Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
7301 | Bộ điều khiển MPS-ST (có khóa) Hafele 935.01.408 | 935.01.408 | 3.780.000 đ |
7302 | DIY TAY NẮM ÂM 147 AB Hafele 489.72.147 | 489.72.147 | 112.500 đ |
7303 | TAY NẮM ĐẨY = KL, 610 X 203 MM Hafele 981.53.302 | 981.53.302 | 2.173.500 đ |
7304 | TRỤC XOAY 9X100MM, BKS Hafele 909.61.213 | 909.61.213 | 1.102.500 đ |
7305 | PHỤ KIỆN CHỐT DỌC Hafele 901.02.383 | 901.02.383 | 1.039.500 đ |
7306 | VÍT RUỘT KHÓA M5X45MM Hafele 916.96.459 | 916.96.459 | 3.150 đ |
7307 | Ray Dẫn Hướng Dưới 3000mm Hafele 943.33.930 | 943.33.930 | 762.000 đ |
7308 | Ray Dẫn Hướng Dưới 6000mm Hafele 943.33.960 | 943.33.960 | 1.620.000 đ |
7309 | Nắp che dạng cài cao 90mm, dài 3000mm Hafele 941.25.730 | 941.25.730 | 1.323.000 đ |
7310 | Pal110,Panel B,51Xuandieu.HN Hafele 943.42.632 | 943.42.632 | 120.487.500 đ |
7311 | Ray âm EPC Basic 400mm (pin) Hafele 433.08.240 | 433.08.240 | 92.352 đ |
7312 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu đen Hafele 985.56.091 | 985.56.091 | 475.500 đ |
7313 | Monophase IoT energy meter VM 02963 Hafele 985.56.366 | 985.56.366 | 2.244.750 đ |
7314 | Nắp che ổ cắm dây tín hiệu RJ45 Cat6 UTP Hafele 985.56.223 | 985.56.223 | 472.500 đ |
7315 | FREE UP MODEL Q E-DRIVE SET WHITE Hafele 372.29.708 | 372.29.708 | 13.675.296 đ |
7316 | smartcube shelf set black Hafele 793.06.343 | 793.06.343 | 6.174.000 đ |
7317 | Hafele 588.87.611 | 588.87.611 | Liên hệ |
7318 | Hafele 903.01.846 | 903.01.846 | Liên hệ |
7319 | Hafele 237.43.145 | 237.43.145 | Liên hệ |
7320 | Hafele 833.72.560 | 833.72.560 | Liên hệ |
7321 | Hafele 917.64.152 | 917.64.152 | Liên hệ |
7322 | Hafele 917.82.301 | 917.82.301 | Liên hệ |
7323 | NẮP CHE RAY TRƯỢT 4,200 MM HÄFELE 935.02.007 | 935.02.007 | 1.590.000 đ |
7324 | Safe St.black - KD 200H×430Wx350D HÄFELE 836.42.301 | 836.42.301 | 2.250.000 đ |
7325 | THANH TRƯỢT TRÊN CỦA CỬA TRƯỢT, 3M HAWA 941.20.300 | 941.20.300 | 2.280.750 đ |
7326 | 00357000 Nối góc Kamel 33,9 mm GIESSE 972.05.075 | 972.05.075 | 65.250 đ |
7327 | 05168410V Domina 2 cánh CC 92mm, trắng GIESSE 972.05.179 | 972.05.179 | 642.750 đ |
7328 | Ray trượt đơn,alu, màu bạc, 32x4000(HxL) HÄFELE 941.25.604 | 941.25.604 | 3.412.500 đ |
7329 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM BÊN GÓC 45 ĐỘ HÄFELE 403.82.915 | 403.82.915 | 9.097.500 đ |
7330 | Phụ kiện cửa 4 cánh 70 VF A HÄFELE 402.35.049 | 402.35.049 | 2.722.500 đ |
7331 | ĐAI ỐC M6 267.05.702=KL,MẠ NIKEN HÄFELE 267.05.716 | 267.05.716 | 2.175 đ |
7332 | CỬA CUỐN HAFELE ROLLER SHUTTER 443.60.000 | 443.60.000 | 4.425.000 đ |
7333 | BỘ 2 KHAY ARENA STYLE 295X470X88MM KESSEBOEHMER 545.60.673 | 545.60.673 | 3.915.000 đ |
7334 | BỘ KHUNG COMFORT II, 590MM,BÊ KESSEBOEHMER 545.56.201 | 545.56.201 | 3.772.500 đ |
7335 | CỬA TRƯỢT TỰ ĐỘNG HAFELE SL300 935.06.063 | 935.06.063 | 45.137.000 đ |
7336 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 300 TRÁI KESSEBOEHMER 545.53.007 | 545.53.007 | 5.940.000 đ |
7337 | RAY TRƯỢT CONVOY LAVIDO KESSEBOEHMER 549.60.590 | 549.60.590 | 7.222.500 đ |
7338 | BAS TRƯỚC DISPENSA 350MM, MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 546.74.333 | 546.74.333 | 525.000 đ |
7339 | BỘ TANDEM PANTRY ARENA CLASSIC 600/800 KESSEBOEHMER 545.94.218 | 545.94.218 | 18.660.000 đ |
7340 | GIÁ ĐỰNG GIẤY CUỘN ĐÔI HÄFELE 521.57.211 | 521.57.211 | 615.000 đ |
7341 | GIÁ KỆ HAFELE 522.51.214 | 522.51.214 | 1.935.000 đ |
7342 | RỔ ARENA STY. CLASSIC 353X491X165MM KESSEBOEHMER 540.24.603 | 540.24.603 | 3.195.000 đ |
7343 | BỘ PHỤ KIỆN TỦ TANDEM RỔ KESSEBOEHMER 545.94.142 | 545.94.142 | 18.037.500 đ |
7344 | SP-536.61.930-Long+Short+Crystal SCHOTT HÄFELE 532.78.733 | 532.78.733 | 2.006.250 đ |
7345 | SP - Bộ KIT trang trí - 535.34.020 HÄFELE 532.83.040 | 532.83.040 | 1.123.500 đ |
7346 | SP - bộ điều khiển điện tử-535.64.169 SMEG 532.83.453 | 532.83.453 | 2.407.500 đ |
7347 | SP - Grinder cup- 535.43.278 HÄFELE 532.83.817 | 532.83.817 | 72.000 đ |
7348 | SP - Khung Kính - 535.02.242 HÄFELE 532.84.232 | 532.84.232 | 4.975.500 đ |
7349 | SP - 535.43.262 - gear HÄFELE 532.86.984 | 532.86.984 | 72.000 đ |
7350 | SP - bo mạch hẹn giờ cảm ứng -536.01.731 HÄFELE 532.90.141 | 532.90.141 | 481.500 đ |
7351 | SP - Bộ lọc 29B - 539.82.193 HÄFELE 532.90.332 | 532.90.332 | 321.000 đ |
7352 | SP - Linh kiện tạo hơi nuớc 2000W HÄFELE 532.91.774 | 532.91.774 | 2.247.000 đ |
7353 | Cọ vệ sinh InnoGeo-S HÄFELE 580.41.250 | 580.41.250 | 1.382.727 đ |
7354 | THANH NHÔM L 3,000 MM Hafele 935.06.070 | 935.06.070 | 326.397 đ |
7355 | Dây curoa 4.7m Hafele 935.06.005 | 935.06.005 | 1.465.458 đ |
7356 | TAY NẮM GẠT CHỐNG CHÁY =KL, INACT, BKS Hafele 903.22.256 | 903.22.256 | 1.456.875 đ |
7357 | BISỐ7 Hafele 916.09.946 | 916.09.946 | 3.071 đ |
7358 | LÒ XO =KL Hafele 916.09.962 | 916.09.962 | 3.307 đ |
7359 | Bộ bánh xe slido 250/O trái Hafele 941.02.028 | 941.02.028 | 531.562 đ |
7360 | Vách ngăn di động A phòng họp IIA Hafele 943.42.609 | 943.42.609 | 62.322.750 đ |
7361 | 07824000 bộ điều khiển khói và nhiệt Hafele 972.05.329 | 972.05.329 | 47.853.000 đ |
7362 | 011692500 Tay nắm Unica lệch tâm Hafele 972.05.232 | 972.05.232 | 342.000 đ |
7363 | SALE BOM-SET FREE FOLDS F4FS ANRHACITE Hafele 372.29.636 | 372.29.636 | 2.880.000 đ |
7364 | SALE BOM-SET FREE UP Q2US ANTHRACITE Hafele 372.29.161 | 372.29.161 | 2.508.546 đ |
7365 | BỘ HỘP LỰC FREE SWING S6SW Hafele 372.34.621 | 372.34.621 | 2.555.796 đ |
7366 | BỘ HỘP LỰC FREE SWING S3SW Hafele 372.34.620 | 372.34.620 | 2.477.761 đ |
7367 | SALE BOM-SET FREE SWING S2SW WHITE Hafele 372.29.233 | 372.29.233 | 2.900.147 đ |
7368 | Chốt giữ cánh đôi (đen, trái) Hafele 245.58.301 | 245.58.301 | 208.687 đ |
7369 | Sp runner for omero side mount right Hafele 549.20.989 | 549.20.989 | 305.550 đ |
7370 | Nắp che 2 đầu cho profile2104 nhựa/st.st Hafele 833.95.785 | 833.95.785 | 124.500 đ |
7371 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 2M, nâu Hafele 985.56.009 | 985.56.009 | 335.250 đ |
7372 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, nhựa, màu bạc Hafele 985.56.251 | 985.56.251 | 476.437 đ |
7373 | Mặt che cổ điển 7M, nhựa, đen Hafele 985.56.058 | 985.56.058 | 243.750 đ |
7374 | I-P-o M Box P35 VIS ant16/115/1200/500mm Hafele 513.18.385 | 513.18.385 | 3.422.475 đ |
7375 | Matrix Box P50 anth. 16/92/500mm Hafele 551.54.325 | 551.54.325 | 1.729.350 đ |
7376 | Matrix BoxP35 PTO SC ant.16/115/1200/500 Hafele 513.31.315 | 513.31.315 | 3.231.900 đ |
7377 | Matrix BoxP50 PTO SC ant.16/115/1200/500 Hafele 513.31.335 | 513.31.335 | 3.395.700 đ |
7378 | Vòi bếp nước lạnh 290 đầu vòi kéo, chr. Hafele 570.53.211 | 570.53.211 | 1.929.545 đ |
7379 | Hafele 403.75.415 | 403.75.415 | Liên hệ |
7380 | Hafele 403.50.967 | 403.50.967 | Liên hệ |
7381 | Hafele 912.05.925 | 912.05.925 | Liên hệ |
7382 | Hafele 588.45.481 | 588.45.481 | Liên hệ |
7383 | Hafele 106.61.154 | 106.61.154 | Liên hệ |
7384 | TAY NẮM TỦ HAFELE 106.61.074 | 106.61.074 | 150.000 đ |
7385 | Hafele 433.08.225 | 433.08.225 | Liên hệ |
7386 | Hafele 833.95.741 | 833.95.741 | Liên hệ |
7387 | Hafele 850.00.958 | 850.00.958 | Liên hệ |
7388 | Hafele 917.64.312 | 917.64.312 | Liên hệ |
7389 | Hafele 917.80.453 | 917.80.453 | Liên hệ |
7390 | Hafele 910.52.911 | 910.52.911 | Liên hệ |
7391 | Hafele 910.52.885 | 910.52.885 | Liên hệ |
7392 | Bộ khóa,mở trái,trong, tay G,inox mờ,KA Hafele 917.82.300 | 917.82.300 | Liên hệ |
7393 | ỐNG LUỒN CÁP INOX MỜ 370/510MM HÄFELE 912.02.010 | 912.02.010 | 2.940.000 đ |
7394 | SP - EL9500 - Ruột và chìa HÄFELE 912.05.300 | 912.05.300 | 600.000 đ |
7395 | Chìa chủ phụ PSM HÄFELE 916.67.925 | 916.67.925 | 244.500 đ |
7396 | M510 110° f.ovl. 48/6 scr. n. damp HÄFELE 329.17.600 | 329.17.600 | 48.750 đ |
7397 | Bộ phụ kiện Concepta 40 (1851-2500mm) HAWA 408.30.592 | 408.30.592 | 39.840.000 đ |
7398 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRƯỢT DƯỚI MÀU ĐEN 6M HÄFELE 403.75.399 | 403.75.399 | 1.237.500 đ |
7399 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM TRÊN MÀU BẠC 6M HÄFELE 403.62.960 | 403.62.960 | 1.095.000 đ |
7400 | Cảm biến cửa cho thanh dẫn đèn, 24V/2m HÄFELE 833.89.253 | 833.89.253 | 270.000 đ |