Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
7401 | SP - 535.43.090 - chopper jar HÄFELE 532.86.979 | 532.86.979 | 144.750 đ |
7402 | SP-lưới lọc dầu của 538.84.218/228 HÄFELE 532.90.021 | 532.90.021 | 505.500 đ |
7403 | SP - Bộ lọc 29B - 539.82.193 HÄFELE 532.90.332 | 532.90.332 | 321.000 đ |
7404 | SP - Bộ giảm chấn-539.96.140/533.93.100 HÄFELE 532.91.232 | 532.91.232 | 80.250 đ |
7405 | SP - Linh kiện tạo hơi nuớc 2000W HÄFELE 532.91.774 | 532.91.774 | 2.247.000 đ |
7406 | Tay sen gắn trần 150 HÄFELE 485.60.954 | 485.60.954 | 1.055.454 đ |
7407 | Bộ thanh sen HÄFELE 589.85.007 | 589.85.007 | 1.881.136 đ |
7408 | NẮP CHE BÊN 150MM Hafele 941.26.045 | 941.26.045 | 981.855 đ |
7409 | Mount.set hand.gla./ins.i.pai.45° 8-12mm Hafele 909.04.885 | 909.04.885 | 307.125 đ |
7410 | Ruột PSM vặn-chìa 31.5/31.5BC, màu đen Hafele 916.72.388 | 916.72.388 | 1.882.125 đ |
7411 | Bộ bánh xe slido 250/O trái Hafele 941.02.028 | 941.02.028 | 531.562 đ |
7412 | Slido D-Li11 120K set RT w/o s.a.s.cl. Hafele 941.02.095 | 941.02.095 | 590.625 đ |
7413 | VNDĐ, PAL110, VÁCH, COMPLEX IIA, VÁCH A Hafele 943.42.635 | 943.42.635 | 461.039.512 đ |
7414 | Vách ngăn di động A phòng họp IIA Hafele 943.42.609 | 943.42.609 | 62.322.750 đ |
7415 | Pal110,Track.C,PTW.Office Hafele 943.41.458 | 943.41.458 | 34.283.798 đ |
7416 | BU LÔNG LIÊN KẾT RAY TRƯỢT VNDĐ Hafele 020.90.955 | 020.90.955 | 15.750 đ |
7417 | 07824000 bộ điều khiển khói và nhiệt Hafele 972.05.329 | 972.05.329 | 47.853.000 đ |
7418 | SALE BOM-SET FREE FLAP 1.7 MOD.C GREY Hafele 372.29.414 | 372.29.414 | 685.125 đ |
7419 | SALE BOM-SET FREE FLAP 1.7MOD.A ANTHRA. Hafele 372.29.418 | 372.29.418 | 650.761 đ |
7420 | Nấp đậy Free Fold S màu anthracite Hafele 372.38.021 | 372.38.021 | 69.818 đ |
7421 | Tay nâng Free Fold S E4fs rh. 580-650 / Hafele 372.38.434 | 372.38.434 | 1.095.272 đ |
7422 | SALE BOM-SET FREE FOLDS D3FS ANRHACITE Hafele 372.29.632 | 372.29.632 | 2.621.454 đ |
7423 | BỘ HỘP LỰC FREE SWING S6SW Hafele 372.34.621 | 372.34.621 | 2.555.796 đ |
7424 | SALE BOM- SET FREE SWING S8SWANTHRACITE Hafele 372.29.243 | 372.29.243 | 2.978.181 đ |
7425 | Chốt giữ cánh đôi (đen, phải) Hafele 245.58.300 | 245.58.300 | 208.687 đ |
7426 | Sp runner for omero side mount right Hafele 549.20.989 | 549.20.989 | 305.550 đ |
7427 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, carbon mờ Hafele 985.56.174 | 985.56.174 | 267.000 đ |
7428 | Mặt công tắc DND, 1M, nhựa, trắng Hafele 985.56.268 | 985.56.268 | 82.687 đ |
7429 | Mặt che 8M (2+2+2+2)x71, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.309 | 985.56.309 | 385.875 đ |
7430 | Mặt che cổ điển 7M, nhựa, đen Hafele 985.56.058 | 985.56.058 | 243.750 đ |
7431 | Rear panel hold.st.white 199mm Hafele 552.69.798 | 552.69.798 | 16.537 đ |
7432 | I-P-o M Box P35 VIS anth16/92/1200/500 Hafele 513.08.385 | 513.08.385 | 3.092.512 đ |
7433 | I-P-o M Box P35 VIS ant16/115/1200/500mm Hafele 513.18.385 | 513.18.385 | 3.422.475 đ |
7434 | Matrix Box P50 wh. Hafele 551.74.725 | 551.74.725 | 2.010.487 đ |
7435 | Vòi bếp nước lạnh 290 đầu vòi kéo, chr. Hafele 570.53.211 | 570.53.211 | 1.929.545 đ |
7436 | Hafele 403.75.415 | 403.75.415 | Liên hệ |
7437 | Hafele 403.75.442 | 403.75.442 | Liên hệ |
7438 | Hafele 588.45.471 | 588.45.471 | Liên hệ |
7439 | Hafele 106.69.460 | 106.69.460 | Liên hệ |
7440 | Hafele 106.60.036 | 106.60.036 | Liên hệ |
7441 | Dây dẫn đèn led Häfele Loox5 833.93.736 | 833.93.736 | Liên hệ |
7442 | Đèn led dây Häfele Loox5 LED 2099 12 V 2 chân 833.74.261 | 833.74.261 | Liên hệ |
7443 | Hafele 833.74.262 | 833.74.262 | Liên hệ |
7444 | Hafele 833.76.360 | 833.76.360 | Liên hệ |
7445 | Hafele 833.95.757 | 833.95.757 | Liên hệ |
7446 | Hafele 850.00.958 | 850.00.958 | Liên hệ |
7447 | Hafele 833.95.934 | 833.95.934 | Liên hệ |
7448 | Các bộ phận rời: Mô-đun bên trong có núm vặn, cho DT 700 và DT 710 Hafele 917.63.601 | 917.63.601 | Liên hệ |
7449 | Hafele 917.63.613 | 917.63.613 | Liên hệ |
7450 | Hafele 917.64.306 | 917.64.306 | Liên hệ |
7451 | Hafele 917.82.406 | 917.82.406 | Liên hệ |
7452 | Hafele 917.82.446 | 917.82.446 | Liên hệ |
7453 | Khay Chia đa Năng đựng Dao Kéo Thìa Nĩa Classico Hafele 556.52.247 | 556.52.247 | Liên hệ |
7454 | Mặt trong khóa DT700/710c màu đen tay J HÄFELE 917.63.283 | 917.63.283 | 4.147.500 đ |
7455 | M510 110° f.ovl. 48/6 scr. n. damp HÄFELE 329.17.600 | 329.17.600 | 48.750 đ |
7456 | BAS DẪN HƯỚNG =KL HÄFELE 237.23.006 | 237.23.006 | 2.550 đ |
7457 | RAY DẪN HƯỚNG TRÊN CHO CỬA HÄFELE 402.23.802 | 402.23.802 | 622.500 đ |
7458 | Cảm biến cửa cho thanh dẫn đèn, 24V/2m HÄFELE 833.89.253 | 833.89.253 | 270.000 đ |
7459 | LIÊN KẾT RTA NÂU 37X20X13MM HÄFELE 262.61.100 | 262.61.100 | 4.350 đ |
7460 | TRỤC XOAY BỘ LE MANS II KESSEBOEHMER 541.32.700 | 541.32.700 | 1.035.000 đ |
7461 | BỘ 2 KHAY ARENA STYLE 250MM KESSEBOEHMER 546.75.645 | 546.75.645 | 3.517.500 đ |
7462 | BAS TRƯỚC DISPENSA 1200-1600 KESSEBOEHMER 546.73.291 | 546.73.291 | 810.000 đ |
7463 | BỘ CONVOY LAVIDO 450/1900-2000MM KESSEBOEHMER 549.62.314 | 549.62.314 | 27.870.000 đ |
7464 | BỘ CONVOY PREMIO 600/1500-1600MM, PHẢI KESSEBOEHMER 549.72.066 | 549.72.066 | 34.560.000 đ |
7465 | Khung Tandem Solo 450/1800mm giảm chấn KESSEBOEHMER 549.75.974 | 549.75.974 | 9.037.500 đ |
7466 | Khung Tandem side anthracite 500/1700m KESSEBOEHMER 545.00.431 | 545.00.431 | 4.920.000 đ |
7467 | SP - plastic sheet for cappella 700mm HÄFELE 549.08.995 | 549.08.995 | 97.500 đ |
7468 | THỚT GỖ SỒI ĐÔI VỚI KHUNG HÄFELE 521.57.340 | 521.57.340 | 1.740.000 đ |
7469 | BAS LIÊN KẾT MẶT TRƯỚC KESSEBOEHMER 540.91.093 | 540.91.093 | 51.750 đ |
7470 | SP - đế dao cối xay của 535.43.271 HÄFELE 532.83.414 | 532.83.414 | 361.500 đ |
7471 | SP - Bo điều khiển cảm ứng mặt trên-533. HÄFELE 532.84.249 | 532.84.249 | 1.685.250 đ |
7472 | SP-khay chứa nước máy vắt cam 535.43.640 SMEG 532.84.395 | 532.84.395 | 378.000 đ |
7473 | SP - 535.02.731 GLASS OVEN HÄFELE 532.85.075 | 532.85.075 | 2.728.500 đ |
7474 | SP - Bo Nguồn - 538.86.095 HÄFELE 532.86.534 | 532.86.534 | 481.500 đ |
7475 | SP - Cụm Cửa lắp ráp của model 535.34.02 HÄFELE 532.86.535 | 532.86.535 | 561.750 đ |
7476 | SP - Tấm lọc sàn - 535.43.089 HÄFELE 532.86.736 | 532.86.736 | 136.500 đ |
7477 | SP - board cảm ứng truợt 536.01.595/601 HÄFELE 532.90.126 | 532.90.126 | 1.524.750 đ |
7478 | SP - 536.01.620-Bo nguồn điều khiển HÄFELE 532.90.160 | 532.90.160 | 2.728.500 đ |
7479 | SP - Phụ kiện máy trộn Smeg SMPR01 535.43.354 | 535.43.354 | 2.439.750 đ |
7480 | Chậu Rửa Inox HS22-SSN2S90P Hafele 567.94.000 | 567.94.000 | 4.820.000 đ |
7481 | Vòi Rửa Chén Inox Cảm Ứng Hafele 570.58.631 | 570.58.631 | 4.332.000 đ |
7482 | Thanh treo khăn đơn 600 InnoGeo-S HÄFELE 580.41.220 | 580.41.220 | 1.881.136 đ |
7483 | DĨa đựng xà phòng InnoGeo-S HÄFELE 580.41.260 | 580.41.260 | 1.117.499 đ |
7484 | COMPO AH 01 Hafele 732.05.910 | 732.05.910 | 716.625 đ |
7485 | Pal110,Panel A,51Xuandieu.HN Hafele 943.42.631 | 943.42.631 | 88.952.777 đ |
7486 | Pal110,Track.A,PTW.Office Hafele 943.41.454 | 943.41.454 | 12.985.875 đ |
7487 | Pal110,Track.B,Malibu.HoiAn Hafele 943.41.641 | 943.41.641 | 16.765.875 đ |
7488 | Ray trượt đợt 1, City Central Nha Trang Hafele 943.41.412 | 943.41.412 | 150.668.956 đ |
7489 | Striker for flush bolt with c slot frame Hafele 911.50.931 | 911.50.931 | 31.500 đ |
7490 | 02259000 Phụ kiện cho khóa Unica Hafele 972.05.231 | 972.05.231 | 165.375 đ |
7491 | 00997410 KORA WINDOW HANDLE (white) Hafele 972.05.455 | 972.05.455 | 333.000 đ |
7492 | 011705001 Tay nắm lệch tâm Unica CW2 Hafele 972.05.480 | 972.05.480 | 450.000 đ |
7493 | 07324500 Điều khiển bên ngoài Hafele 972.05.465 | 972.05.465 | 2.259.000 đ |
7494 | Thân ốc Rafix 20 âm (trắng) Hafele 263.50.705 | 263.50.705 | 7.206 đ |
7495 | SALE BOM-SET FREE FLAP 1.7 MOD.B WHITE Hafele 372.29.416 | 372.29.416 | 685.125 đ |
7496 | Bộ tay nâng Free Fold L6fo (xám) Hafele 372.37.596 | 372.37.596 | 6.444.000 đ |
7497 | SALE BOM-SET FREE UP R2US WHITE Hafele 372.29.156 | 372.29.156 | 2.634.546 đ |
7498 | SALE BOM-SET FREE UP R3US WHITE Hafele 372.29.157 | 372.29.157 | 2.652.443 đ |
7499 | SALE BOM-SET FREE SWING S5SW WHITE Hafele 372.29.235 | 372.29.235 | 2.938.806 đ |
7500 | Chặn góc mở Free Fold Hafele 372.37.060 | 372.37.060 | 60.521 đ |