Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
5101 | TAY NÂNG HAFELE FREE FLAP H1.5 372.29.329 | 372.29.329 | 471.000 đ |
5102 | BỘ RỔ KÉO 3 Tầng ARENA 250 mm TRÁI KESSEBOEHMER 545.53.767 | 545.53.767 | 7.440.000 đ |
5103 | MÂM XOAY REVO RỔ ĐẶC | 541.46.033 | 11.498.000 đ |
5104 | MÁY HÚT MÙI BOSCH 539.86.473 | 539.86.473 | 25.271.250 đ |
5105 | SP - Knob assembly 538.01.271 HÄFELE 532.86.353 | 532.86.353 | 72.000 đ |
5106 | SP - Đèn-538.31.290 HÄFELE 532.86.415 | 532.86.415 | 72.000 đ |
5107 | SP - thanh trượt máy hút mùi 539.81.185 HÄFELE 532.90.794 | 532.90.794 | 1.845.750 đ |
5108 | Tủ lạnh âm BSH KIS87AF30T BOSCH 539.16.320 | 539.16.320 | 68.351.250 đ |
5109 | Khung ngang chuyển dổi cho tiểu nam GEBERIT 588.53.945 | 588.53.945 | 4.797.272 đ |
5110 | Bộ sen tay có thanh trượt HÄFELE 589.02.120 | 589.02.120 | 2.925.000 đ |
5111 | Bộ sen tay vuông 2F, ĐEN mờ HÄFELE 589.85.563 | 589.85.563 | 1.237.500 đ |
5112 | TAY NẮM KÉO 30X1200MM, SSS Hafele 903.10.042 | 903.10.042 | 1.882.125 đ |
5113 | TAY NẮM PHÒNG TẮM KÍNH PSS CC275X275M Hafele 903.13.761 | 903.13.761 | 485.887 đ |
5114 | ĐỆM CỬA CHỐNG CHÁY 10/2100MM LB Hafele 950.11.030 | 950.11.030 | 157.500 đ |
5115 | PHỤ KIỆN TORGUE BAR FOR SINGLE DEADBOLT Hafele 916.66.482 | 916.66.482 | 43.312 đ |
5116 | CHẬN CỬA NAM CHÂM ĐÔI Hafele 245.67.320 | 245.67.320 | 28.428 đ |
5117 | Ổ cắm đôi, chuẩn Châu Âu - Mỹ, carbon mờ Hafele 985.56.168 | 985.56.168 | 136.500 đ |
5118 | Chậu Rửa Mặt Lavabo Đặt Bàn Vigor Hafele 588.79.076 | 588.79.076 | 2.005.000 đ |
5119 | Van góc màu đen 2 đường nước ra G1/2 Hafele 589.25.872 | 589.25.872 | 322.159 đ |
5120 | Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Focus Hafele 589.29.229 | 589.29.229 | 11.812.500 đ |
5121 | Ray Trượt Đôi Trên 3500mm Hafele 402.35.635 | 402.35.635 | 2.766.000 đ |
5122 | 07683000 Thân khóa 2 đầu chìa (31/41) GIESSE 972.05.196 | 972.05.196 | 598.500 đ |
5123 | 02111010N Chốt cánh phụ GIESSE 972.05.102 | 972.05.102 | 52.500 đ |
5124 | 050076001 EURO CREMONE CW2 HANDLE GIESSE 972.05.514 | 972.05.514 | 581.250 đ |
5125 | Bản lề khung nhôm đố nhỏ (trùm nửa) HÄFELE 315.26.701 | 315.26.701 | 47.250 đ |
5126 | Thanh kết nối cho 2 cánh cửa HAWA 408.30.095 | 408.30.095 | 4.125.000 đ |
5127 | BỘ KHUNG DISPENSA JUNIOR 300M KESSEBOEHMER 545.70.932 | 545.70.932 | 2.970.000 đ |
5128 | Phụ kiện máy trộn Smeg SMPC01 535.43.350 | 535.43.350 | 1.449.750 đ |
5129 | SP - Bo mạch nguồn-538.31.270 HÄFELE 532.84.434 | 532.84.434 | 240.750 đ |
5130 | SP-thanh làm nóng phía trên của lò nướng HÄFELE 532.90.209 | 532.90.209 | 240.750 đ |
5131 | Lò nướng kết hợp hấp SF4604WVCPNR SMEG 535.64.951 | 535.64.951 | 87.538.500 đ |
5132 | Vòi trộn ACTIVE 240 HÄFELE 589.02.732 | 589.02.732 | 5.775.000 đ |
5133 | CHƯƠNG TRÌNH ĐIỀU KHIỂN SL DCU1 Hafele 935.01.080 | 935.01.080 | 6.044.062 đ |
5134 | Bản lề khung 1 1/4 in Hafele 315.32.713 | 315.32.713 | 13.387 đ |
5135 | Bản lề khung 1/2 in (giảm chấn) Hafele 315.32.710 | 315.32.710 | 21.262 đ |
5136 | Tay nâng Free Fold S G5fs rh. 710-790 / Hafele 372.38.454 | 372.38.454 | 1.094.181 đ |
5137 | Ổ cắm điện thoại RJ11, 6P4C, 1M, trắng Hafele 985.56.172 | 985.56.172 | 216.750 đ |
5138 | Công tắt 1 cực, 2 chiều 2M, nhựa, trắng Hafele 985.56.342 | 985.56.342 | 110.250 đ |
5139 | Tay Nắm Tủ 170mm H2190 Hafele 106.69.101 | 106.69.101 | 110.000 đ |
5140 | Kiểm soát truy cập cho thang máy HÄFELE 917.82.191 | 917.82.191 | 18.060.000 đ |
5141 | Bas khóa từ loại GZ cho cửa kính & kính HÄFELE 912.05.108 | 912.05.108 | 1.027.500 đ |
5142 | SP - Module mặt sau DL7900 Màu đen HÄFELE 912.20.819 | 912.20.819 | 206.250.000 đ |
5143 | CHẶN CỬA, MÀU INOX MỜ HÄFELE 937.12.800 | 937.12.800 | 220.500 đ |
5144 | NẮP CHỤP RUỘT KHÓA AB HÄFELE 903.58.164 | 903.58.164 | 121.500 đ |
5145 | THÂN KHÓA 60/24 INOX MỜ HÄFELE 911.02.468 | 911.02.468 | 322.500 đ |
5146 | DIY TUBULAR TAY NẮM CỬA WC HÄFELE 499.63.987 | 499.63.987 | 378.000 đ |
5147 | 07146000 Thanh nối bánh xe GS3000 900mm GIESSE 972.05.441 | 972.05.441 | 554.250 đ |
5148 | 42008BFDLFL02 THÂN KHÓA CÁNH PHỤ GIESSE 972.05.284 | 972.05.284 | 2.143.500 đ |
5149 | BỘ TAY NẮM CỬA CÓ KHÓA BÊN TRONG=KL HÄFELE 903.03.674 | 903.03.674 | 12.566.250 đ |
5150 | Bản Lề Âm 3 Chiều Cho Cửa 30Kg Hafele 342.79.783 | 342.79.783 | 1.110.000 đ |
5151 | Máy trộn cầm tay Smeg màu kem HMF01CREU 535.44.005 | 535.44.005 | 5.956.500 đ |
5152 | SP - Máy nén tủ lạnh 5MF/4TM283-539.16.2 HÄFELE 532.80.025 | 532.80.025 | 3.691.500 đ |
5153 | SP - Vỉ nướng gốm-538.01.411/421/431 HÄFELE 532.83.462 | 532.83.462 | 72.000 đ |
5154 | Máy rửa chén Smeg LVS6TRSPP 536.24.574 | 536.24.574 | 32.902.500 đ |
5155 | Tủ lạnh Bosch KGN33NL30O 539.16.620 | 539.16.620 | 29.925.000 đ |
5156 | Chậu Rửa Mặt Lavabo Âm Regal Hafele 588.79.080 | 588.79.080 | 2.399.000 đ |
5157 | Bồn tắm Nagoya chân chrome 1700s800x800 HÄFELE 588.99.650 | 588.99.650 | 16.932.272 đ |
5158 | Bộ xả chậu đá 2 hộc 577.25.xxx HÄFELE 577.25.911 | 577.25.911 | 675.000 đ |
5159 | BỘ NỐI DÀI F.810 Hafele 916.66.490 | 916.66.490 | 11.025 đ |
5160 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/26 Hafele 262.26.537 | 262.26.537 | 5.827 đ |
5161 | Tay nâng Free Fold S G5fs lh. 710-790 / Hafele 372.38.455 | 372.38.455 | 1.094.181 đ |
5162 | Ray âm nhấn mở UMS25 450mm Hafele 433.07.176 | 433.07.176 | 110.250 đ |
5163 | Ổ cắm đôi chuẩn Âu - Mỹ 3M, trắng Hafele 985.56.022 | 985.56.022 | 464.404 đ |
5164 | Lưới chăn tóc cho Thoát sàn Geberit Hafele 588.53.939 | 588.53.939 | 143.181 đ |
5165 | Vòi trộn Active 100 Hafele 589.02.731 | 589.02.731 | 4.223.863 đ |
5166 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Logis E Hafele 589.52.431 | 589.52.431 | 3.436.363 đ |
5167 | Bộ trộn âm 2-outlet Vernis Blend ful chr Hafele 589.53.856 | 589.53.856 | 7.302.272 đ |
5168 | Thiết bị kết nối wifi Hafele 912.05.313 | 912.05.313 | Liên hệ |
5169 | TAY NẮM TỦ HAFELE 106.65.066 | 106.65.066 | 368.000 đ |
5170 | Ray âm nhấn mở UMS30 350mm Hafele 433.07.502 | 433.07.502 | Liên hệ |
5171 | SP - Khóa điện tử EL7500 - Cylinder &Key HÄFELE 912.05.873 | 912.05.873 | 375.000 đ |
5172 | NẮP CHE BẢN LỀ SÀN HÄFELE 932.86.940 | 932.86.940 | 1.571.250 đ |
5173 | Tay nắm âm inox (đen mờ) HÄFELE 902.00.599 | 902.00.599 | 390.000 đ |
5174 | NẮP CHE RUỘT KHÓA =KL, ĐỒNG BÓNG PVD HÄFELE 900.52.775 | 900.52.775 | 117.000 đ |
5175 | lõi khóa 2 đầu chìa cho hệ EU 35 GIESSE 972.05.363 | 972.05.363 | 709.500 đ |
5176 | Tay nắm âm HL252A-FORK (anod đen) HÄFELE 904.00.563 | 904.00.563 | 90.000 đ |
5177 | Nắp che ruột khóa anod black HÄFELE 905.59.041 | 905.59.041 | 225.000 đ |
5178 | 00957500 Tay nắm KORA (đen) GIESSE 972.05.379 | 972.05.379 | 387.000 đ |
5179 | 02762410 Prima Plus handle (single) GIESSE 972.05.227 | 972.05.227 | 384.750 đ |
5180 | Bản lề chữ A 10", góc mở 84 độ HÄFELE 972.05.373 | 972.05.373 | 531.000 đ |
5181 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 B SM TRẮNG L HÄFELE 372.39.810 | 372.39.810 | 247.500 đ |
5182 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 C SM XÁM R HÄFELE 372.39.620 | 372.39.620 | 255.000 đ |
5183 | Ray âm EPC EVO 270mm giảm chấn 3/4 HÄFELE 433.32.500 | 433.32.500 | 172.500 đ |
5184 | Thanh chia chiều dài 424mm (xám) HÄFELE 552.52.325 | 552.52.325 | 210.000 đ |
5185 | BẾP ĐIỆN 4 VÙNG NẤU HÄFELE 536.01.781 | 536.01.781 | 9.105.750 đ |
5186 | Máy xay cầm tay Smeg, màu đỏ HBF22RDEU 535.44.079 | 535.44.079 | 5.783.250 đ |
5187 | SP - Chân Pin đánh lửa HÄFELE 532.86.380 | 532.86.380 | 72.000 đ |
5188 | SP - Chân Pin đánh lửa-538.06.298 HÄFELE 532.86.383 | 532.86.383 | 72.000 đ |
5189 | THÂN KHÓA LUỠI GÀ CHỐT AN TOÀN 60/72 Hafele 911.23.415 | 911.23.415 | 362.250 đ |
5190 | Ray âm nhấn mở UMS30 270mm Hafele 433.07.071 | 433.07.071 | 118.125 đ |
5191 | Arké customization (>500) Vimar B.P55 Hafele 985.56.161 | 985.56.161 | 57.000 đ |
5192 | Vòi trộn Vernis Shape 100 bộ xả kéo chr Hafele 589.53.868 | 589.53.868 | 3.923.897 đ |
5193 | Vòi trộn Vernis Blend bộ xả kéo, chrome Hafele 589.53.850 | 589.53.850 | 5.584.090 đ |
5194 | TAY NẮM TỦ HAFELE 106.62.665 | 106.62.665 | 182.000 đ |
5195 | Ray âm nhấn mở UMS30 300mm Hafele 433.07.501 | 433.07.501 | Liên hệ |
5196 | Tay Nắm Tủ 74mm H2190 Hafele 106.69.320 | 106.69.320 | 76.000 đ |
5197 | THIẾT BỊ BELT HTD. USE NEW ART HÄFELE 935.06.039 | 935.06.039 | 322.500 đ |
5198 | Bas khóa chốt điện cho cửa kinh, độ dày HÄFELE 912.05.102 | 912.05.102 | 300.000 đ |
5199 | EM-MK RUỘT KHÓA 916.63.325 ĐEN PVD 71MM HÄFELE 916.66.531 | 916.66.531 | 661.500 đ |
5200 | PSM ruột khóa đầu vặn nhôm 63 HÄFELE 916.66.581 | 916.66.581 | 1.378.500 đ |