Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
5601 | SP - Bộ ruột & chìa khóa cơ EL8000/9000 HÄFELE 912.05.612 | 912.05.612 | 465.000 đ |
5602 | Khóa điện tử EL7500 MÀU BẠC HÄFELE 912.05.723 | 912.05.723 | 4.897.500 đ |
5603 | WC GLASS LOCK STST.BL 8-15MM HÄFELE 981.12.082 | 981.12.082 | 1.305.000 đ |
5604 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM BD HÄFELE 916.09.623 | 916.09.623 | 182.250 đ |
5605 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 63 HÄFELE 916.67.782 | 916.67.782 | 1.378.500 đ |
5606 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM XÁM L HÄFELE 372.39.601 | 372.39.601 | 262.500 đ |
5607 | THANH CHỐNG CONG HAFLEE PLANOFIT 406.99.120 | 406.99.120 | 173.000 đ |
5608 | NẸP CỬA CHẮN BỤI 2.5M HÄFELE 406.41.808 | 406.41.808 | 285.000 đ |
5609 | Vít cho bộ phụ kiện Free Fold HÄFELE 493.05.998 | 493.05.998 | 5.550 đ |
5610 | Tay Nắm Tủ 148mm H1390 Hafele 106.69.605 | 106.69.605 | 239.000 đ |
5611 | Nắp đậy xám HÄFELE 552.53.395 | 552.53.395 | 33.000 đ |
5612 | Máy xay cầm tay màu kem Smeg HBF22CREU 535.44.075 | 535.44.075 | 5.783.250 đ |
5613 | SP - bo mạch chính của nồi chiên535.43.7 HÄFELE 532.79.157 | 532.79.157 | 256.500 đ |
5614 | SP - khớp nối - 535.34.000 HÄFELE 532.85.459 | 532.85.459 | 72.000 đ |
5615 | SP - đĩa thủy tinh của 535.34.000 HÄFELE 532.90.251 | 532.90.251 | 112.500 đ |
5616 | SP - Cụm bo mạch chính EAE S 01 02 HÄFELE 532.91.028 | 532.91.028 | 2.728.500 đ |
5617 | Bộ trộn âm 2 đường nước Anista HÄFELE 589.02.157 | 589.02.157 | 7.200.000 đ |
5618 | BỘ TRỘN BỒN TẮM INNOSQUARE HÄFELE 589.82.031 | 589.82.031 | 3.240.000 đ |
5619 | BỘ TAY NẮM GẠT & CHỐT WC C11911N5Q6, NI Hafele 900.99.801 | 900.99.801 | 10.591.875 đ |
5620 | BỘ KHÓA CỬA VỆ SINH TRƯỢT 2-KZ, SRGOL Hafele 911.27.041 | 911.27.041 | 4.556.868 đ |
5621 | BẢN LỀ ÂM TE540 3D A8, SC Hafele 924.17.323 | 924.17.323 | 3.756.375 đ |
5622 | Bản lề trượt lọt lòng G0 Hafele 311.90.022 | 311.90.022 | 4.366 đ |
5623 | Bản lề trượt trùm nửa G1 Hafele 311.90.761 | 311.90.761 | 4.797 đ |
5624 | Đế bản lề trượt G0 4 lỗ Hafele 311.98.030 | 311.98.030 | 1.431 đ |
5625 | Tay nâng Free Fold S F5fs lh. 650-730 / Hafele 372.38.447 | 372.38.447 | 1.088.727 đ |
5626 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, carbon mờ Hafele 985.56.341 | 985.56.341 | 102.375 đ |
5627 | Cas.Minifix 15/18 zi.nick.col. Hafele 262.26.134 | 262.26.134 | 1.732 đ |
5628 | ALTO S H80 TRẮNG NHẤN MỞ | 552.55.703 | 563.000 đ |
5629 | Sen tay Raindance Select E 120 Hafele 589.30.868 | 589.30.868 | 3.701.250 đ |
5630 | Gương phóng đại có led Hafele 983.24.062 | 983.24.062 | 2.570.113 đ |
5631 | Bộ trộn âm 1 đường nước Focus E Hafele 589.29.320 | 589.29.320 | 4.854.545 đ |
5632 | sen đầu Croma 280 Air 1jet Hafele 589.51.722 | 589.51.722 | Liên hệ |
5633 | Hafele 499.95.200 | 499.95.200 | Liên hệ |
5634 | Hafele 833.95.760 | 833.95.760 | Liên hệ |
5635 | Bộ vít bắt số 1 màu Inox mờ dùng cho khó HÄFELE 917.80.851 | 917.80.851 | 127.500 đ |
5636 | Bộ điều khiển từ xa EL7700 7000 new ver HÄFELE 912.20.406 | 912.20.406 | 1.125.000 đ |
5637 | Bộ phụ kiện cửa trượt tự động cho 2 cánh HÄFELE 935.06.001 | 935.06.001 | 2.722.500 đ |
5638 | Khóa điện tử DL7900 màu xám không thân HÄFELE 912.05.648 | 912.05.648 | 6.075.000 đ |
5639 | SP - ER4800 - Bo mạch sau Unassigned 912.05.687 | 912.05.687 | 600.000 đ |
5640 | THANH TRƯỢT GIỮ CỬA BOXER GEZE 931.14.219 | 931.14.219 | 1.654.500 đ |
5641 | THANH NỐI MÀU ĐEN 1000MM HÄFELE 901.02.790 | 901.02.790 | 188.250 đ |
5642 | Tay nâng Free space 1.11 E (đen) HÄFELE 372.27.353 | 372.27.353 | 765.000 đ |
5643 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM Z CÁNH CỐ ĐỊNH 3M HÄFELE 403.75.436 | 403.75.436 | 285.000 đ |
5644 | Dây dẫn điện Loox5 cho đèn LED mô-đun 2m HÄFELE 833.95.788 | 833.95.788 | 52.500 đ |
5645 | dây điện mở rộng cho đèn 24V/2.0m HÄFELE 833.95.717 | 833.95.717 | 72.750 đ |
5646 | ĐỔI NGUỒN HAFELE LOOX5 12V 60W 833.95.003 | 833.95.003 | Liên hệ |
5647 | Bộ rổ xoong nồi diningAGENT 900mm KESSEBOEHMER 545.14.919 | 545.14.919 | 3.457.500 đ |
5648 | SP - phụ kiện đầu hút 535.43.079 HÄFELE 532.80.348 | 532.80.348 | 321.000 đ |
5649 | Vòng treo khăn InnoGeo-E HÄFELE 495.80.194 | 495.80.194 | 980.454 đ |
5650 | Thanh treo khăn đơn 600 InnoGeo-E HÄFELE 580.20.320 | 580.20.320 | 1.567.500 đ |
5651 | Bộ trộn âm 2 đương nước Active HÄFELE 589.02.737 | 589.02.737 | 4.312.500 đ |
5652 | TAY NẮM CỬA KÍNH =KL Hafele 981.53.282 | 981.53.282 | 1.181.250 đ |
5653 | RUỘT KHÓA HAI ĐẦU CHÌA 40,5/45,5 Hafele 916.00.019 | 916.00.019 | 815.062 đ |
5654 | BỘ PHẬN CỦA KHOÁ MASTER KEY 8MM Hafele 916.09.331 | 916.09.331 | 2.598 đ |
5655 | CỬA TRƯỢT 80P (80KG) | 940.82.250 | 347.000 đ |
5656 | ỐC LIÊN KẾT MINIFIX 15/12 HỢP KIM KẼM Hafele 262.26.070 | 262.26.070 | 3.150 đ |
5657 | FREE UP MODEL P E-DRIVE SET WHITE Hafele 372.29.707 | 372.29.707 | 13.557.171 đ |
5658 | Tay Nắm Tủ 340mm H1510 Hafele 106.61.217 | 106.61.217 | 226.000 đ |
5659 | Mã khuyến mãi FF 16 Hafele 732.05.616 | 732.05.616 | 31.378 đ |
5660 | Bộ thanh sen Croma Select S 280 EcoSmart Hafele 589.51.606 | 589.51.606 | 27.490.909 đ |
5661 | Bộ thanh sen điều nhiệt Crometta S Hafele 589.54.502 | 589.54.502 | 19.501.363 đ |
5662 | Chậu Rửa Mặt Lavabo Đặt Bàn Kobe Hafele 588.79.078 | 588.79.078 | 2.363.000 đ |
5663 | Vòi Xịt Xà Bông Cảm Ứng Đặt Bàn H215 Hafele 589.64.060 | 589.64.060 | 4.145.000 đ |
5664 | Hafele 836.29.515 | 836.29.515 | Liên hệ |
5665 | THÂN KHÓA 65/24MM =KL, INOX MỜ, CỬA M HÄFELE 917.81.771 | 917.81.771 | 1.537.500 đ |
5666 | THANH NHÔM CHO RAY TRƯỢT 6,000 MM HÄFELE 935.02.003 | 935.02.003 | 315.000 đ |
5667 | thiết bị đồng bộ dữ liệu HÄFELE 917.80.521 | 917.80.521 | 13.650.000 đ |
5668 | RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, BC HÄFELE 916.60.371 | 916.60.371 | 1.189.500 đ |
5669 | PSM chìa thường HÄFELE 916.67.932 | 916.67.932 | 213.000 đ |
5670 | 02430410 Nắp che ruột khóa (trắng) GIESSE 972.05.113 | 972.05.113 | 79.500 đ |
5671 | 02762500 Tay nắm Prima (đen) GIESSE 972.05.131 | 972.05.131 | 384.750 đ |
5672 | 00701500 Bản lề Fulcra R40 GIESSE 972.05.459 | 972.05.459 | 774.750 đ |
5673 | Thanh thoát hiểm màu đen HÄFELE 901.02.787 | 901.02.787 | 1.412.250 đ |
5674 | THÂN KHOÁ CỬA ĐỐ NHỎ BS 30MM HÄFELE 911.75.021 | 911.75.021 | 907.500 đ |
5675 | EM-MK RUỘT KHÓA 916.63.321 ĐEN PVD 61MM HÄFELE 916.66.530 | 916.66.530 | 654.000 đ |
5676 | Bộ phụ kiện Free Space 1.8 C PTO (đen) HÄFELE 372.27.356 | 372.27.356 | 652.500 đ |
5677 | ALUFLEX 80 NẮP CHE LỖ VÍT MÀU ĐEN HÄFELE 403.50.976 | 403.50.976 | 7.125 đ |
5678 | Bộ chia 6 cho RGB 12V/0.1m, Loox5 HÄFELE 833.95.746 | 833.95.746 | 142.500 đ |
5679 | I-draw.+B ARE 30V chr/wh.400mm HÄFELE 540.25.293 | 540.25.293 | 2.917.500 đ |
5680 | BAS LIÊN KẾT MẶT TRƯỚC DISPENSA KESSEBOEHMER 260.22.305 | 260.22.305 | 51.000 đ |
5681 | BỘ DISPENSA 90 RỔ LƯỚI 300/1200-1600 KESSEBOEHMER 546.54.211 | 546.54.211 | 12.900.000 đ |
5682 | MÁY GIẶT 9KG BOSCH 539.96.130 | 539.96.130 | 32.931.750 đ |
5683 | SP - bộ lọc HEPA của 535.43.079 HÄFELE 532.83.561 | 532.83.561 | 72.000 đ |
5684 | SP - Nửa bên trái CONV.ETB-14 HÄFELE 532.90.856 | 532.90.856 | 112.500 đ |
5685 | SP - cửa máy giặt HÄFELE 532.91.356 | 532.91.356 | 1.765.500 đ |
5686 | SP - linh kiện điện tử của 536.01.805 HÄFELE 532.91.550 | 532.91.550 | 1.203.750 đ |
5687 | SP - PHỤ KIỆN 535.02.731/34 HÄFELE 532.91.942 | 532.91.942 | 72.000 đ |
5688 | SP - VTC air flux HÄFELE 532.92.330 | 532.92.330 | 321.000 đ |
5689 | Vòi Nước Gắn Tường Cảm Biến L190 Hafele 589.64.002 | 589.64.002 | 4.732.000 đ |
5690 | Thân khóa cửa trượt kèm ruột khóa Hafele 911.26.499 | 911.26.499 | 393.750 đ |
5691 | Tay nâng Free Fold S H6fs lh. 770-840 /1 Hafele 372.38.467 | 372.38.467 | 1.376.727 đ |
5692 | SALE BOM-SET FREE UP P1US GREY Hafele 372.29.146 | 372.29.146 | 2.459.863 đ |
5693 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH7 Hafele 210.40.607 | 210.40.607 | 70.875 đ |
5694 | Ray bánh xe 450mm,phần hông lắp phải Hafele 431.17.618 | 431.17.618 | 7.678 đ |
5695 | Nút nhấn 1P NO 10A, 2M, nhựa, màu xám Hafele 985.56.283 | 985.56.283 | 287.437 đ |
5696 | Button1M+diffuserPLS gr. Vimar 20026.PLS Hafele 985.56.190 | 985.56.190 | 106.312 đ |
5697 | BẢN LỀ SOSS MÀU ĐỒNG Hafele 341.07.581 | 341.07.581 | 1.693.125 đ |
5698 | Matrix Box P35 PTO SC wh.16/115/1200/500 Hafele 513.31.715 | 513.31.715 | 3.183.075 đ |
5699 | BỘ RAY HỘP =NHÔM 500MM Hafele 557.18.915 | 557.18.915 | 462.457 đ |
5700 | THANH ĐIỀU CHỈNH CHIỀU CAO CHÂN TỦ AXILO Hafele 637.76.360 | 637.76.360 | 2.598.750 đ |