Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
9001 Cổng sạc USB 5V 1,5A màu bạc Hafele 985.56.086 985.56.086 1.212.750 đ
9002 Cơ phận hạt nút nhấn 1 cực, thường mở Hafele 985.56.131 985.56.131 186.750 đ
9003 Chuông 1M, nhựa, trắng Hafele 985.56.346 985.56.346 559.125 đ
9004 Chuông 1M, nhựa, đen mờ Hafele 985.56.347 985.56.347 645.750 đ
9005 Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, màu carbon mờ Hafele 985.56.245 985.56.245 354.375 đ
9006 Mặt công tắt DND, 1M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.314 985.56.314 94.500 đ
9007 Nắp che cổ điển 5M màu kim loại Titan mờ Hafele 985.56.229 985.56.229 946.500 đ
9008 Khung đỡ 2M + móc gài 71mm, nhựa Hafele 985.56.252 985.56.252 55.125 đ
9009 Khung đỡ 3M + ốc vít Hafele 985.56.238 985.56.238 20.250 đ
9010 IoT connected gateway 2M grey VM 20597 Hafele 985.56.375 985.56.375 3.654.000 đ
9011 Pixel double axial button VM 41112 Hafele 985.56.371 985.56.371 141.750 đ
9012 Mặt che 8M (2+2+2+2x71), nhựa, màu đen Hafele 985.56.266 985.56.266 531.562 đ
9013 Mặt che 1M trung tâm, 2M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.348 985.56.348 133.875 đ
9014 Mặt che kiểu hoài cổ, 3Mx3, vàng satin Hafele 985.56.388 985.56.388 2.331.000 đ
9015 Bộ điều chỉnh nhiệt độ, 2M, nhựa, đen mờ Hafele 985.56.323 985.56.323 2.394.000 đ
9016 Tab 7 IP han-fr video entry.whi VM 40605 Hafele 985.56.368 985.56.368 17.624.250 đ
9017 3 hạt c.tắc 1W 2M,20AX, trắng, khắc chữ Hafele 985.56.395 985.56.395 1.095.750 đ
9018 Bộ phận chỉ thị đôi, 1M, nâu Hafele 985.56.139 985.56.139 432.000 đ
9019 Khung đỡ 2M + móc gài 71mm Hafele 985.56.095 985.56.095 83.250 đ
9020 Khung đỡ 7M + ốc vít Hafele 985.56.098 985.56.098 318.000 đ
9021 Mặt che kim loại 7M, màu đen xước Hafele 985.56.202 985.56.202 1.511.250 đ
9022 Khung đỡ hỗ trợ 5M, chuẩn Anh Hafele 985.56.145 985.56.145 191.250 đ
9023 Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu đen Hafele 985.56.032 985.56.032 774.750 đ
9024 Mặt che nhôm 7M, màu đồng tối Hafele 985.56.115 985.56.115 1.511.250 đ
9025 I-P-o MatrixBoxP35VIS wh16/92/1200/500m Hafele 513.06.785 513.06.785 2.012.062 đ
9026 Matrix Box P50 anth. Hafele 551.74.325 551.74.325 2.059.312 đ
9027 FF promotion set 8 Hafele 732.05.608 732.05.608 629.112 đ
9028 Hafele 588.45.952 588.45.952 Liên hệ
9029 Hafele 589.30.529 589.30.529 Liên hệ
9030 Hafele 589.29.951 589.29.951 Liên hệ
9031 Hafele 589.52.228 589.52.228 Liên hệ
9032 Hafele 589.52.204 589.52.204 Liên hệ
9033 Hafele 589.52.608 589.52.608 Liên hệ
9034 tay liên kết vòi sen, cho trần nhà Hafele 589.52.628 589.52.628 Liên hệ
9035 tay liên kết vòi sen, để ốp tường Hafele 589.52.629 589.52.629 Liên hệ
9036 Hafele 589.29.931 589.29.931 Liên hệ
9037 Hafele 912.20.104 912.20.104 Liên hệ
9038 Hafele 916.69.989 916.69.989 Liên hệ
9039 Hafele 106.69.463 106.69.463 Liên hệ
9040 Hafele 106.62.316 106.62.316 Liên hệ
9041 Hafele 110.35.686 110.35.686 Liên hệ
9042 Hafele 110.34.094 110.34.094 Liên hệ
9043 Hafele 850.00.040 850.00.040 Liên hệ
9044 Hafele 833.76.300 833.76.300 Liên hệ
9045 Hafele 833.74.353 833.74.353 Liên hệ
9046 Hafele 833.89.209 833.89.209 Liên hệ
9047 Hafele 833.95.759 833.95.759 Liên hệ
9048 Hafele 833.75.174 833.75.174 Liên hệ
9049 Hafele 833.72.501 833.72.501 Liên hệ
9050 Hafele 833.72.507 833.72.507 Liên hệ
9051 Hafele 833.77.251 833.77.251 Liên hệ
9052 Hafele 833.77.253 833.77.253 Liên hệ
9053 Hafele 833.77.262 833.77.262 Liên hệ
9054 Hafele 833.77.119 833.77.119 Liên hệ
9055 Hafele 833.77.836 833.77.836 Liên hệ
9056 Hafele 850.00.920 850.00.920 Liên hệ
9057 Hafele 833.95.716 833.95.716 Liên hệ
9058 Hafele 833.93.738 833.93.738 Liên hệ
9059 Hafele 833.95.835 833.95.835 Liên hệ
9060 Hafele 833.89.256 833.89.256 Liên hệ
9061 Hafele 833.89.257 833.89.257 Liên hệ
9062 Hafele 917.63.503 917.63.503 Liên hệ
9063 Hafele 917.64.310 917.64.310 Liên hệ
9064 Hafele 917.81.623 917.81.623 Liên hệ
9065 Hafele 917.64.513 917.64.513 Liên hệ
9066 Hafele 910.52.842 910.52.842 Liên hệ
9067 Hafele 910.52.942 910.52.942 Liên hệ
9068 Hafele 910.52.890 910.52.890 Liên hệ
9069 Hafele 910.52.980 910.52.980 Liên hệ
9070 Hafele 917.82.121 917.82.121 Liên hệ
9071 SP Front.rear.gh.l.ssmat Hafele 917.82.100 917.82.100 Liên hệ
9072 Hafele 917.82.107 917.82.107 Liên hệ
9073 Hafele 917.82.109 917.82.109 Liên hệ
9074 Hafele 917.56.919 917.56.919 Liên hệ
9075 Hafele 917.82.412 917.82.412 Liên hệ
9076 Elevator controller - Condotel AC system HÄFELE 912.20.193 912.20.193 9.345.000 đ
9077 SP - Handle EL8000 912.05.359 Unassigned 912.05.307 912.05.307 150.000 đ
9078 Psm mk dbl. cyl. 81 (40.5/40.5) CE HÄFELE 916.69.886 916.69.886 1.732.500 đ
9079 PSM 1 đầu chìa 31.5/10, rãnh CD HÄFELE 916.50.011 916.50.011 1.063.500 đ
9080 Chìa chủ phụ PSM HÄFELE 916.67.923 916.67.923 244.500 đ
9081 C-pl.M510 SM Zi.scr. 0mm HÄFELE 329.71.500 329.71.500 28.500 đ
9082 SP - Cối xay của máy xay 535.43.262 HÄFELE 532.86.548 532.86.548 401.250 đ
9083 Solid cast.lev.hdl.stst matt Hafele 902.99.443 902.99.443 700.875 đ
9084 COMPO AH 09 Hafele 732.05.918 732.05.918 1.335.600 đ
9085 TAY NẮM GẠT CHỐNG CHÁY =KL, BKS Hafele 903.92.110 903.92.110 2.890.125 đ
9086 CHỐT NỐI ĐẦU VẶN 40,5MM Hafele 916.09.923 916.09.923 78.750 đ
9087 VNDĐ,President,Ray.Trượt,Vách.B,Đất.Xanh Hafele 943.41.947 943.41.947 10.237.500 đ
9088 Pal110,Panel B-2,Melia.HN Hafele 943.42.620 943.42.620 99.536.569 đ
9089 Pal110,Track.D,Malibu.HoiAn Hafele 943.41.645 943.41.645 5.748.750 đ
9090 Pal110,Track.F,VNV.Lamour.QN Hafele 943.41.848 943.41.848 10.607.625 đ
9091 04862000 COUNTERPLATE KIT FACE C Hafele 972.05.485 972.05.485 1.162.050 đ
9092 07840000 Cảm biến gió mưa WTS-892 Hafele 972.05.497 972.05.497 36.299.250 đ
9093 00119410 FLASH BASE HINGE 3 WING Hafele 972.05.549 972.05.549 26.066.250 đ
9094 SALE BOM-SET FREE FOLDS D4FS ANRHACITE Hafele 372.29.633 372.29.633 2.680.363 đ
9095 SALE BOM-SET FREE UP R2US ANTHRACITE Hafele 372.29.162 372.29.162 2.634.546 đ
9096 SALE BOM-SET FREE SWING S3SW GREY Hafele 372.29.228 372.29.228 2.728.329 đ
9097 Nắp che hai đầu cho profile1105 nhựa/xám Hafele 833.95.770 833.95.770 123.000 đ
9098 Nắp che hai đầu cho profile2104 nhựa/xám Hafele 833.95.783 833.95.783 124.500 đ
9099 Ổ cắm đơn có công tắt, 3M, nhựa, bạc Hafele 985.56.247 985.56.247 842.625 đ
9100 Mặt module trống, trắng Hafele 985.56.164 985.56.164 13.500 đ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo