Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 26401 | TAY NẮM TRÒN 1 BÊN ĐỒNG CỔ, LOẠI LƠ Hafele 911.64.336 | 911.64.336 | 374.318 đ | Liên hệ |
| 26402 | NÚT NHẤN EXIT NHỰA TRẮNG Hafele 911.68.045 | 911.68.045 | 1.017.900 đ | Liên hệ |
| 26403 | NAM CHÂM ĐIỆN CHO CỬA ĐÔI Hafele 912.05.264 | 912.05.264 | 4.875.000 đ | Liên hệ |
| 26404 | NẮP CHE INOX MỜ Hafele 912.09.150 | 912.09.150 | 22.043.250 đ | Liên hệ |
| 26405 | SP - DL7600 BLE - Bộ ốc vít Hafele 912.20.241 | 912.20.241 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 26406 | Kn-Zyl.Ms.pol. 50,5/50,5 Hafele 916.09.757 | 916.09.757 | 1.132.500 đ | Liên hệ |
| 26407 | Psm mk sgl. Cyl. (35.5/10) CG Hafele 916.50.016 | 916.50.016 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 26408 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) DG Hafele 916.50.030 | 916.50.030 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 26409 | PRE PSM PC DOUB SNP 45.5/45.5MM CD Hafele 916.66.427 | 916.66.427 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 26410 | Psm mk dbl. cyl. 86 (35.5/50.5) CE Hafele 916.66.617 | 916.66.617 | 1.642.500 đ | Liên hệ |
| 26411 | PSM-GMK DBL.PC.SNP.31.5/50.5MM BD Hafele 916.67.497 | 916.67.497 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
| 26412 | EM MK DOUB PC AB 35.5/35.5MM Hafele 916.67.573 | 916.67.573 | 450.000 đ | Liên hệ |
| 26413 | Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) CG Hafele 916.67.987 | 916.67.987 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
| 26414 | THẺ CẤP QUYỀN Hafele 917.80.700 | 917.80.700 | 86.025 đ | Liên hệ |
| 26415 | Phần mềm Biostar 1.9 mở rộng Hafele 917.91.320 | 917.91.320 | 30.892.500 đ | Liên hệ |
| 26416 | NGUỒN CẤP 1 CHIỀU 90-260/12VDC 2A =KL Hafele 917.93.013 | 917.93.013 | 1.678.650 đ | Liên hệ |
| 26417 | PHẦN BẢN LỀ GẮN KHUNG <70KG Hafele 922.32.471 | 922.32.471 | 40.275 đ | Liên hệ |
| 26418 | BẢN LỀ BẬT ĐỒNG BÓNG 114MM Hafele 926.10.080 | 926.10.080 | 1.560.000 đ | Liên hệ |
| 26419 | BẢN LỀ 102x76x3MM Hafele 926.27.480 | 926.27.480 | 217.500 đ | Liên hệ |
| 26420 | hold-open clip for 931.84.921 Hafele 931.84.024 | 931.84.024 | 38.250 đ | Liên hệ |
| 26421 | TAY TRƯỢT DCL 31 Hafele 931.84.479 | 931.84.479 | 315.000 đ | Liên hệ |
| 26422 | KẸP TRÊN CỬA MỞ 2 CHIỀU DCL301+304 Hafele 932.79.093 | 932.79.093 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 26423 | CHẶN CỬA, ZI, NIKEN MỜ Hafele 937.01.116 | 937.01.116 | 52.500 đ | Liên hệ |
| 26424 | VNDĐ Pal110, Silkpath Dong Trieu, Ray A Hafele 940.00.096 | 940.00.096 | 31.477.500 đ | Liên hệ |
| 26425 | DÃN HƯỚC GẮN SÀN = NHÔM Hafele 940.36.030 | 940.36.030 | 186.000 đ | Liên hệ |
| 26426 | BAS DẪN HƯỚNG CHO KẸP GIỮ KIẾNG Hafele 940.40.035 | 940.40.035 | 890.700 đ | Liên hệ |
| 26427 | CHẶN BÁNH XE TRƯỢT BỘ 40 Hafele 940.42.040 | 940.42.040 | 30.000 đ | Liên hệ |
| 26428 | NẮP CHE ĐỂ GẮNG NẮP CHE GỖ Hafele 940.43.025 | 940.43.025 | 82.500 đ | Liên hệ |
| 26429 | Khung nhôm gắn cố định cho tường hoặc sà Hafele 940.43.862 | 940.43.862 | 1.631.250 đ | Liên hệ |
| 26430 | DÂY CÁP NHỰA NỐI BÁNH XE Hafele 940.44.071 | 940.44.071 | 59.250 đ | Liên hệ |
| 26431 | NẸP CỬA KÍNH 2M Hafele 940.60.523 | 940.60.523 | 352.500 đ | Liên hệ |
| 26432 | RAY TRƯỢT JUNIOR 80 Hafele 940.80.012 | 940.80.012 | 1.494.000 đ | Liên hệ |
| 26433 | CHẶN BÁNH XE VỚI KẸP GIỮ Hafele 940.80.040 | 940.80.040 | 757.500 đ | Liên hệ |
| 26434 | OUT OF SAP Hafele 940.80.050 | 940.80.050 | 2.175.000 đ | Liên hệ |
| 26435 | Slido D-Li11 80C fitt.w.s.a.s.cl.a.op.m. Hafele 940.83.017 | 940.83.017 | 2.737.500 đ | Liên hệ |
| 26436 | BỘ PHỤ KỆN CỬA TRƯỢT KÍNH PORTA 10 Hafele 941.00.005 | 941.00.005 | 11.287.500 đ | Liên hệ |
| 26437 | Bộ pk cửa trượt Hawa porta 100HM/HMD Hafele 941.00.115 | 941.00.115 | 1.234.640 đ | Liên hệ |
| 26438 | RAY TRƯỢT NHÔM MÀU BẠC 6M Hafele 941.00.460 | 941.00.460 | 13.725.000 đ | Liên hệ |
| 26439 | NẮP CHE CHO KHUNG NHÔM ĐỨNG=KL,MÀU NH Hafele 941.12.525 | 941.12.525 | 732.000 đ | Liên hệ |
| 26440 | THANH NHÔM BAO CẠNH RAY TRƯỢT 6M Hafele 941.12.560 | 941.12.560 | 1.942.500 đ | Liên hệ |
| 26441 | OUT OF SAP Hafele 941.24.149 | 941.24.149 | 660.000 đ | Liên hệ |
| 26442 | Nắp che dạng cài cao 90mm, dài 2000mm Hafele 941.25.720 | 941.25.720 | 840.000 đ | Liên hệ |
| 26443 | Fitt.Classic 120-F alu.silvc. Hafele 941.30.002 | 941.30.002 | 4.042.500 đ | Liên hệ |
| 26444 | BÁNH XE TRƯỢT 2 BÁNH Hafele 942.44.012 | 942.44.012 | 4.867.500 đ | Liên hệ |
| 26445 | OUT OF SAP Hafele 942.56.012 | 942.56.012 | 3.967.500 đ | Liên hệ |
| 26446 | BAS TREO RAY ĐƠN GẮN TRẦN Hafele 942.61.090 | 942.61.090 | 1.042.500 đ | Liên hệ |
| 26447 | Ray trượt 9, dài 3000mm Hafele 943.31.412 | 943.31.412 | 10.965.000 đ | Liên hệ |
| 26448 | Vách ngăn di động C DC Grand Hạ Long Hafele 943.31.432 | 943.31.432 | 99.630.000 đ | Liên hệ |
| 26449 | OUT OF SAP Hafele 943.32.240 | 943.32.240 | 1.164.750 đ | Liên hệ |
| 26450 | OUT OF SAP Hafele 943.34.530 | 943.34.530 | 6.730.500 đ | Liên hệ |
| 26451 | Pal110,Track.B,Crowne.Plaza Hafele 943.41.486 | 943.41.486 | 151.875.000 đ | Liên hệ |
| 26452 | Pal110,Panel,SCB.Bank Hafele 943.41.488 | 943.41.488 | 93.000.000 đ | Liên hệ |
| 26453 | Ray trượt vách B văn phòng BM Windows Hafele 943.41.635 | 943.41.635 | 10.395.000 đ | Liên hệ |
| 26454 | VNDĐ, PAL110, HD Bank, Ray trượt B Hafele 943.42.642 | 943.42.642 | 78.697.500 đ | Liên hệ |
| 26455 | VNDD, TP80, Kính_CG, Ray 2C, Ray A, VCB Hafele 943.42.660 | 943.42.660 | 34.545.000 đ | Liên hệ |
| 26456 | VNDĐ Pal 110, Ray J, Dự án Park Hyatt PQ Hafele 943.42.692 | 943.42.692 | 26.287.500 đ | Liên hệ |
| 26457 | PAL 6511 Profil Cạnh - VNDĐ Hafele 943.43.702 | 943.43.702 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 26458 | Slido W-Fo872 gl.cl.top w.run.gear silv. Hafele 946.49.081 | 946.49.081 | 8.677.500 đ | Liên hệ |
| 26459 | NẸP CỬA = NHỰA MÀU TRẮNG Hafele 950.07.600 | 950.07.600 | 18.300 đ | Liên hệ |
| 26460 | SEAL CỬA KÍNH 90D G-G, FR.F 12MM GLA.PVC Hafele 950.36.010 | 950.36.010 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 26461 | 4BFDHRHBK001B Door hdl set Hafele 972.05.264 | 972.05.264 | 517.500 đ | Liên hệ |
| 26462 | 03345000 MISMO STRAIGHT NIB Hafele 972.05.301 | 972.05.301 | 15.000 đ | Liên hệ |
| 26463 | 03298000 CARRERA 2 ADJUST. PULLEY 50KG Hafele 972.05.303 | 972.05.303 | 157.500 đ | Liên hệ |
| 26464 | COVER SQUARE PIN Hafele 972.05.334 | 972.05.334 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 26465 | Domina HP 2 leaf white Hafele 972.05.351 | 972.05.351 | 622.500 đ | Liên hệ |
| 26466 | Thumb turn cylinder 30/30 Hafele 972.05.354 | 972.05.354 | 795.000 đ | Liên hệ |
| 26467 | ARM T1 130 WITH MICROVENTILATION Hafele 972.05.360 | 972.05.360 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 26468 | 02983376N Tay nắm BRIO PLUS (màu bạc) Hafele 972.05.387 | 972.05.387 | 262.500 đ | Liên hệ |
| 26469 | 02499000 Bộ kit cho ASIA Hafele 972.05.399 | 972.05.399 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 26470 | PESOS FRONT COVER (white) Hafele 972.05.418 | 972.05.418 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 26471 | TAY NẮM CỬA SỔ=KL,MÀU BẠC,128X29X50 Hafele 974.33.005 | 974.33.005 | 126.225 đ | Liên hệ |
| 26472 | Thanh treo khăn 300 Hafele 980.50.605 | 980.50.605 | 2.392.500 đ | Liên hệ |
| 26473 | Giá treo giấy vệ sinh 50x155x81 Hafele 980.60.762 | 980.60.762 | 470.454 đ | Liên hệ |
| 26474 | Giá treo giấy đôi có nắp che Hafele 980.64.302 | 980.64.302 | 1.090.908 đ | Liên hệ |
| 26475 | TAY NẮM - RENOIR SERIES Hafele 980.64.432 | 980.64.432 | 1.015.908 đ | Liên hệ |
| 26476 | KẸP KÍNH = KL Hafele 981.00.051 | 981.00.051 | 1.275.000 đ | Liên hệ |
| 26477 | KẸP NỐI TƯỜNG-KÍNH INOX MỜ Hafele 981.00.140 | 981.00.140 | 487.500 đ | Liên hệ |
| 26478 | BAS KẸP KÍNH =KL Hafele 981.00.151 | 981.00.151 | 1.287.525 đ | Liên hệ |
| 26479 | BAS KẸP KÍNH 90ĐỘ Hafele 981.02.262 | 981.02.262 | 415.635 đ | Liên hệ |
| 26480 | BAS KẸP KÍNH TRÊN, =KL Hafele 981.36.021 | 981.36.021 | 4.226.250 đ | Liên hệ |
| 26481 | KẸP KÍNH DƯỚI = KL, INOX MỜ Hafele 981.52.660 | 981.52.660 | 321.150 đ | Liên hệ |
| 26482 | Bản lề kính kính SS304 PVD gun mtl 135° Hafele 981.76.948 | 981.76.948 | 5.243 đ | Liên hệ |
| 26483 | BAUMA BẢN LỀ KÍNH 304 W-G90 SSS Hafele 981.77.952 | 981.77.952 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 26484 | TAY NẮM PHÒNG TẮM , INOX BÓNG Hafele 983.28.042 | 983.28.042 | 6.322.500 đ | Liên hệ |
| 26485 | TAY NẮM CỬA Hafele 986.13.038 | 986.13.038 | 4.515.375 đ | Liên hệ |
| 26486 | BẢNG HIỆU QUÝ ÔNG/BÀ NHÔM BẠC 100MM Hafele 987.07.341 | 987.07.341 | 2.160.000 đ | Liên hệ |
| 26487 | BẢNG SỐ NHÀ 6/9, INOX MỜ 156MM Hafele 987.19.060 | 987.19.060 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 26488 | BẢNG SỐ NHÀ 0, ĐỒNG BÓNG PVD 152MM Hafele 987.20.108 | 987.20.108 | 1.024.500 đ | Liên hệ |
| 26489 | BẢNG SỐ NHÀ 8, INOX MỜ 120MM Hafele 987.21.180 | 987.21.180 | 210.000 đ | Liên hệ |
| 26490 | Lò xo giữ lồng giặt MG Bosch WNA14400SG 10012355 - Chất liệu bền bỉ | WNA14400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 26491 | Gioăng cửa Bosch HBF113BR0A - 00626168, chất liệu cao cấp, dễ lắp đặt | HBF113BR0A | Liên hệ | Liên hệ |
| 26492 | Đối trọng lồng máy giặt Bosch WGG254A0SG 00775747 - Chất liệu bền bỉ | WGG254A0SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 26493 | Khay phân phối máy giặt Bosch WGG244A0SG - Mã 11029051, Chất liệu bền bỉ | WGG244A0SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 26494 | Cánh quạt lò vi sóng Bosch BEL520MS0K - Chất liệu bền, hiệu suất cao | BEL520MS0K | Liên hệ | Liên hệ |
| 26495 | Bộ Lọc Bụi Bosch WTW85400SG - 00656033: Chất Liệu Cao Cấp, Hiệu Suất Cao | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 26496 | Ống Cấp Nước Bosch KAD92SB30 - Chất Liệu Bền, Tính Năng Vượt Trội | KAD92SB30 | Liên hệ | Liên hệ |
| 26497 | Vỏ Sau Lò Nướng Bosch HBA5570S0B 00776272: Chất Liệu Bền, Hãng Bosch | HBA5570S0B | Liên hệ | Liên hệ |
| 26498 | Van Nam Châm TL Bosch KAD90VB20 00607406 - Chất Liệu Bền, Tính Năng Vượt Trội | KAD90VB20 | Liên hệ | Liên hệ |
| 26499 | Cảm biến Bosch PID 12009067 - Mâm từ nhỡ BT, bền bỉ, hiệu suất cao | Liên hệ | Liên hệ | |
| 26500 | Cáp kết nối BT Bosch PUJ/PUC - Mã 10001795 - Chất liệu bền bỉ, kết nối ổn định | Liên hệ | Liên hệ |