Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
8901 | SERVO DRIVE Blum cho 4 ngăn tủ 554.99.994 | 554.99.994 | 11.284.000 đ | Liên hệ |
8902 | Bas đẩy điện cho ngăn kéo Blum SERVO-DRIVE Z10A3000.03 1498781 | Z10A3000.03 | 2.677.000 đ | Liên hệ |
8903 | SP - Ống Thoát sàn Geberit HDPE D75 Hafele 588.53.984 | 588.53.984 | 859.722 đ | Liên hệ |
8904 | ĐÈN ĐỌC SÁCH Hafele 830.46.770 | 830.46.770 | 1.342.500 đ | Liên hệ |
8905 | ĐÈN LED ĐƠN ÂM TRẦN VUÔNG Hafele 833.78.020 | 833.78.020 | 121.725 đ | Liên hệ |
8906 | CHỐT AN TOÀN =KL Hafele 911.59.095 | 911.59.095 | 195.750 đ | Liên hệ |
8907 | Slido D-Li11 EZD 120kg w.rel.a.stop. Hafele 941.02.300 | 941.02.300 | 990.000 đ | Liên hệ |
8908 | Bộ lõi lọc thay thế Mitsubishi Cleansui ES101 ESC11 | ESC11 | 390.000 đ | Liên hệ |
8909 | THANH CHE BỤI HÄFELE 403.54.520 | 403.54.520 | 262.500 đ | Liên hệ |
8910 | Thanh kết nối HAWA 408.30.400 | 408.30.400 | 817.500 đ | Liên hệ |
8911 | BỘ RỔ ARENA STYLE 2 CÁI 228X470X88MM KESSEBOEHMER 545.60.672 | 545.60.672 | 2.760.000 đ | Liên hệ |
8912 | P-out S chr./wh. 400/1200-1600 KESSEBOEHMER 546.59.513 | 546.59.513 | 16.620.000 đ | Liên hệ |
8913 | SP - charcoal filter-CM150 - 538.80.084 HÄFELE 532.80.142 | 532.80.142 | 80.250 đ | Liên hệ |
8914 | SP - cảm biến nhiệt độ của 495.06.051/05 HÄFELE 532.86.654 | 532.86.654 | 72.000 đ | Liên hệ |
8915 | SP - Cảm biến mực nước - 538.91.530 HÄFELE 532.86.890 | 532.86.890 | 80.250 đ | Liên hệ |
8916 | BỘ TREO KIT EC-DRIVE Hafele 935.01.006 | 935.01.006 | 2.228.625 đ | Liên hệ |
8917 | BAS TREO RAY TRƯỢT =KL, MÀU BẠC Hafele 941.58.063 | 941.58.063 | 448.875 đ | Liên hệ |
8918 | COMPO AH 10 Hafele 732.05.919 | 732.05.919 | 1.377.337 đ | Liên hệ |
8919 | TRỤC XOAY 9X120MM, BKS Hafele 909.61.235 | 909.61.235 | 1.102.500 đ | Liên hệ |
8920 | BI ĐỆM SỐ 3 Hafele 916.09.956 | 916.09.956 | 2.992 đ | Liên hệ |
8921 | CHỐT NỐI ĐẦU VẶN 40,5MM Hafele 916.09.923 | 916.09.923 | 78.750 đ | Liên hệ |
8922 | 07828000 Nút nhấn khẩn cấp Hafele 972.05.495 | 972.05.495 | 5.908.500 đ | Liên hệ |
8923 | 02081500 Chốt MAYA 220MM (đen) Hafele 972.05.428 | 972.05.428 | 477.000 đ | Liên hệ |
8924 | SALE BOM-SET FREE FOLDS D4FS ANRHACITE Hafele 372.29.633 | 372.29.633 | 2.680.363 đ | Liên hệ |
8925 | SALE BOM-SET FREE SWING S6SW WHITE Hafele 372.29.236 | 372.29.236 | 2.756.250 đ | Liên hệ |
8926 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu bạc Hafele 985.56.092 | 985.56.092 | 572.250 đ | Liên hệ |
8927 | Mặt che cổ điển, 1M, nhựa, màu đen Hafele 985.56.244 | 985.56.244 | 133.875 đ | Liên hệ |
8928 | Mặt che cổ điển 4M, kim loại, inox xước Hafele 985.56.334 | 985.56.334 | 1.110.375 đ | Liên hệ |
8929 | Đế 4M cho tường rỗng màu xanh Hafele 985.56.241 | 985.56.241 | 126.000 đ | Liên hệ |
8930 | LED 250V 0,35W light blue VM 00936.250.B Hafele 985.56.409 | 985.56.409 | 141.750 đ | Liên hệ |
8931 | Mặt che 4M, nhựa, màu vân gỗ Hafele 985.56.260 | 985.56.260 | 842.625 đ | Liên hệ |
8932 | Nút nhấn hiển thị trạng thái phòng KS Hafele 985.56.400 | 985.56.400 | 1.173.750 đ | Liên hệ |
8933 | Cổng USB 5V 1,5A 1M trắng Hafele 985.56.234 | 985.56.234 | 770.250 đ | Liên hệ |
8934 | ỐNG LUỒN DÂY 1800MM Hafele 631.03.224 | 631.03.224 | 1.496.250 đ | Liên hệ |
8935 | Matrix Box P35 anth. 16/92/500mm Hafele 513.04.305 | 513.04.305 | 1.405.687 đ | Liên hệ |
8936 | Hafele 403.75.408 | 403.75.408 | Liên hệ | Liên hệ |
8937 | Hafele 589.30.525 | 589.30.525 | Liên hệ | Liên hệ |
8938 | Hafele 106.70.011 | 106.70.011 | Liên hệ | Liên hệ |
8939 | Hafele 106.69.421 | 106.69.421 | Liên hệ | Liên hệ |
8940 | Hafele 106.69.502 | 106.69.502 | Liên hệ | Liên hệ |
8941 | Hafele 106.62.916 | 106.62.916 | Liên hệ | Liên hệ |
8942 | Hafele 106.61.354 | 106.61.354 | Liên hệ | Liên hệ |
8943 | Hafele 110.34.607 | 110.34.607 | Liên hệ | Liên hệ |
8944 | Hafele 420.50.054 | 420.50.054 | Liên hệ | Liên hệ |
8945 | Hafele 833.75.177 | 833.75.177 | Liên hệ | Liên hệ |
8946 | Hafele 833.72.611 | 833.72.611 | Liên hệ | Liên hệ |
8947 | Hafele 833.77.252 | 833.77.252 | Liên hệ | Liên hệ |
8948 | Hafele 833.89.260 | 833.89.260 | Liên hệ | Liên hệ |
8949 | Hafele 910.52.911 | 910.52.911 | Liên hệ | Liên hệ |
8950 | Sp - Khóa Ray âm Hafele 433.32.090 | 433.32.090 | Liên hệ | Liên hệ |
8951 | Máy Rửa Chén để Bàn Hdw-t5531b Hafele 538..21.350 | 538..21.350 | Liên hệ | Liên hệ |
8952 | Sp - Cụm Cửa Tủ Lạnh-534.14.250 Hafele 532.80.463 | 532.80.463 | Liên hệ | Liên hệ |
8953 | Sp - Power Board 538.01.421 Hafele 532.84.271 | 532.84.271 | Liên hệ | Liên hệ |
8954 | Sp - Mô Tơ Của Tủ Lạnh 534.14.040 Hafele 532.84.560 | 532.84.560 | Liên hệ | Liên hệ |
8955 | Bộ cánh tay Blum AVENTOS HS 20S3500 3527274 | 20S3500 | 1.603.000 đ | Liên hệ |
8956 | Bản lề CLIP top 95° Blum 70T9750.TLMB 7655473 | 7655473 | 56.000 đ | Liên hệ |
8957 | Đế cho nêm nhấn dài Blum 956A1201 5730134 | 5730134 | 33.000 đ | Liên hệ |
8958 | Khay chia Blum Bl3 ZSI.500BI3N Blum 555.24.501 | 555.24.501 | 1.920.000 đ | Liên hệ |
8959 | Tay nâng điện Blum AVENTOS HK Màu Xám 372.94.331 | 372.94.331 | 11.827.000 đ | Liên hệ |
8960 | Tấm ốp ray 38mm nhôm dài 3000mm Hafele 940.43.713 | 940.43.713 | 937.500 đ | Liên hệ |
8961 | Phụ kiện cửa trượt xếp cho cửa gỗ Hafele 940.42.511 | 940.42.511 | 922.500 đ | Liên hệ |
8962 | Bộ trộn âm 1 đường nước New Mysterious Hafele 589.02.606 | 589.02.606 | 5.113.636 đ | Liên hệ |
8963 | Bộ phụ kiện điều khiển từ xa khóa 9500 Hafele 912.20.378 | 912.20.378 | 1.275.000 đ | Liên hệ |
8964 | THÂN CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐỘNG EN2-4 Hafele 931.14.109 | 931.14.109 | 5.130.000 đ | Liên hệ |
8965 | RAY NHÔM CỬA TRƯỢT 6M Hafele 940.42.600 | 940.42.600 | 1.207.500 đ | Liên hệ |
8966 | BẢN LỀ LÁ MỞ TRÁI Hafele 980.79.121 | 980.79.121 | 292.500 đ | Liên hệ |
8967 | BỘ DISPENSA XOAY ARENA 400/1800-2000MM KESSEBOEHMER 546.69.690 | 546.69.690 | 26.752.500 đ | Liên hệ |
8968 | SP - đầu đốt của bếp ga 495.06.051 HÄFELE 532.86.657 | 532.86.657 | 321.000 đ | Liên hệ |
8969 | SP - Wire shelf HÄFELE 532.91.964 | 532.91.964 | 1.123.500 đ | Liên hệ |
8970 | CẢM BIẾN HR100CT. NEW ART. 935.06.083 Hafele 935.06.020 | 935.06.020 | 6.391.822 đ | Liên hệ |
8971 | OMP Porro C52100 burn.brass/HTR Hafele 937.42.011 | 937.42.011 | 893.812 đ | Liên hệ |
8972 | LÒ XO NGẮN Hafele 916.89.136 | 916.89.136 | 787 đ | Liên hệ |
8973 | 02074500 Chốt cửa cho rãnh nhôm 14x18 Hafele 972.05.229 | 972.05.229 | 360.000 đ | Liên hệ |
8974 | SALE BOM-SET FREE FOLDS E3FS ANRHACITE Hafele 372.29.634 | 372.29.634 | 2.789.454 đ | Liên hệ |
8975 | Sp runner for omero side mount right Hafele 549.20.989 | 549.20.989 | 305.550 đ | Liên hệ |
8976 | Cổng sạc USB A+C 5V 3A, màu nâu Hafele 985.56.039 | 985.56.039 | 1.422.750 đ | Liên hệ |
8977 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu nâu Hafele 985.56.034 | 985.56.034 | 832.500 đ | Liên hệ |
8978 | Mặt che cổ điển, 7M, nhựa, màu vàng mờ Hafele 985.56.290 | 985.56.290 | 441.000 đ | Liên hệ |
8979 | Nút nhấn NO+NO 10A,1M, trắng, khắc laser Hafele 985.56.272 | 985.56.272 | 913.500 đ | Liên hệ |
8980 | Đế 3M cho tường rỗng màu xanh Hafele 985.56.240 | 985.56.240 | 86.625 đ | Liên hệ |
8981 | IP55 cover 4M +screws white VM 14944.01 Hafele 985.56.377 | 985.56.377 | 448.875 đ | Liên hệ |
8982 | Ổ cắm mạng RJ45 Cat6, màu trắng Hafele 985.56.173 | 985.56.173 | 232.500 đ | Liên hệ |
8983 | Hộp điện lắp âm ø60mm, xanh nhạt Hafele 985.56.104 | 985.56.104 | 11.250 đ | Liên hệ |
8984 | Khung đỡ 3M + ốc vít Hafele 985.56.101 | 985.56.101 | 46.500 đ | Liên hệ |
8985 | FREE UP MODEL R E-DRIVE SET WHITE Hafele 372.29.709 | 372.29.709 | 13.638.784 đ | Liên hệ |
8986 | Mặt che nhôm 7M, màu xám dung nham Hafele 985.56.114 | 985.56.114 | 1.511.250 đ | Liên hệ |
8987 | Miếng giữ mặt trước màu trắng Hafele 552.70.792 | 552.70.792 | 7.875 đ | Liên hệ |
8988 | I-P-o M Box P35 VIS wh.16/115/1200/500mm Hafele 513.18.785 | 513.18.785 | 3.327.187 đ | Liên hệ |
8989 | Hafele 974.31.233 | 974.31.233 | Liên hệ | Liên hệ |
8990 | Hafele 106.69.432 | 106.69.432 | Liên hệ | Liên hệ |
8991 | Hafele 106.62.526 | 106.62.526 | Liên hệ | Liên hệ |
8992 | Hafele 110.34.074 | 110.34.074 | Liên hệ | Liên hệ |
8993 | Hafele 420.48.314 | 420.48.314 | Liên hệ | Liên hệ |
8994 | Hafele 420.50.046 | 420.50.046 | Liên hệ | Liên hệ |
8995 | Hafele 833.76.316 | 833.76.316 | Liên hệ | Liên hệ |
8996 | Hafele 833.76.308 | 833.76.308 | Liên hệ | Liên hệ |
8997 | Hafele 833.74.262 | 833.74.262 | Liên hệ | Liên hệ |
8998 | Hafele 833.76.360 | 833.76.360 | Liên hệ | Liên hệ |
8999 | Hafele 917.64.214 | 917.64.214 | Liên hệ | Liên hệ |
9000 | Hafele 917.64.513 | 917.64.513 | Liên hệ | Liên hệ |