Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/2024
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết | Giá Chiết Khấu |
---|---|---|---|---|
9401 | Nắp che dạng cài cao 90mm, dài 3000mm Hafele 941.25.730 | 941.25.730 | 1.323.000 đ | Liên hệ |
9402 | Nắp che cổ điển 3M màu kim loại Titan mờ Hafele 985.56.230 | 985.56.230 | 488.250 đ | Liên hệ |
9403 | Mặt che kiểu hoài cổ, 2Mx1, vàng satin Hafele 985.56.386 | 985.56.386 | 2.331.000 đ | Liên hệ |
9404 | Công tắc điện tử dọc 2M, nhựa, carbon mờ Hafele 985.56.413 | 985.56.413 | 2.427.750 đ | Liên hệ |
9405 | Hai cổng sạc USB 2M, 5V 2,1A, màu trắng Hafele 985.56.040 | 985.56.040 | 1.332.750 đ | Liên hệ |
9406 | Thanh trượt 26505007 Unica 65cm chrome Hafele 589.31.752 | 589.31.752 | 3.364.772 đ | Liên hệ |
9407 | Hafele 403.75.431 | 403.75.431 | Liên hệ | Liên hệ |
9408 | Hafele 532.90.772 | 532.90.772 | Liên hệ | Liên hệ |
9409 | Hafele 588.45.533 | 588.45.533 | Liên hệ | Liên hệ |
9410 | Hafele 588.45.446 | 588.45.446 | Liên hệ | Liên hệ |
9411 | Hafele 589.29.944 | 589.29.944 | Liên hệ | Liên hệ |
9412 | Hafele 589.52.613 | 589.52.613 | Liên hệ | Liên hệ |
9413 | Hafele 589.30.897 | 589.30.897 | Liên hệ | Liên hệ |
9414 | Hafele 589.52.213 | 589.52.213 | Liên hệ | Liên hệ |
9415 | Hafele 589.52.219 | 589.52.219 | Liên hệ | Liên hệ |
9416 | Hafele 588.45.518 | 588.45.518 | Liên hệ | Liên hệ |
9417 | Hafele 985.56.050 | 985.56.050 | Liên hệ | Liên hệ |
9418 | Hafele 912.20.064 | 912.20.064 | Liên hệ | Liên hệ |
9419 | Hafele 916.96.340 | 916.96.340 | Liên hệ | Liên hệ |
9420 | Hafele 106.69.402 | 106.69.402 | Liên hệ | Liên hệ |
9421 | Hafele 106.69.404 | 106.69.404 | Liên hệ | Liên hệ |
9422 | Hafele 106.69.481 | 106.69.481 | Liên hệ | Liên hệ |
9423 | Hafele 106.69.490 | 106.69.490 | Liên hệ | Liên hệ |
9424 | Hafele 106.61.259 | 106.61.259 | Liên hệ | Liên hệ |
9425 | Hafele 106.69.637 | 106.69.637 | Liên hệ | Liên hệ |
9426 | Hafele 420.50.051 | 420.50.051 | Liên hệ | Liên hệ |
9427 | Hafele 833.76.323 | 833.76.323 | Liên hệ | Liên hệ |
9428 | Hafele 833.76.358 | 833.76.358 | Liên hệ | Liên hệ |
9429 | Hafele 833.75.263 | 833.75.263 | Liên hệ | Liên hệ |
9430 | Hafele 833.75.174 | 833.75.174 | Liên hệ | Liên hệ |
9431 | Hafele 833.72.515 | 833.72.515 | Liên hệ | Liên hệ |
9432 | Hafele 833.72.521 | 833.72.521 | Liên hệ | Liên hệ |
9433 | Hafele 833.77.250 | 833.77.250 | Liên hệ | Liên hệ |
9434 | Hafele 917.64.540 | 917.64.540 | Liên hệ | Liên hệ |
9435 | Hafele 910.52.802 | 910.52.802 | Liên hệ | Liên hệ |
9436 | Hafele 910.52.888 | 910.52.888 | Liên hệ | Liên hệ |
9437 | Hafele 917.82.405 | 917.82.405 | Liên hệ | Liên hệ |
9438 | Hafele 917.82.419 | 917.82.419 | Liên hệ | Liên hệ |
9439 | Hafele 260.09.765 | 260.09.765 | Liên hệ | Liên hệ |
9440 | Sp - 539.96.150-motor Module Hafele 532.87.354 | 532.87.354 | Liên hệ | Liên hệ |
9441 | Khớp nối thanh ngang Blum Z40L0002 8113854 | 8113854 | 70.000 đ | Liên hệ |
9442 | Ray hộp Blum TANDEMBOX chiều cao C X4 7825386 | 7825386 | 832.800 đ | Liên hệ |
9443 | Bộ cánh tay Blum AVENTOS HF 20F3500 6900672 | 20F3500 | 850.000 đ | Liên hệ |
9444 | Ngăn kéo góc Blum CC.X7 intivo màu đen 553.86.468 | 553.86.468 | 2.824.000 đ | Liên hệ |
9445 | Ray âm Blum Tandem không giảm chấn, mở 3/4 – 500mm MS: 423.53.515 | 423.53.515 | 223.550 đ | Liên hệ |
9446 | Ray hộp Blum Sink X6 Intivo màu xám 553.86.282 | 553.86.282 | 4.038.000 đ | Liên hệ |
9447 | Ray hộp Blum X5 màu xám 30kg 551.23.204 | 551.23.204 | 2.134.000 đ | Liên hệ |
9448 | Đầu nối thanh chia ngang AMBIA-LINE ZC4U10E0 3228114 6896050 5266775 | ZC4U10E0 | 78.000 đ | Liên hệ |
9449 | ĐẾ BẢN LỀ = KL,MẠ NIKEN Hafele 342.21.460 | 342.21.460 | 26.625 đ | Liên hệ |
9450 | BỘ ĐỘNG CƠ VÀ ĐIỀU KHIỂN TỪ XA Hafele 403.19.001 | 403.19.001 | 146.677.500 đ | Liên hệ |
9451 | RAY ÂM GIẢM CHẤN =KL, 300MM Hafele 423.54.730 | 423.54.730 | 577.500 đ | Liên hệ |
9452 | Vòi xịt WC - MÀU Chrome Hafele 485.95.042 | 485.95.042 | 375.000 đ | Liên hệ |
9453 | Máy pha cà phê âm tủ Gaggenau Hafele 539.56.032 | 539.56.032 | 52.800.000 đ | Liên hệ |
9454 | ĐIỀU KHIỂN TỪ XA CHO BỘ TR Hafele 833.74.701 | 833.74.701 | 670.227 đ | Liên hệ |
9455 | RAY TRƯỢT CHO CƠ CẤU ĐÓNG CỬA TỰ ĐÔ Hafele 931.04.029 | 931.04.029 | 1.800.000 đ | Liên hệ |
9456 | NAM CHÂM GIỮ CỬA CHO THANH CHẮN BỤI, Hafele 950.05.182 | 950.05.182 | 202.500 đ | Liên hệ |
9457 | Máy lọc nước Mitsubishi Cleansui MPOE-P | MPOE-P | 194.400.000 đ | Liên hệ |
9458 | NẮP CHE CHO BỘ FREE FLAP 1.7 HÄFELE 372.91.437 | 372.91.437 | 97.500 đ | Liên hệ |
9459 | TANDEM SOLO 450MM | 549.77.954 | 16.868.000 đ | Liên hệ |
9460 | SP - mặt kính của bếp 536.01.805 HÄFELE 532.90.156 | 532.90.156 | 3.611.250 đ | Liên hệ |
9461 | CHẬU INOX HÄFELE HS22-SSN1R50 567.24.373 | 567.24.373 | 2.025.681 đ | Liên hệ |
9462 | RAY TRƯỢT CHO BỘ POWERDRIVE 6.5M Hafele 935.01.665 | 935.01.665 | 16.651.293 đ | Liên hệ |
9463 | Solid cast.lev.hdl.stst matt Hafele 902.99.443 | 902.99.443 | 700.875 đ | Liên hệ |
9464 | BI ĐỆM SỐ 4 Hafele 916.09.958 | 916.09.958 | 2.992 đ | Liên hệ |
9465 | VNDĐ,Palace80,Vách.B,KS Stars Hafele 943.41.828 | 943.41.828 | 14.052.150 đ | Liên hệ |
9466 | Pal110,Panel A,Pullman.HP.Meetingroom Hafele 943.42.622 | 943.42.622 | 139.505.625 đ | Liên hệ |
9467 | Vách Transplace văn phòng ADP Hafele 943.42.612 | 943.42.612 | 304.179.750 đ | Liên hệ |
9468 | 04466000 NEUROP.CYLINDER THUMBTURN 40/40 Hafele 972.05.552 | 972.05.552 | 1.000.125 đ | Liên hệ |
9469 | Mặt che 3M chuẩn BS, kim loại, inox xước Hafele 985.56.330 | 985.56.330 | 771.750 đ | Liên hệ |
9470 | 3 hạt c.tắc 1W 2M,20AX, trắng, khắc chữ Hafele 985.56.395 | 985.56.395 | 1.095.750 đ | Liên hệ |
9471 | Khung đỡ 7M + ốc vít Hafele 985.56.103 | 985.56.103 | 166.500 đ | Liên hệ |
9472 | FREE UP MODEL Q E-DRIVE SET ANTHRACITE Hafele 372.29.712 | 372.29.712 | 13.675.296 đ | Liên hệ |
9473 | Cổng sạc USB-C 5V 1,5A màu đen Hafele 985.56.032 | 985.56.032 | 774.750 đ | Liên hệ |
9474 | Mặt che kim loại 4M, màu đen Hafele 985.56.121 | 985.56.121 | 746.250 đ | Liên hệ |
9475 | Front holder pl.grey Hafele 552.70.092 | 552.70.092 | 7.796 đ | Liên hệ |
9476 | I-P-o MatrixBoxP35VIS wh16/92/1200/500 Hafele 513.08.785 | 513.08.785 | 2.909.812 đ | Liên hệ |
9477 | Hafele 403.75.442 | 403.75.442 | Liên hệ | Liên hệ |
9478 | Hafele 403.75.448 | 403.75.448 | Liên hệ | Liên hệ |
9479 | Hafele 912.05.925 | 912.05.925 | Liên hệ | Liên hệ |
9480 | Hafele 589.52.635 | 589.52.635 | Liên hệ | Liên hệ |
9481 | Hafele 732.98.120 | 732.98.120 | Liên hệ | Liên hệ |
9482 | Hafele 912.20.043 | 912.20.043 | Liên hệ | Liên hệ |
9483 | Hafele 912.20.070 | 912.20.070 | Liên hệ | Liên hệ |
9484 | Hafele 912.20.073 | 912.20.073 | Liên hệ | Liên hệ |
9485 | Hafele 400.96.060 | 400.96.060 | Liên hệ | Liên hệ |
9486 | Hafele 489.72.145 | 489.72.145 | Liên hệ | Liên hệ |
9487 | Hafele 106.70.061 | 106.70.061 | Liên hệ | Liên hệ |
9488 | Hafele 106.69.521 | 106.69.521 | Liên hệ | Liên hệ |
9489 | Hafele 106.62.515 | 106.62.515 | Liên hệ | Liên hệ |
9490 | Hafele 106.62.475 | 106.62.475 | Liên hệ | Liên hệ |
9491 | Hafele 106.61.204 | 106.61.204 | Liên hệ | Liên hệ |
9492 | Hafele 106.61.054 | 106.61.054 | Liên hệ | Liên hệ |
9493 | Hafele 106.61.359 | 106.61.359 | Liên hệ | Liên hệ |
9494 | Hafele 106.60.205 | 106.60.205 | Liên hệ | Liên hệ |
9495 | Hafele 420.48.916 | 420.48.916 | Liên hệ | Liên hệ |
9496 | Hafele 833.95.875 | 833.95.875 | Liên hệ | Liên hệ |
9497 | Hafele 917.63.606 | 917.63.606 | Liên hệ | Liên hệ |
9498 | Hafele 917.64.323 | 917.64.323 | Liên hệ | Liên hệ |
9499 | Hafele 917.64.208 | 917.64.208 | Liên hệ | Liên hệ |
9500 | Hafele 917.82.401 | 917.82.401 | Liên hệ | Liên hệ |