Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
6401 | VNDĐ, PAL110, VÁCH, COMPLEX IIA, VÁCH B Hafele 943.42.636 | 943.42.636 | 461.039.512 đ |
6402 | Tay nâng Free Fold S E4fs lh. 580-650 / Hafele 372.38.435 | 372.38.435 | 1.095.272 đ |
6403 | Ray âm EPC EVO 500mm nhấn mở 3/4 Hafele 433.32.515 | 433.32.515 | 173.250 đ |
6404 | Ray âm nhấn mở UMS25 320mm Hafele 433.07.172 | 433.07.172 | 94.500 đ |
6405 | Hạt công tắc 1 chiều, 10AX, màu trắng Hafele 985.56.396 | 985.56.396 | 102.375 đ |
6406 | Công tắc thẻ từ Mifare, 3M, nhựa, đen mờ Hafele 985.56.273 | 985.56.273 | 4.803.750 đ |
6407 | BỘ HỘP LỰC FREE UP Q2US Hafele 372.33.621 | 372.33.621 | 2.486.352 đ |
6408 | Cas.Minifix 15/15+16 zi.bright Hafele 262.26.042 | 262.26.042 | 930 đ |
6409 | REV SHOERACK FTNG 1000MM HEIGH GREY Hafele 806.22.500 | 806.22.500 | 12.879.921 đ |
6410 | Hafele 959.23.090 | 959.23.090 | Liên hệ |
6411 | Hafele 912.20.904 | 912.20.904 | Liên hệ |
6412 | Hafele 106.62.305 | 106.62.305 | Liên hệ |
6413 | Hafele 833.74.328 | 833.74.328 | Liên hệ |
6414 | PHẦN MỀM QUẢN LÝ HÄFELE 910.52.813 | 910.52.813 | 87.885.000 đ |
6415 | THIẾT BỊ MÃ HÓA ESS 110 = Nhựa HÄFELE 917.42.080 | 917.42.080 | 29.745.000 đ |
6416 | ĐIỀU KHIỂN CHO KHÓA EL7000S/ER4400 HÄFELE 912.05.394 | 912.05.394 | 675.000 đ |
6417 | Khóa điện strike loại không lỗ chốt chết HÄFELE 911.68.471 | 911.68.471 | 1.275.000 đ |
6418 | SP - EL7000 main back PCBA HÄFELE 912.20.221 | 912.20.221 | 375.000 đ |
6419 | Bộ khóa điện tử tay U MIFARE/ISO GENE HÄFELE 917.63.005 | 917.63.005 | 3.075.000 đ |
6420 | Ruột khóa PSM 2 đầu chìa 31.5/40.5 HÄFELE 916.71.560 | 916.71.560 | 996.000 đ |
6421 | EM-MK RUỘT KHÓA ĐẦU VẶN ĐẦU CHÌA 60MM HÄFELE 916.96.302 | 916.96.302 | 434.250 đ |
6422 | PSM ruột khóa hai đầu chìa 63 mm HÄFELE 916.66.571 | 916.66.571 | 1.378.500 đ |
6423 | 02563600 Tay nắm KORA GIESSE 972.05.404 | 972.05.404 | 705.000 đ |
6424 | Phụ kiện cửa 4 cánh 70 VF A HÄFELE 402.35.048 | 402.35.048 | 3.907.500 đ |
6425 | RAY TRƯỢT DƯỚI CHO CỬA TRƯƠ HÄFELE 402.23.602 | 402.23.602 | 390.000 đ |
6426 | BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT I 400 PHẢI KESSEBOEHMER 545.59.572 | 545.59.572 | 7.275.000 đ |
6427 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 250 PHẢI KESSEBOEHMER 545.53.766 | 545.53.766 | 7.440.000 đ |
6428 | BỘ 5 KỆ CONVOY LAVIDO,500 ANTHRACITE KESSEBOEHMER 549.65.304 | 549.65.304 | 18.052.500 đ |
6429 | RỔ LẮP MẶT TRƯỚC TỦ THẤP 600MM KESSEBOEHMER 540.24.607 | 540.24.607 | 3.472.500 đ |
6430 | SP - 539.96.140-SUPPORT SHEET D510 HÄFELE 532.84.402 | 532.84.402 | 84.000 đ |
6431 | SP - display panel- 535.29.590 HÄFELE 532.84.992 | 532.84.992 | 385.500 đ |
6432 | SP - MAS LED-RECTANGLE HÄFELE 532.85.516 | 532.85.516 | 240.750 đ |
6433 | SP - Bơm chuyển đổi-533.23.220/230 HÄFELE 532.87.308 | 532.87.308 | 240.750 đ |
6434 | SP - Động cơ quạt tăng cuờng-533.23.200/ HÄFELE 532.90.116 | 532.90.116 | 401.250 đ |
6435 | SP - ACC-539.81.073/075/168/185-MOTOR" HÄFELE 532.90.789 | 532.90.789 | 2.407.500 đ |
6436 | SP - Tay nắm cửa HÄFELE 532.92.187 | 532.92.187 | 882.750 đ |
6437 | Bộ thanh sen Thermostatic HÄFELE 589.02.155 | 589.02.155 | 30.101.590 đ |
6438 | Ruột Khóa Cửa Vệ Sinh 71mm Hafele 916.08.925 | 916.08.925 | 1.135.000 đ |
6439 | RUỘT KHÓA 1/2, 1 ĐẦU CHÌA, 35,5/10MM,ĐEN Hafele 916.08.408 | 916.08.408 | 897.750 đ |
6440 | RUỘT KHÓA WC 65MM,KLS,NIKEL Hafele 916.90.303 | 916.90.303 | 1.625.400 đ |
6441 | LÕI RUỘT KHÓA PSM BD 31.5 Hafele 916.09.622 | 916.09.622 | 149.625 đ |
6442 | VÍT CHO RUỘT KHÓA M5X70MM SNP Hafele 916.66.491 | 916.66.491 | 7.875 đ |
6443 | VNDĐ,President,RayTrượt,SG.Center.Office Hafele 943.41.943 | 943.41.943 | 23.625.000 đ |
6444 | Palace110,Ray.Trượt,Văn.Phòng.Metan Hafele 943.41.265 | 943.41.265 | 10.615.500 đ |
6445 | TAY NÂNG HAFELE FREE FLAP H1.5 372.29.325 | 372.29.325 | 435.000 đ |
6446 | Tay nâng Free Fold S G4fs lh. 710-790 / Hafele 372.38.453 | 372.38.453 | 1.083.272 đ |
6447 | Tay nâng Free Fold S H6fs rh. 770-840 /1 Hafele 372.38.466 | 372.38.466 | 1.376.727 đ |
6448 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH23 Hafele 210.40.623 | 210.40.623 | 70.875 đ |
6449 | Ray âm EPC Basic 350mm (pin) Hafele 433.08.235 | 433.08.235 | 86.625 đ |
6450 | Ray âm nhấn mở UMS30 400mm Hafele 433.07.074 | 433.07.074 | 141.750 đ |
6451 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, nâu Hafele 985.56.003 | 985.56.003 | 271.050 đ |
6452 | Hạt công tắc 2 cực, 1 chiều, màu trắng Hafele 985.56.074 | 985.56.074 | 670.500 đ |
6453 | Nắp che 2M, nhựa, carbon mờ khắc Lazer Hafele 985.56.419 | 985.56.419 | 385.875 đ |
6454 | Cổng RJ45 Vimar 19337.C.M Hafele 985.56.215 | 985.56.215 | 241.500 đ |
6455 | TAY KẾT NỐI CHO FREE SWING Hafele 372.34.090 | 372.34.090 | 572.011 đ |
6456 | BỘ HỘPLỰC TAY NÂNG FREE-UP Hafele 372.33.610 | 372.33.610 | 2.519.284 đ |
6457 | OPLA' TOP MM 600 Hafele 505.73.934 | 505.73.934 | 11.812.500 đ |
6458 | Chậu Rửa Mặt Lavabo Âm Có Vành Kyoto Hafele 588.79.110 | 588.79.110 | 2.363.000 đ |
6459 | Hafele 836.29.514 | 836.29.514 | Liên hệ |
6460 | Hafele 588.45.640 | 588.45.640 | Liên hệ |
6461 | Sen tắm AXOR ShowerSolutions 120/120 set Hafele 589.52.232 | 589.52.232 | Liên hệ |
6462 | Hafele 589.54.506 | 589.54.506 | Liên hệ |
6463 | Hafele 568.71.790 | 568.71.790 | Liên hệ |
6464 | NẮP CHE RUỘT KHÓA VUÔNG HAFELE 903.58.202 | 903.58.202 | 75.000 đ |
6465 | Hafele 106.62.336 | 106.62.336 | Liên hệ |
6466 | Hafele 311.71.758 | 311.71.758 | Liên hệ |
6467 | Hafele 237.43.150 | 237.43.150 | Liên hệ |
6468 | Hafele 833.89.181 | 833.89.181 | Liên hệ |
6469 | Hafele 917.64.593 | 917.64.593 | Liên hệ |
6470 | Hafele 910.52.901 | 910.52.901 | Liên hệ |
6471 | BỘ ĐIỀU KHIỂN WTC200 HÄFELE 917.91.071 | 917.91.071 | 51.157.500 đ |
6472 | Khóa khách sạn PL100 tay D màu đen mờ mở trái HÄFELE 912.20.110 | 912.20.110 | 3.547.500 đ |
6473 | Phụ kiện module RX ZB khóa EL7800-TCS HÄFELE 912.20.572 | 912.20.572 | 750.000 đ |
6474 | Khóa điện tử thông minh Häfele PP9100 PRO 912.20.695 | 912.20.695 | Liên hệ |
6475 | Công tắc đèn thông minh 4 vùng màu đen HAFELE 820.71.030 | 820.71.030 | 885.000 đ |
6476 | SP - EL7700 - Mặt nhựa phía sau loại cũ HÄFELE 912.20.295 | 912.20.295 | 450.000 đ |
6477 | SP - EL70007700 New - Mặt nhựa phía sau HÄFELE 912.20.296 | 912.20.296 | 450.000 đ |
6478 | MẶT KHÓA NGOÀI, INOX, TAY U, MIFARE/ISO HÄFELE 917.63.505 | 917.63.505 | 1.275.000 đ |
6479 | BỘ CẤP NGUỒN DC 90-260/12V HÄFELE 917.93.012 | 917.93.012 | 2.925.000 đ |
6480 | PSM ruột khóa đầu vặn inox 71 HÄFELE 916.67.844 | 916.67.844 | 1.977.000 đ |
6481 | 04463000N Ruột khóa đầu vặn 35/35MM GIESSE 916.85.142 | 916.85.142 | 618.750 đ |
6482 | 01077500 Tay nắm Asia 0-90 (đen) GIESSE 972.05.085 | 972.05.085 | 771.750 đ |
6483 | 050075001 Tay nắm Euro CW (phải, đen) GIESSE 972.05.242 | 972.05.242 | 469.500 đ |
6484 | Mặt nạ khóa chữ V cho cửa đi lùa HÄFELE 911.50.935 | 911.50.935 | 13.500 đ |
6485 | Bộ phụ kiện Free Space 1.8 E PTO (đen) HÄFELE 372.27.358 | 372.27.358 | 802.500 đ |
6486 | Đèn LED2064 12V/4.8W/M 27-50K/5M HÄFELE 833.74.352 | 833.74.352 | 1.290.000 đ |
6487 | THANH CHẮN BỤI=KL,NHỰA,MÀU HÄFELE 416.13.925 | 416.13.925 | 1.087.500 đ |
6488 | HANDLE PROFILE C ALUM BLACK MATT 2500MM HÄFELE 126.36.310 | 126.36.310 | 937.500 đ |
6489 | BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT I 300 TRÁI KESSEBOEHMER 545.59.543 | 545.59.543 | 5.250.000 đ |
6490 | BỘ RAY TRỰƠT DISPENSA 90 KESSEBOEHMER 546.58.913 | 546.58.913 | 4.695.000 đ |
6491 | RỔ LƯỚI LỌT LÒNG TỦ 377 X 488 X 125 KESSEBOEHMER 540.27.204 | 540.27.204 | 2.452.500 đ |
6492 | KHAY ÚP ĐĨA 764MM | 544.01.208 | 1.080.000 đ |
6493 | Bếp từ BOSCH 4 vùng nấu 60cm 539.66.791 | 539.66.791 | 29.254.500 đ |
6494 | Ấm đun đổi n.độ Smeg xanh lam KLF04PBEU 535.44.048 | 535.44.048 | 7.197.750 đ |
6495 | SP - Công tắc xoay-535.43.277 HÄFELE 532.83.822 | 532.83.822 | 72.000 đ |
6496 | SP - Mặt kính bếp 536.64.091 SMEG 532.84.051 | 532.84.051 | 8.426.250 đ |
6497 | SP - Bo mạch hiển thị VD52 HÄFELE 532.85.418 | 532.85.418 | 1.364.250 đ |
6498 | SP - PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100/14 HÄFELE 532.91.233 | 532.91.233 | 2.487.750 đ |
6499 | Mô tơ DCU1 Hafele 935.01.387 | 935.01.387 | 17.754.975 đ |
6500 | CHỐT ÂM TỰ ĐỘNG =KL, MÀU ĐỒNG BÓNG Hafele 911.62.038 | 911.62.038 | 9.711.578 đ |