Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
5001 BẾP TỪ ĐA VÙNG NẤU HAFELE HC-IF60A 536.01.871 536.01.871 18.961.000 đ
5002 LÒ XO 2, 5X16MM Hafele 916.66.493 916.66.493 4.252 đ
5003 BẢN LỀ CÁNH KHUNG HAFELE 926.98.750 926.98.750 143.000 đ
5004 BAS ĐỠ KỆ KÍNH Hafele 282.20.703 282.20.703 12.600 đ
5005 Bản lề khung 1/2 in (giảm chấn) chốt M8 Hafele 315.32.714 315.32.714 22.050 đ
5006 Bồn tắm độc lập Nagoya 1500x720x600 Hafele 588.99.690 588.99.690 18.542.046 đ
5007 Bộ trộn nổi 2 đường nước Vernis Blend Hafele 589.53.871 589.53.871 5.798.863 đ
5008 Tay Nẳm Tủ 380mm H1335 Hafele 110.35.679 110.35.679 363.000 đ
5009 BAS CHO CHẤN CỬA NAM CHÂM 40X24MM,KL HÄFELE 245.66.311 245.66.311 10.200 đ
5010 BAS ĐỠ KỆ KÍNH =KL HÄFELE 282.24.730 282.24.730 4.050 đ
5011 Bas nhựa màu xám HÄFELE 552.53.390 552.53.390 51.000 đ
5012 BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/1800-2000MM KESSEBOEHMER 546.69.284 546.69.284 19.335.000 đ
5013 Khung Nhôm Alusion H02 Hafele 563.58.343 563.58.343 572.000 đ
5014 Tủ lạnh Smeg màu cờ Ý FAB28RDIT5 535.14.537 535.14.537 92.680.500 đ
5015 LÒ NƯỚNG ÂM TỦ HBF133BS0A BOSCH 539.06.402 539.06.402 15.313.500 đ
5016 Ấm đun nước lục nhạt Smeg KLF03PGEU 535.43.860 535.43.860 4.956.000 đ
5017 SP-Khay hứng dầu của lò nướng 536.64.982 SMEG 532.79.422 532.79.422 802.500 đ
5018 SP - Bộ làm đá tự động-535.14.999 SMEG 532.80.055 532.80.055 2.166.750 đ
5019 SP - Chân Pin đánh lửa HÄFELE 532.86.379 532.86.379 72.000 đ
5020 SP - Thiết bị đánh lửa HÄFELE 532.86.381 532.86.381 72.000 đ
5021 SP - Máy biến đổi điện áp HÄFELE 532.86.437 532.86.437 80.250 đ
5022 Chậu âm bàn Vero 485x315 DURAVIT 588.45.021 588.45.021 6.075.000 đ
5023 Ray bánh xe 450mm,phần hộc kéo lắp phải Hafele 431.17.620 431.17.620 7.678 đ
5024 1P NO 10A push button grey Vimar 19008 Hafele 985.56.180 985.56.180 228.375 đ
5025 Cross railing alu. white 900mm Hafele 552.49.721 552.49.721 62.370 đ
5026 Sen đầu Vernis Blend 200, chrome Hafele 589.53.855 589.53.855 6.371.590 đ
5027 Nắp cầu cho 452/442/440 Hafele 588.45.495 588.45.495 3.958.977 đ
5028 Hafele 916.96.603 916.96.603 Liên hệ
5029 đầu đọc thẻ RFID Cres100 HÄFELE 917.82.320 917.82.320 682.500 đ
5030 THÂN BOXER 2-4 GEZE 931.14.129 931.14.129 6.700.500 đ
5031 EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM HÄFELE 916.96.014 916.96.014 437.250 đ
5032 EM-MK RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35/10 HÄFELE 916.96.112 916.96.112 399.750 đ
5033 PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất HÄFELE 916.66.611 916.66.611 289.500 đ
5034 RAY TRƯỢT NGOÀI, NHÔM, 2000MM HÄFELE 940.82.279 940.82.279 2.722.500 đ
5035 BÁNH XE CỬA TRƯỢT 160O (PHẢI) HÄFELE 941.62.017 941.62.017 555.000 đ
5036 Bộ phụ kiện cửa trượt Junior 120/A HAWA 941.20.008 941.20.008 11.125.500 đ
5037 0814900001 Bản lề chữ A loại C (14 inch) GIESSE 972.05.202 972.05.202 711.750 đ
5038 BẢN LỀ 3D 103° MÀU ĐEN (PHẢI) HÄFELE 342.79.301 342.79.301 727.500 đ
5039 Hệ chia inox chiều dài 303mm HÄFELE 552.52.012 552.52.012 105.000 đ
5040 Tay nắm tủ bằng KL 175x26mm HÄFELE 106.62.644 106.62.644 172.500 đ
5041 SP - BỘ LỌC THAN HOẠT TÍNH HÄFELE 532.90.849 532.90.849 795.000 đ
5042 Tủ lạnh Smeg RF396LSIX 535.14.394 535.14.394 387.599.250 đ
5043 ĐỆM CỬA CHỐNG CHÁY RP63, 2400MM Hafele 950.46.350 950.46.350 3.112.987 đ
5044 Bản lề trùm ngoài (không giảm chấn) Hafele 308.00.015 308.00.015 8.233 đ
5045 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH5 Hafele 210.40.605 210.40.605 70.875 đ
5046 Ray âm nhấn mở UMS30 500mm Hafele 433.07.076 433.07.076 157.500 đ
5047 Giá treo cọ vệ sinh CHIBA Hafele 580.06.071 580.06.071 350.796 đ
5048 Bồn Cầu 1 Khối KYOTO Hafele 588.79.440 588.79.440 8.520.000 đ
5049 Bộ âm cho Bộ trộn bồn tắm 4 lỗ Hafele 589.29.168 589.29.168 9.450.000 đ
5050 MÁY RỬA BÁT HAFELE HDW-HI45A 533.23.275 533.23.275 11.447.000 đ
5051 Bas khóa từ loại U cho cửa kính HÄFELE 912.05.107 912.05.107 300.000 đ
5052 Điều khiển từ xa cho tay nắm thông minh HÄFELE 912.05.854 912.05.854 225.000 đ
5053 VỎ PIN VỚI LÒ XO HÄFELE 916.09.963 916.09.963 6.750 đ
5054 PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 HÄFELE 916.66.592 916.66.592 2.238.750 đ
5055 Bộ Bản Lề Lệch Tâm Mộng Rời Hafele 943.34.182 943.34.182 784.000 đ
5056 BỘ BÁNH XE TRƯỢT 100/B HÄFELE 941.02.014 941.02.014 264.750 đ
5057 BÁNH XE CỬA TRƯỢT 250P HÄFELE 942.34.012 942.34.012 348.750 đ
5058 08352000 Bản lề chữ A (loại P) 28 inch GIESSE 972.05.066 972.05.066 1.417.500 đ
5059 BẢN LỀ 3D 103° MÀU NIKEN (TRÁI) HÄFELE 342.79.702 342.79.702 727.500 đ
5060 Nắp che Free flap 3.15 anthracite HÄFELE 372.91.439 372.91.439 63.750 đ
5061 BỘ PHỤ KIỆN HAWA CONCEPTA 25 408.30.590 408.30.590 27.277.500 đ
5062 Miếng đỡ giữa cho thanh treo tủ HÄFELE 804.21.191 804.21.191 64.500 đ
5063 GIÁ XOONG NỒI KESSEBOHMER 900MM 545.14.959 545.14.959 4.013.000 đ
5064 Lò nướng kết hợp vi sóng Smeg SO4102M1B3 536.74.911 536.74.911 57.674.250 đ
5065 SP - bo hiển thị của 538.21.200 HÄFELE 532.85.867 532.85.867 561.750 đ
5066 SP - Bộ điều nhiệt (K59-P1749) HÄFELE 532.92.129 532.92.129 401.250 đ
5067 THÂN KHÓA CHỐT CHẾT BP PVD, 55/20, RF Hafele 911.23.617 911.23.617 346.500 đ
5068 KHÓA CÓC ĐẦU CHÌA ĐẦU VẶN ĐỒNG RÊU Hafele 911.64.277 911.64.277 585.750 đ
5069 EM MASTER PIN 3 Hafele 916.89.113 916.89.113 472 đ
5070 Tay nâng Free Fold S D4fs rh. 520-590 / Hafele 372.38.424 372.38.424 1.100.727 đ
5071 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH12 Hafele 210.40.612 210.40.612 70.875 đ
5072 Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu - Mỹ, màu trắng Hafele 985.56.165 985.56.165 85.500 đ
5073 Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 1M, đen mờ Hafele 985.56.312 985.56.312 78.750 đ
5074 Tay Nắm Tủ 162mm H2180 Hafele 106.70.221 106.70.221 136.000 đ
5075 Khóa khách sạn DL6900 2 chế độ HÄFELE 912.20.190 912.20.190 4.635.000 đ
5076 SP - dl7600 back pcba HÄFELE 912.20.824 912.20.824 600.000 đ
5077 Tay nắm gạt màu đen Zi HÄFELE 900.99.887 900.99.887 694.500 đ
5078 CHÌA INDIVIDUAL KEY/EM/6 PIN HÄFELE 916.66.552 916.66.552 71.250 đ
5079 04476410N Nắp chụp ruột khóa (trắng) GIESSE 972.05.163 972.05.163 193.500 đ
5080 02983500N Tay nắm Brio Plus (đen) GIESSE 905.80.548 905.80.548 257.250 đ
5081 08351000 Bản lề GS HD loại P, 22 inch GIESSE 972.05.209 972.05.209 1.240.500 đ
5082 BỘ PHỤ KIỆN HAWA CONCEPTA 30 408.30.591 408.30.591 32.040.000 đ
5083 Loox5 lead f. light mod. 24V/24AWG/2.0m HÄFELE 833.95.791 833.95.791 52.500 đ
5084 Máy ép cam màu lục nhạt Smeg CJF01PGEU 535.43.850 535.43.850 5.783.250 đ
5085 SP - bơm của máy rửa chén HÄFELE 532.86.544 532.86.544 722.250 đ
5086 SP - Defrost timer HÄFELE 532.92.134 532.92.134 882.750 đ
5087 ĐỆM CỬA CHO CẠNH BÊN RP94Si, 3000MM Hafele 950.46.343 950.46.343 1.110.375 đ
5088 LÕI RUỘT KHÓA PSM BE 31.5 Hafele 916.66.440 916.66.440 149.625 đ
5089 Bản lề trượt trùm nửa G1 (giảm chấn) Hafele 311.04.541 311.04.541 10.022 đ
5090 PHỤ KIỆN BÀN TRƯỢT MỞ RỘNG HAFELE 642.19.800 642.19.800 23.586.000 đ
5091 Chậu Rửa Mặt Lavabo Đặt Bàn Vigor Hafele 588.79.077 588.79.077 2.720.000 đ
5092 Bas khóa từ loại L cho cửa gỗ/nhôm HÄFELE 912.05.106 912.05.106 217.500 đ
5093 Két sắt mở cửa trên, KD, 180x400x350mm HÄFELE 836.26.350 836.26.350 3.225.000 đ
5094 Mặt trong khóa DT7xx-c màu inox tay G HÄFELE 917.63.270 917.63.270 3.870.000 đ
5095 RUỘT KHÓA TAY NẮM TRÒN, 5 PINS, 3 KEYS. HÄFELE 916.89.060 916.89.060 153.000 đ
5096 EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 65MM HÄFELE 916.95.117 916.95.117 340.500 đ
5097 EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 65MM,PB HÄFELE 916.96.668 916.96.668 433.500 đ
5098 PSM chìa khóa chìa chủ HÄFELE 916.67.902 916.67.902 244.500 đ
5099 04470000N RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 40/40MM GIESSE 972.05.258 972.05.258 605.250 đ
5100 EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 30/45 HÄFELE 916.96.529 916.96.529 693.000 đ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo