Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
7001 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL A HÄFELE 372.91.406 | 372.91.406 | 1.057.500 đ |
7002 | Bộ hộp lực Free Fold I6fs HÄFELE 372.38.675 | 372.38.675 | 6.675.000 đ |
7003 | Phụ kiện cửa 1 cánh 600-699mm HÄFELE 403.10.004 | 403.10.004 | 4.425.000 đ |
7004 | Led dây đơn sắc 2062 12V-4.8W/m-30K-5m HÄFELE 833.74.337 | 833.74.337 | 630.000 đ |
7005 | VÍT VARIANTA 5/10.5MM HÄFELE 012.14.910 | 012.14.910 | 225 đ |
7006 | BÁNH XE TRƯỢT MÀU NÂU, =NHỰA HÄFELE 404.22.106 | 404.22.106 | 13.500 đ |
7007 | THANH TRƯỢT = NHỰA MÀU BẠC 2M HÄFELE 404.71.902 | 404.71.902 | 112.500 đ |
7008 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT II 400 PHẢI KESSEBOEHMER 545.53.008 | 545.53.008 | 5.550.000 đ |
7009 | BỘ RỔ DISPENSA UBOXX SET 3 KESSEBOEHMER 546.76.791 | 546.76.791 | 2.235.000 đ |
7010 | BỘ KHAY LE MANS II MÀU ĐEN A KESSEBOEHMER 541.31.545 | 541.31.545 | 10.815.000 đ |
7011 | TRỤC XOAY BỘ LEMANS II 1250MM=KL KESSEBOEHMER 541.32.704 | 541.32.704 | 1.815.000 đ |
7012 | BỘ DISPENSA 90 RỔ ARENA 400/1600-2000 KESSEBOEHMER 546.71.659 | 546.71.659 | 16.612.500 đ |
7013 | BỘ DISPENSA XOAY LƯỚI 300/1800-2000MM KESSEBOEHMER 546.67.241 | 546.67.241 | 20.490.000 đ |
7014 | KHAY(1KHAY)DISPENSA ARENA MÀU ĐEN,400MM KESSEBOEHMER 545.89.583 | 545.89.583 | 3.255.000 đ |
7015 | KHUNG CONVOY LAVIDO 1900-2000MM KESSEBOEHMER 549.60.911 | 549.60.911 | 3.562.500 đ |
7016 | BỘ RỖ TA.SOLO ARE.STYLE, 3/600MM,MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 549.76.436 | 549.76.436 | 6.637.500 đ |
7017 | SP - door ass'y-538.61.442 HÄFELE 532.80.138 | 532.80.138 | 1.605.000 đ |
7018 | SP - Display Panel - 538.21.320 HÄFELE 532.80.192 | 532.80.192 | 882.750 đ |
7019 | Spare part - Outer Door - 535.29.590 HÄFELE 532.80.461 | 532.80.461 | 690.000 đ |
7020 | SP - bo điều khiển của 536.01.705 HÄFELE 532.90.152 | 532.90.152 | 2.247.000 đ |
7021 | Bộ điều khiển DCU1 Hafele 935.01.385 | 935.01.385 | 29.551.725 đ |
7022 | Door closer silvc. Hafele 931.15.019 | 931.15.019 | 11.347.875 đ |
7023 | EM CORE PIN 4 Hafele 916.95.944 | 916.95.944 | 787 đ |
7024 | Bộ bánh xe slido 250/O phải Hafele 941.02.029 | 941.02.029 | 531.562 đ |
7025 | Palace110,Ray.Trượt,Hanoi.Showroom Hafele 943.41.910 | 943.41.910 | 9.111.375 đ |
7026 | Pal110,Track.B,PTW.Office Hafele 943.41.456 | 943.41.456 | 12.985.875 đ |
7027 | VÍT VÀ ỐNG LIÊN KẾT 34-41mm Hafele 267.07.902 | 267.07.902 | 7.717 đ |
7028 | Đế tay nâng Maxi, màu đen Hafele 373.66.381 | 373.66.381 | 51.187 đ |
7029 | SALE BOM-SET FREE SWING S9SW GREY Hafele 372.29.232 | 372.29.232 | 2.795.625 đ |
7030 | 2M DÂY NỐI BIẾN ĐIỆN Hafele 833.77.750 | 833.77.750 | 35.437 đ |
7031 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu trắng Hafele 985.56.038 | 985.56.038 | 1.332.750 đ |
7032 | Hạt công tắc trung gian, 16AX, màu bạc Hafele 985.56.072 | 985.56.072 | 657.000 đ |
7033 | Nắp đậy Free Swing E màu anthracite Hafele 372.34.086 | 372.34.086 | 244.125 đ |
7034 | Free up E mod. Q replacement arm Hafele 372.33.092 | 372.33.092 | 694.431 đ |
7035 | Matrix Box P35 PTO SC wh. 16/60/1200/500 Hafele 513.29.715 | 513.29.715 | 3.759.525 đ |
7036 | Vòi trộn Talis S 80 có xả nhấn Hafele 589.29.782 | 589.29.782 | 5.953.500 đ |
7037 | LOBBY PHONE HAFELE SVL 740 959.23.086 | 959.23.086 | 10.342.000 đ |
7038 | Hafele 589.52.401 | 589.52.401 | Liên hệ |
7039 | Hafele 106.69.480 | 106.69.480 | Liên hệ |
7040 | Tay nắm tủ Inox Hafele 106.62.426 | 106.62.426 | Liên hệ |
7041 | Hafele 106.60.027 | 106.60.027 | Liên hệ |
7042 | Hafele 420.50.070 | 420.50.070 | Liên hệ |
7043 | Công tắc tường kết nối MESH, 4 kênh Hafele 850.00.041 | 850.00.041 | Liên hệ |
7044 | Hafele 833.95.789 | 833.95.789 | Liên hệ |
7045 | Hafele 833.72.500 | 833.72.500 | Liên hệ |
7046 | Hafele 833.72.506 | 833.72.506 | Liên hệ |
7047 | Hafele 910.52.912 | 910.52.912 | Liên hệ |
7048 | Z-Wave module mở rộng HÄFELE 912.05.698 | 912.05.698 | 1.050.000 đ |
7049 | BAS NỐI CHỮ T HÄFELE 981.52.161 | 981.52.161 | 355.500 đ |
7050 | PHÔI CHÌA PSM, BCDEFG 135 HÄFELE 916.09.285 | 916.09.285 | 91.500 đ |
7051 | RAY TRƯỢT JUNIOR 120 =KL 2M HAWA 941.20.200 | 941.20.200 | 1.213.500 đ |
7052 | 42010BFDLML02 THÂN KHÓA CÁNH CHÍNH GIESSE 972.05.286 | 972.05.286 | 2.516.250 đ |
7053 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRÊN MÀU ĐEN 3M HÄFELE 403.75.389 | 403.75.389 | 1.740.000 đ |
7054 | ALUFLEX 80 GIẢM CHẤN 40 KG HÄFELE 403.50.999 | 403.50.999 | 1.447.500 đ |
7055 | Nẹp kính 6mm (2.5m) HÄFELE 415.13.622 | 415.13.622 | 225.000 đ |
7056 | Ray trượt F-Line11 12A 2m HÄFELE 404.71.801 | 404.71.801 | 105.000 đ |
7057 | ĐỔI NGUỒN HAFELE LOOX5 12V 20W 833.95.000 | 833.95.000 | 705.000 đ |
7058 | Bộ chuyển 12V/3.5A/ghim 3.5-lổ cắm 5/đen HÄFELE 833.95.752 | 833.95.752 | 20.250 đ |
7059 | GIÁ XOONG LỌT LÒNG | 540.26.253 | 2.775.000 đ |
7060 | BỘ CONVOY CENTRO,450/2100-2200 ANTH KESSEBOEHMER 545.82.394 | 545.82.394 | 37.207.500 đ |
7061 | Khung Tandem side bạc 450/1700mm KESSEBOEHMER 545.00.930 | 545.00.930 | 4.582.500 đ |
7062 | SP - Phụ kiện bắt ray OMERO 150 trái HÄFELE 549.20.998 | 549.20.998 | 14.250 đ |
7063 | SP - Ray trượt rổ Sonata HÄFELE 549.20.993 | 549.20.993 | 322.500 đ |
7064 | RỔ TỦ THẤP 552X488X125MM KESSEBOEHMER 540.25.607 | 540.25.607 | 2.662.500 đ |
7065 | Bộ rổ bát đĩa diningAGENT 900mm KESSEBOEHMER 545.14.909 | 545.14.909 | 4.282.500 đ |
7066 | SP - bo mạch chính của bếp 536.61.990 HÄFELE 532.83.485 | 532.83.485 | 329.250 đ |
7067 | SP-nút vặn điều khiển của 535.43.278 HÄFELE 532.83.816 | 532.83.816 | 40.500 đ |
7068 | SP - Mặt kính cho bếp 536.61.645 HÄFELE 532.84.201 | 532.84.201 | 3.250.500 đ |
7069 | SP - CONTROL PROGRAM_495.06.283 HÄFELE 532.84.690 | 532.84.690 | 2.407.500 đ |
7070 | SP - Lưới lọc dầu bằng nhôm HÄFELE 532.86.532 | 532.86.532 | 112.500 đ |
7071 | SP - Internal glass refleks# HÄFELE 532.91.772 | 532.91.772 | 441.750 đ |
7072 | SP - Phụ kiện trộn bột Smeg SMFB01 535.43.352 | 535.43.352 | 742.500 đ |
7073 | Giá treo giấy vệ sinh InnoGeo-E HÄFELE 495.80.193 | 495.80.193 | 980.454 đ |
7074 | Dây dẫn 16x0.8 A, chiều dài 3m Hafele 924.17.790 | 924.17.790 | 2.551.500 đ |
7075 | LÒ XO DÀI Hafele 916.89.135 | 916.89.135 | 787 đ |
7076 | VÒNG ĐỆM CHỨA PIN DÀI Hafele 916.09.372 | 916.09.372 | 3.071 đ |
7077 | Ray Dẫn Hướng Dưới 4000mm Hafele 943.33.940 | 943.33.940 | 1.080.000 đ |
7078 | 02026000 KIT ASIA PLUS OUT. OPEN. 28mm Hafele 972.05.511 | 972.05.511 | 99.000 đ |
7079 | 01960000 Thanh hạn vị Hafele 972.05.298 | 972.05.298 | 738.000 đ |
7080 | Tay nâng Free Fold S E3fs rh. 580-650 / Hafele 372.38.432 | 372.38.432 | 1.064.727 đ |
7081 | SALE BOM-SET FREE UP P2US WHITE Hafele 372.29.153 | 372.29.153 | 2.577.988 đ |
7082 | BỘ HỘP LỰC FREE SWING S9SW Hafele 372.34.622 | 372.34.622 | 2.633.113 đ |
7083 | Mặt che 6M (2+2+2)x71, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.308 | 985.56.308 | 291.375 đ |
7084 | Công tắc tiết kiệm điện 2M, màu trắng Hafele 985.56.402 | 985.56.402 | 3.130.500 đ |
7085 | Công tắc thẻ từ, lắp dọc, màu đen Hafele 985.56.225 | 985.56.225 | 3.146.250 đ |
7086 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, đen Hafele 985.56.006 | 985.56.006 | 276.000 đ |
7087 | Matrix Box P35 wh. 16/92/500mm Hafele 513.04.705 | 513.04.705 | 1.269.450 đ |
7088 | GÓI KHUYẾN MÃI THIẾT BỊ GIA DỤNG 6 Hafele 732.05.557 | 732.05.557 | 15.656.215 đ |
7089 | Vòi Rửa Chén Inox Cảm Ứng Hafele 570.58.231 | 570.58.231 | 3.938.000 đ |
7090 | Hafele 233.42.610 | 233.42.610 | Liên hệ |
7091 | Hafele 589.54.503 | 589.54.503 | Liên hệ |
7092 | Hafele 912.20.063 | 912.20.063 | Liên hệ |
7093 | Hafele 903.58.203 | 903.58.203 | Liên hệ |
7094 | TAY NẮM TỦ HAFELE 106.61.254 | 106.61.254 | 345.000 đ |
7095 | Hafele 106.61.071 | 106.61.071 | Liên hệ |
7096 | Tay Nắm Tủ 346mm H1560 Hafele 106.60.018 | 106.60.018 | 330.000 đ |
7097 | Hafele 420.48.313 | 420.48.313 | Liên hệ |
7098 | Dây dẫn đèn led Häfele Loox5 833.93.736 | 833.93.736 | Liên hệ |
7099 | Hafele 833.74.354 | 833.74.354 | Liên hệ |
7100 | Hafele 850.00.984 | 850.00.984 | Liên hệ |