Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết Giá Chiết Khấu
20001 Sp - 535.64.663-front Control Panel Hafele 532.84.007 532.84.007 Liên hệ Liên hệ
20002 Sp - 536.34.161-turntable Motor Hafele 532.84.039 532.84.039 Liên hệ Liên hệ
20003 Sp - 536.34.161-h.v.capacitor Hafele 532.84.043 532.84.043 Liên hệ Liên hệ
20004 Sp - 535.02.222-control Module Hafele 532.84.238 532.84.238 Liên hệ Liên hệ
20005 Sp - Fan Assembly 538.01.411 Hafele 532.84.297 532.84.297 Liên hệ Liên hệ
20006 Sp - Control F. 534.16.970 Hafele 532.85.126 532.85.126 Liên hệ Liên hệ
20007 Sp - Pid631bb1e-power Module Pro Hafele 532.86.012 532.86.012 Liên hệ Liên hệ
20008 Sp - Temp Sensing Assy 205mm 538.01.921 Hafele 532.86.327 532.86.327 Liên hệ Liên hệ
20009 Sp - Swivel Assembly 538.31.290 Hafele 532.86.399 532.86.399 Liên hệ Liên hệ
20010 Sp - Nozzle Y098 495.06.051/053 Hafele 532.86.655 532.86.655 Liên hệ Liên hệ
20011 Hafele 533.93.020 533.93.020 Liên hệ Liên hệ
20012 Sp - Temperature Sensor_538.51.820 Hafele 532.86.918 532.86.918 Liên hệ Liên hệ
20013 Sp - 535.43.263 - Micro Switch Hafele 532.86.990 532.86.990 Liên hệ Liên hệ
20014 Sp - Upper Spray Arm Group For 533.23.22 Hafele 532.87.291 532.87.291 Liên hệ Liên hệ
20015 Sp - Turbo Fan Group For 533.23.220/230 Hafele 532.87.311 532.87.311 Liên hệ Liên hệ
20016 Hafele 539.06.241 539.06.241 Liên hệ Liên hệ
20017 Hafele 539.86.053 539.86.053 Liên hệ Liên hệ
20018 Hafele 538.80.071 538.80.071 Liên hệ Liên hệ
20019 Hafele 532.87.806 532.87.806 Liên hệ Liên hệ
20020 Hafele 539.86.303 539.86.303 Liên hệ Liên hệ
20021 Sp - 539.82.373-glass Hafele 532.90.067 532.90.067 Liên hệ Liên hệ
20022 Sp - 539.82.373-cir Pot Ele S 220-240v 4 Hafele 532.90.070 532.90.070 Liên hệ Liên hệ
20023 Sp - 535.34.000-microswitch Monitor Hafele 532.90.249 532.90.249 Liên hệ Liên hệ
20024 Sp - Khay Chứa đá 534.14.200 Hafele 532.90.254 532.90.254 Liên hệ Liên hệ
20025 Sp - Ntc Temp. Sen.-rast Hafele 532.91.276 532.91.276 Liên hệ Liên hệ
20026 Sp - Barrier Screen *o Hafele 532.91.926 532.91.926 Liên hệ Liên hệ
20027 Sp - Case Resistance F Right/20w 910 Hafele 532.92.183 532.92.183 Liên hệ Liên hệ
20028 Sp - Frz.basket Roller Rail/bottom-left( Hafele 532.92.257 532.92.257 Liên hệ Liên hệ
20029 Sp - Ice Tray Common Hafele 532.92.276 532.92.276 Liên hệ Liên hệ
20030 Sp - F Tray Hafele 532.92.445 532.92.445 Liên hệ Liên hệ
20031 Hafele 551.94.525 551.94.525 Liên hệ Liên hệ
20032 Hafele 565.69.419 565.69.419 Liên hệ Liên hệ
20033 Hafele 569.49.999 569.49.999 Liên hệ Liên hệ
20034 Mặt trước cho ray hộp âm LEGRABOX (IM-IC) Blum ZV7.1043C01VORD-ST 8937075 8937075 1.194.000 đ Liên hệ
20035 MÁY ĐO KHOẢNG CÁCH Hafele 002.84.602 002.84.602 8.497.500 đ Liên hệ
20036 Giấy nhám P 600 d=150mm Hafele 005.58.407 005.58.407 8.250 đ Liên hệ
20037 BỘ TUA VÍT 6 CÁI Hafele 006.28.400 006.28.400 1.159.500 đ Liên hệ
20038 VÍT VARIANTA 5/10.5MM Hafele 012.15.715 012.15.715 337 đ Liên hệ
20039 VÍT HOSPA 3.5/20MM Hafele 014.70.702 014.70.702 1.500 đ Liên hệ
20040 ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,0x15MM Hafele 015.31.826 015.31.826 225 đ Liên hệ
20041 ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 4,5x45MM Hafele 015.31.979 015.31.979 750 đ Liên hệ
20042 ĐINH ỐC HOSPA =THÉP 5,0x40MM Hafele 015.34.112 015.34.112 750 đ Liên hệ
20043 VÍT MŨI BẰNG, =THÉP 4,0x30MM Hafele 016.10.868 016.10.868 750 đ Liên hệ
20044 TẮC KÊ KEO DÁN Đ.REN M8, =NYLON, L=12MM Hafele 039.33.186 039.33.186 3.000 đ Liên hệ
20045 TẮC KÊ =NYLON 5x7,6MM Hafele 042.97.001 042.97.001 1.500 đ Liên hệ
20046 NẮP ĐẬY =NHỰA D=18/12MM Hafele 045.00.332 045.00.332 750 đ Liên hệ
20047 NẶP ĐẬY NHỰA 12x2,5MM Hafele 045.04.509 045.04.509 150 đ Liên hệ
20048 TAY NẮM TỦ =KL, 10/149x31MM Hafele 100.55.002 100.55.002 118.200 đ Liên hệ
20049 TAY NẮM FF =KL 650X35MM Hafele 100.88.949 100.88.949 382.500 đ Liên hệ
20050 TAY NẮM, HỢP KIM KẼM, MÀU Hafele 102.12.009 102.12.009 246.136 đ Liên hệ
20051 TAY NẮM, HỢP KIM KẼM, MÀU Hafele 102.27.232 102.27.232 295.227 đ Liên hệ
20052 Tay nắm tủ PC-182-XNM Hafele 104.42.162 104.42.162 607.500 đ Liên hệ
20053 TAY NẮM TỦ =KL, 140X35MM Hafele 105.88.902 105.88.902 181.363 đ Liên hệ
20054 TAY NẮM TỦ =KL, 568X35MM Hafele 105.88.915 105.88.915 397.500 đ Liên hệ
20055 TAY NẮM FF =KL 46X38X32 Hafele 105.97.190 105.97.190 157.500 đ Liên hệ
20056 TAY NẮM CỬA =KL, 43x27MM Hafele 108.15.000 108.15.000 232.243 đ Liên hệ
20057 TAY NẮM CỬA =KL, 20MM Hafele 108.15.050 108.15.050 209.400 đ Liên hệ
20058 TAY NẮM HỘC TỦ =KL Hafele 108.93.203 108.93.203 238.050 đ Liên hệ
20059 TAY NẮM, HỢP KIM KẼM Hafele 109.26.630 109.26.630 321.818 đ Liên hệ
20060 TAY NẮM TỦ 142X27 Hafele 110.10.600 110.10.600 57.027 đ Liên hệ
20061 TAY NẮM TỦ =KL, 288x26MM Hafele 111.88.404 111.88.404 240.530 đ Liên hệ
20062 TAY NẮM TỦ =KL, 83X22MM Hafele 122.31.150 122.31.150 8.400 đ Liên hệ
20063 TAY NẮM ĐỊNH HÌNH = NHÔM, 2500MM Hafele 126.37.000 126.37.000 1.350.000 đ Liên hệ
20064 Bas kết nối rìa cho tay nắm dọc GOLA Hafele 126.37.967 126.37.967 97.500 đ Liên hệ
20065 Nắp chụp Hafele 126.37.976 126.37.976 15.000 đ Liên hệ
20066 Nắp chụp Hafele 126.37.978 126.37.978 15.000 đ Liên hệ
20067 TAY NẮM ĐỒNG THAU, MẠ NIKEL Hafele 131.08.600 131.08.600 259.773 đ Liên hệ
20068 Lõi khóa 100TA Hafele 210.04.812 210.04.812 195.000 đ Liên hệ
20069 KHÓA NHẤN CHỐT CHẾT NÚT NHẤN=NHỰA Hafele 211.63.102 211.63.102 59.400 đ Liên hệ
20070 THÂN KHÓA =KL, PHẢI Hafele 225.65.608 225.65.608 142.500 đ Liên hệ
20071 THANH KL KHÓA 3 NGĂN 250MM Hafele 226.67.250 226.67.250 141.000 đ Liên hệ
20072 TẤM DÒ CỦA KHÓA Hafele 229.85.999 229.85.999 57.000 đ Liên hệ
20073 MÓC KHÓA Hafele 231.66.298 231.66.298 5.625 đ Liên hệ
20074 VỎ KHÓA VUÔNG =KL Hafele 232.30.620 232.30.620 70.275 đ Liên hệ
20075 THÂN KHOÁ THEN GÀI SYMO NP.18/22 Hafele 232.37.623 232.37.623 82.500 đ Liên hệ
20076 KẸP KHÓA BẰNG KL Hafele 235.88.990 235.88.990 5.475 đ Liên hệ
20077 KHÓA KẾT HỢP KHÔNG TIẾP XÚC Hafele 237.56.050 237.56.050 3.457.500 đ Liên hệ
20078 BAS KHÓA =KL Hafele 239.06.505 239.06.505 3.975 đ Liên hệ
20079 BAS KHÓA =KL Hafele 239.26.703 239.26.703 11.250 đ Liên hệ
20080 ĐẾ CHO THÂN KHÓA=KL Hafele 239.62.700 239.62.700 10.500 đ Liên hệ
20081 GIỮ CỬA MÀU NÂU =NHỰA CÓ NAM CHÂM Hafele 246.29.105 246.29.105 13.950 đ Liên hệ
20082 CHỐT KHÓA CỬA CÓ THEN CONG=KL Hafele 252.02.242 252.02.242 429.750 đ Liên hệ
20083 NẮP ĐẬY MINIFIX 15 MÀU TRẮNG Hafele 262.24.760 262.24.760 150 đ Liên hệ
20084 ĐẦU ỐC LIÊN KẾT 15/18MM,=KL Hafele 262.26.574 262.26.574 1.875 đ Liên hệ
20085 ỐC LIÊN KẾT ONEFIX=NHỰA 8/15MM Hafele 263.03.104 263.03.104 4.125 đ Liên hệ
20086 ĐẤU ỐC LIÊN KẾT =NHỰA Hafele 263.04.101 263.04.101 3.375 đ Liên hệ
20087 ỐC LIÊN KẾT 20/16=NHỰA,MÀU TRẮNG, Hafele 263.10.403 263.10.403 4.200 đ Liên hệ
20088 ĐẤU ỐC LIÊN KẾT =NHỰA Hafele 263.11.705 263.11.705 10.500 đ Liên hệ
20089 CHÂN GIƯỜNG XẾP =KL, 510X380X60MM Hafele 271.95.361 271.95.361 3.997.500 đ Liên hệ
20090 BAS ĐỠ KỆ =THÉP,LỖ KHOAN PHI 5MM Hafele 282.04.711 282.04.711 675 đ Liên hệ
20091 BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.00.003 284.00.003 93.000 đ Liên hệ
20092 BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.00.004 284.00.004 242.250 đ Liên hệ
20093 BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.00.221 284.00.221 78.750 đ Liên hệ
20094 BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.01.251 284.01.251 52.500 đ Liên hệ
20095 BAS ĐỠ KỆ DẠNG KẸP =KL Hafele 284.02.243 284.02.243 136.500 đ Liên hệ
20096 BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.30.906 287.30.906 30.750 đ Liên hệ
20097 BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.30.909 287.30.909 77.250 đ Liên hệ
20098 BAS ĐỠ KỆ =KL Hafele 287.41.915 287.41.915 153.000 đ Liên hệ
20099 NẮP CHE LỖ KHOAN Hafele 290.28.993 290.28.993 14.250 đ Liên hệ
20100 NẮP CHE PHẢI= NHỰA, 60X80MM Hafele 290.40.701 290.40.701 7.500 đ Liên hệ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo