Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
5801 Nút nhấn exit ex-801b HÄFELE 917.82.329 917.82.329 210.000 đ
5802 Khóa điện tử DL7900 màu đen không thân HÄFELE 912.05.642 912.05.642 6.075.000 đ
5803 MÀN HÌNH CHUÔNG CỬA HAFELE SVM-770 959.23.082 959.23.082 4.124.000 đ
5804 RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, CD HÄFELE 916.60.374 916.60.374 1.189.500 đ
5805 NẸP CỬA =NHÔM 830MM HÄFELE 950.05.902 950.05.902 795.000 đ
5806 ĐẦU NỐI CHO NÚM VẶN HÄFELE 916.09.979 916.09.979 9.750 đ
5807 LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 35.5 HÄFELE 916.09.683 916.09.683 192.000 đ
5808 PSM chìa khóa chìa chủ cao cấp nhất HÄFELE 916.67.918 916.67.918 267.750 đ
5809 PSM chìa khóa chìa chủ HÄFELE 916.66.610 916.66.610 264.000 đ
5810 02159000 Lỗ khóa sàn GIESSE 972.05.103 972.05.103 106.500 đ
5811 01350000K Vấu khóa Futura GIESSE 972.05.096 972.05.096 79.500 đ
5812 08184000 Thanh hạn vị (Loại L), 8 inch GIESSE 972.05.205 972.05.205 635.250 đ
5813 TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 C SM TRẮNG L HÄFELE 372.39.820 372.39.820 255.000 đ
5814 DỤNG DỤ LẮP BÁNH XE TRƯỢT HÄFELE 415.13.060 415.13.060 36.000 đ
5815 Bộ chuyển 24V/3.5A/ghim 5-lổ cắm 3.5 HÄFELE 833.77.838 833.77.838 19.500 đ
5816 Bas nhựa trước H170 HÄFELE 552.53.392 552.53.392 72.000 đ
5817 KHUNG TANDEMSIDE BẠC 800X600MM KESSEBOEHMER 545.00.912 545.00.912 3.427.500 đ
5818 Rổ ARENA 402x488x125mm (trắng) KESSEBOEHMER 540.25.274 540.25.274 3.217.500 đ
5819 Ke Nối Góc Thanh Nhôm Alusion Hafele 342.79.785 342.79.785 95.000 đ
5820 Máy trộn bột màu hồng Smeg SMF02PKEU 535.43.606 535.43.606 19.020.000 đ
5821 SP - Đĩa thủy tinh của lò 538.31.270 HÄFELE 532.80.032 532.80.032 96.000 đ
5822 SP - bộ tạo từ trờng của lò 538.31.290 HÄFELE 532.86.410 532.86.410 321.000 đ
5823 SP - Bo mạch HÄFELE 532.91.920 532.91.920 361.500 đ
5824 Tủ rượu âm tủ Smeg 535.14.381 535.14.381 80.242.500 đ
5825 MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HÄFELE 538.84.233 538.84.233 5.952.750 đ
5826 Vòi trộn Focus 120 dùng pin 6V HANSGROHE 589.29.235 589.29.235 14.317.500 đ
5827 CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TUẦN TỰ =KL Hafele 931.98.903 931.98.903 6.063.750 đ
5828 06001000 Thân khóa Tempo Hafele 972.05.233 972.05.233 738.000 đ
5829 BỘ HỘP LỰC FREE UP R3US Hafele 372.33.632 372.33.632 2.581.568 đ
5830 BỘ ĐỔI NGUỒN CHO TAY NÂNG ĐIỆN HAFELE 372.91.098 372.91.098 Liên hệ
5831 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH20 Hafele 210.40.620 210.40.620 70.875 đ
5832 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH74 Hafele 210.40.674 210.40.674 70.875 đ
5833 ĐÈN LED ÂM TRẦN MÀU TRẮNG ẤM 127MM Hafele 833.75.030 833.75.030 827.590 đ
5834 Cover button 1M Metal - Vimar 19038.M Hafele 985.56.156 985.56.156 72.750 đ
5835 Combo khuyến mãi FF 01 Hafele 732.05.601 732.05.601 1.727.547 đ
5836 Tay nắm cửa nhôm màu vàng Champagne Hafele 905.99.638 905.99.638 Liên hệ
5837 Hafele 589.52.438 589.52.438 Liên hệ
5838 Hafele 912.20.109 912.20.109 Liên hệ
5839 Hafele 802.07.910 802.07.910 Liên hệ
5840 ỐNG ĐI DÂY =KL HÄFELE 912.02.009 912.02.009 1.365.000 đ
5841 SP-hộp pin khóa PL200 HÄFELE 912.20.926 912.20.926 75.000 đ
5842 SP - EL7200 - Mặt nhựa phía sau HÄFELE 912.20.294 912.20.294 450.000 đ
5843 NẮP CHỐT ÂM 13MM, ĐỒNG RÊU HÄFELE 911.81.120 911.81.120 110.250 đ
5844 PRE-RUỘT KHÓA W.O ĐẦU VẶN 35.5/35.5 HÄFELE 916.09.704 916.09.704 763.500 đ
5845 PSM chìa khóa chìa chủ HÄFELE 916.67.906 916.67.906 244.500 đ
5846 PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 HÄFELE 916.67.843 916.67.843 1.977.000 đ
5847 PSM ruột khóa đầu vặn inox 81 HÄFELE 916.66.593 916.66.593 2.047.500 đ
5848 04498000N Ruột khóa một đầu chìa 40/10 GIESSE 972.05.305 972.05.305 498.750 đ
5849 027925009 Bộ tay nắm Prima Plus, màu đen GIESSE 972.05.138 972.05.138 220.500 đ
5850 Tay nâng Free space 1.11 C (đen) HÄFELE 372.27.351 372.27.351 622.500 đ
5851 ALUFLEX 80 BÁNH XE TRƯỢT DƯỚI HÄFELE 403.50.940 403.50.940 577.500 đ
5852 ĐỊNH VỊ GIỮA HÄFELE 403.50.995 403.50.995 1.380.000 đ
5853 BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT SLIDO A25VF HÄFELE 405.55.011 405.55.011 2.835.000 đ
5854 Fr.ext.+B ARE 30V chr/wh.450mm KESSEBOEHMER 540.24.294 540.24.294 4.297.500 đ
5855 BỘ KHUNG DISPENSA 300/1200-1600 KESSEBOEHMER 546.58.901 546.58.901 3.375.000 đ
5856 Condenser dryer grey 8kg 595*630*850mm HÄFELE 539.90.630 539.90.630 13.473.750 đ
5857 Máy trộn cầm tay Smeg xanh lục HMF01PGEU 535.44.000 535.44.000 5.956.500 đ
5858 SP - Bản lề HÄFELE 532.91.133 532.91.133 72.000 đ
5859 Vòi xịt vệ sinh màu đồng HÄFELE 485.95.077 485.95.077 1.354.090 đ
5860 Sen đầu tròn 200 Chrome HÄFELE 485.60.311 485.60.311 981.944 đ
5861 NẮP CHE BỘ CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG,3.25M Hafele 941.26.934 941.26.934 3.790.237 đ
5862 THAN KHOA=KL(THAN TRUOC+ BASS) Hafele 911.79.162 911.79.162 2.681.831 đ
5863 RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA, 35,5/35,5MM, ĐEN Hafele 916.08.285 916.08.285 1.165.500 đ
5864 ĐỊNH VỊ KÍNH HAFELE 950.36.000 950.36.000 83.000 đ
5865 RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, BE Hafele 916.60.373 916.60.373 1.165.500 đ
5866 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH31 Hafele 210.40.631 210.40.631 70.875 đ
5867 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH43 Hafele 210.40.643 210.40.643 70.875 đ
5868 Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH80 Hafele 210.40.680 210.40.680 70.875 đ
5869 Ổ cắm đơn chuẩn Âu - Mỹ 2M, đen Hafele 985.56.193 985.56.193 319.500 đ
5870 P.button + 2hotel indi. 230V-Vimar 20097 Hafele 985.56.192 985.56.192 2.126.250 đ
5871 1P NC push button Vimar 00900 Hafele 985.56.125 985.56.125 113.250 đ
5872 Thanh Sen Điều Nhiệt Hafele 495.60.106 495.60.106 6.743.000 đ
5873 Van Cảm Ứng Bồn Tiểu Nam Hafele 588.78.501 588.78.501 3.358.000 đ
5874 Vòi Xịt Xà Bông Cảm Ứng Đặt Bàn H70 Hafele 589.64.030 589.64.030 3.931.000 đ
5875 Hafele 912.05.852 912.05.852 Liên hệ
5876 Hafele 589.50.518 589.50.518 Liên hệ
5877 Hafele 912.20.050 912.20.050 Liên hệ
5878 TAY NẮM TỦ HAFELE 106.65.446 106.65.446 293.000 đ
5879 Ray bi 300 mm Hafele 420.48.311 420.48.311 Liên hệ
5880 Hafele 833.95.720 833.95.720 Liên hệ
5881 THÂN KHÓA DT700 HÄFELE 917.81.781 917.81.781 1.492.500 đ
5882 Khóa điện tử DT700 MẶT TRONG =KL, TA HÄFELE 917.63.011 917.63.011 3.375.000 đ
5883 bộ trục vuông cho khóa điện tử DT7xx HÄFELE 917.80.831 917.80.831 120.000 đ
5884 Mặt trước sau đồng mờ, mở trái, tay G HÄFELE 917.82.104 917.82.104 4.530.000 đ
5885 BỘ VÍT MÀU INOX MỜ CHO CỬA ĐỘ DÀY 42-51 HÄFELE 917.82.162 917.82.162 52.500 đ
5886 THÂN BOXER 3-6 GEZE 931.14.119 931.14.119 9.294.750 đ
5887 Chìa chủ phụ PSM HÄFELE 916.67.922 916.67.922 244.500 đ
5888 BÁNH XE TRƯỢT CHO BỘ SLIDO D-Li13 500-Q HÄFELE 942.61.016 942.61.016 4.747.500 đ
5889 01267000K Điểm khóa GIESSE 972.05.482 972.05.482 42.000 đ
5890 08541000N BẢN LỀ CHỮ A (LOẠI P), 24 INCH GIESSE 972.05.348 972.05.348 1.578.750 đ
5891 BẢN LỀ 3D 103° MÀU ĐEN (TRÁI) HÄFELE 342.79.302 342.79.302 727.500 đ
5892 TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 D SM XÁM R HÄFELE 372.39.630 372.39.630 262.500 đ
5893 Tay nắm màu kim loại kẽm mờ 51x22mm HÄFELE 106.70.187 106.70.187 81.750 đ
5894 Thanh nâng cấp HÄFELE 552.53.789 552.53.789 315.000 đ
5895 I-draw.+B ARE 30V chr/wh.450mm KESSEBOEHMER 540.25.294 540.25.294 2.962.500 đ
5896 Ke Nối Góc Thanh Nhôm Alusion Hafele 342.79.784 342.79.784 95.000 đ
5897 Fully intergrated dishwasher STL333CL SMEG 536.24.671 536.24.671 37.144.500 đ
5898 Máy trộn bột màu lục nhạt Smeg SMF02PGEU 535.43.601 535.43.601 19.020.000 đ
5899 SP - hộp chứa bụi của 535.43.079 HÄFELE 532.83.559 532.83.559 104.250 đ
5900 SP - Khung kính của bếp 536.61.695 HÄFELE 532.84.207 532.84.207 3.049.500 đ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo