Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 33601 | CHÂN BÀN Hafele 634.74.011 | 634.74.011 | 489.000 đ | Liên hệ |
| 33602 | CHÂN ĐỒ TRANG TRÍ NỘI THẤT Hafele 634.74.562 | 634.74.562 | 365.625 đ | Liên hệ |
| 33603 | CHÂN ĐẾ BẰNG CHẤT DÍNH=NỈ Hafele 650.06.702 | 650.06.702 | 600 đ | Liên hệ |
| 33604 | THANH CHE Hafele 713.22.191 | 713.22.191 | 19.716 đ | Liên hệ |
| 33605 | THANH CHE Hafele 713.22.561 | 713.22.561 | 27.000 đ | Liên hệ |
| 33606 | Nắp che Hafele 716.76.290 | 716.76.290 | 37.500 đ | Liên hệ |
| 33607 | Color Sample for Hafele Sanitary 732.07.046 | 732.07.046 | 67 đ | Liên hệ |
| 33608 | BAS CHỮ U Hafele 770.66.220 | 770.66.220 | 63.000 đ | Liên hệ |
| 33609 | BAS TREO 480MM Hafele 772.69.508 | 772.69.508 | 382.500 đ | Liên hệ |
| 33610 | GIÁ ĐỂ GIÀY 3 KHAY TRÁI Hafele 805.81.075 | 805.81.075 | 3.352.500 đ | Liên hệ |
| 33611 | KHAY NHỰA 480X525X85MM Hafele 805.83.484 | 805.83.484 | 1.042.500 đ | Liên hệ |
| 33612 | KHAY THÉP MẠ VỚI ĐÁY LÓT Hafele 805.83.750 | 805.83.750 | 2.107.500 đ | Liên hệ |
| 33613 | KHUNG KÉO TỦ RỘNG 410-550MM Hafele 805.85.331 | 805.85.331 | 2.835.000 đ | Liên hệ |
| 33614 | THANH BẢO VỆ MẶT BÀN,6 CÁ Hafele 808.90.090 | 808.90.090 | 819.000 đ | Liên hệ |
| 33615 | GIÁ ĐỰNG CD 20 NGĂN 158X158X395MM Hafele 810.83.200 | 810.83.200 | 138.000 đ | Liên hệ |
| 33616 | KHUNG TREO TV Hafele 818.91.910 | 818.91.910 | 1.045.500 đ | Liên hệ |
| 33617 | DÂY NỐI CHO LED DÂY 50MM Hafele 833.74.766 | 833.74.766 | 54.750 đ | Liên hệ |
| 33618 | BỘ TAY NẮM GẠT=KL NICKEL MỜ PVD Hafele 900.92.236 | 900.92.236 | 1.375.725 đ | Liên hệ |
| 33619 | BỘ TAY NẮM GẠT HỢP KIM KẼM CHROME B Hafele 901.78.278 | 901.78.278 | 2.988.825 đ | Liên hệ |
| 33620 | TAY NẮM GẠT GIAVA, VÀNG HỒNG Hafele 901.79.708 | 901.79.708 | 2.062.500 đ | Liên hệ |
| 33621 | TAY NẮM GẠT ENR.CAS ART DECÓ, NI.PL Hafele 901.98.087 | 901.98.087 | 8.235.300 đ | Liên hệ |
| 33622 | TAY NẮM KÉO 32X1600MM=KL Hafele 903.00.636 | 903.00.636 | 7.788.075 đ | Liên hệ |
| 33623 | BỘ TAY NẮM GẠT TRỤC 9, INOX MỜ Hafele 903.92.921 | 903.92.921 | 2.055.000 đ | Liên hệ |
| 33624 | BỘ TAY NẮM GẠT =KL, INOX MỜ Hafele 903.98.636 | 903.98.636 | 1.935.000 đ | Liên hệ |
| 33625 | Sliding door handle (anod. blk.) Hafele 904.00.583 | 904.00.583 | 142.500 đ | Liên hệ |
| 33626 | Hdl. HL949KD-92 w. backplate an. slv. Hafele 905.99.314 | 905.99.314 | 465.000 đ | Liên hệ |
| 33627 | TRỤC XOAY TAY NẮM 9X85MM Hafele 909.61.431 | 909.61.431 | 244.800 đ | Liên hệ |
| 33628 | Striking plate universal Hafele 911.26.054 | 911.26.054 | 457.500 đ | Liên hệ |
| 33629 | CHỐT ÂM DÀI 600MM CHROME BÓNG Hafele 911.62.527 | 911.62.527 | 1.836.136 đ | Liên hệ |
| 33630 | CHỐT ÂM MÀU ĐỐNG BÓNG PVD Hafele 911.62.750 | 911.62.750 | 1.972.500 đ | Liên hệ |
| 33631 | THANH CHỐT C319ASB160, 1600MM, ĐỒNG C Hafele 911.81.033 | 911.81.033 | 3.180.000 đ | Liên hệ |
| 33632 | Lever hdl. PC mortise (dark umber) Hafele 911.84.392 | 911.84.392 | 6.322.500 đ | Liên hệ |
| 33633 | SP - ER4800 - Front module Hafele 912.05.671 | 912.05.671 | 1.653.000 đ | Liên hệ |
| 33634 | SP - EL7500 Grey - Front module of 912.0 Hafele 912.05.870 | 912.05.870 | 1.875.000 đ | Liên hệ |
| 33635 | SP - EL9500 - Strike plate Hafele 912.05.880 | 912.05.880 | 112.500 đ | Liên hệ |
| 33636 | PSM GMK D.PC MNB 31.5/31.5 MM BD Hafele 916.74.632 | 916.74.632 | 1.605.000 đ | Liên hệ |
| 33637 | Pal 90, khách sạn Đông Dương, ray B Hafele 940.00.141 | 940.00.141 | 262.875 đ | Liên hệ |
| 33638 | Heightening plate f.FG80 Hafele 940.81.400 | 940.81.400 | 225.000 đ | Liên hệ |
| 33639 | Junior 120/GP fitting set Hafele 941.20.010 | 941.20.010 | 17.220.000 đ | Liên hệ |
| 33640 | THANH BAS TREO CỬA TRƯỢT SLIMDRIVE 3M Hafele 941.26.631 | 941.26.631 | 3.722.250 đ | Liên hệ |
| 33641 | CHỐT DẪN DƯỚI, M10 Hafele 942.44.030 | 942.44.030 | 522.000 đ | Liên hệ |
| 33642 | Palace110,Ray.Trượt.B,Novotel.ThaiHa Hafele 943.41.235 | 943.41.235 | 9.750.000 đ | Liên hệ |
| 33643 | 04681000K FASTENING PAWL H=4.7MM Hafele 972.05.174 | 972.05.174 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 33644 | DĨa đựng xà phòng 240X120 Hafele 980.64.202 | 980.64.202 | 681.818 đ | Liên hệ |
| 33645 | Bộ lọc chưa ngưng tụ MS Bosch WTW85400SG 00619697 - Tiết kiệm điện, bền bỉ | WTW85400SG | Liên hệ | Liên hệ |
| 33646 | Bộ thanh trượt nối dài Blum 802M6003.R3 1680742 | 1680742 | 7.549.000 đ | Liên hệ |
| 33647 | Hospa screw fl.zi.-pl.CS 5.0x70/39mm Hafele 015.42.169 | 015.42.169 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 33648 | TAY NẮM TỦ =KL, 170x32MM Hafele 102.12.613 | 102.12.613 | 166.788 đ | Liên hệ |
| 33649 | THANH DẪN Hafele 239.92.051 | 239.92.051 | 36.750 đ | Liên hệ |
| 33650 | KIMANA HINGE KIT Hafele 342.73.610 | 342.73.610 | 232.500 đ | Liên hệ |
| 33651 | AVENTOS HS 20S2A00 (350 - 525mm) 2-5KG Hafele 372.94.645 | 372.94.645 | 1.830.000 đ | Liên hệ |
| 33652 | NẮP CHE THANH GIẰNG AVT HS Hafele 372.94.803 | 372.94.803 | 4.125 đ | Liên hệ |
| 33653 | BỘ AVENTOS HL LOẠI E TRẮNG Hafele 372.94.859 | 372.94.859 | 3.150.681 đ | Liên hệ |
| 33654 | Thanh treo khăn đơn InnoGeo-E Hafele 495.80.197 | 495.80.197 | 1.683.000 đ | Liên hệ |
| 33655 | BAS ĐỠ THANH TREO=KL,20X50MM Hafele 522.65.290 | 522.65.290 | 172.327 đ | Liên hệ |
| 33656 | SP-536.14.947-FIXING BRACKET,DOOR Hafele 532.80.648 | 532.80.648 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 33657 | SP-Cover Evaporator, complete with Vent Hafele 532.87.517 | 532.87.517 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 33658 | SP-Sensor-NTC Hafele 532.87.818 | 532.87.818 | 1.050.000 đ | Liên hệ |
| 33659 | SP-BURNER RING FOR GAS HOB Hafele 532.87.841 | 532.87.841 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 33660 | SP - Quạt HUAYI 230V Hafele 532.90.208 | 532.90.208 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 33661 | Built-in hood stst. 600mm Hafele 539.86.032 | 539.86.032 | 19.350.000 đ | Liên hệ |
| 33662 | RAY LEGRABOX 40KG BÊN TRÁI,500MM Hafele 550.61.952 | 550.61.952 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 33663 | THANH MẶT TRƯỚC NOVA PRO SCA Hafele 551.89.509 | 551.89.509 | 1.079.250 đ | Liên hệ |
| 33664 | MẶT TRƯỚC SCALA H186, L1160, ICE Hafele 551.89.719 | 551.89.719 | 1.733.250 đ | Liên hệ |
| 33665 | THÀNH HỘP M 450MM L+R TRẮNG Hafele 553.80.714 | 553.80.714 | 610.200 đ | Liên hệ |
| 33666 | THÀNH HỘP 450MM T+P TRẮNG Hafele 553.81.704 | 553.81.704 | 856.650 đ | Liên hệ |
| 33667 | NÂNG CẤP GIỮA T TDB ATR TRG Hafele 553.89.844 | 553.89.844 | 106.125 đ | Liên hệ |
| 33668 | BAS TR.TDB ITV D ÂM TRÁI INOX Hafele 553.91.099 | 553.91.099 | 592.500 đ | Liên hệ |
| 33669 | THÀNH HỘP TANDEMBOX Hafele 555.06.884 | 555.06.884 | 195.450 đ | Liên hệ |
| 33670 | Ô THÔNG GIÓ Hafele 575.10.901 | 575.10.901 | 660.000 đ | Liên hệ |
| 33671 | SP - Ron kim loại nối đường ống bồn tiểu Hafele 588.53.992 | 588.53.992 | 4.159.091 đ | Liên hệ |
| 33672 | SP - INTERNAL FITTINGS toilet 588.64.490 Hafele 588.64.964 | 588.64.964 | 477.273 đ | Liên hệ |
| 33673 | SP - Ron đỡ bộ trộn âm AX One Hafele 589.28.927 | 589.28.927 | 886.363 đ | Liên hệ |
| 33674 | Thanh sen đứng Starck Hafele 589.29.415 | 589.29.415 | 120.204.545 đ | Liên hệ |
| 33675 | Bộ trộn điều nhiệt 12X12 Hafele 589.29.696 | 589.29.696 | 25.227.273 đ | Liên hệ |
| 33676 | Bộ sen Ecostat Combi Hafele 589.52.307 | 589.52.307 | 12.886.363 đ | Liên hệ |
| 33677 | SP - Van đóng mở 90 độ (lạnh) 94008000 Hafele 589.55.906 | 589.55.906 | 954.545 đ | Liên hệ |
| 33678 | BỘ TRỘN ÂM INNOROUND Hafele 589.95.031 | 589.95.031 | 2.340.000 đ | Liên hệ |
| 33679 | KHAY TREO CPU Hafele 639.71.300 | 639.71.300 | 1.279.500 đ | Liên hệ |
| 33680 | CHÂN ĐẾ BẰNG CHẤT DÍNH=NỈ Hafele 650.06.703 | 650.06.703 | 480 đ | Liên hệ |
| 33681 | CHÂN BÀN=NHỰA,20MM Hafele 650.20.720 | 650.20.720 | 6.450 đ | Liên hệ |
| 33682 | THANH CHE CẠNH DẠNG THẲNG Hafele 713.22.092 | 713.22.092 | 81.000 đ | Liên hệ |
| 33683 | HA COMBO 6 Hafele 732.05.614 | 732.05.614 | 46.023 đ | Liên hệ |
| 33684 | Gói tiện nghi E Hafele 732.19.763 | 732.19.763 | 15.488.257 đ | Liên hệ |
| 33685 | BAS CHỮ U 370MM Hafele 772.66.409 | 772.66.409 | 116.250 đ | Liên hệ |
| 33686 | BỘ RỔ KÉO 564X460X130MM Hafele 805.93.901 | 805.93.901 | 975.000 đ | Liên hệ |
| 33687 | THANG MÓC =KL Hafele 819.14.758 | 819.14.758 | 53.633.250 đ | Liên hệ |
| 33688 | HỆ THỐNG ÂM THANH TÍCH HỢP LOA 5W Hafele 822.65.001 | 822.65.001 | 2.220.000 đ | Liên hệ |
| 33689 | LED2050 12V/2.5W 30K/CRI90/pl.silvc./2m Hafele 833.74.040 | 833.74.040 | 284.250 đ | Liên hệ |
| 33690 | LED2078 12V/4.8W/m 27-50K/CRI90/5m Hafele 833.74.381 | 833.74.381 | 1.835.250 đ | Liên hệ |
| 33691 | NẮP CHE CUỐI, TRÒN = NHỰA Hafele 833.74.824 | 833.74.824 | 19.500 đ | Liên hệ |
| 33692 | CẢM BIẾN PHÁT HIỆN CHUYỂN ĐỘNG Hafele 833.89.042 | 833.89.042 | 250.500 đ | Liên hệ |
| 33693 | BỘ TAY NẮM GẠT ĐỒNG, CHROME BÓNG/MỜ Hafele 900.82.821 | 900.82.821 | 4.867.500 đ | Liên hệ |
| 33694 | TAY NẮM C-C 72 = KL MÀU XÁM Hafele 901.62.061 | 901.62.061 | 246.675 đ | Liên hệ |
| 33695 | TAY NẮM GẠT ARIZONA =KL, US32D, SPINDL Hafele 902.23.020 | 902.23.020 | 1.785.000 đ | Liên hệ |
| 33696 | TRỤC QUAY CÓ RÃNH Hafele 909.95.750 | 909.95.750 | 176.025 đ | Liên hệ |
| 33697 | KWJ Edge-Pull Handle Shot C.Gold Hafele 911.27.665 | 911.27.665 | 1.499.250 đ | Liên hệ |
| 33698 | BỘ TAY NẮM GẠT 3-T5C, NIKEN MỜ Hafele 911.78.122 | 911.78.122 | 4.830.000 đ | Liên hệ |
| 33699 | SP- Mortise for AL2401 Hafele 912.20.747 | 912.20.747 | 40.837 đ | Liên hệ |
| 33700 | SP - pp8100 back pcba Hafele 912.20.827 | 912.20.827 | 825.000 đ | Liên hệ |