Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
5701 | Vòi trộn Logis E 100 Hafele 589.52.428 | 589.52.428 | 3.837.272 đ |
5702 | Bộ trộn nổi Vernis Shape 2 đường nước CH Hafele 589.53.870 | 589.53.870 | 5.004.204 đ |
5703 | Hafele 836.29.512 | 836.29.512 | Liên hệ |
5704 | TAY NẮM TỦ HAFELE 106.62.215 | 106.62.215 | 84.000 đ |
5705 | Tay Nắm Tủ 180mm H1350 Hafele 110.34.337 | 110.34.337 | 109.000 đ |
5706 | Hafele 833.72.844 | 833.72.844 | Liên hệ |
5707 | Nút nhấn mở cửa HÄFELE 935.11.016 | 935.11.016 | 600.000 đ |
5708 | SP - EL7700 - Bo mạch mặt trước Unassigned 912.05.597 | 912.05.597 | 1.050.000 đ |
5709 | SP - Thân khóa cửa trượt 3585 HÄFELE 912.20.125 | 912.20.125 | 525.000 đ |
5710 | SP - DL7100 7000 Bộ ruột khóa và chìa cơ HÄFELE 912.20.389 | 912.20.389 | 225.000 đ |
5711 | thiết bị đồng bộ dữ liệu HÄFELE 917.80.521 | 917.80.521 | 13.650.000 đ |
5712 | PHÍM BẤM HÄFELE 917.81.707 | 917.81.707 | 82.500 đ |
5713 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 HÄFELE 916.67.842 | 916.67.842 | 1.977.000 đ |
5714 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 71 HÄFELE 916.67.792 | 916.67.792 | 1.488.750 đ |
5715 | Chìa chủ phụ PSM HÄFELE 916.66.612 | 916.66.612 | 244.500 đ |
5716 | Bộ Treo Cuối Mộng Rời Hafele 943.34.048 | 943.34.048 | 5.690.000 đ |
5717 | CHẶN CUỐI TRÁI/PHẢI HÄFELE 942.61.040 | 942.61.040 | 521.250 đ |
5718 | Lẫy khóa cho tay nắm âm L=40mm HÄFELE 941.03.200 | 941.03.200 | 19.500 đ |
5719 | 01374000K CHỐT ÉP CÁNH GIESSE 972.05.097 | 972.05.097 | 87.000 đ |
5720 | 04476500N Nắp che ruột khóa (đen) GIESSE 972.05.164 | 972.05.164 | 72.750 đ |
5721 | 01348000K Điểm khóa đơn GIESSE 972.05.094 | 972.05.094 | 33.750 đ |
5722 | TAY NẮM CỬA NHÔM HAFELE HL949CD-92 905.99.627 | 905.99.627 | 443.000 đ |
5723 | 01401500 Tay nắm ASIA PLUS (đen) GIESSE 972.05.500 | 972.05.500 | 621.000 đ |
5724 | 02414500 Tay nắm Asia (đen) GIESSE 972.05.110 | 972.05.110 | 618.000 đ |
5725 | Loox5 6-way distr. 24V HÄFELE 833.77.832 | 833.77.832 | 112.500 đ |
5726 | I-draw.+B ARE 30V chr/wh.400mm HÄFELE 540.25.293 | 540.25.293 | 2.917.500 đ |
5727 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ BẢN LỀ 600MM KESSEBOEHMER 540.26.267 | 540.26.267 | 3.060.000 đ |
5728 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT II 300 TRÁI KESSEBOEHMER 545.53.005 | 545.53.005 | 5.077.500 đ |
5729 | Tay Nắm Tủ 186mm H1560 Hafele 106.60.214 | 106.60.214 | 239.000 đ |
5730 | SP - metal filter 535.43.079 HÄFELE 532.83.560 | 532.83.560 | 72.000 đ |
5731 | SP - quạt tản nhiệt của 539.15.060 HÄFELE 532.84.174 | 532.84.174 | 72.000 đ |
5732 | SP - ngăn đựng chén bát-538.21.190 HÄFELE 532.84.218 | 532.84.218 | 602.250 đ |
5733 | SP - Mô tơ của máy hút mùi 533.80.203 HÄFELE 532.85.520 | 532.85.520 | 963.000 đ |
5734 | SP - ELEC.CARD T34_1_E3 HÄFELE 532.91.059 | 532.91.059 | 682.500 đ |
5735 | SP - PHỤ KIỆN 534.14.250 HÄFELE 532.92.353 | 532.92.353 | 722.250 đ |
5736 | MÁY HÚT MÙI HAFELE HH-BI90A 539.82.133 | 539.82.133 | 3.720.750 đ |
5737 | bồn tắm âm 1500x750x440 HÄFELE 588.55.612 | 588.55.612 | 7.295.138 đ |
5738 | Vòi trộn New Mysterious 250 HÄFELE 589.02.601 | 589.02.601 | 10.875.000 đ |
5739 | BỘ TRỘN BỒN TẮM INNOROUND HÄFELE 589.82.001 | 589.82.001 | 2.592.272 đ |
5740 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TS2000V NHO Hafele 931.16.599 | 931.16.599 | 2.401.875 đ |
5741 | HẠN VỊ GÓC MỞ CỬA SỔ Hafele 973.02.003 | 973.02.003 | 259.875 đ |
5742 | RAY TRƯỢT 2RC DÀI 2990 MM Hafele 943.31.813 | 943.31.813 | 4.992.750 đ |
5743 | 42021BFPHEBBK01 BẢN LỀ TRỤC XOAY Hafele 972.05.275 | 972.05.275 | 90.000 đ |
5744 | Bản lề khung 1/2 in Hafele 315.32.712 | 315.32.712 | 13.387 đ |
5745 | TAY CHỐNG CÁNH TỦ=KL,MẠ NIKEN,D=28MM Hafele 373.66.611 | 373.66.611 | 318.937 đ |
5746 | Tay nâng Free Fold S D3fs ls. 520-590 / Hafele 372.38.423 | 372.38.423 | 1.069.090 đ |
5747 | Ray bánh xe 450mm,phần hông lắp phải Hafele 431.17.618 | 431.17.618 | 7.678 đ |
5748 | Ray âm nhấn mở UMS25 400mm Hafele 433.07.175 | 433.07.175 | 102.375 đ |
5749 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, trắng Hafele 985.56.338 | 985.56.338 | 86.625 đ |
5750 | Tay Nắm Tủ 144mm Hafele 106.61.223 | 106.61.223 | 113.000 đ |
5751 | Móc đơn Urquiola Rose Gold Hafele 580.61.600 | 580.61.600 | 2.691.818 đ |
5752 | PK 574/452/480/596/596/453/483/442/482 Hafele 588.45.996 | 588.45.996 | 902.046 đ |
5753 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 9 - MÀU JASMINE Hafele 567.68.640 | 567.68.640 | 8.727.273 đ |
5754 | Bộ trộn âm 2 đường nước Metris Hafele 589.50.213 | 589.50.213 | 8.805.681 đ |
5755 | Hafele 833.72.840 | 833.72.840 | Liên hệ |
5756 | Hafele 917.64.583 | 917.64.583 | Liên hệ |
5757 | Hafele 917.82.433 | 917.82.433 | Liên hệ |
5758 | Đầu đọc thẻ RFID HÄFELE 917.82.322 | 917.82.322 | 900.000 đ |
5759 | board thang máy mở rộng EX16 HÄFELE 917.82.325 | 917.82.325 | 5.002.500 đ |
5760 | Nút nhấn exit ex-801b HÄFELE 917.82.329 | 917.82.329 | 210.000 đ |
5761 | Két sắt màu đen, 500x416x350mm.KD HÄFELE 836.26.381 | 836.26.381 | 3.675.000 đ |
5762 | MÀN HÌNH CHUÔNG CỬA HAFELE SVM-770 959.23.082 | 959.23.082 | 4.124.000 đ |
5763 | NẸP CỬA =NHÔM 830MM HÄFELE 950.05.902 | 950.05.902 | 795.000 đ |
5764 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BC 35.5 HÄFELE 916.09.683 | 916.09.683 | 192.000 đ |
5765 | EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 71MM, ĐEN MỜ HÄFELE 916.96.351 | 916.96.351 | 409.500 đ |
5766 | PSM TAY NẮM GAT CHO CỬA THÓA HIỂM HÄFELE 916.67.880 | 916.67.880 | 2.520.000 đ |
5767 | RAY TRƯỢT, CHƯA KHOAN 6000MM HÄFELE 942.61.760 | 942.61.760 | 9.365.250 đ |
5768 | 07685000 DOUBLE CYLINDER (31/51) GIESSE 972.05.197 | 972.05.197 | 891.750 đ |
5769 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 C SM XÁM L HÄFELE 372.39.621 | 372.39.621 | 255.000 đ |
5770 | Ang.bracket pl. HÄFELE 403.50.973 | 403.50.973 | 877.500 đ |
5771 | ALUFLEX 80 CHỔI QUÉT RAY TRƯỢT (HAFELE) 403.55.988 | 403.55.988 | 637.500 đ |
5772 | ALUFLEX 80 CHẶN CỬA HÄFELE 403.55.950 | 403.55.950 | 547.500 đ |
5773 | Đèn LED LOOX, LED dây 2080, 10mm/12V/RGB HÄFELE 833.74.380 | 833.74.380 | 2.797.500 đ |
5774 | BỘ KHAY LEMANS II ARENA STYLE KESSEBOEHMER 541.32.647 | 541.32.647 | 12.037.500 đ |
5775 | BỘ PANTRY PULL OUT RỔ LƯỚI 228 KESSEBOEHMER 545.75.253 | 545.75.253 | 6.487.500 đ |
5776 | Khung Nhôm Alusion H02 Hafele 563.58.943 | 563.58.943 | 546.000 đ |
5777 | SP - bộ kit cho bếp kết hợp hút mùi539.6 HÄFELE 536.61.595 | 536.61.595 | 6.427.500 đ |
5778 | Máy trộn bột màu hồng Smeg SMF02PKEU 535.43.606 | 535.43.606 | 19.020.000 đ |
5779 | SP - Display circuit board-534.14.020 HÄFELE 532.80.036 | 532.80.036 | 1.123.500 đ |
5780 | SP - bảng hiển thị 536.61.990 HÄFELE 532.83.484 | 532.83.484 | 160.500 đ |
5781 | SP - ống thoát nước 200 CM HÄFELE 532.91.085 | 532.91.085 | 72.000 đ |
5782 | SP - bo điều khiển của bếp 536.01.781 HÄFELE 532.91.574 | 532.91.574 | 1.284.000 đ |
5783 | SP - Gioăng cửa ngăn mát HÄFELE 532.92.126 | 532.92.126 | 722.250 đ |
5784 | SP - Gioang cửa ngăn đông HÄFELE 532.92.127 | 532.92.127 | 561.750 đ |
5785 | SP - Van bi ổn định I.C.=2.15(R600A) HÄFELE 532.92.186 | 532.92.186 | 481.500 đ |
5786 | MÁY HÚT MÙI GẮN TƯỜNG HÄFELE 538.84.233 | 538.84.233 | 5.952.750 đ |
5787 | DIY TAY NẮM ÂM 137 ĐEN MỜ Hafele 489.72.137 | 489.72.137 | 112.500 đ |
5788 | THÂN KHÓA C4, INOX MỜ, MỞ TRÁI 65/24 Hafele 911.06.598 | 911.06.598 | 504.000 đ |
5789 | THÂN KHÓA CỬA TRƯỢT 20/20 Hafele 911.75.131 | 911.75.131 | 2.259.337 đ |
5790 | Ruột Khóa Cửa Vệ Sinh 71mm Hafele 916.08.725 | 916.08.725 | 827.000 đ |
5791 | NẮP CHỤP RUỘT KHOÁ T7MM, SSS Hafele 903.52.907 | 903.52.907 | 51.975 đ |
5792 | ĐỆM CỬA CHỐNG CHÁY&KHÓI 10/2100MM DB Hafele 950.11.051 | 950.11.051 | 228.375 đ |
5793 | BẢN LỀ CÁNH CÁNH HAFELE 926.98.751 | 926.98.751 | 143.000 đ |
5794 | BẢN LỀ KHÔNG BẬT TRÙM NGOA Hafele 315.18.300 | 315.18.300 | 13.623 đ |
5795 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn + công tắc, 3M, nâu Hafele 985.56.135 | 985.56.135 | 766.631 đ |
5796 | Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu - Mỹ, màu bạc Hafele 985.56.076 | 985.56.076 | 346.500 đ |
5797 | Nắp che 1M trung tính carb mờ khắc laser Hafele 985.56.418 | 985.56.418 | 362.250 đ |
5798 | Chậu đặt sàn HVN3010 Hafele 588.87.403 | 588.87.403 | 15.026.931 đ |
5799 | Van khóa nước lục giác 2 đường nước G1/2 Hafele 589.25.870 | 589.25.870 | 276.340 đ |
5800 | Tay nắm cửa nhôm màu vàng Champagne Hafele 905.99.638 | 905.99.638 | Liên hệ |