Bảng giá thiết bị và phụ kiện Hafele mới nhất năm 2025
Hafele VN gửi đến quý khách hàng bảng cập nhật giá bán các loại thiết bị và phụ kiện nội thất bếp Hafele mới nhất năm 2025. Giá được Hafele Việt Nam điều chỉnh và áp dụng từ 01/07/20224
STT | Sản phẩm | Mã Hafele | Giá Niêm Yết |
---|---|---|---|
9401 | Tay nắm tủ Hafele 106.70.591 | 106.70.591 | Liên hệ |
9402 | Hafele 106.70.650 | 106.70.650 | Liên hệ |
9403 | Bản Lề Bàn Xếp Cho Có Khung Hafele 341.30.509 | 341.30.509 | Liên hệ |
9404 | Thiết Bị đóng Cửa Tự động Hafele 489.30.036 | 489.30.036 | Liên hệ |
9405 | Bản Lề Phòng Tắm Tường Gắn Kính 90° Hafele 499.05.852 | 499.05.852 | Liên hệ |
9406 | Bản Lề Phòng Tắm Kính Gắn Kính 180° Hafele 499.05.855 | 499.05.855 | Liên hệ |
9407 | Sp - Cụm Cửa Của Lò Nướng 538.61.451 Hafele 532.80.117 | 532.80.117 | Liên hệ |
9408 | Sp - đệm Cửa Bên Trái Của Tủ 534.14.020 Hafele 532.85.777 | 532.85.777 | Liên hệ |
9409 | Sp - Công Tắc Máy ép 535.43.086 Hafele 532.86.959 | 532.86.959 | Liên hệ |
9410 | Sp - Bóng đèn Máy Hút Mùi Hafele 532.90.930 | 532.90.930 | Liên hệ |
9411 | Giá Bát đĩa Cố định Bằng Lưới Hình Bầu Dục Hafele 544.07.014 | 544.07.014 | Liên hệ |
9412 | Giỏ Lưới Hình Ovan đựng Bát đĩa Hafele 549.04.045 | 549.04.045 | Liên hệ |
9413 | Khay Chia Gia VỊ=kl MÀu XÁm Hafele 550.33.533 | 550.33.533 | Liên hệ |
9414 | Sp - Acc - Dung Dịch Vệ Sinh Inox Blanco Hafele 532.90.262 | 532.90.262 | Liên hệ |
9415 | Sp - Vỏ Mô Tơ Máy Rửa Chén Hafele 532.91.256 | 532.91.256 | Liên hệ |
9416 | Máy Làm Sữa Hạt Hafele 535.43.485 | 535.43.485 | Liên hệ |
9417 | RỔ LẮp MẶt TrƯỚc TỦ ThẤp 450mm Hafele 540.24.604 | 540.24.604 | Liên hệ |
9418 | Giỏ Dây đa Năng Hình Bầu Dục Hafele 547.10.066 | 547.10.066 | Liên hệ |
9419 | Giỏ Lưới Hình Ovan đựng Bát đĩa Hafele 549.04.047 | 549.04.047 | Liên hệ |
9420 | Khay Chia ĐỰng MÀng Co=kl MÀu XÁm Hafele 550.33.513 | 550.33.513 | Liên hệ |
9421 | Sp - Ốc Nắp Chặn Rác Chậu Blanco Hafele 565.69.729 | 565.69.729 | Liên hệ |
9422 | Hafele 282.01.701 | 282.01.701 | Liên hệ |
9423 | Ray Trượt âm Hafele 433.32.135 | 433.32.135 | Liên hệ |
9424 | Ray Trượt âm Hafele 433.32.136 | 433.32.136 | Liên hệ |
9425 | Sp-vòng đệm Cửa Hafele 532.85.055 | 532.85.055 | Liên hệ |
9426 | Sp - Khung Cửa Ngoài Của Lò Nướng Hafele 532.85.429 | 532.85.429 | Liên hệ |
9427 | Sp-lưới Lọc Dầu Của Máy Hút Mùi Hafele 532.85.602 | 532.85.602 | Liên hệ |
9428 | Sp - Công Tắc 535.43.086 Hafele 532.86.961 | 532.86.961 | Liên hệ |
9429 | MÁy GiẶt 8kg Bosch Hafele 539.96.060 | 539.96.060 | Liên hệ |
9430 | Sp - Bo điều Khiển Máy Hút Mùi 539.82.37 Hafele 532.90.069 | 532.90.069 | Liên hệ |
9431 | Tủ Rượu Hafele 533.17.021 | 533.17.021 | Liên hệ |
9432 | Giỏ Lưới Hình Ovan đựng Bát đĩa Hafele 549.04.044 | 549.04.044 | Liên hệ |
9433 | Tay nắm tủ màu đen Hafele 106.70.480 | 106.70.480 | Liên hệ |
9434 | Phụ Kiện Tay Nâng Cửa Free Up Hafele 372.33.620 | 372.33.620 | Liên hệ |
9435 | Hafele 539.20.680 | 539.20.680 | Liên hệ |
9436 | MÁy HÚt MÙi GẮn TƯỜng NghiÊng HÄfel Hafele 538.84.208 | 538.84.208 | Liên hệ |
9437 | Sp-tay Phun Trên Của Máy Rửa Chén Hafele 532.91.100 | 532.91.100 | Liên hệ |
9438 | Bồn Cầu Gắn Tường Darling New 370x570 Hafele 588.45.489 | 588.45.489 | Liên hệ |
9439 | Hafele 013.14.820 | 013.14.820 | Liên hệ |
9440 | Tay nắm tủ màu đen Hafele 106.70.370 | 106.70.370 | Liên hệ |
9441 | Hafele 106.70.570 | 106.70.570 | Liên hệ |
9442 | Phụ Kiện Tay Nâng Cửa Free Up Hafele 372.33.631 | 372.33.631 | Liên hệ |
9443 | Phụ Kiện Tay Nâng Free Swing Hafele 372.34.611 | 372.34.611 | Liên hệ |
9444 | Ray âm giảm chấn 250mm Hafele 433.03.100 | 433.03.100 | Liên hệ |
9445 | Ống Khóa Kết Hợp 20301 Hafele 482.09.005 | 482.09.005 | Liên hệ |
9446 | Sp-533.89.021-self-supp.filter Al165x302 Hafele 532.78.060 | 532.78.060 | Liên hệ |
9447 | Sp - Button Knob Plate- 535.34.020 Hafele 532.83.039 | 532.83.039 | Liên hệ |
9448 | Sp - 535.14.999-compress. Vnw120li2bb Hafele 532.83.103 | 532.83.103 | Liên hệ |
9449 | Hafele 495.06.530 | 495.06.530 | Liên hệ |
9450 | Sp - Gioăng Cửa Bên Phải - 534.14.020 Hafele 532.85.778 | 532.85.778 | Liên hệ |
9451 | Sp-lọc 2 Của Máy Hút Mùi 533.89.001 Hafele 532.85.851 | 532.85.851 | Liên hệ |
9452 | Sp - Phụ Kiện Của Bếp 4 Vùng Nấu Hafele 532.86.807 | 532.86.807 | Liên hệ |
9453 | Sp - Lắp Ráp Hộp Công Tắc 538.84.218 Hafele 532.90.024 | 532.90.024 | Liên hệ |
9454 | Máy Hút Mùi Gắn Tường Mặt Kính Uốn Cong Hafele 539.82.373 | 539.82.373 | Liên hệ |
9455 | Sp - ĐÈn Led MÁy HÚt MÙi Hafele 532.90.792 | 532.90.792 | Liên hệ |
9456 | Sp - Crisper Gr 910-right(trans-gray) Hafele 532.92.271 | 532.92.271 | Liên hệ |
9457 | Hafele 495.38.243 | 495.38.243 | Liên hệ |
9458 | Giỏ Dây đa Năng Hình Bầu Dục Hafele 547.11.006 | 547.11.006 | Liên hệ |
9459 | Hafele 547.11.009 | 547.11.009 | Liên hệ |
9460 | Hafele 566.03.220 | 566.03.220 | Liên hệ |
9461 | Giá Treo Giấy Vệ Sinh Hafele 580.96.340 | 580.96.340 | Liên hệ |
9462 | Nắp Bồn Cầu 588.45.454 Hafele 588.45.497 | 588.45.497 | Liên hệ |
9463 | Cloth For Wiping The Glue Hafele 008.54.560 | 008.54.560 | Liên hệ |
9464 | Hafele 106.70.282 | 106.70.282 | Liên hệ |
9465 | Hafele 106.70.531 | 106.70.531 | Liên hệ |
9466 | Nắp Luồn Dây điện Lỗ Khoan Ø 60 Hoặc 80 Mm Hafele 429.99.137 | 429.99.137 | Liên hệ |
9467 | Ray âm Matrix Runner Um A25 Hafele 433.03.000 | 433.03.000 | Liên hệ |
9468 | Khung Kéo Ra đóng Giảm Chấn Lắp Chìm Mở Toàn Phần Hafele 433.10.464 | 433.10.464 | Liên hệ |
9469 | Ray âm Nhấn Mở Mở Toàn Phần 450 Hafele 433.32.014 | 433.32.014 | Liên hệ |
9470 | Basin Tap Above H130 Dia35 Hafele 485.61.035 | 485.61.035 | Liên hệ |
9471 | Hafele 495.80.115 | 495.80.115 | Liên hệ |
9472 | Máy Hút Mùi âm Tủ HÄfele Hafele 533.87.797 | 533.87.797 | Liên hệ |
9473 | Sp-534.14.021-display Control Assembly Hafele 532.79.352 | 532.79.352 | Liên hệ |
9474 | Sp-534.14.110-temperature Sensor Hafele 532.79.406 | 532.79.406 | Liên hệ |
9475 | Sp - Connecting Board- 539.20.530 Hafele 532.80.035 | 532.80.035 | Liên hệ |
9476 | Sp - 533.23.320-sump Gr//60/ft/dİv-sensÖ Hafele 532.80.094 | 532.80.094 | Liên hệ |
9477 | Sp - Door Switch Assembly - 538.21.330/3 Hafele 532.80.206 | 532.80.206 | Liên hệ |
9478 | Hafele 538.61.621 | 538.61.621 | Liên hệ |
9479 | Sp - Ice-making Box Assembly-534.14.020 Hafele 532.80.359 | 532.80.359 | Liên hệ |
9480 | Hafele 532.83.004 | 532.83.004 | Liên hệ |
9481 | Sp - Trim Kit- 535.34.020 Hafele 532.83.035 | 532.83.035 | Liên hệ |
9482 | Sp - Doorhan.bot.pls.gr/topright539.16.2 Hafele 532.83.444 | 532.83.444 | Liên hệ |
9483 | Sp - 535.64.663-ventilator Motor Hafele 532.84.005 | 532.84.005 | Liên hệ |
9484 | Sp - 535.02.242-power Module Hafele 532.84.234 | 532.84.234 | Liên hệ |
9485 | Sp - 535.43.640-motor 230 50hz Automatic Hafele 532.84.400 | 532.84.400 | Liên hệ |
9486 | Sp - 533.86.018/013-led Power Supply Ku2 Hafele 532.85.843 | 532.85.843 | Liên hệ |
9487 | Hafele 539.96.080 | 539.96.080 | Liên hệ |
9488 | Sp - Công Tắc Chuyển đổi - 535.43.262 Hafele 532.86.916 | 532.86.916 | Liên hệ |
9489 | Sp - Bosch Electric Cooktop-pc Board Hafele 532.87.399 | 532.87.399 | Liên hệ |
9490 | Hafele 539.96.520 | 539.96.520 | Liên hệ |
9491 | Sp - Công Tắc Chuyển đổi Trạng Thái Hafele 532.87.754 | 532.87.754 | Liên hệ |
9492 | Hafele 532.87.828 | 532.87.828 | Liên hệ |
9493 | Hafele 539.82.603 | 539.82.603 | Liên hệ |
9494 | Máy Hút Mùi âm Tủ Thép Không Gỉ Hafele 539.82.142 | 539.82.142 | Liên hệ |
9495 | Sp-đèn Tín Hiệu Hafele 532.90.214 | 532.90.214 | Liên hệ |
9496 | Hafele 534.14.200 | 534.14.200 | Liên hệ |
9497 | Sp - Mô Tơ Máy Hút Mùi Hafele 532.90.761 | 532.90.761 | Liên hệ |
9498 | Sp - Upper Basket Gr-84a-with Pls Hnd/in Hafele 532.91.071 | 532.91.071 | Liên hệ |
9499 | Bếp Cảm ứng 2 Vùng Hafele 533.09.979 | 533.09.979 | Liên hệ |
9500 | Hafele 536.84.683 | 536.84.683 | Liên hệ |