Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
6301 | BAS CHỐNG TRƯỢT RAY CHO CỬA HÄFELE 415.13.051 | 415.13.051 | 27.750 đ |
6302 | BIẾN ĐIỆN HAFELE LOOX5 24V 40W 833.75.935 | 833.75.935 | 540.000 đ |
6303 | Cảm biến cửa cho thanh dẫn đèn, 12V/2m HÄFELE 833.89.251 | 833.89.251 | 232.500 đ |
6304 | BAS CHỐNG TRƯỢT RAY CHO CỬA HÄFELE 415.13.050 | 415.13.050 | 27.000 đ |
6305 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ BẢN LỀ 500MM KESSEBOEHMER 540.26.265 | 540.26.265 | 3.015.000 đ |
6306 | BỘ RỔ DISPENSA UBOXX SET 4 KESSEBOEHMER 546.76.792 | 546.76.792 | 1.447.500 đ |
6307 | RAY DISPENSA CÓ GIẢM CHẤN, MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 546.58.313 | 546.58.313 | 4.425.000 đ |
6308 | 3 KHAY DISPENSA ARENA MÀU ĐEN, KT 300MM KESSEBOEHMER 545.89.582 | 545.89.582 | 1.402.500 đ |
6309 | SP - Bộ xếp chồng cho máy giặt 539.96.13 BOSCH 532.79.224 | 532.79.224 | 1.364.250 đ |
6310 | SP - Nắp -535.43.731 HÄFELE 532.80.344 | 532.80.344 | 72.000 đ |
6311 | SP - Đồng hồ kỹ thuật số HBF113BR0A BOSCH 532.83.534 | 532.83.534 | 1.284.000 đ |
6312 | SP - MOTOR ROTATION BUSHING SMEG 532.85.232 | 532.85.232 | 496.500 đ |
6313 | SP - Cửa bên trái Catcher HÄFELE 532.85.298 | 532.85.298 | 120.750 đ |
6314 | SP - bộ nguồn phát sóng của 539.30.180 HÄFELE 532.86.925 | 532.86.925 | 642.000 đ |
6315 | SP - bộ đẩy thức ăn - 535.43.087 HÄFELE 532.86.972 | 532.86.972 | 72.000 đ |
6316 | SP - bộ phận gia nhiệt cho 533.23.220/23 HÄFELE 532.87.312 | 532.87.312 | 321.000 đ |
6317 | SP - Bảng điều khiển - 539.81.073 HÄFELE 532.90.924 | 532.90.924 | 561.750 đ |
6318 | SP - Cụm Phun Thấp-7046 HÄFELE 532.91.096 | 532.91.096 | 72.000 đ |
6319 | SP - Móc cửa bằng nhựa HÄFELE 532.91.124 | 532.91.124 | 72.000 đ |
6320 | LÒ NƯỚNG ÂM TỦ GAGGENAU 539.66.111 | 539.66.111 | 61.230.750 đ |
6321 | Cảm biến chuyển động Eagle 5 Hafele 935.01.409 | 935.01.409 | 7.560.000 đ |
6322 | Ruột Khóa Cửa Vệ Sinh 63mm Hafele 916.08.923 | 916.08.923 | 1.016.000 đ |
6323 | RUỘT KHÓA WC 35.5/35.5MM, AB Hafele 916.08.325 | 916.08.325 | 1.291.500 đ |
6324 | CHỐT KHÓA B 1895 , 24MM, BKS Hafele 911.53.014 | 911.53.014 | 1.449.000 đ |
6325 | EM CORE PIN 6 Hafele 916.95.946 | 916.95.946 | 787 đ |
6326 | LÕI RUỘT KHÓA PSM CE 31.5 Hafele 916.66.449 | 916.66.449 | 149.625 đ |
6327 | Co nối vách ngăn di động PTW Hafele 943.41.402 | 943.41.402 | 12.993.750 đ |
6328 | Palace110,Ray.Trượt,Sala.Showroom Hafele 943.41.915 | 943.41.915 | 6.654.375 đ |
6329 | Vách ngăn di động Pal80, Vách B, Thaco Hafele 943.41.935 | 943.41.935 | 129.039.750 đ |
6330 | Vách ngăn di động pres, pent.hcm Hafele 943.31.437 | 943.31.437 | 13.216.612 đ |
6331 | 08345000N Bản lề chữ A (loại C) 16" Hafele 972.05.483 | 972.05.483 | 748.125 đ |
6332 | SALE BOM-SET FREE FOLDS I5FS ANRHACITE Hafele 372.29.642 | 372.29.642 | 3.480.000 đ |
6333 | Ray âm EPC EVO 500mm nhấn mở 3/4 Hafele 433.32.515 | 433.32.515 | 173.250 đ |
6334 | Ray âm nhấn mở UMS25 320mm Hafele 433.07.172 | 433.07.172 | 94.500 đ |
6335 | Mặt công tắc Vimar 2M Cla Me Ar P19642.8 Hafele 985.56.162 | 985.56.162 | 611.250 đ |
6336 | NFC/RFID sw. Mifare Me.-Vimar Ar 19469.M Hafele 985.56.142 | 985.56.142 | 4.753.500 đ |
6337 | Bản lề cánh khung rãnh Euro màu champagn Hafele 926.98.742 | 926.98.742 | Liên hệ |
6338 | Hafele 589.52.437 | 589.52.437 | Liên hệ |
6339 | Bộ trộn âm 2 đường nước Logis Hafele 589.52.418 | 589.52.418 | Liên hệ |
6340 | Hafele 589.29.923 | 589.29.923 | Liên hệ |
6341 | Hộp đèn lắp chìm, cho LED Häfele Loox lỗ khoan ⌀ 58 mm Hafele 833.72.382 | 833.72.382 | Liên hệ |
6342 | Hafele 833.74.358 | 833.74.358 | Liên hệ |
6343 | Hafele 833.89.140 | 833.89.140 | Liên hệ |
6344 | Khóa khách sạn PL200 tay E màu vàng DINR HÄFELE 912.20.062 | 912.20.062 | 3.397.500 đ |
6345 | BỘ BRACKET HA 120 FOR HR100 HÄFELE 935.06.052 | 935.06.052 | 2.107.500 đ |
6346 | THIẾT BỊ MÃ HÓA XPASS HÄFELE 917.91.052 | 917.91.052 | 9.817.500 đ |
6347 | 02194000 Khối liên kết GS888 GIESSE 972.05.243 | 972.05.243 | 36.000 đ |
6348 | 03136000N Bánh xe 2 con lăn GIESSE 940.98.134 | 940.98.134 | 177.000 đ |
6349 | BỘ PHỤ KIỆN CỬA TRƯỢT SLIDO 80-R HÄFELE 940.82.270 | 940.82.270 | 2.187.000 đ |
6350 | TAY NÂNG CÁNH TỦ DUO FORTE HÄFELE 373.66.700 | 373.66.700 | 255.000 đ |
6351 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 B SM TRẮNG R HÄFELE 372.39.811 | 372.39.811 | 247.500 đ |
6352 | Bánh xe dẫn hướng F-line12 30B (xám) HÄFELE 402.21.200 | 402.21.200 | 15.750 đ |
6353 | Phụ kiện cửa 4 cánh 70 VF A HÄFELE 402.35.048 | 402.35.048 | 3.907.500 đ |
6354 | PHỤ KIỆN ĐỒNG BỘ CHO CỬA LÙA 70VF A 4D HÄFELE 402.35.403 | 402.35.403 | 2.602.500 đ |
6355 | Chốt giữ HÄFELE 408.45.121 | 408.45.121 | 555.000 đ |
6356 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 400 TRÁI KESSEBOEHMER 545.53.771 | 545.53.771 | 9.510.000 đ |
6357 | BAS TRƯỚC DISPENSA 1900-2300 KESSEBOEHMER 546.73.293 | 546.73.293 | 780.000 đ |
6358 | SP - Power board-538.01.681 HÄFELE 532.80.212 | 532.80.212 | 577.500 đ |
6359 | SP - Cụm khung kính bếp từ-536.61.770 HÄFELE 532.80.819 | 532.80.819 | 5.216.250 đ |
6360 | SP - nắp đậy của máy xay 535.43.271 HAFELE(MT) 532.83.413 | 532.83.413 | 240.750 đ |
6361 | SP-CH80/H50 MOTOR GROUP HÄFELE 532.85.506 | 532.85.506 | 1.203.750 đ |
6362 | SP - PHỤ KIỆN MÁY HÚT MÙI 538.84.007 HÄFELE 532.90.003 | 532.90.003 | 401.250 đ |
6363 | SP - 533.23.200/210-DISPANSER WITH REED HÄFELE 532.90.123 | 532.90.123 | 321.000 đ |
6364 | SP - Thanh trượt cửa KA1730 N.03/024 HÄFELE 532.90.938 | 532.90.938 | 96.000 đ |
6365 | Máy rửa chén âm tủ Smeg 60cm 536.24.483 | 536.24.483 | 33.552.000 đ |
6366 | SP - Phụ kiện-Lọc than hoạt tính SMEG 536.84.933 | 536.84.933 | 945.000 đ |
6367 | Ly đựng bàn chải InnoRound HÄFELE 580.34.360 | 580.34.360 | 647.916 đ |
6368 | KHÓA ĐIỆN TỬ HAFELE DL6000 912.20.581 | 912.20.581 | 3.743.000 đ |
6369 | DÂY ĐIỆN CHO POWERDRIVE Hafele 941.26.047 | 941.26.047 | 471.318 đ |
6370 | NẮP CHE RUỘT KHÓA OVAL, 10MM, AB Hafele 903.58.201 | 903.58.201 | 102.375 đ |
6371 | TAY NẮM GẠT MÀU ĐEN = KL Hafele 911.52.113 | 911.52.113 | 1.905.750 đ |
6372 | RUỘT KHOÁ 5875 PSM, 3 CHÌA, CE Hafele 916.60.384 | 916.60.384 | 1.480.500 đ |
6373 | VNDĐ, PAL110, VÁCH, COMPLEX IIA, VÁCH B Hafele 943.42.636 | 943.42.636 | 461.039.512 đ |
6374 | Tay nâng Free Fold S G4fs rh. 710-790 / Hafele 372.38.452 | 372.38.452 | 1.083.272 đ |
6375 | Ray âm EPC Basic 350mm (pin) Hafele 433.08.235 | 433.08.235 | 86.625 đ |
6376 | Ray âm nhấn mở UMS30 400mm Hafele 433.07.074 | 433.07.074 | 141.750 đ |
6377 | Ổ cắm mạng RJ45 có nắp che, 1M, màu xám Hafele 985.56.324 | 985.56.324 | 228.375 đ |
6378 | Mặt che 2M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.177 | 985.56.177 | 93.000 đ |
6379 | Chậu Lavabo Đặt Sàn Kyoto Hafele 588.79.111 | 588.79.111 | 3.079.000 đ |
6380 | TAY NẮM CỬA NHÔM HAFELE HL949KD-92 905.99.318 | 905.99.318 | 465.000 đ |
6381 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Có Kệ Hafele 983.24.032 | 983.24.032 | 525.000 đ |
6382 | Hafele 589.52.430 | 589.52.430 | Liên hệ |
6383 | Hafele 106.62.315 | 106.62.315 | Liên hệ |
6384 | Hafele 106.62.425 | 106.62.425 | Liên hệ |
6385 | Hafele 833.74.341 | 833.74.341 | Liên hệ |
6386 | THIẾT BỊ MÃ HÓA ESS 110 = Nhựa HÄFELE 917.42.080 | 917.42.080 | 29.745.000 đ |
6387 | MẶT KHÓA TRONG ĐỒNG BÓNG, TAY U, MIFARE/ HÄFELE 917.63.006 | 917.63.006 | 3.232.500 đ |
6388 | EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 90MM HÄFELE 916.96.331 | 916.96.331 | 417.750 đ |
6389 | Slido D-Li13 floor guide st.zinc pl. HÄFELE 942.61.032 | 942.61.032 | 859.500 đ |
6390 | 02563600 Tay nắm KORA GIESSE 972.05.404 | 972.05.404 | 705.000 đ |
6391 | ALUFLEX 80 NẮP CHE DẪN HƯỚNG TRÊN HÄFELE 403.55.993 | 403.55.993 | 502.500 đ |
6392 | Đèn Led Dây 12V Loox5 Hafele 833.74.336 | 833.74.336 | 682.000 đ |
6393 | Slido F-Li14 25A dust protec.alu.silv.5m HÄFELE 416.13.935 | 416.13.935 | 1.200.000 đ |
6394 | HANDLE PROFILE C ALUM BLACK MATT 2500MM HÄFELE 126.36.310 | 126.36.310 | 937.500 đ |
6395 | KHAY ARENA STYLE CHO TỦ RỘNG 400MM KESSEBOEHMER 546.75.639 | 546.75.639 | 1.972.500 đ |
6396 | BỘ KHUNG DISPENSA JUNIOR 400M KESSEBOEHMER 545.70.933 | 545.70.933 | 3.412.500 đ |
6397 | BỘ RỔ LƯỚI LẮP ÂM TỦ 450MM KESSEBOEHMER 540.26.254 | 540.26.254 | 3.082.500 đ |
6398 | BỘ KHAY LEMANS II MÀU ĐEN AR KESSEBOEHMER 541.31.546 | 541.31.546 | 10.815.000 đ |
6399 | DISPENSA WIRE BASKET | 546.54.213 | 15.878.000 đ |
6400 | SP - cối xay thịt của 535.43.277 HÄFELE 532.80.204 | 532.80.204 | 96.000 đ |