Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết Giá Chiết Khấu
19901 Pull hdl. w. cylinder hole anod. gld. Hafele 904.00.703 904.00.703 397.500 đ Liên hệ
19902 TAY NẮM CỬA =KL Hafele 904.92.941 904.92.941 2.111.775 đ Liên hệ
19903 BAS KHÓA B 9000, BKS, DR Hafele 911.39.531 911.39.531 780.000 đ Liên hệ
19904 THANH THOÁT HIỂM MÀU BẠC Hafele 911.52.130 911.52.130 1.275.000 đ Liên hệ
19905 CHỐT ÂM CHO CỬA NHÔM CHROME MỜ 270MM Hafele 911.62.325 911.62.325 501.000 đ Liên hệ
19906 CHỐT ÂM CHO CỬA NHÔM CHROME MỜ 600MM Hafele 911.62.328 911.62.328 255.000 đ Liên hệ
19907 CHỐT ÂM ĐẦU TRÒN CÓ KHÓA CHROME BÓNG Hafele 911.62.509 911.62.509 3.027.750 đ Liên hệ
19908 KHÓA TRÒN CỬA THÔNG PHÒNG 1 ĐẦU CHI Hafele 911.64.334 911.64.334 382.500 đ Liên hệ
19909 ỐNG LUỒN DÂY CÁP INOX MỜ Hafele 912.02.029 912.02.029 1.530.000 đ Liên hệ
19910 Module nhận tín hiệu khóa EL9500 Hafele 912.05.396 912.05.396 801.000 đ Liên hệ
19911 SP - Front module of EL9000 Black - 912. Hafele 912.05.604 912.05.604 4.499.137 đ Liên hệ
19912 SP - Motor for AL2401 Hafele 912.20.751 912.20.751 40.837 đ Liên hệ
19913 SP-board mạch chính khóa PL250 Hafele 912.20.911 912.20.911 930.000 đ Liên hệ
19914 LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.252 916.09.252 333.750 đ Liên hệ
19915 LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.413 916.09.413 180.000 đ Liên hệ
19916 LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.451 916.09.451 180.000 đ Liên hệ
19917 LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.611 916.09.611 795.000 đ Liên hệ
19918 RUỘT KHÓA SD 31.5/31.5MM, NO KEY Hafele 916.09.652 916.09.652 262.500 đ Liên hệ
19919 RUỘT KHÓA 40.5/40.5 Hafele 916.09.755 916.09.755 930.000 đ Liên hệ
19920 LÕI RUỘT KHÓA 851½ M Hafele 916.09.842 916.09.842 675.000 đ Liên hệ
19921 RUỘT KHÓA PSM 31.5/50.5 , ĐẦU VẶN NHÔM Hafele 916.66.910 916.66.910 1.132.500 đ Liên hệ
19922 PSM ruột khóa đầu vặn inox 63 Hafele 916.67.831 916.67.831 1.800.000 đ Liên hệ
19923 RUỘT KHÓA 45MM Hafele 916.91.340 916.91.340 283.275 đ Liên hệ
19924 RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 65MM, MÀU ĐÔ Hafele 916.95.111 916.95.111 300.000 đ Liên hệ
19925 ĐẦU VẶN BÁN NGUYỆT MÀU ĐỒNG CỔ Hafele 916.95.925 916.95.925 10.500 đ Liên hệ
19926 RUỘT KHÓA 1/2 CÓ 1 ĐẦU VẶN Hafele 916.96.206 916.96.206 177.750 đ Liên hệ
19927 KHÓA DT LITE TAY J MỞ TRÁI ĐỒNG MỜ 38-65 Hafele 917.56.005 917.56.005 6.750.000 đ Liên hệ
19928 KHÓA DT LITE TAY Q MỞ TRÁI INOX BÓNG 38- Hafele 917.56.151 917.56.151 10.650.000 đ Liên hệ
19929 MẶT TRONG KHÓA DT7 MÀU ĐEN BLUETOOTH Hafele 917.63.083 917.63.083 4.410.000 đ Liên hệ
19930 BỘ KHÓA DT LITE TAY J ĐỒNG BÓNG 36-85 Hafele 917.80.208 917.80.208 3.947.100 đ Liên hệ
19931 Screw Set No.1 black DT700/710 Hafele 917.80.881 917.80.881 114.545 đ Liên hệ
19932 ĐINH ỐC =CHRÔM MỜ Hafele 917.80.914 917.80.914 11.175 đ Liên hệ
19933 VÍT CHO KHÓA DT-LITE M5X65 Hafele 917.80.934 917.80.934 13.500 đ Liên hệ
19934 BAS THÂN KHÓA TRÒN 24 MM, MÀU ĐỒNG B Hafele 917.81.756 917.81.756 262.500 đ Liên hệ
19935 Mặt trước và mặt sau khóa DT-300 màu đen Hafele 917.82.133 917.82.133 6.489.000 đ Liên hệ
19936 BỘ PHỤ KIỆN KHÓA GỒM ỐC + ĐINH ỐC Hafele 917.90.461 917.90.461 501.375 đ Liên hệ
19937 ỐNG BẢN LỀ 13 NHỰA CHROME BÓNG Hafele 922.24.902 922.24.902 62.250 đ Liên hệ
19938 BỘ DỪNG CHO DCL 931.04.054 Hafele 931.04.044 931.04.044 1.439.250 đ Liên hệ
19939 TAY GIỮ CỬA CHO TS2000/TS4000 MÀU TRĂ Hafele 931.16.257 931.16.257 2.670.000 đ Liên hệ
19940 slide arm for 931.84.921 Hafele 931.84.021 931.84.021 63.750 đ Liên hệ
19941 CHẶN CỬA TƯỜNG ĐỒNG BÓNG 27X60MM Hafele 937.00.918 937.00.918 341.250 đ Liên hệ
19942 OUT OF SAP Hafele 940.40.052 940.40.052 1.122.000 đ Liên hệ
19943 BÁNH XE TRƯỢT GIẢM CHẤN BÊN PHẢI 80 Hafele 940.82.017 940.82.017 1.200.000 đ Liên hệ
19944 Slido D-Li11 80L fitt.w.s.a.s.cl.a.op.m. Hafele 940.83.037 940.83.037 2.925.000 đ Liên hệ
19945 BỘ PHỤ KIỆN CỬA XẾP Hafele 941.04.041 941.04.041 502.500 đ Liên hệ
19946 Vario-/Centerfold 80/H set hin.d.fold.p. Hafele 943.29.013 943.29.013 7.027.500 đ Liên hệ
19947 BẢN LỀ LỆCH TÂM MỘNG RỜI, MÀU ĐỒN Hafele 943.34.181 943.34.181 813.450 đ Liên hệ
19948 Khung tấm vách A-1, Nikko Hotel Hafele 943.41.414 943.41.414 211.570.762 đ Liên hệ
19949 Ray trượt vách C Golden Lake View Hafele 943.41.468 943.41.468 23.841.639 đ Liên hệ
19950 Ray trượt vách D Golden Lake View Hafele 943.41.470 943.41.470 10.591.324 đ Liên hệ
19951 Vách B Hilton Sài Gòn Hafele 943.41.602 943.41.602 320.700.000 đ Liên hệ
19952 Vách ngăn di động A1 Prudential Hafele 943.41.650 943.41.650 232.770.000 đ Liên hệ
19953 MW,Pal110,Track,Vin.LangSon Hafele 943.41.678 943.41.678 74.085.000 đ Liên hệ
19954 THANH CHẮN BỤI MÀU BẠC 958MM Hafele 950.05.273 950.05.273 1.971.450 đ Liên hệ
19955 THANH ĐỆM KHÍ 100M, TRẮNG Hafele 950.07.570 950.07.570 4.567.500 đ Liên hệ
19956 ĐỆM CỬA CHỐNG CHÁY&KHÓI 20/2100MM LB Hafele 950.11.060 950.11.060 360.000 đ Liên hệ
19957 SEAL NAM CHÂM, 90D KÍNH DÀY 10MM OLD ART Hafele 950.14.020 950.14.020 337.500 đ Liên hệ
19958 ĐỊNH VỊ CHO CỬA KÍNH DÀY 10-12 MM = Hafele 950.17.861 950.17.861 109.200 đ Liên hệ
19959 BẢN LỀ CỬA CHỚP 609MM Hafele 972.05.019 972.05.019 536.700 đ Liên hệ
19960 VARIA SLIM PLUS SYNCRO 24V Hafele 972.05.327 972.05.327 24.270.000 đ Liên hệ
19961 CHỐT CỬA KÍNH Hafele 981.49.911 981.49.911 2.657.925 đ Liên hệ
19962 Tay nắm KWJ w thân ruột vàng hồng satin Hafele 981.77.243 981.77.243 8.407.500 đ Liên hệ
19963 Tay nắm âm KWJ rs gold w chỉ thị DT38-50 Hafele 981.77.246 981.77.246 5.601.000 đ Liên hệ
19964 Nút nhấn 1 cực 10AX màu đen VM30012A.G Hafele 985.56.436 985.56.436 435.623 đ Liên hệ
19965 BẢNG CHỮ INOX MỜ 350MM Hafele 986.10.040 986.10.040 1.672.500 đ Liên hệ
19966 BẢNG ĐẨY CỬA KP001 250x850 Hafele 987.08.130 987.08.130 592.500 đ Liên hệ
19967 BẢNG CHỮ A INOX MỜ 114MM Hafele 987.19.100 987.19.100 600.000 đ Liên hệ
19968 BẢNG CHỈ DẪN NAM 75MM Hafele 987.21.310 987.21.310 165.000 đ Liên hệ
19969 BẢNG NAM NỮ INOX 100MM Hafele 987.30.000 987.30.000 387.375 đ Liên hệ
19970 BẢNG NỮ INOX 100MM Hafele 987.30.020 987.30.020 341.025 đ Liên hệ
19971 Khay Đựng Trứng Bosch KAD92SB30 - Mã 00653924, Chất Liệu Bền, Tiện Lợi KAD92SB30 Liên hệ Liên hệ
19972 Khung Cửa Trước MG Bosch WAW28440SG Chất Liệu Cao Cấp, Tính Năng Ưu Việt WAW28440SG-11005268 Liên hệ Liên hệ
19973 Bosch KAD92SB30 - 00758271: Tủ Lạnh Chất Liệu Tốt, Tính Năng Sấy Khô KAD92SB30 Liên hệ Liên hệ
19974 Bosch PIE875DC1E - 11009418: Mạch công suất phải lập trình, hiệu suất cao PIE875DC1E Liên hệ Liên hệ
19975 Nồi Hầm Mini WMF 14cm - Thép Cromargan, Đa Năng, Tiết Kiệm Năng Lượng 14CM Liên hệ Liên hệ
19976 Kệ dây đa năng LN Bosch HBA5570S0B 00577170, Chất liệu bền, Tính năng ưu việt HBA5570S0B Liên hệ Liên hệ
19977 Motor quạt LVS Bosch BEL520MS0K - Chất liệu bền, tính năng vượt trội BEL520MS0K Liên hệ Liên hệ
19978 Cảm biến nhiệt độ MS Bosch WTB86201SG - 00613753, bền bỉ, chính xác WTB86201SG Liên hệ Liên hệ
19979 Khóa Cửa Phòng Tay Nắm Tròn Demax LK801 PB Thép Không Gỉ SUS 304 LK 801 PB Liên hệ Liên hệ
19980 Vòi Rửa Bát Blanco Fontas II Chrome: Thép Không Gỉ, Xoay 360°, 3 Đường Nước Liên hệ Liên hệ
19981 Xẻng xào WMF Profi L 36CM - Thép Cromargan & Silicon - Dễ Dàng Sử Dụng 36CM Liên hệ Liên hệ
19982 RF3R7DX-04 Rosieres Pháp, Thép Không Gỉ, Rapid Wash, 13 Bộ Liên hệ Liên hệ
19983 Hafele 342.75.628 342.75.628 Liên hệ Liên hệ
19984 Hafele 433.06.474 433.06.474 Liên hệ Liên hệ
19985 Hafele 532.76.926 532.76.926 Liên hệ Liên hệ
19986 Hafele 532.76.948 532.76.948 Liên hệ Liên hệ
19987 Sp-539.20.600-patch Hafele 532.78.071 532.78.071 Liên hệ Liên hệ
19988 Hafele 532.78.415 532.78.415 Liên hệ Liên hệ
19989 Sp - Relais Monobloc - 535.14.611/619 Hafele 532.79.078 532.79.078 Liên hệ Liên hệ
19990 Sp - Fmx9c/inverter/attache-535.14.611/6 Hafele 532.79.087 532.79.087 Liên hệ Liên hệ
19991 Sp-pusher Cover+pusher-535.43.392 Hafele 532.79.168 532.79.168 Liên hệ Liên hệ
19992 Sp-interlock Switch-535.43.393 Hafele 532.79.192 532.79.192 Liên hệ Liên hệ
19993 Sp-534.14.050-damper Motor Installation Hafele 532.79.258 532.79.258 Liên hệ Liên hệ
19994 Sp-534.14.110-variable Temperat Air Duct Hafele 532.79.405 532.79.405 Liên hệ Liên hệ
19995 Sp-538.61.431-door Hinge Ass'y-left Hafele 532.79.950 532.79.950 Liên hệ Liên hệ
19996 Sp Thermostat Knob - 568.30.311 Hafele 532.80.084 532.80.084 Liên hệ Liên hệ
19997 Sp - Teminal Block- 538.01.421 Hafele 532.80.123 532.80.123 Liên hệ Liên hệ
19998 Sp - Screw-538.01.681 Hafele 532.80.198 532.80.198 Liên hệ Liên hệ
19999 Sp - B-crevice- 535.43.079 Hafele 532.80.358 532.80.358 Liên hệ Liên hệ
20000 Sp - 533.89.031-front Panel X 70 S.hafel Hafele 532.80.511 532.80.511 Liên hệ Liên hệ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo