Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
6801 | ĐỘNG CƠ CỬA TRƯỢT 1 CÁNH Hafele 940.41.040 | 940.41.040 | 11.088.000 đ |
6802 | VNDĐ, PAL110, VÁCH, MDS OFFICE Hafele 943.42.633 | 943.42.633 | 70.938.000 đ |
6803 | Vách Palace 110 văn phòng ADP Hafele 943.42.614 | 943.42.614 | 51.912.000 đ |
6804 | Tay nâng Free Fold S F4fs rh. 650-730 / Hafele 372.38.444 | 372.38.444 | 1.111.636 đ |
6805 | Tay nâng Free Fold S H5fs rh. 770-840 / Hafele 372.38.464 | 372.38.464 | 1.098.546 đ |
6806 | Tay nâng Free Fold S I6fs lh. 840-910 /1 Hafele 372.38.475 | 372.38.475 | 1.629.818 đ |
6807 | Tay nâng Free Fold S D4fs lh. 520-590 / Hafele 372.38.425 | 372.38.425 | 1.100.727 đ |
6808 | SALE BOM-SET FREE UP Q1US GREY Hafele 372.29.148 | 372.29.148 | 2.388.988 đ |
6809 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH42 Hafele 210.40.642 | 210.40.642 | 70.875 đ |
6810 | Ruột khóa SYMO 3000 chìa trùng SH89 Hafele 210.40.689 | 210.40.689 | 70.875 đ |
6811 | Shoe rack ext.st.white 800x1000x365mm Hafele 806.22.700 | 806.22.700 | 14.311.022 đ |
6812 | set of matrix box P scl. Anth. 92/500mm Hafele 513.04.375 | 513.04.375 | 1.291.500 đ |
6813 | CHẬU ĐÁ BLANCOZIA 8S - MÀU ALU METALLIC Hafele 565.76.950 | 565.76.950 | 9.804.545 đ |
6814 | Hafele 959.23.094 | 959.23.094 | Liên hệ |
6815 | Bộ trộn nổi 2 đường nước Metropol Hafele 589.50.513 | 589.50.513 | Liên hệ |
6816 | EM-MK RUỘT KHÓA 2 ĐẦU CHÌA 80MM Hafele 916.96.330 | 916.96.330 | Liên hệ |
6817 | Hafele 106.62.115 | 106.62.115 | Liên hệ |
6818 | Hafele 833.76.309 | 833.76.309 | Liên hệ |
6819 | Hafele 833.89.208 | 833.89.208 | Liên hệ |
6820 | Hafele 910.52.880 | 910.52.880 | Liên hệ |
6821 | THÂN KHÓA MÀU ĐEN MỜ mat65/R24 DR I DT70 HÄFELE 917.81.867 | 917.81.867 | 1.387.500 đ |
6822 | Thân Khóa Mort.lock ss.br.pol 55/24 DL I DT700/710 HÄFELE 917.81.713 | 917.81.713 | 1.560.000 đ |
6823 | RX/TX CHO KHÓA EL7500/7200 HÄFELE 912.05.389 | 912.05.389 | 1.200.000 đ |
6824 | THANH TREO PHỤ KIỆN 4,200 MM HÄFELE 935.02.006 | 935.02.006 | 1.537.500 đ |
6825 | TAY GẠT MẶT NGOÀI HÄFELE 917.63.510 | 917.63.510 | 1.350.000 đ |
6826 | Thanh Hướng Cửa Hafele 931.50.910 | 931.50.910 | 413.000 đ |
6827 | 04635000 ruột khóa nửa đầu vặn 31/10 GIESSE 972.05.170 | 972.05.170 | 754.500 đ |
6828 | SIDECOVER PL.(1/C) PLAS. SILV HÄFELE 940.43.031 | 940.43.031 | 117.000 đ |
6829 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM TRẮNG L HÄFELE 372.39.831 | 372.39.831 | 262.500 đ |
6830 | ALUFLEX 80 RAY ĐƠN TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.36.933 | 403.36.933 | 352.500 đ |
6831 | GIÁ BÁT ĐĨA KESSEBOHMER 600MM 545.14.946 | 545.14.946 | 3.855.000 đ |
6832 | BAS LẮP CHO BỘ DISPENSA 250MM KESSEBOEHMER 546.74.241 | 546.74.241 | 600.000 đ |
6833 | Khung Tandem side anthracite 600/1700m KESSEBOEHMER 545.00.432 | 545.00.432 | 4.957.500 đ |
6834 | Smeg DSN KV694R angled hood. 900mm 535.84.101 | 535.84.101 | 42.507.000 đ |
6835 | SP - Bo mạch chính 2000W-DS1 HÄFELE 532.84.842 | 532.84.842 | 642.000 đ |
6836 | SP - mặt kính của bếp 536.61.716 HÄFELE 532.84.846 | 532.84.846 | 2.086.500 đ |
6837 | SP - PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100 HÄFELE 532.91.391 | 532.91.391 | 1.444.500 đ |
6838 | DIY TAY NẮM ÂM 135 ĐEN MỜ Hafele 489.72.135 | 489.72.135 | 112.500 đ |
6839 | TAY NẮM KÍNH 450/550MM, PSS Hafele 981.52.108 | 981.52.108 | 1.535.625 đ |
6840 | Tay nắm âm, hợp kim kẽm, màu vàng hồng Hafele 901.00.889 | 901.00.889 | 1.055.250 đ |
6841 | BI SỐ 10 Hafele 916.09.949 | 916.09.949 | 3.071 đ |
6842 | PRE RUỘT 40.5/10BF Hafele 916.72.967 | 916.72.967 | 889.875 đ |
6843 | PHỤ KIỆN PSM CYL.KNOB LOCK.PS N CD 135 Hafele 916.66.463 | 916.66.463 | 196.875 đ |
6844 | Transplace80,Ray.Trượt,Sala.Showroom Hafele 943.41.696 | 943.41.696 | 10.556.437 đ |
6845 | VNDĐ, PAL110, RAY A, KS AQUA MARRIOTT Hafele 943.42.627 | 943.42.627 | 84.388.500 đ |
6846 | Palace110,Ray.Trượt,Văn.Phòng.Uniqlo Hafele 943.41.263 | 943.41.263 | 24.026.625 đ |
6847 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, carbon mờ Hafele 985.56.339 | 985.56.339 | 102.375 đ |
6848 | Mặt công tắc 1M, tản sáng, PLS, đen Hafele 985.56.182 | 985.56.182 | 77.175 đ |
6849 | Công tắc 1P 2W 2M carbon mờ khắc laser Hafele 985.56.416 | 985.56.416 | 417.375 đ |
6850 | Công tắc 1P 1W 1M carbon mờ khắc laser Hafele 985.56.415 | 985.56.415 | 362.250 đ |
6851 | TV-FM-SAT 3outs white Vimar 19303.B Hafele 985.56.216 | 985.56.216 | 2.362.500 đ |
6852 | Nấp đậy Free Fold S màu anthracite Hafele 372.38.039 | 372.38.039 | 102.375 đ |
6853 | BỘ HỘP LỰC FREE FOLD-S,D3FS Hafele 372.38.622 | 372.38.622 | 2.835.000 đ |
6854 | MÂM XOAY 180 ĐỘ=KL,MÀU BẠC, 328X16MM Hafele 646.27.947 | 646.27.947 | 1.476.562 đ |
6855 | SP - Carbon filters for cooker hood Hafele 535.82.980 | 535.82.980 | Liên hệ |
6856 | Hafele 959.23.095 | 959.23.095 | Liên hệ |
6857 | Kệ góc Hafele 983.24.042 | 983.24.042 | Liên hệ |
6858 | Bồn, Âm bàn, Starck 3 Hafele 588.45.082 | 588.45.082 | Liên hệ |
6859 | Hafele 588.45.049 | 588.45.049 | Liên hệ |
6860 | Hafele 589.51.601 | 589.51.601 | Liên hệ |
6861 | Hafele 589.52.416 | 589.52.416 | Liên hệ |
6862 | TAY NẮM TỦ HAFELE 106.62.605 | 106.62.605 | 110.000 đ |
6863 | TAY NẮM TỦ HAFELE 106.62.295 | 106.62.295 | 112.000 đ |
6864 | Hafele 106.61.459 | 106.61.459 | Liên hệ |
6865 | Hafele 262.26.132 | 262.26.132 | Liên hệ |
6866 | Hafele 420.48.312 | 420.48.312 | Liên hệ |
6867 | Hafele 833.77.831 | 833.77.831 | Liên hệ |
6868 | Hafele 833.89.148 | 833.89.148 | Liên hệ |
6869 | Hafele 917.63.605 | 917.63.605 | Liên hệ |
6870 | THẺ PROGRAMMING =NHỰA HÄFELE 917.64.010 | 917.64.010 | 52.500 đ |
6871 | THẺ TỪ DUAL MIFARE PROXIMITY TRẮNG HÄFELE 917.80.745 | 917.80.745 | 45.000 đ |
6872 | SP - Link kiện mặt sau khóa EL10K Unassigned 912.20.721 | 912.20.721 | 3.000.000 đ |
6873 | TAY GIỮ CỬA TS2000/TS4000 GEZE 931.16.259 | 931.16.259 | 1.638.750 đ |
6874 | 04655000 Bas khóa GIESSE 972.05.173 | 972.05.173 | 362.250 đ |
6875 | Nắp trượt Slido, màu bạc, 68x4000mm HÄFELE 940.43.140 | 940.43.140 | 561.750 đ |
6876 | Tay nâng Free space 1.11 F (đen) HÄFELE 372.27.354 | 372.27.354 | 817.500 đ |
6877 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM TRẮNG R HÄFELE 372.39.801 | 372.39.801 | 262.500 đ |
6878 | TAY NÂNG FREE FLAP H 1.5 A SM TRẮNG L HÄFELE 372.39.800 | 372.39.800 | 262.500 đ |
6879 | Đế tay nâng Free fold HÄFELE 372.37.040 | 372.37.040 | 35.250 đ |
6880 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 6M HÄFELE 403.36.946 | 403.36.946 | 757.500 đ |
6881 | ALUFLEX 80 THANH NỐI TƯỜNG MÀU ĐEN 3M HÄFELE 403.75.419 | 403.75.419 | 795.000 đ |
6882 | ỐNG NỐI =KL HÄFELE 267.01.715 | 267.01.715 | 2.850 đ |
6883 | Led dây 2060 12V/4.8W/m 27K/CRI90/15m HÄFELE 833.74.324 | 833.74.324 | 2.805.000 đ |
6884 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 250 PHẢI KESSEBOEHMER 545.53.002 | 545.53.002 | 5.767.500 đ |
6885 | BỘ 3 KHAY ARENA STYLE 250MM KESSEBOEHMER 546.75.646 | 546.75.646 | 5.130.000 đ |
6886 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 400/2000-22000MM KESSEBOEHMER 546.67.253 | 546.67.253 | 21.817.500 đ |
6887 | SP - Phụ kiện HBFP01 của máy xay cắt thứ SMEG 535.43.364 | 535.43.364 | 2.190.750 đ |
6888 | Phụ kiện tô trộn bột Smeg 4,8 L SMB401 535.43.360 | 535.43.360 | 2.043.750 đ |
6889 | SP-538.61.431-Outer Door Drop Glue Ass HÄFELE 532.79.952 | 532.79.952 | 497.250 đ |
6890 | SP - nắp đầu đốt ngoài-538.66.477&507 HÄFELE 532.80.797 | 532.80.797 | 401.250 đ |
6891 | SP - van điều tiết gas (ffd) - 538.66.47 HÄFELE 532.80.809 | 532.80.809 | 240.750 đ |
6892 | SP - bảng điều khiển của máy xay535.43.2 HÄFELE 532.83.415 | 532.83.415 | 264.750 đ |
6893 | SP - Mặt kính của 536.61.990 HÄFELE 532.83.483 | 532.83.483 | 176.250 đ |
6894 | SP - TC-SLIDER HL+IND 2Z, 1 double HÄFELE 532.85.081 | 532.85.081 | 1.685.250 đ |
6895 | SP - Đèn Led chiếu sáng - 538.86.095 HÄFELE 532.86.531 | 532.86.531 | 72.000 đ |
6896 | SP-nắp của 535.43.087 HÄFELE 532.86.970 | 532.86.970 | 120.750 đ |
6897 | SP - Bảng điều khiển 539.82.603/613/389 HÄFELE 532.90.330 | 532.90.330 | 1.364.250 đ |
6898 | MANTLE GLASS 900X450X6MN.VTR CIRC.900X4 HÄFELE 532.90.799 | 532.90.799 | 1.524.750 đ |
6899 | SP - PHỤ KIỆN CHO MÁY GIẶT 539.96.100/14 HÄFELE 532.91.237 | 532.91.237 | 160.500 đ |
6900 | Chậu inox âm 1-hộc 360x420x182 UM40 HÄFELE 567.97.290 | 567.97.290 | 3.930.000 đ |