Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
9201 | Hafele 917.82.142 | 917.82.142 | Liên hệ |
9202 | Hafele 917.82.146 | 917.82.146 | Liên hệ |
9203 | Hafele 917.82.126 | 917.82.126 | Liên hệ |
9204 | Hafele 917.82.129 | 917.82.129 | Liên hệ |
9205 | Hafele 917.82.111 | 917.82.111 | Liên hệ |
9206 | Hafele 917.80.603 | 917.80.603 | Liên hệ |
9207 | Hafele 917.82.430 | 917.82.430 | Liên hệ |
9208 | Hafele 917.82.434 | 917.82.434 | Liên hệ |
9209 | Extention EC - Condotel AC system HÄFELE 912.20.194 | 912.20.194 | 3.165.000 đ |
9210 | EM MK FOR 916.96.541 THB CYL 90MM HÄFELE 916.96.334 | 916.96.334 | 488.250 đ |
9211 | RAY TRƯỢT CHO JUNIOR 80 3M HAWA 940.80.300 | 940.80.300 | 1.940.250 đ |
9212 | COMFORT II RH 353X654MM WIRE KESSEBOEHMER 545.53.210 | 545.53.210 | 6.645.000 đ |
9213 | SP - main control board_534.14.250 HÄFELE 532.86.878 | 532.86.878 | 1.444.500 đ |
9214 | PIN GIỮA 6.0MMMM Hafele 916.89.133 | 916.89.133 | 787 đ |
9215 | VNDĐ,President,Ray.Trượt,Vách.B,Đất.Xanh Hafele 943.41.947 | 943.41.947 | 10.237.500 đ |
9216 | Pal110,Track.D,Malibu.HoiAn Hafele 943.41.645 | 943.41.645 | 5.748.750 đ |
9217 | SALE BOM-SET FREE FOLDS E4FS ANRHACITE Hafele 372.29.635 | 372.29.635 | 3.258.546 đ |
9218 | Nắp che hai đầu cho profile1106 nhựa/đen Hafele 833.95.773 | 833.95.773 | 126.750 đ |
9219 | Cổng sạc USB 1M, đen Hafele 985.56.027 | 985.56.027 | 774.750 đ |
9220 | Công tắt 2 cực 1 chiều WH, 2M, nhựa, nâu Hafele 985.56.286 | 985.56.286 | 641.812 đ |
9221 | Đế 6-7M cho tường rỗng màu xanh Hafele 985.56.242 | 985.56.242 | 207.000 đ |
9222 | Mặt che IP55, 2M, xám đá hoa cương Hafele 985.56.224 | 985.56.224 | 346.500 đ |
9223 | Mặt che cổ điển 4Mx4 kim loại vàng satin Hafele 985.56.389 | 985.56.389 | 2.331.000 đ |
9224 | Mặt che cổ điển 3M, nhựa, trắng Hafele 985.56.053 | 985.56.053 | 129.276 đ |
9225 | Mặt che nhôm 2M, màu đồng tối Hafele 985.56.109 | 985.56.109 | 916.500 đ |
9226 | Mặt che nhôm 4M, màu xám dung nham Hafele 985.56.112 | 985.56.112 | 916.500 đ |
9227 | Mặt che kim loại 4M, màu bạc Hafele 985.56.120 | 985.56.120 | 746.250 đ |
9228 | Hafele 589.50.523 | 589.50.523 | Liên hệ |
9229 | Hafele 589.29.688 | 589.29.688 | Liên hệ |
9230 | Hafele 489.72.141 | 489.72.141 | Liên hệ |
9231 | Hafele 106.70.000 | 106.70.000 | Liên hệ |
9232 | Hafele 106.69.510 | 106.69.510 | Liên hệ |
9233 | Hafele 106.61.054 | 106.61.054 | Liên hệ |
9234 | Hafele 106.60.005 | 106.60.005 | Liên hệ |
9235 | Hafele 110.34.096 | 110.34.096 | Liên hệ |
9236 | Hafele 972.05.080 | 972.05.080 | Liên hệ |
9237 | Hafele 420.50.076 | 420.50.076 | Liên hệ |
9238 | Hafele 420.50.055 | 420.50.055 | Liên hệ |
9239 | Hafele 234.87.851 | 234.87.851 | Liên hệ |
9240 | Hafele 833.89.258 | 833.89.258 | Liên hệ |
9241 | Hafele 833.76.313 | 833.76.313 | Liên hệ |
9242 | Hafele 833.74.364 | 833.74.364 | Liên hệ |
9243 | Hafele 833.74.260 | 833.74.260 | Liên hệ |
9244 | Hafele 833.89.201 | 833.89.201 | Liên hệ |
9245 | Hafele 833.76.386 | 833.76.386 | Liên hệ |
9246 | Hafele 833.95.787 | 833.95.787 | Liên hệ |
9247 | Hafele 833.72.518 | 833.72.518 | Liên hệ |
9248 | Hafele 833.74.231 | 833.74.231 | Liên hệ |
9249 | Hafele 850.00.960 | 850.00.960 | Liên hệ |
9250 | Hafele 833.89.264 | 833.89.264 | Liên hệ |
9251 | Hafele 917.63.513 | 917.63.513 | Liên hệ |
9252 | Hafele 917.64.221 | 917.64.221 | Liên hệ |
9253 | Hafele 917.64.150 | 917.64.150 | Liên hệ |
9254 | Hafele 917.64.322 | 917.64.322 | Liên hệ |
9255 | Hafele 917.64.211 | 917.64.211 | Liên hệ |
9256 | Hafele 917.80.452 | 917.80.452 | Liên hệ |
9257 | Hafele 917.80.458 | 917.80.458 | Liên hệ |
9258 | Hafele 917.64.541 | 917.64.541 | Liên hệ |
9259 | Hafele 917.64.545 | 917.64.545 | Liên hệ |
9260 | Hafele 917.64.511 | 917.64.511 | Liên hệ |
9261 | Hafele 917.64.523 | 917.64.523 | Liên hệ |
9262 | Hafele 910.52.831 | 910.52.831 | Liên hệ |
9263 | Hafele 917.82.145 | 917.82.145 | Liên hệ |
9264 | Hafele 917.82.193 | 917.82.193 | Liên hệ |
9265 | Hafele 917.82.414 | 917.82.414 | Liên hệ |
9266 | Hafele 917.82.422 | 917.82.422 | Liên hệ |
9267 | Hafele 917.82.444 | 917.82.444 | Liên hệ |
9268 | Hafele 372.37.105 | 372.37.105 | Liên hệ |
9269 | THANH CHE BỤI HÄFELE 403.54.520 | 403.54.520 | 262.500 đ |
9270 | TẤM ĐỆM CHO BỘ GIẢM CHẤN HÄFELE 405.11.401 | 405.11.401 | 35.250 đ |
9271 | SP - 533.23.320-DISPLAY CARD VI5/WHITE/V HÄFELE 532.80.091 | 532.80.091 | 1.926.000 đ |
9272 | SP - lưới lọc-535.43.811 HÄFELE 532.86.546 | 532.86.546 | 160.500 đ |
9273 | SP - cảm biến nhiệt độ của 495.06.051/05 HÄFELE 532.86.654 | 532.86.654 | 72.000 đ |
9274 | SP - bộ hẹn giờ của 536.01.631 HÄFELE 532.90.165 | 532.90.165 | 1.043.250 đ |
9275 | SP - khay thủy tinh HÄFELE 532.91.965 | 532.91.965 | 1.765.500 đ |
9276 | Pal110,Track.E,VNV.Lamour.QN Hafele 943.41.672 | 943.41.672 | 10.607.625 đ |
9277 | Khung đỡ 2M, chuẩn Anh Hafele 985.56.403 | 985.56.403 | 51.187 đ |
9278 | Mặt che 2M trung tâm, 3M, nhựa,carbon mờ Hafele 985.56.305 | 985.56.305 | 102.375 đ |
9279 | Khung đỡ dọc 2M trung tâm, 3M, nhựa Hafele 985.56.300 | 985.56.300 | 27.562 đ |
9280 | LED chỉ thị 250V 0,35W xanh lá cây Hafele 985.56.126 | 985.56.126 | 132.000 đ |
9281 | Mặt che nhôm 3M, màu đồng tối Hafele 985.56.111 | 985.56.111 | 916.500 đ |
9282 | VÍT VARIANTA 5/13.5MM Hafele 012.14.920 | 012.14.920 | 315 đ |
9283 | Mặt che kim loại 4M, màu đen Hafele 985.56.121 | 985.56.121 | 746.250 đ |
9284 | Hafele 589.30.521 | 589.30.521 | Liên hệ |
9285 | Hafele 589.54.617 | 589.54.617 | Liên hệ |
9286 | Hafele 106.65.150 | 106.65.150 | Liên hệ |
9287 | Hafele 110.34.694 | 110.34.694 | Liên hệ |
9288 | Hafele 420.50.074 | 420.50.074 | Liên hệ |
9289 | Hafele 420.50.040 | 420.50.040 | Liên hệ |
9290 | Hafele 420.50.044 | 420.50.044 | Liên hệ |
9291 | Hafele 850.00.043 | 850.00.043 | Liên hệ |
9292 | Hafele 833.76.319 | 833.76.319 | Liên hệ |
9293 | Hafele 917.64.210 | 917.64.210 | Liên hệ |
9294 | Hafele 917.80.459 | 917.80.459 | Liên hệ |
9295 | Hafele 917.80.461 | 917.80.461 | Liên hệ |
9296 | Hafele 917.64.591 | 917.64.591 | Liên hệ |
9297 | Hafele 917.64.584 | 917.64.584 | Liên hệ |
9298 | Hafele 910.52.986 | 910.52.986 | Liên hệ |
9299 | Hafele 910.52.881 | 910.52.881 | Liên hệ |
9300 | Hafele 917.82.413 | 917.82.413 | Liên hệ |