Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
6101 | 00957600 Tay nắm KORA GIESSE 972.05.380 | 972.05.380 | 462.000 đ |
6102 | Tay nắm gạt màu đen mờ HÄFELE 901.79.618 | 901.79.618 | 1.962.750 đ |
6103 | TAY NÂNG CÁNH TỦ DUO HÄFELE 373.66.500 | 373.66.500 | 172.500 đ |
6104 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL E HÄFELE 372.91.411 | 372.91.411 | 1.125.000 đ |
6105 | Bộ phụ kiện Concepta 50 (2301-2850mm) HAWA 408.30.593 | 408.30.593 | 39.682.500 đ |
6106 | Slido F-Pa72 60B con.prof.top/bott.1 do. HÄFELE 408.45.108 | 408.45.108 | 2.647.500 đ |
6107 | BỘ CONVOY CENTRO,450/2100-2200 TRẮNG KESSEBOEHMER 545.82.614 | 545.82.614 | 37.207.500 đ |
6108 | Built-in oven Smeg SO6101TB3 536.74.971 | 536.74.971 | 33.697.500 đ |
6109 | Máy nướng bánh mì hồng Smeg TSF01PKEU 535.43.666 | 535.43.666 | 4.956.000 đ |
6110 | SP - mặt kính của bếp 536.04.200 SMEG 532.80.063 | 532.80.063 | 3.290.250 đ |
6111 | SP - Bo mạch điều khiển PC-539.66.831 BOSCH 532.83.975 | 532.83.975 | 1.444.500 đ |
6112 | SP - DS1 Display board PCB with signal c HÄFELE 532.84.843 | 532.84.843 | 336.750 đ |
6113 | SP - mặt kính của bếp 536.61.726 HÄFELE 532.84.847 | 532.84.847 | 2.648.250 đ |
6114 | SP - tấm lọc carbon HÄFELE 532.85.497 | 532.85.497 | 306.750 đ |
6115 | SP - phụ kiện xay của 535.43.090 HÄFELE 532.86.978 | 532.86.978 | 120.750 đ |
6116 | SP-Bo điện tử-533.93.100/539.96.140 HÄFELE 532.91.226 | 532.91.226 | 1.524.750 đ |
6117 | SP - PHỤ KIỆN 534.14.230 HÄFELE 532.92.178 | 532.92.178 | 72.000 đ |
6118 | Thiết bị truyền động Hafele 935.01.376 | 935.01.376 | 348.075 đ |
6119 | NẮP CHE BỘ CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG 200MM Hafele 935.01.765 | 935.01.765 | 9.056.250 đ |
6120 | CÔNG TẮC KFT Hafele 935.01.901 | 935.01.901 | 1.149.750 đ |
6121 | Bản lề kính kính 180,inox, đen mờ mạ PVD Hafele 981.76.933 | 981.76.933 | 771.750 đ |
6122 | RUỘT KHOÁ 6227 PSM 5, 3 CHÌA, CE Hafele 916.60.377 | 916.60.377 | 1.165.500 đ |
6123 | Thân khóa đa điểm 55/8/20 mm Hafele 911.50.131 | 911.50.131 | 3.307.500 đ |
6124 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH36 Hafele 210.40.636 | 210.40.636 | 70.875 đ |
6125 | Ray âm UMS30 300mm (pin) Hafele 433.08.530 | 433.08.530 | 118.912 đ |
6126 | T-connector plastic white Hafele 552.49.725 | 552.49.725 | 12.993 đ |
6127 | Tay Nắm Tủ 144mm H1565 Hafele 106.61.123 | 106.61.123 | 113.000 đ |
6128 | Bồn cầu một khối Durastyle với Sensowash Hafele 588.46.452 | 588.46.452 | 62.337.784 đ |
6129 | CHẬU HÄFELE INOX 2 HỘC 1 CÁNH TRÁI 567.20.465 | 567.20.465 | 9.668.181 đ |
6130 | TAY NẮM TỦ ĐEN MỜ 172MM Hafele 106.62.195 | 106.62.195 | Liên hệ |
6131 | Remote điều khiển từ xa HÄFELE 935.11.015 | 935.11.015 | 825.000 đ |
6132 | phụ kiện thân khóa DinL HÄFELE 917.82.170 | 917.82.170 | 1.627.500 đ |
6133 | PRE-RUỘT WC 35.5/35.5 HÄFELE 916.09.724 | 916.09.724 | 538.500 đ |
6134 | EM-MK RUỘT KHÓA 916.63.904 ĐEN PVD 71MM HÄFELE 916.66.535 | 916.66.535 | 598.500 đ |
6135 | 02415410 Tay nắm ASIA (đơn) GIESSE 972.05.224 | 972.05.224 | 339.750 đ |
6136 | 0246660001 Tay nắm Kora L175 GIESSE 972.05.378 | 972.05.378 | 754.500 đ |
6137 | 42005BFDRK3D02 THANH YẾM KHÓA (CỠ 2) GIESSE 972.05.281 | 972.05.281 | 3.101.250 đ |
6138 | 42028BFDNDHBHBK001 BẢN LỀ CÁNH CÓ TAY GIESSE 972.05.278 | 972.05.278 | 940.500 đ |
6139 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 B SM XÁM L HÄFELE 372.39.611 | 372.39.611 | 255.000 đ |
6140 | ALUFLEX 80 NẮP CHE LỖ VÍT MÀU TRẮNG HÄFELE 403.50.977 | 403.50.977 | 7.125 đ |
6141 | ALUFLEX 80 RAY ĐƠN TRÊN MÀU BẠC 6M HÄFELE 403.36.906 | 403.36.906 | 1.530.000 đ |
6142 | Thanh kết nối phía trên nóc tủ HAWA 408.30.093 | 408.30.093 | 4.950.000 đ |
6143 | Tay Nắm Tủ 212mm H1510 Hafele 106.61.014 | 106.61.014 | 157.000 đ |
6144 | SP - Động cơ - 535.43.079 HÄFELE 532.83.562 | 532.83.562 | 128.250 đ |
6145 | SP - Watch timer STOP HÄFELE 532.85.068 | 532.85.068 | 208.500 đ |
6146 | SP - Cụm bo mạch chính PCB_538.21.190 HÄFELE 532.85.288 | 532.85.288 | 481.500 đ |
6147 | SP - ALMINYUM FILTER HÄFELE 532.85.517 | 532.85.517 | 240.750 đ |
6148 | Vòi Nước Đặt Bàn Cảm Biến Hafele 589.64.001 | 589.64.001 | 4.868.000 đ |
6149 | Vòi trộn Anista 100 màu đen HÄFELE 589.02.450 | 589.02.450 | 6.750.000 đ |
6150 | VÒI LAVABO NÓNG LẠNH INNOSQUARE HÄFELE 589.82.030 | 589.82.030 | 2.277.272 đ |
6151 | THANH DẪN B 9019, BKS Hafele 911.53.019 | 911.53.019 | 141.750 đ |
6152 | BẢN LỀ KÍNH-KÍNH AC-063,LU.CHAM.GOLD Hafele 981.77.235 | 981.77.235 | 3.285.450 đ |
6153 | Bản lề tường kính 90,inox, đen mờ mạ PVD Hafele 981.76.934 | 981.76.934 | 523.687 đ |
6154 | BẢN LỀ KÍNH-TƯỜNG AC-060,LU.CHAM.GOLD Hafele 981.77.228 | 981.77.228 | 2.742.862 đ |
6155 | VÒNG ĐỆM RUỘT KHÓA Hafele 916.89.137 | 916.89.137 | 2.362 đ |
6156 | VỎ KHÓA 31.5MM SATIN NICKEL Hafele 916.09.380 | 916.09.380 | 167.895 đ |
6157 | BỘ ỐC LIÊN KẾT Hafele 262.49.310 | 262.49.310 | 23.625 đ |
6158 | TAY NÂNG HAFELE FREE FLAP H1.5 372.29.328 | 372.29.328 | 435.000 đ |
6159 | SALE BOM-SET FREE FOLDS I6FS ANRHACITE Hafele 372.29.643 | 372.29.643 | 3.540.000 đ |
6160 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH37 Hafele 210.40.637 | 210.40.637 | 70.875 đ |
6161 | CÔNG TẮC ĐỂ SÀN Hafele 833.89.046 | 833.89.046 | 158.287 đ |
6162 | Nút nhấn 1 cực NO 10A có đèn chỉ thị Hafele 985.56.412 | 985.56.412 | 133.875 đ |
6163 | Cross Railing 1200mm, Alu, grey Hafele 552.49.320 | 552.49.320 | 69.772 đ |
6164 | Hafele 905.99.302 | 905.99.302 | Liên hệ |
6165 | Hafele 905.99.308 | 905.99.308 | Liên hệ |
6166 | Bồn cầu hai khối Darling New Hafele 588.45.482 | 588.45.482 | Liên hệ |
6167 | Hafele 916.96.604 | 916.96.604 | Liên hệ |
6168 | Hafele 106.62.226 | 106.62.226 | Liên hệ |
6169 | Hafele 833.76.357 | 833.76.357 | Liên hệ |
6170 | Hafele 802.07.900 | 802.07.900 | Liên hệ |
6171 | Hafele 850.00.910 | 850.00.910 | Liên hệ |
6172 | Bộ Ốc Vít No.2 stst.matt DT700/710 HÄFELE 917.80.852 | 917.80.852 | 127.500 đ |
6173 | SP - EL7700 - Bo mạch sau HÄFELE 912.05.598 | 912.05.598 | 600.000 đ |
6174 | SP-BM610 phụ kiện mặt trước HÄFELE 912.20.471 | 912.20.471 | 3.000.000 đ |
6175 | Ruột khóa PSM 2 đầu chìa/vặn 40.5/31.5 HÄFELE 916.71.634 | 916.71.634 | 1.470.750 đ |
6176 | CÒ KHÓA CHO KHÓA NẮM TRÒN, BS90MM HÄFELE 911.23.279 | 911.23.279 | 60.750 đ |
6177 | EM-MK RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 30/10 HÄFELE 916.96.102 | 916.96.102 | 370.500 đ |
6178 | 02262000 Chốt nối tay nắm - truyền động GIESSE 972.05.107 | 972.05.107 | 29.250 đ |
6179 | 01347000K BAS KHÓA (LOẠI 14) GIESSE 972.05.307 | 972.05.307 | 29.250 đ |
6180 | 05158500V Bản lề Domina 2 cánh CC 55,5MM GIESSE 972.05.175 | 972.05.175 | 948.000 đ |
6181 | 42001BFDLSBS3BK03 Thanh chốt khóa (cỡ 3) GIESSE 972.05.291 | 972.05.291 | 211.500 đ |
6182 | BAS KHÓA =KL HÄFELE 239.41.013 | 239.41.013 | 4.500 đ |
6183 | NẮP CHE LỖ VÍT MÀU BẠC (ALUFLEX 80) HÄFELE 403.50.978 | 403.50.978 | 7.275 đ |
6184 | ALUFLEX 80 BAS TREO TƯỜNG HÄFELE 403.55.980 | 403.55.980 | 375.000 đ |
6185 | Bộ nguồn Loox5 ECO 220-240V/12V/20W HÄFELE 833.72.933 | 833.72.933 | 270.000 đ |
6186 | KHUNG CONVOY LAVIDO,1900-2000, MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 549.60.410 | 549.60.410 | 3.420.000 đ |
6187 | Tay Nắm Tủ 346mm H1560 Hafele 106.60.218 | 106.60.218 | 330.000 đ |
6188 | TAY NẮM ÂM =KL, 111X34MM HÄFELE 151.76.901 | 151.76.901 | 68.250 đ |
6189 | BỘ 2KHAY ARENA STY. CHO TỦ KESSEBOEHMER 541.32.653 | 541.32.653 | 12.067.500 đ |
6190 | Máy sấy Smeg DHT82EIN 536.94.547 | 536.94.547 | 31.169.250 đ |
6191 | SP - Phụ kiện-Lọc than hoạt tính SMEG 536.84.930 | 536.84.930 | 1.179.750 đ |
6192 | SP - 536.64.872-INNER DOOR ASSY SMEG 532.80.433 | 532.80.433 | 2.808.750 đ |
6193 | SP - nắp cối xay thịt của 535.43.090 HÄFELE 532.83.400 | 532.83.400 | 72.000 đ |
6194 | SP - Bo mạch nguồn-538.01.111 HÄFELE 532.84.214 | 532.84.214 | 288.000 đ |
6195 | SP - bo mạch chính của bếp 536.61.726/73 HÄFELE 532.84.844 | 532.84.844 | 674.250 đ |
6196 | SP - Dãy đèn chiếu sáng HÄFELE 532.91.026 | 532.91.026 | 1.524.750 đ |
6197 | SP - cuộn coil cảm ứng từ-536.01.805 HÄFELE 532.91.552 | 532.91.552 | 1.685.250 đ |
6198 | SP - Thanh bên trong tấm che cửa HÄFELE 532.92.317 | 532.92.317 | 80.250 đ |
6199 | Máy hút mùi Nagold NC-H7011BB 538.80.084 | 538.80.084 | 2.474.250 đ |
6200 | Bộ điều khiển DPS (có khóa) Hafele 935.01.407 | 935.01.407 | 7.087.500 đ |