Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
6001 | Hafele 912.20.037 | 912.20.037 | Liên hệ |
6002 | TAY NẮM NÚM HAFELE 106.65.450 | 106.65.450 | 158.000 đ |
6003 | Bộ vít Screw Set No.2 black DT700/710 HÄFELE 917.80.882 | 917.80.882 | 127.500 đ |
6004 | CÔNG TẮC HÄFELE 917.91.074 | 917.91.074 | 27.037.500 đ |
6005 | Khóa điện tử DL6000 thân khóa nhỏ HÄFELE 912.20.580 | 912.20.580 | 3.900.000 đ |
6006 | SP - Bàn phím 836.28.380 HÄFELE 836.28.972 | 836.28.972 | 300.000 đ |
6007 | SP - EL8500 - Cylinder & key HÄFELE 912.05.415 | 912.05.415 | 450.000 đ |
6008 | Mặt trước sau đồng mờ, mở phải, tay G HÄFELE 917.82.105 | 917.82.105 | 4.530.000 đ |
6009 | CHỐT AN TOÀN DẠNG GÀI, NIKEN MỜ HÄFELE 911.58.052 | 911.58.052 | 183.750 đ |
6010 | DIY TUBULAR TAY NẮM CỬA ĐI HÄFELE 499.63.986 | 499.63.986 | 393.750 đ |
6011 | PHÔI CHÌA PSM, BC 135 HÄFELE 916.09.905 | 916.09.905 | 97.500 đ |
6012 | PSM chìa thường HÄFELE 916.67.934 | 916.67.934 | 213.000 đ |
6013 | PSM ruột khóa nửa đầu chìa 35.5/10 HÄFELE 916.67.865 | 916.67.865 | 1.165.500 đ |
6014 | CHẶN CUỐI TRÁI/PHẢI D-Li13 500-Q/750-Q HÄFELE 942.61.041 | 942.61.041 | 936.750 đ |
6015 | 01971010 ĐẾ CHÊM CHO BẢN LỀ CHỮ A GIESSE 972.05.098 | 972.05.098 | 52.500 đ |
6016 | ALUFLEX 80 THANH CHE TƯỜNG MÀU BẠC 6M HÄFELE 403.75.426 | 403.75.426 | 585.000 đ |
6017 | bộ biện điện Loox5 24V - 20W HÄFELE 833.95.009 | 833.95.009 | 585.000 đ |
6018 | BỘ CỬA TRƯỢT XẾP FINETTA 6 HÄFELE 408.45.010 | 408.45.010 | 28.770.000 đ |
6019 | Hệ chia inox chiều dài 202mm HÄFELE 552.52.010 | 552.52.010 | 75.000 đ |
6020 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ 500MM KESSEBOEHMER 540.26.255 | 540.26.255 | 3.105.000 đ |
6021 | KHUNG RỔ DISPENSA 90 1900-2300MM =KL KESSEBOEHMER 546.58.903 | 546.58.903 | 3.907.500 đ |
6022 | TAY NẮM NHÔM MÀU BẠC 150X18MM HÄFELE 110.71.975 | 110.71.975 | 75.750 đ |
6023 | RỔ KÉO GẮN VỚI CỬA TỦ, A KESSEBOEHMER 540.25.605 | 540.25.605 | 2.872.500 đ |
6024 | Máy giặt 9kg Hafele màu trắng HWM-091FW 539.90.400 | 539.90.400 | 13.473.750 đ |
6025 | Máy nướng bánh mì lục nhạt SmegTSF02PGEU SMEG 535.44.060 | 535.44.060 | 7.197.750 đ |
6026 | SP - Đế dao của máy xay sinh tố 535.43.2 HÄFELE 532.80.452 | 532.80.452 | 72.000 đ |
6027 | SP - Vỉ nướng-538.01.411/421/431 HÄFELE 532.83.439 | 532.83.439 | 72.000 đ |
6028 | SP - LAMP COVERPLAF.ELITE (TT14-TT26) 28 HÄFELE 532.90.957 | 532.90.957 | 96.000 đ |
6029 | SP - bộ lọc HÄFELE 532.92.333 | 532.92.333 | 963.000 đ |
6030 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ GAGGENAU 60CM 539.06.271 | 539.06.271 | 94.833.750 đ |
6031 | SP - Sen tay Airsense 120S, không phụ ki HÄFELE 485.60.636 | 485.60.636 | 519.545 đ |
6032 | Sen tay 3 chức năng SelfClean E HÄFELE 589.34.940 | 589.34.940 | 386.590 đ |
6033 | Vòi trộn Anista 240 màu đen HÄFELE 589.02.452 | 589.02.452 | 8.430.681 đ |
6034 | Bộ thanh sen Croma Select 280 Air 1jet HANSGROHE 589.52.310 | 589.52.310 | 32.216.590 đ |
6035 | Cáp biến áp Hafele 935.01.381 | 935.01.381 | 959.962 đ |
6036 | CHẶN CỬA SÀN, MÀU INOX MỜ Hafele 937.53.570 | 937.53.570 | 121.500 đ |
6037 | HO clip set for DCL 11X Hafele 931.84.550 | 931.84.550 | 316.575 đ |
6038 | VÒNG KẸP Hafele 916.09.934 | 916.09.934 | 4.567 đ |
6039 | EM MASTER PIN 2 Hafele 916.89.112 | 916.89.112 | 472 đ |
6040 | EM MASTER PIN 5 Hafele 916.89.115 | 916.89.115 | 472 đ |
6041 | 42011BFDLEL01 Thân khóa cánh phụ (cỡ 1) Hafele 972.05.287 | 972.05.287 | 1.669.500 đ |
6042 | CHỐT LIÊN KẾT MINIFIX S200 B24/5/11 Hafele 262.27.679 | 262.27.679 | 3.071 đ |
6043 | Tay nâng Free Fold S H5fs lh. 770-840 / Hafele 372.38.465 | 372.38.465 | 1.098.546 đ |
6044 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH22 Hafele 210.40.622 | 210.40.622 | 70.875 đ |
6045 | Nút nhấn NO 10A, 2M, đen, có khắc laser Hafele 985.56.208 | 985.56.208 | 853.115 đ |
6046 | Cla.Pl.3M met.ma.champ.-Vimar Ar19653.13 Hafele 985.56.188 | 985.56.188 | 511.875 đ |
6047 | Kệ góc Chiba 211mm Hafele 580.06.035 | 580.06.035 | 279.204 đ |
6048 | Thanh treo khăn đơn Chiba 600mm Hafele 580.06.010 | 580.06.010 | 350.796 đ |
6049 | Chậu Rửa Mặt Lavabo Đặt Bàn Kyoto Hafele 588.79.131 | 588.79.131 | 2.077.000 đ |
6050 | Bồn tắm Nagoya chân vàng 1700x800x800 Hafele 588.99.640 | 588.99.640 | 16.394.318 đ |
6051 | Hafele 926.98.752 | 926.98.752 | Liên hệ |
6052 | Hafele 912.20.108 | 912.20.108 | Liên hệ |
6053 | Hafele 912.20.038 | 912.20.038 | Liên hệ |
6054 | Thẻ công trình cho khóa Prolok HÄFELE 912.20.010 | 912.20.010 | 37.500 đ |
6055 | KÉT SẮT CHO KHÁCH SẠN, MÀU ĐEN HÄFELE 836.28.323 | 836.28.323 | 2.925.000 đ |
6056 | SP - EL9500 - Thân khóa HÄFELE 912.05.301 | 912.05.301 | 1.650.000 đ |
6057 | phụ kiện thân khóa DinR HÄFELE 917.82.171 | 917.82.171 | 1.627.500 đ |
6058 | Ray trượt gắn tường 2000mm HÄFELE 940.82.281 | 940.82.281 | 3.189.750 đ |
6059 | CHẬN BÁNH XE CHO BỘ PHỤ KIỆN 100KG HÄFELE 940.42.041 | 940.42.041 | 33.750 đ |
6060 | 04646000 Thân khóa backset 35mm GIESSE 972.05.172 | 972.05.172 | 1.377.000 đ |
6061 | 01326000 Hãm chốt sàn GIESSE 972.05.093 | 972.05.093 | 19.500 đ |
6062 | 00957600 Tay nắm KORA GIESSE 972.05.380 | 972.05.380 | 462.000 đ |
6063 | 00700500 BẢN LỀ FULCRA HỆ EU, MÀU ĐEN GIESSE 972.05.487 | 972.05.487 | 933.000 đ |
6064 | Bản lề khung nhôm đố nhỏ (lọt lòng) HÄFELE 315.26.702 | 315.26.702 | 47.250 đ |
6065 | BỘ CHIA 6 LOOX5 24V 833.77.839 | 833.77.839 | 83.000 đ |
6066 | Slido F-Li14 25A run.hous.grip chromat. HÄFELE 415.13.010 | 415.13.010 | 97.500 đ |
6067 | SP - Phụ kiện gắn cánh OMERO Multi HÄFELE 595.00.991 | 595.00.991 | 285.000 đ |
6068 | SP - Phụ kiện trộn bột Smeg SMFB02 535.43.361 | 535.43.361 | 1.703.250 đ |
6069 | Tô trộn bột thủy tinh Smeg 4,8 L SMGB01 535.43.362 | 535.43.362 | 284.250 đ |
6070 | SP - Phụ kiện máy trộn Smeg SMWW02 535.43.363 | 535.43.363 | 796.500 đ |
6071 | SP - Fan- 536.61.990 HÄFELE 532.80.018 | 532.80.018 | 72.000 đ |
6072 | SP - Màn hình Cardicon24-533.23.120 HÄFELE 532.84.096 | 532.84.096 | 1.123.500 đ |
6073 | SP - tấm lọc carbon HÄFELE 532.85.497 | 532.85.497 | 306.750 đ |
6074 | SP - Display board 534.14.020 HÄFELE 532.86.452 | 532.86.452 | 2.327.250 đ |
6075 | SP-Bo điện tử-533.93.100/539.96.140 HÄFELE 532.91.226 | 532.91.226 | 1.524.750 đ |
6076 | BẾP ĐIỆN 2 VÙNG NẤU HAFELE 536.01.620 | 536.01.620 | 7.725.750 đ |
6077 | BẾP ĐIỆN 4 VÙNG NẤU HÄFELE 536.01.751 | 536.01.751 | 13.489.500 đ |
6078 | Bộ thanh sen HÄFELE 3F CHR 589.85.315 | 589.85.315 | 2.092.500 đ |
6079 | THIẾT BỊ ĐÓNG CỬA TS1500G NHO Hafele 931.16.879 | 931.16.879 | 2.805.000 đ |
6080 | DIY TAY NẮM ÂM 140 PVD Hafele 489.72.140 | 489.72.140 | 112.500 đ |
6081 | LÕI RUỘT KHÓA 810 M Hafele 916.09.615 | 916.09.615 | 874.125 đ |
6082 | Bản lề trượt trùm ngoài G1 Hafele 311.90.760 | 311.90.760 | 4.797 đ |
6083 | CƠ CẤU ĐIỆN CHO TAY NÂNG HAFELE 372.91.099 | 372.91.099 | Liên hệ |
6084 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH46 Hafele 210.40.646 | 210.40.646 | 70.875 đ |
6085 | Nắp che hai đầu cho profile1104 nhựa/xám Hafele 833.95.768 | 833.95.768 | 117.750 đ |
6086 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn, màu đen Hafele 985.56.079 | 985.56.079 | 576.750 đ |
6087 | Nút nhấn 1P NO 10A, 1M, nhựa, màu nâu Hafele 985.56.282 | 985.56.282 | 271.687 đ |
6088 | BỘ HỘP LỰC FREE FOLD-S,E3FS Hafele 372.38.632 | 372.38.632 | 2.953.125 đ |
6089 | Combo khuyến mãi FF 03 Hafele 732.05.603 | 732.05.603 | 1.902.801 đ |
6090 | Bộ âm 71577187 cho vòi trộn gắn tường Hafele 589.50.219 | 589.50.219 | 7.302.272 đ |
6091 | TAY NẮM CỬA SỔ HAFELE HL949EW 974.31.232 | 974.31.232 | 181.500 đ |
6092 | Hafele 232.01.240 | 232.01.240 | Liên hệ |
6093 | Hafele 833.72.859 | 833.72.859 | Liên hệ |
6094 | Remote điều khiển từ xa HÄFELE 935.11.015 | 935.11.015 | 825.000 đ |
6095 | SP - Deadbolt mortise 3585 HÄFELE 912.20.124 | 912.20.124 | 825.000 đ |
6096 | SP - Bo mạch sau DL6600 Unassigned 912.20.146 | 912.20.146 | 450.000 đ |
6097 | nút exit mở cửa K1-1 HÄFELE 917.82.330 | 917.82.330 | 600.000 đ |
6098 | BỘ TRỤC KẸP CỬA MỞ 1 CHIỀU GEZE 932.10.420 | 932.10.420 | 4.843.500 đ |
6099 | BÁNH XE TRƯỢT, 2 BÁNH VÀ VÍT HÄFELE 942.61.012 | 942.61.012 | 3.012.000 đ |
6100 | 03336000 ĐIỂM KHÓA GẮN NGOÀI GIESSE 972.05.149 | 972.05.149 | 30.000 đ |