640 | Ruột khóa 2 đầu chìa 5P 40/40 đồng bóng Hafele 916.96.360 | 916.96.360 | 254.250 đ | Liên hệ |
| 19641 | KHÓA DT LITE TAY C MỞ TRÁI INOX MỜ 66-80 Hafele 917.56.070 | 917.56.070 | 6.750.000 đ | Liên hệ |
| 19642 | ĐẦU ĐỌC THẺ (KHÁCH SẠN) Hafele 917.80.803 | 917.80.803 | 5.337.900 đ | Liên hệ |
| 19643 | RUỘT KHÓA Hafele 917.81.211 | 917.81.211 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 19644 | THÂN KHÓA CHO KHÓA ĐT DIALOCK DT-LITE Hafele 917.81.400 | 917.81.400 | 1.195.575 đ | Liên hệ |
| 19645 | CHO CỬA DÀY 41-51MM Hafele 917.90.501 | 917.90.501 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 19646 | ỐNG BẢN LỀ 13 NHỰA ĐỒNG BÓNG Hafele 922.24.908 | 922.24.908 | 62.250 đ | Liên hệ |
| 19647 | BÀN LỀ LÁ LỖ ZIGZAC 4BB ĐỒNG BÓNG Hafele 926.25.580 | 926.25.580 | 269.250 đ | Liên hệ |
| 19648 | BẢN LỀ ÂM = KL MÀU NICKEN MỜ Hafele 927.91.606 | 927.91.606 | 1.200.000 đ | Liên hệ |
| 19649 | BẢN LỀ ÂM 3D K 7120, NIKEN MỜ Hafele 927.91.626 | 927.91.626 | 3.502.500 đ | Liên hệ |
| 19650 | THÂN CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG TS2000 Hafele 931.16.137 | 931.16.137 | 2.025.000 đ | Liên hệ |
| 19651 | TAY GIỮ CỬA CHO TS2000/TS4000 MÀU TRĂ Hafele 931.16.257 | 931.16.257 | 2.670.000 đ | Liên hệ |
| 19652 | CHẶN CỬA TREO TƯỜNG Hafele 937.12.120 | 937.12.120 | 162.975 đ | Liên hệ |
| 19653 | CHẶN CỬA MÀU CRÔM BÓNG Hafele 937.54.502 | 937.54.502 | 54.300 đ | Liên hệ |
| 19654 | CHẶN CỬA BẰNG NHỰA Hafele 937.90.100 | 937.90.100 | 9.525 đ | Liên hệ |
| 19655 | CHẶN CỬA TƯỜNG BẰNG NHỰA, MÀU XÁM Hafele 937.91.003 | 937.91.003 | 148.875 đ | Liên hệ |
| 19656 | NÊM GIẢM CHẤN BẰNG NHỰA Hafele 937.91.400 | 937.91.400 | 16.275 đ | Liên hệ |
| 19657 | Slido D-Li11 40P-120P screw Hafele 940.42.092 | 940.42.092 | 13.500 đ | Liên hệ |
| 19658 | Bộ ray trượt gắn trần, dài 3000mm Hafele 940.67.930 | 940.67.930 | 6.082.500 đ | Liên hệ |
| 19659 | Bộ phụ kiện 80-P giảm chấn 2 bên Hafele 940.83.008 | 940.83.008 | 2.332.500 đ | Liên hệ |
| 19660 | BÁNH XE CHO CỬA TRƯỢT 160/C Hafele 941.62.015 | 941.62.015 | 540.450 đ | Liên hệ |
| 19661 | BỘ TREO BẢN LỀ TRUNG TÂM INOX CHO BỘ Hafele 943.34.290 | 943.34.290 | 6.010.500 đ | Liên hệ |
| 19662 | Ray trượt vách B Golden Lake View Hafele 943.41.466 | 943.41.466 | 23.975.802 đ | Liên hệ |
| 19663 | Khung tấm vách C Golden Lake View Hafele 943.41.467 | 943.41.467 | 185.250.000 đ | Liên hệ |
| 19664 | Ray trượt vách F Golden Lake View Hafele 943.41.474 | 943.41.474 | 24.545.650 đ | Liên hệ |
| 19665 | Ray trượt vách B MCredit Hafele 943.41.611 | 943.41.611 | 11.016.600 đ | Liên hệ |
| 19666 | MW,Pal110,Track,Vin.LangSon Hafele 943.41.678 | 943.41.678 | 74.085.000 đ | Liên hệ |
| 19667 | Chốt chặn - VNDĐ Hafele 943.43.706 | 943.43.706 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 19668 | THANH CHẮN BỤI MÀU BẠC 958MM Hafele 950.05.273 | 950.05.273 | 1.971.450 đ | Liên hệ |
| 19669 | NẸP CỬA =PL Hafele 950.07.720 | 950.07.720 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 19670 | Dr.view 200° br.nick.mat.16mm w.o logo Hafele 959.00.145 | 959.00.145 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 19671 | MẮT THẦN 200 ĐỘ. BRASS-SATIN CHR , W/O C Hafele 959.09.004 | 959.09.004 | 122.045 đ | Liên hệ |
| 19672 | Asia Cremone (elettrogiesse 9) Hafele 972.05.376 | 972.05.376 | 360.000 đ | Liên hệ |
| 19673 | WINDOW HANDLE AWAY (black) Hafele 972.05.423 | 972.05.423 | 412.500 đ | Liên hệ |
| 19674 | TAY VỊN cho NGƯỜI KHUYẾT TẬT Hafele 980.22.001 | 980.22.001 | 8.925.000 đ | Liên hệ |
| 19675 | THANH KẸP KÍNH DƯỚI 1000MM, INOX MỜ Hafele 981.00.202 | 981.00.202 | 1.178.863 đ | Liên hệ |
| 19676 | Nút nhấn 1 cực 10AX màu đen VM30012A.G Hafele 985.56.436 | 985.56.436 | 435.623 đ | Liên hệ |
| 19677 | BẢNG CHỮ D INOX MỜ 93MM Hafele 987.21.230 | 987.21.230 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 19678 | BẢNG ĐẨY CỬA = KL Hafele 987.34.010 | 987.34.010 | 922.500 đ | Liên hệ |
| 19679 | Máy giặt Bosch WAW32640EU: Công nghệ EcoSilence Drive, 9kg, A+++ -30% | WAW32640EU | Liên hệ | Liên hệ |
| 19680 | Quạt gió BT Bosch PUJ/PUC 12013766 - Chất liệu bền, hiệu năng cao | Liên hệ | Liên hệ | |
| 19681 | Rãnh thoát nước TL Bosch KAD92HI31-00623870, chất liệu bền, hiệu quả cao | KAD92HI31- | Liên hệ | Liên hệ |
| 19682 | Cảm Biến Từ Bosch Pie875Dc1E | PIE875DC1E | Liên hệ | Liên hệ |
| 19683 | Bình Đựng Nước Rửa Bát Blanco Torre Chrome - Tiện Ích & Chất Liệu Cao Cấp | Liên hệ | Liên hệ | |
| 19684 | Đèn nướng LVS Bosch BEL520MS0K - Thép không gỉ, Nướng Tối Ưu, Tiết Kiệm Điện | BEL520MS0K | Liên hệ | Liên hệ |
| 19685 | Khay Đông 4 TL Bosch KAD90VB20 - Chất liệu Bền, Tiện Dụng - 11004921 | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19686 | Bơm Xả Nước Ngưng Bosch MS WTB86201SG - 00651615: Bền, Chất Liệu Cao Cấp | WTB86201SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 19687 | Khóa cửa MS Bosch 00623797 - Thép không gỉ, An toàn & Bền bỉ | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 19688 | Nắp che bơm xả Bosch SMS46MI05E-00611321 - Chất liệu bền, chính hãng | SMS46MI05E | Liên hệ | Liên hệ |
| 19689 | Cảm biến Nhiệt độ TL Bosch KAD92HI31 - Chất liệu Cao cấp, Nhạy bén | KAD92HI31 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19690 | Khóa Thông Minh Demax SL688 SD Hợp Kim Kẽm Cao Cấp Chính Hãng | Demax SL688 SD | Liên hệ | Liên hệ |
| 19691 | Khóa Thông Minh FACE ID Demax SL919 MG Hợp Kim Kẽm Cao Cấp | Demax SL919 MG | Liên hệ | Liên hệ |
| 19692 | Máy Sấy Bosch WTR85V00SG - Công Nghệ Heat Pump, Tự Làm Sạch, Kháng Khuẩn | WTR85V00SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 19693 | Bếp từ Bosch PID651DC5E - Thiết kế sang trọng, mặt kính SCHOTT CERAN cao cấp | PID651DC5E | Liên hệ | Liên hệ |
| 19694 | Máy giặt Bosch WGG254A0VN Series 6: Bền bỉ, êm ái, i-DOS™, 10kg, A+++ | WGG254A0VN | Liên hệ | Liên hệ |
| 19695 | Hafele 282.50.704 | 282.50.704 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19696 | Hafele 485.95.008 | 485.95.008 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19697 | Hafele 532.73.008 | 532.73.008 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19698 | Hafele 532.76.437 | 532.76.437 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19699 | Hafele 532.76.444 | 532.76.444 | Liên hệ | Liên hệ |
| 19700 | Hafele 532.76.938 | 532.76.938 | Liên hệ | Liên hệ |