Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
6901 | Palace110,Ray.Trượt.A,Saigon3.Jean Hafele 943.41.259 | 943.41.259 | 12.993.750 đ |
6902 | Đế bản lề trượt G1 4 lỗ Hafele 311.98.851 | 311.98.851 | 1.647 đ |
6903 | Tay nâng Free Fold S I5fs rh. 840-910 / Hafele 372.38.472 | 372.38.472 | 1.351.636 đ |
6904 | Nắp che hai đầu cho profile2104 nhựa/đen Hafele 833.95.784 | 833.95.784 | 124.500 đ |
6905 | Supply 100-240Vac 12Vdc 1,25A VM 01831.1 Hafele 985.56.365 | 985.56.365 | 1.417.500 đ |
6906 | VALI HAFELE 732.05.615 | 732.05.615 | 50.257 đ |
6907 | Móc treo áo 17x41x47mm (nhôm, bạc) Hafele 842.20.959 | 842.20.959 | 82.687 đ |
6908 | Hafele 589.52.416 | 589.52.416 | Liên hệ |
6909 | Hafele 106.63.819 | 106.63.819 | Liên hệ |
6910 | Hafele 420.48.312 | 420.48.312 | Liên hệ |
6911 | Đèn LED dây Häfele Loox5 LED 2068 833.74.367 | 833.74.367 | Liên hệ |
6912 | KHÓA ĐIỆN TỬ HOTEL SLIMLINE MỞ PHẢI HÄFELE 917.82.001 | 917.82.001 | 3.150.000 đ |
6913 | SP - Bo mạch trước EL9000 ko vân tay HÄFELE 912.05.303 | 912.05.303 | 600.000 đ |
6914 | SP - Ruột và chìa khoá DL7600 HÄFELE 912.20.278 | 912.20.278 | 450.000 đ |
6915 | THÂN TS4000 GEZE 931.16.029 | 931.16.029 | 6.438.750 đ |
6916 | NẮP CHE CHO BỘ FREE FLAP 3.1 HÄFELE 372.91.438 | 372.91.438 | 90.000 đ |
6917 | ALUFLEX 80 RAY ĐƠN TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 6M HÄFELE 403.36.936 | 403.36.936 | 712.500 đ |
6918 | dây cáp nối dài 1m cho đèn Loox5 24V HÄFELE 833.95.718 | 833.95.718 | 57.000 đ |
6919 | Bộ chuyển 24V/3.5A/ghim 3.5-lổ cắm 5/đen HÄFELE 833.77.837 | 833.77.837 | 20.250 đ |
6920 | Bộ cấp nguồn Loox5-Eco 220-240V/12V/40W HÄFELE 833.72.935 | 833.72.935 | 472.500 đ |
6921 | Led dây 2060 12V/4.8W/m 27K/CRI90/15m HÄFELE 833.74.324 | 833.74.324 | 2.805.000 đ |
6922 | BỘ 2 RỔ ARENA COMFORT I 400 TRÁI KESSEBOEHMER 545.59.573 | 545.59.573 | 7.275.000 đ |
6923 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/2000-22000MM KESSEBOEHMER 546.67.251 | 546.67.251 | 20.655.000 đ |
6924 | Khay Tandem anthracite 3/500mm KESSEBOEHMER 545.01.411 | 545.01.411 | 1.725.000 đ |
6925 | Khay Tandem trắng 3/600mm KESSEBOEHMER 545.01.212 | 545.01.212 | 1.965.000 đ |
6926 | BỘ PANTRY PULL OUT RỔ ARENA 228 KESSEBOEHMER 545.75.951 | 545.75.951 | 8.212.500 đ |
6927 | SP - Board PCB - 539.15.040 HÄFELE 532.85.099 | 532.85.099 | 401.250 đ |
6928 | SP - ELECT.CARD BT22_7_YH HÄFELE 532.85.425 | 532.85.425 | 1.043.250 đ |
6929 | SP - khung kính của bếp 536.01.595 HÄFELE 532.90.125 | 532.90.125 | 3.852.000 đ |
6930 | SP - DRUM GROUP/60-PEARL-C2 HÄFELE 532.91.260 | 532.91.260 | 1.364.250 đ |
6931 | SP - Bơm 50Hz HÄFELE 532.91.401 | 532.91.401 | 401.250 đ |
6932 | SP - PHỤ KIỆN BẾP 535.02.201 HÄFELE 532.91.531 | 532.91.531 | 3.210.000 đ |
6933 | SP - Ống thoát khói của máy hút KSVV90NR SMEG 536.84.924 | 536.84.924 | 2.473.500 đ |
6934 | MÁY PHA CAFE TỰ ĐỘNG BOSCH 539.56.000 | 539.56.000 | 56.576.250 đ |
6935 | THANH TREO RAY TRƯỢT ECDRIVE DÀI 3.25M Hafele 935.01.013 | 935.01.013 | 2.730.262 đ |
6936 | NẸP CỬA KÍNH 8-10/2170MM= NHỰA Hafele 950.06.650 | 950.06.650 | 86.625 đ |
6937 | VNDĐ,Pal110,Ray.Trượt.A,Hamptons.Hồ.Tràm Hafele 943.41.692 | 943.41.692 | 44.415.000 đ |
6938 | VNDĐ,Palace110,Ray.Trượt,Vách.B,E&Y Hafele 943.41.927 | 943.41.927 | 11.812.500 đ |
6939 | Tay nâng Free Fold S F5fs rh. 650-730 / Hafele 372.38.446 | 372.38.446 | 1.097.454 đ |
6940 | Hạt công tắc trung gian 1 cực 1M, đen Hafele 985.56.012 | 985.56.012 | 441.750 đ |
6941 | Hạt công tắc trung gian 1 cực 1M, nâu Hafele 985.56.014 | 985.56.014 | 474.750 đ |
6942 | Hạt công tắc 2 cực, 1 chiều, 20AX, đen Hafele 985.56.073 | 985.56.073 | 639.750 đ |
6943 | Mặt công tắc PLS, 1M, nhựa, trắng Hafele 985.56.315 | 985.56.315 | 78.750 đ |
6944 | Matrix Box P35 anth. Hafele 513.14.305 | 513.14.305 | 1.735.650 đ |
6945 | Hafele 106.70.013 | 106.70.013 | Liên hệ |
6946 | Hafele 833.74.340 | 833.74.340 | Liên hệ |
6947 | Hafele 833.89.180 | 833.89.180 | Liên hệ |
6948 | Bộ khóa,mở trái trong,tay G,inox mờ,KD Hafele 917.82.305 | 917.82.305 | Liên hệ |
6949 | Hafele 917.82.411 | 917.82.411 | Liên hệ |
6950 | Hafele 917.82.442 | 917.82.442 | Liên hệ |
6951 | PSM KEY BLANK PSN BCDEF 135 HÄFELE 916.09.283 | 916.09.283 | 91.500 đ |
6952 | 00997500 Tay nắm cửa sổ KORA (đen) GIESSE 972.05.445 | 972.05.445 | 297.750 đ |
6953 | 05160500V Bản lề Domina 2 cánh (đen) GIESSE 972.05.178 | 972.05.178 | 570.750 đ |
6954 | Bộ phụ kiện Free Space 1.8 D PTO (đen) HÄFELE 372.27.357 | 372.27.357 | 735.000 đ |
6955 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN 52H MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.75.350 | 403.75.350 | 1.177.500 đ |
6956 | Door leaf stop transp. HÄFELE 403.50.992 | 403.50.992 | 17.250 đ |
6957 | RAY DẪN HƯỚNG ĐÔI =KL,MÀU BẠC,2 .5M HÄFELE 415.10.802 | 415.10.802 | 697.500 đ |
6958 | Led dây đơn sắc 2062 12V-4.8W/m-30K-5m HÄFELE 833.74.337 | 833.74.337 | 630.000 đ |
6959 | THANH TRƯỢT = NHỰA MÀU BẠC 2M HÄFELE 404.71.902 | 404.71.902 | 112.500 đ |
6960 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT II 300 PHẢI KESSEBOEHMER 545.53.004 | 545.53.004 | 5.077.500 đ |
6961 | BỘ KHAY LE MANS II MÀU ĐEN A KESSEBOEHMER 541.31.545 | 541.31.545 | 10.815.000 đ |
6962 | MAGIC CORNER TRÁI RỔ LƯỚI | 546.17.305 | 16.373.000 đ |
6963 | BỘ CONVOY CENTRO,450/1900-2000 ANTH KESSEBOEHMER 545.82.384 | 545.82.384 | 33.900.000 đ |
6964 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/1800-2000MM KESSEBOEHMER 546.67.641 | 546.67.641 | 24.990.000 đ |
6965 | BAS LIÊN KẾT MẶT TỦ DISPENSA 350MM=KL KESSEBOEHMER 546.74.243 | 546.74.243 | 652.500 đ |
6966 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/1800-2000MM KESSEBOEHMER 546.67.241 | 546.67.241 | 20.490.000 đ |
6967 | 2 KHAY DISPENSA ARENA MÀU ĐEN, KT 300MM KESSEBOEHMER 545.89.581 | 545.89.581 | 2.940.000 đ |
6968 | Khay Tandem anthracite 3/600mm KESSEBOEHMER 545.01.412 | 545.01.412 | 1.867.500 đ |
6969 | Khay Tandem trắng 3/450mm KESSEBOEHMER 545.01.210 | 545.01.210 | 1.687.500 đ |
6970 | Khay( 1 khay) Tandem trắng 500mm KESSEBOEHMER 545.01.211 | 545.01.211 | 1.815.000 đ |
6971 | SP - door ass'y-538.61.442 HÄFELE 532.80.138 | 532.80.138 | 1.605.000 đ |
6972 | SP - Display Panel - 538.21.320 HÄFELE 532.80.192 | 532.80.192 | 882.750 đ |
6973 | SP - Đầu dò nhiệt NTC-535.43.712 HÄFELE 532.84.674 | 532.84.674 | 80.250 đ |
6974 | SP - vỉ nướng của 535.43.712 HÄFELE 532.84.675 | 532.84.675 | 152.250 đ |
6975 | SP - chốt giữ cửa bên phải HÄFELE 532.85.299 | 532.85.299 | 120.750 đ |
6976 | SP - Bơm thoát nuớc-533.23.200/210 HÄFELE 532.90.120 | 532.90.120 | 481.500 đ |
6977 | SP - mạch từ của 536.01.595/601/695 HÄFELE 532.90.127 | 532.90.127 | 2.648.250 đ |
6978 | SP - Cụm động cơ xoay HÄFELE 532.90.925 | 532.90.925 | 1.444.500 đ |
6979 | SP - Bảng điều khiển mặt trước - IX/60 HÄFELE 532.90.939 | 532.90.939 | 941.250 đ |
6980 | SP - cánh quạt HÄFELE 532.90.966 | 532.90.966 | 240.750 đ |
6981 | SP - Bộ xả bồn tắm 588.55.680/682 HÄFELE 588.55.998 | 588.55.998 | 675.000 đ |
6982 | sen tay X-JET, Chrome HÄFELE 589.85.320 | 589.85.320 | 981.818 đ |
6983 | CÔNG TẮC ĐIỀU KHIỂN MPS Hafele 935.01.010 | 935.01.010 | 2.338.875 đ |
6984 | CẢM BIẾN EAGLE 6 Hafele 941.26.050 | 941.26.050 | 5.183.955 đ |
6985 | Door closer silvc. Hafele 931.15.019 | 931.15.019 | 11.347.875 đ |
6986 | Ray Dẫn Hướng Dưới Cho Ray Nhựa Hafele 943.33.130 | 943.33.130 | 1.405.000 đ |
6987 | Bộ bánh xe slido 250/O phải Hafele 941.02.029 | 941.02.029 | 531.562 đ |
6988 | GIỮ CỬA LẮP ÂM, NHÔM Hafele 938.33.000 | 938.33.000 | 441.000 đ |
6989 | VNDĐ,Pal110,Ray.Trượt.B,Hamptons.Hồ.Tràm Hafele 943.41.694 | 943.41.694 | 44.415.000 đ |
6990 | VÁCH NGĂN DI ĐỘNG PAL110,CURIO.PQ Hafele 943.42.616 | 943.42.616 | 87.837.750 đ |
6991 | RAY TRƯỢT 2C DÀI 2990 MM Hafele 943.31.803 | 943.31.803 | 3.740.625 đ |
6992 | BAS TREO RAY B8 Hafele 943.31.400 | 943.31.400 | 86.625 đ |
6993 | VÍT VÀ ỐNG LIÊN KẾT 34-41mm Hafele 267.07.902 | 267.07.902 | 7.717 đ |
6994 | Aximat 100A 2D tw. G6 48 S Hafele 344.21.003 | 344.21.003 | 152.775 đ |
6995 | SALE BOM-SET FREE SWING S9SW GREY Hafele 372.29.232 | 372.29.232 | 2.795.625 đ |
6996 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu trắng Hafele 985.56.038 | 985.56.038 | 1.332.750 đ |
6997 | Hạt công tắc 2 chiều 2M, 16AX, màu bạc Hafele 985.56.067 | 985.56.067 | 450.750 đ |
6998 | Mặt công tắc DND, 1M, nhựa, trắng Hafele 985.56.313 | 985.56.313 | 78.750 đ |
6999 | Nắp đậy Free Swing E màu anthracite Hafele 372.34.086 | 372.34.086 | 244.125 đ |
7000 | NẮP CHE CHO BAS TREO TỦ ÂM=KL Hafele 290.36.765 | 290.36.765 | 8.662 đ |