Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
5501 | Khóa điện tử ER5100 HÄFELE 912.05.319 | 912.05.319 | 4.725.000 đ |
5502 | SP - EL7700 - Battery cover Unassigned 912.05.869 | 912.05.869 | 150.000 đ |
5503 | Khóa điện tử mặt trong =KL, TAY G, B HÄFELE 917.63.001 | 917.63.001 | 3.300.000 đ |
5504 | CHẶN CỬA GẮN TƯỜNG 403 ĐEN HÄFELE 937.15.403 | 937.15.403 | 153.750 đ |
5505 | RUỘT KHOÁ PSM 35.5/35.5MM HÄFELE 916.09.614 | 916.09.614 | 915.000 đ |
5506 | Ruột khóa PSM 1 đầu vặn/chìa 31.5/40.5mm HÄFELE 916.71.632 | 916.71.632 | 1.210.500 đ |
5507 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 31.5/10 HÄFELE 916.66.601 | 916.66.601 | 1.165.500 đ |
5508 | 03483000 Khóa đa điểm Brio (1600mm) GIESSE 972.05.154 | 972.05.154 | 540.000 đ |
5509 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM TRẮNG L HÄFELE 372.39.830 | 372.39.830 | 262.500 đ |
5510 | Free space 6.15 model G anthrac./nickel HÄFELE 372.27.321 | 372.27.321 | 1.597.500 đ |
5511 | BỘ CONVOY PREMIO 600/2100-2200MM, TRÁI KESSEBOEHMER 549.69.326 | 549.69.326 | 35.392.500 đ |
5512 | Lò nướng âm Bosch HBG633BS1A 539.66.241 | 539.66.241 | 29.944.500 đ |
5513 | SP - Phần Thân hình-535.43.732 HÄFELE 532.80.342 | 532.80.342 | 505.500 đ |
5514 | SP - Động cơ Bơm Dc Không Chổi Than HÄFELE 532.86.480 | 532.86.480 | 2.407.500 đ |
5515 | SP - PHỤ KIỆN 535.02.731/34 HÄFELE 532.91.941 | 532.91.941 | 321.000 đ |
5516 | SP - Mặt kính bếp từ NAGOLD 536.61.976 | 536.61.976 | 1.203.750 đ |
5517 | Bếp từ kết hợp hút mùi Bosch PXX875D67E 539.66.888 | 539.66.888 | 81.525.750 đ |
5518 | Vòi trộn Citterio M 250 không giữ nước HANSGROHE 589.29.533 | 589.29.533 | 22.660.227 đ |
5519 | TAY NẮM CỬA NHÔM HAFELE HL859 974.31.415 | 974.31.415 | 143.000 đ |
5520 | Bản lề khung 1 1/4 in chốt M8 Hafele 315.32.717 | 315.32.717 | 14.962 đ |
5521 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH87 Hafele 210.40.687 | 210.40.687 | 70.875 đ |
5522 | NẮP ĐẬY TAY NÂNG MÀU TRẮNG Hafele 372.38.036 | 372.38.036 | 76.702 đ |
5523 | ALTO S H120 XÁM NHẤN MỞ | 552.55.304 | 600.000 đ |
5524 | Bas cho thanh chia ray hộp Alto-S Hafele 552.49.325 | 552.49.325 | 12.993 đ |
5525 | Tay vịn phòng tắm 90 418 Hafele 499.95.203 | 499.95.203 | 2.863.636 đ |
5526 | Bộ trộn âm 1 đường nước Logis Hafele 589.52.417 | 589.52.417 | 1.711.022 đ |
5527 | Bộ thiết bị đầu cuối cửa, Prolok - PL200 với hệ thống Bluetooth cho cửa bên trong/phòng khách Hafele 912.20.034 | 912.20.034 | Liên hệ |
5528 | Hafele 106.62.304 | 106.62.304 | Liên hệ |
5529 | Công tắc chỉnh sáng tối đèn LED, Loox, Chạm nhẹ = bật/tắt, chạm và giữ = điều chỉnh độ sáng tối Hafele 833.89.043 | 833.89.043 | Liên hệ |
5530 | Bas khóa chốt điện cho cửa kinh & kính HÄFELE 912.05.103 | 912.05.103 | 1.125.000 đ |
5531 | Glass guider use for glass door HÄFELE 935.11.014 | 935.11.014 | 95.250 đ |
5532 | Khóa điện tử DL7900 màu vàng không thân HÄFELE 912.05.651 | 912.05.651 | 6.075.000 đ |
5533 | Khóa điện tử EL6500-TCS không thân HÄFELE 912.20.133 | 912.20.133 | 4.650.000 đ |
5534 | SP - DL7100 7000 thân khóa nhỏ HÄFELE 912.20.390 | 912.20.390 | 450.000 đ |
5535 | đầu đọc thẻ RFID HÄFELE 917.82.195 | 917.82.195 | 2.707.500 đ |
5536 | NẮP CHE BẢN LỀ SÀN TS550NV, SSS HÄFELE 932.10.140 | 932.10.140 | 920.250 đ |
5537 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 HÄFELE 916.67.840 | 916.67.840 | 1.977.000 đ |
5538 | 02765500 TAY NẮM ÂM (ĐEN) GIESSE 972.05.451 | 972.05.451 | 283.500 đ |
5539 | CỬA TRƯỢT XOAY GIẤU CÁNH HAFELE FINETTA SPINFRONT 60 2D | 408.45.012 | 31.601.000 đ |
5540 | THANH CHỐNG CONG HAFLEE PLANOFIT 406.99.120 | 406.99.120 | 173.000 đ |
5541 | THANH CHỐNG CONG HAFLEE PLANOFIT 406.99.625 | 406.99.625 | 285.000 đ |
5542 | BÁS ĐỊNH VỊ CÓ CHỐT KHÓA =NHỰA HÄFELE 404.21.109 | 404.21.109 | 12.750 đ |
5543 | BỘ RỔ ARENA STYLE CHO TỦ BÊ KESSEBOEHMER 545.60.671 | 545.60.671 | 3.817.500 đ |
5544 | BỘ RỔ DISPENSA UBOXX SET 5 KESSEBOEHMER 546.76.396 | 546.76.396 | 3.232.500 đ |
5545 | Máy nướng bánh mỉ Smeg hồng TSF02PKEU 535.44.066 | 535.44.066 | 7.197.750 đ |
5546 | BỘ NỒI 7 CÁI, INOX, MÀU KEM HÄFELE 531.08.006 | 531.08.006 | 4.333.500 đ |
5547 | SP - Cụm Bảng điều khiển-538.31.280 HÄFELE 532.84.442 | 532.84.442 | 561.750 đ |
5548 | SP - bo mạch chính của 538.21.200 HÄFELE 532.85.869 | 532.85.869 | 1.605.000 đ |
5549 | SP - 535.34.000-H.V.TRANSFORMER HÄFELE 532.91.930 | 532.91.930 | 561.750 đ |
5550 | SP - PHỤ KIỆN 535.02.731 HÄFELE 532.91.938 | 532.91.938 | 2.487.750 đ |
5551 | SP - PHỤ KIỆN 534.14.230 HÄFELE 532.92.176 | 532.92.176 | 211.500 đ |
5552 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 9 - MÀU ANTHRACITE BLANCO 567.68.340 | 567.68.340 | 9.338.888 đ |
5553 | BỘ KHÓA MORTISE Hafele 911.79.164 | 911.79.164 | 2.675.452 đ |
5554 | RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA KLS 65, RGOLD Hafele 916.90.327 | 916.90.327 | 1.834.875 đ |
5555 | THANH CHẮN BỤI TỰ ĐỘNG DÀI 920 MM Hafele 950.17.903 | 950.17.903 | 1.701.000 đ |
5556 | Ron Cửa Độ Dày 6mm Hafele 950.06.711 | 950.06.711 | 50.000 đ |
5557 | LÕI PSM KHÓA CÓC DE Hafele 916.66.487 | 916.66.487 | 189.000 đ |
5558 | Ruột khóa PRE PSM SNP 45.5/45.5MM BD Hafele 916.66.425 | 916.66.425 | 1.102.500 đ |
5559 | Bản lề trượt trùm ngoài G0 Hafele 311.90.020 | 311.90.020 | 4.224 đ |
5560 | Đế tay nâng Duo, màu đen (ED=37mm) Hafele 373.66.394 | 373.66.394 | 55.125 đ |
5561 | RJ11 phone jack 6/4 1M Me.-Vimar 19320.M Hafele 985.56.138 | 985.56.138 | 522.750 đ |
5562 | Vertical badge sw. 3M Me.-Vimar 19465.M Hafele 985.56.141 | 985.56.141 | 3.336.750 đ |
5563 | ALTO S H170 TRẮNG NHẤN MỞ | 552.55.705 | 690.000 đ |
5564 | Tay nối sen trần 100mm Vernis Blend chr Hafele 589.53.854 | 589.53.854 | 14.389.772 đ |
5565 | Bộ âm cho Bộ trộn Axor One Hafele 589.52.205 | 589.52.205 | 10.125.000 đ |
5566 | Hafele 106.65.466 | 106.65.466 | Liên hệ |
5567 | Két sắt cho khách sạn 465WX273HX475DMM HÄFELE 836.26.330 | 836.26.330 | 2.925.000 đ |
5568 | SP - BM610 BM600 phụ kiện mặt sau HÄFELE 912.20.472 | 912.20.472 | 825.000 đ |
5569 | Chìa chủ phụ PSM HÄFELE 916.67.924 | 916.67.924 | 244.500 đ |
5570 | 04031000K Điểm khóa chống trộm GIESSE 972.05.159 | 972.05.159 | 123.750 đ |
5571 | 07058410N Nắp che ruột khóa (oval) GIESSE 905.80.537 | 905.80.537 | 100.500 đ |
5572 | 03360500V Tay nắm CITY (đen) GIESSE 972.05.152 | 972.05.152 | 763.500 đ |
5573 | Bánh xe cửa trượt 25IF /G HÄFELE 415.13.104 | 415.13.104 | 120.000 đ |
5574 | Phụ kiện trượt xoay cho tủ gỗ HÄFELE 408.07.501 | 408.07.501 | 1.732.500 đ |
5575 | Tay Nắm Tủ 218mm H1520 Hafele 106.61.964 | 106.61.964 | 429.000 đ |
5576 | Tay Nắm Tủ 212mm H1390 Hafele 106.69.607 | 106.69.607 | 336.000 đ |
5577 | Máy pha cafe màu lục Smeg ECF01PGEU 535.43.651 | 535.43.651 | 14.883.750 đ |
5578 | SP - Cụm PCB board - 539.15.060 HÄFELE 532.84.177 | 532.84.177 | 256.500 đ |
5579 | SP-Thanh đỡ kính(bên trái)_538.86.095 HÄFELE 532.85.550 | 532.85.550 | 72.000 đ |
5580 | SP - mặt kính bếp HÄFELE 532.86.356 | 532.86.356 | 3.932.250 đ |
5581 | SP - PHỤ KIỆN 534.14.230 HÄFELE 532.92.185 | 532.92.185 | 2.889.000 đ |
5582 | SP - Phụ kiện máy trộn bột Smeg SMPS01 535.43.353 | 535.43.353 | 583.500 đ |
5583 | TỦ LẠNH SBS, MẶT INOX BÓNG, LẤY ĐÁ BOSCH 539.16.090 | 539.16.090 | 76.748.250 đ |
5584 | MÁY HÚT MÙI TREO TƯỜNG GAGGENAU 539.86.403 | 539.86.403 | 37.717.500 đ |
5585 | Bộ thanh sen Anista HÄFELE 589.02.154 | 589.02.154 | 18.112.499 đ |
5586 | BỘ TAY NẮM GẠT & CHỐT WC C11911N5Q6, NI Hafele 900.99.801 | 900.99.801 | 10.591.875 đ |
5587 | NẮP CHE RUỘT KHÓA KLS Hafele 902.52.199 | 902.52.199 | 653.625 đ |
5588 | BẢN LỀ ÂM 3D K 8080, ĐEN MỜ Hafele 927.91.353 | 927.91.353 | 1.252.125 đ |
5589 | EM CORE PIN 2 Hafele 916.95.942 | 916.95.942 | 787 đ |
5590 | ĐẦU VẶN RUỘT KHOÁ MÀU ĐỒNG BÓNG PVD Hafele 916.09.009 | 916.09.009 | 393.750 đ |
5591 | Bản lề piano 32x0.8mm x3.5m (đồng bóng) Hafele 351.03.847 | 351.03.847 | 1.197.000 đ |
5592 | BẢN LỀ SOSS 25.4X116.7MM =KL Hafele 341.07.563 | 341.07.563 | 984.375 đ |
5593 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/19 MÀU NICKEL Hafele 262.26.135 | 262.26.135 | 2.598 đ |
5594 | Matrix Box P35 PTO SC wh.16/92/1200/500 Hafele 513.30.715 | 513.30.715 | 2.765.700 đ |
5595 | Thanh nhôm ngang 1200mm (trắng) Hafele 552.49.720 | 552.49.720 | 69.772 đ |
5596 | Thanh treo khăn đôi 600 mm chr. Hafele 580.41.415 | 580.41.415 | 708.750 đ |
5597 | GÓI CHẬU VÒI BẾP ESSENCE 4 Hafele 577.25.519 | 577.25.519 | 9.006.818 đ |
5598 | Hafele 836.29.513 | 836.29.513 | Liên hệ |
5599 | Kiểm soát truy cập cho cửa HÄFELE 917.82.190 | 917.82.190 | 15.345.000 đ |
5600 | Bo mạch của khóa khách sạn PL100 HÄFELE 912.20.910 | 912.20.910 | 1.125.000 đ |