Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
7201 | SP - motor- 535.43.087 HÄFELE 532.83.336 | 532.83.336 | 762.750 đ |
7202 | SP - bộ điều tiết khí - 533.23.200 HÄFELE 532.90.122 | 532.90.122 | 240.750 đ |
7203 | SP - 535.02.711-Điều khiển SMART II HÄFELE 532.91.722 | 532.91.722 | 9.389.250 đ |
7204 | Tay sen tròn 400 HÄFELE 485.60.952 | 485.60.952 | 1.431.136 đ |
7205 | NẮP CHE KHÔNG LỖ RUỘT KHÓA Hafele 902.55.192 | 902.55.192 | 283.500 đ |
7206 | Concealed Hinge satin nickel look F2 Hafele 924.18.922 | 924.18.922 | 1.748.250 đ |
7207 | CHỐT NỐI ĐẦU VẶN 27,5MM Hafele 916.09.920 | 916.09.920 | 78.750 đ |
7208 | Palace110,Ray.Trượt.F,Novotel.Thái Hà Hafele 943.41.424 | 943.41.424 | 33.342.750 đ |
7209 | VNDĐ, BÁNH XE CG2 Hafele 943.41.861 | 943.41.861 | 1.204.875 đ |
7210 | SALE BOM-SET FREE FLAP 1.7 MOD.A GREY Hafele 372.29.412 | 372.29.412 | 650.761 đ |
7211 | SALE BOM-SET FREE UP P2US ANTHRACITE Hafele 372.29.159 | 372.29.159 | 2.577.988 đ |
7212 | SALE BOM- SET FREE SWING S6SWANTHRACITE Hafele 372.29.242 | 372.29.242 | 2.756.250 đ |
7213 | Nắp che hai đầu cho profile2103 nhựa/đen Hafele 833.95.781 | 833.95.781 | 119.250 đ |
7214 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, trắng Hafele 985.56.002 | 985.56.002 | 245.031 đ |
7215 | Mặt che kim loại 3M, màu bạc Hafele 985.56.118 | 985.56.118 | 746.250 đ |
7216 | Matrix Box P35 wh. 16/60/500mm Hafele 551.53.775 | 551.53.775 | 2.263.275 đ |
7217 | Hafele 588.45.517 | 588.45.517 | Liên hệ |
7218 | Hafele 589.30.530 | 589.30.530 | Liên hệ |
7219 | Hafele 106.69.430 | 106.69.430 | Liên hệ |
7220 | Tay nắm tủ chữ D Hafele 106.69.443 | 106.69.443 | Liên hệ |
7221 | Hafele 106.62.306 | 106.62.306 | Liên hệ |
7222 | Hafele 106.62.343 | 106.62.343 | Liên hệ |
7223 | Hafele 237.43.130 | 237.43.130 | Liên hệ |
7224 | Hafele 833.72.936 | 833.72.936 | Liên hệ |
7225 | Hafele 910.52.883 | 910.52.883 | Liên hệ |
7226 | Hafele 917.82.147 | 917.82.147 | Liên hệ |
7227 | SP - Chốt CAM thân khóa EL8000/9000 HÄFELE 912.05.626 | 912.05.626 | 150.000 đ |
7228 | SP - Tay nắm khóa EL8000 9000 màu đen HÄFELE 912.05.902 | 912.05.902 | 150.000 đ |
7229 | SP - CÒ KHÓA CHO KHÓA NẮM TRÒN, BS60MM HÄFELE 911.64.148 | 911.64.148 | 51.000 đ |
7230 | 04854000 Multip.lock backset 30 front P GIESSE 911.50.933 | 911.50.933 | 5.781.750 đ |
7231 | 90047000 Bas khóa GIESSE 972.05.296 | 972.05.296 | 41.250 đ |
7232 | Nắp che Free flap 3.15 E anthracite HÄFELE 372.91.086 | 372.91.086 | 217.500 đ |
7233 | Thanh Profile=thép, mạ niken 8mm/200cm HÄFELE 226.67.205 | 226.67.205 | 165.000 đ |
7234 | ALUFLEX 80 THANH CHE TƯỜNG MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.75.425 | 403.75.425 | 292.500 đ |
7235 | Đèn LED3038 24V/3.0W 40K/CRI90/silvc./2m HÄFELE 833.75.341 | 833.75.341 | 210.000 đ |
7236 | BỘ KHUNG COMFORT II, 590MM,BÊ KESSEBOEHMER 545.56.200 | 545.56.200 | 3.772.500 đ |
7237 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT I 400 TRÁI KESSEBOEHMER 545.59.583 | 545.59.583 | 9.172.500 đ |
7238 | BỘ HỘP NHỰA UBOXX 5=NHỰA, BAS XÁM KESSEBOEHMER 546.76.296 | 546.76.296 | 2.962.500 đ |
7239 | KHUNG RỔ MAGIC CORNER BÊN PHẢI KESSEBOEHMER 546.17.223 | 546.17.223 | 14.100.000 đ |
7240 | SP - Phụ kiện bắt ray trượt rổ Cappella HÄFELE 549.20.994 | 549.20.994 | 15.000 đ |
7241 | KỆ ĐỂ LY CỐC, NHỰA AB HÄFELE 521.57.260 | 521.57.260 | 487.500 đ |
7242 | SP - Dây kéo cửa - 533.23.320 HÄFELE 532.80.096 | 532.80.096 | 80.250 đ |
7243 | SP - khớp nối thân máy của 535.43.608 SMEG 532.80.493 | 532.80.493 | 594.000 đ |
7244 | SP - cốc pha chế_535.43.271 HÄFELE 532.85.390 | 532.85.390 | 481.500 đ |
7245 | SP - STC with DISPLAY 5/9D RED HÄFELE 532.85.498 | 532.85.498 | 481.500 đ |
7246 | SP-bộ lọc than hoạt tính HÄFELE 532.86.530 | 532.86.530 | 120.750 đ |
7247 | SP-Bảng mạch nguồn và điều khiển kết hợp HÄFELE 532.86.746 | 532.86.746 | 2.006.250 đ |
7248 | SP - bảng điều khiển của lò 535.34.020 HÄFELE 532.87.581 | 532.87.581 | 882.750 đ |
7249 | SP - CONTROL PANELCRUSC.PULS.MEC.ELITE(T HÄFELE 532.90.959 | 532.90.959 | 160.500 đ |
7250 | Van góc 2 đường nước, màu đồng HÄFELE 485.61.037 | 485.61.037 | 487.500 đ |
7251 | Vòi bếp Talis S 270 customized HANSGROHE 569.31.360 | 569.31.360 | 12.075.000 đ |
7252 | Móc treo giấy vệ sinh InnoRound HÄFELE 580.34.341 | 580.34.341 | 692.727 đ |
7253 | Bộ điều khiển MPS-ST (có khóa) Hafele 935.01.408 | 935.01.408 | 3.780.000 đ |
7254 | Dẫn hướng cửa kính 8-13mm Hafele 940.82.246 | 940.82.246 | 189.750 đ |
7255 | Ray Dẫn Hướng Dưới 6000mm Hafele 943.33.960 | 943.33.960 | 1.620.000 đ |
7256 | Pal110,Panel B,51Xuandieu.HN Hafele 943.42.632 | 943.42.632 | 120.487.500 đ |
7257 | 07150000 Vấu khóa GS3000 điều chỉnh được Hafele 972.05.438 | 972.05.438 | 399.750 đ |
7258 | 01401410 ASIA PLUS OUTWARD OPEN. 0-90° Hafele 972.05.510 | 972.05.510 | 459.000 đ |
7259 | SALE BOM-SET FREE FLAP 1.7MOD.C ANTHRA. Hafele 372.29.420 | 372.29.420 | 685.125 đ |
7260 | Nắp che 2 đầu cho profile2103 nhựa/st.st Hafele 833.95.782 | 833.95.782 | 119.250 đ |
7261 | Đèn LED tròn 2090 12V/1.2W/40K Hafele 833.72.472 | 833.72.472 | 202.950 đ |
7262 | Mặt module trống, đen Hafele 985.56.191 | 985.56.191 | 43.500 đ |
7263 | Mặt công tắc 1M, tản sáng, DND, đen Hafele 985.56.181 | 985.56.181 | 77.175 đ |
7264 | Khung đỡ 3M + ốc vít, nhựa Hafele 985.56.302 | 985.56.302 | 23.625 đ |
7265 | Ổ cắm mạng RJ45 cat5e, 1M, nhựa, đen mờ Hafele 985.56.345 | 985.56.345 | 252.000 đ |
7266 | Hộp điện lắp sàn, 3M Hafele 985.56.154 | 985.56.154 | 1.611.000 đ |
7267 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu nâu Hafele 985.56.087 | 985.56.087 | 1.710.000 đ |
7268 | TẤM CHE BÀN LÀM VIỆC Hafele 818.69.976 | 818.69.976 | 17.039.925 đ |
7269 | I-P-o M BoxP50VIS wh 16/92/1200/500mm Hafele 513.40.725 | 513.40.725 | 2.335.725 đ |
7270 | Hafele 589.50.365 | 589.50.365 | Liên hệ |
7271 | Hafele 589.29.717 | 589.29.717 | Liên hệ |
7272 | TAY NẮM TỦ HAFELE 106.62.256 | 106.62.256 | 233.000 đ |
7273 | Hafele 110.34.207 | 110.34.207 | Liên hệ |
7274 | Hafele 237.43.120 | 237.43.120 | Liên hệ |
7275 | Hafele 833.89.189 | 833.89.189 | Liên hệ |
7276 | Hafele 833.95.754 | 833.95.754 | Liên hệ |
7277 | Hafele 833.89.005 | 833.89.005 | Liên hệ |
7278 | Hafele 917.80.457 | 917.80.457 | Liên hệ |
7279 | Hafele 917.80.482 | 917.80.482 | Liên hệ |
7280 | 00570190 MIẾNG ĐIỀU CHỈNH BẢN LỀ 3D GIESSE 972.05.077 | 972.05.077 | 81.750 đ |
7281 | 05160410V Bản lề Domina 2 cánh CC 62,5 GIESSE 972.05.177 | 972.05.177 | 618.000 đ |
7282 | 42006BFDRK3DTT01 Bas khóa đa điểm GIESSE 972.05.282 | 972.05.282 | 2.502.000 đ |
7283 | Chốt kệ KINTAI (màu than chì) HÄFELE 282.84.313 | 282.84.313 | 9.750 đ |
7284 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL F HÄFELE 372.91.412 | 372.91.412 | 982.500 đ |
7285 | BỘ HỘP LỰC FLAP FITTING MODEL C HÄFELE 372.91.408 | 372.91.408 | 1.087.500 đ |
7286 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM GIỮA 51 MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.75.372 | 403.75.372 | 690.000 đ |
7287 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN GÓC 45 ĐỘ HÄFELE 403.82.915 | 403.82.915 | 9.097.500 đ |
7288 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM GIỮA MÀU BẠC 6M HÄFELE 403.52.960 | 403.52.960 | 1.275.000 đ |
7289 | RAY ĐÔI DẪN TRƯỢT DƯỚI=KL,M HÄFELE 415.11.605 | 415.11.605 | 712.500 đ |
7290 | CÔNG TẮC CẢM BIẾN CỬA/MÀU ĐEN HÄFELE 833.89.170 | 833.89.170 | 180.000 đ |
7291 | BỘ 2 KHAY ARENA STYLE 295X470X88MM KESSEBOEHMER 545.60.673 | 545.60.673 | 3.915.000 đ |
7292 | RỔ DISPENSA ARE.STY. MÀU ĐEN,400MM KESSEBOEHMER 545.89.591 | 545.89.591 | 1.395.000 đ |
7293 | RAY TRƯỢT CONVOY LAVIDO KESSEBOEHMER 549.60.590 | 549.60.590 | 7.222.500 đ |
7294 | BỘ DISPENSA XOAY, ARENA 300/1600-1800MM KESSEBOEHMER 546.57.431 | 546.57.431 | 24.030.000 đ |
7295 | BỘ TANDEM PANTRY ARENA STYLE 600/800 KESSEBOEHMER 545.94.318 | 545.94.318 | 19.687.500 đ |
7296 | SP - Ray trượt rổ Cappella HÄFELE 549.20.992 | 549.20.992 | 322.500 đ |
7297 | RỔ ARENA STY. CLASSIC 353X491X165MM KESSEBOEHMER 540.24.603 | 540.24.603 | 3.195.000 đ |
7298 | RỔ KÉO LỌT LÒNG ARENA STY.,400MM KESSEBOEHMER 540.25.603 | 540.25.603 | 2.310.000 đ |
7299 | RỔ TỦ THẤP 377X488X125MM KESSEBOEHMER 540.27.604 | 540.27.604 | 2.362.500 đ |
7300 | Washer-dryer white 10kg/6kg 598x608x845 HÄFELE 534.94.550 | 534.94.550 | 18.192.750 đ |