Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
7701 | Hafele 833.75.562 | 833.75.562 | Liên hệ |
7702 | Hafele 917.82.400 | 917.82.400 | Liên hệ |
7703 | BAS ĐỠ CHO CỬA KÍNH HÄFELE 941.26.091 | 941.26.091 | 862.500 đ |
7704 | SP - DL7100 7000 mặt sau màu đen HÄFELE 912.20.387 | 912.20.387 | 825.000 đ |
7705 | 4BFDHELINEXBK001B TAY NẮM KHÓA CÁNH PHỤ GIESSE 972.05.265 | 972.05.265 | 763.500 đ |
7706 | ALUFLEX 80 RAY ĐÔI TRƯỢT DƯỚI MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.36.943 | 403.36.943 | 442.500 đ |
7707 | ALUFLEX 80 NẮP CHE RAY TRƯỢT DƯỚI HÄFELE 403.55.060 | 403.55.060 | 202.500 đ |
7708 | Thanh kết nối phía trên nóc tủ HAWA 408.30.094 | 408.30.094 | 5.782.500 đ |
7709 | ỐC CẤY =THÉP M6/10X12MM HÄFELE 030.00.351 | 030.00.351 | 1.875 đ |
7710 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT I 400 PHẢI KESSEBOEHMER 545.59.180 | 545.59.180 | 5.422.500 đ |
7711 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT II 400 TRÁI KESSEBOEHMER 545.53.009 | 545.53.009 | 5.550.000 đ |
7712 | BỘ 3 RỔ LƯỚI COMFORT II 300 PHẢI KESSEBOEHMER 545.53.006 | 545.53.006 | 5.940.000 đ |
7713 | BỘ CONVOY PREMIO 600/1900-2000MM, PHẢI KESSEBOEHMER 549.69.106 | 549.69.106 | 35.227.500 đ |
7714 | Khung Tandem side anthracite 450/1700m KESSEBOEHMER 545.00.430 | 545.00.430 | 4.897.500 đ |
7715 | Khay Tandem Solo 600mm KESSEBOEHMER 549.76.136 | 549.76.136 | 2.580.000 đ |
7716 | BỘ DISPENSA XOAY, ARENA 400/1600-1800MM KESSEBOEHMER 546.57.433 | 546.57.433 | 24.870.000 đ |
7717 | KHUNG ĐỠ INOX, MẠ CHROME HÄFELE 521.57.251 | 521.57.251 | 1.860.000 đ |
7718 | SP - Phụ kiện máy trộn Smeg SMIC01 535.43.790 | 535.43.790 | 3.405.750 đ |
7719 | Máy trộn cầm tay Smeg màu hồng HMF01PKEU 535.44.006 | 535.44.006 | 5.956.500 đ |
7720 | SP - cối xay chính của 535.43.277 HÄFELE 532.80.203 | 532.80.203 | 240.750 đ |
7721 | SP - 536.24.582-KIT LOCK.REV + SPACER SMEG 532.80.267 | 532.80.267 | 72.000 đ |
7722 | SP - mặt kính - 538.66.507 HÄFELE 532.80.811 | 532.80.811 | 522.000 đ |
7723 | SP - bo điều khiển của 535.43.710 HÄFELE 532.84.228 | 532.84.228 | 264.750 đ |
7724 | SP - Khung kính - 535.02.222 HÄFELE 532.84.237 | 532.84.237 | 4.333.500 đ |
7725 | SP - Bóng đèn 25W 230-240V 300C HÄFELE 532.85.065 | 532.85.065 | 72.000 đ |
7726 | SP - Đèn UV-537.82.700 HÄFELE 532.85.573 | 532.85.573 | 80.250 đ |
7727 | SP - Door Assembly 535.34.000 HÄFELE 532.86.538 | 532.86.538 | 561.750 đ |
7728 | SP - tụ điện của máy sấy_538.91.520 HÄFELE 532.86.880 | 532.86.880 | 72.000 đ |
7729 | SP - motor bơm - 538.91.520 HÄFELE 532.86.883 | 532.86.883 | 184.500 đ |
7730 | SP - mô-đun điện+cuộn coil cảm ứng 2 HÄFELE 532.90.128 | 532.90.128 | 3.210.000 đ |
7731 | SP - 536.01.670-TC LISA SLIM 2Z INDUCTIO HÄFELE 532.90.135 | 532.90.135 | 843.000 đ |
7732 | SP - Môđun điều khiển - 535.00.300 HÄFELE 532.90.196 | 532.90.196 | 3.932.250 đ |
7733 | SP - Wire shelf HÄFELE 532.91.964 | 532.91.964 | 1.123.500 đ |
7734 | Kệ đỡ dụng cụ InnoGeo-S HÄFELE 495.80.207 | 495.80.207 | 2.392.499 đ |
7735 | LAVABO ĐẶT BÀN VELA HÄFELE 588.64.000 | 588.64.000 | 2.870.833 đ |
7736 | RAY CHO SEAL 4.2M Hafele 935.06.015 | 935.06.015 | 1.759.905 đ |
7737 | CHẶN SÀN B 9009, BKS Hafele 911.53.018 | 911.53.018 | 606.375 đ |
7738 | BISỐ2 Hafele 916.09.941 | 916.09.941 | 3.071 đ |
7739 | PIN SỐ 3 =KL Hafele 916.09.942 | 916.09.942 | 3.071 đ |
7740 | BI ĐỆM SỐ 3 Hafele 916.09.956 | 916.09.956 | 2.992 đ |
7741 | PIN GIỮA 4.2MM Hafele 916.89.131 | 916.89.131 | 787 đ |
7742 | PIN NẤM 4.2MM Hafele 916.89.134 | 916.89.134 | 1.575 đ |
7743 | Ruột PSM vặn-chìa 31.5/10 BC, màu đen Hafele 916.72.420 | 916.72.420 | 1.078.875 đ |
7744 | LÕI RUỘT KHÓA 35.5MM DE Hafele 916.66.453 | 916.66.453 | 173.250 đ |
7745 | PRE LÕI LOCKSET PSM N BD 135 Hafele 916.66.461 | 916.66.461 | 189.000 đ |
7746 | RAY TRƯỢT CHƯA KHOAN Hafele 942.61.999 | 942.61.999 | 992.250 đ |
7747 | Pal110,Panel A-1,Melia.HN Hafele 943.42.617 | 943.42.617 | 153.215.508 đ |
7748 | Pal110,Track A,Pullman.HP. Meetingroom Hafele 943.42.623 | 943.42.623 | 139.505.625 đ |
7749 | Ray trượt văn phòng Đất Xanh Hafele 943.41.621 | 943.41.621 | 16.041.375 đ |
7750 | 04851000 MULTI POINT LOCK WITH "U" FRONT Hafele 972.05.486 | 972.05.486 | 4.252.125 đ |
7751 | 07828000 Nút nhấn khẩn cấp Hafele 972.05.495 | 972.05.495 | 5.908.500 đ |
7752 | 02083500 Chốt MAYA 650mm (đen) Hafele 972.05.427 | 972.05.427 | 884.250 đ |
7753 | 07058500N Nắp che ruột khóa (Oval) Hafele 905.80.538 | 905.80.538 | 90.000 đ |
7754 | 04104000ROD PULL DEVICE Ext. Shu. L 19mm Hafele 972.05.312 | 972.05.312 | 105.000 đ |
7755 | 02996500 Tay nắm Brio có chìa (đen) Hafele 972.05.448 | 972.05.448 | 1.452.750 đ |
7756 | 060216009 Tay nắm Tempo (màu Ral8019) Hafele 972.05.434 | 972.05.434 | 3.393.000 đ |
7757 | SALE BOM-SET FREE FOLDS E3FS ANRHACITE Hafele 372.29.634 | 372.29.634 | 2.789.454 đ |
7758 | SALE BOM-SET FREE UP Q2US WHITE Hafele 372.29.155 | 372.29.155 | 2.508.546 đ |
7759 | SALE BOM-SET FREE SWING S8SW WHITE Hafele 372.29.237 | 372.29.237 | 2.978.181 đ |
7760 | B-Runner 45mm zinc plate 500mm Hafele 420.48.915 | 420.48.915 | 81.112 đ |
7761 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu đen Hafele 985.56.037 | 985.56.037 | 1.332.750 đ |
7762 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu nâu Hafele 985.56.034 | 985.56.034 | 832.500 đ |
7763 | Ổ cắm dao cạo râu 230V, 3M, màu đen Hafele 985.56.185 | 985.56.185 | 2.980.467 đ |
7764 | Hạt công tắc 1 cực 1 chiều 2M, đen Hafele 985.56.001 | 985.56.001 | 245.031 đ |
7765 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu - Mỹ 2M, trắng Hafele 985.56.235 | 985.56.235 | 213.750 đ |
7766 | Ổ cắm đơn, chuẩn Châu Âu - Mỹ, carbon mờ Hafele 985.56.166 | 985.56.166 | 90.000 đ |
7767 | Mặt công tắt PLS, 1M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.316 | 985.56.316 | 94.500 đ |
7768 | Mặt che cổ điển 8M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.336 | 985.56.336 | 1.677.375 đ |
7769 | Mặt công tắc DND, 1M, nâu Hafele 985.56.133 | 985.56.133 | 102.750 đ |
7770 | Mặt nút nhấn chuông cửa, 1M, nâu Hafele 985.56.132 | 985.56.132 | 87.000 đ |
7771 | Bộ phận chỉ thị đôi, màu đen Hafele 985.56.210 | 985.56.210 | 402.000 đ |
7772 | Khung đỡ 1M, chuẩn Anh, màu trắng Hafele 985.56.401 | 985.56.401 | 90.562 đ |
7773 | Khung đỡ 3M + ốc vít, nhựa Hafele 985.56.254 | 985.56.254 | 39.375 đ |
7774 | Khung đỡ 4M + ốc vít Hafele 985.56.255 | 985.56.255 | 94.500 đ |
7775 | Khung đỡ 5M, chuẩn Anh, nhựa Hafele 985.56.253 | 985.56.253 | 86.625 đ |
7776 | Khung đỡ 7M + ốc vít, nhựa Hafele 985.56.301 | 985.56.301 | 110.250 đ |
7777 | Mô đun điều khiển đèn IOT Hafele 985.56.391 | 985.56.391 | 1.929.375 đ |
7778 | IoT roller shutter module VM 03982 Hafele 985.56.367 | 985.56.367 | 2.882.250 đ |
7779 | IP video entry system router VM 01416 Hafele 985.56.364 | 985.56.364 | 13.395.375 đ |
7780 | Mặt che IP55 2M, có vít, nhựa, màu xám Hafele 985.56.280 | 985.56.280 | 303.187 đ |
7781 | LED 250V 0,35W light blue VM 00936.250.B Hafele 985.56.409 | 985.56.409 | 141.750 đ |
7782 | Đèn LED đỏ 12-24V, 0.1W Hafele 985.56.220 | 985.56.220 | 150.000 đ |
7783 | Mặt che 6M(2+2+2x71) kim loại, inox xước Hafele 985.56.329 | 985.56.329 | 2.299.500 đ |
7784 | Mặt che 8M2+2+2+2x71 kim loại, inox xước Hafele 985.56.337 | 985.56.337 | 3.071.250 đ |
7785 | Mặt che kiểu hoài cổ, 2Mx2, vàng satin Hafele 985.56.387 | 985.56.387 | 2.331.000 đ |
7786 | Mặt che 1M trung tâm, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.218 | 985.56.218 | 94.500 đ |
7787 | Mặt che 4M, kim loại, vàng satin Hafele 985.56.385 | 985.56.385 | 1.212.750 đ |
7788 | Mặt che 4M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.355 | 985.56.355 | 236.250 đ |
7789 | Mặt che 2M, chuẩn Anh, màu champagne mờ Hafele 985.56.404 | 985.56.404 | 294.000 đ |
7790 | Mặt che 3M, chuẩn Anh, màu champagne mờ Hafele 985.56.406 | 985.56.406 | 294.000 đ |
7791 | Nút nhấn đôi NO+NO 10A, nhựa, trắng Hafele 985.56.292 | 985.56.292 | 519.750 đ |
7792 | Mặt che cổ điển 2M, nhựa, trắng Hafele 985.56.049 | 985.56.049 | 129.276 đ |
7793 | Mặt che 4M (2+2x71), nhựa, nâu Hafele 985.56.147 | 985.56.147 | 315.750 đ |
7794 | Mặt che 5M chuẩn Anh, nhựa, nâu Hafele 985.56.149 | 985.56.149 | 414.000 đ |
7795 | Hộp điện lắp âm ø60mm, xanh nhạt Hafele 985.56.104 | 985.56.104 | 11.250 đ |
7796 | Khung đỡ 2M + móc gài 71mm Hafele 985.56.175 | 985.56.175 | 35.250 đ |
7797 | Mặt che kim loại 2M, màu xám dung nham Hafele 985.56.116 | 985.56.116 | 746.250 đ |
7798 | Mặt che kim loại 5M, màu đen xước Hafele 985.56.199 | 985.56.199 | 1.770.750 đ |
7799 | Đế âm tròn cho tường rỗng, xanh nhạt Hafele 985.56.124 | 985.56.124 | 109.500 đ |
7800 | Pla 8M(2+2+2+2x71) tech. Me. VM 19669.80 Hafele 985.56.150 | 985.56.150 | 842.250 đ |