Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025

Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224

STT Sản phẩm Mã Hafele Giá Niêm Yết
9101 Hafele 589.29.658 589.29.658 Liên hệ
9102 Hafele 589.29.931 589.29.931 Liên hệ
9103 Hafele 912.20.049 912.20.049 Liên hệ
9104 Hafele 912.20.104 912.20.104 Liên hệ
9105 Hafele 106.69.463 106.69.463 Liên hệ
9106 Hafele 110.35.340 110.35.340 Liên hệ
9107 Hafele 433.08.525 433.08.525 Liên hệ
9108 Hafele 433.08.555 433.08.555 Liên hệ
9109 Hafele 433.32.800 433.32.800 Liên hệ
9110 Hafele 833.74.339 833.74.339 Liên hệ
9111 Hafele 833.74.371 833.74.371 Liên hệ
9112 Hafele 833.77.251 833.77.251 Liên hệ
9113 Hafele 833.77.262 833.77.262 Liên hệ
9114 Hafele 833.77.836 833.77.836 Liên hệ
9115 Hafele 850.00.920 850.00.920 Liên hệ
9116 Hafele 833.93.738 833.93.738 Liên hệ
9117 Hafele 833.89.016 833.89.016 Liên hệ
9118 Hafele 833.89.256 833.89.256 Liên hệ
9119 Hafele 833.89.259 833.89.259 Liên hệ
9120 Hafele 833.89.262 833.89.262 Liên hệ
9121 Hafele 917.63.013 917.63.013 Liên hệ
9122 Hafele 917.64.162 917.64.162 Liên hệ
9123 Hafele 917.64.223 917.64.223 Liên hệ
9124 Hafele 917.64.319 917.64.319 Liên hệ
9125 Hafele 917.64.156 917.64.156 Liên hệ
9126 Hafele 917.91.076 917.91.076 Liên hệ
9127 Hafele 917.91.088 917.91.088 Liên hệ
9128 Hafele 917.81.522 917.81.522 Liên hệ
9129 Hafele 910.52.886 910.52.886 Liên hệ
9130 Hafele 910.52.884 910.52.884 Liên hệ
9131 Hafele 917.82.149 917.82.149 Liên hệ
9132 Hafele 917.82.107 917.82.107 Liên hệ
9133 Hafele 917.56.919 917.56.919 Liên hệ
9134 Hafele 917.82.404 917.82.404 Liên hệ
9135 Hafele 917.82.401 917.82.401 Liên hệ
9136 Hafele 917.82.432 917.82.432 Liên hệ
9137 Hafele 917.82.412 917.82.412 Liên hệ
9138 SP - Trục spindle dài EL8000 & EL9000 HÄFELE 912.05.615 912.05.615 150.000 đ
9139 Psm mk dbl. cyl. 81 (40.5/40.5) CD HÄFELE 916.69.885 916.69.885 1.732.500 đ
9140 RAY TRƯỢT CHO JUNIOR 80 3M HAWA 940.80.300 940.80.300 1.940.250 đ
9141 BỘ RỔ TỦ BẾP DƯỚI TRÁI 261X599MM KESSEBOEHMER 545.59.405 545.59.405 5.250.000 đ
9142 TAY NẮM GẠT CHỐNG CHÁY =KL, BKS Hafele 903.92.110 903.92.110 2.890.125 đ
9143 PIN GIỮA 5.1MM Hafele 916.89.132 916.89.132 787 đ
9144 CHỐT NỐI ĐẦU VẶN 40,5MM Hafele 916.09.923 916.09.923 78.750 đ
9145 VNDĐ,President,Ray.Trượt,Vách.B,Đất.Xanh Hafele 943.41.947 943.41.947 10.237.500 đ
9146 Pal110,Track.D,Malibu.HoiAn Hafele 943.41.645 943.41.645 5.748.750 đ
9147 00119410 FLASH BASE HINGE 3 WING Hafele 972.05.549 972.05.549 26.066.250 đ
9148 SALE BOM-SET FREE FOLDS E4FS ANRHACITE Hafele 372.29.635 372.29.635 3.258.546 đ
9149 SALE BOM-SET FREE SWING S5SW GREY Hafele 372.29.229 372.29.229 2.938.806 đ
9150 SP runner for OMERO side mount Hafele 549.20.991 549.20.991 305.550 đ
9151 Cổng sạc USB 5V 1,5A màu trắng Hafele 985.56.031 985.56.031 774.750 đ
9152 1PNO10A pus.butt. satin gold VM 22008.88 Hafele 985.56.382 985.56.382 992.250 đ
9153 Mặt che trống 3M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.354 985.56.354 133.875 đ
9154 Mặt che cổ điển, 3M, nhựa, màu vàng mờ Hafele 985.56.288 985.56.288 232.312 đ
9155 Nắp che cổ điển 4M màu kim loại Titan mờ Hafele 985.56.231 985.56.231 708.750 đ
9156 Nút nhấn NO+NO 10A,1M, trắng, khắc laser Hafele 985.56.272 985.56.272 913.500 đ
9157 Mặt che 2M hai bên, 3M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.304 985.56.304 102.375 đ
9158 Mặt che 2M hai bên, 3M, nhựa, titan mờ Hafele 985.56.351 985.56.351 133.875 đ
9159 Mặt che cổ điển 4Mx4 kim loại vàng satin Hafele 985.56.389 985.56.389 2.331.000 đ
9160 Nắp che 6M(2+2+2) màu kim loại Titan mờ Hafele 985.56.228 985.56.228 1.260.000 đ
9161 Mặt che 7M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.306 985.56.306 346.500 đ
9162 Ổ cắm mạng RJ45 có nắp che, 1M, trắng Hafele 985.56.325 985.56.325 228.375 đ
9163 Mặt che 1M, nhựa, nâu Hafele 985.56.146 985.56.146 214.500 đ
9164 Khung đỡ 2M, không kèm vít, 71mm Hafele 985.56.144 985.56.144 45.750 đ
9165 Khung đỡ 4M + ốc vít Hafele 985.56.176 985.56.176 51.750 đ
9166 Mặt che 4M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.178 985.56.178 167.250 đ
9167 FREE UP MODEL Q E-DRIVE SET ANTHRACITE Hafele 372.29.712 372.29.712 13.675.296 đ
9168 I-P-o M Box P35 VIS an.16/92/1200/500mm Hafele 513.06.385 513.06.385 2.145.150 đ
9169 FF promotion set 7 Hafele 732.05.607 732.05.607 3.777.380 đ
9170 Hafele 403.75.329 403.75.329 Liên hệ
9171 Hafele 403.75.351 403.75.351 Liên hệ
9172 Hafele 403.75.515 403.75.515 Liên hệ
9173 Hafele 588.53.530 588.53.530 Liên hệ
9174 Hafele 589.50.359 589.50.359 Liên hệ
9175 Hafele 985.56.016 985.56.016 Liên hệ
9176 Hafele 400.58.011 400.58.011 Liên hệ
9177 Hafele 489.72.141 489.72.141 Liên hệ
9178 Hafele 916.69.984 916.69.984 Liên hệ
9179 Hafele 106.70.032 106.70.032 Liên hệ
9180 Hafele 106.65.750 106.65.750 Liên hệ
9181 Hafele 106.62.736 106.62.736 Liên hệ
9182 Hafele 972.05.223 972.05.223 Liên hệ
9183 Hafele 972.05.070 972.05.070 Liên hệ
9184 Hafele 420.50.060 420.50.060 Liên hệ
9185 Hafele 420.50.073 420.50.073 Liên hệ
9186 Hafele 433.32.803 433.32.803 Liên hệ
9187 Hafele 833.74.329 833.74.329 Liên hệ
9188 Hafele 833.76.310 833.76.310 Liên hệ
9189 Hafele 833.74.359 833.74.359 Liên hệ
9190 Hafele 833.74.357 833.74.357 Liên hệ
9191 Hafele 833.74.368 833.74.368 Liên hệ
9192 Hafele 833.76.338 833.76.338 Liên hệ
9193 Hafele 833.76.340 833.76.340 Liên hệ
9194 Hafele 833.76.337 833.76.337 Liên hệ
9195 Hafele 833.74.260 833.74.260 Liên hệ
9196 Hafele 833.72.478 833.72.478 Liên hệ
9197 Hafele 917.63.611 917.63.611 Liên hệ
9198 Hafele 917.64.318 917.64.318 Liên hệ
9199 Hafele 917.64.206 917.64.206 Liên hệ
9200 Hafele 917.64.211 917.64.211 Liên hệ
Số điện thoại
0901.923.019
zalo