Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
9201 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu nâu Hafele 985.56.087 | 985.56.087 | 1.710.000 đ | Liên hệ |
9202 | Ổ cắm HDMI màu đen Hafele 985.56.093 | 985.56.093 | 1.419.000 đ | Liên hệ |
9203 | Mặt che kim loại 3M, màu đen Hafele 985.56.119 | 985.56.119 | 746.250 đ | Liên hệ |
9204 | Hafele 403.75.377 | 403.75.377 | Liên hệ | Liên hệ |
9205 | Hafele 589.29.630 | 589.29.630 | Liên hệ | Liên hệ |
9206 | Hafele 589.50.322 | 589.50.322 | Liên hệ | Liên hệ |
9207 | Hafele 589.52.215 | 589.52.215 | Liên hệ | Liên hệ |
9208 | Hafele 400.58.002 | 400.58.002 | Liên hệ | Liên hệ |
9209 | Hafele 106.69.452 | 106.69.452 | Liên hệ | Liên hệ |
9210 | Hafele 106.62.504 | 106.62.504 | Liên hệ | Liên hệ |
9211 | Hafele 106.62.505 | 106.62.505 | Liên hệ | Liên hệ |
9212 | Hafele 106.62.915 | 106.62.915 | Liên hệ | Liên hệ |
9213 | Hafele 106.61.059 | 106.61.059 | Liên hệ | Liên hệ |
9214 | Hafele 106.61.159 | 106.61.159 | Liên hệ | Liên hệ |
9215 | Hafele 110.34.691 | 110.34.691 | Liên hệ | Liên hệ |
9216 | Hafele 433.32.805 | 433.32.805 | Liên hệ | Liên hệ |
9217 | Hafele 833.76.303 | 833.76.303 | Liên hệ | Liên hệ |
9218 | Hafele 833.76.350 | 833.76.350 | Liên hệ | Liên hệ |
9219 | Hafele 833.89.200 | 833.89.200 | Liên hệ | Liên hệ |
9220 | Hafele 850.00.986 | 850.00.986 | Liên hệ | Liên hệ |
9221 | Hafele 917.81.731 | 917.81.731 | Liên hệ | Liên hệ |
9222 | Hafele 917.80.480 | 917.80.480 | Liên hệ | Liên hệ |
9223 | Hafele 910.52.910 | 910.52.910 | Liên hệ | Liên hệ |
9224 | Hafele 917.82.427 | 917.82.427 | Liên hệ | Liên hệ |
9225 | Bản Lề Phòng Tắm Tường Gắn Kính 90° Hafele 499.05.850 | 499.05.850 | Liên hệ | Liên hệ |
9226 | Sp-535.14.522-thermal Cut-out Hafele 532.78.636 | 532.78.636 | Liên hệ | Liên hệ |
9227 | Hafele 539.30.180 | 539.30.180 | Liên hệ | Liên hệ |
9228 | Phụ kiện Blum cho ray TANDEM T55.000R 8995050 | 8995050 | 52.000 đ | Liên hệ |
9229 | Bộ ray hộp Blum ANTARO X3 30kg màu trắng 550.85.705 | 550.85.705 | 1.903.000 đ | Liên hệ |
9230 | Bộ ray hộp Blum ANTARO X3 30kg màu đen 550.85.305 | 550.85.305 | 1.903.000 đ | Liên hệ |
9231 | Bộ tay nâng Blum AVENTOS HS 20S2A01 MS: 372.94.609 | 372.94.609 | 4.123.350 đ | Liên hệ |
9232 | Khay đựng gia vị Blum 550.83.000 | 550.83.000 | 1.339.000 đ | Liên hệ |
9233 | Ray hộp âm Blum Y3 màu trắng 30kg 550.90.745 | 550.90.745 | 2.364.000 đ | Liên hệ |
9234 | Ray hộp âm giảm chấn Blum Y1 màu xám 30kg 553.82.865 | 553.82.865 | 1.953.300 đ | Liên hệ |
9235 | Ray hộp âm giảm chấn Blum Y5 màu đen 30kg 550.93.345 | 550.93.345 | 2.931.000 đ | Liên hệ |
9236 | Ray hộp Blum X6 màu xám 30kg 551.23.205 | 551.23.205 | 2.027.000 đ | Liên hệ |
9237 | Bộ Tủ đồ khô Legrabox 70kg - 5 ngăn Legrabox Điện SERVO DRIVE | 18780330 | 46.981.000 đ | Liên hệ |
9238 | Giảm Chấn TIP-ON BLUMOTION Cho MERIVOBOX T60H4540 5586120 L3 | 5586120 | 649.000 đ | Liên hệ |
9239 | Khớp Nối Trước EXPANDO T Cho Cánh Mỏng Từ 8-14mm ZF4.50T2 3162978 | 3162978 | 89.000 đ | Liên hệ |
9240 | Tấm ốp ray 38mm nhôm dài 6000mm Hafele 940.43.714 | 940.43.714 | 1.867.500 đ | Liên hệ |
9241 | BẢN LỀ PIANO 32 X 0.8MM =KL Hafele 351.03.836 | 351.03.836 | 379.500 đ | Liên hệ |
9242 | ĐÈN LED ÂM TRẦN MÀU TRẮNG LẠNH 65MM Hafele 833.75.000 | 833.75.000 | 285.000 đ | Liên hệ |
9243 | BẢN LỀ BẬT 2 CHIỀU OLD NO.: 926.11.2 Hafele 927.01.281 | 927.01.281 | 1.258.425 đ | Liên hệ |
9244 | Bộ 4 lõi lọc thay thế cho Mitsubishi Cleansui MPOE-S4 MPOE050E | MPOE050E | 78.540.000 đ | Liên hệ |
9245 | Cảm biến HR100CT HÄFELE 935.06.083 | 935.06.083 | 6.795.000 đ | Liên hệ |
9246 | SP - COMP. FMXY9C/VCC/EO-539.16.230 HÄFELE 532.83.051 | 532.83.051 | 3.129.750 đ | Liên hệ |
9247 | SP - lưới lọc của 535.43.086 HÄFELE 532.86.556 | 532.86.556 | 80.250 đ | Liên hệ |
9248 | SP - motor bơm - 538.91.520 HÄFELE 532.86.883 | 532.86.883 | 184.500 đ | Liên hệ |
9249 | Dẫn hướng 2m Hafele 935.06.071 | 935.06.071 | 151.593 đ | Liên hệ |
9250 | BAS NỐI RAY Hafele 943.31.401 | 943.31.401 | 212.625 đ | Liên hệ |
9251 | SALE BOM-SET FREE FLAP 1.7 OD.A WHITE Hafele 372.29.415 | 372.29.415 | 650.761 đ | Liên hệ |
9252 | SALE BOM-SET FREE SWING S2SW GREY Hafele 372.29.227 | 372.29.227 | 2.900.147 đ | Liên hệ |
9253 | Nắp che hai đầu cho profile1106 nhựa/xám Hafele 833.95.772 | 833.95.772 | 126.750 đ | Liên hệ |
9254 | Cổng sạc USB 5V 1,5A màu bạc Hafele 985.56.086 | 985.56.086 | 1.212.750 đ | Liên hệ |
9255 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, màu carbon mờ Hafele 985.56.245 | 985.56.245 | 354.375 đ | Liên hệ |
9256 | Mặt che cổ điển, 3M, nhựa, màu xám Hafele 985.56.275 | 985.56.275 | 137.812 đ | Liên hệ |
9257 | Nút nhấn NO 10A, 1M, nâu, có khắc laser Hafele 985.56.152 | 985.56.152 | 651.000 đ | Liên hệ |
9258 | Khung đỡ 3M, chuẩn Anh Hafele 985.56.405 | 985.56.405 | 51.187 đ | Liên hệ |
9259 | Bộ phận chỉ thị đôi, trung lập, màu đen Hafele 985.56.214 | 985.56.214 | 492.750 đ | Liên hệ |
9260 | Mặt che 7M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.306 | 985.56.306 | 346.500 đ | Liên hệ |
9261 | Mặt che 4M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.178 | 985.56.178 | 167.250 đ | Liên hệ |
9262 | Hafele 403.75.340 | 403.75.340 | Liên hệ | Liên hệ |
9263 | Hafele 403.75.356 | 403.75.356 | Liên hệ | Liên hệ |
9264 | Hafele 403.75.452 | 403.75.452 | Liên hệ | Liên hệ |
9265 | Ổ cắm đa tiêu chuẩn 2M, đen Hafele 985.56.024 | 985.56.024 | Liên hệ | Liên hệ |
9266 | Hafele 912.20.044 | 912.20.044 | Liên hệ | Liên hệ |
9267 | Hafele 916.69.984 | 916.69.984 | Liên hệ | Liên hệ |
9268 | Hafele 106.70.010 | 106.70.010 | Liên hệ | Liên hệ |
9269 | Hafele 106.70.040 | 106.70.040 | Liên hệ | Liên hệ |
9270 | Hafele 103.83.061 | 103.83.061 | Liên hệ | Liên hệ |
9271 | Hafele 110.35.020 | 110.35.020 | Liên hệ | Liên hệ |
9272 | Hafele 420.50.077 | 420.50.077 | Liên hệ | Liên hệ |
9273 | Hafele 237.43.110 | 237.43.110 | Liên hệ | Liên hệ |
9274 | Hafele 833.72.197 | 833.72.197 | Liên hệ | Liên hệ |
9275 | Hafele 833.74.332 | 833.74.332 | Liên hệ | Liên hệ |
9276 | Hafele 833.74.363 | 833.74.363 | Liên hệ | Liên hệ |
9277 | Hafele 833.76.351 | 833.76.351 | Liên hệ | Liên hệ |
9278 | Hafele 833.72.323 | 833.72.323 | Liên hệ | Liên hệ |
9279 | Hafele 833.75.176 | 833.75.176 | Liên hệ | Liên hệ |
9280 | Hafele 833.95.751 | 833.95.751 | Liên hệ | Liên hệ |
9281 | Hafele 850.00.959 | 850.00.959 | Liên hệ | Liên hệ |
9282 | Hafele 833.95.831 | 833.95.831 | Liên hệ | Liên hệ |
9283 | Các bộ phận rời: Mô-đun bên ngoài, DT 700 Hafele 917.63.506 | 917.63.506 | Liên hệ | Liên hệ |
9284 | Hafele 917.64.160 | 917.64.160 | Liên hệ | Liên hệ |
9285 | Phụ Kiện Vách Keku Eh Hafele 262.49.356 | 262.49.356 | Liên hệ | Liên hệ |
9286 | Máy Hút Mùi âm Tủ HÄfele Hafele 533.87.797 | 533.87.797 | Liên hệ | Liên hệ |
9287 | Sp-ubg(short)-4ytr-dya-4a-mtl-533.23.200 Hafele 532.79.005 | 532.79.005 | Liên hệ | Liên hệ |
9288 | Hafele 567.25.961 | 567.25.961 | Liên hệ | Liên hệ |
9289 | Bản lề CLIP top 170° Blum 71T6550 3703643 | 3703643 | 88.000 đ | Liên hệ |
9290 | Khay đựng màng bọc thực phẩm / giấy bạc Blum ZC7C0000 5952958 | 5952958 | 2.216.000 đ | Liên hệ |
9291 | Công tắc cho bộ điện Blum 23P5020 8457250 | 4478837 | 969.000 đ | Liên hệ |
9292 | Bộ thành hộp LEGRABOX C pure Blum 770C5002S 1465484 | 5203456 | 1.015.000 đ | Liên hệ |
9293 | Thanh chia ngang Blum Z40L1077A 8113610 | 8113610 | 617.000 đ | Liên hệ |
9294 | Bản lề Blum Clip Top 100° Lọt lòng 342.15.524 | 342.15.524 | 60.000 đ | Liên hệ |
9295 | Ray hộp Blum Sink X7 Intivo màu xám 553.86.292 | 553.86.292 | 4.160.000 đ | Liên hệ |
9296 | Ray hộp âm Blum Y2 màu trắng 50kg 551.23.758 | 551.23.758 | 2.486.000 đ | Liên hệ |
9297 | Ray hộp âm Blum Y6 màu đen 50kg 551.23.362 | 551.23.362 | 3.367.000 đ | Liên hệ |
9298 | Ray tiêu chuẩn Blum mở 3/4 – 300mm MS: 421.72.323 | 421.72.323 | 97.000 đ | Liên hệ |
9299 | CHẬN CỬA TỦ MÀU ĐỒNG = KL Hafele 244.01.113 | 244.01.113 | 9.750 đ | Liên hệ |
9300 | CHẶN CỬA NAM CHÂM Hafele 246.26.122 | 246.26.122 | 13.500 đ | Liên hệ |