Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
7801 | BỘ KHAY MAGIC CORNER KESSEBOEHMER 546.17.665 | 546.17.665 | 7.477.500 đ |
7802 | BỘ CONVOY PREMIO 600/1900-2000MM, PHẢI KESSEBOEHMER 549.69.106 | 549.69.106 | 35.227.500 đ |
7803 | BỘ DISPENSA XOAY, ARENA 400/1600-1800MM KESSEBOEHMER 546.57.433 | 546.57.433 | 24.870.000 đ |
7804 | SP - Phụ kiện máy trộn Smeg SMIC01 535.43.790 | 535.43.790 | 3.405.750 đ |
7805 | SP - Giỏ chiên bên ngoài-535.43.712 HÄFELE 532.84.676 | 532.84.676 | 120.750 đ |
7806 | SP - Bóng đèn 25W 230-240V 300C HÄFELE 532.85.065 | 532.85.065 | 72.000 đ |
7807 | SP - Door Assembly 535.34.000 HÄFELE 532.86.538 | 532.86.538 | 561.750 đ |
7808 | SP - tụ điện của máy sấy_538.91.520 HÄFELE 532.86.880 | 532.86.880 | 72.000 đ |
7809 | LAVABO ĐẶT BÀN VELA HÄFELE 588.64.000 | 588.64.000 | 2.870.833 đ |
7810 | PIN SỐ 3 =KL Hafele 916.09.942 | 916.09.942 | 3.071 đ |
7811 | PIN GIỮA 4.2MM Hafele 916.89.131 | 916.89.131 | 787 đ |
7812 | Ruột PSM 2 đầu chìa 31.5/31.5 BC,màu đen Hafele 916.72.320 | 916.72.320 | 1.291.500 đ |
7813 | PRE LÕI LOCKSET PSM N BD 135 Hafele 916.66.461 | 916.66.461 | 189.000 đ |
7814 | VNDĐ, PAL110, VÁCH A, L47 BITEXCO OFFICE Hafele 943.42.624 | 943.42.624 | 64.456.875 đ |
7815 | Palace110,Ray.Trượt.B,Saigon3.Jean Hafele 943.41.261 | 943.41.261 | 25.200.000 đ |
7816 | CO NỐI T CHO RAY TRƯỢT 2C Hafele 943.31.402 | 943.31.402 | 2.961.000 đ |
7817 | 07828000 Nút nhấn khẩn cấp Hafele 972.05.495 | 972.05.495 | 5.908.500 đ |
7818 | 03043410 Tay nắm kéo (trắng) Hafele 972.05.484 | 972.05.484 | 429.000 đ |
7819 | 02761410 Tay nắm âm (trắng) Hafele 972.05.338 | 972.05.338 | 441.000 đ |
7820 | 00120500U FLASH BASE HINGE 9005 Hafele 972.05.072 | 972.05.072 | 102.375 đ |
7821 | SALE BOM-SET FREE UP Q2US WHITE Hafele 372.29.155 | 372.29.155 | 2.508.546 đ |
7822 | SALE BOM-SET FREE SWING S8SW WHITE Hafele 372.29.237 | 372.29.237 | 2.978.181 đ |
7823 | B-Runner 45mm zinc plate 500mm Hafele 420.48.915 | 420.48.915 | 81.112 đ |
7824 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu đen Hafele 985.56.037 | 985.56.037 | 1.332.750 đ |
7825 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu nâu Hafele 985.56.034 | 985.56.034 | 832.500 đ |
7826 | Hạt công tắc 1 cực 2 chiều 1M, nâu Hafele 985.56.011 | 985.56.011 | 305.250 đ |
7827 | Công tắc 1 chiều 2P32A 3M, nhựa, màu xám Hafele 985.56.390 | 985.56.390 | 1.275.750 đ |
7828 | Ổ cắm đơn chuẩn Âu - Mỹ 2M, trắng Hafele 985.56.235 | 985.56.235 | 213.750 đ |
7829 | Back box for entrance panels, 1M VM 9191 Hafele 985.56.376 | 985.56.376 | 222.000 đ |
7830 | Mặt module trống, đen Hafele 985.56.183 | 985.56.183 | 37.500 đ |
7831 | Mặt che cổ điển, 2M, nhựa, màu vàng mờ Hafele 985.56.287 | 985.56.287 | 232.312 đ |
7832 | Mặt che cổ điển 4M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.334 | 985.56.334 | 1.110.375 đ |
7833 | Mặt che cổ điển 7M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.335 | 985.56.335 | 1.472.625 đ |
7834 | Mặt che cổ điển 8M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.336 | 985.56.336 | 1.677.375 đ |
7835 | Hộp điện lắp sàn, 3M Hafele 985.56.394 | 985.56.394 | 1.985.250 đ |
7836 | Bộ phận chỉ thị đôi, màu đen Hafele 985.56.210 | 985.56.210 | 402.000 đ |
7837 | Khung đỡ 3M + ốc vít, nhựa Hafele 985.56.254 | 985.56.254 | 39.375 đ |
7838 | Khung đỡ 7M + ốc vít, nhựa Hafele 985.56.301 | 985.56.301 | 110.250 đ |
7839 | LED 250V 0,35W light blue VM 00936.250.B Hafele 985.56.409 | 985.56.409 | 141.750 đ |
7840 | Mặt che 8M(2+2+2+2)x71 nhựa, titan mờ Hafele 985.56.359 | 985.56.359 | 519.750 đ |
7841 | Mặt che 4M, kim loại, vàng satin Hafele 985.56.385 | 985.56.385 | 1.212.750 đ |
7842 | Mặt che 2M, chuẩn Anh, màu champagne mờ Hafele 985.56.404 | 985.56.404 | 294.000 đ |
7843 | Mặt che 3M, chuẩn Anh, màu champagne mờ Hafele 985.56.406 | 985.56.406 | 294.000 đ |
7844 | Ổ cắm dao cạo râu 230V 3M nhựa carbon mờ Hafele 985.56.319 | 985.56.319 | 2.905.875 đ |
7845 | Nút nhấn đôi NO+NO 10A, nhựa, trắng Hafele 985.56.292 | 985.56.292 | 519.750 đ |
7846 | Hộp điện lắp âm ø60mm, xanh nhạt Hafele 985.56.104 | 985.56.104 | 11.250 đ |
7847 | Khung đỡ 1M +móc gài Hafele 985.56.143 | 985.56.143 | 59.250 đ |
7848 | Mặt che kim loại, 2M, màu đen xước Hafele 985.56.198 | 985.56.198 | 916.500 đ |
7849 | Mặt che kim loại 7M, màu bạc Hafele 985.56.122 | 985.56.122 | 1.414.500 đ |
7850 | Miếng giữ mặt trước màu trắng Hafele 552.70.792 | 552.70.792 | 7.875 đ |
7851 | Matrix Box P35 PTO SC ant.16/92/1200/500 Hafele 513.30.315 | 513.30.315 | 2.901.937 đ |
7852 | Combo khuyến mãi FF 06 Hafele 732.05.606 | 732.05.606 | 3.132.417 đ |
7853 | Lưới lọc than hoạt tính Hafele 532.86.811 | 532.86.811 | Liên hệ |
7854 | Hafele 912.05.773 | 912.05.773 | Liên hệ |
7855 | Hafele 589.54.801 | 589.54.801 | Liên hệ |
7856 | Hafele 985.56.021 | 985.56.021 | Liên hệ |
7857 | Hafele 916.69.990 | 916.69.990 | Liên hệ |
7858 | Hafele 106.69.502 | 106.69.502 | Liên hệ |
7859 | Hafele 106.63.716 | 106.63.716 | Liên hệ |
7860 | Hafele 106.60.008 | 106.60.008 | Liên hệ |
7861 | Hafele 110.34.077 | 110.34.077 | Liên hệ |
7862 | Hafele 420.48.917 | 420.48.917 | Liên hệ |
7863 | Hafele 420.50.046 | 420.50.046 | Liên hệ |
7864 | Hafele 833.95.713 | 833.95.713 | Liên hệ |
7865 | Hafele 833.76.316 | 833.76.316 | Liên hệ |
7866 | Hafele 833.95.875 | 833.95.875 | Liên hệ |
7867 | Hafele 803.24.900 | 803.24.900 | Liên hệ |
7868 | Hafele 833.72.519 | 833.72.519 | Liên hệ |
7869 | Hafele 833.72.515 | 833.72.515 | Liên hệ |
7870 | Hafele 833.72.562 | 833.72.562 | Liên hệ |
7871 | Hafele 833.75.562 | 833.75.562 | Liên hệ |
7872 | Hafele 833.89.167 | 833.89.167 | Liên hệ |
7873 | Hafele 917.64.161 | 917.64.161 | Liên hệ |
7874 | Hafele 910.52.913 | 910.52.913 | Liên hệ |
7875 | Hafele 917.82.172 | 917.82.172 | Liên hệ |
7876 | Khay Chia đa Năng đựng Dao Kéo Thìa Nĩa Classico Hafele 556.52.247 | 556.52.247 | Liên hệ |
7877 | BLE Door controller - Condotel AC system HÄFELE 912.20.195 | 912.20.195 | 2.850.000 đ |
7878 | BLE Energy savingSW - Condotel AC system HÄFELE 912.20.196 | 912.20.196 | 690.000 đ |
7879 | Cầu dao thông minh 32-63A HAFELE 820.71.061 | 820.71.061 | 1.987.500 đ |
7880 | KÉT SẮT =KL, MÀU ĐEN HÄFELE 836.23.350 | 836.23.350 | 6.225.000 đ |
7881 | BỘ TAY NẮM GẠT MÀU ĐEN PVD HÄFELE 902.92.907 | 902.92.907 | 1.925.250 đ |
7882 | RAY TRƯỢT CHO JUNIOR 80 2M HAWA 940.80.200 | 940.80.200 | 1.196.250 đ |
7883 | ALUFLEX 80 THANH NHÔM GIỮA MÀU BẠC 3M HÄFELE 403.52.930 | 403.52.930 | 637.500 đ |
7884 | ALUFLEX 80 CHỐT NỐI RAY (1 CẶP) HÄFELE 403.50.965 | 403.50.965 | 37.500 đ |
7885 | LIÊN KẾT RAFIX TAB 20/R/16 HÄFELE 263.09.437 | 263.09.437 | 2.175 đ |
7886 | BỘ 2 RỔ LƯỚI COMFORT I 250 TRÁI KESSEBOEHMER 545.59.111 | 545.59.111 | 3.915.000 đ |
7887 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT I 300 TRÁI KESSEBOEHMER 545.59.553 | 545.59.553 | 7.380.000 đ |
7888 | BỘ 3 RỔ ARENA COMFORT II 400 PHẢI KESSEBOEHMER 545.53.770 | 545.53.770 | 9.510.000 đ |
7889 | BỘ RỔ DISPENSA UBOXX 3, RAIL MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 546.76.395 | 546.76.395 | 2.212.500 đ |
7890 | KHUNG RỔ MAGIC CORNER BÊN TRÁI KESSEBOEHMER 546.17.233 | 546.17.233 | 14.100.000 đ |
7891 | BỘ DISPENSA 90 RỔ ARENA 400/1200-1600 KESSEBOEHMER 546.71.639 | 546.71.639 | 15.330.000 đ |
7892 | BỘ RỖ TA.SOLO ARE.STYLE, 2/450MM,MÀU ĐEN KESSEBOEHMER 549.76.424 | 549.76.424 | 3.720.000 đ |
7893 | RỔ TREO 2 TẦNG L280XW185 HÄFELE 522.66.232 | 522.66.232 | 262.500 đ |
7894 | RỔ KÉO LỌT LÒNG TỦ 500MM, KESSEBOEHMER 540.24.605 | 540.24.605 | 3.480.000 đ |
7895 | SP - Cần phun nước ở trên ARM-RAL 7046/2 HÄFELE 532.83.203 | 532.83.203 | 72.000 đ |
7896 | SP - Snake fork- 535.43.276 HÄFELE 532.83.999 | 532.83.999 | 72.000 đ |
7897 | SP - Glass frame for hob 536.61.631 HÄFELE 532.84.199 | 532.84.199 | 3.250.500 đ |
7898 | SP - DS3 Display board PCB with signal c HÄFELE 532.84.845 | 532.84.845 | 585.750 đ |
7899 | SP - cảm biến mực nước của 538.91.520 HÄFELE 532.86.884 | 532.86.884 | 80.250 đ |
7900 | SP - pcb_538.31.200 HÄFELE 532.86.922 | 532.86.922 | 1.203.750 đ |