Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
| STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
|---|---|---|---|---|
| 33501 | Psm mk sgl. Cyl. (40.5/10) EG Hafele 916.50.032 | 916.50.032 | 1.185.000 đ | Liên hệ |
| 33502 | Self assemble key-in-knob cylinder BG Hafele 916.60.411 | 916.60.411 | 1.110.000 đ | Liên hệ |
| 33503 | Psm mk dbl. cyl. 71 (35.5/35.5) EG Hafele 916.67.990 | 916.67.990 | 1.417.500 đ | Liên hệ |
| 33504 | PSM GMK D.PC MNB W/THUM 31.5/31.5 MM CD Hafele 916.73.674 | 916.73.674 | 2.167.500 đ | Liên hệ |
| 33505 | Domina hinge 3 parts anod. slv. Hafele 926.98.700 | 926.98.700 | 390.000 đ | Liên hệ |
| 33506 | Pal 90, khách sạn Đông Dương, ray B Hafele 940.00.141 | 940.00.141 | 262.875 đ | Liên hệ |
| 33507 | Chốt liên kết ray trượt 3.5 Hafele 943.31.409 | 943.31.409 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 33508 | VNDĐ,PAL80,RAY.B2,MAGNOLIA Hafele 943.31.446 | 943.31.446 | 7.635.839 đ | Liên hệ |
| 33509 | MÓC TREO Hafele 943.32.231 | 943.32.231 | 2.328.750 đ | Liên hệ |
| 33510 | BỘ TREO GIỮA MỘNG RỜI MÀU ĐỒNG BO Hafele 943.34.062 | 943.34.062 | 6.859.125 đ | Liên hệ |
| 33511 | Pal110,Track.B,Uniqlo.Office Hafele 943.41.631 | 943.41.631 | 23.445.000 đ | Liên hệ |
| 33512 | Khung tấm vách B, Dragon Đồ Sơn Hafele 943.41.648 | 943.41.648 | 983.892.660 đ | Liên hệ |
| 33513 | VNDĐ,PAL110,VÁCH,VIN.PEARL.NT Hafele 943.41.677 | 943.41.677 | 256.797.135 đ | Liên hệ |
| 33514 | MẮT QUAN SÁT CỬA ĐI 14MM Hafele 959.01.012 | 959.01.012 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 33515 | 04681000K FASTENING PAWL H=4.7MM Hafele 972.05.174 | 972.05.174 | 7.500 đ | Liên hệ |
| 33516 | 0246841001 KORA HANDLE L240-I80 Hafele 972.05.256 | 972.05.256 | 367.500 đ | Liên hệ |
| 33517 | VARIA TUBE RWA 24 V - 300 Hafele 975.05.441 | 975.05.441 | 15.195.000 đ | Liên hệ |
| 33518 | Hộp đựng giấy vệ sinh 137x97 Hafele 980.21.081 | 980.21.081 | 545.454 đ | Liên hệ |
| 33519 | Cọ vệ sinh Hafele 980.61.312 | 980.61.312 | 1.022.727 đ | Liên hệ |
| 33520 | Kệ kính 3 tầng Hafele 980.62.232 | 980.62.232 | 1.909.091 đ | Liên hệ |
| 33521 | BAS ĐỠ RAY INOX BÓNG Hafele 981.06.011 | 981.06.011 | 167.775 đ | Liên hệ |
| 33522 | Lift-up shower seat nylone wh Hafele 983.23.205 | 983.23.205 | 6.197.727 đ | Liên hệ |
| 33523 | Khung đỡ 2M dòng Linea VM30602 Hafele 985.56.423 | 985.56.423 | 60.894 đ | Liên hệ |
| 33524 | Khung đỡ chuẩn Anh, 3M VM19608 Hafele 985.56.442 | 985.56.442 | 97.500 đ | Liên hệ |
| 33525 | Bộ bản lề REVEGO uno Blum 801T1950.R3 8083923 | 8083923 | 21.194.000 đ | Liên hệ |
| 33526 | TIP-ON ngắn đầu nam châm Blum 956.1002 3728955 | 3728955 | 77.000 đ | Liên hệ |
| 33527 | Hospa screw fl.zi.-pl.CS 5.0x70/39mm Hafele 015.42.169 | 015.42.169 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 33528 | Hospa-Schrb.Fl.gchr.K 5,0x80/49mm Hafele 015.44.172 | 015.44.172 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 33529 | NẮP ĐẬY =NHỰA D=14MM Hafele 045.23.300 | 045.23.300 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 33530 | NẮP ĐẬY =GỖ 17/15MM Hafele 045.33.370 | 045.33.370 | 9.750 đ | Liên hệ |
| 33531 | TAY NẮM TỦ =KL, 170x32MM Hafele 102.12.613 | 102.12.613 | 166.788 đ | Liên hệ |
| 33532 | TAY NẮM TỦ =KL, 170x35MM Hafele 104.74.067 | 104.74.067 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 33533 | TAY NẮM TỦ = KL MẠ NIKEN MƠ Hafele 106.69.647 | 106.69.647 | 404.250 đ | Liên hệ |
| 33534 | TAY NẮM TỦ=KL,MÀU INOX MỜ,203X27MM Hafele 109.50.284 | 109.50.284 | 292.500 đ | Liên hệ |
| 33535 | TAY NẮM TỦ = KL 155X27MM Hafele 109.78.003 | 109.78.003 | 33.000 đ | Liên hệ |
| 33536 | TAY NẮM TỦ 136X22MM=NHÔM Hafele 110.46.004 | 110.46.004 | 165.000 đ | Liên hệ |
| 33537 | Pát kết nối cho tay nắm dọc Gola Hafele 126.37.966 | 126.37.966 | 60.000 đ | Liên hệ |
| 33538 | KNOB METAL MATT CHR 107ME50 8-32 31MM Hafele 134.43.404 | 134.43.404 | 151.500 đ | Liên hệ |
| 33539 | TAY NẮM TỦ =KL, 80X62X14MM Hafele 151.38.053 | 151.38.053 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 33540 | CÁP KẾT NỐI CC200 5M Hafele 237.59.023 | 237.59.023 | 573.750 đ | Liên hệ |
| 33541 | THANH DẪN Hafele 239.92.051 | 239.92.051 | 36.750 đ | Liên hệ |
| 33542 | GIỮ CỬA LÒ XO, ĐỒNG BÓNG 15MM Hafele 245.02.501 | 245.02.501 | 33.000 đ | Liên hệ |
| 33543 | GÀI CHỐT D32MM Hafele 263.00.729 | 263.00.729 | 60.750 đ | Liên hệ |
| 33544 | LIÊN KẾT RAFIX TAB 20 CÓ VÀNH Hafele 263.09.731 | 263.09.731 | 1.950 đ | Liên hệ |
| 33545 | M510 SM 105° f.ovl. 48/6 w. damp, TL Hafele 329.14.330 | 329.14.330 | 25.838 đ | Liên hệ |
| 33546 | CHẶN CỬA=NHỰA Hafele 356.39.706 | 356.39.706 | 1.500 đ | Liên hệ |
| 33547 | NẮP CHE BÊN PHẢI AVENTOS HK, XÁM Hafele 372.94.267 | 372.94.267 | 195.000 đ | Liên hệ |
| 33548 | BỘ HK-S TIP-ON PF360-2215 TRẮNG Hafele 372.94.328 | 372.94.328 | 908.863 đ | Liên hệ |
| 33549 | NẮP CHE AVT HS LỚN P -TRẮNG Hafele 372.94.515 | 372.94.515 | 61.500 đ | Liên hệ |
| 33550 | AVENTOS HS 20S2A00 (350 - 525mm) 2-5KG Hafele 372.94.645 | 372.94.645 | 1.830.000 đ | Liên hệ |
| 33551 | BỘ AVENTOS HK-XS TIP-ON PF 800-1600 Hafele 372.95.742 | 372.95.742 | 590.454 đ | Liên hệ |
| 33552 | TAY ĐẨY CÁNH TỦ 60N, 252X16MM Hafele 373.87.902 | 373.87.902 | 57.750 đ | Liên hệ |
| 33553 | Tấm đỡ giảm chấn 70VF A (trái) Hafele 402.35.400 | 402.35.400 | 277.500 đ | Liên hệ |
| 33554 | BỘ AVENTOS HF SET 28 ( 700-900MM) DIY Hafele 493.05.722 | 493.05.722 | 2.992.500 đ | Liên hệ |
| 33555 | Móc đơn Hafele 495.80.008 | 495.80.008 | 409.091 đ | Liên hệ |
| 33556 | Kệ kính InnoSquare Hafele 495.80.076 | 495.80.076 | 1.015.908 đ | Liên hệ |
| 33557 | CHÂN ĐỠ BÀN Hafele 505.21.933 | 505.21.933 | 2.065.500 đ | Liên hệ |
| 33558 | KIỀN BẾP MẠ CROM 240X240X40MM Hafele 521.84.202 | 521.84.202 | 178.125 đ | Liên hệ |
| 33559 | BỘ CHẢO RÁN 3 CÁI, NHÔM, MÀU ĐỎ Hafele 531.08.012 | 531.08.012 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
| 33560 | SP - Inner glass assembly-533.87.377 Hafele 532.73.005 | 532.73.005 | 658.500 đ | Liên hệ |
| 33561 | SP - Fan-533.17.011 Hafele 532.73.054 | 532.73.054 | 366.000 đ | Liên hệ |
| 33562 | SP - lower sprayer-535.29.670 Hafele 532.76.802 | 532.76.802 | 67.500 đ | Liên hệ |
| 33563 | SP-539.66.131-Ring Hafele 532.83.899 | 532.83.899 | 600.000 đ | Liên hệ |
| 33564 | SP-Lưới chống bụi - 539.15.060 Hafele 532.84.176 | 532.84.176 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 33565 | SP - Khay lớn - 534.16.970 Hafele 532.85.123 | 532.85.123 | 1.125.000 đ | Liên hệ |
| 33566 | SP-handle Hafele 532.85.988 | 532.85.988 | 900.000 đ | Liên hệ |
| 33567 | SP-Glass ceramic hob top Hafele 532.86.015 | 532.86.015 | 5.175.000 đ | Liên hệ |
| 33568 | SP - E1935BDT - PCB Hafele 532.86.244 | 532.86.244 | 182.727 đ | Liên hệ |
| 33569 | SP - E1935BDT - Display board Hafele 532.86.245 | 532.86.245 | 182.727 đ | Liên hệ |
| 33570 | SP - E1935BDT - Battery box Hafele 532.86.248 | 532.86.248 | 114.545 đ | Liên hệ |
| 33571 | SP-KAD62P91/01-TRAY OF DOOR OF SBS FRIDG Hafele 532.86.359 | 532.86.359 | 1.350.000 đ | Liên hệ |
| 33572 | SP - Mặt nạ phòng độc - 534.14.040 Hafele 532.86.449 | 532.86.449 | 75.000 đ | Liên hệ |
| 33573 | SP glass 533.02.849 Hafele 532.86.702 | 532.86.702 | 285.000 đ | Liên hệ |
| 33574 | SP-HBC36D753B-OPERATING MODULE PROGRAMME Hafele 532.87.371 | 532.87.371 | 5.625.000 đ | Liên hệ |
| 33575 | SP-OPERATING MODULE FOR KAG90AI20G/03 Hafele 532.87.372 | 532.87.372 | 2.775.000 đ | Liên hệ |
| 33576 | SP-OPERATING MODULE FOR AW240190 Hafele 532.87.376 | 532.87.376 | 2.400.000 đ | Liên hệ |
| 33577 | SP- POWER MODULE FOR WASHING MACHINE Hafele 532.87.555 | 532.87.555 | 2.250.000 đ | Liên hệ |
| 33578 | SP-Frozen food container (KAG90AI20G/06 Hafele 532.87.609 | 532.87.609 | 750.000 đ | Liên hệ |
| 33579 | SP- OPERATING MODULE OF INDUCTION 539 Hafele 532.87.859 | 532.87.859 | 2.325.000 đ | Liên hệ |
| 33580 | SP-Inner glass Hafele 532.87.991 | 532.87.991 | 2.625.000 đ | Liên hệ |
| 33581 | SP- Khay bột giặt - 533.93.040 Hafele 532.88.757 | 532.88.757 | 345.000 đ | Liên hệ |
| 33582 | SP-Hộp cuối và dây cord 4175 -533.02.001 Hafele 532.90.190 | 532.90.190 | 150.000 đ | Liên hệ |
| 33583 | BẾP GA 2 VỈ Hafele 536.06.040 | 536.06.040 | 2.925.600 đ | Liên hệ |
| 33584 | 684248 HB953R50/06 INNER GLASS Hafele 537.65.924 | 537.65.924 | 1.725.000 đ | Liên hệ |
| 33585 | GAGGENAU MẶT CỬA INOX CHO 539.16.190 Hafele 539.16.907 | 539.16.907 | 6.375.000 đ | Liên hệ |
| 33586 | BỘ KHUNG CONVOY CENTRO 1900-2000 Hafele 545.79.308 | 545.79.308 | 3.233.250 đ | Liên hệ |
| 33587 | Kệ ARE anthracite 3/320x470x75mm Hafele 545.89.503 | 545.89.503 | 1.545.000 đ | Liên hệ |
| 33588 | KHUNG CHO BỘ RỔ DISPENSA 5 K Hafele 546.58.742 | 546.58.742 | 4.145.727 đ | Liên hệ |
| 33589 | S.mount basket w250 2-Layers r.np Hafele 549.20.852 | 549.20.852 | 2.850.000 đ | Liên hệ |
| 33590 | MẶT TRƯỚC VIONARO H185, L1160 GRAPHITE Hafele 550.46.330 | 550.46.330 | 2.017.500 đ | Liên hệ |
| 33591 | RAY LEGRABOX 40KG BÊN TRÁI,500MM Hafele 550.61.952 | 550.61.952 | 375.000 đ | Liên hệ |
| 33592 | RAY LEGRABOX 70KG BÊN TRÁI,500MM Hafele 550.62.952 | 550.62.952 | 396.000 đ | Liên hệ |
| 33593 | MẶT TRƯỚC SCALA H186, L1160, ICE Hafele 551.89.719 | 551.89.719 | 1.733.250 đ | Liên hệ |
| 33594 | THÀNH HỘP 450MM T+P TRẮNG Hafele 553.81.704 | 553.81.704 | 856.650 đ | Liên hệ |
| 33595 | NÂNG CẤP GIỮA T TDB ATR TRG Hafele 553.89.844 | 553.89.844 | 106.125 đ | Liên hệ |
| 33596 | THÀNH KIẾNG MỜ TDB C Hafele 553.98.005 | 553.98.005 | 397.500 đ | Liên hệ |
| 33597 | THANH CHIA HỘC TỦ 450X110MM Hafele 554.91.204 | 554.91.204 | 202.500 đ | Liên hệ |
| 33598 | THÀNH HỘP TANDEMBOX Hafele 555.06.884 | 555.06.884 | 195.450 đ | Liên hệ |
| 33599 | KHAY RỬA RAU 18X34X9CM Hafele 565.65.981 | 565.65.981 | 2.045.454 đ | Liên hệ |
| 33600 | Gói khuyến mãi phòng tắm 06 Hafele 580.34.059 | 580.34.059 | 7.486.363 đ | Liên hệ |