Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 26601 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/19 Hafele 262.26.175 | 262.26.175 | 970 đ | Liên hệ |
| 26602 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX M200 B24/M6/8=KL Hafele 262.27.645 | 262.27.645 | 1.425 đ | Liên hệ |
| 26603 | LIÊN KẾT ĐỠ KỆ =NHỰA Hafele 262.45.796 | 262.45.796 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 26604 | ĐỆM AS CHO KEKU=NHỰA Hafele 262.50.354 | 262.50.354 | 6.750 đ | Liên hệ |
| 26605 | BAS KHUNG KEKU ASR=NHỰA Hafele 262.50.390 | 262.50.390 | 17.250 đ | Liên hệ |
| 26606 | BAS GÓC KEKU AD30 =NHỰA AD30 Hafele 262.51.390 | 262.51.390 | 17.250 đ | Liên hệ |
| 26607 | ỐC LIÊN KẾT =KL Hafele 262.89.022 | 262.89.022 | 124.500 đ | Liên hệ |
| 26608 | TẮC KÊ Hafele 263.90.312 | 263.90.312 | 2.325 đ | Liên hệ |
| 26609 | Sleeve nut brass np. M4x20mm Hafele 267.18.704 | 267.18.704 | 3.825 đ | Liên hệ |
| 26610 | CHỐT GỔ SỒI 8X30MM Hafele 267.82.230 | 267.82.230 | 240.000 đ | Liên hệ |
| 26611 | CHỐT LIÊN KẾT BẰNG GỖ Hafele 267.82.350 | 267.82.350 | 131.400 đ | Liên hệ |
| 26612 | BÁS GIƯỜNG =KL (1B=2C) Hafele 271.05.906 | 271.05.906 | 80.250 đ | Liên hệ |
| 26613 | NẮP CHE TRÁI= NHỰA,60X80MM Hafele 290.40.702 | 290.40.702 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 26614 | BAS ĐỠ GƯƠNG=KL Hafele 294.40.506 | 294.40.506 | 66.750 đ | Liên hệ |
| 26615 | TAY BẢN LỀ BẬT MINI HƠI CONG=KL Hafele 311.21.501 | 311.21.501 | 5.002 đ | Liên hệ |
| 26616 | NẮP CHE BẢN LỀ =KL Hafele 316.10.420 | 316.10.420 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 26617 | BẢN LỀ TRƯỢT THẲNG 170ĐỘ CÓ LÒ XO Hafele 323.21.609 | 323.21.609 | 82.282 đ | Liên hệ |
| 26618 | M510 SM 105° inset.ovl.48/6 scr. n. damp Hafele 329.13.302 | 329.13.302 | 15.381 đ | Liên hệ |
| 26619 | M510 110° f.ovl. ti.48/6 scr. w. damp Hafele 329.17.704 | 329.17.704 | 86.250 đ | Liên hệ |
| 26620 | M-pl.M510 SM Zi.ti.scr. 0mm Hafele 329.67.060 | 329.67.060 | 27.000 đ | Liên hệ |
| 26621 | BẢN LỀ XẾP =KL Hafele 341.31.520 | 341.31.520 | 164.759 đ | Liên hệ |
| 26622 | Clip Top B.155 f.ovl.nick.w.a. S Hafele 342.44.600 | 342.44.600 | 187.500 đ | Liên hệ |
| 26623 | BẢN LỀ CLIP TOP Hafele 342.80.160 | 342.80.160 | 40.500 đ | Liên hệ |
| 26624 | BẢN LỀ CHO KHUNG NHÔM HẸP=K Hafele 342.91.602 | 342.91.602 | 82.050 đ | Liên hệ |
| 26625 | BẢN LỀ CHO KHUNG NHÔM HẸP=K Hafele 342.93.601 | 342.93.601 | 71.925 đ | Liên hệ |
| 26626 | BẢN LỀ =KL NEW ART.: 351.01.708 Hafele 351.01.707 | 351.01.707 | 50.887 đ | Liên hệ |
| 26627 | BẢN LỀ 60X46MM=KL Hafele 354.02.949 | 354.02.949 | 21.750 đ | Liên hệ |
| 26628 | NÊM GIẢM CHẤN CỬA TỦ MẠNH Hafele 356.37.002 | 356.37.002 | 31.500 đ | Liên hệ |
| 26629 | TAY TREO TRÁI 250MM =KL Hafele 365.60.785 | 365.60.785 | 33.750 đ | Liên hệ |
| 26630 | AVENTOS HF, TELESCOPIC ARM 20F32 Hafele 372.94.060 | 372.94.060 | 652.500 đ | Liên hệ |
| 26631 | BỘ CỬA TRƯỢT 50 VF P CHO 3 CỬA 16-19mm Hafele 400.51.191 | 400.51.191 | 1.057.500 đ | Liên hệ |
| 26632 | THANH RAY TRƯỢT TRÊN 2.5M= KL Hafele 400.54.925 | 400.54.925 | 236.250 đ | Liên hệ |
| 26633 | BÁNH XE TRƯỢT = NHỰA Hafele 400.56.220 | 400.56.220 | 25.500 đ | Liên hệ |
| 26634 | BAS CHỐNG LẬT CỬA Hafele 400.59.020 | 400.59.020 | 12.000 đ | Liên hệ |
| 26635 | Top Track 50IF 18-21mm, 3000mm Hafele 401.30.804 | 401.30.804 | 405.000 đ | Liên hệ |
| 26636 | RAY DẪN HƯỚNG DƯỚI 3500MM Hafele 402.23.603 | 402.23.603 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 26637 | Ray trượt Slido F-Li21 2500mm Hafele 402.33.642 | 402.33.642 | 787.500 đ | Liên hệ |
| 26638 | KHUNG KÍNH 2.5M Hafele 403.03.925 | 403.03.925 | 474.000 đ | Liên hệ |
| 26639 | RAY TRƯỢT ĐƠN 2.5M Hafele 403.11.925 | 403.11.925 | 1.463.250 đ | Liên hệ |
| 26640 | KHUNG NHÔM TRÊN MÀU BẠC 6M Hafele 403.37.906 | 403.37.906 | 513.750 đ | Liên hệ |
| 26641 | CƠ CẤU TRƯỢT LỌT LÒNG Hafele 404.73.311 | 404.73.311 | 23.250 đ | Liên hệ |
| 26642 | DẪN HƯỚNG CHO CỬA TRƯỢT=NH Hafele 404.74.310 | 404.74.310 | 6.750 đ | Liên hệ |
| 26643 | RON CAO SU Hafele 416.10.002 | 416.10.002 | 116.250 đ | Liên hệ |
| 26644 | RAY HỘC TỦ 450MM Hafele 421.35.745 | 421.35.745 | 695.582 đ | Liên hệ |
| 26645 | THANH TRƯỢT HỘC TỦ 50MM Hafele 423.52.950 | 423.52.950 | 2.946.000 đ | Liên hệ |
| 26646 | BAS LIÊN KẾT MẶT TỦ VARIANT-SE TRÁI Hafele 425.09.311 | 425.09.311 | 45.750 đ | Liên hệ |
| 26647 | NẮP ĐẬY LỖ LUỒN DÂY 60MM Hafele 428.96.102 | 428.96.102 | 21.075 đ | Liên hệ |
| 26648 | NẮP CHE DÂY ĐIỆN =NHỰA Hafele 429.86.925 | 429.86.925 | 1.523.710 đ | Liên hệ |
| 26649 | C-Runner 25S galv.+D T16 pin 400mm Hafele 433.06.476 | 433.06.476 | 78.818 đ | Liên hệ |
| 26650 | BAS NỐI MẶT TRƯỚC DYNAPRO=NHỰA Hafele 433.19.046 | 433.19.046 | 74.250 đ | Liên hệ |
| 26651 | DÂY BĂNG 10M Hafele 442.01.087 | 442.01.087 | 314.652 đ | Liên hệ |
| 26652 | THANH KẾT NỐI TAY NẮM 2.5M=NHỰA Hafele 442.27.910 | 442.27.910 | 235.607 đ | Liên hệ |
| 26653 | RAY TRƯỢT TỦ =NHỰA 2500MM Hafele 442.54.510 | 442.54.510 | 922.500 đ | Liên hệ |
| 26654 | BỘ DỤNG CỤ LIÊN KẾT GÓC BỀ MẶT Hafele 450.72.024 | 450.72.024 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 26655 | Vòi lạnh Hafele 485.61.000 | 485.61.000 | 1.022.727 đ | Liên hệ |
| 26656 | NẸP CỬA DẠNG CHỔI 5M Hafele 489.41.041 | 489.41.041 | 2.850 đ | Liên hệ |
| 26657 | BÚA ĐẦU GỖ Hafele 490.04.201 | 490.04.201 | 270.000 đ | Liên hệ |
| 26658 | Pal110 Track.B Pullman.QN Hafele 493.41.483 | 493.41.483 | 24.485.122 đ | Liên hệ |
| 26659 | Bếp ga 2 vùng nấu Hafele 495.06.055 | 495.06.055 | 2.693.250 đ | Liên hệ |
| 26660 | Giá treo giấy vệ sinh Innoround Hafele 495.80.113 | 495.80.113 | 525.000 đ | Liên hệ |
| 26661 | Cọ vệ sinh InnoClassic Hafele 495.80.142 | 495.80.142 | 1.084.091 đ | Liên hệ |
| 26662 | DIY TAY NẮM CỬA PVD L37 CC85 Hafele 499.94.330 | 499.94.330 | 1.987.500 đ | Liên hệ |
| 26663 | MÁY HÚT KHÓI Hafele 500.30.208 | 500.30.208 | 12.307.875 đ | Liên hệ |
| 26664 | BẾP ĐIỆN HAFELE 4 VÙNG NẤU 580MM 500.31.311 | 500.31.311 | 10.003.500 đ | Liên hệ |
| 26665 | THANH TREO INOX, MẠ CHROME Hafele 521.57.205 | 521.57.205 | 1.552.500 đ | Liên hệ |
| 26666 | THANH NHÔM CÓ NẮP NHỰA 900MM Hafele 521.60.409 | 521.60.409 | 1.303.500 đ | Liên hệ |
| 26667 | GIÁ TREO GIẤY CUỘN =KL Hafele 521.61.211 | 521.61.211 | 1.262.250 đ | Liên hệ |
| 26668 | GIÁ ĐA NĂNG Hafele 521.61.239 | 521.61.239 | 3.349.500 đ | Liên hệ |
| 26669 | GIÁ TREO CỐC Hafele 521.61.435 | 521.61.435 | 3.180.000 đ | Liên hệ |
| 26670 | GIÁ CÓ CỐC ĐỰNG =KL Hafele 521.61.637 | 521.61.637 | 2.505.924 đ | Liên hệ |
| 26671 | RỔ ĐỰNG TRÁI CÂY MẠ 304X302X485MM Hafele 521.84.210 | 521.84.210 | 326.250 đ | Liên hệ |
| 26672 | THANH TREO KỆ 16MM DÀI 1.2M Hafele 522.54.204 | 522.54.204 | 180.000 đ | Liên hệ |
| 26673 | BAS GiỮ THANH THÉP Hafele 522.54.990 | 522.54.990 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 26674 | BỘ DAO BẾP 8 CÁI, INOX, MÀU ĐỎ Hafele 531.01.001 | 531.01.001 | 825.000 đ | Liên hệ |
| 26675 | Bình xông tinh dầu bằng kim loại Hafele 531.34.390 | 531.34.390 | 811.363 đ | Liên hệ |
| 26676 | SP - LED light strip-533.87.377 Hafele 532.73.002 | 532.73.002 | 183.000 đ | Liên hệ |
| 26677 | SP - Light board-536.66.870 Hafele 532.73.025 | 532.73.025 | 141.000 đ | Liên hệ |
| 26678 | SP - Bottom case-536.66.861 Hafele 532.73.030 | 532.73.030 | 212.250 đ | Liên hệ |
| 26679 | SP - Right Side Plate-538.21.370 Hafele 532.75.087 | 532.75.087 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 26680 | SP - transparent door cover-534.94.551 Hafele 532.75.173 | 532.75.173 | 630.000 đ | Liên hệ |
| 26681 | SP - Shaded pole motor-534.94.551 Hafele 532.75.188 | 532.75.188 | 847.500 đ | Liên hệ |
| 26682 | SP - Drying heating tube-534.94.551 Hafele 532.75.190 | 532.75.190 | 847.500 đ | Liên hệ |
| 26683 | SP - DOOR MICROSWITCH TAB-536.64.872 Hafele 532.75.306 | 532.75.306 | 105.000 đ | Liên hệ |
| 26684 | SP - Left glass base-533.87.797 Hafele 532.75.322 | 532.75.322 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 26685 | SP - 533.09.786-COIL 180mm-1 Hafele 532.75.973 | 532.75.973 | 143.250 đ | Liên hệ |
| 26686 | SP - 534.14.230-MAINBOARD/BDA67/373E/DCF Hafele 532.75.976 | 532.75.976 | 590.250 đ | Liên hệ |
| 26687 | SP - touch control-535.43.549 Hafele 532.76.646 | 532.76.646 | 90.000 đ | Liên hệ |
| 26688 | SP - 535.62.571-Door external glass. Hafele 532.76.652 | 532.76.652 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
| 26689 | SP - top plate assembly-535.29.670 Hafele 532.76.804 | 532.76.804 | 480.000 đ | Liên hệ |
| 26690 | SP - Out door-538.21.190 Hafele 532.76.941 | 532.76.941 | 127.500 đ | Liên hệ |
| 26691 | SP - Control PCB-537.82.730 Hafele 532.76.949 | 532.76.949 | 337.500 đ | Liên hệ |
| 26692 | SP-538..21.340&350-Impeller Hafele 532.78.354 | 532.78.354 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 26693 | SP-535.02.731-Gasket 417x281x1 Hafele 532.78.665 | 532.78.665 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 26694 | SP-538.31.280-convection assembly Hafele 532.79.042 | 532.79.042 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 26695 | SP-539.66.131-Rotary knob Hafele 532.80.180 | 532.80.180 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 26696 | SP-533.23.120-CO.PA.GR.SRGF(HDW-HI60C) Hafele 532.80.636 | 532.80.636 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 26697 | SP-536.34.373-DOOR INNẺ GLASS ASSY Hafele 532.83.207 | 532.83.207 | 3.450.000 đ | Liên hệ |
| 26698 | 00771967 HBG633BS1J inner glass Hafele 532.84.329 | 532.84.329 | 2.850.000 đ | Liên hệ |
| 26699 | SP - Nắp vặn - 538.01.210 Hafele 532.84.417 | 532.84.417 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 26700 | SP pan support_495.06.051 & 534.01.681 Hafele 532.84.738 | 532.84.738 | 187.500 đ | Liên hệ |